You are on page 1of 21

Bài 2-12 MG 12,000,000

TH AC Giá mua 12,500,000


Chi phí mua 50,000
Lãi suất HĐ 0
Tiền lãi Tiền gốc Tổng
1/1/X6 (12,550,000)
1 31/12/X6 360,000 360,000
2 31/12/X7 360,000 360,000
3 31/12/X8 360,000 360,000
4 31/12/X9 360,000 360,000
5 31/12/X10 360,000 12,000,000 12,360,000
0

Tiền lãi Thu nhập lãi Phân bổ phụ tr


1/1/X6
1 31/12/X6 360,000 254,370 105,630
2 31/12/X7 360,000 252,229 107,771
3 31/12/X8 360,000 250,044 109,956
4 31/12/X9 360,000 247,816 112,184
5 31/12/X10 360,000 245,542 114,458

TH FVPL 1/1/X6: Nợ TK TSTC - FVPL 12,500,000


Nợ TK chi phí KD 50,000
Có TK tiền 12,550,000
31/12/X6 Tiền lãi nhận được
NỢ TK tiền 360,000
Có TK thu nhập lãi 360,000
FV of CCN Giá trị hiện tại PV của các dòng tiền trong tương lai chi
FV (31/12/X6) 11,779,615
Giá trị ghi sổ 31/12/X 125,000,000
Nợ TK lỗ (chi phí) (720,385)
Có TK TSTC PVPL (720,385)

Đánh giá lại TSTC theo FV: LSTT 31/12/x6: 3.50%


Tiền lãi Gốc Tổng dòng tiền
31/12/X6
1 31/12/X7 360,000 360,000
2 31/12/X8 360,000 360,000
3 31/12/X9 360,000 360,000
4 31/12/X10 360,000 12,000,000 12,360,000

FVPL

PVOCI
TH PV OCI Nợ TK TSTC - PVOCI MG 12,000,000
Nợ TK TSTC - PVOCI phụ trộ 550,000
Có TK tiền 12,550,000
31/12/X6 Thu nhập lãi ghi nhận theo lãi suất thực (tương tự AC)
Nợ TK tiền 360,000
Có TK thu nhập lãi 254,370
Có TK TSTC - PVOCI - Phụ tr 105,630
FV ngày 31/12/X6 11,779,615
Gía trị ghi sổ 12,444,370
Chênh lệch (664,755)
Nợ TK OCI 664,755
Có TK TSTC PT 444,370
Có TK TSTC CK 220,384
Y bảng TH AC

1/1/X6 (12,550,000)
1 31/12/X6 360,000 360,000
2 31/12/X7 360,000 360,000
3 31/12/X8 360,000 360,000
4 31/12/X9 360,000 360,000
5 31/12/X10 360,000 12,000,000 12,360,000
2.03%
Thí dụ1: AC:
1/1/X6 Đtư gtri of TS = 12tr500 + 50 =12tr550 =>MG: 12tr, Phụ trội: 550
Nợ TK TSTC AC MG 12,000,000
Nợ TK TSTC AC Phụ trội 550,000
Có TK tiền 12,550,000

PT chưa phân bổ MG Ac
550,000 12,000,000 12,550,000
444,370 12,000,000 12,444,370
336,598 12,000,000 12,336,598
226,643 12,000,000 12,226,643
114,458 12,000,000 12,114,458
0 12,000,000 12,000,000

ủa các dòng tiền trong tương lai chiếc khấu theo lãi suất thực tế tại thời điểm tính
Lãi suất thực tế
3.50%
0.966184 347,826
0.933511 336,064
0.901943 324,699
0.871442 10,771,026
11,779,615
Giá trị ghi sổ 12,500,000
Chênh lệch (720,385)
Giá trị ghi sổ 12,444,370
Chênh lệch (664,755)
2tr, Phụ trội: 550

1/1/X6: AC:12tr550
TN lãi 254,370
tiền lãi nhận 360,000
AC (31/12/X6)= 12tr550+254.370-360.000
Giá gốc + thu nhập lãi - tiền lãi nhận được

Thu nhập lãi theo LS thực


31/12/X6 Nợ TK tiền 360,000
Có TK thu nhập lãi 254,370
Có TK TSTC AC Phụ trộ 105,630

31/12/X8 Nợ TK tiền 360,000
Có TK thu nhập lãi 250,044
Có TK TSTC AC Phụ trộ 109,956

31/12/X10 Nợ TK tiền 12,360,000


Có TK thu nhập lãi 245,542
Có TK TSTC AC Phụ trộ 114,458
Có TK TSTC AC MG 12,000,000
Thí dụ: 2-10 file BT chương 2 Ngày 1/1/x0 DN mua trái phiếu của DN #
Mg 100,000
LSTP 8.5%
LSTT 7% 31-Dec
Đáo hạn 31/12/x3
Kỳ hạn 4 năm
DN phân loại TSTC => AC
Năm nhận Tiền lãi MG (gốc)
1/1/x0
1 31/12/x0 8,500
2 31/12/x1 8,500
3 31/12/x2 8,500
4 31/12/x3 8,500 100,000

GTHL 1/1/x0 Nợ TK TSTC (AC) - MG 100,000


Nợ TK TSTC (AC) - PT 5,081
Có TK tiền 105,081

Tiền lãi nhận được Thu nhập lãi


1/1/x0
31/12/x0 8,500 7,355.66
31/12/x1 8,500 7,275.55
31/12/x2 8,500 7,189.84
31/12/x3 8,500 7,098.13

Ngày 31/12/x0 Nợ TK tiền 8,500


Có TK Thu nhập lãi 7,356
Có TK TSTC (AC) - PT 1,144

Ngày 31/12/x1 Nợ TK tiền 8,500


Có TK Thu nhập lãi 7,276
Có TK TSTC (AC) - PT 1,224

Ngày 31/12/x2 Nợ TK tiền 8,500


Có TK Thu nhập lãi 7,190
Có TK TSTC (AC) - PT 1,310

Ngày 31/12/x3 Nợ TK tiền 108,500


Có TK Thu nhập lãi 7,098
Có TK TSTC (AC) - PT 1,402
Có TK TSTC (AC) - MG 100,000
Tổng Yếu tố chiếc khấu Giá trị hợp lí
- 1.0000
8,500 0.9346 7,944
8,500 0.8734 7,424
8,500 0.8163 6,939
108,500 0.7629 82,774
105,081

Phân bổ phụ tPhụ trội MG Giá gốc phân bổ


5,081 100,000 105,081
1,144 3,936 100,000 103,936
1,224 2,712 100,000 102,712
1,310 1,402 100,000 101,402
1,402 - 100,000 100,000
Thí dụ: 2-10 file BT chương 2 Ngày 1/1/x0 DN mua trái phiếu của DN #
Thí dụ bài Kế toán TC và vốn CSHMg 100,000
LSTP 8.5%
LSTT 7%
Đáo hạn 31/12/x3
Kỳ hạn 4 năm
DN phân loại TSTC => AC
Năm nhận Tiền lãi
1/1/x0
1 31/12/x0 8,500
2 31/12/x1 8,500
3 31/12/x2 8,500
4 31/12/x3 8,500

GTHL 1/1/x0 Nợ TK tiền 105,081


Có TK nợ TC MG 100,000
Có TK nợ TC PT 5,081

Chi trả tiền lãi


1/1/x0
31/12/x0 8,500
31/12/x1 8,500
31/12/x2 8,500
31/12/x3 8,500

Ngày 31/12/x0 Nợ TK chi phí lãi 7,356


Nợ TK nợ TC - PT 1,144
Có TK tiền 8,500

Ngày 31/12/x1 Nợ TK chi phí lãi 7,276


Nợ TK nợ TC - PT 1,224
Có TK tiền 8,500

Ngày 31/12/x2 Nợ TK chi phí lãi 7,190


Nợ TK nợ TC - PT 1,310
Có TK tiền 8,500

Ngày 31/12/x3 Nợ TK chi phí lãi 7,098


Nợ TK nợ TC - PT 1,402
Nợ TK nợ TC - MG 100,000
Có TK tiền 108,500
31-Dec

MG (gốc) Tổng Yếu tố chiếc khấu Giá trị hợp lí


- 1.0000
8,500 0.9346 7,944
8,500 0.8734 7,424
8,500 0.8163 6,939
100,000 108,500 0.7629 82,774
105,081

Chi phí lãi (CPhiTC) Phân bổ phụ trội Phụ trội MG Giá gốc phân bổ
5,081 100,000 105,081
7,355.66 1,144 3,936 100,000 103,936
7,275.55 1,224 2,712 100,000 102,712
7,189.84 1,310 1,402 100,000 101,402
7,098.13 1,402 - 100,000 100,000
Thí dụ: 2-10 file BT chương 2 Ngày 1/1/x0 DN mua trái phiếu của DN #
Thí dụ bài Kế toán TC và vốn CSHMg 100,000
LSTP 6.0%
LSTT 4.4%
Đáo hạn 31/12/x3
Kỳ hạn 2 năm
DN phân loại TSTC => AC
Năm nhận Tiền lãi
1/1/x0
1 31/12/x0 6,000
2 31/12/x1 6,000
3 31/12/x2
4 31/12/x3

GTHL 1/1/x0 Nợ TK tiền 103,001


Có TK nợ TC MG 100,000
Có TK nợ TC PT 3,001

Chi trả tiền lãi


1/1/x0
31/12/x0 6,000
31/12/x1 6,000
31/12/x2
31/12/x3

Ngày 31/12/x0 Nợ TK chi phí lãi 4,532


Nợ TK nợ TC - PT 1,468
Có TK tiền 6,000

Ngày 31/12/x1 Nợ TK chi phí lãi 4,467


Nợ TK nợ TC - PT 1,533
Nợ TK nợ TC - MG 100,000
Có TK tiền 106,000

Ngày 31/12/x2 Nợ TK chi phí lãi -


Nợ TK nợ TC - PT -
Có TK tiền -

Ngày 31/12/x3 Nợ TK chi phí lãi -


Nợ TK nợ TC - PT -
Nợ TK nợ TC - MG -
Có TK tiền -
31-Dec

MG (gốc) Tổng Yếu tố chiếc khấu Giá trị hợp lí


-
6,000 0.9579 5,747
100,000 106,000 0.9175 97,253
-
-
103,001

Chi phí lãi (CPhiTC) Phân bổ phụ trội Phụ trội MG Giá gốc phân bổ
3,001 100,000 103,001
4,532.02 1,468 1,533 100,000 101,533
4,467.43 1,533 (0) 100,000 100,000
MG 50,000,000 LSHĐ 7% LS điều chỉnh
chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK
1/1/x1 49,500,000
31/12/x1 (3,500,000) (3,500,000) 3,557,448 57,448
31/12/x2 (3,500,000) (3,500,000) 3,561,576 61,576
31/12/x3 (3,500,000) (3,500,000) 3,566,002 66,002
31/12/x4 (3,500,000) (3,500,000) 3,570,745 70,745
31/12/x5 (3,500,000) (3,500,000) 3,575,829 75,829
31/12/x6 (3,500,000) (3,500,000) 3,581,279 81,279
31/12/x7 (53,500,000) (3,500,000) 3,587,120 87,120
Lãi suất thị trường 7.19%
Ngày 1/1/x1 Nợ TK tiền 49,500,000 Ngày 31/12/x3
Có TK NTC - MG 50,000,000
Nợ TK NTC - CK 500,000

Ngày 31/12/x1 Nợ TK chi phí lãi 3,557,448 Ngày 31/12/x4


Có TK tiền 3,500,000
Có TK NTC - CK 57,448

Ngày 31/12/x2 Nợ TK chi phí lãi 3,561,576 Ngày 31/12/x5


Có TK tiền 3,500,000
Có TK NTC - CK 61,576

Phí điều chỉnh HĐ 400,000 Chi trả lãi chi phí lãi
1/1/x6 (400,000) 49,431,600 -
31/12/x6 - - - 2,524,725
31/12/x7 - - - 2,653,676
31/12/x8 (4,250,000) (4,250,000) 4,250,000 2,789,213
31/12/x9 (4,250,000) (4,250,000) 4,250,000 2,714,603
31/12/x10 (4,250,000) (54,250,000) 4,250,000 2,636,182
lãi suất thị trường 5.11%

Ngày 1/1/x6 thay đổi Nợ TK nợ TC CK 400,000


Có TK tiền 400,000

Ngày 31/12/x6 Nợ TK chi phí lãi 2,524,725


Có Tk nợ TC - CK 568,400
Có Tk nợ TC - PT 1,956,326

Ngày 31/12/x7 Nợ TK chi phí lãi 2,653,676


Có Tk nợ TC - PT 2,653,676

Ngày 31/12/x8 Nợ TK chi phí lãi 2,789,213


Nợ Tk nợ TC - PT 1,460,787
Có TK tiền 4,250,000

Ngày 31/12/x9 Nợ TK chi phí lãi 2,714,603


Nợ Tk nợ TC - PT 1,535,397
Có TK tiền 4,250,000

Ngày 31/12/x10 Nợ TK chi phí lãi 2,636,182


Nợ Tk nợ TC - PT 1,613,818
Nợ TK NTC - MG 50,000,000
Có TK tiền 54,250,000
8.50%
ck chưa PB MG AC (GTGS)
(500,000) 50,000,000 49,500,000
(442,552) 50,000,000 49,557,448
(380,976) 50,000,000 49,619,024
(314,974) 50,000,000 49,685,026
(244,229) 50,000,000 49,755,771
(168,400) 50,000,000 49,831,600
(87,120) 50,000,000 49,912,880
(0) 50,000,000 50,000,000

Nợ TK chi phí lãi 3,566,002


Có TK tiền 3,500,000
Có TK NTC - CK 66,002

Nợ TK chi phí lãi 3,570,745


Có TK tiền 3,500,000
Có TK NTC - CK 70,745

Nợ TK chi phí lãi 3,575,829


Có TK tiền 3,500,000
Có TK NTC - CK 75,829

phân bổ CK ck chưa PB MG AC (GTGS)


(568,400) 50,000,000 49,431,600
2,524,725 1,956,326 50,000,000 51,956,326
2,653,676 4,610,002 50,000,000 54,610,002
(1,460,787) 3,149,215 50,000,000 53,149,215
(1,535,397) 1,613,818 50,000,000 51,613,818
(1,613,818) 0 50,000,000 50,000,000
1/1/x2 GTHL (giá phát hành) 9,500,000 LSHĐ
MG 10,000,000 LSTTTP tương đương

Lãi Gốc Tổng


1/1/x2
31/12/x2 1 400,000 400,000
31/12/x3 2 400,000 400,000
31/12/x4 3 400,000 400,000
31/12/x5 4 400,000 400,000
31/12/x6 5 400,000 10,000,000 10,400,000

Nợ TK tiền 9,500,000
Có NTC - MG 10,000,000
Nợ NTC - CK 640,543
Có VCSH - QCĐ 140,543
Chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK ck chưa PB
1/1/x2 (640,543)
31/12/x2 400,000 514,770 114,770 (525,773)
(210,309)
(315,464)
31/12/x3 240,000 312,650 72,650 (242,814)
31/12/x4 240,000 316,645 76,645 (166,169)
31/12/x5 240,000 320,861 80,861 (85,308)
31/12/x6 240,000 325,308 85,308 0

31/12/x2 Chi trả lãi 1/1/x3 chuyển đổi 40%


Nợ Chi phí lãi 514,770 Nợ NTC - MG 4,000,000
Có NTC - CK 400,000 Có NTC - CK
Có TK tiền 114,770 Nợ VCSH 3,845,908
Có VGCSH
31/12/x6 không CĐ hoàn trả gốc và lãi
Nợ chi phí lãi 325,308
Có NTC CK 85,308
Có TK tiền 6,240,000
Nợ NTC MG 6,000,000
4.0%
5.5%

YTCK GTHT

0.94787 379,147
0.89845 359,381
0.85161 340,645
0.80722 322,887
0.76513 7,957,397
Nợ TC 9,359,457
Vốn CSH 140,543

MG Nợ TC VCSH Trái phiếu CĐ


10,000,000 9,359,457 140,543 9,500,000
10,000,000 9,474,227 140,543 9,614,770
4,000,000 3,789,691 56,217 3,845,908
6,000,000 5,684,536 84,326 5,768,862
6,000,000 5,757,186 84,326 5,841,512
6,000,000 5,833,831 84,326 5,918,157
6,000,000 5,914,692 84,326 5,999,018
6,000,000 6,000,000 84,326 6,084,326

210,309
1/1/x2 GTHL (giá phát hành) 9,500,000 LSHĐ
MG 10,000,000 LSTTTP tương đương

Lãi Gốc Tổng


1/1/x2
31/12/x2 1 400,000 400,000
31/12/x3 2 400,000 400,000
31/12/x4 3 400,000 400,000
31/12/x5 4 400,000 400,000
31/12/x6 5 400,000 10,000,000 10,400,000

Nợ TK tiền 9,500,000
Có NTC - MG 10,000,000
Nợ NTC - CK 640,543
Có VCSH - QCĐ 140,543
Chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK ck chưa PB
1/1/x2 (640,543)
31/12/x2 400,000 514,770 114,770 (525,773)
(210,309)
(315,464)
31/12/x3 240,000 312,650 72,650 (242,814)
31/12/x4 240,000 316,645 76,645 (166,169)
31/12/x5 240,000 320,861 80,861 (85,308)
31/12/x6 240,000 325,308 85,308 0

31/12/x2 Chi trả lãi 1/1/x3 chuyển đổi 40%


Nợ Chi phí lãi 514,770 Nợ NTC - MG 4,000,000
Có NTC - CK 400,000 Có NTC - CK
Có TK tiền 114,770 Nợ VCSH 3,845,908
Có VGCSH
31/12/x6 không CĐ hoàn trả gốc và lãi
Nợ chi phí lãi 325,308
Có NTC CK 85,308
Có TK tiền 6,240,000
Nợ NTC MG 6,000,000
4.0%
5.5%

YTCK GTHT

0.94787 379,147
0.89845 359,381
0.85161 340,645
0.80722 322,887
0.76513 7,957,397
Nợ TC 9,359,457
Vốn CSH 140,543

MG Nợ TC VCSH Trái phiếu CĐ


10,000,000 9,359,457 140,543 9,500,000
10,000,000 9,474,227 140,543 9,614,770
4,000,000 3,789,691 56,217 3,845,908
6,000,000 5,684,536 84,326 5,768,862
6,000,000 5,757,186 84,326 5,841,512
6,000,000 5,833,831 84,326 5,918,157
6,000,000 5,914,692 84,326 5,999,018
6,000,000 6,000,000 84,326 6,084,326

210,309
MG 100000

You might also like