You are on page 1of 6

Đơn vị: Trường Đại học Đà Lạt - GPSD Đào tạo

Mã QHNS: 12345678

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Năm 2024
Chương: <<Tổng hợp>> - Nguồn: <<Tổng hợp>>
Loại khoản: <<Tổng hợp>>
Điều chỉnh số dư Số phát sinh
Số hiệu Số dư đầu năm
Tên tài khoản đầu năm Kỳ này Lũy kế
TK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5 6 7
A.Tài khoản trong bảng
111 Tiền mặt 35,000,000 369,300,000 30,704,000 369,300,0
1,111 Tiền Việt Nam 35,000,000 369,300,000 30,704,000 369,300,0
Tiền gửi Ngân hàng, Kho
112 1,030,163,000 100,000,000 14,100,000 100,000,0
bạc
1,121 Tiền Việt Nam 1,030,163,000 100,000,000 14,100,000 100,000,0
Thuế GTGT được khấu
133 1,249,000 1,249,0
trừ
Thuế GTGT được khấu trừ
1,331 1,249,000 1,249,0
của hàng hóa, dịch vụ
141 Tạm ứng 2,000,000 2,000,0
152 Nguyên liệu, vật liệu 92,187,000 23,830,000 4,305,000 23,830,0
153 Công cụ, dụng cụ 77,650,000 13,074,000 3,177,577 13,074,0
Chi phí SXKD, dịch vụ dở
154 4,800,000 4,800,0
dang
211 Tài sản cố định hữu hình 2,204,000,000
2,111 Nhà cửa, vật kiến trúc 2,100,000,000
21,111 Nhà cửa 1,600,000,000
21,112 Vật kiến trúc 500,000,000
2,113 Máy móc thiết bị 104,000,000
Máy móc thiết bị chuyên
21,133 104,000,000
dùng
Khấu hao và hao mòn lũy
214 1,013,052,500
kế TSCĐ
Khấu hao và hao mòn lũy
2,141 1,013,052,500
kế tài sản cố định hữu hình

MISA Mimosa.NET 2020

Đơn vị: Trường Đại học Đà Lạt - GPSD Đào tạo


Mã QHNS: 12345678

Điều chỉnh số dư Số phát sinh


Số hiệu Số dư đầu năm
Tên tài khoản đầu năm Kỳ này Lũy kế
TK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5 6 7
331 Phải trả cho người bán 5,075,000
337 Tạm thu 85,000,000
Kinh phí hoạt động bằng
3,371 85,000,000
tiền
Các khoản nhận trước
366 910,784,500 7,482,577 13,074,000 7,482,5
chưa ghi thu
3,661 NSNN cấp 910,784,500 7,482,577 13,074,000 7,482,5
36,611 Giá trị còn lại của TSCĐ 740,947,500
Nguyên liệu, vật liệu, công
36,612 169,837,000 7,482,577 13,074,000 7,482,5
cụ, dụng cụ tồn kho
Thặng dư (thâm hụt) lũy
421 85,000,000
kế
Thặng dư (thâm hụt) từ
4,212 85,000,000
hoạt động SXKD, dịch vụ
431 Các quỹ 1,150,000,000
4,312 Quỹ phúc lợi 350,000,000
43,121 Quỹ phúc lợi 350,000,000
Quỹ phát triển hoạt động
4,314 800,000,000
sự nghiệp
Quỹ phát triển hoạt động
43,141 350,000,000
sự nghiệp
Quỹ PTHĐSN hình thành
43,142 450,000,000
TSCĐ
468 Nguồn cải cách tiền lương 280,163,000
Thu hoạt động do NSNN
511 197,482,577
cấp
5,111 Thường xuyên 197,482,577
Doanh thu hoạt động
531 195,000,000
SXKD, dịch vụ
611 Chi phí hoạt động 26,182,577 26,182,5
6,111 Thường xuyên 26,182,577 26,182,5
Chi phí vật tư, công cụ và
61,112 24,082,577 24,082,5
dịch vụ đã sử dụng
MISA Mimosa.NET 2020

Đơn vị: Trường Đại học Đà Lạt - GPSD Đào tạo


Mã QHNS: 12345678

Điều chỉnh số dư Số phát sinh


Số hiệu Số dư đầu năm
Tên tài khoản đầu năm Kỳ này Lũy kế
TK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ
A B 1 2 3 4 5 6 7
61,118 Chi phí hoạt động khác 2,100,000 2,100,0
Cộng 3,439,000,000 3,439,000,000 547,918,154 547,918,154 547,918,1
B.Tài khoản ngoài bảng
8 Dự toán chi hoạt động 1,050,000,000 2,363,462,000 2,363,462,0
82 Năm nay 1,050,000,000 2,363,462,000 2,363,462,0
821 Dự toán chi thường xuyên 1,050,000,000 2,363,462,000 2,363,462,0
8,211 Tạm ứng 85,000,000
8,212 Thực chi 185,000,000

......,
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)

MISA Mimosa.NET 2020


Mẫu số: S05-H
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC
ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính)

h
Số dư cuối năm
y kế từ đầu năm
Nợ Có Nợ Có
7 8 9 10

9,300,000 30,704,000 373,596,000


9,300,000 30,704,000 373,596,000

0,000,000 14,100,000 1,116,063,000

0,000,000 14,100,000 1,116,063,000

1,249,000 1,249,000

1,249,000 1,249,000

2,000,000 2,000,000
3,830,000 4,305,000 111,712,000
3,074,000 3,177,577 87,546,423

4,800,000 4,800,000

2,204,000,000
2,100,000,000
1,600,000,000
500,000,000
104,000,000

104,000,000

1,013,052,500

1,013,052,500

h
Số dư cuối năm
y kế từ đầu năm
Nợ Có Nợ Có
7 8 9 10
5,075,000 5,075,000
85,000,000 85,000,000

85,000,000 85,000,000

7,482,577 13,074,000 916,375,923

7,482,577 13,074,000 916,375,923


740,947,500

7,482,577 13,074,000 175,428,423

85,000,000

85,000,000

1,150,000,000
350,000,000
350,000,000

800,000,000

350,000,000

450,000,000

280,163,000

197,482,577 197,482,577

197,482,577 197,482,577

195,000,000 195,000,000

6,182,577 26,182,577
6,182,577 26,182,577

4,082,577 24,082,577

h
Số dư cuối năm
y kế từ đầu năm
Nợ Có Nợ Có
7 8 9 10
2,100,000 2,100,000
7,918,154 547,918,154 3,927,149,000 3,927,149,000

3,462,000 3,413,462,000
3,462,000 3,413,462,000
3,462,000 3,413,462,000
85,000,000 85,000,000
185,000,000 185,000,000

....., Ngày ...... tháng ...... năm .........


KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên)

You might also like