You are on page 1of 36

Mã Năm 2021 Năm 2022

TÀI SẢN số Cơ sở dự đoán


1 2 3 4
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100)=(110)+(120)+(130)+(140) 100 2,877,493,948,417 35.03%
+(150)
I. Tiền và các khoản tương
176,364,273,179 10.62%
đương tiền 110
1. Tiền 111 61,364,273,179 1.87%
2. Các khoản tương đương tiền 112 115,000,000,000

II. Các khoản đầu tư tài chính


ngắn hạn 2,224,000,000,000 113.56%
120
1.Đầu tư nắm giữ đến ngày
123 2,224,000,000,000
đáo hạn

III. Các khoản phải thu 130 287,621,705,094

1. Phải thu khách hàng 131 180,276,659,859


2. Trả trước cho người bán 132 16,032,867,832
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 -
_
4. Các khoản phải thu khác 136 _
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn
137 239,000,000 -
khó đòi
IV. Hàng tồn kho 140 194,029,956,230
1. Hàng tồn kho 141 196,025,317,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
149 1,995,361,099 -
kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5,478,013,914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 3,264,883,280
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1,146,708,828
3. Thuế và các khoản phải thu
153 1,066,421,806
Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 _
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200 )=
200 3,112,060,959,508
(210)+(220)+(240)+(250)+(260)

I. Các khoản phải thu dài hạn 165,180,600


210
1. Phải thu dài hạn của khách
hàng 211 -
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị
trực thuộc 212 _

3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 _

4. Phải thu dài hạn khác 216 165,180,600


5. Dự phòng phải thu dài hạn
khó đòi 219 _

II. Tài sản cố định 220 159,974,543,647


1. Tài sản cố định hữu hình 221 158,754,582,402
- Nguyên giá 222 1,000,946,996,282
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 842,192,413,880
2. Tài sản cố định thuê tài
chính 224 _
- Nguyên giá 225 _

- Giá trị hao mòn lũy kế 226 _

3. Tài sản cố định vô hình 227 1,219,961,245


- Nguyên giá 228 4,287,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 3,067,038,775

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở


dang 230

Tài sản dở dang dài hạn 240 115,860,790,719


Chi phí sản xuất kinh doanh 241 12,961,105,522
dở dang dài hạn
Chi phí xây dựng cơ bản dở 242 102,899,685,197
dang
IV. Các khoản đầu tư tài chính
dài hạn 250 24,224,990,299

1. Đầu tư vào công ty con 251 - -

2. Đầu tư vào công ty liên kết, 252 12,174,269,703 -


liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị 253 29,845,631,927
khác
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài
chính dài hạn 254 17,794,911,331

V. Tài sản dài hạn khác 260 11,835,454,243


1. Chi phí trả trước dài hạn 261 11,808,408,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn
262 27,045,559
lại
3. Tài sản dài hạn khác 268

VI. Lợi thế thương mại 8

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (100 +


270 3,199,554,907,925
200)

NGUỒN VỐN số
1 2 3
A- NỢ PHẢI TRẢ (300) =( 310) +
300 365,014,844,365 Tăng(giảm) theo tỷ trọng tính ở bước 1
(330)
I. Nợ ngắn hạn 310 340,042,233,534
75.95%
1 Phải trả người bán 311 91,035,060,010 18.14%
2. Người mua trả tiền trước 312 2,342,116,827
3. Thuế và các khoản phải nộp
313 18,052,515,323 5.74%
Nhà nước
4. Phải trả người lao động 314 20,743,966,310
5. Chi phí phải trả 315 52,812,869,428 1.07%

6.Phải trả ngắn hạn khác 319 11,929,591,565

7.Vay ngắn hạn 77,155,349,198


320
8.Dự phòng phả trả ngắn hạn 321 1,775,143,680 75.95%

11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322 64,195,721,193 5.76%


II. Nợ dài hạn 330 24,972,510,831 5.37%
1. Phải trả dài hạn khác 337 21,900,931,811 1.31%
2.Thuế thu nhập hoãn lại phải 341 1,323,156,897
trả
3.Dự phòng phải trả dài hạn 342 1,748,422,123
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400) =
(410) + (430) 2,834,540,063,560 331.55%
400
I. Vốn chủ sở hữu 410 2,834,540,063,560 331.55%
1. Vốn cổ phần 411 631,010,000,000
2.Cổ phiếu phổ thông có quyền 411a 631,010,000,000 7.53%
biểu quyết

3. Vốn khác của chủ sở hữu 414 152,765,010,503


4. Chênh lệch đánh giá lại tài 416 87,031,904,704 -4.37%
sản
5. Qũy đầu tư và phá triển 418 95,221,334,196
6.Lợi nhuận sau thuế chưa 421 556,641,650,889
phân phối
7.lnst chưa phân phối lũy kế
đến cuối năm trước 421a 276,348,711,295 23.32%

8.Lợi nhuận sau thuế năm nay 421b 280,292,939,594


9.Lợi ích cổ đông không kiểm
soát 429 1,485,933,972,676
80.44%

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN


(300) + (400) + (439) 475.92%
440
VỐN CẦN THÊM (AFN) 0 0.00%
(440)- (270 )
Năm 2022
Dự đoán lần 1
5

-
-

-
0

eo tỷ trọng tính ở bước 1

46172014007.7887
2634238501.09401

263307172.018841

9238419.09719619

46172014007.7887

265756495.459499
231195592.955851
13838778.3881409
879897110338.746

879897110338.746
0

453386888.386007

152737342.260165

4354229108.25792

0
51798902966.2433

1813107561050.56
0
Năm
Mã số Năm 2020
2021

TÀI Cơ sở
SẢN dự đoán

1 2 3 400%
A-TÀI
SẢN
NGẮN
HẠN
(100)=( 100 333,028,062,270 36%
110)+(1
20)+(13
0)+(140
)+(150)

I. Tiền
và các
khoản
22,508,198,278 19%
tương
đương
tiền
110
1. Tiền 111 22,508,198,278 19%
2. Các
khoản
tương 112 _
đương
tiền

II. Các
khoản
đầu tư
tài 122,109,765,908 102%
chính
ngắn
hạn
120
1. Đầu
tư ngắn 121 _
hạn
2. Dự
phòng
giảm giá
129 - 0%
đầu tư
ck king
doanh

III. Các
khoản 130 14,363,774,673 12%
phải thu

1. Phải
thu
131 124,935,463,876 104%
khách
hàng
2. Trả
trước
cho 132 1,680,270,490 1%
người
bán
3. Phải
thu nội
133 - ###
bộ ngắn
hạn

4. Phải
thu theo
tiến độ
kế
hoạch _ ###
hợp
đồng
xây
dựng
137 0%
5. Các
khoản
138 3,086,447,690 3%
phải thu
khác
6. Dự
phòng
phải thu
139 (1,051,742,400) -1%
ngắn
hạn khó
đòi
IV.
Hàng
140 2,594,698,532 2%
tồn
kho

1. Hàng
141 2,594,698,532 2%
tồn kho

2. Dự
phòng
giảm giá 149 - 0%
hàng tồn
kho

V. Tài
sản
ngắn 150 42,058,023,401 35%
hạn
khác
1. Chi
phí trả
trước 151 - 0%
ngắn
hạn

2. Thuế
GTGT
152 150,938,995 0%
được
khấu trừ
3. Thuế
và các
khoản
154 150,938,995 0%
phải thu
Nhà
nước

4. Tài
sản ngắn
158 _
hạn
khác

B- TÀI
SẢN
DÀI
HẠN
(200 )=
200 87,892,849,081 73%
(210)+(
220)+(2
40)+(25
0)+(260
)

I. Các
khoản
- 0%
phải thu
dài hạn

210 -
1. Phải
thu dài
hạn của 211 - 0%
khách
hàng

2. Vốn
kinh
doanh ở
212 -
đơn vị
trực
thuộc
3. Phải
thu dài
213 -
hạn nội
bộ
4. Phải
thu dài
218 - 0%
hạn
khác
5. Dự
phòng
phải thu 219 -
dài hạn
khó đòi
II. Tài
sản cố 220 87,892,849,081 73%
định
1. Tài
sản cố
định 221 87,892,849,081 73%
hữu
hình
-
Nguyê 222 251,234,802,858 210%
n giá

- Giá
trị hao
223 (192,154,087,048) -161%
mòn
lũy kế

2. Tài
sản cố
định 224 _
thuê tài
chính
-
Nguyê 225 _
n giá
- Giá
trị hao
226 _
mòn
lũy kế

3. Tài
sản cố
227 - 0%
định vô
hình
-
Nguyê 228 - 0%
n giá

- Giá
trị hao
229 - 0%
mòn
lũy kế

4. Chi
phí xây
dựng cơ 230 - 0%
bản dở
dang

III. Bất
động
240 -
sản đầu

-
Nguyê 241 -
n giá
- Giá
trị hao
242
mòn
lũy kế

IV. Các
khoản
đầu tư
250 - 0%
tài
chính
dài hạn
1. Đầu
tư vào
251 - 0%
công ty
con
2. Đầu
tư vào
công ty
252 - 0%
liên kết,
liên
doanh
3. Đầu
tư dài
258 - 0%
hạn
khác

4. Dự
phòng
giảm giá
259
đầu tư
tài chính
dài hạn

V. Tài
sản dài
260 - 0%
hạn
khác
1. Chi
phí trả
261 - 0%
trước
dài hạn

2. Tài
sản thuế
262 - 0%
thu nhập
hoãn lại

3. Tài
sản dài
268
hạn
khác
VI. Lợi
thế
thương
mại

TỔNG
CỘNG
TÀI
270 420,756,584,875 352%
SẢN
270=(10
0 + 200)

Mã số
N
G
U

N

V

N
1 2 3
A- NỢ Tăng(gi
PHẢI ảm)
TRẢ theo tỷ
300 85,465,545,915
(300) =( trọng
310) + tính ở
(330) bước 1
I. Nợ
ngắn 310 85,465,545,915
hạn
1. Vay
và nợ
311 - 0%
ngắn
hạn
2. Phải
trả
312 58,669,873,549 49%
người
bán
3.
Người
mua trả 313
tiền
trước

4. Thuế
và các
khoản
314 1,595,070,449 1%
phải nộp
Nhà
nước

5. Phải
trả
315
người
lao động

6. Chi
phí phải 316 986,394,502 1%
trả
7. Phải
trả nội 317
bộ

8. Phải
trả theo
tiến độ
kế
hoạch
hợp
đồng
xây
dựng
318
9. Các
khoản
phải trả,
phải nộp 319 2,558,640,507 2%
ngắn
hạn
khác

10. Dự
phòng
phải trả 320
ngắn
hạn

11. Quỹ
khen
321 4,558,308,753 4%
thưởng
phúc lợi

II. Nợ
330 - 0%
dài hạn
1. Phải
trả dài
hạn 331 - 0%
người
bán
2. Phải
trả dài
332 -
hạn nội
bộ
3. Phải
trả dài
333 -
hạn
khác
4. Vay
và nợ 334 - 0%
dài hạn
5. Thuế
thu nhập
335 -
hoãn lại
phải trả

6. Dự
phòng
336 -
trợ cấp
thôi việc

7. Dự
phòng
337 - 0%
phải trả
dài hạn

8.
Doanh
thu chưa 338 -
thực
hiện

9. Quỹ
phát
triển
khoa 339 -
học và
công
nghệ

B- VỐN
CHỦ
SỞ
HỮU 334,620,663,968 280%
(400) =
(410) +
(430)

400
I. Vốn
chủ sở 410 334,620,663,968 280%
hữu
1. Vốn
đầu tư
411 131,040,000,000 110%
của chủ
sở hữu
2.
Thặng
412 50,921,152,530 43%
dư vốn
cổ phần
3. Vốn
khác của
413
chủ sở
hữu
4. Cổ
phiếu 414 - 0%
quỹ
5.
Chênh
lệch
415
đánh giá
lại tài
sản

6.
Chênh
lệch tỷ 416
giá hối
đoái
7. Quỹ
đầu tư
417 121,162,916,267 101%
phát
triển

8. Quỹ
dự
418
phòng
tài chính

9. Quỹ
khác
thuộc 419 - 0%
vốn chủ
sở hữu
10. Lợi
nhuận
sau thuế
420 21,091,125,598 18%
chưa
phân
phối

11.
Nguồn
vốn 421
đầu tư
XDCB

12. Quỹ
hỗ trợ
sắp xếp 422
doanh
nghiệp

II.
Nguồn
kinh
430
phí và
quỹ
khác
1.
Nguồn 432
kinh phí
2.
Nguồn
kinh phí
433
đã hình
thành
TSCĐ
C- LỢI
ÍCH
CỔ
439
ĐÔNG
THIỂU
SỐ

TỔNG
CỘNG
NGUỒ
N VỐN 420,756,584,875 352%
(300) +
(400) +
(439)
440

VỐN
CẦN
THÊ
M
(AFN - 0%
)
(440)
-
(270
)
Dự đoán lần 1

119,656,982,774

4,233,927,498

4,233,927,498

124,612,827,304

#VALUE!
-

1,724,245,573

130,446,796,937

23,595,020

#VALUE!

#VALUE!

79,612,231
(27,128,779)

56,264,669

56,264,669

14,782,901,018

190,399
190,399

64,560,819,941

-
-

64,560,819,941

64,560,819,941

527,498,894,791

308,575,331,864
-

-
-

-
1,479,530,066,796

28,766,846,551
21,262,861

8,131,361
54,711,736

173,647,857

-
-

935,766,439,692

935,766,439,692
143,505,888,265

21,669,974,580

122,687,802,567

-
3,717,589,803
1,479,530,066,796

You might also like