You are on page 1of 5

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Ngày cập nhật: 09/03/2023 Đơn vị tính: Tỷ đồng

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP Q4/2021 Q1/2022 Q2/2022 Q3/2022


Giai đoạn 01/10-31/12 01/01-31/03 01/04-30/06 01/07-30/09
Hợp nhất Mới nhất Hợp nhất Mới nhất Mới nhất
Kiểm toán VST Tính Chưa kiểm toán VST Tính VST Tính
Công ty kiểm toán
Ý kiến kiểm toán
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động
kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 64.00 240.00 224.00 350.00
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 360.00 88.00 93.00 98.00
Các
đánhkhoản
giá lạidự
cácphòng
khoản mục tiền tệ (615.00) (38.00) (474.00) (284.00)
có gốc ngoại tệ (151.00) 18.00 135.00 41.00
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (118.00) (192.00) (95.00) (96.00)
Chi phí lãi vay 441.00 163.00 224.00 167.00
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều
doanh chỉnh chothay
trước các đổi
khoản
vốnkhác
lưu 2.00
động (17.00) 278.00 107.00 276.00
Tăng, giảm các khoản phải thu (2,445.00) 1,101.00 (604.00) (210.00)
Tăng,
(khônggiảm
kể lãihàng tồn kho
vay phải trả, thuế thu (55.00) (137.00) (150.00) 54.00
nhập phải nộp) (528.00) (1,142.00) 609.00 (414.00)
Tăng, giảm chi phí trả trước (133.00) (129.00) (2.00) 6.00
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả (13.00) (51.00) (14.00) (50.00)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (1.00) (2.00)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh
doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh (1.00)
doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt 1.00 (1.00) 1.00 (2.00)
động
II. Lưukinh doanh
chuyển tiền từ hoạt động (3,191.00) (82.00) (54.00) (343.00)
đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng
TSCĐ
2. Tiềnvà
thucác
từ tài sảnlý,
thanh dàinhượng
hạn khác
bán (167.00) (213.00) 86.00 (263.00)
TSCĐ
3. Tiềnvàchicác
chotàivay,
sảnmua
dài hạn
các khác
công 166.00 5.00 (2.00) (2.00)
cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các (1,059.00) (1,788.00) (188.00) 756.00
công cụchi
5. Tiền nợđầucủatư đơn vị vốn
góp khácvào đơn 1,505.00 1,121.00 50.00 65.00
vị
6. khác
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào (109.00) (232.00) 232.00
đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi 2,869.00 793.00 (1.00) 1.00
nhuận
8. Tăngđược
giảmchia
tiền gửi ngân hàng có 41.00 24.00 13.00 (4.00)
kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ
đông thiểu
10. Tiền thusốkhác
trong từcông
hoạt ty conđầu
động

11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động đầu
III. Lưu tư
chuyển tiền từ hoạt động 3,248.00 (59.00) (274.00) 786.00
tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu,
nhận
sở hữu,vốnmua
góplại
củacổchủ sở của
phiếu hữudoanh 20.00
nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 330.00 586.00 573.00 899.00
4. Tiền trả nợ gốc vay (418.00) (398.00) (273.00) (1,328.00)
5.
6. Tiền trả lợi
Cổ tức, nợ nhuận
gốc thuê
đã tài
trả chính
cho chủ
sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài
chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài
chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt
động tài chính (88.00) 188.00 320.00 (429.00)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (30.00) 47.00 (7.00) 14.00
Tiền và tương
Ảnh hưởng củađương
thay đổitiền đầu
tỷ giá hốikỳ 109.00 78.00 125.00 118.00
đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78.00 125.00 118.00 132.00

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
Q4/2022
01/10-31/12
Mới nhất
VST Tính

278.00

43.00
(160.00)
28.00
(60.00)
225.00

354.00
(173.00)
(293.00)
509.00
(26.00)

(96.00)
(1.00)
(1.00)
272.00

(136.00)
33.00
(104.00)
251.00

20.00

64.00

3.00

829.00
(1,227.00)

(396.00)
(59.00)
132.00

72.00

You might also like