Professional Documents
Culture Documents
Công ty TNHH Minh Thành, trụ sở đặt tại 2268 Nguyễn Văn Bảo, P3, Q.
Phú Nhuận, TP.HCM, Mã số thuế: 0301526526; Tài khoản ngân hàng số
599012345678n mở tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Phú
Nhuận (n = 1 -> 9; n là số thứ tự của nhóm). Giấy phép kinh doanh số:
987123456, do Sở Kế hoạch đầu tư TP.HCM cấp ngày 01.6.20X1. Chức năng
kinh doanh chính của Công ty: Chuyên mua bán các loại hàng hóa.
Công ty chọn năm tài chính bắt đầu ngày 1/1 và kết thúc vào 31/12 hàng
năm. Kê khai nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, hạch toán Hàng tồn
kho theo phương pháp kê khai thường xuyên, tính giá xuất kho theo phương
pháp FIFO. Tính khấu hao theo phương pháp đường thẳng, với tỷ lệ khấu hao
như sau: Máy móc, thiết bị văn phòng 10%/năm; Phương tiện vận tải
10%/năm; Nhà cửa : 2,5%/năm. Quyền sử dụng đất là không thời hạn.
I. Số dư đầu kỳ quý 4/20X4 :
Số tiền (đồng)
Tài khoản
Nợ Có
111 508.354.000
112 4.569.421.000
131 3.650.200.000
133 40.284.000
153 46.400.000
156 829.800.000
242 178.860.000
211 8.119.200.000
2141 1.405.560.000
213 4.040.210.000
331 2.175.600.000
3334 76.200.000
334 210.000.000
338 68.000.000
353 152.304.000
3411 3.600.000.000
4111 12.587.960.000
414 150.895.000
4211 1.140.420.000
4212 415.790.000
Cộng 21.982.729.000 21.982.729.000
Trong đó:
a/ Danh mục tài sản cố định đầu quý:
Stt Tài sản Nguyên giá Ngày đưa vào
sử dụng
I Bộ phận bán hang
1 Cửa hàng (01 căn) 1.527.840.000 01/07/20X1
2 Máy photo (01 máy) 85.200.000 01/07/20X1
3 Xe tải (03 chiếc x 624.960.000) 1.874.880.000 01/07/20X1
4 Quyền sử dụng đất (01 lô) 1.106.000.000 01/07/20X1
II Bộ phận quản lý 4.593.920.000
1 Nhà văn phòng 3.531.360.000 01/07/20X1
2 Xe ô tô (01 xe 4 chỗ) 1.099.920.000 01/07/20X1
3 Quyền sử dụng đất (01 lô) 2.934.200.000 01/07/20X1
Cộng 7.565.480.000
c/ Chi tiết phải thu khách hàng đầu quý (đơn vị tính 1.000 đồng)
Stt Chi tiết khách hang Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú
1 Công ty Mai Lan, số 5 khu phố
6, phường 7, thành phố Thủ
Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Mã số thuế: 0301527527 2.120.000
2 Công ty Nhất Nam, số 8 khu
phố 1, phường 3, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Mã
số thuế: 0301528528 528.000
Công ty Phú Thịnh, số 9 khu Khách hàng
phố 2, phường 6, thành phố trả trước tiền
3 Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – 638.000 hàng trong
Vũng Tàu, Mã số thuế: tháng
0301529529 9/20X4
4 Công ty Quang Hòa, số 10 khu
phố 3, phường Tân Tiến, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Mã số thuế: 0301621622 409.200
5 Công ty Sang Tuấn, số 10 khu
phố 5, phường 8, thành phố 1.231.000
Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng
Tàu. Mã số thuế: 0301622623
Cộng 4.288.200 638.000
d/ Chi tiết phải trả người bán đầu quý (đơn vị tính 1.000 đồng)
Stt Chi tiết người bán Số dư Nợ Số dư Có Ghi chú
1 Công ty Châu Thành, số 1 khu
phố 2, phường 3, Quận 4, TP.
Hồ Chí Minh. Mã số thuế:
0301912912 957.000
2 Công ty Dinh Ký, số 2 khu phố
3, phường 4, Quận 5, TP. Hồ
Chí Minh. Mã số thuế:
0301913913 450.000
Công ty Giao Khanh, số 3 khu
phố 4, phường 5, Quận 7, TP.
3 876.000
Hồ Chí Minh. Mã số thuế:
0301914914
Tiền trả
Công ty Hùng Khang, số 4 khu
trước để
phố 5, phường 5, Quận 8, TP.
4 1.000.000 mua thiết bị
Hồ Chí Minh. Mã số thuế:
trong quý
0301915915
4/20X4.
5 Công ty Kinh Đô, số 4 khu phố
5, phường 6, Quận 9, TP. Hồ
Chí Minh. Mã số thuế:
0301916916 892.600
Cộng 1.000.000 3.175.600
e. Số dư TK 3411: 3.600.000.000 đồng, là khoản vay ngân hàng VCB, thời
hạn 3 năm, giải ngân ngày 30/9/20X4, lãi suất 10%/năm (2,5%/quý). Gốc trả
đều cuối mỗi quý là 300.000.000 đồng. Lãi trả cùng gốc vào cuối mỗi quý.
Thời
Số Ngày Giá trị còn lại
Số cần gian
Stt chứng đưa vào Diễn giải chưa phân bổ
phân bổ phân
từ SD đến 1/10/X4
bổ
1 41561 1/7/20X3 Máy tính dùng cho QL (3 cái) 56.880.000 36 33.180.000
2 41562 1/7/20X3 Máy tính dùng cho BH (3 cái) 56.880.000 36 33.180.000
3 45186 1/1/20X4 BH hoả hoạn cửa hàng và TS 72.000.000 36 54.000.000
4 45187 1/1/20X4 BH hoả hoạn nhà VP 36.000.000 36 27.000.000
5 47211 1/7/20X4 BH vật chất 3 xe tải chở hàng 28.800.000 12 21.600.000
6 47212 1/7/20X4 BH vật chất xe 4 chỗ cho GĐ 13.200.000 12 9.900.000
Cộng 263.760.000 178.860.000