Professional Documents
Culture Documents
Bảng Cân Đối Số Phát Sinh
Bảng Cân Đối Số Phát Sinh
Mã QHNS: 12345678
......,
NGƯỜI LẬP
(Ký, họ tên)
h
Số dư cuối năm
y kế từ đầu năm
Nợ Có Nợ Có
7 8 9 10
1,249,000 1,249,000
1,249,000 1,249,000
2,000,000 2,000,000
3,830,000 4,305,000 111,712,000
3,074,000 3,177,577 87,546,423
4,800,000 4,800,000
2,204,000,000
2,100,000,000
1,600,000,000
500,000,000
104,000,000
104,000,000
1,013,052,500
1,013,052,500
h
Số dư cuối năm
y kế từ đầu năm
Nợ Có Nợ Có
7 8 9 10
5,075,000 5,075,000
85,000,000 85,000,000
85,000,000 85,000,000
85,000,000
85,000,000
1,150,000,000
350,000,000
350,000,000
800,000,000
350,000,000
450,000,000
280,163,000
197,482,577 197,482,577
197,482,577 197,482,577
195,000,000 195,000,000
6,182,577 26,182,577
6,182,577 26,182,577
4,082,577 24,082,577
h
Số dư cuối năm
y kế từ đầu năm
Nợ Có Nợ Có
7 8 9 10
2,100,000 2,100,000
7,918,154 547,918,154 3,927,149,000 3,927,149,000
3,462,000 3,413,462,000
3,462,000 3,413,462,000
3,462,000 3,413,462,000
85,000,000 85,000,000
185,000,000 185,000,000