Professional Documents
Culture Documents
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (ngàn đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
số 27000 = (320tr-50tr)/10000
Có 112 184,500,000 TS
Nợ 241 8,000,000 TS
Trả lãi tháng 10 vay dài Có 112 8,000,000 TS
2
hạn cho NH X
Nợ 635 500,000 CP
Nợ 241 8,000,000 TS
Trả lãi tháng 11 vay dài
5 Có 112 8,000,000 TS
hạn cho NH X
Có 112 56,000,000 TS
Có 112 56,000,000 TS
Có 112 56,000,000 TS
Có 112 56,000,000 TS
Nợ 635 14,400,000 CP
Nợ 241 8,000,000 TS
Nợ 635 1,000,000 CP
III.LCTTTHĐT III.LCTT
A.TSNH C THĐTC
Doanh thu
hoạt động Tiền chi trả nợ
1. Tiền -184,500,000 tài chính 500,000 gốc vay -184,500,000
Ảnh hưởng của
Lợi nhuận thay đổi tỷ giá
sau thuế hối đoái quy đổi
C.NPT TNDN 500,000 ngoại tệ 500,000
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn -185,000,000
D.VCSH
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối 500,000
I.LCTTT
A.TSNH I.LCTTTHĐKD HĐKD
Không Tiền chi trả lãi
Tiền -8,000,000 ảnh hưởng vay -8,000,000
B.TSDH
Chi phí trả
trước dài
hạn 8,000,000
C.NPT
Phải trả
người bán Không ảnh I.LCTTT
ngắn hạn (200.000.000) hưởng HĐKD
Phải trả
người lao Không
động (50.000.000) ảnh hưởng
Vay & nợ
thuê tài
chính 250.000.000
III.LCTTTHĐT I.LCTTT
A.TSNH C HĐKD
Chi phí tài Tiền chi trả nợ III.LCTT
Tiền -135,500,000 chính 500,000 gốc vay -135,000,000 THĐTC
Ảnh hưởng của
Lợi nhuận thay đổi tỷ giá
sau thuế hối đoái quy đổi
C.NPT TNDN -500,000 ngoại tệ -500,000
Vay & nợ
thuê tài
chính -135,000,000
D.VCSH
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối -500,000
A.TSNH
Không I.LCTTT
Tiền -8,000,000 ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi
B.TSDH vay -8,000,000
Chi phí trả
trước dài
hạn 8,000,000
Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000
Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000
Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000
Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000
I.LCTTT
A.TSNH I.LCTTTHĐKD HĐKD
Chi phí tài Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền (414.400.000) chính 14,400,000 vay -14,400,000 THĐTC
Lợi nhuận
sau thuế III.LCTTTHĐT
C.NPT TNDN -14,400,000 C
Vay & nợ
thuê tài Tiền chi trả nợ
chính (400.000.000) gốc vay -400,000,000
D.VCSH
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối -14,400,000
I.LCTTT
A.TSNH I.LCTTTHĐKD HĐKD
Không Tiền chi trả lãi
Tiền -8,000,000 ảnh hưởng vay -8,000,000
B.TSDH
Chi phí trả
trước dài
hạn 8,000,000
I.LCTTT
C.NPT HĐKD
Chi phí
phải trả Chi phí tài Không ảnh
ngắn hạn 1,000,000 chính 1,000,000 hưởng
Lợi nhuận
sau thuế
D.VCSH TNDN -1,000,000
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối -1,000,000