You are on page 1of 3

Chỉ tiêu Cân đối kế toán Quý 4/2021

Quý 4/2020

TÀI SẢN NGẮN HẠN 538,420 449,310

Đầu tư tài chính ngắn hạn

Hàng tồn kho 197,374 185,721

TÀI SẢN DÀI HẠN 31,557 32,566

Tài sản cố định 11,705 11,000

Đầu tư tài chính dài hạn

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 569,976 481,876

NỢ PHẢI TRẢ 510,722 424,060

VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,254 57,816

TỔNG NGUỒN VỐN 569,976 481,876

2.1. Phân tích tình hình tài sản của Công ty

Tài sản Năm 2021 Năm 2020

Tài sản ngắn hạn 94.46% 93.2%

Tài sản dài hạn 5.54% 6.8%

cơ cấu tài sản năm 2021 Cơ cấu tài sản năm 2020

TS ngắn hạn TS dài hạn TS ngắn hạn TS dài hạn

1
NHẬN XÉT:
-so sánh tuyệt đối
+Ta thấy tổng tài sản năm 2021 tăng 88,100 so với năm 2020.
+tỉ lệ tài sản ngắn hạn năm 2021 cũng có sự thay đổi so với năm 2020, tăng thêm
1.26%.
+ tỉ lệ tài sản dài hạn năm 2020 ít hơn so với năm 2021 là 1.26%.
- so sánh tương dối

2
2.3. KẾT QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY

Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh Năm 2021 Năm 2020

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,053,877 1,237,138

Các khoản giảm trừ doanh thu

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp


1,053,877 1,237,138
dịch vụ

Giá vốn hàng bán 902,042 1,090,896

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp


151,836 146,241
dịch vụ

Doanh thu hoạt động tài chính 2,622 1,377

Chi phí tài chính 5,965 11,477

Trong đó :Chi phí lãi vay 5,926 10,921

Chi phí bán hàng 110,313 102,001

Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,069 26,563

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,110 7,577

Thu nhập khác 168 542

Chi phí khác 139 150

Lợi nhuận khác 29 392

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,139 7,969

Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,638 1,594

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế TNDN 1,638 1,594

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,501 6,375

Lợi ích của cổ đông thiểu số

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công


6,501 6,375
ty mẹ

NHẬN XÉT:

You might also like