You are on page 1of 8

Cty ABC thành lập ngày 1/1/X1.

Vào ngày này cty mua một TBSX giá 400 000 EUR và quyết định khấu hao
Thuế cho phép khấu hao thiết bị này 4 năm. Các thông tin khác về công ty ABC các năm x1,X2,X3 như sau:
Cho biết: Thuế áp dụng ghi nhận doanh thu và chi phí bảo hành trên cơ sở tiền
Yêu cầu:
Xác định và hạch toán thuế TNDN hiện hành các năm X1,X2,X3
Xác định và hạch toán thuế TNDN hoãn lại các năm X1,X2,X3

Các chỉ tiêu X1


TSCĐ(NG)(31/12) 400,000
HMLK(TSCĐ)(31/12) (80,000)
 Hàng tồn kho (31/12)- giá gốc 20,000

HTK (31/12)- giá trị thuần có thể thực hiên 18,000

Nợ phải trả doanh thu nhận trước 5,000

Dự phòng bảo hành sản phẩm (31/12) 8,000

Chi phí từ thiện (thuế không cho khấu trừ) 7,000

Cổ tức nhận được trong năm (được miễn thuế) 6,000

Lợi nhuận kế toán (năm) (20,000)


Chi phí từ thiện (thuế không cho khấu trừ) (+) 7,000
Cổ tức nhận được trong năm (được miễn thuế) (-) (6,000)
Chi phí dự phòng giảm giá HTK (+) 2,000
Chi phí khấu hao (-):KT 400.000/5= 80.000; thuế: 100.000 (20,000)
Chi phí bảo hành sản phẩm (trừ dư đầu năm, cộng cuối năm) 8,000
Doanh thu nhận trước (trừ đầu năm, cộng cuối năm) 5,000
TNCT (24,000)
T/s 20%
Thuế HH (4,800)

CA
TSCĐ 320,000
Hàng tồn kho 18,000
Dự phòng bảo hành sản phẩm 8,000
Doanh thu nhận trước 5,000
Lỗ được chuyển năm sau
Tổng
Chênh lệch được khấu trừ(DTD)
Chênh lệch chịu thuế (TTD)
DTA
DTL
R và quyết định khấu hao theo đường thẳng, thời gian 5 năm.
c năm x1,X2,X3 như sau: thuế suất 20%.

X2 X3 X1 X2
400,000 400,000 Tax 400,000 400,000
(160,000) (240,000) Tax (100,000) (200,000)
25,000 45,000

30,000 40,000

15,000 12,000

10,000 25,000

15,000 12,000

20,000 35,000

200,000 150,000
15,000 12,000
(20,000) (35,000)
5,000
(20,000) (20,000)
2,000 15,000
10,000 (3,000)
163,000 124,000
20% 20%
32,600 24,800
31/12/X1 31/12/X2
TD
TB DTD TTD CA
300,000 20,000 240,000
20,000 2,000 25,000
- 8,000 10,000
- 5,000 15,000
24,000
39,000 20,000
19,000

DTA 3,800

Nợ- DTA 3,800


Có- DTI 3,800
Nợ- CPTHH
Nợ- CPTHH Có- phải nộp thuế
Có- phải nộp thuế -
Nơ- DTE
Có- DTA
Có- DTL
X3
400,000
(300,000)
31/12/X2 31/12/X2
TD TD
TB DTD TTD CA TB DTD
200,000 40,000 160,000 100,000
25,000 40,000 45,000 5,000
- 10,000 25,000 - 25,000
- 15,000 12,000 - 12,000

25,000 40,000 237,000 145,000 42,000


- 15,000 - -

DTL - 3,000 DTL -

CPTHH 32,600 Nợ- CPTHH 24,800


phải nộp thuế 32,600 Có- phải nộp thuế 24,800

6,800 Nơ- DTE 600


3,800 Có- DTL 600
3,000
2
TD
TTD
60,000

60,000
18,000

3,600

You might also like