You are on page 1of 10

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ngày cập nhật: 01/12/2023 Đơn vị tính: Triệu đồng

Cân đối kế toán - MCM 2016 2017 2018 2019


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán AASC AASC AASC Deloitte
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

Tài sản ngắn hạn 817,365.00 814,477.00 920,009.00 871,146.00

Tiền và các khoản tương đương tiền 4,249.00 98,611.00 23,150.00 73,740.00
Các khoản đầu tư tài chính ngắn
hạn 460,848.00 368,225.00 464,387.00 419,337.00
Các khoản phải thu ngắn hạn 49,016.00 66,422.00 73,010.00 71,292.00
Hàng tồn kho 294,972.00 273,685.00 349,600.00 293,809.00
Tài sản ngắn hạn khác 8,279.00 7,533.00 9,862.00 12,968.00
Tài sản dài hạn 245,818.00 271,357.00 213,843.00 201,068.00
Tài sản cố định 243,070.00 263,624.00 207,986.00 193,608.00
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45.00 45.00 61.00 76.00
Tổng cộng tài sản 1,063,183.00 1,085,834.00 1,133,851.00 1,072,214.00
Nợ phải trả 354,365.00 319,052.00 365,999.00 345,474.00
Nợ ngắn hạn 351,167.00 316,979.00 363,951.00 342,561.00
Nợ dài hạn 3,198.00 2,073.00 2,048.00 2,913.00
Vốn chủ sở hữu 708,818.00 766,782.00 767,852.00 726,740.00
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568,460.00 568,460.00 568,460.00 668,000.00
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,568.00 133,853.00 116,860.00 42,046.00
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn 1,063,183.00 1,085,834.00 1,133,851.00 1,072,214.00

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
2020 2021 2022
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Deloitte KPMG KPMG
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

1,035,836.00 2,218,732.00 2,123,220.00

21,423.00 92,149.00 312,014.00

611,152.00 1,657,000.00 1,285,000.00


145,367.00 272,705.00 308,246.00
204,472.00 192,809.00 194,208.00
53,422.00 4,068.00 23,752.00
186,760.00 268,235.00 332,026.00
151,326.00 141,766.00 226,824.00

84.00 84.00 84.00


1,222,596.00 2,486,966.00 2,455,246.00
310,686.00 313,582.00 244,967.00
250,596.00 289,932.00 237,997.00
60,090.00 23,649.00 6,970.00
911,910.00 2,173,385.00 2,210,279.00
668,000.00 1,100,000.00 1,100,000.00
817,274.00 817,274.00
199,142.00 179,432.00 181,671.00
1,222,596.00 2,486,966.00 2,455,246.00
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ngày cập nhật: 01/12/2023 Đơn vị tính: Triệu đồng

Kết quả kinh doanh - MCM 2016 2017 2018 2019


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán AASC AASC AASC Deloitte
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

Doanh thu thuần về bán hàng và


cung cấp dịch vụ 2,280,530.00 2,466,114.00 2,481,697.00 2,558,420.00
Giá vốn hàng bán 1,849,135.00 2,015,397.00 2,015,000.00 2,071,913.00
Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ 431,395.00 450,717.00 466,697.00 486,506.00
Doanh thu hoạt động tài chính 32,194.00 37,751.00 43,068.00 47,754.00
Chi phí tài chính 370.00 300.00 0.00 162.00
Chi phí bán hàng 229,704.00 237,837.00 277,688.00 321,788.00
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,150.00 26,686.00 26,557.00 23,346.00
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh 208,364.00 223,645.00 205,520.00 188,964.00
Lợi nhuận khác 7,169.00 4,615.00 (4,724.00) (3,357.00)
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết
liên doanh 0.00
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 215,533.00 228,260.00 200,797.00 185,607.00
Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp 203,689.00 216,787.00 180,641.00 166,942.00
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
Công ty mẹ 203,689.00 216,787.00 180,641.00 166,942.00
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) 3,324.00 3,520.00 3,019.00 2,601.00
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
2020 2021 2022
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Deloitte KPMG KPMG
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

2,822,948.00 2,925,664.00 3,133,099.00


1,934,685.00 2,027,161.00 2,115,311.00

888,263.00 898,503.00 1,017,789.00


41,113.00 95,419.00 103,156.00
64.00 500.00 996.00
596,632.00 594,259.00 688,742.00
29,480.00 36,609.00 39,603.00

303,199.00 362,554.00 391,604.00


(5,631.00) (8,796.00) (10,917.00)

297,568.00 353,758.00 380,687.00

280,735.00 319,112.00 346,549.00

280,735.00 319,112.00 346,549.00


3,772.00 2,891.00 2,835.00
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ngày cập nhật: 01/12/2023 Đơn vị tính: Triệu đồng

Chỉ số tài chính - MCM 2016 2017 2018


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán AASC AASC AASC
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4


quý gần nhất (EPS) VNĐ 3,583.16 3,813.58 3,177.72
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) VNĐ 12,469.07 13,488.74 13,507.57
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập
(P/E) Lần 0.00 0.00
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ
sách (P/B) Lần 0.00 0.00
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên % 18.92 18.28 18.81

Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần % 8.93 8.79 7.28
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở
hữu bình quân (ROEA) % 57.47 29.38 23.54
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản
bình quân (ROAA) % 38.32 20.18 16.28
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn
hạn) Lần 2.33 2.57 2.53
Khả năng thanh toán lãi vay Lần 641.55 762.22 0.00
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản % 33.33 29.38 32.28
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu % 0.00 0.00
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
2019 2020 2021 2022
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ Đơn lẻ
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Deloitte Deloitte KPMG KPMG
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

2,499.14 4,202.62 3,024.55 3,150.45


10,879.34 13,651.35 19,758.04 20,093.45

0.00 17.18 18.85 13.39

0.00 5.29 2.88 2.10


19.02 31.47 30.71 32.49

6.53 9.94 10.91 11.06

22.34 34.26 20.69 15.81

15.13 24.47 17.20 14.02

2.54 4.13 7.65 8.92


1,147.30 0.00 2,175.32 599.25
32.22 25.41 12.61 9.98
0.00 0.00 3.55

You might also like