Professional Documents
Culture Documents
BT KTQT2 14.09.2023
BT KTQT2 14.09.2023
FVPL
PVOCI
TH PV OCI Nợ TK TSTC - PVOCI MG 12,000,000
Nợ TK TSTC - PVOCI phụ trộ 550,000
Có TK tiền 12,550,000
31/12/X6 Thu nhập lãi ghi nhận theo lãi suất thực (tương tự AC)
Nợ TK tiền 360,000
Có TK thu nhập lãi 254,370
Có TK TSTC - PVOCI - Phụ tr 105,630
FV ngày 31/12/X6 11,779,615
Gía trị ghi sổ 12,444,370
Chênh lệch (664,755)
Nợ TK OCI 664,755
Có TK TSTC PT 444,370
Có TK TSTC CK 220,384
Y bảng TH AC
1/1/X6 (12,550,000)
1 31/12/X6 360,000 360,000
2 31/12/X7 360,000 360,000
3 31/12/X8 360,000 360,000
4 31/12/X9 360,000 360,000
5 31/12/X10 360,000 12,000,000 12,360,000
2.03%
Thí dụ1: AC:
1/1/X6 Đtư gtri of TS = 12tr500 + 50 =12tr550 =>MG: 12tr, Phụ trội: 550
Nợ TK TSTC AC MG 12,000,000
Nợ TK TSTC AC Phụ trội 550,000
Có TK tiền 12,550,000
PT chưa phân bổ MG Ac
550,000 12,000,000 12,550,000
444,370 12,000,000 12,444,370
336,598 12,000,000 12,336,598
226,643 12,000,000 12,226,643
114,458 12,000,000 12,114,458
0 12,000,000 12,000,000
ủa các dòng tiền trong tương lai chiếc khấu theo lãi suất thực tế tại thời điểm tính
Lãi suất thực tế
3.50%
0.966184 347,826
0.933511 336,064
0.901943 324,699
0.871442 10,771,026
11,779,615
Giá trị ghi sổ 12,500,000
Chênh lệch (720,385)
Giá trị ghi sổ 12,444,370
Chênh lệch (664,755)
2tr, Phụ trội: 550
1/1/X6: AC:12tr550
TN lãi 254,370
tiền lãi nhận 360,000
AC (31/12/X6)= 12tr550+254.370-360.000
Giá gốc + thu nhập lãi - tiền lãi nhận được
Chi phí lãi (CPhiTC) Phân bổ phụ trội Phụ trội MG Giá gốc phân bổ
5,081 100,000 105,081
7,355.66 1,144 3,936 100,000 103,936
7,275.55 1,224 2,712 100,000 102,712
7,189.84 1,310 1,402 100,000 101,402
7,098.13 1,402 - 100,000 100,000
Thí dụ: 2-10 file BT chương 2 Ngày 1/1/x0 DN mua trái phiếu của DN #
Thí dụ bài Kế toán TC và vốn CSHMg 100,000
LSTP 6.0%
LSTT 4.4%
Đáo hạn 31/12/x3
Kỳ hạn 2 năm
DN phân loại TSTC => AC
Năm nhận Tiền lãi
1/1/x0
1 31/12/x0 6,000
2 31/12/x1 6,000
3 31/12/x2
4 31/12/x3
Chi phí lãi (CPhiTC) Phân bổ phụ trội Phụ trội MG Giá gốc phân bổ
3,001 100,000 103,001
4,532.02 1,468 1,533 100,000 101,533
4,467.43 1,533 (0) 100,000 100,000
MG 50,000,000 LSHĐ 7% LS điều chỉnh
chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK
1/1/x1 49,500,000
31/12/x1 (3,500,000) (3,500,000) 3,557,448 57,448
31/12/x2 (3,500,000) (3,500,000) 3,561,576 61,576
31/12/x3 (3,500,000) (3,500,000) 3,566,002 66,002
31/12/x4 (3,500,000) (3,500,000) 3,570,745 70,745
31/12/x5 (3,500,000) (3,500,000) 3,575,829 75,829
31/12/x6 (3,500,000) (3,500,000) 3,581,279 81,279
31/12/x7 (53,500,000) (3,500,000) 3,587,120 87,120
Lãi suất thị trường 7.19%
Ngày 1/1/x1 Nợ TK tiền 49,500,000 Ngày 31/12/x3
Có TK NTC - MG 50,000,000
Nợ TK NTC - CK 500,000
Phí điều chỉnh HĐ 400,000 Chi trả lãi chi phí lãi
1/1/x6 (400,000) 49,431,600 -
31/12/x6 - - - 2,524,725
31/12/x7 - - - 2,653,676
31/12/x8 (4,250,000) (4,250,000) 4,250,000 2,789,213
31/12/x9 (4,250,000) (4,250,000) 4,250,000 2,714,603
31/12/x10 (4,250,000) (54,250,000) 4,250,000 2,636,182
lãi suất thị trường 5.11%
Nợ TK tiền 9,500,000
Có NTC - MG 10,000,000
Nợ NTC - CK 640,543
Có VCSH - QCĐ 140,543
Chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK ck chưa PB
1/1/x2 (640,543)
31/12/x2 400,000 514,770 114,770 (525,773)
(210,309)
(315,464)
31/12/x3 240,000 312,650 72,650 (242,814)
31/12/x4 240,000 316,645 76,645 (166,169)
31/12/x5 240,000 320,861 80,861 (85,308)
31/12/x6 240,000 325,308 85,308 0
YTCK GTHT
0.94787 379,147
0.89845 359,381
0.85161 340,645
0.80722 322,887
0.76513 7,957,397
Nợ TC 9,359,457
Vốn CSH 140,543
210,309
1/1/x2 GTHL (giá phát hành) 9,500,000 LSHĐ
MG 10,000,000 LSTTTP tương đương
Nợ TK tiền 9,500,000
Có NTC - MG 10,000,000
Nợ NTC - CK 640,543
Có VCSH - QCĐ 140,543
Chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK ck chưa PB
1/1/x2 (640,543)
31/12/x2 400,000 514,770 114,770 (525,773)
(210,309)
(315,464)
31/12/x3 240,000 312,650 72,650 (242,814)
31/12/x4 240,000 316,645 76,645 (166,169)
31/12/x5 240,000 320,861 80,861 (85,308)
31/12/x6 240,000 325,308 85,308 0
YTCK GTHT
0.94787 379,147
0.89845 359,381
0.85161 340,645
0.80722 322,887
0.76513 7,957,397
Nợ TC 9,359,457
Vốn CSH 140,543
210,309
MG 100000