You are on page 1of 4

20.

2
Lợi nhuận kế
BQCPKH kế toán
toán <
trước thuế (Năm
BQCPKH theo N)
thuế suy ra 500,000
LNKT> TNCT -> đây là chênh lệch tạm thời chịu thuế
TIẾP CẬN BCKQ
CP khấu hao TSCĐ N N+1
Theo thuế 60,000 60,000
Theo kế toán 40,000 40,000
CLTT được chịu thuế 20,000 20,000
Thuế hoãn lại phải trả trong kỳ (thuế suất 20%) 4,000 4,000
CP trả trước N N+1
Theo thuế 40,000 0
Theo kế toán 20,000 20,000
CLTT được chịu thuế 20,000 -20,000
Thuế hoãn lại phải trả trong kỳ (thuế suất 20%) 4,000 -4,000
Lợi nhuận kế toán trước
thuế năm N+1 400,000 Tóm tắt nội
NV
Thuếdung
TNDN
hiện hành
Ghi tăng TS
N+2 thuế TN hoãn
0 lại phải trả
40,000
-40,000 Kết chuyển
-8,000
N+2
0 Năm N Thuế TNDN
0 hiện hành
0
0 Kết
Hoànchuyển
nhập TS
thuế hoãn lại
phải trả

Kết chuyển
Năm N+1
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hướng
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
8211 92,000 CP
3334 92,000 NPT
8212 8,000 TS C. NPT
Thuế TNDN
347 8,000 CP hoãn lại phải trả 8000
911 92,000 D. VCSH
8211 92,000 CP LNSTCPP 400000
911 8,000
8212 8,000 CP
8211 80,000 CP BCTHTC
3334 80,000 NPT
911 80,000
8211 80,000 CP
347 0 NPT
8212 0 CP D> VCSH
911 0 LNSTCPP 320,000
8212 0 CP
Ảnh hướng
Tổng thông tin trên BCTC
lợi nhuận
BCKQHĐ
kế toán trước LCTT-PPTT
Không ảnh LCTT-PPGT
thuế
Chi
Chi phí
phí thuế
thuế 500,000 hưởng LLCTTHHĐKD
Điều chỉnh từ LN.
TNDN hiện hành
TNDN hiện hành 92,000 VLĐ
phải trả sau
Lợi nhuận 8,000
thuế TNDN 400,000

Tổng lợi nhuận


BCKQHĐ
kế toán trước LCTT-PPTT
Không ảnh LCTT-PPGT
thuếphí thuế
Chi 400,000 hưởng LLCTTHHĐKD
Điều chỉnh từ LN.
TNDN hiện hành 80,000 VLĐ
phảinhuận
Lợi trả sau 0
thuế TNDN 320,000

You might also like