Số 40 Đường 16, Khu Phố 4, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 11/12/2023 Đơn vị tính: VND
Số tài Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ
Tên tài khoản khoản Nợ Có Nợ Có Nợ lũy kế Có lũy kế Nợ Có 111 Tiền mặt 110,199,599 4,129,000,000 794,305,259 4,129,000,000 794,305,259 3,444,894,340 1111 Tiền Việt Nam 110,199,599 4,129,000,000 794,305,259 4,129,000,000 794,305,259 3,444,894,340 112 Tiền gửi Ngân hàng 3,566,479,824 17,040,339,918 15,538,171,505 17,040,339,918 15,538,171,505 5,068,648,237 1121 Tiền Việt Nam 288,856,629 5,736,831,173 5,934,118,671 5,736,831,173 5,934,118,671 91,569,131 1122 Ngoại tệ 3,277,623,195 11,303,508,745 9,604,052,834 11,303,508,745 9,604,052,834 4,977,079,106 131 Phải thu của khách hàng 10,943,269,583 3,828,801,364 11,189,609,822 3,828,801,364 11,189,609,822 18,304,078,041 133 Thuế GTGT được khấu trừ 1,538,106,724 41,792,209 41,792,209 1,579,898,933 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng 1331 1,538,106,724 41,792,209 41,792,209 1,579,898,933 hóa, dịch vụ 138 Phải thu khác 5,109,091 5,109,091 1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 5,000,000 5,000,000 1388 Phải thu khác 109,091 109,091 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở 154 8,741,833,866 4,688,681,239 3,242,377,675 4,688,681,239 3,242,377,675 10,188,137,430 dang 211 Tài sản cố định 105,663,486 105,663,486 2111 TSCĐ hữu hình 105,663,486 105,663,486 21114 Thiết bị dụng cụ quản lý 105,663,486 105,663,486 214 Hao mòn TSCĐ 33,221,584 9,644,976 9,644,976 42,866,560 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 33,221,584 9,644,976 9,644,976 42,866,560 242 Chi phí trả trước 112,284,550 85,570,006 85,570,006 26,714,544 331 Phải trả cho người bán 414,578,772 4,100,522,282 3,485,336,483 4,100,522,282 3,485,336,483 200,607,027 Thuế và các khoản phải nộp Nhà 333 493,874,061 101,826,436 21,936,791 101,826,436 21,936,791 413,984,416 nước 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 424,877,025 424,877,025 3335 Thuế thu nhập cá nhân 68,997,036 80,821,036 19,936,791 80,821,036 19,936,791 8,112,791 MISA SME.NET 1/3
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SỐ AMA
Số 40 Đường 16, Khu Phố 4, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số tài Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ Tên tài khoản khoản Nợ Có Nợ Có Nợ lũy kế Có lũy kế Nợ Có Thuế bảo vệ môi trường và các loại 3338 19,005,400 19,005,400 19,005,400 thuế khác 33382 Các loại thuế khác 19,005,400 19,005,400 19,005,400 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp 3339 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 khác 334 Phải trả người lao động 1,183,825,473 1,341,727,685 1,183,825,473 1,341,727,685 157,902,212 338 Phải trả, phải nộp khác 699,400 282,858,450 289,325,617 282,858,450 289,325,617 7,166,567 3383 Bảo hiểm xã hội 699,400 282,858,450 289,325,617 282,858,450 289,325,617 7,166,567 341 Vay và nợ thuê tài chính 300,000,000 300,000,000 300,000,000 3411 Các khoản đi vay 300,000,000 300,000,000 300,000,000 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000,000 600,000,000 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000 600,000,000 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu 41111 600,000,000 600,000,000 quyết Lợi nhuận sau thuế chưa phân 421 1,694,033,740 1,694,033,740 phối Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4212 1,694,033,740 1,694,033,740 năm nay Doanh thu bán hàng và cung cấp 511 3,828,801,364 3,828,801,364 3,828,801,364 dịch vụ 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 3,828,801,364 3,828,801,364 3,828,801,364 515 Doanh thu hoạt động tài chính 114,280,096 114,280,096 114,280,096 632 Giá vốn hàng bán 3,242,377,675 3,242,377,675 3,242,377,675 635 Chi phí tài chính 926,179,677 926,179,677 926,179,677 642 Chi phí quản lý kinh doanh 674,882,556 674,882,556 674,882,556 6421 Chi phí lương nhân viên 193,577,370 193,577,370 193,577,370 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp 142,206,707 142,206,707 142,206,707 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 9,644,976 9,644,976 9,644,976 6428 Chi phí bằng tiền khác 329,453,503 329,453,503 329,453,503 Cộng 14,179,677,140 14,179,677,140 40,241,087,279 40,241,087,279 40,241,087,279 40,241,087,279 25,463,112,996 25,463,112,996 MISA SME.NET 2/3
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SỐ AMA
Số 40 Đường 16, Khu Phố 4, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngày ..... tháng ..... năm .........
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) MISA SME.NET 3/3