Professional Documents
Culture Documents
-
-
-
0
46172014007.7887
2634238501.09401
263307172.018841
9238419.09719619
46172014007.7887
265756495.459499
231195592.955851
13838778.3881409
879897110338.746
879897110338.746
0
453386888.386007
152737342.260165
4354229108.25792
0
51798902966.2433
1813107561050.56
0
Năm
Mã số Năm 2020
2021
TÀI Cơ sở
SẢN dự đoán
1 2 3 400%
A-TÀI
SẢN
NGẮN
HẠN
(100)=( 100 333,028,062,270 36%
110)+(1
20)+(13
0)+(140
)+(150)
I. Tiền
và các
khoản
22,508,198,278 19%
tương
đương
tiền
110
1. Tiền 111 22,508,198,278 19%
2. Các
khoản
tương 112 _
đương
tiền
II. Các
khoản
đầu tư
tài 122,109,765,908 102%
chính
ngắn
hạn
120
1. Đầu
tư ngắn 121 _
hạn
2. Dự
phòng
giảm giá
129 - 0%
đầu tư
ck king
doanh
III. Các
khoản 130 14,363,774,673 12%
phải thu
1. Phải
thu
131 124,935,463,876 104%
khách
hàng
2. Trả
trước
cho 132 1,680,270,490 1%
người
bán
3. Phải
thu nội
133 - ###
bộ ngắn
hạn
4. Phải
thu theo
tiến độ
kế
hoạch _ ###
hợp
đồng
xây
dựng
137 0%
5. Các
khoản
138 3,086,447,690 3%
phải thu
khác
6. Dự
phòng
phải thu
139 (1,051,742,400) -1%
ngắn
hạn khó
đòi
IV.
Hàng
140 2,594,698,532 2%
tồn
kho
1. Hàng
141 2,594,698,532 2%
tồn kho
2. Dự
phòng
giảm giá 149 - 0%
hàng tồn
kho
V. Tài
sản
ngắn 150 42,058,023,401 35%
hạn
khác
1. Chi
phí trả
trước 151 - 0%
ngắn
hạn
2. Thuế
GTGT
152 150,938,995 0%
được
khấu trừ
3. Thuế
và các
khoản
154 150,938,995 0%
phải thu
Nhà
nước
4. Tài
sản ngắn
158 _
hạn
khác
B- TÀI
SẢN
DÀI
HẠN
(200 )=
200 87,892,849,081 73%
(210)+(
220)+(2
40)+(25
0)+(260
)
I. Các
khoản
- 0%
phải thu
dài hạn
210 -
1. Phải
thu dài
hạn của 211 - 0%
khách
hàng
2. Vốn
kinh
doanh ở
212 -
đơn vị
trực
thuộc
3. Phải
thu dài
213 -
hạn nội
bộ
4. Phải
thu dài
218 - 0%
hạn
khác
5. Dự
phòng
phải thu 219 -
dài hạn
khó đòi
II. Tài
sản cố 220 87,892,849,081 73%
định
1. Tài
sản cố
định 221 87,892,849,081 73%
hữu
hình
-
Nguyê 222 251,234,802,858 210%
n giá
- Giá
trị hao
223 (192,154,087,048) -161%
mòn
lũy kế
2. Tài
sản cố
định 224 _
thuê tài
chính
-
Nguyê 225 _
n giá
- Giá
trị hao
226 _
mòn
lũy kế
3. Tài
sản cố
227 - 0%
định vô
hình
-
Nguyê 228 - 0%
n giá
- Giá
trị hao
229 - 0%
mòn
lũy kế
4. Chi
phí xây
dựng cơ 230 - 0%
bản dở
dang
III. Bất
động
240 -
sản đầu
tư
-
Nguyê 241 -
n giá
- Giá
trị hao
242
mòn
lũy kế
IV. Các
khoản
đầu tư
250 - 0%
tài
chính
dài hạn
1. Đầu
tư vào
251 - 0%
công ty
con
2. Đầu
tư vào
công ty
252 - 0%
liên kết,
liên
doanh
3. Đầu
tư dài
258 - 0%
hạn
khác
4. Dự
phòng
giảm giá
259
đầu tư
tài chính
dài hạn
V. Tài
sản dài
260 - 0%
hạn
khác
1. Chi
phí trả
261 - 0%
trước
dài hạn
2. Tài
sản thuế
262 - 0%
thu nhập
hoãn lại
3. Tài
sản dài
268
hạn
khác
VI. Lợi
thế
thương
mại
TỔNG
CỘNG
TÀI
270 420,756,584,875 352%
SẢN
270=(10
0 + 200)
Mã số
N
G
U
Ồ
N
V
Ố
N
1 2 3
A- NỢ Tăng(gi
PHẢI ảm)
TRẢ theo tỷ
300 85,465,545,915
(300) =( trọng
310) + tính ở
(330) bước 1
I. Nợ
ngắn 310 85,465,545,915
hạn
1. Vay
và nợ
311 - 0%
ngắn
hạn
2. Phải
trả
312 58,669,873,549 49%
người
bán
3.
Người
mua trả 313
tiền
trước
4. Thuế
và các
khoản
314 1,595,070,449 1%
phải nộp
Nhà
nước
5. Phải
trả
315
người
lao động
6. Chi
phí phải 316 986,394,502 1%
trả
7. Phải
trả nội 317
bộ
8. Phải
trả theo
tiến độ
kế
hoạch
hợp
đồng
xây
dựng
318
9. Các
khoản
phải trả,
phải nộp 319 2,558,640,507 2%
ngắn
hạn
khác
10. Dự
phòng
phải trả 320
ngắn
hạn
11. Quỹ
khen
321 4,558,308,753 4%
thưởng
phúc lợi
II. Nợ
330 - 0%
dài hạn
1. Phải
trả dài
hạn 331 - 0%
người
bán
2. Phải
trả dài
332 -
hạn nội
bộ
3. Phải
trả dài
333 -
hạn
khác
4. Vay
và nợ 334 - 0%
dài hạn
5. Thuế
thu nhập
335 -
hoãn lại
phải trả
6. Dự
phòng
336 -
trợ cấp
thôi việc
7. Dự
phòng
337 - 0%
phải trả
dài hạn
8.
Doanh
thu chưa 338 -
thực
hiện
9. Quỹ
phát
triển
khoa 339 -
học và
công
nghệ
B- VỐN
CHỦ
SỞ
HỮU 334,620,663,968 280%
(400) =
(410) +
(430)
400
I. Vốn
chủ sở 410 334,620,663,968 280%
hữu
1. Vốn
đầu tư
411 131,040,000,000 110%
của chủ
sở hữu
2.
Thặng
412 50,921,152,530 43%
dư vốn
cổ phần
3. Vốn
khác của
413
chủ sở
hữu
4. Cổ
phiếu 414 - 0%
quỹ
5.
Chênh
lệch
415
đánh giá
lại tài
sản
6.
Chênh
lệch tỷ 416
giá hối
đoái
7. Quỹ
đầu tư
417 121,162,916,267 101%
phát
triển
8. Quỹ
dự
418
phòng
tài chính
9. Quỹ
khác
thuộc 419 - 0%
vốn chủ
sở hữu
10. Lợi
nhuận
sau thuế
420 21,091,125,598 18%
chưa
phân
phối
11.
Nguồn
vốn 421
đầu tư
XDCB
12. Quỹ
hỗ trợ
sắp xếp 422
doanh
nghiệp
II.
Nguồn
kinh
430
phí và
quỹ
khác
1.
Nguồn 432
kinh phí
2.
Nguồn
kinh phí
433
đã hình
thành
TSCĐ
C- LỢI
ÍCH
CỔ
439
ĐÔNG
THIỂU
SỐ
TỔNG
CỘNG
NGUỒ
N VỐN 420,756,584,875 352%
(300) +
(400) +
(439)
440
VỐN
CẦN
THÊ
M
(AFN - 0%
)
(440)
-
(270
)
Dự đoán lần 1
119,656,982,774
4,233,927,498
4,233,927,498
124,612,827,304
#VALUE!
-
1,724,245,573
130,446,796,937
23,595,020
#VALUE!
#VALUE!
79,612,231
(27,128,779)
56,264,669
56,264,669
14,782,901,018
190,399
190,399
64,560,819,941
-
-
64,560,819,941
64,560,819,941
527,498,894,791
308,575,331,864
-
-
-
-
1,479,530,066,796
28,766,846,551
21,262,861
8,131,361
54,711,736
173,647,857
-
-
935,766,439,692
935,766,439,692
143,505,888,265
21,669,974,580
122,687,802,567
-
3,717,589,803
1,479,530,066,796