You are on page 1of 4

Ngày 1/1/20X0, Doanh nghiệp chi tiền mua trái phiếu có lãi suất cố định 5%/năm, mệ

phí giao dịch: 200 $. Lãi suất thị trường của trái phiếu vào ngày 1/1/X0 là: 6%/năm. Do
nhóm đo lường theo GTHL thông qua OCI (FVOCI) . Ngày 31/12/X0 lãi suất thị trường
6.1%
Yêu cầu:
1. Tính lãi suất thực ngày 1/1/X0
2. Hạch toán TP các ngày: 1/1/X0, 31/12/X0, 31/12/X1, 31/12/X2

1/1/X0 5% LSTT(1/1/X0) 6.0%


100,000 PV LÃI
1/1/X0
31/12/X0 5,000 5,000 1 0.9434 4,717 5,000
31/12/X1 5,000 5,000 2 0.8900 4,450 5,000
31/12/X2 5,000 5,000 3 0.8396 4,198 5,000
31/12/X3 5,000 100,000 105,000 4 0.7921 83,170 5,000
96,535

31/12/X0 No - TSTC (FVOCI) 96,735


Co - Tiền 96,735

31/12/X0 No - Tiền 5,000


No - TSTC (FVOCI) 792
Co - Thu nhập 5,792

31/12/X1 No - Tiền 5,000


No - TSTC (FVOCI) 676
Co - Thu nhập 5,676

No- TSTC(FVOCI) 527


Co- OCI 527

31/12/X2 No - Tiền 5,000


No - TSTC (FVOCI) 977
Co - Thu nhập 5,977

No- OCI 543


Co- TSTC(FVOCI) 543
ãi suất cố định 5%/năm, mệnh giá 100,000$, đáo hạn ngày 31/12/20X3. Chi
ngày 1/1/X0 là: 6%/năm. Doanh nghiệp đã phân loại trái phiếu này vào
31/12/X0 lãi suất thị trường của trái phiếu là 5,8%, Ngày 31/12/X1: LSTT:

/12/X2

THU NHẬP TC PBCK CKCL MG CA 5.8%


3,465 100,000 96,535
5,792 792 2,673 100,000 97,327
5,840 840 1,833 100,000 98,167 1 0.9452 4,726
5,890 890 943 100,000 99,057 2 0.8934 4,467
5,943 943 0 100,000 100,000 3 0.8444 88,661
97,854 527
6.10%
LÃI THU NHẬP TC PBCK CKCL MG CA
2,146 100,000 97,854
5,000 5,676 676 1,471 100,000 98,529
5,000 5,715 715 756 100,000 99,244 1 0.94251
5,000 5,756 756 0 100,000 100,000 2 0.88832
LÃI THU NHẬP TC PBCK CKCL MG CA
2,014 100,000 97,986
4,713 5,000 5,977 977 1,037 100,000 98,963
93,274 5,000 6,037 1,037 0 100,000 100,000
97,986 (543)

You might also like