You are on page 1of 8

Yếu tố

NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (ngàn đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
số 27000 = (320tr-50tr)/10000

Nợ 34311 185,000,000 NPT

Có 112 184,500,000 TS

1 Trả bớt nợ cho Y Có 515 500,000 DT

Nợ 241 8,000,000 TS
Trả lãi tháng 10 vay dài Có 112 8,000,000 TS
2
hạn cho NH X

Nợ 334 50,000,000 NPT

Nợ 331 200,000,000 NPT


Vay NH trả nợ người
3 bán & trả lương nhân
viên
Có 341 250,000,000 NPT

Nợ 34311 135,000,000 NPT

Nợ 635 500,000 CP

4 Trả bớt nợ cho Y


Có 112 135,500,000 TS
4 Trả bớt nợ cho Y

Nợ 241 8,000,000 TS
Trả lãi tháng 11 vay dài
5 Có 112 8,000,000 TS
hạn cho NH X

1/12/N: Kí hợp đồng vay Nợ 112 200,000,000 TS


6a
với công ty H
Có 3411 200,000,000 NPT

1/6/N+1: Trả nợ gốc +


lãi lần 1 Nợ 335 6,000,000 NPT
6b
Nợ 3411 50,000,000 NPT

Có 112 56,000,000 TS

1/12/N+1: Trả nợ gốc +


lãi lần 2 Nợ 335 6,000,000 NPT
6c
Nợ 3411 50,000,000 NPT
6c

Có 112 56,000,000 TS

1/6/N+2 Trả nợ gốc + lãi


lần 3 Nợ 335 6,000,000 NPT
6d
Nợ 3411 50,000,000 NPT

Có 112 56,000,000 TS

1/12/N+2: Trả nợ gốc +


lãi lần 4 Nợ 335 6,000,000 NPT
6e
Nợ 3411 50,000,000 NPT

Có 112 56,000,000 TS

Nợ 34311 400,000,000 NPT

Nợ 635 14,400,000 CP

a) Chuyển khoản trả lãi Có 112 414,400,000 TS


7 Q4 + nợ gốc cho công ty
K
7 Q4 + nợ gốc cho công ty
K

Nợ 241 8,000,000 TS

b) Trả lãi tháng 12 cho Có 112 8,000,000 TS


NH X

Nợ 635 1,000,000 CP

Có 335 1,000,000 NPT

Ghi nhận lãi phải trả cho


8
cty H
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

III.LCTTTHĐT III.LCTT
A.TSNH C THĐTC

Doanh thu
hoạt động Tiền chi trả nợ
1. Tiền -184,500,000 tài chính 500,000 gốc vay -184,500,000
Ảnh hưởng của
Lợi nhuận thay đổi tỷ giá
sau thuế hối đoái quy đổi
C.NPT TNDN 500,000 ngoại tệ 500,000
Vay & Nợ
thuê tài
chính
ngắn hạn -185,000,000
D.VCSH
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối 500,000

I.LCTTT
A.TSNH I.LCTTTHĐKD HĐKD
Không Tiền chi trả lãi
Tiền -8,000,000 ảnh hưởng vay -8,000,000
B.TSDH
Chi phí trả
trước dài
hạn 8,000,000

C.NPT
Phải trả
người bán Không ảnh I.LCTTT
ngắn hạn (200.000.000) hưởng HĐKD
Phải trả
người lao Không
động (50.000.000) ảnh hưởng
Vay & nợ
thuê tài
chính 250.000.000

III.LCTTTHĐT I.LCTTT
A.TSNH C HĐKD
Chi phí tài Tiền chi trả nợ III.LCTT
Tiền -135,500,000 chính 500,000 gốc vay -135,000,000 THĐTC
Ảnh hưởng của
Lợi nhuận thay đổi tỷ giá
sau thuế hối đoái quy đổi
C.NPT TNDN -500,000 ngoại tệ -500,000
Vay & nợ
thuê tài
chính -135,000,000
D.VCSH
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối -500,000

A.TSNH
Không I.LCTTT
Tiền -8,000,000 ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi
B.TSDH vay -8,000,000
Chi phí trả
trước dài
hạn 8,000,000

Không III.LCTTTHĐT III.LCTT


A.TSNH ảnh hưởng C THĐTC
Tiền thu từ đi
Tiền 200,000,000 vay 200,000,000
C.NPT
Vay & nợ
thuê TC
ngắn hạn 200,000,000

Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000

Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000

Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000

Không I.LCTTT
A.TSNH ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD HĐKD
Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền -56,000,000 vay -6,000,000 THĐTC
III.LCTTTHĐT
C.NPT C
Vay & nợ
thuê TC Tiền chi trả nợ
ngắn hạn -50,000,000 gốc vay -6,000,000
Chi phí
phải trả
ngắn hạn -6,000,000

I.LCTTT
A.TSNH I.LCTTTHĐKD HĐKD
Chi phí tài Tiền chi trả lãi III.LCTT
Tiền (414.400.000) chính 14,400,000 vay -14,400,000 THĐTC
Lợi nhuận
sau thuế III.LCTTTHĐT
C.NPT TNDN -14,400,000 C
Vay & nợ
thuê tài Tiền chi trả nợ
chính (400.000.000) gốc vay -400,000,000
D.VCSH
Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối -14,400,000

I.LCTTT
A.TSNH I.LCTTTHĐKD HĐKD
Không Tiền chi trả lãi
Tiền -8,000,000 ảnh hưởng vay -8,000,000
B.TSDH
Chi phí trả
trước dài
hạn 8,000,000

I.LCTTT
C.NPT HĐKD
Chi phí
phải trả Chi phí tài Không ảnh
ngắn hạn 1,000,000 chính 1,000,000 hưởng
Lợi nhuận
sau thuế
D.VCSH TNDN -1,000,000

Lợi nhuận
sau thuế
chưa phân
phối -1,000,000

You might also like