Professional Documents
Culture Documents
Kiem Tra Nhom - TSTC-1
Kiem Tra Nhom - TSTC-1
1/12
Giải:
Câu 1:
Đơn vị: đô
Số lượng: 10000
Giá mua: 7
Giá trị hợp lý(mua): 70000
Chi phí mua: 200
Giá trị hợp lý cuối kỳ: 6.9
Giá trị hợp lý cuối kỳ: 69000
Chênh lệch : 1000
Cổ tức: 2000
Bút toán:
1/1/2021
Nợ đầu tư chứng khoán vốn(fvpl) 70000
Nợ chi phí 200
Có tiền 70200
31/12/2021
Nợ tiền 2000
Có thu nhập 2000
31/12/2021
Nợ chi phí 1000
Có đầu tư chứng khoán vốn(fvpl) 1000
Bài 2
Đơn vị: đô
Số lượng: 10000
Giá 6
2/12
Chi phí mua: 500
Giá trị hợp lý: 60500
Bài 3:
Số tiền ban đầu: 97835=100000-2165
Lsd: 4,5%
Lãi thực: 5%
1/1/X1 (97,835)
3/12
Phân bổ chiết
Tiền lãi Thu nhập lãi khấu Chiết khấu MG GTGS:AC
Bút toán
Bên A
1/1/x1
Nợ tstc 100000
Có ck-tstc 2165
Có tiền 97 835
31/12/x1
Nợ tiền 4500
Nợ ck-tstc 392
Có thu nhập lãi 4892
Bên B
1/1/x1
Nợ tiền 97835
Nợ ck(nợ tài chính) 2165
Có nợ tài chính 100000
31/12/x1
4/12
Nợ chi phí lãi(p\l) 4892
Có ck-nợ tc 392
Có tiền 4500
Năm x3, Số dư khoản nợ phải trả và Chi phí lãi vay là 4932 và 99 070
5/12