You are on page 1of 14

Số dư 31/05/N

Nợ 4211 (N- Số dư
20,000,000
2) Nợ
Có 4211 (N- Số dư
250,000,000
1) Có
Số dư
Có 4211 (N) 70,000,000

N-1
Lợi nhuận
550,000,000
sau thuế
Tạm chia
liên doanh
120,000,000
cho công ty
M
Quỹ đầu tư
120,000,000
phát triển
Quỹ khen
25,000,000
thưởng

Quỹ phúc lợi 35,000,000

Bút toán
Thời gian NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có

Tạm chia liên doanh Nợ TK 4212


20/6/N 1 quý II/N cho công ty
M bằng tiền mặt
Có TK 111
năm trước N-2 không
2a được trừ vào lợi Nợ TK 4211 (N-1)
nhuận trước thuế Có TK 4211 (N-2)

Nợ TK 4211
(N-1)

2b

(b) Lợi nhuận phải


chia cho bên liên
doanh công ty M
2b

(b) Lợi nhuận phải Có TK 3388


chia cho bên liên
doanh công ty M
25/6/N 150,000,000
Nợ TK 4211
(N-1)

Có TK 414

(c) Lợi nhuận còn lại


2c sau khi phân phối các
khoản trên được chia

Có TK 418

Có TK 3531

30/6/N kết chuyển lãi Có TK 3532


Nợ TK 911
30/6/N 3 thánh 6/N là
84,560,000 Có TK 4212
Số tiền (ngàn
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (
đồng)
BCTC
ST Nợ ST Có BCTHTC KQHĐ
A. TSNH
I. Tiền
D. VCSHvà các
12,000,000 VCSH khoản
I. Vốn tương
chủ sở (12,000,000)
đương tiền
hữu
1. Tiền
11. Lợi nhuận
12,000,000 TS sau thuế chưa (12,000,000)
phân phối:
20,000,000 VCSH - LNST chưa
K 4211 (N-2) 20,000,000 VCSH phân phối
năm này
D. VCSH
I. Vốn chủ sở
hữu
11. Lợi nhuận
30,000,000 VCSH sau thuế chưa (30,000,000)
phân phối:
- LNST chưa
phân phối
năm trước
C. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn
30,000,000 NPT hạn 30,000,000
9. Phải trả
ngắn hạn

200,000,000 VCSH

C. Nợ phải
trả
I. Nợ ngắn
89,000,000 VCSH hạn 35,000,000
12. Quỹ khen
thưởng phúc
lợi

D. VCSH
8. Quỹ đầu tư
76,000,000 VCSH 89,000,000
phát triển

10. Quỹ khác


22,500,000 NPT thuộc vốn 76,000,000
CSH
12,500,000 NPT ?????
84,560,000
84,560,000
hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
4111 3,050,000,000
4112 800,000,000
419 120,000,000

NV Dạng yêu cầu ghi sổ


Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (ngàn đồng) BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có
1. Nhận tiền từ PHCP 112 2,589,600
4111 2,000,000
4112 589,600

2. Mua lại CP làm CPQ


419 150,600 10000*15000+0,4%*10000*1500
112 150,600

3. Hủy bỏ CPQ Giá CPQ: 14


4111 50,000
4112 17,650
419 67,650

4. Mua lại CPQ


419 180,720
112 180,720

5. Tái phát hành CPQ Giá CPQ: 13


112 79,680
4112 14,680
419 65,000

6. Tạm chia lãi bằng CPQ


SLCP đang lưu hành 475000
SLCP cần chia 9500
421 171,000
419 121,496
4211 49,505
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ
A.TSNH Không ảnh hưởng
Tiền 2,589,600
D.VCSH
Cổ phiếu lưu thông có quyền biểu quyết 2,000,000
Thặng dư vốn cổ phần 589,600

A.TSNH Không ảnh hưởng


Tiền (150,600)
D.VCSH
Cổ phiếu quỹ 150,600

D.VCSH Không ảnh hưởng


Cổ phiếu lưu thông có quyền biểu quyết (50,000)
Thặng dư vốn cổ phần (17,650)
Cổ phiếu quỹ 67,650

A.TSNH Không ảnh hưởng


Tiền (180,720)
D.VCSH
Cổ phiếu quỹ 180,720

A.TSNH Không ảnh hưởng


Tiền 79,680
D.VCSH
Cổ phiếu quỹ (65,000)
Thặng dư vốn cổ phần (14,680)

D.VCSH Không ảnh hưởng


Cổ phiếu quỹ 121,496
Thặng dư vốn cổ phần 49,505
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (171,000)
LCTT-pp trực tiếp
III/ LCTT từ HĐTC
1. Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp CSH 2,589,600

III/ LCTT từ HĐTC


2. Tiền trả lại vốn góp cho các CSH -150600

Không ảnh hưởng

III/ LCTT từ HĐTC


2. Tiền trả lại vốn góp cho các CSH -180720

III/ LCTT từ HĐTC


1. Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp CSH 79680

Không ảnh hưởng


LCTT-pp gián tiếp
III/ LCTT từ HĐTC
Giống PPTT

III/ LCTT từ HĐTC


Giống PPTT

Không ảnh hưởng

III/ LCTT từ HĐTC


Giống PPTT

III/ LCTT từ HĐTC


Giống PPTT

Không ảnh hưởng

You might also like