Professional Documents
Culture Documents
Report 84174
Report 84174
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80740273 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 4 955,799 159,300 637,199 575,029 143,757
2 82318475 RJC G 630MLX6 SM MELATI 6 - 5 738,599 123,100 615,500 530,622 106,124
Tổng cộng: - 9 1,252,699 1,105,652
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,105,652 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm lẻ năm ngàn sáu trăm năm mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
Tổng cộng: - 1 211,800 160,806
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 160,806 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm sáu mươi ngàn tám trăm lẻ sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
Tổng cộng: - 1 211,800 160,806
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 160,806 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm sáu mươi ngàn tám trăm lẻ sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 2 221,460 169,609
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 169,609 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm sáu mươi chín ngàn sáu trăm lẻ chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
Tổng cộng: - 1 211,800 160,806
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 160,806 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm sáu mươi ngàn tám trăm lẻ sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697311 ARIEL T 3.2KGX4 DNY 4 1 - 847,198 211,800 847,198 713,680 178,420
2 80740273 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 3 955,799 159,300 477,899 431,273 143,758
3 82318475 RJC G 630MLX6 SM MELATI 6 - 5 738,599 123,100 615,500 530,621 106,124
Tổng cộng: 1 8 1,940,597 1,675,574
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,675,574 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu sáu trăm bảy mươi lăm ngàn năm trăm bảy mươi bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80696487 AMBI SAP 180GX12 OAI HUONG 12 - 2 523,195 43,600 87,199 76,034 38,017
2 80696488 AMBI SAP 180GX12 HUONG 12 - 2 523,195 43,600 87,199 76,034 38,017
3 80696492 AMBI SAP 180GX12 HOA HONG 12 - 4 523,195 43,600 174,398 152,066 38,017
4 80701998 AMBI XP 300MLX6 OAI HUONG 6 - 5 292,202 48,700 243,502 212,322 42,464
5 80701999 AMBI XP 300MLX6 TUOI MAT 6 - 3 292,202 48,700 146,101 127,392 42,464
6 80702001 AMBI XP 300MLX6 HUONG HOA 6 - 3 292,202 48,700 146,101 127,391 42,464
Tổng cộng: - 19 884,500 771,240
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 771,240 VNĐ
Bằng chữ: Bảy trăm bảy mươi mốt ngàn hai trăm bốn mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 22 1,987,286 6,900 151,807 139,844 6,357
2 80693261 SFG H 130GX72 72 - 4 1,188,000 16,500 66,000 56,249 14,062
3 80693260 SFG T 130GX72 72 - 4 1,188,000 16,500 66,000 56,249 14,062
Tổng cộng: - 30 283,807 252,341
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 252,341 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm năm mươi hai ngàn ba trăm bốn mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 1 - - - - - -
2 80694404 DNY C 800MLX12 DM 12 - 3 869,999 72,500 217,500 198,218 66,073
3 80694403 DNY C 800MLX12 HB 12 - 3 869,999 72,500 217,500 198,218 66,073
4 80706113 DNY TUI 1.35LX9 OAI HUONG 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 96,469 96,469
5 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 96,469 96,469
6 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 96,469 96,469
7 80696712 DNY T 1.45LX9 KK NHE DIU 9 - 1 1,018,799 113,200 113,200 97,589 97,589
8 80694532 DNY T 750MLX12 HB 12 - 4 760,795 63,400 253,598 228,619 57,155
9 80694534 DNY T 750MLX12 DM 12 - 4 760,795 63,400 253,598 228,619 57,155
10 82331374 DNY T 800MLX12 NM 12 - 4 760,795 63,400 253,598 228,623 57,156
Tổng cộng: 1 22 1,644,694 1,469,291
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,469,291 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu bốn trăm sáu mươi chín ngàn hai trăm chín mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738312 BG ARIEL 3.6KGX3 DM 3 1 - 565,802 188,601 565,802 476,632 158,877
2 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 1 - 665,993 37,000 665,993 593,833 32,991
Tổng cộng: 2 - 1,231,794 1,070,465
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,070,465 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm bảy mươi ngàn bốn trăm sáu mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738323 BG ARIEL 2.4KGX5 DM 5 1 - 654,500 130,900 654,500 570,690 114,138
2 80696131 DNY XIT VAI C 370MLX12 DM 12 - 1 1,016,400 84,700 84,700 75,522 75,522
3 80696127 DNY XIT VAI C 370MLX12 NM 12 - 1 1,016,400 84,700 84,700 75,524 75,524
4 80696129 DNY XIT VAI C 370MLX12 HB 12 - 1 1,016,400 84,700 84,700 75,524 75,524
5 82315630 D VECTOR 1UP 12 1 - 328,799 27,400 328,799 289,934 24,161
Tổng cộng: 2 3 1,237,399 1,087,193
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,087,193 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm tám mươi bảy ngàn một trăm chín mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80704878 D FUSION PRO FLEX THUONG 4 1 1 842,002 210,500 1,052,502 905,152 181,030
2 80719972 L VECTOR 2S 12 1 - 321,605 26,800 321,605 276,580 23,048
Tổng cộng: 2 1 1,374,107 1,181,731
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,181,731 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm tám mươi mốt ngàn bảy trăm ba mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80719972 L VECTOR 2S 12 2 - 321,605 26,800 643,210 554,511 23,105
2 82316258 D MACH 3 2 UP 1X4X9 4 1 1 696,001 174,000 870,001 750,028 150,006
Tổng cộng: 3 1 1,513,211 1,304,540
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,304,540 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu ba trăm lẻ bốn ngàn năm trăm bốn mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 DNYBTV07 DNY TUI 750ML/800ML CAC LOAI 1 3 - 1 1 3 (190,197) (63,399)
2 DNYBTV01 DNY TUI 1.35L PMC 1 2 - 1 1 2 (223,798) (111,899)
3 DNYBTV03 DNY TUI 1.5L BASE 1 12 - 1 1 13 (1,358,387) (113,199)
4 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 3 - - - - - -
5 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 1 6 1,007,097 111,900 1,678,496 1,447,031 96,469
6 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 1 6 1,007,097 111,900 1,678,496 1,447,031 96,469
Tổng cộng: 22 12 3,357,010 1,121,681
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,121,681 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu một trăm hai mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 7 121,902 102,649
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 102,649 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 7 121,902 102,649
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 102,649 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 7 121,902 102,649
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 102,649 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,050 12,525
Tổng cộng: - 8 136,402 114,485
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 114,485 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,050 12,525
Tổng cộng: - 8 136,402 114,485
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 114,485 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,050 12,525
Tổng cộng: - 8 136,402 114,485
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 114,485 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 - 4 1,015,014 14,500 58,001 51,480 12,870
Tổng cộng: - 10 165,403 140,914
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 140,914 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bốn mươi ngàn chín trăm mười bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 1 665,993 37,000 37,000 37,000 37,000
2 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 8 158,902 139,648
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 139,648 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80738325 BG ARIEL 620GX18 DM 18 - 4 665,993 37,000 147,998 133,420 33,355
Tổng cộng: - 4 147,998 133,420
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 133,420 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi ba ngàn bốn trăm hai mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 48 1,987,286 6,900 331,214 295,327 6,153
2 82318072 PTN G 650GX6 ONG SANSA 6 - 2 817,799 136,300 272,600 237,694 118,847
3 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 213,113 71,038
4 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 1 945,595 78,800 78,800 71,038 71,038
5 82318074 PTN G 650GX6 NRT SANSA 6 - 2 817,799 136,300 272,600 237,694 118,847
Tổng cộng: - 56 1,191,612 1,054,865
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,054,865 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu không trăm năm mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 335,977 167,989
2 80711824 ARIEL T 3.05KGX4 OAI HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 167,989 167,989
3 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 335,977 167,989
Tổng cộng: - 5 1,058,998 839,944
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 839,944 VNĐ
Bằng chữ: Tám trăm ba mươi chín ngàn chín trăm bốn mươi bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 10 751,813 17,900 179,003 157,845 15,784
Tổng cộng: - 10 179,003 157,845
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 157,845 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm năm mươi bảy ngàn tám trăm bốn mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82322723 BCR 175GX12 CHANH 12 - 3 883,199 73,600 220,800 194,702 64,901
2 82316258 D MACH 3 2 UP 1X4X9 4 1 - 696,001 174,000 696,001 600,023 150,006
3 82316261X L MACH 3 GOI 3 3X12X6 12 1 - 1,998,005 166,500 1,998,005 1,722,480 143,540
4 80715219 WSPR 12SX16 SIEU THAM HUT 16 - 10 425,603 26,600 266,002 224,080 22,408
5 82302768 WSPR SM CANH NGAY 5SX48 48 - 10 820,776 17,100 170,995 144,046 14,405
6 80693260 SFG T 130GX72 72 - 10 1,188,000 16,500 165,000 138,995 13,899
Tổng cộng: 2 33 3,516,802 3,024,326
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,024,326 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu không trăm hai mươi bốn ngàn ba trăm hai mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 4 751,813 17,900 71,601 63,138 15,784
2 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,553 14,553
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,553 14,553
4 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,553 14,553
5 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,555 14,555
6 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,552 14,552
7 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,552 14,552
8 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 12 208,003 175,506
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 175,506 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi lăm ngàn năm trăm lẻ sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
2 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 32,274 16,137
3 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 32,274 16,137
4 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
5 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,138 16,138
6 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 32,274 16,137
7 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
8 80696487 AMBI SAP 180GX12 OAI HUONG 12 - 1 523,195 43,600 43,600 39,305 39,305
Tổng cộng: - 11 222,603 200,676
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 200,676 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm ngàn sáu trăm bảy mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,633 163,816
2 80711824 ARIEL T 3.05KGX4 OAI HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,633 163,816
3 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,633 163,816
4 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 192,938 96,469
5 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
6 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,503 147,503
7 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 195,177 97,589
8 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
9 82285142 D VECTOR 1UP 12 - 6 328,799 27,400 164,399 143,349 23,891
10 80696710 DNY T 2.35LX4 KK NHE DIU 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
11 82285147 L VECTOR 2S 12 1 - 321,605 26,800 321,605 274,088 22,841
12 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 110,730 11,073
13 82316261X L MACH 3 GOI 3 3X12X6 12 - 3 1,998,005 166,500 499,501 425,699 141,900
14 80696487 AMBI SAP 180GX12 OAI HUONG 12 - 3 523,195 43,600 130,799 115,339 38,446
15 80747090 HS G (850+170)MLX6 BH 6 - 2 1,237,797 206,300 412,599 376,102 188,051
16 80696492 AMBI SAP 180GX12 HOA HONG 12 - 3 523,195 43,600 130,799 115,338 38,446
Tổng cộng: 2 31 4,198,097 3,521,680
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 3,521,680 VNĐ
Bằng chữ: Ba triệu năm trăm hai mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
2 202302024_T Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc XL/XXL/4XL (size 50,070 - 3
3 202302034_T Mua 1 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 44,344 - 2
4 202302034B_T Mua 4 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 8,869 - 2
5 202302036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 67,414 - 4
6 202302036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 13,483 - 4
7 202302042_T Mua 1 cai/chai Ambipur sap thom - xit phong co ban 25,768 - 2
8 202302070A_T Mua 50k can Vector tang 8% 12,955 - 1
9 202302071_T Mua 50k luoi Vector tang 10% 31,678 - 1
10 202302072_T Mua can/luoi Mach3 tang 10% (Mach3 cac loai + 49,201 - 1
11 202302079_T Mua 300k Gillette tang them 3% (khong ap dung LL) 29,121 - 3
12 202302085I_T Mua 30k LL superthin tang 15%_LP_COS 19,650 - 1
13 202302105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 41,351 - 16
14 202302116_T LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 41,351 - 16
15 202302133A_T LP Mua 6 goi NG Ariel Ctruoc XXL/4XL (size 3kg tro 25,035 - 3
16 202302138C_T Mua 1 chai DG H&S 850ml hang kep tang 14400d 28,368 - 2
Tổng giá trị 4,198,097 676,418 - 64
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 1 - - - - - -
2 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 655,266 163,816
3 80711824 ARIEL T 3.05KGX4 OAI HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,634 163,817
4 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,633 163,816
5 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,609 15,609
6 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 31,215 15,607
7 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 31,215 15,607
8 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,609 15,609
9 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,610 15,610
10 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 31,215 15,607
11 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,609 15,609
12 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
13 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
14 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 1 - 684,398 171,100 684,398 563,056 140,764
15 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,765 140,765
16 82331399 DNY T 1.5LX9 LAN GIO MAT 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 192,951 96,476
17 82183162 D CAN DEN 144 - 12 1,699,157 11,800 141,596 123,466 10,289
18 80696712 DNY T 1.45LX9 KK NHE DIU 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 192,950 96,475
19 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 192,950 96,475
20 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,765 140,765
21 80696710 DNY T 2.35LX4 KK NHE DIU 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,765 140,765
22 82331400 DNY T 2.3LX4 LAN GIO MAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,748 140,748
23 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 48 1,987,286 6,900 331,214 288,802 6,017
24 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 10 870,012 14,500 145,002 129,292 12,929
25 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 2 1,096,801 182,800 365,600 329,833 164,916
26 80696492 AMBI SAP 180GX12 HOA HONG 12 - 1 523,195 43,600 43,600 38,447 38,447
Tổng cộng: 5 97 6,317,203 5,207,514
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 5,207,514 VNĐ
Bằng chữ: Năm triệu hai trăm lẻ bảy ngàn năm trăm mười bốn đồng chẵn
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
3 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 10 751,813 17,900 179,003 161,371 16,137
4 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 10 870,012 14,500 145,002 129,291 12,929
5 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 10 1,015,014 14,500 145,002 129,291 12,929
6 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 10 1,015,014 14,500 145,002 129,291 12,929
Tổng cộng: - 60 972,015 871,985
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 871,985 VNĐ
Bằng chữ: Tám trăm bảy mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 655,266 163,816
2 80711824 ARIEL T 3.05KGX4 OAI HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,634 163,817
3 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 327,633 163,816
4 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
5 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 98,673 98,673
6 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
7 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
8 80696712 DNY T 1.45LX9 KK NHE DIU 9 - 1 1,018,799 113,200 113,200 99,818 99,818
9 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 1 1,018,799 113,200 113,200 99,820 99,820
10 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
11 80696710 DNY T 2.35LX4 KK NHE DIU 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
12 82331400 DNY T 2.3LX4 LAN GIO MAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,500 147,500
13 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 1 833,202 208,300 208,300 179,577 179,577
Tổng cộng: 1 14 3,267,593 2,673,449
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 2,673,449 VNĐ
Bằng chữ: Hai triệu sáu trăm bảy mươi ba ngàn bốn trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
5 202302036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 24,328 - 7
6 202302105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 32,186 - 13
7 202302116_T LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 32,186 - 13
8 202302133A_T LP Mua 6 goi NG Ariel Ctruoc XXL/4XL (size 3kg tro 33,380 - 3
Tổng giá trị 3,267,593 594,144 - 52
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 1 - 847,198 211,800 847,198 663,610 165,903
2 80711824 ARIEL T 3.05KGX4 OAI HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 331,805 165,903
3 80697317 ARIEL T 1.7KGX4 NANGSOM CT 4 - 2 521,202 130,301 260,601 209,263 104,631
Tổng cộng: 1 4 1,531,398 1,204,678
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,204,678 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu hai trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm bảy mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 3 751,813 17,900 53,701 47,882 15,961
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 4 751,813 17,900 71,601 63,843 15,961
3 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 3 751,813 17,900 53,701 47,883 15,961
4 82183162 D CAN DEN 144 - 6 1,699,157 11,800 70,798 62,429 10,405
5 82285142 D VECTOR 1UP 12 - 6 328,799 27,400 164,399 144,968 24,161
6 82285147 L VECTOR 2S 12 1 - 321,605 26,800 321,605 277,256 23,105
7 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 24 1,987,286 6,900 165,607 146,033 6,085
8 80684795 D MACH 3 3 UP DO 1X4X9 4 - 2 696,001 174,000 348,000 300,011 150,005
9 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 5 870,012 14,500 72,501 65,360 13,072
10 82312040 L LAM SUPTHIN 10S 10X10X50 10 1 - 133,001 13,300 133,001 112,041 11,204
11 80696492 AMBI SAP 180GX12 HOA HONG 12 - 5 523,195 43,600 217,998 194,378 38,876
12 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 5 1,015,014 14,500 72,501 65,360 13,072
Tổng cộng: 2 63 1,745,414 1,527,442
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,527,442 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu năm trăm hai mươi bảy ngàn bốn trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202302073_T Mua 30k vi 12/24s DC Blue II flexi, can vang (LHOB), 13,049 - 1
7 202302076_T Mua 50k dao can den tang 8% 5,579 - 1
8 202302079_T Mua 300k Gillette tang them 3% (khong ap dung LL) 31,631 - 5
9 202302085I_T Mua 30k LL superthin tang 15%_LP_COS 19,650 - 1
10 202302087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 12,855 - 2
11 202302105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 17,192 - 12
Tổng giá trị 1,745,414 217,972 - 29
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80719972 L VECTOR 2S 12 40 - 321,605 26,800 12,864,192 10,710,083 22,313
2 80684795 D MACH 3 3 UP DO 1X4X9 4 1 - 696,001 174,000 696,001 579,456 144,864
Tổng cộng: 41 - 13,560,193 11,289,539
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 11,289,539 VNĐ
Bằng chữ: Mười một triệu hai trăm tám mươi chín ngàn năm trăm ba mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 DNYBTV01 DNY TUI 1.35L PMC 1 4 - 1 1 4 (447,596) (111,899)
2 DNYBTV03 DNY TUI 1.5L BASE 1 6 - 1 1 7 (679,194) (113,199)
3 DNYBTV08 DNY TUI 3L PMC CAC LOAI 1 4 - 1 1 4 (872,796) (218,199)
4 32718004 A KMVoucher haircare 20K Urbox 1 5 - - - - - -
5 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 2 - - - - - -
6 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 5 - 751,813 17,900 3,759,063 3,129,608 14,903
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 3 - 751,813 17,900 2,255,438 1,877,766 14,903
8 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 1 - 870,012 14,500 870,012 720,040 12,001
9 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 1 - 579,612 9,660 579,612 479,703 7,995
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 1 - 1,015,014 14,500 1,015,014 840,051 12,001
11 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 1 - 1,015,014 14,500 1,015,014 840,051 12,001
12 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 2 - 676,214 9,660 1,352,428 1,119,304 7,995
Tổng cộng: 35 - 10,846,596 7,006,938
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,006,938 VNĐ
Bằng chữ: Bảy triệu không trăm lẻ sáu ngàn chín trăm ba mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
6 202302171_T Mua 10 day Downy Huyen Bi tang 3% 111,080 - 1
7 202302172_T Mua 10 day Downy nang mai tang 3% 66,648 - 1
8 202302027B_T Mua 40 day/tui 240ml DNY tang them 2% (Base/Diu 118,485 - 2
9 202302027D_T Mua 10 day/tui 240ml DNY tang 10% (Base/Diu 592,428 - 2
10 202302035F_T Mua 2.5 trieu Dny day/tui cac loai tang them 59,243 - 2
11 202302087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 428,364 - 5
12 202302089_T Mua 20 day DG/DX H&S/PTN/RJC cac loai tang them 95,192 - 5
13 202302115_T WS Mua DH 5 trieu tang 1% 106,839 - 10
14 202302136_T Mua 1.6 trieu thung DG/DX day bat ky tang them 1% 47,596 - 5
15 202302137_T Mua 4 trieu thung DG/DX day bat ky tang them 1.5% 71,394 - 5
16 202302THUDOIB CTKM Thu doi Downy T2.2023 447,600 - 4
17 202302THUDOIB CTKM Thu doi Downy T2.2023 679,201 - 6
18 202302THUDOIB CTKM Thu doi Downy T2.2023 872,801 - 4
19 202302100 Mua 1 thung DG/DX day H&S/PTN/RJC tang them - 5 5
20 202302035L Mua 2.5 trieu Dny day/tui tang them the - 2 2
Tổng giá trị 10,846,596 3,839,658 7 64
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 9 351,602 279,591
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 279,591 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi chín ngàn năm trăm chín mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 9 351,602 279,591
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 279,591 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi chín ngàn năm trăm chín mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 9 351,602 279,591
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 279,591 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi chín ngàn năm trăm chín mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 10 366,102 291,427
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 291,427 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm chín mươi mốt ngàn bốn trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202302111A_T SP Mua CB 2 day PTN DG/DX tang 1400d (tuong ung 1,379 - 2
Tổng giá trị 366,102 74,675 - 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 10 366,102 291,427
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 291,427 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm chín mươi mốt ngàn bốn trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202302111A_T SP Mua CB 2 day PTN DG/DX tang 1400d (tuong ung 1,379 - 2
Tổng giá trị 366,102 74,675 - 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 10 366,102 291,427
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 291,427 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm chín mươi mốt ngàn bốn trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202302111A_T SP Mua CB 2 day PTN DG/DX tang 1400d (tuong ung 1,379 - 2
Tổng giá trị 366,102 74,675 - 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,755 12,755
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,510 12,755
Tổng cộng: - 11 380,602 304,642
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 304,642 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202302111A_T SP Mua CB 2 day PTN DG/DX tang 1400d (tuong ung 1,379 - 2
Tổng giá trị 380,602 75,961 - 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697316 ARIEL T 3.2KGX4 SACH BAN CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,755 12,755
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,510 12,755
Tổng cộng: - 11 380,602 304,642
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 304,642 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202302111A_T SP Mua CB 2 day PTN DG/DX tang 1400d (tuong ung 1,379 - 2
Tổng giá trị 380,602 75,961 - 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,755 12,755
10 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,510 12,755
Tổng cộng: - 11 380,602 304,642
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 304,642 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm lẻ bốn ngàn sáu trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
8 202302111A_T SP Mua CB 2 day PTN DG/DX tang 1400d (tuong ung 1,379 - 2
Tổng giá trị 380,602 75,961 - 19
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 10 361,262 288,396
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 288,396 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm tám mươi tám ngàn ba trăm chín mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 361,262 72,866 - 17
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 10 361,262 288,396
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 288,396 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm tám mươi tám ngàn ba trăm chín mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 361,262 72,866 - 17
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 160,806 160,806
2 80706116 DNY 20MLX420 BTHP 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
6 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
8 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
9 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
10 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 10 361,262 288,396
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 288,396 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm tám mươi tám ngàn ba trăm chín mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Tổng giá trị 361,262 72,866 - 17
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82296179 OB BC C.Trong Tra Den 1x6x16 6 1 - 183,599 30,600 183,599 154,502 25,750
2 82296182 OB BC C.Trong Tra Xanh 1x6x16 6 1 - 183,599 30,600 183,599 154,503 25,750
Tổng cộng: 2 - 367,198 309,004
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 309,004 VNĐ
Bằng chữ: Ba trăm lẻ chín ngàn không trăm lẻ bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,050 12,525
Tổng cộng: - 8 136,402 114,485
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 114,485 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,050 12,525
Tổng cộng: - 8 136,402 114,485
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 114,485 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,050 12,525
Tổng cộng: - 8 136,402 114,485
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 114,485 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười bốn ngàn bốn trăm tám mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 3 1,173,599 97,800 293,400 264,499 88,166
2 80740273 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 2 955,799 159,300 318,600 290,654 145,327
3 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 10 1,015,014 14,500 145,002 127,911 12,791
4 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 10 676,214 9,660 96,602 86,136 8,614
Tổng cộng: - 25 853,603 769,200
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 769,200 VNĐ
Bằng chữ: Bảy trăm sáu mươi chín ngàn hai trăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 82296179 OB BC C.Trong Tra Den 1x6x16 6 2 - 183,599 30,600 367,198 310,974 25,915
2 82296182 OB BC C.Trong Tra Xanh 1x6x16 6 2 - 183,599 30,600 367,198 310,973 25,914
Tổng cộng: 4 - 734,395 621,948
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 621,948 VNĐ
Bằng chữ: Sáu trăm hai mươi mốt ngàn chín trăm bốn mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 7 121,902 102,649
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 102,649 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 7 121,902 102,649
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 102,649 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 17,608 8,804
Tổng cộng: - 8 126,722 107,042
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 107,042 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ bảy ngàn không trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 17,608 8,804
Tổng cộng: - 8 126,722 107,042
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 107,042 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ bảy ngàn không trăm bốn mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 8 131,562 111,453
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 111,453 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười một ngàn bốn trăm năm mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
Tổng cộng: - 7 121,902 102,649
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 102,649 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,316 15,316
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
Tổng cộng: - 7 125,302 105,571
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 105,571 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ năm ngàn năm trăm bảy mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,316 15,316
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
Tổng cộng: - 7 125,302 105,571
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 105,571 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ năm ngàn năm trăm bảy mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,316 15,316
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
Tổng cộng: - 7 125,302 105,571
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 105,571 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm lẻ năm ngàn năm trăm bảy mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 8 131,562 111,453
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 111,453 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười một ngàn bốn trăm năm mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 1 676,214 9,660 9,660 8,803 8,803
Tổng cộng: - 8 131,562 111,453
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 111,453 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười một ngàn bốn trăm năm mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 3 676,214 9,660 28,981 26,411 8,804
Tổng cộng: - 9 136,382 115,845
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 115,845 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm mười lăm ngàn tám trăm bốn mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 1 - - - - - -
2 80700055 ARIEL T 4.1KGX3 DD 3 - 2 725,099 241,700 483,399 383,408 191,704
3 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 2 847,198 211,800 423,599 335,977 167,989
4 80697308 ARIEL T 2KGX4 DD 4 - 2 521,202 130,301 260,601 206,696 103,348
5 80697311 ARIEL T 3.2KGX4 DNY 4 - 2 847,198 211,800 423,599 335,977 167,989
6 80710352 ARIEL T 3.9KGX3 DNY 3 - 2 729,000 243,000 486,000 385,471 192,735
7 80700056 ARIEL T 3.5KGX4 DD 4 - 2 847,198 211,800 423,599 335,977 167,989
8 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
9 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
10 82331399 DNY T 1.5LX9 LAN GIO MAT 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 195,181 97,590
11 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 195,180 97,590
12 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,899 142,449
13 82331400 DNY T 2.3LX4 LAN GIO MAT 4 - 2 684,398 171,100 342,199 284,893 142,447
14 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 2 833,202 208,300 416,601 346,842 173,421
15 80694409 DNY T 3LX4 DM 4 - 2 872,802 218,200 436,401 363,325 181,662
16 80697323 DNYNG T 2KGX4 BIEN XANH 4 - 2 628,399 157,100 314,200 264,681 132,340
Tổng cộng: 1 30 5,489,594 4,488,305
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 4,488,305 VNĐ
Bằng chữ: Bốn triệu bốn trăm tám mươi tám ngàn ba trăm lẻ năm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
2 202302023_T Mua 2 tui NG Ariel Ctren/Ctruoc XXL/4XL cac loai 330,989 - 5
3 202302024_T Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc XL/XXL/4XL (size 98,531 - 6
4 202302024A_T Mua 2 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc XL/XXL/4XL tang 24,633 - 6
5 202302025_T Mua 1 tui NG DNY 2.3/2.1/3.5/3.2/3.7kg tang 15% 46,423 - 1
6 202302034_T Mua 1 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 44,601 - 2
7 202302034B_T Mua 4 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 8,920 - 2
8 202302035F_T Mua 2.5 trieu Dny day/tui cac loai tang them 26,345 - 8
9 202302036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 218,847 - 6
10 202302036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 43,769 - 6
11 202302036D_T Mua 2 thung DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 65,655 - 6
12 202302116_T LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 54,073 - 15
13 202302035L Mua 2.5 trieu Dny day/tui tang them the - 1 1
Tổng giá trị 5,489,594 1,001,289 1 65
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80696131 DNY XIT VAI C 370MLX12 DM 12 - 1 1,016,400 84,700 84,700 76,355 76,355
2 80696127 DNY XIT VAI C 370MLX12 NM 12 - 1 1,016,400 84,700 84,700 76,358 76,358
3 80696129 DNY XIT VAI C 370MLX12 HB 12 - 1 1,016,400 84,700 84,700 76,358 76,358
4 80696486 AMBI SAP 180GX12 THU GIAN 12 - 1 523,195 43,600 43,600 39,305 39,305
5 80700039 AMBI SAP 180GX12 HUYEN BI 12 - 1 625,205 52,100 52,100 46,968 46,968
6 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 213,114 71,038
7 80696488 AMBI SAP 180GX12 HUONG 12 - 1 523,195 43,600 43,600 39,305 39,305
8 80696492 AMBI SAP 180GX12 HOA HONG 12 - 1 523,195 43,600 43,600 39,305 39,305
9 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 213,113 71,038
10 80696493 AMBI SAP 180GX12 CHANH 12 - 1 523,195 43,600 43,600 39,305 39,305
11 80696489 AMBI SAP 180GX12 TUOIMAT 12 - 1 523,195 43,600 43,600 39,305 39,305
Tổng cộng: - 15 996,996 898,791
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 898,791 VNĐ
Bằng chữ: Tám trăm chín mươi tám ngàn bảy trăm chín mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80715303 HS G 6GX720 BH 10+2 60 - 1 870,012 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 2 676,214 9,660 19,320 17,608 8,804
Tổng cộng: - 9 141,222 120,256
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 120,256 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm hai mươi ngàn hai trăm năm mươi sáu đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 5 751,813 17,900 89,502 80,685 16,137
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 5 751,813 17,900 89,502 80,686 16,137
3 82183162 D CAN DEN 144 - 12 1,699,157 11,800 141,596 130,439 10,870
Tổng cộng: - 22 320,599 291,810
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 291,810 VNĐ
Bằng chữ: Hai trăm chín mươi mốt ngàn tám trăm mười đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,138 16,138
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
Tổng cộng: - 8 136,402 123,253
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 123,253 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm hai mươi ba ngàn hai trăm năm mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,138 16,138
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,214 13,214
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 13,215 13,215
Tổng cộng: - 8 136,402 123,253
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 123,253 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm hai mươi ba ngàn hai trăm năm mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 2 1,173,599 97,800 195,600 180,187 90,093
2 80693264 SFG DN 130GX72 72 - 20 1,188,000 16,500 330,000 281,243 14,062
Tổng cộng: - 22 525,600 461,429
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 461,429 VNĐ
Bằng chữ: Bốn trăm sáu mươi mốt ngàn bốn trăm hai mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80740273 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 3 955,799 159,300 477,899 431,273 143,758
2 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 5 945,595 78,800 393,998 351,308 70,262
3 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 5 945,595 78,800 393,998 351,308 70,262
4 82318085 PTN G 150GX24 NRT SANSA 24 - 5 979,202 40,800 204,001 185,917 37,183
5 82318082 PTN X 650MLX6 NRT SANSA 6 - 3 817,799 136,300 408,900 352,512 117,504
Tổng cộng: - 21 1,878,796 1,672,317
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 1,672,317 VNĐ
Bằng chữ: Một triệu sáu trăm bảy mươi hai ngàn ba trăm mười bảy đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,138 16,138
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,755 12,755
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,510 12,755
Tổng cộng: - 9 150,902 135,088
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 135,088 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi lăm ngàn không trăm tám mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,138 16,138
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 16,137 16,137
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,510 12,755
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,755 12,755
Tổng cộng: - 9 150,902 135,088
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 135,088 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi lăm ngàn không trăm tám mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
PO number: 288102242023142549
Địa chỉ giao hàng: 142/72 NGUYỄN TRÃI THANH XUÂN - PHƯỜNG THƯỢNG ĐÌNH - Q THANH XUÂN
Nhân viên BH: HĐ.HD009 - HD009 -TRẦN THỊ NGỌC - OT SĐT NVBH: 0969338308
M_HDO.M3 - HDO - Le Dang Tuyen Giám sát BH: Trần Thị Hải Yến
Phụ trách GH:
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80706119 DNY T 3LX4 BTHP 4 2 - 872,802 218,200 1,745,603 1,470,497 183,812
2 80697325 DNYNG T 3.05KGX4 BIEN XANH 4 3 - 904,002 226,001 2,712,006 2,284,593 190,383
3 80697327 DNYNG T 3.05KGX4 KMAM 4 1 - 904,002 226,001 904,002 761,531 190,383
4 80697324 DNYNG T 3.05KGX4 VUON HOA 4 1 - 904,002 226,001 904,002 761,531 190,383
Tổng cộng: 7 - 6,265,613 5,278,152
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 5,278,152 VNĐ
Bằng chữ: Năm triệu hai trăm bảy mươi tám ngàn một trăm năm mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 4 751,813 17,900 71,601 62,578 15,644
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,644 15,644
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,755 12,755
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,510 12,755
Tổng cộng: - 12 204,603 176,110
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 176,110 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bảy mươi sáu ngàn một trăm mười đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,740 12,870
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,740 12,870
Tổng cộng: - 11 183,303 157,051
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 157,051 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm năm mươi bảy ngàn không trăm năm mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 9 154,303 130,622
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 130,622 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi ngàn sáu trăm hai mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 5 1,007,097 111,900 559,499 493,365 98,673
Tổng cộng: - 5 559,499 493,365
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 493,365 VNĐ
Bằng chữ: Bốn trăm chín mươi ba ngàn ba trăm sáu mươi lăm đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 2 751,813 17,900 35,801 30,633 15,316
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,315 15,315
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 9 154,303 130,622
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 130,622 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm ba mươi ngàn sáu trăm hai mươi hai đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,879 12,939
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 3 1,015,014 14,500 43,501 38,816 12,939
Tổng cộng: - 11 179,903 154,129
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 154,129 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm năm mươi bốn ngàn một trăm hai mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 3 1,015,014 14,500 43,501 38,817 12,939
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,878 12,939
Tổng cộng: - 11 179,903 154,129
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 154,129 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm năm mươi bốn ngàn một trăm hai mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,740 12,870
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,740 12,870
Tổng cộng: - 10 165,403 140,914
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 140,914 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bốn mươi ngàn chín trăm mười bốn đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 3 751,813 17,900 53,701 46,564 15,521
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 15,521 15,521
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,525 12,525
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 1 1,015,014 14,500 14,500 12,526 12,526
Tổng cộng: - 10 172,203 146,759
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 146,759 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm bốn mươi sáu ngàn bảy trăm năm mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
4 82331381 DNY 20MLX420 LAN GIO MAT 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,906 14,906
5 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
6 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 1 751,813 17,900 17,900 14,905 14,905
7 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 - 3 1,015,014 14,500 43,501 38,817 12,939
8 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 2 1,015,014 14,500 29,000 25,878 12,939
Tổng cộng: - 11 179,903 154,129
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 154,129 VNĐ
Bằng chữ: Một trăm năm mươi bốn ngàn một trăm hai mươi chín đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/1
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 25 - - - - - -
2 32718004 A KMVoucher haircare 20K Urbox 1 49 - - - - - -
3 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 15 - 751,813 17,900 11,277,189 9,388,825 14,903
4 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 10 - 751,813 17,900 7,518,126 6,259,217 14,903
5 82331371 DNY C 1.8Lx4 NM 4 5 - 565,202 141,301 2,826,010 2,603,321 130,166
6 82324751 DNY 20MLX420 CH 42 10 - 751,813 17,900 7,518,126 6,481,377 15,432
7 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 10 - 751,813 17,900 7,518,126 6,259,216 14,903
8 80694411 DNY C 1.8Lx4 HB 4 1 - 573,201 143,300 573,201 528,032 132,008
9 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 10 - 684,398 171,100 6,843,980 5,495,717 137,393
10 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 10 - 684,398 171,100 6,843,980 5,495,717 137,393
11 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 10 - 684,398 171,100 6,843,980 5,495,717 137,393
12 82324205 DNY T 2.2LX4 CH 4 15 - 684,398 171,100 10,265,970 8,546,930 142,449
13 80715310 HS G 330MLX12 DDN SZ 12 10 - 1,173,599 97,800 11,735,988 10,464,394 87,203
14 82318076 PTN G 300GX12 MO SANSA 12 15 - 945,595 78,800 14,183,928 12,227,964 67,933
15 82317366 PTN X 300Gx12 ONG SANSA 12 15 - 945,595 78,800 14,183,928 12,647,099 70,262
16 82318060 PTN X 6MLX720 ONG SANSA 60 3 - 870,012 14,500 2,610,036 2,237,257 12,429
17 82278848 RJC X 6GX720 SM 60 1 - 579,612 9,660 579,612 479,703 7,995
18 80733293 PTN X 6Gx700 NRT SANSA 70 1 - 1,015,014 14,500 1,015,014 840,051 12,001
19 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 1 - 1,015,014 14,500 1,015,014 840,051 12,001
20 80733294 PTN G 6Gx700 MO 70 3 - 1,015,014 14,500 3,045,042 2,520,151 12,001
21 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 1 - 676,214 9,660 676,214 559,651 7,995
Tổng cộng: 220 - 117,073,464 99,370,388
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 99,370,388 VNĐ
Bằng chữ: Chín mươi chín triệu ba trăm bảy mươi ngàn ba trăm tám mươi tám đồng chẵn
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32718004 A KMVoucher haircare 20K Urbox 1 3 - - - - - -
2 32717349 A KMThe cao giat xa T2/2023 1 1 - - - - - -
3 80697318 ARIEL T 3.05KGX4 BEN HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 176,332 176,332
4 80711824 ARIEL T 3.05KGX4 OAI HUONG CT 4 - 1 847,198 211,800 211,800 176,333 176,333
5 82324206 DNY T 1.35LX9 CH 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 95,366 95,366
6 80706107 DNY T 1.35LX9 DHOA TMAT 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 190,733 95,367
7 80706113 DNY TUI 1.35LX9 OAI HUONG 9 - 2 1,007,097 111,900 223,799 190,733 95,367
8 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 4 1,007,097 111,900 447,599 381,467 95,367
9 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 - 3 684,398 171,100 513,299 422,291 140,764
10 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 - 2 684,398 171,100 342,199 281,529 140,764
11 82322725 BCR 175GX12 BH 12 - 2 883,199 73,600 147,200 128,351 64,176
12 80696712 DNY T 1.45LX9 KK NHE DIU 9 - 2 1,018,799 113,200 226,400 192,950 96,475
13 80706118 DNY T 2.2LX4 BTHP 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,765 140,765
14 80706108 DNY T 2.2LX4 DH TMAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,765 140,765
15 82324205 DNY T 2.2LX4 CH 4 - 2 684,398 171,100 342,199 281,529 140,764
16 80694532 DNY T 750MLX12 HB 12 - 4 760,795 63,400 253,598 226,120 56,530
17 80696710 DNY T 2.35LX4 KK NHE DIU 4 - 1 684,398 171,100 171,100 140,765 140,765
18 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 2 833,202 208,300 416,601 342,737 171,368
19 80694409 DNY T 3LX4 DM 4 - 2 872,802 218,200 436,401 359,026 179,513
20 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 48 1,987,286 6,900 331,214 288,802 6,017
21 80694534 DNY T 750MLX12 DM 12 - 4 760,795 63,400 253,598 226,120 56,530
22 80715307 HS G 330MLx12 BH SZ 12 - 4 1,173,599 97,800 391,200 344,960 86,240
23 80715294 HS G 625MLX6 DDN 6 - 2 955,799 159,300 318,600 271,526 135,763
24 80696486 AMBI SAP 180GX12 THU GIAN 12 - 2 523,195 43,600 87,199 76,892 38,446
25 80700039 AMBI SAP 180GX12 HUYEN BI 12 - 2 625,205 52,100 104,201 91,883 45,942
26 80696487 AMBI SAP 180GX12 OAI HUONG 12 - 2 523,195 43,600 87,199 76,892 38,446
27 82318076 PTN G 300GX12 MO SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 208,456 69,485
28 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 208,456 69,485
29 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 3 902,405 75,200 225,601 198,937 66,312
30 80696488 AMBI SAP 180GX12 HUONG 12 - 2 523,195 43,600 87,199 76,892 38,446
31 80696492 AMBI SAP 180GX12 HOA HONG 12 - 2 523,195 43,600 87,199 76,892 38,446
32 82317299 PTN X 300Gx12 NRT SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 208,456 69,485
33 82317366 PTN X 300Gx12 ONG SANSA 12 - 3 945,595 78,800 236,399 208,456 69,485
34 80683889 PTN X 300MLX12 BOT NRT 3PDK 12 - 3 1,251,598 104,300 312,899 266,668 88,889
35 80680702 RJC G 630MLX6 3IN1 MELATI 6 - 2 738,599 123,100 246,200 209,823 104,911
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
36 80718936 RJC G 630MLX6 HHJJ 6 - 2 738,599 123,100 246,200 209,823 104,911
37 82318475 RJC G 630MLX6 SM MELATI 6 - 4 738,599 123,100 492,400 419,649 104,912
Tổng cộng: 4 127 8,838,396 7,537,373
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,537,373 VNĐ
Bằng chữ: Bảy triệu năm trăm ba mươi bảy ngàn ba trăm bảy mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32718004 A KMVoucher haircare 20K Urbox 1 3 - - - - - -
2 80711825 ARIEL T 3.7KGX3 SEN NHAI CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 563,845 187,948
3 80697319 ARIEL T 1.55KGX4 SEN&NHAI CT 4 1 - 521,202 130,301 521,202 413,391 103,348
4 80711827 ARIEL T 3.9KGX3 NANG SOM CT 3 1 - 729,000 243,000 729,000 563,846 187,949
5 80740273 HS G (625ML+170ML)x6 BH 6 - 4 955,799 159,300 637,199 581,306 145,327
6 82296179 OB BC C.Trong Tra Den 1x6x16 6 1 - 183,599 30,600 183,599 158,280 26,380
7 82296182 OB BC C.Trong Tra Xanh 1x6x16 6 1 - 183,599 30,600 183,599 158,281 26,380
8 82318078 PTN G 300Gx12 NRT SANSA 12 - 6 945,595 78,800 472,798 416,912 69,485
9 80717329 PPA TQ XL48x4 D8+ 4 - 3 1,407,600 351,900 1,055,700 878,923 292,974
10 80718762 PPA TQ XXL44x3 D8+ 3 1 - 1,055,700 351,900 1,055,700 878,924 292,975
11 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 4 1,096,801 182,800 731,201 659,666 164,916
12 80693261 SFG H 130GX72 72 - 11 1,188,000 16,500 181,500 151,108 13,737
13 82318074 PTN G 650GX6 NRT SANSA 6 1 - 817,799 136,300 817,799 696,970 116,162
14 80693263 SFG X 130GX72 72 - 10 1,188,000 16,500 165,000 137,369 13,737
15 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 10 1,015,014 14,500 145,002 126,435 12,644
16 80703653 SFG ML NHU BANG 130GX72 72 - 10 1,188,000 16,500 165,000 137,370 13,737
17 80723418 RJC G SM 5.8MLX700 MT 70 - 10 676,214 9,660 96,602 84,233 8,423
18 82318478 RJC G 900MLX6 SM MELATI 6 - 3 1,004,401 167,400 502,201 428,002 142,667
Tổng cộng: 10 71 8,372,100 7,034,861
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 7,034,861 VNĐ
Bằng chữ: Bảy triệu không trăm ba mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi mốt đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202302022A_T KAW/WS/LP/COS/SBB/SMM/IS-IND Mua 2 tui NG 77,008 - 1
2 202302023_T Mua 2 tui NG Ariel Ctren/Ctruoc XXL/4XL cac loai 215,420 - 2
3 202302024_T Mua 1 trieu NG Ariel Ctren/Ctruoc XL/XXL/4XL (size 77,980 - 3
4 202302046_T Mua 1 goi PPA D8 RG/VP/JP/SJP bat ky tang 8% 166,378 - 2
5 202302047_T Mua 2 goi PPA D8 VP/JP/SJP bat ky tang them 2% 41,594 - 2
6 202302048_T Mua 1 trieu PPA D8 VP/JP/SJP tang them 2% (tong 41,594 - 2
7 202302049_T Mua 2 trieu PPA D8 JP/SJP tang them 3% (tong 15%) 62,392 - 2
8 202302052_T Mua bat ki ban chai/CNK Oral-B tang 12% (tat ca cac 43,403 - 2
9 202302055_T Mua 1 SFG bat ky tang 15% (Xa bong cuc-tru Tri-pid) 75,574 - 3
10 202302087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 21,418 - 2
11 202302089_T Mua 20 day DG/DX H&S/PTN/RJC cac loai tang them 4,760 - 2
12 202302090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 37,257 - 1
13 202302091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 143,022 - 2
14 202302097_T Mua 1.6 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC >=300ml 35,318 - 3
15 202302105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 82,465 - 17
16 202302116_T LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 82,465 - 17
17 202302133A_T LP Mua 6 goi NG Ariel Ctruoc XXL/4XL (size 3kg tro 28,722 - 2
18 202302138A_T Mua 1 chai DG PTN 900ml hang kep tang 14500d 57,130 - 4
19 202302138B_T Mua 1 chai DG H&S 625ml hang kep tang 11000d 43,340 - 4
20 202302095 WS/LP Mua 1 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC - 3 3
Tổng giá trị 8,372,100 1,337,239 3 76
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 80694531 DNY 20MLX420 DM 42 - 12 751,813 17,900 214,804 187,298 15,608
2 80694513 DNY 20MLX420 HB 42 - 12 751,813 17,900 214,804 187,298 15,608
3 80706111 DNY 20MLX420 OAI HUONG 42 - 6 751,813 17,900 107,402 93,650 15,608
4 82331376 DNY 20MLX420 NM 42 - 6 751,813 17,900 107,402 93,649 15,608
5 80696709 DNY 21MLX420 KK NHE DIU 42 - 6 751,813 17,900 107,402 93,650 15,608
6 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 - 1 684,398 171,100 171,100 149,191 149,191
7 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 - 1 684,398 171,100 171,100 149,191 149,191
8 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 - 1 684,398 171,100 171,100 149,191 149,191
9 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 - 1 684,398 171,100 171,100 149,191 149,191
10 82183162 D CAN DEN 144 - 12 1,699,157 11,800 141,596 124,861 10,405
11 82331400 DNY T 2.3LX4 LAN GIO MAT 4 - 1 684,398 171,100 171,100 149,188 149,188
12 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 1 833,202 208,300 208,300 181,629 181,629
13 80694409 DNY T 3LX4 DM 4 - 1 872,802 218,200 218,200 190,259 190,259
14 80731696 VI CAN VANG+XANH FLEXI 12X1X24 288 - 48 1,987,286 6,900 331,214 292,064 6,085
15 80733295 PTN G 6Gx700 NRT SANSA 70 - 10 1,015,014 14,500 145,002 130,720 13,072
Tổng cộng: - 119 2,651,624 2,321,028
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 2,321,028 VNĐ
Bằng chữ: Hai triệu ba trăm hai mươi mốt ngàn không trăm hai mươi tám đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
3 202302036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 126,277 - 7
4 202302036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 25,255 - 7
5 202302073_T Mua 30k vi 12/24s DC Blue II flexi, can vang (LHOB), 26,100 - 1
6 202302076_T Mua 50k dao can den tang 8% 11,157 - 1
7 202302079_T Mua 300k Gillette tang them 3% (khong ap dung LL) 13,971 - 2
8 202302087_T Mua 1 day DG/DX H&S/PTN/RJC (day 12 goi) tang 9% 12,855 - 1
9 202302105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 26,118 - 15
Tổng giá trị 2,651,624 330,596 - 44
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page:
2/2
Printed Date: 24/02/2023 04:38:16 PM
CHI NHANH HA DONG User: HDO_IDS1
SỐ 46, ĐƯỜNG QUYẾT THẮNG, YÊN NGHĨA,HÀ ĐÔNG
Quý khách hàng thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản cho công ty theo thông tin một trong hai tài khoản tại ngân
hàng như sau : 12010000421377 – BIDV – CN sở giao dịch 1 hoặc số TK : 0823109257401 – Ngân hàng BANGKOK Đại Chúng –
CN Hà Nội Quý kh
Quý khách liên hệ nhân viên bán hàng để được tư vấn.
Hàng bán và hàng khuyến mãi thực xuất
STT Mã hàng Miêu tả Quy Thùng Lẻ Giá Thùng Giá Lẻ Thành Ɵền Thành Ɵền Giá lẻ
Cách (Sau KM, CK) (Sau KM, CK)
1 32718004 A KMVoucher haircare 20K Urbox 1 1 - - - - - -
2 82331392 DNY T 2.3LX4 NM 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
3 80695032 DNY T 1.35LX9 DM 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 96,469 96,469
4 80695036 DNY T 1.35LX9 HB 9 - 1 1,007,097 111,900 111,900 96,469 96,469
5 80695035 DNY T 2.2LX4 DM 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
6 80695034 DNY T 2.2LX4 HB 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
7 80706114 DNY T 2.2LX4 OAI HUONG 4 - 1 684,398 171,100 171,100 147,506 147,506
8 80696712 DNY T 1.45LX9 KK NHE DIU 9 - 1 1,018,799 113,200 113,200 97,589 97,589
9 82331388 DNY T 1.5LX9 NM 9 - 1 1,018,799 113,200 113,200 97,589 97,589
10 82331396 DNY T 3LX4 NM 4 - 1 833,202 208,300 208,300 179,575 179,575
11 80694409 DNY T 3LX4 DM 4 - 1 872,802 218,200 218,200 188,110 188,110
12 80747090 HS G (850+170)MLX6 BH 6 - 2 1,237,797 206,300 412,599 376,102 188,051
13 80711682 PPA TQ L54x3 D8+ 3 1 2 1,055,700 351,900 1,759,500 1,464,870 292,974
14 80710108 PPA TQ M60x3 D8+ 3 - 2 1,055,700 351,900 703,800 585,949 292,975
15 80717329 PPA TQ XL48x4 D8+ 4 - 2 1,407,600 351,900 703,800 585,949 292,975
16 82318480 RJC G 320GX12 SM MELATI 12 - 3 902,405 75,200 225,601 203,380 67,793
17 80740275 PTN G (900G+150 3PDK) X 6 NRT 6 - 1 1,096,801 182,800 182,800 164,916 164,916
18 82318082 PTN X 650MLX6 NRT SANSA 6 - 2 817,799 136,300 272,600 237,694 118,847
Tổng cộng: 2 24 5,821,797 4,964,683
Tổng Ɵền hàng phải trả (C) = (A) - (B): 4,964,683 VNĐ
Bằng chữ: Bốn triệu chín trăm sáu mươi bốn ngàn sáu trăm tám mươi ba đồng chẵn
Kế toán bán hàng Nhân viên bán hàng Nhân viên giao hàng Khách hàng
(Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên) (Ký ghi rõ họ & tên)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 1/2
STT Mã chương trình Mô tả G.Trị mua hàng Giá trị SL Suất KM
1 202302034_T Mua 1 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 10% 44,344 - 4
2 202302034B_T Mua 4 tui DNY 1.3L/1.4/1.5L/1.6L hthuong tang 8,869 - 4
3 202302036B_T Mua 2 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang 109,424 - 6
4 202302036C_T Mua 4 tui DNY 2.1/2.3/2.4/2.6L/3L tang them 2% 21,885 - 6
5 202302046_T Mua 1 goi PPA D8 RG/VP/JP/SJP bat ky tang 8% 249,567 - 3
6 202302047_T Mua 2 goi PPA D8 VP/JP/SJP bat ky tang them 2% 62,392 - 3
7 202302048_T Mua 1 trieu PPA D8 VP/JP/SJP tang them 2% (tong 62,392 - 3
8 202302049_T Mua 2 trieu PPA D8 JP/SJP tang them 3% (tong 15%) 93,588 - 3
9 202302090_T Mua 1 chai DG/DX H&S/H&S MEN/PTN/RJC 150- 17,777 - 1
10 202302091_T Mua 1 chai H&S/PTN/RJC >=650ml tang 11% (ko bao 29,536 - 1
11 202302105_T LP mua 1.5 trieu ck 1% 57,345 - 17
12 202302116_T LP/COS Mua DH 3 trieu tang 1% 57,345 - 17
13 202302138A_T Mua 1 chai DG PTN 900ml hang kep tang 14500d 14,282 - 1
14 202302138C_T Mua 1 chai DG H&S 850ml hang kep tang 14400d 28,368 - 2
15 202302095 WS/LP Mua 1 trieu DG/DX chai H&S/PTN/RJC - 1 1
Tổng giá trị 5,821,797 857,115 1 72
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ Chi nhanh Ha Dong. Số điện thoại: 0243.353.5912 Page: 2/2