You are on page 1of 4

LSHĐ MG

8.00% 100,000
LSTT Tiền lã i Tiền gố c
1/1/X0 hiện tạ i
31/12/X0 1 8.00% 8,000
31/12/X1 2 8.00% 8,000
31/12/X2 3 8.00% 8,000
31/12/X3 4 8,000 100,000
Lã i suấ t thự c

LSTT Dò ng tiền tương lai GTHT(GTHL)

31/12/X1 hiện tạ i 0.065 8,000 520


31/12/X2 1 0.939 8,000 7,512
31/12/X3 2 0.882 108,000 95,219

GTHL(31/12/X0)= 103,251
GTGS trướ c ĐGL= 105,346
Chênh lệch= -2,095

Định khoả n
1/1/X0 mua Trái phiếu
Nợ TSTC (FVOCI) 100,000
Có Tiền 100,000
31/12/X0 ghi nhận lãi
Nợ Tiền/ Phả i thu TP 8,000
Có Thu nhậ p (OCI) 8,000
đánh giá lại
Nợ OCI 2,654
Có TSTC (FVOCI) 2,654
31/12/X1 ghi nhận lãi
Nợ Tiền/ Phả i thu TP 8,000
Có OCI 8,000
chuyển sang AC
Nợ TSTC (AC ) 103,973
Có TSTC (FVOCI) 100,000
Có Chiết khấ u AC 3973
31/12/X2 ghi nhận lãi
Nợ Tiền 8,000
Có TSTC Chiết khấ u(AC) 488.26
Có Thu nhậ p lã i 7,512
31/12/X3 nhận lãi và gốc
Nợ Tiền 8,000
Nợ TSTC Chiết khấ u(AC) 946.725737838611
Có Thu nhậ p lã i 7,053.27

Nợ -TK-Tiền 100,000
Có -TK-Đầ u tư TSTC(AC) 100,000
Tổ ng dò ng tiền LSTT
(100,000) 31/12/X0 Hiện tạ i 0.060
8,000 31/12/X1 1 0.943
8,000 31/12/X2 2 0.890
8,000 31/12/X3 3 0.840
108,000
0.08

LSTT LSHĐ MG
6.50% 8.00% 100,000
Tiền lãi Tiền gốc Tổng dòng tiền
(100,000)
31/12/X1 8,000 8,000
31/12/X2 8,000 8,000
31/12/X3 8,000 100,000.00 108,000
Dò ng tiền tương lai GTHT(GTHL)

8,000 7,547
8,000 7,120
108,000 90,679

GTHL(31/12/X0)= 105,346
GTGS trướ c ĐGL= 108,000
Chênh lệch= -2,654

Giá gốc CP giao dịch


100,000 0
g dòng tiền

0.93897 7,511.74
0.88166 7,053.27
0.82785 89,407.70
103,972.71

You might also like