Số tài khoản Tên tài khoản Nợ Có Nợ Có 111 Tiền mặt 2,924,450,000 883,289,745 2,041,160,255 0 112 Tiền gửi Ngân hàng 1,080,763,052 1,044,242,109 36,520,943 0 131 Phải thu của khách hàng 1,205,152,000 532,670,000 748,892,000 76,410,000 133 Thuế GTGT được khấu trừ 139,445,263 53,515,334 85,929,929 0 152 Nguyên liệu, vật liệu 149,597,733 112,097,733 37,500,000 0 153 Công cụ, dụng cụ 44,780,796 44,780,796 0 0 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 719,995,675 719,995,675 0 0 155 Thành phẩm 719,995,675 719,995,675 0 0 156 Hàng hóa 217,341,667 217,341,667 0 0 211 Tài sản cố định hữu hình 655,000,000 0 655,000,000 0 214 Hao mòn tài sản cố định 0 51,833,333 0 51,833,333 242 Chi phí trả trước 127,155,506 31,570,145 95,585,361 0 331 Phải trả cho người bán 839,715,750 1,442,004,389 0 602,288,639 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 53,515,334 53,515,334 0 0 334 Phải trả người lao động 317,200,144 408,672,981 0 91,472,837 338 Phải trả, phải nộp khác 4,800,000 4,800,000 0 0 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 3,000,000,000 0 3,000,000,000 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,416,321 0 121,416,321 0 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,157,910,000 1,157,910,000 0 0 515 Doanh thu hoạt động tài chính 43,052 43,052 0 0 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 112,097,733 112,097,733 0 0 622 Chi phí nhân công trực tiếp 212,615,000 212,615,000 0 0 627 Chi phí sản xuất chung 395,282,942 395,282,942 0 0 632 Giá vốn hàng bán 927,670,675 927,670,675 0 0 641 Chi phí bán hàng 48,389,255 48,389,255 0 0 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 303,309,443 303,309,443 0 0 911 Xác định kết quả kinh doanh 1,279,369,373 1,279,369,373 0 0 Tổng cộng 13,757,012,389 13,757,012,389 3,822,004,809 3,822,004,809