You are on page 1of 7

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG

102 Báo cáo thường niên 2022

CHƯƠNG

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THEO CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM (VAS) 103

BÁO CÁO TÀI CHÍNH THEO CHUẨN MỰC QUỐC TẾ (IFRS) 165
CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
Báo cáo thường niên 2022
165

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT


CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022
LẬP THEO CHUẨN MỰC BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUỐC TẾ (IFRS)

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VÀ CÁC CÔNG TY CON


BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022

T VN T VN

Tiền và các khoản tương đương tiền 2.299.944 2.348.552

Các khoản đầu tư khác 17.414.056 21.025.736

Phải thu khách hàng và phải thu khác 6.308.820 5.962.551

Hàng tồn kho 5.490.635 6.735.612

Phải thu khách hàng và phải thu khác 471.288 390.442

Quyền sử dụng tài sản 767.593 758.853

Các khoản đầu tư khác 78.368 82.838

Nhà xưởng, máy móc và thiết bị 11.582.466 11.784.683

Tài sản sinh học 1.348.784 1.214.416

Tài sản vô hình 3.135.987 3.187.114

Bất động sản đầu tư 57.594 60.050

Đầu tư vốn được hạch toán theo phương pháp


664.303 661.024
vốn chủ sở hữu

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32.990 25.152

TỔNG T I S N
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG
166 Báo cáo thường niên 2022

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VÀ CÁC CÔNG TY CON


BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TẠI NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022 (TIẾP THEO)

T VN T VN

N PH I T V V N CH S HỮ

N PH I T

Vay ngắn hạn 4.867.130 9.382.354

Phải trả người bán và phải trả khác 9.674.710 6.966.798

Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 418.101 437.001

Thuế phải nộp khác 180.034 211.146

Người mua trả tiền trước 161.709 66.036

Vay dài hạn 66.029 75.636

Phải trả người bán và phải trả khác 3.712 21.901

Nợ thuê tài sản 460.632 430.262

Dự phòng trợ cấp thôi việc 142.774 157.468

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 287.982 316.335

V N CH S HỮ

V C

Vốn cổ phần 20.899.554 20.899.554

Thặng dư vốn cổ phần 34.111 34.111

Vốn khác của chủ sở hữu 202.658 202.658

Chênh lệch giá trị hợp lý (14.817) (10.293)

Chênh lệch quy đổi tiền tệ 92.526 258

Các quỹ khác 5.266.762 4.352.442

Lợi nhuận chưa phân phối 3.883.739 7.882.449

TỔNG N PH I T V V N CH S HỮ
CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
Báo cáo thường niên 2022
167

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VÀ CÁC CÔNG TY CON


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH VÀ THU NHẬP TOÀN DIỆN KHÁC HỢP NHẤT
CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022

T VN T VN

Thu nhập khác 151.747 288.907

Chi phí bán hàng (3.500.662) (3.336.811)

Chi phí quản lý doanh nghiệp (1.377.806) (1.605.084)

Lỗ khác – thuần (405.340) (73.555)

Doanh thu hoạt động tài chính 1.210.690 1.103.481

Chi phí tài chính (188.394) (109.118)

T
CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG
168 Báo cáo thường niên 2022

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VÀ CÁC CÔNG TY CON


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH VÀ THU NHẬP TOÀN DIỆN KHÁC HỢP NHẤT
CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022 (TIẾP THEO)

T VN T VN

II

Các khoản đầu tư vốn FVOCI – thay đổi thuần trong


(4.524) (3.843)
giá trị hợp lý

Hoạt động ở nước ngoài – chênh lệch


92.268 (10.396)
quy đổi ngoại tệ

Cổ đông Công ty 7.833.478 9.639.671

Cổ đông không kiểm soát 51.548 68.687

Cổ đông Công ty 7.921.222 9.625.432

Cổ đông không kiểm soát 51.548 68.687

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VND) 3.749 4.612

Lãi cơ bản trên cổ phiếu từ hoạt động kinh doanh


3.749 4.612
còn tiếp tục (VND)
CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
Báo cáo thường niên 2022
169

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VÀ CÁC CÔNG TY CON


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022

T VN T VN

CH Y N TI N T H T NG INH ANH

Khấu hao và phân bổ 2.123.253 2.148.844

Lỗ/(lãi) chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các


3.222 (1.658)
khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

Lỗ từ thanh lý nhà xưởng, máy móc, thiết bị và


88.472 73.844
tài sản sinh học

Chi phí lãi vay 166.881 89.020

Thu nhập từ cổ tức, lãi tiền gửi và


(1.210.690) (1.106.042)
hoạt động đầu tư khác
Lỗ được chia từ phần đầu tư vốn được hạch
toán theo phương pháp vốn 24.476 45.044
chủ sở hữu

Thu nhập từ khoản vay được miễn giảm - (70.747)

Ảnh hưởng của cổ phiếu phát hành theo Chương


trình chi trả bằng cổ phiếu cho người lao động - 39.746
(“ESOP”)

Biến động các khoản phải thu (371.808) (476.868)

Biến động hàng tồn kho 1.291.932 (1.860.439)

Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả


(947.738) 1.438.403
khác

Tiền lãi vay đã trả (141.304) (98.561)

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (1.975.290) (2.356.598)


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM CHUYỂN ĐỔI - THÚC ĐẨY TĂNG TRƯỞNG
170 Báo cáo thường niên 2022

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VÀ CÁC CÔNG TY CON


BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022
(TIẾP THEO)

T VN T VN

CH Y N TI N T H T NG Ầ T

Tiền chi mua nhà xưởng, máy móc và thiết bị,


tài sản vô hình và tài sản (1.456.914) (1.936.256)
sinh học
Tiền thu từ thanh lý nhà xưởng, máy móc và thiết
137.126 133.905
bị và tài sản sinh học
Tiền thu hồi cho vay - 150

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (43.175) (23.227)

Tiền thu hồi đầu tư vào các đơn vị khác - 1.337

Tiền chi tiền gửi có kỳ hạn – thuần - (3.514.466)

Tiền thu tiền gửi có kỳ hạn – thuần 3.634.715 -

Tiền thu lãi tiền gửi và cổ tức 1.201.020 1.000.079

CH Y N TI N T H T NG T I CH NH

Tiền thu từ bán cổ phiếu quỹ - 60.120


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu bởi
- 39.201
công ty con cho cổ đông không kiểm soát
Tiền thu từ nhận vốn góp của cổ đông không
338.100 218.540
kiểm soát
Tiền thu từ đi vay 6.257.530 9.596.960

Tiền chi trả nợ gốc vay (10.789.020) (7.551.460)

Tiền chi trả nợ thuê tài sản (27.116) (24.843)

Tiền chi trả cổ tức (8.046.225) (7.523.561)

Tiền chi trả cổ tức của các công ty con chia cho
(120.675) (97.198)
cổ đông không kiểm soát

You might also like