You are on page 1of 303

ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn


Kim Tường Hưng 74,381,599 16,724,000 677/10
57,657,599 56/10

Văn Lang 14,421,210 11,760,210 16136/10


2,661,000 16137/10

Văn Hóa Sài Gòn 11,330,000 9,130,000 2095/9


2,200,000 4706/10

Nhân Dân 23,063,700 11,104,500 30% hợp đồng 398


11,959,200 30% hợp đồng 403

Vườn Lài 44,915,200 32,032,000 40/10


12,883,200 1477/9

Mekong 566,033,005 27,690,000 6224 - tháng 10


149,776,002 6349 - tháng 10
73,967,999 6385- tháng 10
35,843,000 6411 - tháng 10
28,045,001 6481 - tháng 10
6,039,000 6570 - tháng 10
60,882,001 6610 - tháng 10
80,372,001 6662- tháng 10
25,800,000 6693 - tháng 10
77,618,001 6846- tháng 10
734,144,714

Bổ sung
Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn
NXB Thế Giới 9,500,000 1,000,000 5427/6
2,000,000 tháng 8
3,500,000 5858-5885/10
3,000,000 5931/11
11/29/2018
Việt Thịnh 36,000,800 2025/11
NXB Đại học quốc gia 41,967,200 176/11
TCP Hiểu về trái tim - Nghệ thuật sống hạnh phúc 38,500,000 1486/10
TCP Quẳng gánh lo đi và vui sống 46,200,000 1471/10
TCP Dám nghĩ lớn 30,250,000 1481/10
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 12/12/2018

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ghi chú


Kim Tường Hưng 24,158,000 24,158,000 1345/11

Triệu Mỹ 31,667,021 31,667,021 22/11

Mekong 294,274,597 30,409,600 0007769 tháng 10


22,695,001 0007911 tháng 10
8,323,000 0007949 tháng 10
14,396,999 0007974 tháng 10
81,591,998 0007996 tháng 10
28,651,999 0008086 tháng 10
80,840,000 0008267 tháng 10
27,366,000 0008315 tháng 10

Trần Châu Phúc 71,830,000 46,200,000 1471/10 T.toán theo số dư công nợ tháng 10
38,500,000 1486/10

Vườn Lài 42,009,000 8,309,400 0001497 tháng 10


4,708,000 0000006 tháng 10
9,059,600 0000013 tháng 10
5,764,000 0000014 tháng 10
10,648,000 0000023 tháng 10
3,520,000 0000024 tháng 10

Tân Lạc Thành 35,464,000 5,984,000 919/10


29,480,000 923/10

Scitech 132,385,000 57,420,000 0000890 tháng 10


21,175,000 0000891 tháng 10
3,586,000 0000908 tháng 10
50,204,000 0000913 tháng 10

TỔNG CỘNG 631,787,618


T.toán theo số dư công nợ tháng 10
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 12/25/2018

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn


Kim Tường Hưng -

Triệu Mỹ -

Mekong 857,442,351 8,100,600 8523


25,578,001 8544
48,880,000 8562
91,440,598 8596
9,509,400 8631
26,794,400 8765
61,288,000 8789
45,961,951 8830
184,162,998 8853
119,122,801 8875
48,880,000 8951
187,723,602 0009024

Trần Châu Phúc 38,500,000 38,500,000 1507

Vườn Lài 43,656,800 10,604,000 64


11,167,200 81
7,444,800 82
14,440,800 87

Tân Lạc Thành 44,605,000 44,605,000 941

Scitech 188,659,240 15,510,000 929


17,600,000 933
22,900,240 944
27,335,000 945
33,495,000 950
19,184,000 951
13,112,000 952
8,437,000 953
9,240,000 960
21,846,000 961

Khuyến học 76,934,000 14,344,000 1148


31,295,000 1186
12,518,000 1236
15,647,500 1282
3,129,500 1297
itaxa 64,689,500 1,606,000 2570/11
18,425,000 2845/12
18,425,000 2845/12
1,595,000 2861/12
1,320,000 2861/12
2,618,000 2861/12
4,246,000 2793/12
10,120,000 2793/12
2,783,000 2861/12
103,000 76
3,448,500 2557

văn hóa sài gòn 19,102,050 2,431,000 4762


3,553,000 4763
9,042,550 6411
3,553,000 133
522,500 1111

Văn Lang 21,369,810 9,609,600 16944


11,760,210 16945

Nhân Dân 25,910,500 25,910,500 2407/12 - 2126/11

NXB Thế Giới 3,000,000 3,000,000 5013/12

Huri 22,839,520 22,839,520 40/10

Phùng Vĩnh Hưng 100,000,000

TỔNG CỘNG 1,506,708,771


Ghi chú

tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11

tháng 11

tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11

tháng 11

tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11

tháng 10
tháng 10
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 10
tháng 9

tháng 11
tháng 11
tháng 11
5/31/2018
7/3/2018

tháng 11
tháng 11

2407/12 - 2126/11 76.879.000


Đã thanh toán 50.968.500 -

10/22/2018

Chuyển cty - KHÔNG GIẢI NGÂN


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 12/25/2018

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn


Kim Tường Hưng 24,529,200 24,529,200 3042/12

Mekong 900,707,600 23,181,600 0009034


31,058,999 0009049
12,637,400 0009078
23,000,000 0009129
11,367,000 0009154
54,144,001 0009191
19,800,000 0009402
26,099,999 0009477
8,800,000 0009485
9,047,999 0009546
105,460,000 0009604
18,767,000 0009674
55,764,000 0009846
4,982,000 0009900
33,600,001 0009924
23,200,000 0009935
2,784,000 0009982
25,824,000 0010026
23,490,001 0010058
14,400,000 0010097
71,109,999 0010109
7,689,000 0010199
47,790,800 0010227
68,899,999 0010243
10,080,001 0001074
111,460,001 0010293
16,269,800 0010328
40,000,000 0010293

Trần Châu Phúc 57,750,000 19,250,000 1539/12


38,500,000 1555/12

Vườn Lài -

Tân Lạc Thành 68,349,600 68,349,600 952/12

Scitech 81,587,000 9,240,000 992/12


9,240,000 991/12
35,420,000 007/12
17,325,000 008/12
10,362,000 009/12
Khuyến học 72,792,500 7,920,000 1306/12
9,900,000 1320/12
11,583,000 1329/12
9,289,500 1330/12
14,355,000 1348/12
19,745,000 1354/12

Kim Bảo 25,038,750 12,883,750 0097/11


2,970,000 0098/11
9,185,000 0099/11

văn hóa sài gòn 1,683,000 1,683,000 6424/12

Văn Lang 33,841,830 21,258,930 17949/12


4,319,700 17782/12
3,573,900 17781/12
4,689,300 18202/12

Nhân Dân 60,684,000 800,000 2473/12


18,766,000 2472/12
25,443,000 2627/12
15,675,000 2628/12

Hỷ Lai Lạc 12,301,300 8,201,600 207/12


4,099,700 0000191

NXB Quân Đội 32,800,000 13,000,000 1355/12


19,800,000 1356/12

NXB Hồng Đức 90,840,000 90,840,000 242/12

NXB Tổng hợp 183,480,000 183,480,000 562/12

Cdimex 17,923,731 17,923,731


TỔNG CỘNG 1,664,308,511
Ghi chú

tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11
tháng 11

Giải oan cho sói 2 5000


Giải oan cho sói 1 5000
Hạnh phúc từ những điều nhỏ bé 4000
Vị tu sĩ bán chiếc Ferrari 5000
Can đảm 3000
Sức mạnh tĩnh lặng 5046
Bìa Sức mạnh tĩnh lặng (giấy - in)
Sức mạnh điểm dừng 3022
Sáng tạo bừng cháy 2000
5 điểm chết 5026
thuật lãnh đạo vị tu sĩ 5004

Bí mật của may mắn


Cậu Bé rừng xanh
Phú nhìn lại mình

7 aha

BQ đơn giản hóa CS + SM ngôn từ 4312


100 qui luật bất biến 1047
Lãnh đạo sự tự lừa dối 1060
10 câu nói vạn năng 1295

thay kẽm CTG


CTG
Nghĩ giàu làm giàu 4,972
Đánh thức năng lực vô hạn 4,950

tháng 11

QLP 50 bộ mẫu Trung Nguyên


QLP 10.000 bộ Trung Nguyên

QLP 2018
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 1/25/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ghi chú


Mekong 462,997,601 23,200,000 0009935 tháng 11
2,784,000 0009982 tháng 11
25,824,000 0010026 tháng 11
23,490,001 0010058 tháng 11
14,400,000 0010097 tháng 11
71,109,999 0010109 tháng 11
7,689,000 0010199 tháng 11
47,790,800 0010227 tháng 11
68,899,999 0010243 tháng 11
10,080,001 0001074 tháng 11
111,460,001 0010293 tháng 11
16,269,800 0010328 tháng 11
40,000,000 0010293 tháng 11

Vườn Lài 36,449,600 7,128,000 0000163 tháng 12


7,462,400 0000167 tháng 12
3,652,000 0000185 tháng 12
5,104,000 0000186 tháng 12
13,103,200 0000187 tháng 12

Tân Lạc Thành 33,759,000 33,759,000 975/1

Scitech 68,541,000 17,160,000 010/12 Ánh lửa tình bạn


45,760,000 998/12 Điều kỳ diệu tình yêu
5,621,000 999/12 Tư duy cá mập

Khuyến học 99,968,000 18,755,000 1359/12 Cởi trói linh hồn


14,355,000 1382/12 khi mọi điểm tựa đều mất
31,295,000 1396/12 đắc nhân tâm
31,295,000 1403/12 đắc nhân tâm
4,268,000 1405/12 Sức mạnh tình bạn

Kim Bảo 26,664,000 14,795,000 146/12 soup (4 tập)


2,310,000 133/12 SM lòng kiên nhẫn
3,509,000 147/12 Tin vào ngày mai
2,970,000 145/12 1001 đêm
3,080,000 144/12 dám chấp nhận

Nhân Dân 47,300,000 22,000,000 0002732 T12 - 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt
25,300,000 0002733 T12 - Thức tỉnh mục đích sống

Hỷ Lai Lạc 8,201,600 8,201,600 207/12

Huri 23,140,040 23,140,040 62/12

Việt Thịnh 37,800,840 37,800,840 2098/1

TỔNG CỘNG 844,821,681

4
5000
2000

5023
5057

1045
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 3/7/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ghi chú


Mekong 951,895,001 63,505,000 10545/12 Công nợ tháng 12 - 1.729.006.804
37,800,000 10561/12 Công nợ đến 02.2019 - 4.058.574.296
9,358,201 10590/12
16,926,000 10784/12
52,222,999 11034/12
88,560,001 11035/12
2,772,800 11054/12
19,580,000 11115/12
189,302,502 11116/12
1,800,000 11128/12
23,000,800 11160/12
57,262,500 11192/12
246,399,998 11212/12
24,262,000 11258/12
59,585,000 11365/12
7,249,200 11415/12
52,308,000 11416/12

Scitech 260,997,000 75,900,000 33/12 Sách Đắc Nhân Tâm


Hóa đơn tháng 1: 314tr 33,275,000 34/12 Sách Quyền chọn là ở bạn
92,400,000 35/12 Sách Đánh thức con người phi thường
trong bạn
18,975,000 36/12 Sách Làm điều quan trọng
19,074,000 37/12 Sách Dấu chân trên cát
8,437,000 38/12 Sách Người giàu có nhất thành Babylon
12,936,000 39/12 Sách Khi mọi điểm tựa đều mất

Khuyến học 66,785,400 24,156,000 1435/1 In Tìm lại tình yêu


Hóa đơn tháng 2: 283r 3,894,000 1437/1 In Ai lấy miếng phomat của tôi
9,086,000 1438/1 In Ai lấy miếng phomat của tôi
7,198,400 1466/1 In Thân mật cội nguồn của hạnh phúc
7,315,000 1469/1 In bìa Tìm lại tình yêu + lợi thế bán hàng
3,960,000 1470/1 In Thân mật cội nguồn của hạnh phúc
11,176,000 1472/1 In Cho đi là còn mãi

Nhân Dân 133,658,800 51,931,000 2935/1 In Gieo niềm tin cuộc sống
34,320,000 2936/1 In 7 thói quen để trẻ hạnh phúc
32,340,000 3078/1 In Mind Map - English Grammar
15,067,800 3161/1 In chữa lành nỗi đau

Vườn Lài 41,187,300 9,548,000 253/1 Có thể để lại thanh toán sau
3,731,200 256/1
27,908,100 262/1

Tân Lạc Thành 53,768,000 53,768,000 971/12

Kim Bảo 2,310,000 2,310,000 183/1 Tin vào chính mình

Nguyễn Minh Hoàng 34,030,500 34,030,500 1052/2 62.430.500 - 18/1 thanh toán 28.400.000

Huri 23,110,164 23,110,164 79/1


Manutronic 30,003,600 7,500,900 1672/1
7,500,900 1676/1
15,001,800 1684/1

Liên Tường 17,911,300 17,911,300 463/1 B/s sau

TỔNG CỘNG 1,615,657,065

4
0.000
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 43,531

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn


Mekong 777,111,803 110,320,001 11433/12
5,373,000 11535/12
82,732,000 11636/12
59,696,000 11678/12
90,319,999 11679/12
38,160,001 11737/12
5,775,000 11809/12
61,800,000 11941/12
39,240,000 11958/12
12,720,600 12000/12
2,750,400 12048/12
44,391,999 12054/12
74,200,000 12223/12
26,208,001 12233/12
7,932,400 12346/12
29,601,901 12382/12
50,827,302 12443/12
30,800,000 12456/12
3,081,599 12513/12
1,181,600 12636/12

Scitech 203,360,300 16,038,000 67/1


Hóa đơn tháng 1: 314tr 18,524,000 68/1
18,623,000 69/1
12,210,000 74/1
22,770,000 75/1
35,695,000 76/1
16,731,000 94/1
22,275,000 117/1
40,494,300 118/1

Khuyến học 52,167,500 17,820,000 1473/1

Hóa đơn tháng 2: 283r 23,974,500 1490/1


10,373,000 1491/1

Nhân Dân 90,922,700 44,434,500 3162/1


25,357,200 3186/1
21,131,000 3187/1

Vườn Lài 37,095,520 5,060,000 263/1


5,412,000 266/1
7,078,720 267/1
19,544,800 278/1

Itaxa 164,411,500 4,587,000 42/1


19,096,000 99/1
23,540,000 109/1
67,155,000 132/1
14,740,000 142/1
25,828,000 198/1
9,465,500 2996/12

Văn hóa sài gòn 14,163,600 4,840,000 8153/1


2,993,100 8154/1
6,330,500 8155/1

Trần châu phúc 84,260,000 30,250,000 1579/1


15,510,000 1582/1
38,500,000 1635/2

Tân Lạc Thành -

Kim Bảo -

Nguyễn Minh Hoàng -

Huri 31,254,080 31,254,080 92/1

Manutronic -

Khải Thiên

TỔNG CỘNG 1,454,747,003

Chuyển trả ngoài 4


Phước Thịnh 33,329,055
Chính Hưng 34,927,648
Khuyến Hoc 123,500,336
Phùng Vĩnh Hưng 60,000,000
Cộng 251,757,039

tổng công 1,706,504,042


Ghi chú 2,089,000,000
Phát sinh tháng 1 - 1.896.711.294 1,896,711,294
Phát sinh tháng 2: 383.312.800 383,312,800
Công nợ đến 02.2019 - 4.058.574.296 4,369,024,094

Sách Huyền thuật và các đạo sĩ Tây Tạng


Sách Hạnh Phúc tại tâm
Sách Ngọc sáng trong hoa sen
Sách Bên rặng tuyết sơn
Sách Bí quyết đơn giản hóa cuộc sống
Sách đi tìm lẽ sống
Sách đường mây qua xứ tuyết
Sách quyền lực mới
Sách Đánh thức con người phi thường
trong bạn

In Phụ nữ hiện đại nghĩ giàu làm giàu


In Barron Essentail words for the iefts - 3rd
edition
Lợi thế bán hàng

In Thai giáo
In Cẩm nang con gái
In Cẩm nang con gái
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 4/12/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ghi chú


Mekong 1,060,816,192 47,182,501 12693/1 Phát sinh tháng 1 - 1.896.711.294
9,244,799 12708/1 Phát sinh tháng 2: 383.312.800
24,400,000 12743/1 Phát sinh tháng 3: 2.459.659.158
1,074,600 12750/1 Công nợ đến 02.2019 - 4.789.226.581
31,790,000 12766/1
145,999,998 12796/1
59,338,200 12809/1
6,672,500 12826/1
22,860,000 12875/1
21,623,799 12891/1
17,804,800 12906/1
118,079,998 12936/1
32,127,999 12965/1
32,000,000 12966/1
3,765,000 12994/1
16,740,000 13001/1
14,580,000 13177/1
21,950,400 13230/1
71,539,999 13241/1
14,287,501 13342/1
141,656,700 13449/1
79,861,698 13483/1
2,637,000 13494/1
26,801,201 13503/1
13,023,401 13653/1
66,056,598 13737/1
17,717,500 13859/1

Scitech 226,151,200 33,132,000 119/1 Sách 600 Essential words for Toeic 6th
17,534,000 120/1 Sách Dinh dưỡng và chữa bệnh trái cây
17,534,000 121/1 Sách Dinh dưỡng và chữa bệnh rau củ
14,322,000 122/1 Sách Quà tặng tinh thần dành cho cuộc
28,195,200 123/1 sống
Sách Sổ tay xanh

27,335,000 213/2 Sách Vừa & đủ " Đẳng cấp sống của người
Thụy Điển "
23,732,500 224/2 Sách Bí quyết trường thọ của người Nhật
6,484,500 225/2 Sách Câu chuyện về Na & Méo
6,484,500 226/2 Sách Câu chuyện về Bi & gấu
10,279,500 227/2 Sách Sinh vật sống
10,279,500 228/2 Sách Cây cối diệu kỳ
10,279,500 229/2 Sách Cơ thể động vật
10,279,500 230/2 Sách Chuyện kỳ thú về vòng đời động vật
10,279,500 231/2 Sách Sinh vật trú ẩn và săn mồi

Khuyến học 283,331,400 11,026,400 0000076 tháng 2


100,914,000 0000077 tháng 2
67,276,000 0000100 tháng 2
104,115,000 0000101 tháng 2

Nhân Dân 106,111,500 62,419,500 3637 tháng 2


43,692,000 3722 tháng 2

Vườn Lài 25,192,200 15,925,800 307 Tháng 2


4,030,400 310 Tháng 2
5,236,000 311 Tháng 2

Itaxa 160,312,000 746,000 0000220 tháng 2


7,216,000 0000240 tháng 2
152,350,000 0000399 tháng 2

Văn hóa sài gòn 2,059,200 2,059,200 0009058 Tháng 2

Trần châu phúc -

Tân Lạc Thành 52,503,000 7,260,000 003/4


45,243,000 004/4

Kim Bảo -

Nguyễn Minh Hoàng 54,697,500 54,697,500 1507/4 HD 109.395.000 đ - Ttoán 50% còn lại

Huri -

Manutronic

Khải Thiên 39,412,702 25,058,365 9368/1


14,354,337 10269/2

TỔNG CỘNG 2,010,586,894

4
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 4/12/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 481,092,405 8,245,200 0013884 1/19/2019
Phần còn lại tháng 1 64,202,501 0013896 1/19/2019
28,008,000 0013988 1/22/2019
33,818,001 0013991 1/22/2019
20,237,400 0014054 1/22/2019
32,640,001 0014110 1/23/2019
1,712,000 0014125 1/23/2019
7,788,501 0014139 1/23/2019
33,638,000 0014147 1/24/2019
12,448,000 0014148 1/24/2019
25,274,900 0014172 1/24/2019
136,455,001 0014197 1/24/2019
25,580,500 0014198 1/24/2019
49,391,000 0014216 1/25/2019
1,653,400 0014321 1/26/2019
0014322 1/26/2019
0014339 1/26/2019
0014369 1/28/2019
0014398 1/28/2019
0014505 1/30/2019
0014519 1/30/2019
0014532 1/30/2019

Scitech -

Khuyến học -

Nhân Dân -

Vườn Lài -

Itaxa -

Văn hóa sài gòn -

Trần châu phúc -

Tân Lạc Thành 32,318,000 32,318,000 009 4/9/2019


Kim Bảo 14,499,100 3,877,500 251 4/8/2019
3,509,000 229/3
3,509,000 229/3
2,217,600 234/3
1,386,000 235/3

Nguyễn Minh Hoàng -

Huri 22,726,825 22,726,825 137 4/2/2019

Manutronic 12,501,500 10,001,200 1761/3


2,500,300 1789/3

Khải Thiên -

NXB Thế Giới 32,000,000 2,500,000 6143/12


7,500,000 6167/1
7,500,000 6167/1
3,500,000 6200/1
1,500,000 6313/3
2,000,000 6316/3
2,000,000 6364/3
1,500,000 6364/3
2,000,000 6398/3
2,000,000 6411/4

NXB Hồng Đức 20,160,000 20,160,000 345 4/12/2019

TỔNG CỘNG 615,297,830

4
Ghi chú
Phát sinh tháng 1 - 1.896.711.294
Phát sinh tháng 2: 383.312.800
Phát sinh tháng 3: 2.459.659.158
Công nợ đến 03.2019 - 4.789.226.581
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 4/12/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 738,115,494 54,599,999 0014322 1/26/2019
Phần còn lại tháng 1 + tháng 2 4,793,600 0014339 1/26/2019
11,075,401 0014369 1/28/2019
44,243,000 0014398 1/28/2019
9,587,200 0014505 1/30/2019
211,666,997 0014519 1/30/2019
18,836,500 0014532 1/30/2019
28,557,199 0014580 2/11/2019
19,600,000 0014582 2/11/2019
39,872,500 0014590 2/12/2019
7,532,800 0014918 2/18/2019
13,615,000 0014928 2/18/2019
12,852,001 0014939 2/18/2019
55,432,499 0014942 2/18/2019
4,108,800 0014997 2/19/2019
8,925,000 0015018 2/19/2019
14,697,000 0015027 2/19/2019
1,712,000 0015157 2/21/2019
48,160,600 0015247 2/22/2019
73,416,000 0015286 2/23/2019
7,950,000 0015327 2/23/2019
1,382,000 0015363 2/25/2019
7,875,200 0015448 2/26/2019
7,180,199 0015564 2/27/2019
30,443,999 0015641 2/28/2019

Kim Tường Hưng 37,475,113 36,365,613 0005798 3/18/2019


1,109,500 0006256 3/29/2019

Scitech 234,047,000 9,246,600 0000249 3/5/2019


15,560,600 0000250 3/5/2019
6,765,000 0000251 3/5/2019
8,795,600 0000252 3/5/2019
19,844,000 0000253 3/5/2019
165,000,000 0000272 3/12/2019
18,480,000 0000273 3/12/2019
26,455,000 0000285 3/14/2019
19,250,000 0000286 3/14/2019
33,891,000 0000316 3/25/2019
15,741,000 0000317 3/25/2019
30,250,000 0000345 3/31/2019
12,854,600 0000346 3/31/2019
16,913,600 0000347 3/31/2019
Khuyến học 130,671,200 14,106,400 0000150 3/8/2019
14,619,000 0000151 3/8/2019
10,335,600 0000152 3/8/2019
11,528,000 0000153 3/8/2019
18,097,200 0000188 3/16/2019
18,557,000 0000189 3/16/2019
3,355,000 0000190 3/16/2019

4,180,000 0000191 3/16/2019

17,985,000 0000192 3/16/2019


17,908,000 0000214 3/29/2019

Nhân Dân 261,995,800 72,842,000 0003758 2/28/2019


41,606,400 0003759 2/28/2019
32,133,200 0003830 3/6/2019
22,491,700 0003867 3/11/2019

23,676,400 0003954 3/16/2019

26,613,400 0003993 3/20/2019


22,189,200 0003994 3/20/2019
20,443,500 0004088 3/26/2019

Vườn Lài 58,982,000 11,880,000 0000346 3/12/2019


5,403,200 0000348 3/13/2019
1,584,000 0000354 3/18/2019
3,168,000 0000356 3/19/2019
18,356,800 0000360 3/22/2019
5,324,000 0000361 3/22/2019
8,932,000 0000364 3/27/2019
4,334,000 0000371 3/27/2019

Itaxa 39,278,800 29,535,000 0000370 2/27/2019


1,760,000 0000470 3/15/2019
1,174,800 0000495 3/18/2019
1,529,000 0000504 3/19/2019
2,409,000 0000515 3/21/2019
2,871,000 0000558 3/28/2019

Văn hóa sài gòn -

Trần châu phúc 82,500,000 38,500,000 0001645 3/8/2019


44,000,000 0001658 3/22/2019

Tân Lạc Thành 81,290,000 44,506,000 00013 4/13/2019


36,784,000 00015 4/18/2019
Kim Bảo 10,743,150 7,139,550 0000229 3/20/2019
2,217,600 0000234 3/23/2019
1,386,000 0000235 3/23/2019

Nguyễn Minh Hoàng -

Liên Tường 39,614,300 39,614,300 420 10/29/2018

Phúc Tường 25,641,000 25,641,000 0000123 3/27/2019

Gia Định

Huri 22,914,650 22,914,650 0000123 3/15/2019

Manutronic -

Khải Thiên 52,394,262 1,350,250 0010701 2/27/2019


51,044,012 0011705 3/26/2019

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia 72,667,320 72,667,320 266 5/2/2019

TỔNG CỘNG 1,888,330,089 1,851,546,089


Ghi chú
Phát sinh tháng 2: 383.312.800
Phát sinh tháng 3: 2.459.659.158

chưa thanh toán


Nghĩ già u là m già u
Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead
Khác biệt hay là chết_Differentiate or Die
Barron's Ielts International English language
Sức mạnh của ngôn từ
Bìa sách Sức mạnh của ngôn từ
Bìa sách _Barron's Ielts International
English language
Khi mọi điểm tựa đều mất
Cỏi trói linh hồn

In _Đắc Nhân tâm


In _ Kho tàng trong túi giấy
In _ Thiền định thiết thực
In_ Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi
In_ Tinh hoa quản trị dự án dành cho Qủan
lý dự án không chuyên
In_ Các kỹ năng học giỏi
In_ Tư duy đột phá
In_ 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt

đã tt hóa đơn 3-4-9/4


22/4 đã tt hóa đơn 251/4 - 3.877.500

22/4 Đã thanh toán hđ 137 - 2/4/19


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 5/27/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 1,272,339,904 175,011,102 0015725 3/1/2019
12,214,600 0015779 3/2/2019
2,441,500 0015788 3/2/2019
8,902,400 0015839 3/4/2019
11,280,999 0015890 3/4/2019
20,420,000 0015902 3/4/2019
157,102,002 0015904 3/4/2019
75,438,398 0015960 3/5/2019
92,640,002 0015962 3/5/2019
119,676,000 0015968 3/5/2019
8,873,600 0015988 3/6/2019
35,496,000 0016020 3/6/2019
2,104,000 0016029 3/6/2019
57,865,599 0016063 3/7/2019
3,654,000 0016095 3/7/2019
17,052,001 0016102 3/7/2019
6,438,000 0016103 3/7/2019
36,429,900 0016156 3/8/2019
38,214,000 0016157 3/8/2019
26,541,500 0016158 3/8/2019
11,658,000 0016171 3/8/2019
4,855,500 0016182 3/8/2019
63,419,800 0016194 3/9/2019
38,344,800 0016202 3/9/2019
129,028,000 0016440 3/13/2019
7,998,199 0016457 3/13/2019
24,552,000 0016488 3/14/2019
73,726,001 0016568 3/15/2019
10,962,001 0016605 3/15/2019

Kim Tường Hưng 51,773,099 8,862,000 0006728 4/13/2019


18,259,199 0006811 4/16/2019
24,651,900 0007155 4/26/2019

Scitech 165,000,000 165,000,000 0000272 3/12/2019

Khuyến học 159,416,400 14,625,600 0000245 4/11/2019


75,380,800 0000253 4/17/2019
69,410,000 0000254 4/17/2019

Nhân Dân 74,839,600 43,894,400 0004318 4/8/2019


1,025,200 0004320 4/8/2019
29,920,000 0004369 4/9/2019

Vườn Lài 91,634,400 82,324,000 0000392 4/2/2019


9,310,400 0000394 4/8/2019

Itaxa 74,008,000 0000370 2/27/2019


64,383,000 0000634 4/5/2019
0000646 4/8/2019
2,156,000 0000651 4/9/2019
1,705,000 0000691 4/12/2019
2,244,000 0000733 4/23/2019
3,520,000 0000740 4/25/2019

Văn hóa sài gòn 9,718,500 3,553,000 0009686 4/18/2019


6,165,500 0009714 4/25/2019

Trần châu phúc 11,000,000 11,000,000 0001589 1/18/2019

Tân Lạc Thành 36,784,000 36,784,000 00015 4/18/2019

Kim Bảo 12,573,550 5,984,000 0000264 4/29/2019


6,589,550 0000265 4/29/2019

Nguyễn Minh Hoàng -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định 24,480,000 24,480,000 0016685 4/27/2019

Huri 30,164,695 30,164,695 0000141 4/8/2019

Manutronic -

Khải Thiên 23,244,291 807,070 0010784 3/29/2019


22,437,221 0012780 4/25/2019

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

TỔNG CỘNG 2,036,976,439 2,036,976,439

Phùng Vĩnh Hưng 52,002,900 43,089,500 0101032 4/13/2019


7,173,400 0101737 4/18/2019
1,740,000 0101861 4/19/2019
Ghi chú
Phát sinh tháng 3: 2.459.659.158

Tháng 4: 311.367.760đ

Nghĩ già u là m già u


Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead

In _Đắc Nhân tâm


In _ Kho tàng trong túi giấy
In _ Thiền định thiết thực

29535000 - đã thanh toán 7.5

CHƯA THANH TOÁN 71.148.000


Đã thanh toán 7/5

Chuyển tiền mặt vì số dư sổ thuế ÂM


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 5/27/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 1,182,902,254 109,816,999 0016667 3/16/2019
15,590,200 0016678 3/16/2019
50,789,001 0016747 3/18/2019
5,456,000 0016772 3/19/2019
73,340,002 0016812 3/19/2019
12,079,000 0016822 3/19/2019
14,268,000 0016830 3/19/2019
1,062,001 0016963 3/21/2019
16,898,000 0016996 3/22/2019
9,548,000 0017065 3/22/2019
11,419,500 0017165 3/25/2019
55,584,000 0017199 3/25/2019
3,234,601 0017202 3/25/2019
26,785,000 0017206 3/25/2019
17,367,400 0017253 3/26/2019
26,796,000 0017286 3/26/2019
76,130,000 0017301 3/26/2019
25,939,200 0017309 3/26/2019
84,924,400 0017312 3/26/2019
23,302,001 0017348 3/27/2019
22,785,000 0017365 3/27/2019
127,780,202 0017405 3/28/2019
3,781,201 0017406 3/28/2019
5,797,000 0017432 3/28/2019
27,965,001 0017487 3/29/2019
151,672,803 0017497 3/29/2019
816,741 0017513 3/29/2019
38,611,000 0017526 3/29/2019
77,051,000 0017543 3/30/2019
22,970,001 0017545 3/30/2019
43,343,000 0017578 3/30/2019

Kim Tường Hưng -

Scitech 185,605,200 9,697,600 0000357 4/2/2019


14,207,600 0000358 4/2/2019
30,800,000 0000359 4/2/2019
14,850,000 0000360 4/2/2019
13,200,000 0000361 4/2/2019
35,750,000 0000362 4/2/2019
67,100,000 0000378 4/9/2019
0000385 4/12/2019
0000386 4/12/2019
0000396 4/17/2019
0000397 4/17/2019
0000398 4/17/2019
0000428 4/29/2019
0000429 4/29/2019

Khuyến học 158,691,500 66,132,000 0000310 5/2/2019


61,330,500 0000311 5/2/2019
15,125,000 0000312 5/2/2019
11,704,000 0000313 5/2/2019
4,400,000 0000314 5/2/2019

Nhân Dân 110,365,200 110,365,200 0004399 4/12/2019


0004543 4/25/2019

Vườn Lài 83,186,400 34,460,800 0000402 4/12/2019


9,213,600 0000410 4/17/2019
3,608,000 0000412 4/17/2019
35,904,000 0000415 4/19/2019

Itaxa 71,148,000 71,148,000 0000646 4/8/2019

Văn hóa sài gòn -

Trần châu phúc -

Tân Lạc Thành 22,858,000 22,858,000 00020 5/6/2019

Kim Bảo -

Nguyễn Minh Hoàng -

Liên Tường 36,392,400 36,392,400 433 12/4/2018

Phúc Tường -

Gia Định - 0016685 4/27/2019

Huri 14,917,760 14,917,760 0000157 5/4/2019


Manutronic -

Khải Thiên -

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

TỔNG CỘNG 1,866,066,714 1,866,066,714

Phùng Vĩnh Hưng Công nợ 2018 còn 192.746.466đ (Khách hàng đề nghị thanh toán)
Ghi chú

Tháng 4: 311.367.760đ
15,730,000
13,530,000
17,490,000
18,260,000
26,180,000
17,962,560
16,610,000

Nghĩ già u là m già u


Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead

In _Đắc Nhân tâm


72,842,000
In _ Thiền định thiết thực

24480000 - Đã tt 27/5
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 6/25/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 612,988,900 2,046,000 0017605 4/1/2019
71,273,001 0017648 4/2/2019
2,875,600 0017673 4/2/2019
859,000 0017763 4/3/2019
6,896,200 0017782 4/3/2019
14,482,400 0017784 4/3/2019
22,413,600 0017847 4/4/2019
7,810,800 0017914 4/5/2019
29,064,800 0017930 4/6/2019
33,997,999 0017938 4/6/2019
98,829,001 0017939 4/6/2019
89,847,001 0017961 4/6/2019
3,337,400 0179960 4/6/2019
26,138,001 0018050 4/8/2019
18,873,000 0188014 4/8/2019
7,820,000 0018121 4/10/2019
5,848,000 0018142 4/10/2019
30,212,999 0018182 4/10/2019
16,071,000 0018186 4/10/2019
2,037,600 0018215 4/11/2019
18,822,100 0018310 4/12/2019
37,262,200 0018393 4/13/2019
63,793,998 0018517 4/17/2019
2,377,200 0018628 4/19/2019

Kim Tường Hưng -

Scitech 125,762,560 15,730,000 0000385 4/12/2019


13,530,000 0000386 4/12/2019
17,490,000 0000396 4/17/2019
18,260,000 0000397 4/17/2019
26,180,000 0000398 4/17/2019
17,962,560 0000428 4/29/2019
16,610,000 0000429 4/29/2019

Khuyến học 129,492,000 19,965,000 0000322 5/3/2019


13,420,000 0000323 5/3/2019
96,107,000 0000336 5/6/2019
0000373 5/14/2019
0000376 5/14/2019
0000404 5/18/2019
0000497 5/30/2019

Nhân Dân 72,842,000 72,842,000 0004543 4/25/2019

Vườn Lài -

Itaxa 13,832,500 3,586,000 0000785 5/6/2019


2,860,000 0000808 5/7/2019
2,244,000 0000929 5/27/2019
3,410,000 0000957 5/30/2019
1,732,500 0000962 5/30/2019

Văn hóa sài gòn 6,138,000 2,618,000 0000728 5/23/2019


3,520,000 0001356 5/31/2019

Trần châu phúc 72,187,720 58,437,720 0001693 5/7/2019


13,750,000 0001709 5/23/2019

Tân Lạc Thành -

Kim Bảo -

Nguyễn Minh Hoàng -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định 40,037,000 33,211,000 0016727 5/9/2019


6,826,000 0016728 5/9/2019

Huri -

Manutronic -

Khải Thiên 13,585,349 11,549,469 0014121 5/27/2019


2,035,880 0014387 5/30/2019
NXB Thế Giới 2,500,000 500,000 0006467 4/24/2019
2,000,000 0006503 5/3/2019

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

TỔNG CỘNG 1,089,366,029 1,089,366,029

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng Công nợ 2018 còn 192.746.466đ


Tân lạc thành Công nợ T3/2019 còn 102.069.000 Không hóa đơn - 30.000.000 (2/7)
Ghi chú

Nghĩ già u là m già u


Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead
6,204,000
10,725,000
47,366,000
23,782,000

In _Đắc Nhân tâm

In _ Thiền định thiết thực


0.000 (2/7)
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 7/11/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 735,098,597 43,904,798 0018738 4/20/2019
19,316,000 0018739 4/20/2019
13,584,000 0018754 4/20/2019
35,240,600 0018765 4/20/2019
41,280,000 0018783 4/22/2019
5,751,200 0018792 4/22/2019
4,754,400 0019153 4/26/2019
124,722,998 0019169 4/26/2019
119,915,001 0019249 4/27/2019
131,331,600 0019251 4/27/2019
9,508,800 0019267 4/27/2019
51,407,998 0019273 4/27/2019
2,716,800 0019513 5/6/2019
12,968,800 0019541 5/6/2019
19,015,600 0019742 5/9/2019
53,157,001 0019757 5/9/2019
27,300,000 0019763 5/9/2019
19,223,001 0019797 5/9/2019

Kim Tường Hưng -

Scitech 179,234,000 44,000,000 0000569 5/31/2019


23,430,000 0000572 5/31/2019
14,630,000 0000573 5/31/2019
17,754,000 0000574 5/31/2019
79,420,000 0000575 5/31/2019

Khuyến học 88,077,000 6,204,000 0000373 5/14/2019


10,725,000 0000376 5/14/2019
47,366,000 0000404 5/18/2019
23,782,000 0000497 5/30/2019

Nhân Dân 103,375,800 29,920,000 0004805 5/4/2019


26,501,200 0004861 5/10/2019
46,954,600 0004978 5/17/2019

Vườn Lài 24,283,600 12,271,600 0000442 5/6/2019


4,928,000 0000443 5/6/2019
3,828,000 0000444 5/6/2019
3,256,000 0000462 5/18/2019
Itaxa -

Văn hóa sài gòn -

Trần châu phúc -

Tân Lạc Thành 28,842,000 28,842,000 0040 6/17/2019

Kim Bảo -

Việt Thịnh 37,800,840 37,800,840 2286/6

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định -

Huri -

Manutronic 7,500,900 7,500,900 1906/5

Khải Thiên -

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

Dipankara 16,000,000 16,000,000 0005/7 7/10/2019

TỔNG CỘNG 1,220,212,737 1,220,212,737

CÔNG NỢ TIỀN MẶT


Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) = 90.746.466đ
Phước Thịnh 24/6: 44.859.225 - 20tr (26/6) = 24.859.225đ
Ghi chú

Hết công nợ tháng 5. Còn lại công nợ


2018 + Tháng 6/2019
Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead

In _Đắc Nhân tâm

In _ Thiền định thiết thực


Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017)
00.000đ (26/6) = 90.746.466đ
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 7/30/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 505,178,298 7,527,000 0019814 5/10/2019
25,447,499 0019818 5/10/2019
11,115,001 0019863 5/10/2019
27,948,000 0019864 5/10/2019
58,623,499 0019894 5/11/2019
31,651,799 0019895 5/11/2019
38,336,701 0000121 5/14/2019
3,396,000 0000226 5/16/2019
17,000,000 0000366 5/17/2019
8,687,401 0000380 5/17/2019
7,351,500 0000442 5/18/2019
1,569,600 0000611 5/21/2019
99,527,999 0000640 5/21/2019
11,543,300 0000700 5/22/2019
84,636,499 0000716 5/22/2019
63,472,500 0000733 5/22/2019
7,344,000 0000743 5/23/2019
0000783 5/23/2019
0000813 5/23/2019
0000865 5/24/2019
0000886 5/24/2019
0000910 5/25/2019
0000933 5/25/2019
0000934 5/25/2019
0001013 5/27/2019
0001042 5/27/2019
0001100 5/28/2019
0001332 5/30/2019
0001394 5/31/2019
0001419 5/31/2019

Kim Tường Hưng -

Scitech 134,086,700 12,650,000 0000468 5/10/2019


4,242,700 0000526 5/24/2019
31,130,000 0000552 5/30/2019
58,960,000 0000661 6/14/2019
27,104,000 0000662 6/14/2019

Khuyến học 50,512,000 17,798,000 0000700 6/25/2019


21,032,000 0000701 6/25/2019
11,682,000 0000702 6/25/2019
Nhân Dân 87,109,000 43,362,000 0005326 6/10/2019
43,747,000 0005333 6/11/2019
0005395 6/14/2019
0005443 6/22/2019

Vườn Lài 68,057,000 10,744,800 0000505 6/3/2019


4,884,000 0000509 6/8/2019
17,052,200 0000512 6/15/2019
20,240,000 0000519 6/20/2019
11,440,000 0000524 6/22/2019
3,696,000 0000528 6/24/2019

Itaxa -

Văn hóa sài gòn 4,521,000 4,521,000 0001954 6/26/2019

Trần châu phúc 13,609,200 13,609,200 0001755 7/8/2019

Tân Lạc Thành -

Kim Bảo -

Việt Thịnh -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định -

Khải Thiên 19,616,524 19,045,184 0000363 6/27/2019


571,340 0000927 6/28/2019

Huri -

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc 15,802,600 15,802,600 0000087 7/21/2019

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -


Dipankara
NXBTH TP.HCM 184,770,000 184,770,000 1811 7/16/2019
Digitop 6,287,531 6,287,531 0021 7/24/2019

TỔNG CỘNG 1,089,549,853 1,089,549,853

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Tân Lạc Thành 43,227,000

Chuyển khoản EXIMBANK


BHXH 103,552,000 103,552,000
THUE VP DMA 61,280,000
Thang máy ACG 70% Phụ lục 76,650,000
241,482,000
Ghi chú

25,470,000
11,390,000
26,010,001
39,917,001
20,697,600
39,248,001
55,269,000
67,229,499
59,331,202
12,752,200
44,393,999
1,648,500
34,978,800

Hết công nợ tháng 6. Còn lại công nợ


2018
Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead
In _Đắc Nhân tâm

43,362,000
24,535,500

11/7 thanh toán 40/7 - 28.842.000

11/7 thanh toán 2286/6 - 37.800.840

11/7 thanh toán 1906/5- 7.500.900

Trừ 8.201.400đ thanh toán 28/1


11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 8/16/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 719,342,106 25,470,000 0000783 5/23/2019
11,390,000 0000813 5/23/2019
26,010,001 0000865 5/24/2019
39,917,001 0000886 5/24/2019
20,697,600 0000910 5/25/2019
39,248,001 0000933 5/25/2019
55,269,000 0000934 5/25/2019
67,229,499 0001013 5/27/2019
59,331,202 0001042 5/27/2019
12,752,200 0001100 5/28/2019
44,393,999 0001332 5/30/2019
1,648,500 0001394 5/31/2019
34,978,800 0001419 5/31/2019
16,448,001 0001461 6/1/2019
15,052,500 0001527 6/3/2019
107,402,001 0001543 6/3/2019
5,433,600 0001689 6/5/2019
33,902,199 0001705 6/5/2019
97,896,002 0001706 6/5/2019
4,872,000 0001733 6/5/2019

Kim Tường Hưng -

Scitech 131,571,000 11,605,000 0000673 6/18/2019


3,080,000 0000676 6/19/2019
58,410,000 0000680 6/20/2019
396,000 0000730 6/26/2019
23,980,000 0000731 6/26/2019
22,220,000 0000757 6/29/2019
11,880,000 0000758 6/29/2019

Khuyến học 121,440,000 121,440,000 823/7 6/25/2019

Nhân Dân 67,897,500 43,362,000 0005395 6/14/2019


24,535,500 0005443 6/22/2019

Vườn Lài -

Itaxa -
Văn hóa sài gòn -

Trần châu phúc -

Tân Lạc Thành 36,951,200 7,370,000 58 7/24/2019


29,581,200 60 7/26/2019

Kim Bảo -

Việt Thịnh -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định 43,580,000 18,900,000 0016864 6/12/2019


12,000,000 0016943 6/29/2019
12,680,000 0017073 7/30/2019

528,110 8246 12/29/2018


Khải Thiên 528,110

Huri 48,383,720 22,839,520 0000174 6/5/2019


25,544,200 0000192 7/24/2019

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc -

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức 63,780,000 63,780,000 390 7/1/2019

NXB Đại Học Quốc Gia -

NXB Hội Nhà Văn 5,000,000 5,000,000 358 6/21/2019

DMA 61,570,000 61,570,000 1706 8/7/2019

Dipankara
-
VPBO -
TỔNG CỘNG 1,300,043,636 1,300,043,636

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Nguyễn Ngọc Ký 15,120,000 Bản quyền Tôi đi học - QDXB 50/2019
Hoàng Thị Thùy Dung 6,696,000 Bản quyền hình ảnh Thấu hiểu và hỗ trợ trẻ tự kỷ - QDXB 587/2019
Phước Thịnh 47,639,739 Cán màng T6-7/2019
Ghi chú
25,470,000
11,390,000
26,010,001
39,917,001
20,697,600
39,248,001
55,269,000
67,229,499
59,331,202
12,752,200
44,393,999
1,648,500
34,978,800
16,448,001
15,052,500
107,402,001
5,433,600
33,902,199
97,896,002
4,872,000

PS tháng 7: 398.664.200

Còn lại công nợ 2018 + Tháng 7/2019


Tư duy độ t phá
Dám dẫn đầu_ Dare to lead

Còn CN tháng 7

Còn CN tháng 7

Còn CN tháng 7
Còn CN tháng 7

30/7 - 1755 - 8/7

11/7 thanh toán 40/7 - 28.842.000

Còn CN tháng 7

11/7 thanh toán 2286/6 - 37.800.840

Còn CN tháng 7

Thanh toán ngoài vì hóa đơn trên 3 tháng

Còn CN tháng 7

11/7 thanh toán 1906/5- 7.500.900

30/7 - 087 (21/7)Trừ 8.201.400đ thanh toán 28/1

Phí tháng 7

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

328 (29/7) chưa thanh toán


00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ

trợ trẻ tự kỷ - QDXB 587/2019


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 8/30/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 764,895,674 3,861,000 0001873 6/7/2019
9,417,599 0002125 6/12/2019
5,338,000 0002156 6/13/2019
94,471,472 0002157 6/13/2019
81,243,501 0002220 6/14/2019
33,276,000 0002278 6/14/2019
2,700,000 0002319 6/15/2019
3,056,400 0002347 6/15/2019
26,931,100 0002372 6/17/2019
34,861,001 0002373 6/17/2019
13,648,800 0002389 6/17/2019
23,374,000 0002430 6/17/2019
41,586,001 0002646 6/20/2019
224,200 0002677 6/21/2019
21,339,500 0002716 6/21/2019
15,834,000 0002736 6/21/2019
3,706,000 0002801 6/22/2019
188,410,000 0002814 6/22/2019
10,354,000 0002890 6/25/2019
26,447,000 0002936 6/25/2019
33,804,899 0003155 6/28/2019
48,877,400 0003178 6/28/2019
42,133,801 0003179 6/28/2019

Triệu Mỹ -

Scitech 155,273,800 15,070,000 0000812 7/1/2019


29,700,000 0000815 7/10/2019
16,720,000 0000816 7/10/2019
25,520,000 0000817 7/10/2019
26,950,000 0000818 7/10/2019
22,110,000 0000893 7/25/2019
12,760,000 0000896 7/27/2019
6,443,800 0000897 7/27/2019

Khuyến học 80,345,100 8,320,400 0000852 7/29/2019


6,831,000 0000861 7/30/2019
12,540,000 0000866 7/30/2019
10,040,800 0000867 7/30/2019
28,809,000 0000868 7/31/2019
13,803,900 0000869 7/31/2019
0000823 7/22/2019
Nhân Dân 100,164,900 65,158,500 0005625 7/1/2019
35,006,400 0005720 7/5/2019

Vườn Lài 36,350,600 9,290,600 0000581 7/19/2019


7,128,000 0000607 7/31/2019
5,412,000 0000580 7/19/2019
14,520,000 0000563 7/4/2019

Itaxa 11,533,500 1,815,000 0001377 7/30/2019


2,458,500 0001238 7/11/2019
3,630,000 0001300 7/22/2019
3,630,000 0001198 7/4/2019

Văn hóa sài gòn 5,126,550 3,069,000 0002041 7/19/2019


2,057,550 0002963 7/30/2019

Trần châu phúc -

Tân Lạc Thành 20,240,000 20,240,000 63 8/5/2019

Kim Bảo 6,545,000 3,740,000 0000324 7/29/2019


2,805,000 0000312 7/5/2019

Việt Thịnh -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định -

Khải Thiên 5,204,703 4,963,583 2911 7/29/2019


241,120 0002540 7/27/2019

Huri -

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc 27,601,750 27,601,750 0000096 8/12/2019

NXB Thế Giới 2,500,000 1,500,000.00 6690/7


1,000,000.00 6823/8
NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia 57,763,200 57,763,200 313 8/26/2019

NXB Hội Nhà Văn -

DMA -

Dipankara
-
VPBO 10,585,801 7,988,196 328 7/29/2019
2,597,605 340 8/19/2019

TỔNG CỘNG 1,284,130,578 1,284,130,578

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh 28,656,939
CS ThànhPhát 35,149,168
CTV Ngô Trung Việt 18,000,000
Ghi chú
Công nợ đến T7: 2.712.000.000đ

33,804,899
48,877,400
42,133,801

PS tháng 7: 398.664.200

Còn lại công nợ 2018 và phát sinh T8

121.440.000 Đã tt 16/8
Dám dẫn đầu_ Dare to lead
558/7 - 9.609.600 chưa thanh toán

30/7 - 1755 - 8/7

11/7 thanh toán 40/7 - 28.842.000


16/8 tt 58-60 (24-26/7)

11/7 thanh toán 2286/6 - 37.800.840

Còn CN tháng 7

16/8 đã tt 17073 (30/7)

16/8 đã tt 192 (24/7)

11/7 thanh toán 1906/5- 7.500.900


11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

audio - web (phòng truyền thông)

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 9/17/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 668,244,700 1,718,000 0003342 7/2/2019
19,448,000 0003425 7/3/2019
31,736,000 0003451 7/4/2019
2,406,600 0003478 7/4/2019
31,950,399 0003537 7/5/2019
67,578,501 0003484 7/4/2019
23,079,400 0003538 7/5/2019
33,562,499 0003545 7/5/2019
969,000 0003589 7/6/2019
33,132,001 0003600 7/6/2019
150,997,000 0003706 7/9/2019
70,687,498 0003606 7/6/2019
15,655,001 0003607 7/6/2019
5,610,000 0003683 7/8/2019
19,763,999 0003754 7/9/2019
17,251,500 0003770 7/10/2019
23,768,800 0003901 7/11/2019
754,001 0003888 7/11/2019
27,258,000 0003905 7/11/2019
11,176,501 0003966 7/12/2019
26,196,000 0003970 7/12/2019
53,546,000 0003983 7/12/2019

Triệu Mỹ 104,136,074 22,660,000 0000443 7/24/2019


11,021,000 0000484 8/13/2019
70,455,074 0000490 8/16/2019

Scitech 115,790,400 11,554,400 0000898 7/27/2019


10,443,400 0000899 7/27/2019
13,998,600 0000900 7/27/2019
15,554,000 0000901 7/27/2019
0000902 7/27/2019
21,340,000 0000903 7/27/2019
4,290,000 0000924 7/31/2019
4,290,000 0000925 7/31/2019
4,290,000 0000926 7/31/2019
4,290,000 0000927 7/31/2019
4,290,000 0000928 7/31/2019
4,290,000 0000929 7/31/2019
4,290,000 0000930 7/31/2019
4,290,000 0000931 7/31/2019
4,290,000 0000932 7/31/2019
4,290,000 0000933 7/31/2019
Khuyến học 91,290,100 17,441,600 959/8
61,330,500 940/8
8,888,000 931/8
957/8
957/8
3,630,000 1048/8

Nhân Dân 107,089,400 29,920,000 0005753 7/10/2019


37,503,400 0005786 7/13/2019
39,666,000 0005839 7/23/2019

Vườn Lài -

Việt Thịnh 33,990,000 33,990,000 2364 9/4/2019

DMA 61,300,000 61,300,000 1930 9/6/2019

Công Nghệ H2 VN 32,026,800 22,426,800 10 9/4/2019


9,600,000 11 9/4/2019

TỔNG CỘNG 1,213,867,474 1,213,867,474

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
CTV Ngô Trung Việt
Ghi chú
Công nợ đến T7: 2.712.000.000đ

127,600,000
123,558,600
13,006,400

558/7 - 9.609.600 chưa thanh toán

11/7 thanh toán 2286/6 - 37.800.840

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 9/27/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 510,461,404 115,237,200 0003998 7/13/2019
17,066,000 0004040 7/13/2019
16,896,000 0004048 7/13/2019
31,919,400 0004355 7/18/2019
39,946,701 0004356 7/18/2019
1,988,800 0004505 7/20/2019
417,600 0004522 7/22/2019
25,042,500 0004597 7/23/2019
45,748,701 0004645 7/23/2019
26,541,500 0004659 7/24/2019
6,960,800 0004699 7/24/2019
17,744,100 0004711 7/24/2019
2,529,000 0005016 7/29/2019
19,832,500 0005085 7/30/2019
9,341,200 0005093 7/30/2019
23,783,601 0005114 7/30/2019
16,753,801 0005145 7/31/2019
10,240,000 0005160 7/31/2019
82,472,000 0005206 7/31/2019

Scitech 127,600,000 127,600,000 0000902 7/27/2019

Khuyến học 152,812,000 136,565,000 957 8/12/2019


16,247,000 1055 8/30/2019

Nhân Dân 87,105,700 36,909,400 0006019 8/6/2019


15,562,800 0006160 8/21/2019
0006161 8/21/2019
34,633,500 0006162 8/21/2019

Vườn Lài 41,553,600 9,609,600 0000558 7/4/2019


3,080,000 0000617 8/3/2019
7,172,000 0000619 8/3/2019
2,244,000 0000620 8/3/2019
4,620,000 0000633 8/13/2019
7,040,000 0000646 8/19/2019
7,788,000 0000647 8/19/2019

Itaxa 50,275,500 0001542 8/26/2019


0001557 8/27/2019
50,275,500 0001600 8/31/2019
Trần châu phúc 64,240,000 22,550,000 0001793 8/2/2019
24,750,000 0001797 8/6/2019
16,940,000 1827 8/27/2019

Tân Lạc Thành 70,884,000 32,384,000 69 8/20/2019


38,500,000 73 8/29/2019

Kim Bảo 4,004,000 4,004,000 0000339 8/19/2019

Việt Thịnh 36,000,800 36,000,800 2367 9/6/2019

Gia Định 29,984,000 17,094,000 17171 8/24/2019


5,360,000 17204 8/30/2019
7,530,000 17205 8/30/2019

Khải Thiên 4,737,416 4,737,416 0004363 8/26/2019

Huri 28,549,400 28,549,400 0000215 8/30/2019

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc 23,997,600 23,997,600 0000110 8/27/2019

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

NXB Hội Nhà Văn -

DMA -

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

TỔNG CỘNG 1,232,205,420 1,232,205,420


CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
CTV Ngô Trung Việt
Ghi chú
Công nợ đến T8: 2.776.989.000đ

17/9 đã tt 1048/8 - 3.630.000

72,842,000

81,246,000
81,246,000
11/7 thanh toán 1906/5- 7.500.900

6690/7 - 5/9
6823/8 - 5/9

17/9 tt 1930/9

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN
00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 9/27/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 486,508,163 7,348,000 0005362 8/2/2019
25,429,000 0005363 8/2/2019
25,164,500 0005425 8/3/2019
11,468,800 0005450 8/3/2019
24,481,300 0005457 8/3/2019
3,840,000 0005516 8/5/2019
2,222,000 0005528 8/5/2019
25,079,601 0005529 8/5/2019
62,949,002 0005547 8/6/2019
7,222,500 0005579 8/6/2019
2,524,200 0005625 8/7/2019
1,176,000 0005665 8/7/2019
43,500,600 0005674 8/7/2019
30,132,648 0005859 8/10/2019
3,451,000 0005996 8/13/2019
9,853,000 0006052 8/14/2019
4,474,800 0006067 8/14/2019
9,703,100 0006069 8/14/2019
2,116,600 0006171 8/15/2019
22,450,176 0006381 8/19/2019
19,130,602 0006444 8/20/2019
29,438,828 0006461 8/20/2019
5,142,400 6480 8/20/2019
7,527,889 6550 8/21/2019
97,558,617 6554 8/21/2019
3,123,000 6621 8/22/2019
6706 8/23/2019
6752 8/24/2019
6791 8/24/2019
6873 8/26/2019

Scitech 123,447,500 7,920,000 0000985 8/12/2019


10,065,000 0001011 8/19/2019
10,065,000 0001012 8/19/2019
10,065,000 0001013 8/19/2019
10,065,000 0001014 8/19/2019
2,420,000 0001015 8/19/2019
12,210,000 0001039 8/27/2019
34,650,000 0001052 8/31/2019
25,987,500 0001053 8/31/2019

Khuyến học 160,735,300 4,400,000 1072/9


17,985,000 1073/9
48,587,000 1086/9
37,705,800 1156/9
52,057,500 1008 8/22/2019

Nhân Dân 72,842,000 72,842,000 0006161 8/21/2019

Vườn Lài -

Itaxa 162,492,000 81,246,000 0001542 8/26/2019


81,246,000 0001557 8/27/2019

Khách sạn hoàn cầu 17,902,500 17,902,500 16682 6/18/2019

TỔNG CỘNG 1,023,927,463 1,023,927,463

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh 59,832,575
CS ThànhPhát
CTV Nguyễn Thị Cẩm Xu 21,600,000
Ghi chú

80,051,353
41,121,484
9,340,626
10,947,001
00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 10/25/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 612,177,428 80,051,353 6706 8/23/2019
41,121,484 6752 8/24/2019
9,340,626 6791 8/24/2019
10,947,001 6873 8/26/2019
102,857,456 0006893 8/27/2019
5,653,726 0006939 8/27/2019
18,573,400 0006964 8/27/2019
24,285,553 0007139 8/30/2019
3,162,398 0007197 8/30/2019
1,298,118 0007253 8/31/2019
14,325,792 0007446 9/5/2019
17,638,543 0007539 9/6/2019
11,099,088 0007544 9/6/2019
240,053,248 0007556 9/6/2019
31,769,642 0007580 9/7/2019
0007628 9/7/2019
0007629 9/7/2019
0007669 9/9/2019

Scitech 126,610,000 10,120,000 0001056 9/3/2019


9,350,000 0001057 9/3/2019
8,910,000 0001058 9/3/2019
10,120,000 0001059 9/3/2019
8,910,000 0001060 9/3/2019
13,640,000 0001063 9/16/2019
18,700,000 0001064 9/16/2019
30,140,000 0001065 9/16/2019
16,720,000 0001066 9/16/2019

Khuyến học 248,160,000 248,160,000 1155 9/30/2019

Nhân Dân 38,827,800 27,588,000 0006415 9/5/2019


3,399,000 0006416 9/5/2019
7,840,800 6620 9/24/2019

Vườn Lài 26,065,600 11,545,600 0000686 9/6/2019


5,368,000 0000689 9/6/2019
9,152,000 0000695 9/12/2019

Itaxa 12,907,400 1,786,400 0001562 8/28/2019


5,390,000 0001652 9/10/2019
1,782,000 0001747 9/26/2019
3,949,000 0001790 9/30/2019
Văn hóa sài gòn 8,668,000 8,668,000 0004292 9/30/2019

Tân Lạc Thành 46,640,000 16,038,000 0086 10/12/2019


30,602,000 0083 10/8/2019

Kim Bảo 8,481,000 8,481,000 0000371 9/19/2019

Gia Định 10,560,000 10,560,000 17229 9/9/2019

Khải Thiên 11,360,196 11,360,196 0005496 9/30/2019

DMA 21,000,000 21,000,000


chuyển trước 62,000,000
chuyển trước 6,000,000
6,000,000

TỔNG CỘNG 1,171,457,424 1,171,457,424

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Nguyễn Thị Bích Ngọc 31,860,000 Bản quyền Tỏa sáng ở trường đại học
Nguyễn Tuấn Anh 18,360,000 Bản quyền Tôi đi học
Ghi chú
Công nợ đến T9: 2.704.000.000

105,318,761
17,551,859
12,612,256
thuê tầng 3 tháng 1-20/10 (41tr - 20tr cọc)
lầu 3 - 25/10-25/11
Kho DMA - tháng 11

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 10/25/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 706,271,428 105,318,761 7628 9/7/2019
17,551,859 7629 9/7/2019
12,612,256 7669 9/9/2019
16,887,390 7810 9/11/2019
51,890,412 0007856 9/11/2019
29,717,441 0007871 9/11/2019
23,851,830 0007910 9/12/2019
36,537,015 0007923 9/12/2019
32,094,816 0007927 9/12/2019
55,404,438 0007941 9/12/2019
17,206,021 0007971 9/13/2019
14,844,060 0008088 9/14/2019
13,687,725 0008150 9/16/2019
13,558,581 0008163 9/16/2019
50,754,218 0008172 9/16/2019
11,886,976 0008174 9/16/2019
14,978,822 0008198 9/17/2019
15,601,656 0008248 9/17/2019
16,386,624 0008366 9/18/2019
7,800,828 0008389 9/19/2019
19,242,880 0008390 9/19/2019
17,898,349 0008411 9/19/2019
5,572,020 0008454 9/20/2019
57,247,570 0008458 9/20/2019
47,738,880 0008500 9/20/2019

Scitech 127,655,000 36,025,000 0001067 9/16/2019


11,440,000 0001085 9/30/2019
10,340,000 0001086 9/30/2019
13,750,000 0001087 9/30/2019
15,400,000 0001088 9/30/2019
6,380,000 0001089 9/30/2019
20,240,000 0001090 9/30/2019
14,080,000 0001091 9/30/2019

Khuyến học 77,063,250 57,857,250 1269/10


19,206,000 1190/10

Nhân Dân 121,684,200 53,191,600 6878/10


15,010,600 6855/10
53,482,000 6877/10

Huri 26,896,450 26,896,450 0000238 10/22/2019


DMA 68,000,000 62,000,000 00012 11/1/2019
6,000,000 00074 11/11/2019

TỔNG CỘNG 1,127,570,328 1,127,570,328

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén 42,081,500 Số    TK 1609419   ACA CN Saigon HCM
Phạm Thị Thúy 42,480,000 Bản quyền Thai giáo lần 12 (876/2019) - 4.000c x 118.000 x 10% - 10% thuế
Lại Tuấn Cường 14,400,000 dịch sách Inbound Selling
Nguyễn Thị Thanh Thảo 3,150,000 dịch sách The Little book of kindness
Phùng Minh Ngọc 8,400,000 dịch sách Quiet Influence
Ghi chú
Công nợ đến T9: 2.704.000.000
00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)

Tên TK : Nguyễn Văn Thanh


9) - 4.000c x 118.000 x 10% - 10% thuế
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 10/25/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 486,422,264 20,937,353 8519 9/20/2019
63,030,240 8574 9/21/2019
108,086,655 8585 9/21/2019
3,957,681 8629 9/23/2019
7,332,552 0008697 9/24/2019
6,631,800 0008793 9/25/2019
24,150,001 0008849 9/25/2019
34,502,500 0008850 9/25/2019
4,264,800 0008947 9/26/2019
64,162,188 0009086 9/28/2019
2,843,200 0009116 9/28/2019
49,497,102 0008254 10/1/2019
46,375,393 0009253 10/1/2019
44,623,999 0009270 10/1/2019
6,026,800 0009277 10/1/2019
0009343 10/2/2019
0009419 10/3/2019
0009524 10/4/2019
0009794 10/8/2019
0009859 10/9/2019
0009874 10/9/2019

Scitech 146,905,000 19,470,000 0001106 10/22/2019


21,615,000 0001107 10/22/2019
17,710,000 0001108 10/22/2019
88,110,000 0001109 10/22/2019

Khuyến học -

Nhân Dân 155,546,600 59,921,400 0006684 9/30/2019


46,117,500 0006876 10/10/2019
28,436,100 6902 10/16/2019
21,071,600 6903 10/16/2019

Vườn Lài 18,752,800 3,625,600 0000739 10/8/2019


9,715,200 0000746 10/9/2019
5,412,000 0000748 10/9/2019

Itaxa 55,910,250 31,182,250 0001835 10/7/2019


5,456,000 0001916 10/21/2019
19,272,000 0001977 10/29/2019

Văn hóa sài gòn -


Trần châu phúc 77,880,000 77,880,000 0001879 10/18/2019

Tân Lạc Thành -

Kim Bảo -

Gia Định 35,701,000 18,880,000 0017355 10/22/2019


3,000,000 0017356 10/22/2019
11,955,000 0017417 10/31/2019
1,866,000 0017418 10/31/2019

Việt Thịnh 33,000,000 33,000,000 2455 11/7/2019

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định -

Khải Thiên -

Huri -

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc -

NXB Thế Giới 8,000,000 1,500,000 0007024 10/15/2019


1,500,000 0007060 10/24/2019
5,000,000 0006860 8/28/2019

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia 73,451,840 73,451,840 352 11/23/2019

NXB Hội Nhà Văn -

DMA -
TỔNG CỘNG 1,091,569,754 1,091,569,754

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén Số    TK 1609419   ACA CN Saigon HCM
Ghi chú

27,229,000
86,279,002
13,129,600
2,075,000
65,274,999
34,222,800

12/11 tt 12699-1190/10
25/10 Đã thanh toán 86-83/10

12/11 - 238/10

11/7 thanh toán 1906/5- 7.500.900

12/11 - 12-74/11
00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)

Tên TK : Nguyễn Văn Thanh


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 12/16/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 580,484,501 27,229,000 0009343 10/2/2019
86,279,002 0009419 10/3/2019
13,129,600 0009524 10/4/2019
2,075,000 0009794 10/8/2019
65,274,999 0009859 10/9/2019
34,222,800 0009874 10/9/2019
4,435,200 0009898 10/10/2019
23,050,500 0009914 10/10/2019
18,786,000 0009948 10/10/2019
13,639,600 0009962 10/10/2019
64,274,701 0010006 10/11/2019
9,451,400 0010009 10/11/2019
167,620,699 0010014 10/11/2019
33,570,000 0010110 10/12/2019
17,446,000 0010142 10/12/2019

Triệu Mỹ 19,664,999 19,664,999 0000647 11/22/2019

Scitech 141,559,000 43,560,000 0001110 10/22/2019


17,820,000 0001111 10/22/2019
11,704,000 0001112 10/22/2019
10,065,000 0001113 10/22/2019
24,750,000 0001114 10/22/2019
5,390,000 0001115 10/22/2019
20,020,000 0001120 10/24/2019
8,250,000 0001121 10/24/2019

Khuyến học 118,778,000 37,070,000 1306/11


31,399,500 1294/11
18,562,500 1342/11
15,730,000 1330/11
16,016,000 1362/11

Nhân Dân 143,613,800 72,842,000 0006965 10/20/2019


26,738,800 0006939 10/22/2019
44,033,000 6964 10/29/2019
6980 10/31/2019

Vườn Lài -

Itaxa -

Văn hóa sài gòn -


Trần châu phúc 173,580,000 111,980,000 1892/11 10/18/2019
46,200,000 1906/11
15,400,000 1899/11

Tân Lạc Thành 35,981,000 35,981,000 97 11/22/2019

Kim Bảo -

Gia Định -

Việt Thịnh -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định -

Khải Thiên -

Huri 27,497,580 27,497,580 0000245 11/4/2019

Manutronic 7,500,900 7,500,900 2285/11

Hỷ Lai Lạc 25,600,300 12,001,000 136/11


4,199,800 136/11
4,199,800 136/11
5,199,700 140/11

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia 74,395,200 74,395,200 402 12/19/2019

NXB Hội Nhà Văn -

DMA 68,000,000 6,000,000 147 12/17/2019


62,000,000 146 12/17/2019

Nhất Thiên 2,950,000 2,950,000 2068 12/10/2019

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

Khách sạn hoàn cầu -

TỔNG CỘNG 1,419,605,280 1,419,605,280

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Phùng Vĩnh Hưng 44,737,000 0006651 10/25/2019 Chi tiền mặt - Công nợ sổ thuế còn dư
Khải Thiên 8,977,335 4,279,000 0006920 10/15/2019
4,698,335 7003 10/25/2019
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén Số    TK 1609419   ACA CN Saigon HCM
Ghi chú

96,726,300
Thuê kho 12/2019
Thuê văn phòng 12/2019

Sữa máy đóng gói màng co

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr
328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)


i tiền mặt - Công nợ sổ thuế còn dư

Tên TK : Nguyễn Văn Thanh


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 12/16/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 580,484,501 27,229,000 0009343 10/2/2019
86,279,002 0009419 10/3/2019
13,129,600 0009524 10/4/2019
2,075,000 0009794 10/8/2019
65,274,999 0009859 10/9/2019
34,222,800 0009874 10/9/2019
4,435,200 0009898 10/10/2019
23,050,500 0009914 10/10/2019
18,786,000 0009948 10/10/2019
13,639,600 0009962 10/10/2019
64,274,701 0010006 10/11/2019
9,451,400 0010009 10/11/2019
167,620,699 0010014 10/11/2019
33,570,000 0010110 10/12/2019
17,446,000 0010142 10/12/2019

Triệu Mỹ 19,664,999 19,664,999 0000647 11/22/2019

Scitech 141,559,000 43,560,000 0001110 10/22/2019


17,820,000 0001111 10/22/2019
11,704,000 0001112 10/22/2019
10,065,000 0001113 10/22/2019
24,750,000 0001114 10/22/2019
5,390,000 0001115 10/22/2019
20,020,000 0001120 10/24/2019
8,250,000 0001121 10/24/2019

Khuyến học 118,778,000 37,070,000 1306/11


31,399,500 1294/11
18,562,500 1342/11
15,730,000 1330/11
16,016,000 1362/11

Nhân Dân 143,613,800 72,842,000 0006965 10/20/2019


26,738,800 0006939 10/22/2019
44,033,000 6964 10/29/2019
6980 10/31/2019

Vườn Lài -

Itaxa 9,263,100 2,178,000 0002036 11/5/2019


2,366,100 0002163 11/26/2019
2,145,000 0002253 12/6/2019
2,574,000 0002360 12/18/2019
Văn hóa sài gòn -

Trần châu phúc 173,580,000 111,980,000 1892/11 10/18/2019


46,200,000 1906/11
15,400,000 1899/11

Tân Lạc Thành 35,981,000 35,981,000 97 11/22/2019

Kim Bảo -

Gia Định -

Việt Thịnh -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Gia Định -

Khải Thiên -

Huri 27,497,580 27,497,580 0000245 11/4/2019

Manutronic 7,500,900 7,500,900 2285/11

Hỷ Lai Lạc 25,600,300 12,001,000 136/11


4,199,800 136/11
4,199,800 136/11
5,199,700 140/11

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia 74,395,200 74,395,200 402 12/19/2019

NXB Hội Nhà Văn -

DMA 68,000,000 6,000,000 147 12/17/2019


62,000,000 146 12/17/2019
Nhất Thiên 2,950,000 2,950,000 2068 12/10/2019

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

Khách sạn hoàn cầu -

TỔNG CỘNG 1,428,868,380 1,428,868,380

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Phùng Vĩnh Hưng 44,737,000 0006651 10/25/2019 Chi tiền mặt - Công nợ sổ thuế còn dư
Khải Thiên 8,977,335 4,279,000 0006920 10/15/2019
4,698,335 7003 10/25/2019
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén Số    TK 1609419   ACA CN Saigon HCM
Ghi chú

96,726,300
Thuê kho 12/2019
Thuê văn phòng 12/2019
Sữa máy đóng gói màng co

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)


i tiền mặt - Công nợ sổ thuế còn dư

Tên TK : Nguyễn Văn Thanh


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN 12/16/2019

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 528,470,074 35,280,000 0010345 10/16/2019
151,810,997 0010365 10/16/2019
22,521,200 0010390 10/16/2019
185,360,802 0010452 10/17/2019
24,575,274 0010517 10/18/2019
4,302,400 0010569 10/18/2019
3,806,400 0010657 10/19/2019
73,854,001 0010720 10/21/2019
6,518,200 0010729 10/21/2019
15,606,000 0010969 10/24/2019
4,834,800 0011007 10/24/2019
0011294 10/29/2019
0011358 10/29/2019
0011383 10/30/2019
0011439 10/30/2019
0011452 10/30/2019

Scitech 72,380,000 26,840,000 0001148 11/7/2019


45,540,000 0001149 11/7/2019
0001150 11/7/2019
0001151 11/7/2019

Khuyến học 184,877,000 184,877,000 1476 12/28/2019


1478 12/28/2019

Nhân Dân 96,726,300 96,726,300 0006980 10/31/2019

Vườn Lài 88,288,200 61,248,000 0000791 11/2/2019


5,596,800 0000794 11/8/2019
11,572,000 0000803 11/12/2019
9,871,400 0000804 11/12/2019
0000811 11/15/2019
0000812 11/15/2019
0000813 11/15/2019
0000814 11/18/2019

Itaxa -

Văn hóa sài gòn 9,726,200 4,489,100 0005228 11/26/2019


5,237,100 6867/12

Trần châu phúc 71,500,000 53,900,000 0001972 12/24/2019


1953 12/14/2019
17,600,000 1941 12/7/2019

Tân Lạc Thành 28,072,000 10,824,000 103 11/28/2019


17,248,000 0000121 12/29/2019

Kim Bảo 5,819,000 5,819,000 0000436 11/30/2019

Gia Định 43,029,000 8,894,000 0017451 11/16/2019


20,961,000 0017455 11/18/2019
4,360,000 0017515 11/29/2019
8,814,000 0017516 11/29/2019

Việt Thịnh -

Liên Tường -

Phúc Tường -

Khải Thiên 15,057,471 15,057,471 7165 11/28/2019

Huri -

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc -

Quan Vũ 41,250,000 41,250,000 026 9/12/19

NXB Thế Giới 5,500,000 2,500,000.00 7148/11


1,500,000.00 7186/12
1,500,000.00 7244/12

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

NXB Hội Nhà Văn -

DMA -

Nhất Thiên -

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

Khách sạn hoàn cầu -

Lam Giang 160,000,000 160,000,000 Tượng HGTH - Đang chờ hoá đơn

TỔNG CỘNG 1,350,695,245 1,350,695,245

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Phùng Vĩnh Hưng
Khải Thiên 15,057,471 7165 11/28/2019
CS Phước Thịnh 56,362,202 CN 30/12: 96362202 - 40.000.000 (TT 2/1)
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén Số    TK 1609419   ACA CN Saigon HCM
Lam Giang 160,000,000 Tượng HGTH - Đang chờ hoá đơn
Ghi chú

63,857,600
23,155,600
72,719,001
31,729,999
34,465,200

35,310,000
10,230,000

Số dư công nợ 2018: 302.232.650


19,811,000

6,758,400
7,251,200
13,164,800
17,793,600

74,800,000
Công nợ 46.683.500đ - ck 41.250.000 = còn lại chi tiền mặt 5.433.500

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr
328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

ng chờ hoá đơn

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)

Tên TK : Nguyễn Văn Thanh


ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 293,320,400 63,857,600 0011294 10/29/2019
23,155,600 0011358 10/29/2019
72,719,001 0011383 10/30/2019
31,729,999 0011439 10/30/2019
34,465,200 0011452 10/30/2019
64,393,000 0010775 10/22/2019
3,000,000 0011383 10/30/2019

Scitech 113,102,440 35,310,000 0001150 11/7/2019


10,230,000 0001151 11/7/2019
8,437,440 0001171 11/23/2019
28,050,000 0001172 11/23/2019
15125000 1173 11/23/2019
15950000 1174 11/23/2019

Khuyến học 97,334,188 19,811,000 1478 12/28/2019


77,523,188 1479 12/28/2019

Nhân Dân 56,776,500 37,086,500 0007082 11/5/2019


12,826,000 0007101 11/9/2019
6,864,000 0007266 11/13/2019

Vườn Lài 44,968,000 6,758,400 0000811 11/15/2019


7,251,200 0000812 11/15/2019
13,164,800 0000813 11/15/2019
17,793,600 0000814 11/18/2019

Itaxa -

Văn hóa sài gòn 2,059,200 2,059,200 0004338 10/16/2019

Trần châu phúc 126,227,200 74,800,000 1953 12/14/2019


51,427,200 1981 12/30/2019

Tân Lạc Thành -

Kim Bảo -

Gia Định 21,814,000 7,420,000 0017564 12/13/2019


14,394,000 0017565 12/13/2019

Việt Thịnh -
Liên Tường -

Phúc Tường -

Khải Thiên 3,572,276 3,572,276 9338 12/26/2019

Huri 36,049,585 36,049,585 0000018 12/31/2019

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc -

Quan Vũ -

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

NXB Hội Nhà Văn -

DMA 68,000,000 62,000,000 219 2/11/2020


6,000,000 220 2/11/2020

Nhất Thiên -

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

Khách sạn hoàn cầu -

Lam Giang

TỔNG CỘNG 863,223,789 863,223,789

CÔNG NỢ TIỀN MẶT


Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Phùng Vĩnh Hưng
Khải Thiên
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén
Lam Giang
Ghi chú

20/1 tt 103/11
20/1 tt 121/12

20/1 tt 436/11
20/1 ck hđ 26/12 41.250.000 = còn lại chi tiền mặt 5.433.500

7148/11 - ck 20/1
7186/12 - ck 20/1
7244/12 - ck 20/1

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

20/1 ck 160tr
00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong - 0011294 10/29/2019
0011358 10/29/2019
0011383 10/30/2019
0011439 10/30/2019
0011452 10/30/2019
0010775 10/22/2019
0011383 10/30/2019

Scitech 53,977,440 35,310,000 0001150 11/7/2019


10,230,000 0001151 11/7/2019
8,437,440 0001171 11/23/2019
0001172 11/23/2019
1173 11/23/2019
1174 11/23/2019

Khuyến học 97,334,188 19,811,000 1478 12/28/2019


77,523,188 1479 12/28/2019

Nhân Dân 56,776,500 37,086,500 0007082 11/5/2019


12,826,000 0007101 11/9/2019
6,864,000 0007266 11/13/2019

Vườn Lài 44,968,000 6,758,400 0000811 11/15/2019


7,251,200 0000812 11/15/2019
13,164,800 0000813 11/15/2019
17,793,600 0000814 11/18/2019

Itaxa -

Văn hóa sài gòn 2,059,200 2,059,200 0004338 10/16/2019

Trần châu phúc 74,800,000 74,800,000 1953 12/14/2019


1981 12/30/2019

Tân Lạc Thành -

Kim Bảo -

Gia Định 21,814,000 7,420,000 0017564 12/13/2019


14,394,000 0017565 12/13/2019

Việt Thịnh -
Liên Tường -

Phúc Tường -

Khải Thiên 3,572,276 3,572,276 9338 12/26/2019

Huri 36,049,585 36,049,585 0000018 12/31/2019

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc -

Quan Vũ -

NXB Thế Giới -

NXB Hồng Đức -

NXB Đại Học Quốc Gia -

NXB Hội Nhà Văn -

DMA 68,000,000 62,000,000 219 2/11/2020


6,000,000 220 2/11/2020

Nhất Thiên -

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

Khách sạn hoàn cầu -

Lam Giang

TỔNG CỘNG 459,351,189 459,351,189

CÔNG NỢ TIỀN MẶT


Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Phùng Vĩnh Hưng
Khải Thiên
CS Phước Thịnh
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén
Lam Giang
Ghi chú
63,857,600
23,155,600
72,719,001
31,729,999
34,465,200
64,393,000
3,000,000

28,050,000
15,125,000
15,950,000

51,427,200

20/1 tt 103/11
20/1 tt 121/12

20/1 tt 436/11
20/1 ck hđ 26/12 41.250.000 = còn lại chi tiền mặt 5.433.500

7148/11 - ck 20/1
7186/12 - ck 20/1
7244/12 - ck 20/1

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

20/1 ck 160tr
00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)
ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

Đơn vị Tổng tiền Số tiền Hóa đơn Ngày hóa đơn


Mekong 517,542,399 63,857,600 0011294 10/29/2019
23,155,600 0011358 10/29/2019
72,719,001 0011383 10/30/2019
31,729,999 0011439 10/30/2019
34,465,200 0011452 10/30/2019
64,393,000 0010775 10/22/2019
3,000,000 0011383 10/30/2019
64,393,000 0010775 10/22/2019
3,000,000 0011383 10/30/2019
47,808,000 0011735 11/2/2019
30,359,999 0011782 11/4/2019
53,506,400 0011818 11/4/2019
25,154,600 0011837 11/4/2019
0011886 11/5/2019
0011987 11/6/2019
0012058 11/7/2019
0012068 11/7/2019
0012114 11/7/2019
0012134 11/8/2019
0012172 11/8/2019
0012215 11/9/2019

Scitech 155,265,000 28,050,000 0001172 11/23/2019


15,125,000 0001173 11/23/2019
15,950,000 0001174 11/23/2019
16,500,000 0001195 12/6/2019
79,640,000 0001233 12/26/2019
1240 12/26/2019

Khuyến học 226,761,920 4,180,000 46 1/14/2020


9,768,000 47 1/14/2020
1,632,400 49 1/14/2020
211,181,520 50 1/14/2020
51 1/14/2020
52 1/14/2020
71 1/17/2020
103 1/31/2020
54/1

Nhân Dân 149,213,900 93,643,000 0007876 12/29/2019


27,057,800 0007877 12/29/2019
0007878 12/29/2019
28,513,100 0007879 12/29/2019
Vườn Lài 22,950,400 9,442,400 0000888 12/21/2019
7,128,000 0000889 12/21/2019
6,380,000 0000903 12/26/2019

Itaxa 11,676,500 5,280,000 0002499 1/6/2020


3,052,500 0002530 1/8/2020
3,344,000 0002558 1/14/2020

Văn hóa sài gòn 3,554,100 3,554,100 0006927 1/16/2020

Trần châu phúc 93,227,200 51,427,200 1981 12/30/2019


41,800,000 2035/2 2/8/2020

Tân Lạc Thành 68,044,200 36,973,200 151 2/5/2020


12,921,000 0000150 3/4/2020
18,150,000 0000156 3/10/2020

Kim Bảo -

Gia Định 42,716,000 5,080,000 0017691 1/16/2020


37,636,000 0017709 1/20/2020

Việt Thịnh 33,000,000 33,000,000 2603 2/27/2020

Liên Tường -

Phúc Tường -

Khải Thiên 7,120,749 7,120,749 9465 1/30/2020

Huri 33,498,685 33,498,685 0000023 1/9/2020

Manutronic -

Hỷ Lai Lạc 22,502,700 15,001,800 38


7,500,900 39
Quan Vũ -

NXB Thế Giới 9,000,000 2,500,000 7329 1/15/2020


4,500,000 7331 1/17/2020
2,000,000 7301 12/30/2019

NXB Hồng Đức -


NXB Đại Học Quốc Gia -

NXB Hội Nhà Văn -

DMA -

Nhất Thiên -

Dipankara
-
VPBO

Công Nghệ H2 VN -

Khách sạn hoàn cầu -

Vafaco 9,873,600 9,873,600 2995 3/5/2020

Lam Giang

TỔNG CỘNG 1,405,947,353 1,405,947,353

CÔNG NỢ TIỀN MẶT

Phùng Vĩnh Hưng 31/5/2019 Công nợ 192.746.466đ - 52.002.900 (4/6)- 50.000.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.74
Phùng Vĩnh Hưng
Khải Thiên
CS Phước Thịnh 30,000,000 Công nợ 9/3 - 90.460.839
CS ThànhPhát
Quan Vũ - đóng xén
Lam Giang
Ghi chú

54,282,001
37,536,000
25,633,799
21,746,000
8,241,400
26,659,600
21,970,801
31,042,001

48,510,000

4,094,200
10,595,200
21,582,000
31,900,000
27,390,000

47,048,100
20/1 tt 436/11

20/1 ck hđ 26/12 41.250.000 = còn lại chi tiền mặt 5.433.500

7148/11 - ck 20/1
7186/12 - ck 20/1
7244/12 - ck 20/1
219/2
220/2

11/7 Bản quyền Làm chủ cuộc đời (604/2017) - hóa đơn 005/7 - 16tr

328/7 - 5/9
340/8 - 5/9

Phí thuê máy chủ cloud


Phí thuê phần mềm CDN

20/1 ck 160tr

00.000đ (26/6) - 40.000.000(12/7) =50.746.466đ (TT3/9)


Đơn vị Tổng tiền
Mekong 744,654,001
Scitech 203,775,000
Khuyến học 322,323,320
Nhân Dân 196,262,000
Vườn Lài 22,950,400
Itaxa 11,676,500
Văn hóa sài gòn 3,554,100
Trần châu phúc 93,227,200
Tân Lạc Thành 68,044,200
Gia Định 42,716,000
Việt Thịnh 33,000,000
Khải Thiên 7,120,749
Huri 33,498,685
Hỷ Lai Lạc 22,502,700
NXB Thế Giới 9,000,000
Vafaco 9,873,600
Phước Thịnh 30,000,000
TỔNG CỘNG 1,914,639,294
Loại Ký hiệu mẫu Ký hiệu hóa đơn Số hóa đơn Ngày, tháng,
hóa đơn năm lập hóa
đơn

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010545 12/1/2018


KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010561 12/1/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010590 12/1/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010784 12/5/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011034 12/8/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011035 12/8/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011054 12/8/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011115 12/10/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011116 12/10/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011128 12/10/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011160 12/10/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011192 12/11/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011212 12/11/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011258 12/11/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011365 12/13/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011415 12/13/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011416 12/13/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011433 12/13/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011535 12/15/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011636 12/17/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011678 12/18/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011679 12/18/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011737 12/18/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011809 12/19/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011941 12/21/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0011958 12/21/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012000 12/21/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012048 12/22/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012054 12/22/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012223 12/25/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012233 12/25/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012346 12/26/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012382 12/27/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012443 12/27/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012456 12/27/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012513 12/28/2018
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0012636 12/31/2018

47,182,501 0012693 1/2/2019


9,244,799 0012708 1/2/2019
24,400,000 0012743 1/3/2019
1,074,600 0012750 1/3/2019
31,790,000 0012766 1/3/2019
145,999,998 0012796 1/3/2019
59,338,200 0012809 1/3/2019
6,672,500 0012826 1/4/2019
22,860,000 0012875 1/4/2019
21,623,799 0012891 1/4/2019
17,804,800 0012906 1/5/2019
118,079,998 0012936 1/5/2019
32,127,999 0012965 1/5/2019
32,000,000 0012966 1/5/2019
3,765,000 0012994 1/7/2019
16,740,000 0013001 1/7/2019
14,580,000 0013177 1/7/2019
21,950,400 0013230 1/10/2019
71,539,999 0013241 1/10/2019
14,287,501 0013342 1/11/2019
141,656,700 0013449 1/14/2019
79,861,698 0013483 1/14/2019
2,637,000 0013494 1/14/2019
26,801,201 0013503 1/14/2019
13,023,401 0013653 1/16/2019
66,056,598 0013737 1/17/2019
17,717,500 0013859 1/19/2019
8,245,200 0013884 1/19/2019
64,202,501 0013896 1/19/2019
28,008,000 0013988 1/22/2019
33,818,001 0013991 1/22/2019
20,237,400 0014054 1/22/2019
32,640,001 0014110 1/23/2019
1,712,000 0014125 1/23/2019
7,788,501 0014139 1/23/2019
33,638,000 0014147 1/24/2019
12,448,000 0014148 1/24/2019
25,274,900 0014172 1/24/2019
136,455,001 0014197 1/24/2019
25,580,500 0014198 1/24/2019
49,391,000 0014216 1/25/2019
1,653,400 0014321 1/26/2019
54,599,999 0014322 1/26/2019
4,793,600 0014339 1/26/2019
11,075,401 0014369 1/28/2019
44,243,000 0014398 1/28/2019
9,587,200 0014505 1/30/2019
211,666,997 0014519 1/30/2019
18,836,500 0014532 1/30/2019
1,896,711,294
28,557,199 0014580 2/11/2019
19,600,000 0014582 2/11/2019
39,872,500 0014590 2/12/2019
7,532,800 0014918 2/18/2019
13,615,000 0014928 2/18/2019
12,852,001 0014939 2/18/2019
55,432,499 0014942 2/18/2019
4,108,800 0014997 2/19/2019
8,925,000 0015018 2/19/2019
14,697,000 0015027 2/19/2019
1,712,000 0015157 2/21/2019
48,160,600 0015247 2/22/2019
73,416,000 0015286 2/23/2019
7,950,000 0015327 2/23/2019
1,382,000 0015363 2/25/2019
7,875,200 0015448 2/26/2019
7,180,199 0015564 2/27/2019
30,443,999 0015641 2/28/2019
383,312,797
175,011,102 0015725 3/1/2019
12,214,600 0015779 3/2/2019
2,441,500 0015788 3/2/2019
8,902,400 0015839 3/4/2019
11,280,999 0015890 3/4/2019
20,420,000 0015902 3/4/2019
157,102,002 0015904 3/4/2019
75,438,398 0015960 3/5/2019
92,640,002 0015962 3/5/2019
119,676,000 0015968 3/5/2019
8,873,600 0015988 3/6/2019
35,496,000 0016020 3/6/2019
2,104,000 0016029 3/6/2019
57,865,599 0016063 3/7/2019
3,654,000 0016095 3/7/2019
17,052,001 0016102 3/7/2019
6,438,000 0016103 3/7/2019
36,429,900 0016156 3/8/2019
38,214,000 0016157 3/8/2019
26,541,500 0016158 3/8/2019
11,658,000 0016171 3/8/2019
4,855,500 0016182 3/8/2019
63,419,800 0016194 3/9/2019
38,344,800 0016202 3/9/2019
129,028,000 0016440 3/13/2019
7,998,199 0016457 3/13/2019
24,552,000 0016488 3/14/2019
73,726,001 0016568 3/15/2019
10,962,001 0016605 3/15/2019
109,816,999 0016667 3/16/2019
15,590,200 0016678 3/16/2019
50,789,001 0016747 3/18/2019
5,456,000 0016772 3/19/2019
73,340,002 0016812 3/19/2019
12,079,000 0016822 3/19/2019
14,268,000 0016830 3/19/2019
1,062,001 0016963 3/21/2019
16,898,000 0016996 3/22/2019
9,548,000 0017065 3/22/2019
11,419,500 0017165 3/25/2019
55,584,000 0017199 3/25/2019
3,234,601 0017202 3/25/2019
26,785,000 0017206 3/25/2019
17,367,400 0017253 3/26/2019
26,796,000 0017286 3/26/2019
76,130,000 0017301 3/26/2019
25,939,200 0017309 3/26/2019
84,924,400 0017312 3/26/2019
23,302,001 0017348 3/27/2019
22,785,000 0017365 3/27/2019
127,780,202 0017405 3/28/2019
3,781,201 0017406 3/28/2019
5,797,000 0017432 3/28/2019
27,965,001 0017487 3/29/2019
151,672,803 0017497 3/29/2019
816,741 0017513 3/29/2019
38,611,000 0017526 3/29/2019
77,051,000 0017543 3/30/2019
22,970,001 0017545 3/30/2019
43,343,000 0017578 3/30/2019
2,455,242,158
2,046,000 0017605 4/1/2019
71,273,001 0017648 4/2/2019
2,875,600 0017673 4/2/2019
859,000 0017763 4/3/2019
6,896,200 0017782 4/3/2019
14,482,400 0017784 4/3/2019
22,413,600 0017847 4/4/2019
7,810,800 0017914 4/5/2019
29,064,800 0017930 4/6/2019
33,997,999 0017938 4/6/2019
98,829,001 0017939 4/6/2019
89,847,001 0017961 4/6/2019
3,337,400 0179960 4/6/2019
26,138,001 0018050 4/8/2019
18,873,000 0188014 4/8/2019
7,820,000 0018121 4/10/2019
5,848,000 0018142 4/10/2019
30,212,999 0018182 4/10/2019
16,071,000 0018186 4/10/2019
2,037,600 0018215 4/11/2019
18,822,100 0018310 4/12/2019
37,262,200 0018393 4/13/2019
63,793,998 0018517 4/17/2019
2,377,200 0018628 4/19/2019
43,904,798 0018738 4/20/2019
19,316,000 0018739 4/20/2019
13,584,000 0018754 4/20/2019
35,240,600 0018765 4/20/2019
41,280,000 0018783 4/22/2019
5,751,200 0018792 4/22/2019
4,754,400 0019153 4/26/2019
124,722,998 0019169 4/26/2019
119,915,001 0019249 4/27/2019
131,331,600 0019251 4/27/2019
9,508,800 0019267 4/27/2019
51,407,998 0019273 4/27/2019
1,213,706,295
2,716,800 0019513 5/6/2019
12,968,800 0019541 5/6/2019
19,015,600 0019742 5/9/2019
53,157,001 0019757 5/9/2019
11-Jun 27,300,000 0019763 5/9/2019
19,223,001 0019797 5/9/2019
7,527,000 0019814 5/10/2019
25,447,499 0019818 5/10/2019
11,115,001 0019863 5/10/2019
27,948,000 0019864 5/10/2019
58,623,499 0019894 5/11/2019
31,651,799 0019895 5/11/2019
38,336,701 0000121 5/14/2019
3,396,000 0000226 5/16/2019
17,000,000 0000366 5/17/2019
8,687,401 0000380 5/17/2019
7,351,500 0000442 5/18/2019
1,569,600 0000611 5/21/2019
99,527,999 0000640 5/21/2019
11,543,300 0000700 5/22/2019
84,636,499 0000716 5/22/2019
63,472,500 0000733 5/22/2019
30-Jul 7,344,000 0000743 5/23/2019
25,470,000 0000783 5/23/2019
11,390,000 0000813 5/23/2019
26,010,001 0000865 5/24/2019
39,917,001 0000886 5/24/2019
20,697,600 0000910 5/25/2019
39,248,001 0000933 5/25/2019
55,269,000 0000934 5/25/2019
67,229,499 0001013 5/27/2019
59,331,202 0001042 5/27/2019
12,752,200 0001100 5/28/2019
44,393,999 0001332 5/30/2019
1,648,500 0001394 5/31/2019
34,978,800 0001419 5/31/2019
-
16,448,001 0001461 6/1/2019
15,052,500 0001527 6/3/2019
107,402,001 0001543 6/3/2019
5,433,600 0001689 6/5/2019
33,902,199 0001705 6/5/2019
97,896,002 0001706 6/5/2019
16-Aug 4,872,000 0001733 6/5/2019
3,861,000 0001873 6/7/2019
9,417,599 0002125 6/12/2019
5,338,000 0002156 6/13/2019
94,471,472 0002157 6/13/2019
81,243,501 0002220 6/14/2019
33,276,000 0002278 6/14/2019
2,700,000 0002319 6/15/2019
3,056,400 0002347 6/15/2019
26,931,100 0002372 6/17/2019
34,861,001 0002373 6/17/2019
13,648,800 0002389 6/17/2019
23,374,000 0002430 6/17/2019
41,586,001 0002646 6/20/2019
224,200 0002677 6/21/2019
21,339,500 0002716 6/21/2019
15,834,000 0002736 6/21/2019
3,706,000 0002801 6/22/2019
188,410,000 0002814 6/22/2019
10,354,000 0002890 6/25/2019
26,447,000 0002936 6/25/2019
33,804,899 0003155 6/28/2019
48,877,400 0003178 6/28/2019
5-Sep 42,133,801 0003179 6/28/2019

1,718,000 0003342 7/2/2019


19,448,000 0003425 7/3/2019
31,736,000 0003451 7/4/2019
2,406,600 0003478 7/4/2019
31,950,399 0003537 7/5/2019
67,578,501 0003484 7/4/2019
23,079,400 0003538 7/5/2019
33,562,499 0003545 7/5/2019
969,000 0003589 7/6/2019
33,132,001 0003600 7/6/2019
150,997,000 0003706 7/9/2019
70,687,498 0003606 7/6/2019
15,655,001 0003607 7/6/2019
5,610,000 0003683 7/8/2019
19,763,999 0003754 7/9/2019
17,251,500 0003770 7/10/2019
23,768,800 0003901 7/11/2019
754,001 0003888 7/11/2019
27,258,000 0003905 7/11/2019
11,176,501 0003966 7/12/2019
26,196,000 0003970 7/12/2019
17-Sep 53,546,000 0003983 7/12/2019
115,237,200 0003998 7/13/2019
17,066,000 0004040 7/13/2019
16,896,000 0004048 7/13/2019
31,919,400 0004355 7/18/2019
39,946,701 0004356 7/18/2019
1,988,800 0004505 7/20/2019
417,600 0004522 7/22/2019
25,042,500 0004597 7/23/2019
45,748,701 0004645 7/23/2019
26,541,500 0004659 7/24/2019
6,960,800 0004699 7/24/2019
17,744,100 0004711 7/24/2019
2,529,000 0005016 7/29/2019
19,832,500 0005085 7/30/2019
9,341,200 0005093 7/30/2019
23,783,601 0005114 7/30/2019
16,753,801 0005145 7/31/2019
10,240,000 0005160 7/31/2019
27-Sep 82,472,000 0005206 7/31/2019
7,348,000 0005362 8/2/2019
25,429,000 0005363 8/2/2019
25,164,500 0005425 8/3/2019
11,468,800 0005450 8/3/2019
24,481,300 0005457 8/3/2019
3,840,000 0005516 8/5/2019
2,222,000 0005528 8/5/2019
25,079,601 0005529 8/5/2019
62,949,002 0005547 8/6/2019
7,222,500 0005579 8/6/2019
2,524,200 0005625 8/7/2019
1,176,000 0005665 8/7/2019
43,500,600 0005674 8/7/2019
30,132,648 0005859 8/10/2019
3,451,000 0005996 8/13/2019
9,853,000 0006052 8/14/2019
4,474,800 0006067 8/14/2019
9,703,100 0006069 8/14/2019
2,116,600 0006171 8/15/2019
22,450,176 0006381 8/19/2019
19,130,602 0006444 8/20/2019
29,438,828 0006461 8/20/2019
5,142,400 0006480 8/20/2019
7,527,889 0006550 8/21/2019
97,558,617 0006554 8/21/2019
16-Oct 3,123,000 0006621 8/22/2019
80,051,353 0006706 8/23/2019
41,121,484 0006752 8/24/2019
9,340,626 0006791 8/24/2019
10,947,001 0006873 8/26/2019
102,857,456 0006893 8/27/2019
5,653,726 0006939 8/27/2019
18,573,400 0006964 8/27/2019
24,285,553 0007139 8/30/2019
3,162,398 0007197 8/30/2019
1,298,118 0007253 8/31/2019
-
14,325,792 0007446 9/5/2019
17,638,543 0007539 9/6/2019
11,099,088 0007544 9/6/2019
240,053,248 0007556 9/6/2019
25-Oct 31,769,642 0007580 9/7/2019
105,318,761 0007628 9/7/2019
17,551,859 0007629 9/7/2019
12,612,256 0007669 9/9/2019
16,887,390 0007810 9/11/2019
51,890,412 0007856 9/11/2019
29,717,441 0007871 9/11/2019
23,851,830 0007910 9/12/2019
36,537,015 0007923 9/12/2019
32,094,816 0007927 9/12/2019
55,404,438 0007941 9/12/2019
17,206,021 0007971 9/13/2019
14,844,060 0008088 9/14/2019
13,687,725 0008150 9/16/2019
13,558,581 0008163 9/16/2019
50,754,218 0008172 9/16/2019
11,886,976 0008174 9/16/2019
14,978,822 0008198 9/17/2019
15,601,656 0008248 9/17/2019
16,386,624 0008366 9/18/2019
7,800,828 0008389 9/19/2019
19,242,880 0008390 9/19/2019
17,898,349 0008411 9/19/2019
5,572,020 0008454 9/20/2019
57,247,570 0008458 9/20/2019
15-Nov 47,738,880 0008500 9/20/2019
20,937,353 0008519 9/20/2019
63,030,240 0008574 9/21/2019
108,086,655 0008585 9/21/2019
3,957,681 0008629 9/23/2019
7,332,552 0008697 9/24/2019
6,631,800 0008793 9/25/2019
24,150,001 0008849 9/25/2019
34,502,500 0008850 9/25/2019
4,264,800 0008947 9/26/2019
64,162,188 0009086 9/28/2019
2,843,200 0009116 9/28/2019

49,497,102 0008254 10/1/2019


46,375,393 0009253 10/1/2019
44,623,999 0009270 10/1/2019
26-Nov 6,026,800 0009277 10/1/2019
27,229,000 0009343 10/2/2019
86,279,002 0009419 10/3/2019
13,129,600 0009524 10/4/2019
2,075,000 0009794 10/8/2019
65,274,999 0009859 10/9/2019
34,222,800 0009874 10/9/2019
4,435,200 0009898 10/10/2019
23,050,500 0009914 10/10/2019
18,786,000 0009948 10/10/2019
13,639,600 0009962 10/10/2019
64,274,701 0010006 10/11/2019
9,451,400 0010009 10/11/2019
167,620,699 0010014 10/11/2019
33,570,000 0010110 10/12/2019
16-Dec 17,446,000 0010142 10/12/2019
35,280,000 0010345 10/16/2019
151,810,997 0010365 10/16/2019
22,521,200 0010390 10/16/2019
185,360,802 0010452 10/17/2019
24,575,274 0010517 10/18/2019
4,302,400 0010569 10/18/2019
3,806,400 0010657 10/19/2019
73,854,001 0010720 10/21/2019
6,518,200 0010729 10/21/2019
15,606,000 0010969 10/24/2019
20-Jan 4,834,800 0011007 10/24/2019
63,857,600 0011294 10/29/2019
23,155,600 0011358 10/29/2019
72,719,001 0011383 10/30/2019
31,729,999 0011439 10/30/2019
34,465,200 0011452 10/30/2019
-
64,393,000 0010775 10/22/2019
3,000,000 0011383 10/30/2019
47,808,000 0011735 11/2/2019
30,359,999 0011782 11/4/2019
53,506,400 0011818 11/4/2019
25,154,600 0011837 11/4/2019
54,282,001 0011886 11/5/2019
37,536,000 0011987 11/6/2019
25,633,799 0012058 11/7/2019
21,746,000 0012068 11/7/2019
8,241,400 0012114 11/7/2019
26,659,600 0012134 11/8/2019
21,970,801 0012172 11/8/2019
x 31,042,001 0012215 11/9/2019
136,987,901 0012301 11/11/2019
3,473,800 0012456 11/12/2019
115,368,002 0012485 11/13/2019
58,084,400 0012508 11/13/2019

1,273,201 0012543 11/14/2019


12,516,199 0012741 11/16/2019
28,889,200 0012776 11/18/2019
97,740,801 0012926 11/20/2019
6,947,600 0012963 11/20/2019
2,526,400 0012966 11/20/2019
4,416,100 0013145 11/22/2019
190,145,401 0013221 11/23/2019
1,894,800 0013314 11/26/2019
6,947,600 0013328 11/26/2019
41,239,737 0013332 11/26/2019
4,421,200 0013418 11/26/2019
8,210,800 0013485 11/27/2019
34,334,400 0013501 11/27/2019
25,531,000 0013657 11/29/2019
151,063,999 0013685 11/30/2019
52,393,501 0013717 11/30/2019

43,240,401 0013802 12/2/2019


15,438,001 0013842 12/2/2019
22,439,000 0014004 12/4/2019
40,848,001 0014015 12/4/2019
6,799,000 0014067 12/5/2019
47,575,601 0014068 12/5/2019
22,728,000 0014263 12/7/2019
7,360,000 0014534 12/12/2019
4,575,200 0014589 12/12/2019
11,288,000 0014593 12/12/2019
22,598,400 0014613 12/13/2019
70,501,399 0014924 12/18/2019
45,816,000 0015060 12/19/2019
40,160,001 0015136 12/20/2019
8,788,000 0015204 12/21/2019
736,000 0015233 12/23/2019
7,409,500 0015240 12/23/2019
27,416,000 0015241 12/23/2019
40,296,001 0015392 12/25/2019
36,494,999 0015543 12/27/2019
111,135,998 0015603 12/28/2019
6,990,000 0015731 12/30/2019
6,069,000 0015735 12/30/2019
Tên người bán Mã số thuế Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế suất
người bán mua vào (%)
chưa có thuế

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 57,731,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 34,363,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,507,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 15,387,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 47,475,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 80,509,092 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,520,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 17,800,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 172,093,184 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 1,636,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 20,909,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 52,056,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 223,999,998 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 22,056,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 54,168,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 6,590,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 47,552,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 100,290,910 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 4,884,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 75,210,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 54,269,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 82,109,090 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 34,690,910 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 5,250,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 56,181,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 35,672,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 11,564,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,500,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 40,356,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 67,454,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 23,825,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,211,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 26,910,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 46,206,638 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 28,000,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,801,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,074,182 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 42,893,183 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,404,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 22,181,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 976,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Bristol 28,900,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 132,727,271 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy trắng 53,943,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy trắng 6,065,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 20,781,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Couche 19,657,999 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Bristol 16,186,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 107,345,453 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 29,207,272 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 29,090,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 3,422,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 15,218,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 13,254,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Bristol 19,954,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 65,036,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy trắng 12,988,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 128,778,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Book paper 72,601,544 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy Bristol 2,397,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy trắng 24,364,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 11,839,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 60,051,453 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 16,106,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,495,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 58,365,910 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 25,461,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 30,743,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 18,397,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 29,672,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,556,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 7,080,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 30,580,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 11,316,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 22,977,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 124,050,001 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 23,255,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 44,900,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 1,503,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 49,636,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 4,357,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 10,068,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 40,220,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,715,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 192,424,543 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 17,124,091 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 25,961,090 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 17,818,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 36,247,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 6,848,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 12,377,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 11,683,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 50,393,181 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 3,735,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 8,113,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 13,360,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,556,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 43,782,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 66,741,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,227,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,256,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,159,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 6,527,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 27,676,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 159,101,002 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 11,104,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,219,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,093,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 10,255,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 18,563,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 142,820,002 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 68,580,362 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 84,218,184 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 108,796,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,066,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 32,269,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 1,912,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 52,605,090 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 3,321,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 15,501,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 5,852,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 33,118,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 34,740,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 24,128,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 10,598,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 4,414,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 57,654,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 34,858,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 117,298,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,271,090 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 22,320,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 67,023,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 9,965,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 99,833,635 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 14,172,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 46,171,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 4,960,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 66,672,729 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 10,980,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 12,970,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 965,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 15,361,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,680,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 10,381,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 50,530,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 2,940,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 24,350,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 15,788,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 24,360,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 69,209,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 23,581,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 77,204,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 21,183,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 20,713,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 116,163,820 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 3,437,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 5,270,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 25,422,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 137,884,366 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 742,492 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 35,100,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 70,046,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 20,881,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 39,402,727 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,860,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 64,793,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,614,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 780,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 6,269,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 13,165,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 20,376,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,100,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 26,422,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 30,907,272 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 89,844,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 81,679,092 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 3,034,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 23,761,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 17,157,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,109,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 5,316,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 27,466,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 14,610,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,852,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 17,111,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 33,874,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 57,994,544 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,161,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 39,913,453 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 17,560,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 12,349,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 32,036,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 37,527,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 5,228,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 4,322,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 113,384,544 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 109,013,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 119,392,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,644,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 46,734,544 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,469,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 11,789,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 17,286,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 48,324,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 24,818,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 17,475,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 6,842,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 23,134,090 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 10,104,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 25,407,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 53,294,090 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 28,774,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 34,851,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 3,087,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 15,454,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 7,897,637 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 6,683,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,426,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 90,479,999 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 10,493,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 76,942,272 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 57,702,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 6,676,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 23,154,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 10,354,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 23,645,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 36,288,183 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 18,816,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 35,680,001 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 50,244,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 61,117,726 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 53,937,456 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 11,592,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 40,358,181 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 1,498,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 31,798,909 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 14,952,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 13,684,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 97,638,183 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 4,939,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 30,820,181 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 88,996,365 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 4,429,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 3,510,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 8,561,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 4,852,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 85,883,156 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 73,857,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 30,250,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 2,454,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,778,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 24,482,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 31,691,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 12,408,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 21,249,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 37,805,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 203,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 19,399,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 14,394,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 3,369,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 171,281,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 9,412,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 24,042,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 30,731,726 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 44,434,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 38,303,455 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,561,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông Giấy in trắng 17,680,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 28,850,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 2,187,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 29,045,817 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 61,435,001 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 20,981,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 30,511,363 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 880,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 30,120,001 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 137,270,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 64,261,362 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 14,231,819 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 5,100,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 17,967,272 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 15,683,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 21,608,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 685,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 24,780,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 10,160,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 23,814,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 48,678,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in màu 104,761,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 15,514,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 15,360,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 29,017,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 36,315,183 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 1,808,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 379,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 22,765,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 41,589,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 24,128,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 6,328,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 16,131,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,299,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 18,029,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 8,492,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 21,621,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 15,230,728 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 9,309,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 74,974,545 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 6,680,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 23,117,273 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 22,876,818 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 10,426,182 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 22,255,727 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 3,490,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 2,020,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 22,799,637 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 57,226,365 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 6,565,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 2,294,727 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 1,069,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 39,546,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 27,393,316 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 3,137,273 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 8,957,273 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 4,068,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 8,821,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 1,924,182 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 20,409,251 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 17,391,456 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 26,762,571 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 4,674,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 6,843,535 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 88,689,652 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 2,839,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 72,773,957 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 37,383,167 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 8,491,478 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 9,951,819 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 93,506,778 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 5,139,751 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 16,884,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in trắng 22,077,775 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 2,874,907 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 1,180,107 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 13,023,447 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 16,035,039 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 10,090,080 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 218,230,225 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 28,881,493 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 95,744,328 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 15,956,235 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 11,465,687 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 15,352,173 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 47,173,102 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 27,015,855 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 21,683,482 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 33,215,468 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 29,177,105 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 50,367,671 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 15,641,837 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 13,494,600 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 12,443,386 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 12,325,983 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 46,140,198 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 10,806,342 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 13,617,111 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 14,183,324 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 14,896,931 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 7,091,662 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in trắng 17,493,527 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 16,271,226 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 5,065,473 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 52,043,245 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 43,398,982 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 19,033,957 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 57,300,218 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in mà u 98,260,595 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 3,597,892 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 6,665,956 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 6,028,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in mà u 21,954,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 31,365,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 3,877,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in mà u 58,329,262 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 2,584,727 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 44,997,365 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 42,159,448 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 40,567,272 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 5,478,909 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 24,753,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 78,435,456 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 11,936,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 1,886,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 59,340,908 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 31,111,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 4,032,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 20,955,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 17,078,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ 12,399,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 58,431,546 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 8,592,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách 152,382,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 30,518,182 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 15,860,000 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 32,072,727 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 138,009,997 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y bìa trắ ng 20,473,818 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 168,509,820 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 22,341,158 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y bìa trắ ng 3,911,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 3,460,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 67,140,001 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 5,925,636 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng 14,187,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 4,395,273 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 58,052,364 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ 21,050,545 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 68,835,455 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 28,845,454 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 31,332,000 10

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trắ ng 2019 58,539,091 10
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 43,461,818 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 27,599,999 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 48,642,182 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 22,867,818 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 49,347,274 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 34,123,636 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 23,303,454 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 19,769,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 7,492,182 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 24,236,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 19,973,455 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 28,220,001 100
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 124,534,455 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 3,158,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 104,880,002 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 52,804,000 10
Giấ y bìa khô ng
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678
trá ng phủ 1,157,455 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 11,378,363 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ 26,262,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 88,855,274 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 6,316,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 2,296,727 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 4,014,636 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 172,859,455 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 1,722,545 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 6,316,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 37,490,670 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 4,019,273 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 7,464,364 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 31,213,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy tráng phủ 23,210,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy in sách 137,330,908 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Mê Kô ng 0300566678 Giấy bìa tráng phủ 47,630,455 10

Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 39,309,455 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 14,034,546 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 20,399,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 37,134,546 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trắ ng phủ 6,180,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 43,250,546 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trắ ng phủ 20,661,818 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 6,690,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 4,159,273 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 10,261,818 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in trắ ng 20,544,000 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 64,092,181 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 41,650,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 36,509,092 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in trắ ng 7,989,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 669,091 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in mà u 6,735,909 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 24,923,636 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 36,632,728 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 33,177,272 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y in sá ch 101,032,725 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 6,354,545 10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y bìa trá ng phủ 5,517,273 10
Thuế GTGT Ghi chú
đủ điều kiện
khấu trừ
thuế

5,773,182 63,505,000 7-Mar


3,436,364 37,800,000 7-Mar
850,746 9,358,201 7-Mar
1,538,727 16,926,000 7-Mar
4,747,545 52,222,999 7-Mar
8,050,909 88,560,001 7-Mar
252,073 2,772,800 7-Mar
1,780,000 19,580,000 7-Mar
17,209,318 189,302,502 7-Mar
163,636 1,800,000 7-Mar
2,090,982 23,000,800 7-Mar
5,205,682 57,262,500 7-Mar
22,400,000 246,399,998 7-Mar
2,205,636 24,262,000 7-Mar
5,416,818 59,585,000 7-Mar
659,018 7,249,200 7-Mar
4,755,273 52,308,000 7-Mar
10,029,091 110,320,001 21-Mar
488,455 5,373,000 21-Mar
7,521,091 82,732,000 21-Mar
5,426,909 59,696,000 21-Mar
8,210,909 90,319,999 21-Mar
3,469,091 38,160,001 21-Mar
525,000 5,775,000 21-Mar
5,618,182 61,800,000 21-Mar
3,567,273 39,240,000 21-Mar
1,156,418 12,720,600 21-Mar
250,036 2,750,400 21-Mar
4,035,636 44,391,999 21-Mar
6,745,455 74,200,000 21-Mar
2,382,546 26,208,001 21-Mar
721,127 7,932,400 21-Mar
2,691,082 29,601,901 21-Mar
4,620,664 50,827,302 21-Mar
2,800,000 30,800,000 21-Mar
280,145 3,081,599 21-Mar
107,418 1,181,600 21-Mar
1,729,006,804
4,289,318 47,182,501 12-Apr
840,436 9,244,799 12-Apr
2,218,182 24,400,000 12-Apr
97,691 1,074,600 12-Apr
2,890,000 31,790,000 12-Apr
13,272,727 145,999,998 12-Apr
5,394,382 59,338,200 12-Apr
606,591 6,672,500 12-Apr
2,078,182 22,860,000 12-Apr
1,965,800 21,623,799 12-Apr
1,618,618 17,804,800 12-Apr
10,734,545 118,079,998 12-Apr
2,920,727 32,127,999 12-Apr
2,909,091 32,000,000 12-Apr
342,273 3,765,000 12-Apr
1,521,818 16,740,000 12-Apr
1,325,455 14,580,000 12-Apr
1,995,491 21,950,400 12-Apr
6,503,636 71,539,999 12-Apr
1,298,864 14,287,501 12-Apr
12,877,882 141,656,700 12-Apr
7,260,154 79,861,698 12-Apr
239,727 2,637,000 12-Apr
2,436,473 26,801,201 12-Apr
1,183,946 13,023,401 12-Apr
6,005,145 66,056,598 12-Apr
1,610,682 17,717,500 12-Apr
749,564 8,245,200 22-Apr
5,836,591 64,202,501 22-Apr
2,546,182 28,008,000 22-Apr
3,074,364 33,818,001 22-Apr
1,839,764 20,237,400 22-Apr
2,967,273 32,640,001 22-Apr
155,636 1,712,000 22-Apr
708,046 7,788,501 22-Apr
3,058,000 33,638,000 22-Apr
1,131,636 12,448,000 22-Apr
2,297,718 25,274,900 22-Apr
12,405,000 136,455,001 22-Apr
2,325,500 25,580,500 22-Apr
4,490,091 49,391,000 22-Apr
150,309 1,653,400 22-Apr
4,963,636 54,599,999 x
435,782 4,793,600 x
1,006,855 11,075,401 x
4,022,091 44,243,000 x
871,564 9,587,200 x
19,242,454 211,666,997 x
1,712,409 18,836,500 x
1,896,711,294 x
2,596,109 28,557,199 x
1,781,818 19,600,000 x
3,624,773 39,872,500 x
684,800 7,532,800 x
1,237,727 13,615,000 x
1,168,364 12,852,001 x
5,039,318 55,432,499 x
373,527 4,108,800 x
811,364 8,925,000 x
1,336,091 14,697,000 x
155,636 1,712,000 x
4,378,236 48,160,600 x
6,674,182 73,416,000 x
722,727 7,950,000 x
125,636 1,382,000 x
715,927 7,875,200 x
652,745 7,180,199 x
2,767,636 30,443,999 x 738,115,494
383,312,797
15,910,100 175,011,102 27-May
1,110,418 12,214,600 27-May
221,955 2,441,500 27-May
809,309 8,902,400 27-May
1,025,545 11,280,999 27-May
1,856,364 20,420,000 27-May
14,282,000 157,102,002 27-May
6,858,036 75,438,398 27-May
8,421,818 92,640,002 27-May
10,879,636 119,676,000 27-May
806,691 8,873,600 27-May
3,226,909 35,496,000 27-May
191,273 2,104,000 27-May
5,260,509 57,865,599 27-May
332,182 3,654,000 27-May
1,550,182 17,052,001 27-May
585,273 6,438,000 27-May
3,311,809 36,429,900 27-May
3,474,000 38,214,000 27-May
2,412,864 26,541,500 27-May
1,059,818 11,658,000 27-May
441,409 4,855,500 27-May
5,765,436 63,419,800 27-May
3,485,891 38,344,800 27-May
11,729,818 129,028,000 27-May
727,109 7,998,199 27-May
2,232,000 24,552,000 27-May
6,702,364 73,726,001 27-May
996,546 10,962,001 27-May
9,983,364 109,816,999 12-Jun
1,417,291 15,590,200 12-Jun
4,617,182 50,789,001 12-Jun
496,000 5,456,000 12-Jun
6,667,273 73,340,002 12-Jun
1,098,091 12,079,000 12-Jun
1,297,091 14,268,000 12-Jun
96,546 1,062,001 12-Jun
1,536,182 16,898,000 12-Jun
868,000 9,548,000 12-Jun
1,038,136 11,419,500 12-Jun
5,053,091 55,584,000 12-Jun
294,055 3,234,601 12-Jun
2,435,000 26,785,000 12-Jun
1,578,855 17,367,400 12-Jun
2,436,000 26,796,000 12-Jun
6,920,909 76,130,000 12-Jun
2,358,109 25,939,200 12-Jun
7,720,400 84,924,400 12-Jun
2,118,364 23,302,001 12-Jun
2,071,364 22,785,000 12-Jun
11,616,382 127,780,202 12-Jun
343,746 3,781,201 12-Jun
527,000 5,797,000 12-Jun
2,542,273 27,965,001 12-Jun
13,788,437 151,672,803 12-Jun
74,249 816,741 12-Jun
3,510,091 38,611,000 12-Jun
7,004,636 77,051,000 12-Jun
2,088,182 22,970,001 12-Jun
3,940,273 43,343,000 12-Jun
2,455,242,158
186,000 2,046,000 25-Jun
6,479,364 71,273,001 25-Jun
261,418 2,875,600 25-Jun
78,091 859,000 25-Jun
626,927 6,896,200 25-Jun
1,316,582 14,482,400 25-Jun
2,037,600 22,413,600 25-Jun
710,073 7,810,800 25-Jun
2,642,255 29,064,800 25-Jun
3,090,727 33,997,999 25-Jun
8,984,455 98,829,001 25-Jun
8,167,909 89,847,001 25-Jun
303,400 3,337,400 25-Jun
2,376,182 26,138,001 25-Jun
1,715,727 18,873,000 25-Jun
710,909 7,820,000 25-Jun
531,636 5,848,000 25-Jun
2,746,636 30,212,999 25-Jun
1,461,000 16,071,000 25-Jun
185,236 2,037,600 25-Jun
1,711,100 18,822,100 25-Jun
3,387,473 37,262,200 25-Jun
5,799,454 63,793,998 25-Jun
216,109 2,377,200 25-Jun
3,991,345 43,904,798 11-Jul
1,756,000 19,316,000 11-Jul
1,234,909 13,584,000 11-Jul
3,203,691 35,240,600 11-Jul
3,752,727 41,280,000 11-Jul
522,836 5,751,200 11-Jul
432,218 4,754,400 11-Jul
11,338,454 124,722,998 11-Jul
10,901,364 119,915,001 11-Jul
11,939,236 131,331,600 11-Jul
864,436 9,508,800 11-Jul
4,673,454 51,407,998 11-Jul
1,213,706,295
246,982 2,716,800 11-Jul
1,178,982 12,968,800 11-Jul
1,728,691 19,015,600 11-Jul
4,832,455 53,157,001 11-Jul
2,481,818 27,300,000 11-Jul
1,747,546 19,223,001 11-Jul
684,273 7,527,000 30-Jul
2,313,409 25,447,499 30-Jul
1,010,455 11,115,001 30-Jul
2,540,727 27,948,000 30-Jul
5,329,409 58,623,499 30-Jul
2,877,436 31,651,799 30-Jul
3,485,155 38,336,701 30-Jul
308,727 3,396,000 30-Jul
1,545,455 17,000,000 30-Jul
789,764 8,687,401 30-Jul
668,318 7,351,500 30-Jul
142,691 1,569,600 30-Jul
9,048,000 99,527,999 30-Jul
1,049,391 11,543,300 30-Jul
7,694,227 84,636,499 30-Jul
5,770,227 63,472,500 30-Jul
667,636 7,344,000 30-Jul
2,315,455 25,470,000
1,035,455 11,390,000
2,364,546 26,010,001
3,628,818 39,917,001
1,881,600 20,697,600
3,568,000 39,248,001
5,024,455 55,269,000
6,111,773 67,229,499
5,393,746 59,331,202
1,159,291 12,752,200
4,035,818 44,393,999
149,864 1,648,500
3,179,891 34,978,800
-
1,495,273 16,448,001
1,368,409 15,052,500
9,763,818 107,402,001
493,964 5,433,600
3,082,018 33,902,199
8,899,637 97,896,002
442,909 4,872,000 x
351,000 3,861,000
856,145 9,417,599
485,273 5,338,000
8,588,316 94,471,472
7,385,773 81,243,501
3,025,091 33,276,000
245,455 2,700,000
277,855 3,056,400
2,448,282 26,931,100
3,169,182 34,861,001
1,240,800 13,648,800
2,124,909 23,374,000
3,780,546 41,586,001
20,382 224,200
1,939,955 21,339,500
1,439,455 15,834,000
336,909 3,706,000
17,128,182 188,410,000
941,273 10,354,000
2,404,273 26,447,000
3,073,173 33,804,899
4,443,400 48,877,400
3,830,346 42,133,801 x
-
156,182 1,718,000
1,768,000 19,448,000
2,885,091 31,736,000
218,782 2,406,600
2,904,582 31,950,399
6,143,500 67,578,501
2,098,127 23,079,400
3,051,136 33,562,499
88,091 969,000
3,012,000 33,132,001
13,727,000 150,997,000
6,426,136 70,687,498
1,423,182 15,655,001
510,000 5,610,000
1,796,727 19,763,999
1,568,318 17,251,500
2,160,800 23,768,800
68,546 754,001
2,478,000 27,258,000
1,016,046 11,176,501
2,381,455 26,196,000
4,867,818 53,546,000
10,476,109 115,237,200
1,551,455 17,066,000
1,536,000 16,896,000
2,901,764 31,919,400
3,631,518 39,946,701
180,800 1,988,800
37,964 417,600
2,276,591 25,042,500
4,158,973 45,748,701
2,412,864 26,541,500
632,800 6,960,800
1,613,100 17,744,100
229,909 2,529,000
1,802,955 19,832,500
849,200 9,341,200
2,162,146 23,783,601
1,523,073 16,753,801
930,909 10,240,000
7,497,455 82,472,000
668,000 7,348,000
2,311,727 25,429,000
2,287,682 25,164,500
1,042,618 11,468,800
2,225,573 24,481,300
349,091 3,840,000
202,000 2,222,000
2,279,964 25,079,601
5,722,637 62,949,002
656,591 7,222,500
229,473 2,524,200
106,909 1,176,000
3,954,600 43,500,600
2,739,332 30,132,648
313,727 3,451,000
895,727 9,853,000
406,800 4,474,800
882,100 9,703,100
192,418 2,116,600
2,040,925 22,450,176
1,739,146 19,130,602
2,676,257 29,438,828
467,491 5,142,400
684,354 7,527,889
8,868,965 97,558,617
283,909 3,123,000
7,277,396 80,051,353
3,738,317 41,121,484
849,148 9,340,626
995,182 10,947,001
9,350,678 102,857,456
513,975 5,653,726
1,688,491 18,573,400
2,207,778 24,285,553
287,491 3,162,398
118,011 1,298,118
-
1,302,345 14,325,792
1,603,504 17,638,543
1,009,008 11,099,088
21,823,023 240,053,248
2,888,149 31,769,642
9,574,433 105,318,761
1,595,624 17,551,859
1,146,569 12,612,256
1,535,217 16,887,390
4,717,310 51,890,412
2,701,586 29,717,441
2,168,348 23,851,830
3,321,547 36,537,015
2,917,711 32,094,816
5,036,767 55,404,438
1,564,184 17,206,021
1,349,460 14,844,060
1,244,339 13,687,725
1,232,598 13,558,581
4,614,020 50,754,218
1,080,634 11,886,976
1,361,711 14,978,822
1,418,332 15,601,656
1,489,693 16,386,624
709,166 7,800,828
1,749,353 19,242,880
1,627,123 17,898,349
506,547 5,572,020
5,204,325 57,247,570
4,339,898 47,738,880
1,903,396 20,937,353
5,730,022 63,030,240
9,826,060 108,086,655
359,789 3,957,681
666,596 7,332,552
602,891 6,631,800
2,195,455 24,150,001
3,136,591 34,502,500
387,709 4,264,800
5,832,926 64,162,188
258,473 2,843,200

4,499,737 49,497,102
4,215,945 46,375,393
4,056,727 44,623,999
547,891 6,026,800
2,475,364 27,229,000
7,843,546 86,279,002
1,193,600 13,129,600
188,636 2,075,000
5,934,091 65,274,999
3,111,164 34,222,800
403,200 4,435,200
2,095,500 23,050,500
1,707,818 18,786,000
1,239,964 13,639,600
5,843,155 64,274,701
859,218 9,451,400
15,238,245 167,620,699
3,051,818 33,570,000
1,586,000 17,446,000
3,207,273 35,280,000
13,801,000 151,810,997
2,047,382 22,521,200
16,850,982 185,360,802
2,234,116 24,575,274
391,127 4,302,400
346,036 3,806,400
6,714,000 73,854,001
592,564 6,518,200
1,418,727 15,606,000
439,527 4,834,800
5,805,236 63,857,600
2,105,055 23,155,600
3,883,546 72,719,001
2,884,545 31,729,999
3,133,200 34,465,200
-
5,853,909 64,393,000
3,000,000 3,000,000
4,346,182 47,808,000
2,760,000 30,359,999
4,864,218 53,506,400
2,286,782 25,154,600
4,934,727 54,282,001
3,412,364 37,536,000
2,330,345 25,633,799
1,976,909 21,746,000
749,218 8,241,400
2,423,600 26,659,600
1,997,346 21,970,801
2,822,000 31,042,001
12,453,446 136,987,901
315,800 3,473,800
10,488,000 115,368,002
5,280,400 58,084,400

115,746 1,273,201
1,137,836 12,516,199
2,626,291 28,889,200
8,885,527 97,740,801
631,600 6,947,600
229,673 2,526,400
401,464 4,416,100
17,285,946 190,145,401
172,255 1,894,800
631,600 6,947,600
3,749,067 41,239,737
401,927 4,421,200
746,436 8,210,800
3,121,309 34,334,400
2,321,000 25,531,000
13,733,091 151,063,999
4,763,046 52,393,501
-
3,930,946 43,240,401
1,403,455 15,438,001
2,039,909 22,439,000
3,713,455 40,848,001
618,091 6,799,000
4,325,055 47,575,601
2,066,182 22,728,000
669,091 7,360,000
415,927 4,575,200
1,026,182 11,288,000
2,054,400 22,598,400
6,409,218 70,501,399
4,165,091 45,816,000
3,650,909 40,160,001
798,909 8,788,000
66,909 736,000
673,591 7,409,500
2,492,364 27,416,000
3,663,273 40,296,001
3,317,727 36,494,999
10,103,273 111,135,998
635,455 6,990,000
551,727 6,069,000
-
Số hóa Ngày, Tên người bán
đơn tháng, năm
lập hóa đơn

0000991 12/6/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH


0000992 12/6/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000998 12/15/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000999 12/15/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000007 12/20/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000008 12/20/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000009 12/20/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000010 12/20/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000033 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000034 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000035 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH

0000036 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH


0000037 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000038 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000039 12/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH

0000067 1/14/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH


0000068 1/14/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000069 1/14/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000074 1/14/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000075 1/14/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000076 1/14/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000094 1/18/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000117 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000118 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH

0000119 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH


0000120 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000121 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000122 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH
0000123 1/29/2019 Công Ty Cổ Phần SCITECH

0000213 2/26/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH

0000224 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH


0000225 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000226 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000227 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000228 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000229 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000230 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH
0000231 2/28/2019 Công Ty Cổ Phần In SCITECH

0000249 3/5/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0000250 3/5/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


0000251 3/5/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000252 3/5/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0000253 3/5/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0000272 3/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


0000273 3/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000285 3/14/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000286 3/14/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000316 3/25/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000317 3/25/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000345 3/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000346 3/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000347 3/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0000357 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


0000358 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000359 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000360 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000361 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000362 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000378 4/9/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000385 4/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000386 4/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000396 4/17/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000397 4/17/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000398 4/17/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000428 4/29/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000429 4/29/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0000569 5/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


0000572 5/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000573 5/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000574 5/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000575 5/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000468 5/10/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000526 5/24/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000552 5/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000661 6/14/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000662 6/14/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000673 6/18/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000676 6/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000680 6/20/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000730 6/26/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000731 6/26/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000757 6/29/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
0000758 6/29/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

5-Sep 15,070,000 0000812 7/1/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


5-Sep 29,700,000 0000815 7/10/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5-Sep 16,720,000 0000816 7/10/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5-Sep 25,520,000 0000817 7/10/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5-Sep 26,950,000 0000818 7/10/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5-Sep 22,110,000 0000893 7/25/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5-Sep 12,760,000 0000896 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5-Sep 6,443,800 0000897 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 11,554,400 0000898 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 10,443,400 0000899 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 13,998,600 0000900 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 15,554,000 0000901 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
27-Sep 127,600,000 0000902 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 21,340,000 0000903 7/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000924 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000925 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000926 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000927 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000928 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000929 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000930 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000931 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000932 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17-Sep 4,290,000 0000933 7/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
7/11/2019
7/30/2019

7,920,000 0000985 8/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


10,065,000 0001011 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0001012 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


10,065,000
10,065,000 0001013 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
10,065,000 0001014 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
2,420,000 0001015 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
12,210,000 0001039 8/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
34,650,000 0001052 8/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
16-Oct 25,987,500 0001053 8/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
8/16/2019
8/30/2019

10,120,000 0001056 9/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


9,350,000 0001057 9/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
8,910,000 0001058 9/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
10,120,000 0001059 9/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

8,910,000 0001060 9/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

13,640,000 0001063 9/16/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


18,700,000 0001064 9/16/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
30,140,000 0001065 9/16/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
25-Oct 16,720,000 0001066 9/16/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
36,025,000 0001067 9/16/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
11,440,000 0001085 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
10,340,000 0001086 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
13,750,000 0001087 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
15,400,000 0001088 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
6,380,000 0001089 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
20,240,000 0001090 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
15-Nov 14,080,000 0001091 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
- 9/17/2019
-
- 27-Sep
19,470,000 0001106 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

0001107 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


21,615,000

17,710,000 0001108 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

26-Nov 88,110,000 0001109 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH


43,560,000 0001110 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
17,820,000 0001111 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
11,704,000 0001112 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
10,065,000 0001113 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
24,750,000 0001114 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
5,390,000 0001115 10/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
20,020,000 0001120 10/24/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

17-Dec 8,250,000 0001121 10/24/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH

- 16-Oct
- 25-Oct
- 15-Nov
- 4-Dec
- 17-Dec
26,840,000 0001148 11/7/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
20-Jan 45,540,000 0001149 11/7/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
35,310,000 0001150 11/7/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
10,230,000 0001151 11/7/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
28-Feb 8,437,440 0001171 11/23/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
28,050,000 0001172 11/23/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
15,125,000 0001173 11/23/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
15,950,000 0001174 11/23/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH
-
16,500,000 0001195 12/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
79,640,000 0001233 12/26/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
x 48,510,000 0001240 12/26/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Scitech
3,531,000 0001256 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
11,177,100 0001257 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
9,515,000 0001260 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
9,515,000 0001261 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
10,450,000 0001262 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
10,120,000 0001263 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
8,195,000 0001264 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
17,820,000 0001265 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
29,260,000 0001266 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
80,272,500 0001267 12/31/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n Scitech
17-Jan
28-Feb
Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế suất Thuế GTGT Ghi chú
mua vào (%) đủ điều kiện
chưa có khấu trừ
thuế thuế

Sách Giải oan cho bạn Sói - tập 1 8,400,000 10 840,000 9,240,000 1/9/2019
Sách Giải oan cho bạn Sói - tập 2 8,400,000 10 840,000 9,240,000 1/9/2019
Sách Điều kỳ diệu của tình yêu 41,600,000 10 4,160,000 45,760,000 1/26/2019
Sách Tư duy cá mập - Suy nghĩ cá vàng 5,110,000 10 511,000 5,621,000 1/26/2019
Sách Hygge - Hạnh phúc từ những điều nhỏ 32,200,000 10 3,220,000 35,420,000 1/9/2019

Sách Vị tu sĩ bán chiếc Ferrari 15,750,000 10 1,575,000 17,325,000 1/9/2019
Sách Can đảm biến thách thức thành sức 9,420,000 10 942,000 10,362,000 1/9/2019
mạnh
Sách Ánh lửa tình bạn 15,600,000 10 1,560,000 17,160,000 1/26/2019
Sách Đắc Nhân Tâm 69,000,000 10 6,900,000 75,900,000 3/7/2019
Sách Quyền chọn là ở bạn 30,250,000 10 3,025,000 33,275,000 3/7/2019
Sách Đánh thức con người phi thường trong 84,000,000 10 8,400,000 92,400,000 3/7/2019
bạn
Sách Làm điều quan trọng 17,250,000 10 1,725,000 18,975,000 3/7/2019
Sách Dấu chân trên cát 17,340,000 10 1,734,000 19,074,000 3/7/2019
Sách Người giàu có nhất thành Babylon 7,670,000 10 767,000 8,437,000 3/7/2019
Sách Khi mọi điểm tựa đều mất 11,760,000 10 1,176,000 12,936,000 3/7/2019

Sách Huyền thuật và các đạo sĩ Tây Tạng 14,580,000 10 1,458,000 16,038,000 21-Mar
Sách Hạnh Phúc tại tâm 16,840,000 10 1,684,000 18,524,000 21-Mar
Sách Ngọc sáng trong hoa sen 16,930,000 10 1,693,000 18,623,000 21-Mar
Sách Bên rặng tuyết sơn 11,100,000 10 1,110,000 12,210,000 21-Mar
Sách Bí quyết đơn giản hóa cuộc sống 20,700,000 10 2,070,000 22,770,000 21-Mar
Sách đi tìm lẽ sống 32,450,000 10 3,245,000 35,695,000 21-Mar
Sách đường mây qua xứ tuyết 15,210,000 10 1,521,000 16,731,000 21-Mar
Sách quyền lực mới 20,250,000 10 2,025,000 22,275,000 21-Mar
Sách Đánh thức con người phi thường trong 36,813,000 10 3,681,300 40,494,300
bạn 21-Mar
Sách 600 Essential words for Toeic 6th 30,120,000 10 3,012,000 33,132,000 12-Apr
Sách Dinh dưỡng và chữa bệnh trái cây 15,940,000 10 1,594,000 17,534,000 12-Apr
Sách Dinh dưỡng và chữa bệnh rau củ 15,940,000 10 1,594,000 17,534,000 12-Apr
Sách Quà tặng tinh thần dành cho cuộc sống 13,020,000 10 1,302,000 14,322,000 12-Apr
Sách Sổ tay xanh 25,632,000 10 2,563,200 28,195,200 12-Apr

Sách Vừa & đủ " Đẳng cấp sống của người 24,850,000 10 2,485,000 27,335,000
Thụy Điển " 12-Apr
Sách Bí quyết trường thọ của người Nhật 21,575,000 10 2,157,500 23,732,500 12-Apr
Sách Câu chuyện về Na & Méo 5,895,000 10 589,500 6,484,500 12-Apr
Sách Câu chuyện về Bi & gấu 5,895,000 10 589,500 6,484,500 12-Apr
Sách Sinh vật sống 9,345,000 10 934,500 10,279,500 12-Apr
Sách Cây cối diệu kỳ 9,345,000 10 934,500 10,279,500 12-Apr
Sách Cơ thể động vật 9,345,000 10 934,500 10,279,500 12-Apr
Sách Chuyện kỳ thú về vòng đời động vật 9,345,000 10 934,500 10,279,500 12-Apr
Sách Sinh vật trú ẩn và săn mồi 9,345,000 10 934,500 10,279,500 12-Apr

Sách Người thông minh giải quyết vấn đề như


8,406,000 10 840,600 9,246,600 7-May
thế nào
Sách Chinh phục mục tiêu 14,146,000 10 1,414,600 15,560,600 7-May
Sách Người giỏi không phải là người làm tất
cả
6,150,000 10 615,000 6,765,000 7-May
Sách Vị Giám Đốc một phút 7,996,000 10 799,600 8,795,600 7-May
Sách Đánh thức con người phi thường trong
18,040,000 10 1,804,000 19,844,000 7-May
bạn
Sách Quẳng gánh lo đi và vui sống 150,000,000 10 15,000,000 165,000,000 27-May
Sách Thói quen thứ 8 16,800,000 10 1,680,000 18,480,000 7-May
Sách Đánh thức khát vọng 24,050,000 10 2,405,000 26,455,000 7-May
Sách Hoa trôi trên sông nước 17,500,000 10 1,750,000 19,250,000 7-May
Sách Tăng cường trí nhớ 30,810,000 10 3,081,000 33,891,000 7-May
Sách Tuyển chọn những câu chuyện hay nhất 14,310,000 10 1,431,000 15,741,000 7-May
Sách Sức mạnh hiện tại 27,500,000 10 2,750,000 30,250,000 7-May
Sách Sức mạnh niềm tin 11,686,000 10 1,168,600 12,854,600 7-May
Sách Sức mạnh tiềm thức 15,376,000 10 1,537,600 16,913,600 7-May

Sức mạnh của tĩnh lặng 8,816,000 10 881,600 9,697,600 12-Jun


Sức mạnh của trí tuệ cảm xúc 12,916,000 10 1,291,600 14,207,600 12-Jun
Bí quyết học giỏi ở trường 28,000,000 10 2,800,000 30,800,000 12-Jun
Trở về từ xứ tuyết 13,500,000 10 1,350,000 14,850,000 12-Jun
Hoa sen trên tuyết 12,000,000 10 1,200,000 13,200,000 12-Jun
Đi tìm lẻ sống 32,500,000 10 3,250,000 35,750,000 12-Jun
Quẳng gánh lo đi và vui sống 61,000,000 10 6,100,000 67,100,000 12-Jun
Sự số ng bấ t tử 14,300,000 10 1,430,000 15,730,000 24-Jan
Mậ t mã sự số ng 12,300,000 10 1,230,000 13,530,000 24-Jan
Yêu thương , khen ngợ i và nhìn nhậ n 15,900,000 10 1,590,000 17,490,000 24-Jan
5 ngô n ngữ tình yêu 16,600,000 10 1,660,000 18,260,000 24-Jan
Kích hoạt tài năng bán hàng 23,800,000 10 2,380,000 26,180,000 24-Jan
Làm điều quan trọng 16,329,600 10 1,632,960 17,962,560 24-Jan
Trở về từ cõ i sá ng 15,100,000 10 1,510,000 16,610,000 24-Jan

Sức mạnh tiềm thức 40,000,000 10 4,000,000 44,000,000 11-Jul


Vị tu sĩ bán chiếc Ferrari 21,300,000 10 2,130,000 23,430,000 11-Jul
Bên rặng tuyết sơn 13,300,000 10 1,330,000 14,630,000 11-Jul
Đường mây qua xứ tuyết 16,140,000 10 1,614,000 17,754,000 11-Jul
Dá m nghĩ lớ n 72,200,000 10 7,220,000 79,420,000 11-Jul
In khi bạ n mấ t nềm tin 11,500,000 10 1,150,000 12,650,000 30-Jul
In sá ch 3,857,000 10 385,700 4,242,700 30-Jul
In Ta dạ i ta tìm nơi vắ ng vẻ 28,300,000 10 2,830,000 31,130,000 30-Jul
Quà tặ ng Cuộ c Số ng 53,600,000 10 5,360,000 58,960,000 30-Jul
In Nghĩ già u là m già u 24,640,000 10 2,464,000 27,104,000 30-Jul
In Vượ t lên số phậ n 10,550,000 10 1,055,000 11,605,000 16-Aug
Bọ c mà ng co Quà tặ ng Cuộ c Số ng 2,800,000 10 280,000 3,080,000 16-Aug
In Tuổ i trẻ khô ng bao giờ quay trở lạ i 53,100,000 10 5,310,000 58,410,000 16-Aug
In nghĩgiàu làm giàu 360,000 10 36,000 396,000 16-Aug
In Sách 277 lời khuyên dạy con 21,800,000 10 2,180,000 23,980,000 16-Aug
In sách Kỷ luật không nước mắt 20,200,000 10 2,020,000 22,220,000 16-Aug
In sách Hạnh phúc đến từ sự biến mất 10,800,000 10 1,080,000 11,880,000 16-Aug

1,995,942,960
Sách chuyện dễ đùa khó nói 13,700,000 10 1,370,000 15,070,000
Sách Hạnh Phúc từ những điều nhỏ bé 27,000,000 10 2,700,000 29,700,000
Sách Cẩm nang Pedia sure 15,200,000 10 1,520,000 16,720,000
Sách Lagom - vừa đủ 23,200,000 10 2,320,000 25,520,000
Sách đi tìm lẽ sống 24,500,000 10 2,450,000 26,950,000
Ngọc sáng trong hoa sen 20,100,000 10 2,010,000 22,110,000
Sách Ăn uống thông minh 11,600,000 10 1,160,000 12,760,000
Người giàu có nhất thành Babylon 5,858,000 10 585,800 6,443,800
Sức mạnh ngôn từ 10,504,000 10 1,050,400 11,554,400
Khi mọi điểm tựa đều mất 9,494,000 10 949,400 10,443,400
Bí quyết đơn giản hóa cuộc sống 12,726,000 10 1,272,600 13,998,600
Sách Dấu chân trên cát 14,140,000 10 1,414,000 15,554,000
Sách không còn bệnh tim 116,000,000 10 11,600,000 127,600,000
Khoảnh khắc người sáng tạo 19,400,000 10 1,940,000 21,340,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
Sách Bé học lễ giáo 3,900,000 10 390,000 4,290,000
-
-
-
Không còn bệnh tim 7,200,000 10 720,000 7,920,000
Dành cho học sinh sinh viên 9,150,000 10 915,000 10,065,000
Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục
9,150,000 10 915,000 10,065,000
ngã
Vòng tay của mẹ 9,150,000 10 915,000 10,065,000
Vượt qua thử thách 9,150,000 10 915,000 10,065,000
Trang tửu tâm đắc 2,200,000 10 220,000 2,420,000
Minh triết trong đời sống 11,100,000 10 1,110,000 12,210,000
Thấu hiểu & hổ trợ trẻ tự kỷ 31,500,000 10 3,150,000 34,650,000
Trái cây chữa bệnh 23,625,000 10 2,362,500 25,987,500
-
-
-
Sá ch Dà nh cho nhữ ng tâ m hồ n bấ t hạ nh 9,200,000 10 920,000 10,120,000
Sá ch Nhữ ng ngườ i bạ n nhỏ 8,500,000 10 850,000 9,350,000
Sá ch Tìm lạ i giá trị cuộ c số ng 8,100,000 10 810,000 8,910,000
Sá ch Chia sẽ tâ m hồ n & quà tặ ng cuộ c số ng 9,200,000 10 920,000 10,120,000
Sá ch Dà nh cho nhữ ng con ngườ i vượ t lên
số phậ n 8,100,000 10 810,000 8,910,000

Sá ch Huyền thuậ t & cá c đạ o sĩ Tâ y Tạ ng 12,400,000 10 1,240,000 13,640,000


Sá ch Trả i nghiệm sứ c mạ nh hiện tạ i 17,000,000 10 1,700,000 18,700,000
Sá ch Thiết kế mộ t cuộ c đờ i đá ng số ng 27,400,000 10 2,740,000 30,140,000
Sá ch Cẩ m nang Pedia sure 15,200,000 10 1,520,000 16,720,000
Sá ch Trẻ em là thiên tà i 32,750,000 10 3,275,000 36,025,000
Sách Sức mạnh của ngôn từ 10,400,000 10 1,040,000 11,440,000
Sá ch Khi mọ i điểm tự a đều mấ t 9,400,000 10 940,000 10,340,000
Sá ch Bí quyết đơn giả n hoá cuộ c số ng 12,500,000 10 1,250,000 13,750,000
Sá ch Dấ u châ n trên cá t 14,000,000 10 1,400,000 15,400,000
Sách Người giàu có nhất thành Babylon 5,800,000 10 580,000 6,380,000
Sá ch Tự luyện cá ch tư duy 18,400,000 10 1,840,000 20,240,000
Sá ch hoa sen trên tuyết 12,800,000 10 1,280,000 14,080,000
-
776,376,700

Sá ch Phá t triển nă ng lự c trí tuệ cho con 17,700,000 10 1,770,000 19,470,000


Sách 70 thói quen tốt trong việc nuôi dưỡng
19,650,000 10 1,965,000 21,615,000
con
Sá ch Dinh dưỡ ng chìa khoá và ng cho sứ c
khoẻ 16,100,000 10 1,610,000 17,710,000

Sá ch lự c chọ n tố i ưu thứ 3 80,100,000 10 8,010,000 88,110,000


Sá ch 500 chữ Kanji cơ bả n 39,600,000 10 3,960,000 43,560,000
Sá ch Cẩ m nang giao tiếp khá m phá Nhậ t
Bả n 16,200,000 10 1,620,000 17,820,000
Sá ch Inbound PR 10,640,000 10 1,064,000 11,704,000
Sá ch Sự số ng bấ t tử 9,150,000 10 915,000 10,065,000
Sá ch Sứ c mạ nh củ a hiện tạ i 22,500,000 10 2,250,000 24,750,000
Sá ch Đắ c Nhâ n Tâ m 4,900,000 10 490,000 5,390,000
Sách Giáo dục não phải tương lai cho con bạn 18,200,000 10 1,820,000 20,020,000
Sá ch Tìm hểu về cá c phương phá p điều trị
thay thế thậ n 7,500,000 10 750,000 8,250,000

-
-
Sách Giáo dục không la mắng 24,400,000 10 2,440,000 26,840,000
Nhập môn A1 Hiểu biết ngôn ngữ 41,400,000 10 4,140,000 45,540,000
Nhậ p mô n A1 Hoạ t độ ng giao tiếp 32,100,000 10 3,210,000 35,310,000
Hoa trô i trên sô ng nướ c 9,300,000 10 930,000 10,230,000
In sách làm điều quan trọng 7,670,400 10 767,040 8,437,440
In sách BQ học giỏi ở trường 25,500,000 10 2,550,000 28,050,000
In thực hành 7 thói quen của bạn trẻ 13,750,000 10 1,375,000 15,125,000
in sách Bước ra thế giới 14,500,000 10 1,450,000 15,950,000
-
Vị tu sĩ bá n chiếc Ferrari 15,000,000 10 1,500,000 16,500,000
Sá ch bìa cứ ng : Hiểu về cà phê 72,400,000 10 7,240,000 79,640,000
Kanji cơ bả n 44,100,000 10 4,410,000 48,510,000
Tư duy cá mậ p - suy nghĩ cá và ng 3,210,000 10 321,000 3,531,000
Khoa họ c phiêu lưu ký 10,161,000 10 1,016,100 11,177,100
Condensed chicken 2 soup for the soul 8,650,000 10 865,000 9,515,000
Nhữ ng tâ m hồ n cao thượ ng 8,650,000 10 865,000 9,515,000
Sống với ước mơ 9,500,000 10 950,000 10,450,000
Vượt qua thử thách đầu đời 9,200,000 10 920,000 10,120,000
Hạt giống yêu thương 7,450,000 10 745,000 8,195,000
Khơi nguồn tiềm năng con trẻ 16,200,000 10 1,620,000 17,820,000
Kỷ luậ t trong nụ cườ i 26,600,000 10 2,660,000 29,260,000
Hạt giống tâm hồn 72,975,000 10 7,297,500 80,272,500
9,240,000
81,587,000 (63,107,000)
(17,347,000)
68,541,000 (80,267,000)
(44,847,000)
(27,522,000)
(17,160,000)
-
75,900,000
109,175,000

201,575,000
220,550,000
239,624,000
248,061,000
260,997,000 -
-
-
16,038,000
34,562,000
53,185,000
65,395,000
88,165,000
123,860,000
140,591,000
162,866,000

203,360,300 -
33,132,000
50,666,000
68,200,000
82,522,000
110,717,200
110,717,200
110,717,200

138,052,200
161,784,700
168,269,200
174,753,700
185,033,200
195,312,700
205,592,200
215,871,700
226,151,200 -
-

9,246,600
24,807,200
31,572,200
40,367,800

60,211,800
165,000,000 60,211,800
78,691,800
105,146,800
124,396,800
158,287,800
174,028,800
204,278,800
217,133,400
234,047,000 -
-
9,697,600
23,905,200
54,705,200
69,555,200
82,755,200
118,505,200
185,605,200 -
15,730,000
29,260,000
46,750,000
65,010,000
91,190,000
109,152,560
125,762,560 -
-
44,000,000
67,430,000
82,060,000
99,814,000
179,234,000
191,884,000
196,126,700
227,256,700
286,216,700
313,320,700
324,925,700
328,005,700
386,415,700
386,811,700
410,791,700
433,011,700
444,891,700

1,551,051,260 444,891,700
459,961,700
489,661,700
506,381,700
531,901,700
558,851,700
580,961,700
593,721,700
600,165,500
611,719,900
622,163,300
636,161,900
651,715,900
779,315,900
800,655,900
804,945,900
809,235,900
813,525,900
817,815,900
822,105,900
826,395,900
830,685,900
834,975,900
839,265,900
843,555,900
179,234,000 664,321,900
134,086,700 530,235,200
530,235,200
538,155,200
548,220,200

558,285,200
568,350,200
578,415,200
580,835,200
593,045,200
627,695,200
653,682,700
131,571,000 522,111,700
155,273,800 366,837,900
366,837,900
376,957,900
386,307,900
395,217,900
405,337,900

414,247,900
427,887,900
446,587,900
476,727,900
493,447,900
529,472,900
540,912,900
551,252,900
565,002,900
580,402,900
586,782,900
607,022,900
621,102,900
115,790,400 505,312,500
715,955,900 505,312,500
127,600,000 377,712,500
397,182,500

418,797,500

436,507,500
524,617,500
568,177,500
585,997,500
597,701,500
607,766,500
632,516,500
637,906,500
657,926,500

666,176,500
123,447,500 542,729,000
126,610,000 416,119,000
127,655,000 288,464,000
146,905,000 141,559,000
141,559,000 -
26,840,000
72,380,000
107,690,000
117,920,000
126,357,440
154,407,440
169,532,440
185,482,440
185,482,440
201,982,440
281,622,440
330,132,440
333,663,440
344,840,540
354,355,540
363,870,540
374,320,540
384,440,540
392,635,540
410,455,540
439,715,540
519,988,040
72,380,000 447,608,040
53,977,400 393,630,640
Loại Số hóa đơn Ngày, tháng, Tên người bán
năm lập hóa
đơn

KT 0001435 1/4/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam


KT 0001437 1/5/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001438 1/5/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001466 1/9/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001469 1/11/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001470 1/11/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001472 1/12/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001473 1/12/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
KT 0001490 1/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam

KT 0001491 1/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam


1/9/2019 Chuyển khoản
1/29/2019 Chuyển khoản
tháng 2
0000076 2/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000077 2/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000100 2/23/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000101 2/25/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
tháng 3
0000150 3/8/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000151 3/8/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000152 3/8/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000153 3/8/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000188 3/16/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000189 3/16/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000190 3/16/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000191 3/16/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000192 3/16/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000214 3/29/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
3/22/2019 Tiền mặt - 123.500.000
3/13/2019 Chuyển khoản
3/26/2019 Chuyển khoản
4/17/2019 Chuyển khoản
0000245 4/11/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000253 4/17/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000254 4/17/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
tháng 5
0000310 5/2/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000311 5/2/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000312 5/2/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000313 5/2/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000314 5/2/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000322 5/3/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000323 5/3/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000336 5/6/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000373 5/14/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000376 5/14/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000404 5/18/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000497 5/30/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
5/9/2019 Chuyển khoản
5/30/2019 Chuyển khoản
0000700 6/25/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000701 6/25/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
0000702 6/25/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
6/14/2019 Chuyển khoản
6/27/2019 Chuyển khoản
8,320,400 0000852 7/29/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
6,831,000 0000861 7/30/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
12,540,000 0000866 7/30/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
10,040,800 0000867 7/30/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
28,809,000 0000868 7/31/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
13,803,900 0000869 7/31/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
121,440,000 0000823 7/22/2019 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam
7/15/2019 Chuyển khoản
7/30/2019 Chuyển khoản
17-Sep 8,888,000 0000931 8/8/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
17-Sep 61,330,500 0000940 8/9/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
27-Sep 136,565,000 0000957 8/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
17-Sep 17,441,600 0000959 8/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
16-Oct 52,057,500 0001008 8/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
17-Sep 3,630,000 1048/8
8/16/2019 Chuyển khoản
27-Sep 16,247,000 0001055 8/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam

16-Oct 4,400,000 0001072 9/5/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam


16-Oct 17,985,000 0001073 9/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
16-Oct 48,587,000 0001086 9/10/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
25-Oct 248,160,000 0001155 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
16-Oct 37,705,800 0001156 9/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
30-Aug
17-Sep
27-Sep
16-Oct
25-Oct
20,707,500 0001190 10/11/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
15-Nov 37,149,750 0001269 10/30/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam
15-Nov
37,070,000 1306/11 9/16/2019 Sống cho điều ý nghĩa
31,399,500 1294/11 10/17/2019 Essential words for the Ielts
18,562,500 1342/11 10/28/2019 Sức mạnh của ngôn từ
15,730,000 1330/11 Chân trần chí thép
17-Dec 16,016,000 1362/11 11/11/2019 Hạnh phúc tại tâm
28-Dec
20-Jan 184,877,000 1476 12/28/2019 Công Ty Cổ Phần in khuyến học Phía Nam
19,811,000 1478 12/28/2019 Công Ty Cổ Phần in khuyến học Phía Nam
28-Feb 77,523,188 1479 12/28/2019 Công Ty Cổ Phần in khuyến học Phía Nam
-
4,180,000 0000046 1/14/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam
9,768,000 0000047 1/14/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam
1,632,400 0000049 1/14/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam
211,181,520 0000050 1/14/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam
4,094,200 0000051 1/14/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam
10,595,200 0000052 1/14/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam

21,582,000 0000071 1/17/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam


31,900,000 0000103 1/31/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c phía Nam
x 27,390,000 54/1 Tử tế đáng giá bao nhiêu
Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế suất Thuế GTGT đủ Ghi chú
mua vào chưa (%) điều kiện khấu
có thuế trừ thuế

In Tìm lại tình yêu 21,960,000 10 2,196,000 24,156,000


In Ai lấy miếng phomat của tôi 3,540,000 10 354,000 3,894,000
In Ai lấy miếng phomat của tôi 8,260,000 10 826,000 9,086,000
In Thân mật cội nguồn của hạnh phúc 6,544,000 10 654,400 7,198,400
In bìa Tìm lại tình yêu + lợi thế bán hàng 6,650,000 10 665,000 7,315,000
In Thân mật cội nguồn của hạnh phúc 3,600,000 10 360,000 3,960,000
In Cho đi là còn mãi 10,160,000 10 1,016,000 11,176,000
In Phụ nữ hiện đại nghĩ giàu làm giàu 16,200,000 10 1,620,000 17,820,000
In Barron Essentail words for the iefts - 21,795,000 10 2,179,500 23,974,500
3rd edition
Lợi thế bán hàng 9,430,000 10 943,000 10,373,000

Cẩm nang quản lý - Becoming A Manager 10,024,000 10 1,002,400 11,026,400


Đắc nhân tâm 91,740,000 10 9,174,000 100,914,000
Đắc nhân tâm 61,160,000 10 6,116,000 67,276,000
Nghĩ giàu làm giàu 94,650,000 10 9,465,000 104,115,000

Nghĩ giàu làm giàu 12,824,000 10 1,282,400 14,106,400


Tư duy đột phá 13,290,000 10 1,329,000 14,619,000
Dám dẫn đầu_ Dare to lead 9,396,000 10 939,600 10,335,600
Khác biệt hay là chết_Differentiate or Die 10,480,000 10 1,048,000 11,528,000
Barron's Ielts International English
language 16,452,000 10 1,645,200 18,097,200
Sức mạnh của ngôn từ 16,870,000 10 1,687,000 18,557,000
Bìa sách Sức mạnh của ngôn từ 3,050,000 10 305,000 3,355,000
Bìa sách _Barron's Ielts International
English language 3,800,000 10 380,000 4,180,000
Khi mọi điểm tựa đều mất 16,350,000 10 1,635,000 17,985,000
Cỏi trói linh hồn 16,280,000 10 1,628,000 17,908,000

Cho và nhận 13,296,000 10 1,329,600 14,625,600


Hành trình về phương đông 68,528,000 10 6,852,800 75,380,800
Nghĩ giàu và làm giàu 63,100,000 10 6,310,000 69,410,000

Đắc nhân tâm 60,120,000 10 6,012,000 66,132,000


Nghĩ giàu và làm giàu 55,755,000 10 5,575,500 61,330,500
Khi mọi điểm tựa đều mất 13,750,000 10 1,375,000 15,125,000
Sức mạnh niềm tin 10,640,000 10 1,064,000 11,704,000
Khi mọi điểm tựa đều mất 4,000,000 10 400,000 4,400,000
Trẻ em như ngọc như gương 18,150,000 10 1,815,000 19,965,000
Chân trần chí thép 12,200,000 10 1,220,000 13,420,000
Sức mạnh tiềm thức 87,370,000 10 8,737,000 96,107,000
Bìa_ Trẻ em như ngọc như gương 5,640,000 10 564,000 6,204,000
Bìa_ Sức mạnh tiềm thức 9,750,000 10 975,000 10,725,000
Tầm nhìn thay đổi quốc gia 43,060,000 10 4,306,000 47,366,000
Khác biệt hay là chết 21,620,000 10 2,162,000 23,782,000

-
In 7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc 16,180,000 10 1,618,000 17,798,000
In sách Sức mạnh của ngôn từ 19,120,000 10 1,912,000 21,032,000
In sách Sức mạnh của tĩnh lặng 10,620,000 10 1,062,000 11,682,000

-
Giải pháp bán hàng 4.0 7,564,000 10 756,400 8,320,400
Súc mạnh của sự quan tâm 6,210,000 10 621,000 6,831,000
Becoming chất Michelle 11,400,000 10 1,140,000 12,540,000
Ai lấy miếng pho mát của tôi 9,128,000 10 912,800 10,040,800
Đàn ông sao hỏa - đàn bà sao kim 26,190,000 10 2,619,000 28,809,000
Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng 12,549,000 10 1,254,900 13,803,900
Becoming chất Michelle 110,400,000 10 11,040,000 121,440,000

Becoming chấ t Michelle 8,080,000 10 808,000 8,888,000


Becoming chấ t Michelle 55,755,000 10 5,575,500 61,330,500
Becoming chấ t Michelle 124,150,000 10 12,415,000 136,565,000
Becoming chấ t Michelle 15,856,000 10 1,585,600 17,441,600
Nghĩ giàu làmgiàu 47,325,000 10 4,732,500 52,057,500
UV bìa Nghĩ giàu làm giàu 3,630,000

Cẩm nang quản lý 14,770,000 10 1,477,000 16,247,000


HGTH - Điều diệu kỳ từ cá ch nhìn cuộ c
số ng 4,000,000 10 400,000 4,400,000
Khi mọ i điểm tự a đều mấ t 16,350,000 10 1,635,000 17,985,000
Nghĩ già u là m già u 44,170,000 10 4,417,000 48,587,000
Becoming chất michelle 225,600,000 10 22,560,000 248,160,000
Tă ng trưở ng thầ n tố c 34,278,000 10 3,427,800 37,705,800

1001 ý tưở ng độ t phá trong quã ng cá o 17,460,000 10 1,746,000 19,206,000


Perfecd in bìa mềm 52,597,500 10 5,259,750 57,857,250

9.5 37,070,000
31,399,500
18,562,500
15,730,000
16,016,000

Đắc nhân tâm 168070000 10 16807000 184,877,000


Đính kèm bảng kê số 921219 18010000 10 1801000 19,811,000
45 năm giao thông vận tải 70475625 10 7047563 77,523,188
Tú i giấ y Cty Firstnews 3,800,000 10 380,000 4,180,000
Gia cô ng UV định hình và bế nố i bìa 9,768,000
sá ch 8,880,000 10 888,000
Nhắ m mắ t nhìn sao 1,484,000 10 148,400 1,632,400
Sổ tay Jim Rohn - nâ ng tầ m lã nh đạ o 191,983,200 10 19,198,320 211,181,520
No greater love - trên cả tính yêu 3,722,000 10 372,200 4,094,200
Tay khô ng gâ y dự ng cơ đồ 9,632,000 10 963,200 10,595,200
Khổ ng tử tâ m đắ c International
19,620,000 10 1,962,000
bestseller 21,582,000
Hà nh trình về phương Đô ng 29,000,000 10 2,900,000 31,900,000
27,390,000
474,993,150
499,149,150 3/7/2019
503,043,150 3/7/2019
512,129,150 3/7/2019
519,327,550 3/7/2019
526,642,550 3/7/2019
530,602,550 3/7/2019
541,778,550 3/7/2019
559,598,550 3/21/2019

583,573,050 3/21/2019
593,946,050 3/21/2019
72,792,500 521,153,550
99,968,000 421,185,550
421,185,550
432,211,950 4/12/2019
533,125,950 4/12/2019
600,401,950 4/12/2019
704,516,950 4/12/2019
704,516,950
718,623,350 5/7/2019
733,242,350 5/7/2019
743,577,950 5/7/2019
755,105,950 5/7/2019

773,203,150 5/7/2019
791,760,150 5/7/2019
795,115,150 5/7/2019

799,295,150 5/7/2019
817,280,150 5/7/2019
835,188,150 5/7/2019
835,188,150
66,785,400 768,402,750
52,167,500 716,235,250
283,331,400 432,903,850
447,529,450 5/27/2019
522,910,250 5/27/2019
592,320,250 5/27/2019
592,320,250
658,452,250 6/12/2019
719,782,750 6/12/2019
734,907,750 6/12/2019
746,611,750 6/12/2019
751,011,750 6/12/2019
770,976,750 6/25/2019
784,396,750 6/25/2019
880,503,750 6/25/2019
886,707,750 7/11/2019
897,432,750 7/11/2019
944,798,750 7/11/2019
968,580,750 7/11/2019
130,671,200 837,909,550
159,416,400 678,493,150
696,291,150 7/30/2019
717,323,150 7/30/2019
729,005,150 7/30/2019
158,691,500 570,313,650
129,492,000 440,821,650
449,142,050
455,973,050
468,513,050
478,553,850
507,362,850
521,166,750
642,606,750 8/16/2019
88,077,000 554,529,750
50,512,000 504,017,750
512,905,750
574,236,250
710,801,250
728,242,850
780,300,350
783,930,350
121,440,000 662,490,350
678,737,350

683,137,350
701,122,350
749,709,350
997,869,350
1,035,575,150
80,345,100 955,230,050
91,290,100 863,939,950
152,812,000 711,127,950
160,735,300 550,392,650
248,160,000 302,232,650
321,438,650
379,295,900
77,063,250 302,232,650
339,302,650
370,702,150
389,264,650
404,994,650
421,010,650
118,778,000 302,232,650
487,109,650
506,920,650
584,443,838
184,877,000 399,566,838
403,746,838
413,514,838
415,147,238
626,328,758
630,422,958
641,018,158

662,600,158
694,500,158
721,890,158 91/12
Dư đầu
Phát sinh tháng 9
0001148 10/11/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Khi mọi điểm tựa đều mất
0001186 10/22/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm
9/27/2018
KT 10/10/2018
KT 10/26/2018
KH/17P 0001236 11/13/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm
KH/17P 0001282 11/26/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm
KH/17P 0001297 11/30/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm
12/25/2018
0001306 12/5/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sức mạnh của tỉnh lặng
0001320 12/8/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Bìa sách :Sức mạnh của
tỉnh lặng
0001329 12/11/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sức mạnh của điểm dừng
0001330 12/11/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sáng tạo bừng cháy sức
mạnh bên trong
0001348 12/14/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 5 điểm chết trong Team
Work
0001354 12/15/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Thuật lãnh đạo từ vị Tu Sĩ
bán chiếc Ferrari
0001359 12/18/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Cởi trói linh hồn
0001382 12/25/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Khi mọi điểm tựa đều mất
0001396 12/27/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm
0001403 12/28/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm
0001405 12/28/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sức mạnh tình bạn
11/15/2018 Tiền mặt - 40.000.000
12/19/2018 Tiền mặt - 104.185.000
451,402,550 451,402,550
71,761,250 523,163,800
13,040,000 10 1,304,000 14,344,000 537,507,800 ck 25/12
28,450,000 10 2,845,000 31,295,000 568,802,800 ck 25/12
117,935,400 450,867,400
31,234,500 419,632,900
71,761,250 347,871,650
11,380,000 10 1,138,000 12,518,000 360,389,650 ck 25/12
14,225,000 10 1,422,500 15,647,500 376,037,150 ck 25/12
2,845,000 10 284,500 3,129,500 379,166,650 ck 25/12
76,934,000 302,232,650
7,200,000 10 720,000 7,920,000 310,152,650 1/9/2019
9,000,000 10 900,000 9,900,000 1/9/2019
320,052,650
10,530,000 10 1,053,000 11,583,000 331,635,650 1/9/2019
8,445,000 10 844,500 9,289,500 1/9/2019
340,925,150
13,050,000 10 1,305,000 14,355,000 1/9/2019
355,280,150
17,950,000 10 1,795,000 19,745,000 1/9/2019
375,025,150
17,050,000 10 1,705,000 18,755,000 393,780,150 1/26/2019
13,050,000 10 1,305,000 14,355,000 408,135,150 1/26/2019
28,450,000 10 2,845,000 31,295,000 439,430,150 1/26/2019
28,450,000 10 2,845,000 31,295,000 470,725,150 1/26/2019
3,880,000 10 388,000 4,268,000 474,993,150 1/26/2019
Loại Số hóa Ngày, tháng, Tên người bán
đơn năm lập hóa
đơn

KT 0002935 1/4/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM
KT 0002936 1/4/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM
KT 0003078 1/16/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM
KT 0003161 1/21/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM
KT 0003162 1/21/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM
KT 0003186 1/23/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM
KT 0003187 1/23/2019 Công Ty TNHH Một Thành Viên In báo Nhân Dân TP.HCM

0003637 2/20/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM


0003722 2/26/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM

0003758 2/28/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


0003759 2/28/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0003830 3/6/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0003867 3/11/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

0003954 3/16/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


0003993 3/20/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0003994 3/20/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0004088 3/26/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

0004318 4/8/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


0004320 4/8/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0004369 4/9/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0004399 4/12/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0004543 4/25/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

0004805 5/4/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


0004861 5/10/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
0004978 5/17/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

0005326 6/10/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


0005333 6/11/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
43,362,000 0005395 6/14/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
24,535,500 0005443 6/22/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

65,158,500 0005625 7/1/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM
35,006,400 0005720 7/5/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM
29,920,000 0005753 7/10/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM
37,503,400 0005786 7/13/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM
39,666,000 0005839 7/23/2019 Công Ty TNHH MTV In báo Nhân Dân TPHCM

27-Sep 36,909,400 0006019 8/6/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

0006160 8/21/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


27-Sep 15,562,800
16-Oct 72,842,000 0006161 8/21/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
27-Sep 34,633,500 0006162 8/21/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
-
Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên In bá o Nhâ n Dâ n
25-Oct 27,588,000 0006415 9/5/2019 Tp.HCM
Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên In bá o Nhâ n Dâ n
25-Oct 3,399,000 0006416 9/5/2019 Tp.HCM
Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên In bá o Nhâ n Dâ n
25-Oct 7,840,800 0006620 9/24/2019 Tp.HCM
-
15,010,600 0006855 10/7/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
53,482,000 0006877 10/10/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
15-Nov 53,191,600 0006878 10/10/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
59,921,400 0006684 9/30/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
46,117,500 0006876 10/10/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
28,436,100 0006902 10/16/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

0006903 10/16/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


26-Nov 21,071,600
72,842,000 0006965 10/20/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
26,738,800 0006939 10/22/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM
17-Dec 44,033,000 0006964 10/29/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM

8-Jan 96,726,300 0006980 10/31/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM


-
37,086,500 0007082 11/5/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In Bá o Nhâ n Dâ n TP. HCM
12,826,000 0007101 11/9/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In Bá o Nhâ n Dâ n TP. HCM
28-Feb 6,864,000 0007266 11/13/2019 Cô ng Ty TNHH MTV In Bá o Nhâ n Dâ n TP. HCM

93,643,000 0007876 12/29/2019 Công Ty TNHH MTV In Báo Nhân Dân TpHCM
27,057,800 0007877 12/29/2019 Công Ty TNHH MTV In Báo Nhân Dân TpHCM
47,048,100 0007878 12/29/2019 Công Ty TNHH MTV In Báo Nhân Dân TpHCM
x 28,513,100 0007879 12/29/2019 Công Ty TNHH MTV In Báo Nhân Dân TpHCM
Mã số thuế người Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế suất Thuế GTGT
bán mua vào (%) đủ điều kiện
chưa có thuế khấu trừ
thuế

0300510890 In Gieo niềm tin cuộc sống 47,210,000 10 4,721,000


0300510890 In 7 thói quen để trẻ hạnh phúc 31,200,000 10 3,120,000
0300510890 In Mind Map - English Grammar 29,400,000 10 2,940,000
0300510890 In chữa lành nỗi đau 13,698,000 10 1,369,800
0300510890 In Thai giáo 40,395,000 10 4,039,500
0300510890 In Cẩm nang con gái 23,052,000 10 2,305,200
0300510890 In Cẩm nang con gái 19,210,000 10 1,921,000

0300510890 Quẳng gánh lo đi và vui sống 56,745,000 10 5,674,500


0300510890 Sức mạnh tiềm thức 39,720,000 10 3,972,000

0300510890 In _Đắc Nhân tâm 66,220,000 10 6,622,000


0300510890 In _ Kho tàng trong túi giấy 37,824,000 10 3,782,400
0300510890 In _ Thiền định thiết thực 29,212,000 10 2,921,200
In_ Tuyển tập truyện hay dành cho
0300510890 20,447,000 10 2,044,700
thiếu nhi
In_ Tinh hoa quản trị dự án dành
0300510890 21,524,000 10 2,152,400
cho Qủan lý dự án không chuyên
0300510890 In_ Các kỹ năng học giỏi 24,194,000 10 2,419,400
0300510890 In_ Tư duy đột phá 20,172,000 10 2,017,200
In_ 7 thói quen của bạn trẻ thành
0300510890 18,585,000 10 1,858,500
đạt

0300510890 Sức mạnh của hiễn tại 39,904,000 10 3,990,400


0300510890 Sức mạnh tình bạn 932,000 10 93,200
0300510890 Hà nh trình về phương đô ng 27,200,000 10 2,720,000
0300510890 Zen Pencil 1 100,332,000 10 10,033,200
0300510890 Đắ c nhâ n tâ m 66,220,000 10 6,622,000

0300510890 Hà nh trình về phương đô ng 27,200,000 10 2,720,000


Lã nh đạ o bằ ng sứ c mạ nh trí tuệ
0300510890
cả m cú c 24,092,000 10 2,409,200
0300510890 Bí mật tư duy triệu phú 42,686,000 10 4,268,600

0300510890 Thai giá o 39,420,000 10 3,942,000


0300510890 Cẩ m nang con gá i 39,770,000 10 3,977,000
0300510890 Thực phẩm ngừa ung thư 39,420,000 10 3,942,000
0300510890 In Chữ a là nh nỗ i đau 22,305,000 10 2,230,500

0300510890 In Sách Bộ kỹ năng ứng xử 59,235,000 10 5,923,500


0300510890 Inbound Marketing 31,824,000 10 3,182,400
0300510890 Hành trình về phương đông 27,200,000 10 2,720,000
0300510890 ăn lành sống mạnh 34,094,000 10 3,409,400
0300510890 Những bí mật con muốn biết 36,060,000 10 3,606,000

0300510890 Bí mật ngôn ngữ cơ thể 33,554,000 10 3,355,400


Hạt giống tâm hồn - Bộ kỹ năng
0300510890 14,148,000 10 1,414,800
cho trẻ 1-6 tuổi
0300510890 Đắc nhân tâm 66,220,000 10 6,622,000
0300510890 Đến quái vật cũng phải đánh răng 31,485,000 10 3,148,500

0300510890 In 7 thói quen để trẻ hạnh phúc 25,080,000 10 2,508,000


0300510890 Bìa 7 thó i quen để trẻ hạ nh phú c 3,090,000 10 309,000
0300510890 In Câu hỏi là câu trả lời 7,128,000 10 712,800

0300510890 In Bạ n trai thá o vá t 13,646,000 10 1,364,600


0300510890 In Cử a Hiệu triết họ c 48,620,000 10 4,862,000
0300510890 In Thai giá o 48,356,000 10 4,835,600
0300510890 Hạ t giố ng tâ m hồ n 54,474,000 10 5,447,400
0300510890 In Binh phá p tô n tử 41,925,000 10 4,192,500
0300510890 In Bí mậ t tư duy triệu phú 25,851,000 10 2,585,100
IKIGAI chất Nhật trong từng khoảnh
0300510890 19,156,000 10 1,915,600
khắc
0300510890 Đắ c nhâ n tâ m 66,220,000 10 6,622,000
0300510890 In Bên Rặng Tuyết Sơn 24,308,000 10 2,430,800
0300510890 In Cẩ m nang con gá i 40,030,000 10 4,003,000
Ngô n ngữ và vă n hoá Nhậ t Bả n - sơ
0300510890
cấ p A2 Hiểu biết ngô n ngữ 87,933,000 10 8,793,300

0300510890 In sá ch dấ u châ n trên cá t 33,715,000 10 3,371,500


0300510890 In sá ch Sứ c mạ nh củ a sự tử tế 11,660,000 10 1,166,000
0300510890 In sá ch Trá nh xa ngườ i lạ 6,240,000 10 624,000

0300510890 In Cò n số ng cò n yêu thương 85,130,000 10 8,513,000


0300510890 In vượ t lên chính mình 24,598,000 10 2,459,800
0300510890 In Inbound content 42,771,000 10 4,277,100
0300510890 In Dá m nghĩ lớ n 25,921,000 10 2,592,100
Ghi chú Ngày thanh Số tiền
toán

51,931,000 3/7/2019
34,320,000 3/7/2019
32,340,000 3/7/2019
15,067,800 3/7/2019 133,658,800
44,434,500 3/21/2019
25,357,200 3/21/2019
21,131,000 3/21/2019 90,922,700

62,419,500 4/12/2019
43,692,000 4/12/2019 106,111,500

72,842,000 5/7/2019
41,606,400 5/7/2019
32,133,200 5/7/2019

22,491,700
5/7/2019

23,676,400
5/7/2019
26,613,400 5/7/2019
22,189,200 5/7/2019
20,443,500 5/7/2019 261,995,800

43,894,400 5/27/2019
1,025,200 5/27/2019
29,920,000 5/27/2019 74,839,600
110,365,200 6/12/2019 110,365,200
72,842,000 6/25/2019 72,842,000

29,920,000 7/11/2019

26,501,200 7/11/2019
46,954,600 7/11/2019 103,375,800
-
43,362,000 7/30/2019
43,747,000 7/30/2019
43,362,000 8/16/2019
24,535,500 8/16/2019
1,109,117,900 954,111,400 155,006,500
Đến 30/6 258,382,300

65,158,500 9/17/2019
35,006,400 9/5/2019
29,920,000 9/17/2019
37,503,400 9/17/2019
39,666,000 9/17/2019

36,909,400 9/27/2019

15,562,800 9/27/2019
72,842,000 x
34,633,500 9/27/2019
-
27,588,000
3,399,000
7,840,800

15,010,600
53,482,000
53,191,600
59,921,400
46,117,500
28,436,100

21,071,600
72,842,000
26,738,800
44,033,000

96,726,300
-
37,086,500
12,826,000
6,864,000
-
93,643,000
27,057,800
47,048,100
28,513,100
Số hóa đơn Ngày, Tên người bán Mã số thuế
tháng, năm người bán
lập hóa
đơn

0000346 3/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335


0000348 3/13/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000354 3/18/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000356 3/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000360 3/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000361 3/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000364 3/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000371 3/27/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335

0000392 4/2/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335


0000394 4/8/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000402 4/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000410 4/17/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000412 4/17/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000415 4/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335

0000442 5/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335


0000443 5/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000444 5/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000462 5/18/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335

0000505 6/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335


0000509 6/8/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000512 6/15/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000519 6/20/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000524 6/22/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
0000528 6/24/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335

9,290,600 0000581 7/19/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335


7,128,000 0000607 7/31/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335
5,412,000 0000580 7/19/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335
14,520,000 0000563 7/4/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335

9,609,600 0000558 7/4/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335


3,080,000 0000617 8/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
7,172,000 0000619 8/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
2,244,000 0000620 8/3/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
4,620,000 0000633 8/13/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
7,040,000 0000646 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
7,788,000 0000647 8/19/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
-
11,545,600 0000686 9/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
5,368,000 0000689 9/6/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
9,152,000 0000695 9/12/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
-
3,625,600 0000739 10/8/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
9,715,200 0000746 10/9/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
5,412,000 0000748 10/9/2019 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335
-
61,248,000 0000791 11/2/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
5,596,800 0000794 11/8/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
11,572,000 0000803 11/12/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
9,871,400 0000804 11/12/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
6,758,400 0000811 11/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
7,251,200 0000812 11/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
13,164,800 0000813 11/15/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
17,793,600 0000814 11/18/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn lài 0301316335
-
9,442,400 0000888 12/21/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335
7,128,000 0000889 12/21/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335
6,380,000 0000903 12/26/2019 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335
Mặt hàng Giá trị Thuế suất Thuế GTGT
HHDV (%) đủ điều
mua vào kiện khấu
chưa có trừ thuế
thuế

Bìa _ Tự họ c viết Tiếng Nhậ t că n bả n Katakana 10,800,000 10 1,080,000 11,880,000 7-May


Bìa_ Giả i mã trí tuệ cả m xú c 4,912,000 10 491,200 5,403,200 7-May
Thứ c ă n - Foods 1,440,000 10 144,000 1,584,000 7-May
Ai cũ ng đượ c vui 2,880,000 10 288,000 3,168,000 7-May
Bìa _ Đắ c nhâ n tâ m 16,688,000 10 1,668,800 18,356,800 7-May
Bìa _ Mậ t mã sự số ng 4,840,000 10 484,000 5,324,000 7-May
Bìa _ Trở thà nh ngườ i ả nh hưở ng 8,120,000 10 812,000 8,932,000 7-May
Bìa_ Nhữ ng nguyên tắ c và ng củ a Napoleon Hill 3,940,000 10 394,000 4,334,000 7-May
58,982,000
Thay cách mặc đổi cuộc đời 74,840,000 10 7,484,000 82,324,000 27-May
Banner gift 8,464,000 10 846,400 9,310,400 27-May
Khám phá rừng già 31,328,000 10 3,132,800 34,460,800 12-Jun
Bì _ ta dại ta tìm nơi vắng vẻ 8,376,000 10 837,600 9,213,600 12-Jun
Bìa_ Tony Buzan 3,280,000 10 328,000 3,608,000 12-Jun
Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi 32,640,000 10 3,264,000 35,904,000 12-Jun
174,820,800
Bìa _ Bí mậ t tư duy 11,156,000 10 1,115,600 12,271,600 11-Jul
Bìa_ 7 Thó i quen tạ o gia đình hạ nh phú c 4,480,000 10 448,000 4,928,000 11-Jul
Bìa _ Kỷ luậ t khô ng nướ c mắ t 3,480,000 10 348,000 3,828,000 11-Jul
Fruit - trái cây 2,960,000 10 296,000 3,256,000 11-Jul
-
Bìa sá ch 9,768,000 10 976,800 10,744,800 30-Jul
Bìa sá ch 4,440,000 10 444,000 4,884,000 30-Jul
Bìa sá ch 15,502,000 10 1,550,200 17,052,200 30-Jul
In sá ch 18,400,000 10 1,840,000 20,240,000 30-Jul
Bìa sá ch 10,400,000 10 1,040,000 11,440,000 30-Jul
Bìa sá ch 3,360,000 10 336,000 3,696,000 30-Jul

Bìa Tập tô màu + trái cây 8,446,000 10 844,600 9,290,600


English for children 6,480,000 10 648,000 7,128,000
Bìa 5 ngôn ngữ tình yêu 4,920,000 10 492,000 5,412,000
Những bí mật con muốn biết 13,200,000 10 1,320,000 14,520,000 5-Sep

In bìa dấ u châ n trên cá t 8,736,000 10 873,600 9,609,600 27-Sep


Fishes - cá c loà i cá 2,800,000 10 280,000 3,080,000 27-Sep
Huyền thuậ t và cá c đạ o sĩ tâ y tạ ng 6,520,000 10 652,000 7,172,000 27-Sep
Bookmark 2,040,000 10 204,000 2,244,000 27-Sep
Phá t triển sá ng tạ o CQ 4,200,000 10 420,000 4,620,000 27-Sep
Khi mọ i điểm tự a đều mấ t 6,400,000 10 640,000 7,040,000 27-Sep
Hạ t giố ng tâ m hồ n 2 7,080,000 10 708,000 7,788,000 27-Sep
-
Bìa sự sống bất tử 10,496,000 10 1,049,600 11,545,600 25-Oct
Bìa Cú hích + Inbound 4,880,000 10 488,000 5,368,000 25-Oct
Learning English by piture 8,320,000 10 832,000 9,152,000 25-Oct
-
Number chữ số 1 - 100 3,296,000 10 329,600 3,625,600 26-Nov
Bìa Bên ră ng tuyết sơn 8,832,000 10 883,200 9,715,200 26-Nov
Bìa hạ t giố ng tâ m hồ n 3 4,920,000 10 492,000 5,412,000 26-Nov
-
Thay cá ch mặ c đổ i cuộ c đờ i 55,680,000 10 5,568,000 61,248,000
Beé họ c tiếng Anh qua hình ả nh 5,088,000 10 508,800 5,596,800
Bìa Đắ c nhâ n tâ m 10,520,000 10 1,052,000 11,572,000
Nghĩ lớ n để thà nh cô ng 8,974,000 10 897,400 9,871,400 20-Jan
Bìa chuyến xe nă ng lượ ng 6,144,000 10 614,400 6,758,400
Learning english by picture 6,592,000 10 659,200 7,251,200
Phá t hiện trí nã o IQ 11,968,000 10 1,196,800 13,164,800
Learn and have fun 16,176,000 10 1,617,600 17,793,600 28-Feb
-
Bìa Dá m nghỉ lớ n 8,584,000 10 858,400 9,442,400
Bìa Vươn đến sự hoà n thiện 6,480,000 10 648,000 7,128,000
Bển bá o giao thô ng 5,800,000 10 580,000 6,380,000 x
Ngày,
Số hóa Mã số thuế
tháng, năm Tên người bán
đơn người bán
lập hóa đơn

0000785 5/6/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457


0000808 5/7/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
0000929 5/27/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
0000957 5/30/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
0000962 5/30/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

1,815,000 0001377 7/30/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457


2,458,500 0001238 7/11/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
3,630,000 0001300 7/22/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
3,630,000 0001198 7/4/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

81,246,000 0001542 8/26/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457


81,246,000 0001557 8/27/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
50,275,500 0001600 8/31/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
-
1,786,400 0001562 8/28/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
5,390,000 0001652 9/10/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
1,782,000 0001747 9/26/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
3,949,000 0001790 9/30/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
-

31,182,250 0001835 10/7/2019 Công Ty TNHH MTV ITAXA 0300442457

5,456,000 0001916 10/21/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

19,272,000 0001977 10/29/2019


Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

2,178,000 0002036 11/5/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

2,366,100 0002163 11/26/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh viên ITaxa 0300442457


-
2,145,000 0002253 12/6/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
2,574,000 0002360 12/18/2019 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457
-

5,280,000 0002499 1/6/2020 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

3,052,500 0002530 1/8/2020 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457

3,344,000 0002558 1/14/2020 Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457


Giá trị
Thuế
HHDV
GTGT đủ
mua vào Thuế suất
Mặt hàng điều kiện
chưa có (%)
khấu trừ
thuế
thuế

Bìa_ Tầ m nhìn thay đổ i quố c gia 3,260,000 10 326,000 3,586,000 25-Jun


Bìa _ Quà tặ ng cuộ c số ng 2,600,000 10 260,000 2,860,000 25-Jun
Bìa_ Cách học Kanji dễ nhớ nhất 2,040,000 10 204,000 2,244,000 25-Jun
Bìa_ Bí mật của may mắn 3,100,000 10 310,000 3,410,000 25-Jun
Bìa_ Hạt giống tâm hồn 1 1,575,000 10 157,500 1,732,500 25-Jun
-
Bìa : Giá trị cuộc sống 1,650,000 10 165,000 1,815,000 30-Aug
Bìa : Nghĩ giàu & Làm giàu 2,235,000 10 223,500 2,458,500 30-Aug
Bìa : Becoming Michelle 3,300,000 10 330,000 3,630,000 30-Aug
Bìa : Becoming Michelle 3,300,000 10 330,000 3,630,000 30-Aug

Tiếng Hàn căn bản 73,860,000 10 7,386,000 81,246,000 16-Oct


Tiếng Hàn căn bản 73,860,000 10 7,386,000 81,246,000 16-Oct
Không bao giờ là thất bại 45,705,000 10 4,570,500 50,275,500 27-Sep
-
Từ những điều bình dị 1,624,000 10 162,400 1,786,400 25-Oct
Bìa Becoming 4,900,000 10 490,000 5,390,000 25-Oct
Bìa Không gục ngã 1,620,000 10 162,000 1,782,000 25-Oct
Bìa mềm :Perfect Spy X6 3,590,000 10 359,000 3,949,000 25-Oct
-
Sá ch_ Khô ng bao giờ là thấ t bạ i - tấ t
cả là thử thá ch ### 10 2,834,750 31,182,250 26-Nov
Bìa : Sống cho điều ý nghĩa hơn 4,960,000 10 496,000 5,456,000 26-Nov
Bìa á o : Marugoto, ngô n ngữ và vă n
hoá Nhậ t Bả n 17,520,000 10 1,752,000 19,272,000 26-Nov
-
Bìa : Đắ c nhâ n tâ m ; Hạ t giố ng tâ m
hồ n 4 1,980,000 10 198,000 2,178,000 12/17/2019
Bìa : Khoa họ c phiêu lưu ký 2,151,000 10 215,100 2,366,100 12/17/2019
-
in bìa nhắ m mắ t nhìn sao 1,950,000 10 195,000 2,145,000 12/17/2019
In bìa Hạt giống tâm hồn 1 2,340,000 10 234,000 2,574,000 12/17/2019
-
Bìa : Brain child - Bộ nã o tí hon thay
đổ i thế giớ i 4,800,000 10 480,000 5,280,000
Bìa : Nghĩ già u và là m già u 2,775,000 10 277,500 3,052,500
Bìa : Streampunks - Kẻ nổ i loạ n định
dạ ng lạ i ngà nh truyền thô ng 3,040,000 10 304,000 3,344,000 x
in hạt giống
Cô ng Ty In tâm hồn &
0001954 6/26/2019 Vă n Hó a 0303158155 thay thái độ 4,110,000 10 411,000
Sà i Gò n đổi cuộc đời
2

Công Ty In
Vị giám đốc
0002041 7/19/2019 Văn Hóa 0303158155 2,790,000 10 279,000
một phút
3,069,000 Sài Gòn
Công Ty In
Cha điểm
0002963 7/30/2019 Văn Hóa 0303158155 1,870,500 10 187,050
tựa đời con
2,057,550 Sài Gòn
-
Cô ng Ty In
0004292 9/30/2019 Vă n Hoá 0303158155 Cú Hích 7,880,000 10 788,000
8,668,000 Sà i Gò n
-
Cô ng Ty In
0004338 10/16/2019 Vă n Hoá 0303158155 Tô i đi họ c 1,872,000 10 187,200
2,059,200 Sà i Gò n
-
Tổ ng Cô ng
Ty Vă n Hó a
0005228 11/26/2019 Sà i Gò n - 0303158155 In sách Tuổi tr 4,081,000 10 408,100
Cô ng Ty
4,489,100 TNHH MTV

Cô ng Ty In You can -
0006867 12/24/2019 Vă n Hoá 0303158155-006
Khô ng gì là 4,761,000 10 476,100
5,237,100 Sà i Gò n khô ng thể

Cô ng Ty In Dá m dẫ n
0006927 1/16/2020 Vă n Hoá 0303158155-006
đầ u 3,231,000 10 323,100
3,554,100 Sà i gò n
4,521,000 7/30/2019
-

3,069,000 8/30/2019

2,057,550 8/30/2019
-

8,668,000 10/25/2019

2,059,200 2/28/2020 chưa thanh toán

4,489,100 1/20/2019

5,237,100 1/20/2019
-

3,554,100 x
Ngày,
Mã số thuế
Số hóa đơn tháng, năm Tên người bán
người bán
lập hóa đơn

38,500,000 0001645 3/8/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027


44,000,000 0001658 3/22/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

11,000,000 0001589 1/18/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

58,437,720 0001693 5/7/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

13,750,000 0001709 5/23/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

13,609,200 0001755 7/8/2019 Công Ty TNHH In - Thương Mại Trần Châu Phúc 0311016027
22,550,000 0001793 8/2/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027
24,750,000 0001797 8/6/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

16,940,000 0001827 8/27/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

-
-
77,880,000 0001879 10/18/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

111,980,000 0001892 11/2/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027

15,400,000 0001899 11/11/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027


46,200,000 0001906 11/15/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027
-
17,600,000 0001941 12/7/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027
74,800,000 0001953 12/14/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027
53,900,000 0001972 12/24/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027
51,427,200 0001981 12/30/2019 Cô ng Ty TNHH In - Thương Mạ i Trầ n Châ u Phú c 0311016027
0002035 8-Feb
Giá trị Thuế
HHDV GTGT đủ
Thuế suất
Mặt hàng mua vào điều kiện Ghi chú
(%)
chưa có thuế khấu trừ
thuế
Hiểu về trá i tim 35,000,000 10 3,500,000 38,500,000 7-May
Nghệ thuậ t bá n hà ng bậ c cao 40,000,000 10 4,000,000 44,000,000 7-May
82,500,000
Người giỏi không phải người làm tất cả 10,000,000 10 1,000,000 11,000,000 27-May
11,000,000
Đánh thức con người phi thường trong
53,125,200 10 5,312,520 58,437,720 25-Jun
bạn
Ngườ i giỏ i khô ng phả i là ngườ i là m
tấ t cả 12,500,000 10 1,250,000 13,750,000 25-Jun
-
Không gục ngã 12,372,000 10 1,237,200 13,609,200 30-Jul
Đá nh thứ c nă ng lự c vô hạ n 20,500,000 10 2,050,000 22,550,000 27-Sep
Chinh phụ c mụ c tiêu 22,500,000 10 2,250,000 24,750,000 27-Sep
Người giỏi không phải là người làm tất
15,400,000 10 1,540,000 16,940,000 27-Sep
cả
-
-
In Cẩ m nang quả n lý 70,800,000 10 7,080,000 77,880,000 28-Nov
Đá nh thứ c con ngườ i phi thườ ng
trong bạ n 101,800,000 10 10,180,000 111,980,000 17-Dec
TRở về từ cõ i sá ng 14,000,000 10 1,400,000 15,400,000 17-Dec
7 thó i quen củ a bạ n trẻ thà nh đạ t 42,000,000 10 4,200,000 46,200,000 17-Dec
-
Tự truyện không gục ngã 16,000,000 10 1,600,000 17,600,000 20-Jan
Hiểu về trái tim 68,000,000 10 6,800,000 74,800,000 28-Feb
Nghệ thuật bán hàng bậc cao 49,000,000 10 4,900,000 53,900,000 20-Jan
AE sop bấ t hủ 1 46,752,000 10 4,675,200 51,427,200 x
41800000 x
Ngày, tháng,
Mã số thuế
Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
người bán
đơn

Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c


7,370,000 0000058 7/24/2019 Thà nh 0303040121
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
29,581,200 0000060 7/26/2019 Thà nh 0303040121
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
20,240,000 0000063 8/5/2019 Thà nh 0303040121
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
32,384,000 0000069 8/20/2019 Thà nh 0303040121
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
38,500,000 0000073 8/29/2019 Thà nh
0303040121
-
30,602,000 0000083 10/8/2019 Công Ty TNHH Thương Mại Sản xuất Tân Lạc Thành 0303040121
16,038,000 0000086 10/12/2019 Công Ty TNHH Thương Mại Sản xuất Tân Lạc Thành 0303040121
-
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
35,981,000 0000097 11/22/2019 Thà nh 0303040121
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
10,824,000 0000103 11/28/2019 Thà nh 0303040121

17248000 0000121 12/23/2019 Công Ty TNHH Thương Mại Sản xuất Tân Lạc Thành 03003040121

36,973,200 151 5-Feb


12,921,000 150 4-Mar
18,150,000 156 10-Mar
Giá trị Thuế
HHDV GTGT đủ
Thuế suất
Mặt hàng mua vào điều kiện
(%)
chưa có thuế khấu trừ
thuế

In sá ch Hạ t giố ng tâ m hồ n 2 6,700,000 10 670,000 7,370,000 8/16/2019


In sá ch Giao tiếp tiếng Nhậ t 26,892,000 10 2,689,200 29,581,200 8/16/2019
In KHông bao giờ là thất bại tất cả là
18,400,000 10 1,840,000 20,240,000 9/5/2019
thử thách
HGTH 4 từ những điều bình dị 29,440,000 10 2,944,000 32,384,000 9/27/2019
Bí quyết bâm huyệt chữa bệnh 35,000,000 10 3,500,000 38,500,000 9/27/2019
-
In và đó ng gó i 27,820,000 10 2,782,000 30,602,000 10/25/2019
In và đó ng gó i 14,580,000 10 1,458,000 16,038,000 10/25/2019
-
In và đó ng cuố n 32,710,000 10 3,271,000 35,981,000 12/17/2020
In và đó ng cuố n 9,840,000 10 984,000 10,824,000 1/17/2020

In và đó ng gó i 15,680,000 10 1,568,000 17,248,000 1/17/2020

36,973,200 x
12,921,000 x
18,150,000 x
Giá trị Thuế
Ngày, tháng, HHDV GTGT đủ
Tên người Mã số thuế Thuế suất
Số hóa đơn năm lập hóa Mặt hàng mua vào điều kiện
bán người bán (%)
đơn chưa có thuế khấu trừ
thuế

Công Ty
TNHH Sản
Xuất Câu chuyện
0000324 7/29/2019 Thương 0314880563 nhà quản lý 3,400,000 10 340,000
Mại Dịch cà rốt
Vụ Kim
3,740,000 Bảo
Công Ty
TNHH Sản
Xuất
Hoàng tử
0000312 7/5/2019 Thương 0314880563 2,550,000 10 255,000

Mại Dịch
Vụ Kim
2,805,000 Bảo
Cô ng Ty
TNHH Sả n
Xuấ t Phút nhìn
0000339 8/19/2019 Thương 0314880563 3,640,000 10 364,000
lại mình
Mạ i Dịch
Vụ Kim Bả o
4,004,000

Cô ng Ty
TNHH Sả n
xuấ t Trang tử
0000371 9/19/2019 Thương 0314880563 tâ m đắ c 7,710,000 10 771,000
Mạ i Dịch
Vụ Kim Bả o
8,481,000

Công Ty
TNHH Sản
Xuất Sức mạnh
0000436 11/30/2019 Thương 0314880563 của lòng 5,290,000 10 529,000
Mại Dịch kiên nhẫn
Vụ Kim
5,819,000 Bảo
3,740,000 30-Aug

2,805,000 30-Aug

4,004,000 27-Sep

8,481,000 25-Oct
-

5,819,000 x
0016685 4/27/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976

0016727 5/9/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976


0016728 5/9/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
18,900,000 0016864 6/12/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
12,000,000 0016943 6/29/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
12,680,000 0017073 7/30/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
17,094,000 0017171 8/24/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
5,360,000 0017204 8/30/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
7,530,000 0017205 8/30/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
10,560,000 0017229 9/9/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
-
18,880,000 0017355 10/22/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
3,000,000 0017356 10/22/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
11,955,000 0017417 10/31/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
1,866,000 0017418 10/31/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
-
8,894,000 0017451 11/16/2019 Cng Ty Cổ Phầ n In Gia Định 0300491976
20,961,000 0017455 11/18/2019 Cng Ty Cổ Phầ n In Gia Định 0300491976
4,360,000 0017515 11/29/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
8,814,000 0017516 11/29/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976
-
7,420,000 0017564 12/13/2019 Cô ng Ty cổ phầ n In Gia Định 0300491976
14,394,000 0017565 12/13/2019 Cô ng Ty cổ phầ n In Gia Định 0300491976
-
5,080,000 0017691 1/16/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Gia Định 0300491976
37,636,000 0017709 1/20/2020 Cô ng Ty Cổ Phầ n In Gia Định 0300491976
-
Sách Bí ẩn của lão hóa 22,254,545 10 2,225,455 24,480,000 5/27/2019

Sá ch Tự tin khở i nghiệp 30,191,818 10 3,019,182 33,211,000 25-Jun


Sách Không nơi nương tựa 6,205,455 10 620,545 6,826,000 25-Jun
In Người giàu có nhất thành Babylon 17,181,818 10 1,718,182 18,900,000 16-Aug
In sá ch 10,909,091 10 1,090,909 12,000,000 16-Aug
In sá ch Hạ t giố ng tâ m hồ n 8 11,527,273 10 1,152,727 12,680,000 16-Aug
Sách Góc nhìn của người thông thái 15,540,000 10 1,554,000 17,094,000 27-Sep
Sách Dạy con tư duy 4,872,727 10 487,273 5,360,000 27-Sep
Sách Trường mẫu giáo uyên thâm 6,845,455 10 684,545 7,530,000 27-Sep
Bìa Dạ y con tư duy 9,600,000 10 960,000 10,560,000 25-Oct
-
Hạt giống tâm hồn 17,163,636 10 1,716,364 18,880,000 26-Nov
Bìa quên hô m qua số ng cho ngà y mai 2,727,273 10 272,727 3,000,000 26-Nov
Sá ch Toả sá ng ở Trườ ng Đạ i Họ c 10,868,182 10 1,086,818 11,955,000 26-Nov
Bìa Hoa trô i trên sô ng nướ c 1,696,364 10 169,636 1,866,000 26-Nov
-
Cứ đi để lố i thà nh đườ ng 8,085,455 10 808,545 8,894,000
Gó c nhìn củ a ngườ i thô ng thá i 19,055,455 10 1,905,545 20,961,000
in sách hạt giống tâm hồn 4 3,963,636 10 396,364 4,360,000
In sách Cuốn thân mật cội nguồn của hạnh ph 8,012,727 10 801,273 8,814,000 20-Jan
-
22 quy luậ t bấ t biến trong Marketing 6,745,455 10 674,545 7,420,000
Dá m thà nh cô ng 13,085,455 10 1,308,545 14,394,000 28-Feb
-
Vươn đến sự hoà n thiện 4,618,182 10 461,818 5,080,000
Tìm bình yên giữ a vạ n biến 34,214,545 10 3,421,455 37,636,000 x
Số hóa Ngày, tháng, Tên người bán Mã số thuế Mặt hàng Giá trị HHDV
đơn năm lập hóa người bán mua vào chưa
đơn có thuế

0005620 10/30/2018 Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 In file 1,487,700


0007334 11/30/2018 Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 In file 5,842,233

0008810 12/13/2018 Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 Phí Dịch vụ 2,400,000
0007810 12/27/2018 Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 Xuất file 26,765,019

0009368 1/26/2019 Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 Xuất file 22,780,332

0010269 2/26/2019 Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 Xuất file 13,049,397

0010701 2/27/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 In file 1,227,500


0011705 3/26/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 Xuấ t file 46,403,647

Cô ng Ty TNHH Khả i
0010784 3/29/2019 Thiên 0301676433 In file 733,700

Cô ng Ty TNHH Khả i
0012780 4/25/2019 Thiên
0301676433 Xuấ t file 20,397,474

0014121 5/27/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 Xuấ t file 10,499,517


0014387 5/30/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 In file 1,850,800

0000363 6/27/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 Xuấ t file 17,313,804


0000927 6/28/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 In file 519,400

8246 12/29/2018 in file 480,100

4,963,583 0002911 7/29/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 Xuấ t file 4,512,348
241,120 0002540 7/27/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiê 0301676433 In File 219,200

Cô ng Ty TNHH Khả i
4,737,416 0004363 8/26/2019 Thiên 0301676433 Xuất file 4,306,742

Cô ng Ty TNHH Khả i
11,360,196 0005496 9/30/2019 0301676433 In file 10,327,451
Thiên

Cô ng Ty TNHH Khả i 0301676433 Thay ổ


4,279,000 0006920 10/15/2019 Thiên cứ ng 3,890,000
Công Ty TNHH Khải
4,698,335 0007003 10/25/2019 0301676433 In file 4,271,214
Thiên
-
Cô ng Ty TNHH Khả i 0301676433 Nâ ng cấ p
5,405,000 0008636 11/26/2019 Thiên SSD 4,913,636
Công Ty TNHH Khải
15,057,471 0007165 11/28/2019 0301676433 In file 13,688,610
Thiên
Cô ng Ty TNHH Khả i
3,572,276 0009338 12/26/2019 Thiên 3,247,524
0301676433 In file

Cô ng Ty TNHH Khả i
7,120,749 0009465 1/30/2020 Thiên 6,473,408
0301676433 In file
Thuế Thuế GTGT đủ
suất (%) điều kiện khấu
trừ thuế

10 148,770 1,636,470 12/27/2019 4,363,260 ck hết công nợ đến 10/2018


10 584,223 6,426,456 1/28/2019 Thaùng 05/17
Thaùng 06/17
10 240,000 2,640,000 12/17/2018 TM Thaùng 08/17
10 2,676,502 29,441,521 1/28/2019 Thaùng 09/17
Thaùng 10/17
10 2,278,033 25,058,365 4/12/2019 Thaùng 11/17
- Thaùng 12/17
10 1,304,940 14,354,337 4/12/2019
79,557,149 Thaùng 01/18
10 122,750 1,350,250 5/7/2019 Thaùng 03/18
10 4,640,365 51,044,012 5/7/2019 Thaùng 04/18
52,394,262 Thaùng 05/18
10 73,370 807,070 5/27/2019 Thaùng 06/18

10 2,039,747 22,437,221 5/27/2019 Thaùng 07/18


23,244,291
10 1,049,952 11,549,469 6/25/2019 Thaùng 10/18
10 185,080 2,035,880 6/25/2019 Toång coäng coâng nôï ñeán HÑ thaù
13,585,349
10 1,731,380 19,045,184 7/30/2019
10 51,940 571,340 7/30/2019
19,616,524

10 48,010 528,110 8/16/2019 B/s báo cáo T12

10 451,235 4,963,583 8/30/2019


10 21,920 241,120 8/30/2019
-

10 430,674 4,737,416 9/27/2019


-

10 1,032,745 11,360,196 10/25/2019

10 389,000 4,279,000 TM 15/10/19

10 427,121 4,698,335 3/18/2020


-
10 491,364 5,405,000 11/29/2019

10 1,368,861 15,057,471 3/18/2020


10 324,752 3,572,276 3/2/2020
10 647,341 7,120,749 x
Soá H.Ñôn Ngaøy Nội dung Soá tieàn Ñaõ Thanh Toaùn Ngaøy
12806 5/30/2017 In File               312,950               312,950 7/3/2017
14494 6/29/2017 In File            1,279,960            1,279,960 7/25/2017
17339 8/30/2017 In File               615,120
19261 9/30/2017 In File               398,310
937 10/30/2017 In File            1,630,970               615,120 10/3/2017
2560 11/30/2017 In File            2,715,790               398,310 10/25/2017
4465 12/29/2017 In File               565,950            2,715,790 12/29/2017
           1,630,970 12/29/2017
4572 1/30/2018 In File               365,970
6177 3/30/2018 In File               524,040
8073 4/27/2018 In File               616,550
8169 5/31/2018 In File               740,080               890,010 5/7/2018
625 6/29/2018 In File            3,116,740

729 7/30/2018 In File            1,544,290               740,080 7/24/2018


           3,116,740 8/8/2018
5620 10/30/2018 In File            1,636,470
coäng coâng nôï ñeán HÑ thaùng 10/2018:
Soá nôï coøn laïi
                       -  
                       -  
              615,120
           1,013,430
           2,029,280
           4,346,760
           2,196,920
              565,950
              931,920
           1,455,960
           2,072,510
           1,922,580
           5,039,320

           5,843,530
           2,726,790
           4,363,260
          4,363,260
Cô ng Ty
TNHH Hộ p thẻ
0002364 9/4/2019 SXTM - DV
0302237887 họ c tiếng 30,900,000 10 3,090,000
Việt Thịnh Nhậ t
33,990,000
Cô ng Ty
TNHH SX- 0302237887 Khay đọc
0002367 9/6/2019 32,728,000 10 3,272,800
TM-DV Việt và đi
36,000,800 Thịnh

Cô ng Ty
TNHH Khay sá ch
0002455 11/7/2019 SXTM - DV 0302237887 lã nh đạ o 30,000,000 10 3,000,000
tiên phong
Việt Thịnh
33,990,000 5-Sep

36,000,800 27-Sep

33,000,000 28-Nov
Thù ng
22,914,650 0000123 3/15/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 20,831,500

22,726,825 0000137 4/2/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 Thù ng 20,660,750
carton
Thù ng
30,164,695 0000141 4/8/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 27,422,450

14,917,760 0000157 5/4/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 Thù ng


carton 13,561,600

22,839,520 0000174 6/5/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 Thù ng 20,763,200
carton
Thù ng
25,544,200 0000192 7/24/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 23,222,000
Thù ng
28,549,400 0000215 8/30/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 25,954,000

-
Thù ng
26,896,540 0000238 10/22/2019 Công Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 24,451,400

-
Thù ng
27,497,580 0000245 11/4/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 24,997,800
Thù ng
36,049,585 0000018 12/31/2019 Công Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 32,772,350
Thù ng
33,498,685 0000023 1/9/2020 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 carton 30,453,350
10 2,083,150 22,914,650 5/7/2019

10 2,066,075 22,726,825 4/22/2019

10 2,742,245 30,164,695 5/27/2019

10 1,356,160 14,917,760 6/12/2019

10 2,076,320 22,839,520 16-Aug


10 2,322,200 25,544,200 16-Aug
10 2,595,400 28,549,400 x

10 2,445,140 26,896,540 12-Nov

10 2,499,780 27,497,580 24-Dec


10 3,277,235 36,049,585 28-Feb
10 3,045,335 33,498,685 x
24,004,200 0000087 7/21/2019 Công Ty TNHH Thương Mại Hỷ Lai Lạc 0313115249
27,601,750 0000096 8/12/2019 Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Hỷ Lai Lạ c 0313115249
23,997,600 0000110 8/27/2019 Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Hỷ Lai Lạ c 0313115249
-
20,400,600 0000136 11/6/2019 Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Hỷ Lai Lạ c 0313115249
5,199,700 0000140 11/27/2019 Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Hỷ Lai Lạ c 0313115249
Dĩa CD chương trình 21,822,000 10 2,182,200 24,004,200 16-Aug
Dĩa CD chương trình 25,092,500 10 2,509,250 27,601,750 5-Sep
Dĩa CD chương trình 21,816,000 10 2,181,600 23,997,600 27-Sep
-
Dĩa CD chương trình 18,546,000 10 1,854,600 20,400,600 17-Dec
Đĩa CD dậ p chương trình 4,727,000 10 472,700 5,199,700 17-Dec
Tháng Phí Điện nước Cộng Thanh toán Chênh lệch
6/2019 55,000,000 6,278,400 61,278,400 61,280,000 1,600
7/2019 55,000,000 6,571,200 61,571,200 61,570,000 (1,200)
8/2019 55,000,000 6,285,000 61,285,000 61,300,000 15,000
9/2019 55,000,000 5,923,000 60,923,000 60,900,000 (23,000)
10/2019 36,600,000 4,447,000 41,047,000 41,000,000 (47,000)
286,104,600 286,050,000

Tháng Phí Số hóa đơn Ngày hóa đơn Thanh toán


Nov-19 62,000,000 12 11/1/2019 11/15/2019
6,000,000 74 11/11/2019 11/15/2019

Dec-19 62,000,000 0000146 12/17/2019 12/30/2019


6,000,000 0000147 12/17/2019 12/30/2019

Jan-20 62,000,000 219 2/11/2020 2/2020


6,000,000 220 2/11/2020 2/2020
7/31/2019
8/16/2019
9/17/2019
10/28/2019
10/28/2019

Điện nước

221,395 223,700 2,305 5,532,000


1500000
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa
đơn hóa đơn
đơn

KT 01GTKT0/001 SG/19E 0001825 12/7/2019


KT 01GTKT3/001 TG/12P 0007186 12/9/2019
KT 01GTKT3/001 TG/12P 0007244 12/23/2019
KT 01GTKT0/001 SG/19E 0002032 12/24/2019
KT 01GTKT0/001 SG/19E 0002044 12/25/2019

KT 01GTKT3/001 TG/12P 0007301 12/30/2019


Tên người bán Mã số thuế người bán Mặt hàng

Cô ng Ty Cổ Phầ n Thế giớ i Hả i Sả n Sà i Gò n 0313896296 Phí tiếp khá ch


Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên Nhà Xuấ t Bả n Thế Giớ i 0100109716 Quả n lý xuấ t bả n phẩ m
Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên Nhà Xuấ t Bả n Thế Giớ i 0100109716 Quả n lý xuấ t bả n phẩ m
Cô ng Ty Cổ Phầ n Thế giớ i Hả i Sả n Sà i Gò n 0313896296 Phí tiếp khá ch
Cô ng Ty Cổ Phầ n Thế giớ i Hả i Sả n Sà i Gò n 0313896296 Phí tiếp khá ch

Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên Nhà Xuấ t Bả n Thế Giớ i 0100109716 Hà nh trình về phương
đô ng
Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
mua vào chưa có
suất điều kiện khấu Ghi chú
thuế
(%) trừ thuế

2,672,360 10 267,236
1,363,636 10 136,364
1,363,636 10 136,364
5,617,210 10 561,721
1,988,611 10 198,861

1,818,182 10 181,818 2,000,000


Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa
đơn hóa đơn
đơn
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0007082 11/5/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0007101 11/9/2019

KT 01GTKT3/002 ND/18P 0007266 11/13/2019


Giá trị HHDV
Mã số thuế người mua vào chưa có
Tên người bán Mặt hàng
bán thuế
In sá ch dấ u châ n trên
Cô ng Ty TNHH MTV In Bá o Nhâ n Dâ n TP. HCM 0300510890 cá t 33,715,000
In sá ch Sứ c mạ nh củ a
Cô ng Ty TNHH MTV In Bá o Nhâ n Dâ n TP. HCM 0300510890 sự tử tế 11,660,000
In sá ch Trá nh xa ngườ i
Cô ng Ty TNHH MTV In Bá o Nhâ n Dâ n TP. HCM 0300510890 lạ 6,240,000
Thuế Thuế GTGT đủ
suất điều kiện khấu Ghi chú
(%) trừ thuế
10 3,371,500
10 1,166,000

10 624,000
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa
đơn hóa đơn
đơn

KT 01GTKT0/001 AA/19E 0000004 7/30/2019

KT 01GTKT3/001 VT/14T 0002367 9/6/2019

KT 01GTKT0/001 GL/18E 0007895 9/21/2019

KT 01GTKT0/001 BN/19E 0000308 9/30/2019


KT 01GTKT3/001 KT/19P 0005496 9/30/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006684 9/30/2019
KT 01GTKT0/001 GP/19E 0000049 10/1/2019
KT 01GTKT0/001 DS/18E 0000297 10/1/2019

KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000604 10/1/2019


KT 01GTKT3/004 MK/19P 0008254 10/1/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009253 10/1/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009270 10/1/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009277 10/1/2019
KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000606 10/2/2019
KT 01GTKT3/002 AA/18P 0001225 10/2/2019
KT 01GTKT3/002 MT/17P 0002201 10/2/2019
KT 01GTKT3/002 MT/17P 0002202 10/2/2019
KT 01GTKT3/001 PT/18P 0004847 10/2/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009343 10/2/2019
KT 01GTKT3/002 KL/18P 0000250 10/3/2019
KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000607 10/3/2019
KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000608 10/3/2019
KT 01GTKT3/001 TH/18P 0002148 10/3/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009419 10/3/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3684033 10/3/2019


KT 01GTKT0/001 CT/19E 0000150 10/4/2019
KT 01GTKT0/001 PT/19E 0000167 10/4/2019
KT 01GTKT0/001 AC/19E 0005481 10/4/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009524 10/4/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001133 10/5/2019
KT 01GTKT0/001 AA/19E 0000007 10/7/2019
KT 01GTKT3/001 VN/16P 0000029 10/7/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001153 10/7/2019

KT 01GTKT2/001 PR/18T 0001835 10/7/2019

KT 01GTKT3/002 PN/16P 0002827 10/7/2019


KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006855 10/7/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3708857 10/7/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3711613 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 8860764 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 8860765 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 8861298 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 8861299 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 8942427 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 9164380 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 9367757 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 9464056 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 9622761 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 9632779 10/7/2019

KT 01GTKT0/001 AA/19E 9642667 10/7/2019

KT 01GTKT3/002 LT/19P 0000083 10/8/2019


KT 01GTKT3/002 VL/18P 0000739 10/8/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001171 10/8/2019
KT 01GTKT3/002 AA/19P 0001813 10/8/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009794 10/8/2019
KT 01GTKT3/002 AA/18P 0020578 10/8/2019
KT 01GTKT0/002 AA/19E 7236456 10/8/2019
KT 01GTKT3/002 MP/19P 0000285 10/9/2019
KT 01GTKT3/002 VL/18P 0000746 10/9/2019
KT 01GTKT3/002 VL/18P 0000748 10/9/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001180 10/9/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009859 10/9/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009874 10/9/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006876 10/10/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006877 10/10/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006878 10/10/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009898 10/10/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009914 10/10/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009948 10/10/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0009962 10/10/2019
KT 01GTKT3/002 KH/18P 0001190 10/11/2019

KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010006 10/11/2019


KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010009 10/11/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010014 10/11/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3740085 10/11/2019


KT 01GTKT0/001 AB/19E 4006243 10/11/2019
KT 01GTKT3/002 LT/19P 0000086 10/12/2019
KT 01GTKT0/001 CT/19E 0000156 10/12/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001225 10/12/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010110 10/12/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010142 10/12/2019
KT 01GTKT0/002 AN/18E 3746097 10/12/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3747395 10/12/2019


KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001235 10/13/2019
KT 01GTKT0/001 AA/19E 1760800 10/13/2019
KT 01GTKT0/001 AA/19E 1760801 10/13/2019
KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000610 10/14/2019

KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000611 10/14/2019

KT 01GTKT3/001 KT/19P 0006920 10/15/2019


KT 01GTKT3/001 TG/12P 0007024 10/15/2019
KT 01GTKT0/001 BT/19E 0473160 10/15/2019
KT 01GTKT0/001 AA/19E 1768755 10/15/2019
KT 01GTKT2/001 AA/18P 0001175 10/16/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001279 10/16/2019
KT 01GTKT3/002 AA/19P 0004338 10/16/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006902 10/16/2019

KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006903 10/16/2019

KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010345 10/16/2019


KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010365 10/16/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010390 10/16/2019
KT 01GTKT2/001 AA/18P 0091534 10/16/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3776254 10/16/2019

KT 01GTKT0/001 HH/19E 0000331 10/17/2019


KT 01GTKT3/001 AN/18P 0003373 10/17/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010452 10/17/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3781055 10/17/2019

KT 01GTKT3/001 LK/17P 0000618 10/18/2019


KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001302 10/18/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010517 10/18/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010569 10/18/2019
KT 01GTKT0/002 AA/19E 7599378 10/18/2019
KT 01GTKT0/001 SG/19E 0000330 10/19/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010657 10/19/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 3795243 10/19/2019


KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006965 10/20/2019
KT 01GTKT3/001 TC/17P 0001227 10/21/2019
KT 01GTKT2/001 PR/18T 0001916 10/21/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0009019 10/21/2019

KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010720 10/21/2019


KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010729 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370378 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370379 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370380 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370381 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370382 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370383 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370384 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370385 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370386 10/21/2019

KT 01GTKT2/006 EA/18P 0370387 10/21/2019

KT 01GTKT3/002 HR/18P 0000238 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001106 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001107 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001108 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001109 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001110 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001111 10/22/2019


KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001112 10/22/2019
KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001113 10/22/2019
KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001114 10/22/2019
KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001115 10/22/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006939 10/22/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0013776 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 GD/18P 0017355 10/22/2019

KT 01GTKT3/001 GD/18P 0017356 10/22/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0037285 10/22/2019

KT 01GTKT0/001 SG/19E 0000359 10/23/2019


KT 01GTKT0/001 AA/19E 0060870 10/23/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001120 10/24/2019

KT 01GTKT3/001 SC/18P 0001121 10/24/2019

KT 01GTKT3/001 TG/12P 0007060 10/24/2019


KT 01GTKT3/004 MK/19P 0010969 10/24/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0011007 10/24/2019
KT 01GTKT3/002 BH/16P 0000524 10/25/2019
KT 01GTKT3/001 HD/19P 0006651 10/25/2019
KT 01GTKT3/001 KT/19P 0007003 10/25/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0040851 10/25/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0046309 10/26/2019


KT 01GTKT2/011 AN/19P 0003307 10/27/2019
KT 01GTKT0/002 SC/19E 0003872 10/28/2019
KT 01GTKT0/002 SC/19E 0003873 10/28/2019
KT 01GTKT0/002 SC/19E 0003874 10/28/2019

KT 01GTKT0/002 AA/19E 7852976 10/28/2019

KT 01GTKT2/001 PR/18T 0001977 10/29/2019


KT 01GTKT3/001 BA/19E 0002842 10/29/2019
KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006964 10/29/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0011294 10/29/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0011358 10/29/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0063784 10/29/2019


KT 01GTKT3/002 LT/15P 0000515 10/30/2019
KT 01GTKT0/001 LV/19E 0000869 10/30/2019
KT 01GTKT3/002 KH/18P 0001269 10/30/2019
KT 01GTKT0/001 CN/19E 0001453 10/30/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0011383 10/30/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0011439 10/30/2019
KT 01GTKT3/004 MK/19P 0011452 10/30/2019
KT 01GTKT3/001 AC/17P 0000038 10/31/2019

KT 01GTKT3/002 ND/18P 0006980 10/31/2019

KT 01GTKT3/001 GD/18P 0017417 10/31/2019

KT 01GTKT3/001 GD/18P 0017418 10/31/2019


KT 01GTKT2/002 CT/19P 0052026 10/31/2019
KT 01GTKT0/001 AA/19E 0064699 10/31/2019

KT 01GTKT0/002 AN/18E 0077738 10/31/2019


KT 01GTKT0/001 GD/19E 0152494 10/31/2019
KT 01GTKT2/005 BS/18T 0109132 10/2/2019
KT 01GTKT2/005 BS/18T 0029053 10/18/2019
KT 01GTKT2/039 AA/19T
KT 01GTKT2/001 SG/19T AB91487 10/4/2019
KT 01GTKT2/001 SG/19T AB119466 10/15/2019
KT 01GTKT2/001 SG/19T AB130771 10/15/2019
KT 01GTKT2/001 SG/19T 0269240 10/31/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0268477 10/4/2019
KT 01GTKT2/039 AA/19T 0676090 10/1/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0682821 10/3/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0686668 10/4/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0693608 10/7/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0704974 10/10/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0710055 10/11/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0721954 10/15/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0724251 10/16/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0724419 10/16/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0732192 10/18/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0733029 10/18/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0749920 10/24/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0754203 10/25/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0761233 10/28/2019
KT 01GTKT2/029 AA/19T 0768664 10/30/2019
KT 01GTKT2/033 AA/19T 0771299 10/31/2019
KT 01GTKT2/005 VC/19T 0885210 10/25/2019
TC 02GTTT3/001 QP/18P 0002172 10/4/2019

TC 02GTTT3/001 QP/18P 0002173 10/4/2019


TC 02GTTT3/001 03DK/18P 0017115 10/11/2019
TC 02GTTT3/001 03DH/18P 0068946 10/15/2019
TC 02GTTT3/001 03DP/14P 0096955 10/24/2019

TC 02GTTT0/003 KT/19E 0000001 10/25/2019


TC 02GTTT3/001 03DH/18P 0083956 10/15/2019
TC 02GTTT3/001 AA/17P 0004501 10/21/2019
TC 01GTTT0/001 GD/19E 0152494 10/31/2019
2
Tên người bán Mã số thuế người bán Mặt hàng

Cô ng Ty Cổ Phầ n Trang Trí Nộ i Thấ t ONWA TECH 0315435290 Hợ p đồ ng số


002/07.2019
Cô ng Ty TNHH SXTM - DV Việt Thịnh 0302237887 Khay đọ c và đi
Chi nhá nh Cô ng ty Cổ phầ n Thương Mạ i Dịch Vụ Cổ ng
Và ng (Tp Hà Nộ i) 0102721191-001 Phí tiếp khá ch

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Đường Sắt Bắc Nam 0107351025 Cước vc hàng
Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 In file
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 Hạ t giố ng tâ m hồ n
Công Ty TNHH MTTV Nội thất Gia Phát 0313241701 Cầ u chặ n rá c Inox
Phí quả n lý đờ ng sá ch
Công Ty TNHH Đường Sách TP. Hồ Chí Minh 0313629420 T10
Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Ổ cứng western
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ
Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Tủ mạ ng
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Hiệp Tín Thành 0305020025 Thuê má y photo
Cô ng Ty Cổ Phầ n MANUTRONICS Việt Nam 2300234764 Dĩa CD kỹ nă ng đọ c
Cô ng Ty Cổ Phầ n MANUTRONICS Việt Nam 2300234764 Dĩa CD 500 chữ Kanji
Công Ty TNHH Điện Lạnh Phúc Trương 0314900731 Má y DHKK Daikin
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Vận tải Kim Liên 0312508335 Phí thuê kho T10
Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Ổ cứng western
Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Ổ cứng western
Nhà Xuấ t Bả n Tổ ng Hợ p Thà nh Phố HCM 0301456406 xuấ t bả n phí sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ
Xă ng Dầ u 0300555450001 Dầ u DO
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Phát Triển Vật Liệu Xây Dựng
0312060075 Vữ a khô trộ n sẵ n
CTA
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Băng Keo Phúc
0311317909 Bă ng keo opp
Thịnh
Cô ng Ty Cổ Phầ n Bó ng đèn Điện Quang 0300363808 Bộ đèn LED
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Phí tiếp khá ch
Cô ng Ty Cổ Phầ n Trang Trí Nộ i Thấ t ONWA TECH 0315435290 Hợ p đồ ng số
03/08.2019
Cô ng Ty Cổ Phầ n đầ u Tư MHD ViNa 0106629253 Tiền thuê kho Hà Nộ i
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Chi phí tiếp khá ch
Sá ch_ Khô ng bao giờ là
Công Ty TNHH MTV ITAXA 0300442457 thấ t bạ i - tấ t cả là thử
thá ch
Chi nhá nh Nhà Xuấ t Bả n Phụ Nữ 0100111200001 Quả n lý phí
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 In Bạ n trai thá o vá t
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn
Thô ng 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i

TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn
Thô ng 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i

TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn
Thô ng 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i

TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn
Thô ng 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i

TTKD VNPT Tp.HCM - Chi nhá nh Tổ ng Cty Dịch Vụ Viễn 0106869738005 Cướ c phí điện thoạ i
Thô ng
Công Ty TNHH Thương Mại Sản xuất Tân Lạc Thành 0303040121 In và đó ng gó i
Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335 Number chữ số 1 - 100
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Chi phí tiếp khá ch
Chi nhá nh Cty Cổ Phầ n sá ch Thá i Hà 0102300429002 Bí mậ t củ a nướ c
Cô ng Ty Cổ Phầ n Sả n Xuấ t Thương Mạ i Giấ y Mê Kô ng 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng Ty Cổ Phầ n Bến Thà nh Ô Tô 0309708126 Phí sữ a chữ a xe
Cô ng Ty TNHH MTV Thương Mạ i Ti Ki 0312388363 Becoming
Cô ng Ty TNHH Ô Tô Minh Phương 0312707450 Sữ a chữ a xe
Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335 Bìa Bên ră ng tuyết sơn
Cô ng Ty Cổ Phầ n In Vườ n Là i 0301316335 Bìa hạ t giố ng tâ m hồ n 3
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Chi phí tiếp khá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 In Binh phá p tô n tử
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 In Cử a Hiệu triết họ c
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 In Thai giá o
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy tráng phủ
Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam 0304132336 1001 ý tưở ng độ t phá
trong quã ng cá o
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấy in sách
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng Ty Điện Lự c Gia Định 0300951119004 Tiền điện
Công Ty TNHH Thương Mại Sản xuất Tân Lạc Thành 0303040121 In và đó ng gó i
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Phát Triển Vật Liệu Xây Dựng
0312060075 Vữ a khô trộ n sẵ n
CTA
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Phí tiếp khá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ
0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Phí tiếp khá ch
Cô ng Ty Điện Lự c Sà i Gò n 0300951119001 Tiền điện
Cô ng Ty Điện Lự c Sà i Gò n 0300951119001 Tiền điện
Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Dịch vụ bảo trì

Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Nguồn SD 600W


Cô ng Ty TNHH Khả i Thiên 0301676433 Thay ổ cứ ng
Cô ng ty TNHH MTV Nhà Xuấ t bả n Thế Giớ i 0100109716 Hiểu về cà phê
Cô ng ty Cổ Phầ n Cấ p nướ c Bến Thà nh 0304789925 Tiền nướ c sh
Cô ng Ty Điện Lự c Sà i Gò n 0300951119001 Tiền điện
Trung Tâ m đă ng Kiểm Xe Cơ Giớ i 50-02S 0301075425 Phí dịch vụ lệ phí
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Phí tiếp khá ch
Cô ng Ty In Vă n Hoá Sà i Gò n 0303158155 Tô i đi họ c
In Bí mậ t tư duy triệu
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890
phú

Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 IKIGAI chất Nhật trong


từng khoảnh khắc
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y bìa trắ ng
Trung Tâ m đă ng Kiểm Xe Cơ Giớ i 50-02S 0301075425 Kiểm định xe tả i
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ
Xă ng Dầ u 0300555450001 Dầ u DO

Cô ng Ty Cổ Phầ n Đầ u Tư và Phá t Triển Tâ n Hoà ng Hà 0104659206 Phí dịch vụ


Cô ng Ty TNHH Điện má y Á nh Ngâ n 0314575792 Tivi LG
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Công Ty TNHH MTV Luckyinn 0312200614 Phần mềm KIS
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Phí tiếp khá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y bìa trắ ng
Cô ng Ty TNHH MTV Thương Mạ i Ti Ki 0312388363 Becoming
Công Ty Cổ Phần TM DV Vận Tải Hoả Xa Sài Gòn 0315730257 Cước vc hàng
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 Đắ c nhâ n tâ m
Công Ty TNHH Thương Mại và Truyền Thông Việt Toàn
0106688280 Phí dịch vụ
Cầu
Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457 Bìa : Sống cho điều ý
nghĩa hơn
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn
Thô ng Mobifone 0100686209022 DV đi độ ng

Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn


Thô ng Mobifone 0100686209022 DV đi độ ng

Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn 0100686209022 DV đi độ ng


Thô ng Mobifone
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn
0100686209022 DV đi độ ng
Thô ng Mobifone
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn
Thô ng Mobifone 0100686209022 DV đi độ ng

Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn 0100686209022 DV đi độ ng


Thô ng Mobifone
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn 0100686209022 DV đi độ ng
Thô ng Mobifone
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn 0100686209022 DV đi độ ng
Thô ng Mobifone
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn 0100686209022 DV đi độ ng
Thô ng Mobifone
Cô ng ty Dịch Vụ MobiFone Khu Vự c 9 - CN Tổ ng Cty Viễn
Thô ng Mobifone 0100686209022 DV đi độ ng

Công Ty TNHH HuRi Việt Nam 0313726872 Thù ng carton


Sá ch Phá t triển nă ng
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 lự c trí tuệ cho con
Sách 70 thói quen tốt
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 trong việc nuôi dưỡng
con
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 Sá ch Dinh dưỡ ng chìa
khoá và ng cho sứ c khoẻ
Sá ch lự c chọ n tố i ưu
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223
thứ 3
Sá ch 500 chữ Kanji cơ
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 bả n
Sá ch Cẩ m nang giao
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 tiếp khá m phá Nhậ t
Bả n
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 Sá ch Inbound PR
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 Sá ch Sự số ng bấ t tử
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 Sá ch Sứ c mạ nh củ a hiện
tạ i
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 Sá ch Đắ c Nhâ n Tâ m
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 In Bên Rặng Tuyết Sơn
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976 Hạt giống tâm hồn
Bìa quên hô m qua số ng
Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976 cho ngà y mai
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Công Ty Cổ Phần TM DV Vận Tải Hoả Xa Sài Gòn 0315730257 Cước vc hàng
Cô ng Ty TNHH Chuyển Phá t nhanh DHL - VNPT 0304680974 Phí DHL
Sách Giáo dục não phải
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223
tương lai cho con bạn
Sá ch Tìm hểu về cá c
Cô ng Ty Cổ Phầ n In SCITECH 0304954223 phương phá p điều trị
thay thế thậ n
Cô ng ty TNHH MTV Nhà Xuấ t bả n Thế Giớ i 0100109716 Cứ đi để lố i thà nh
đườ ng
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in trắ ng
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng Ty TNHH Dịch Vụ THương Mạ i Phan Bả o Huy 0312057918 Phí giữ xe T10
Cô ng Ty Cổ Phầ n Giấ y Phù ng Vĩnh Hưng 0310547875 Giấy Fo- 60gsm
Công Ty TNHH Khải Thiên 0301676433 In file
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ 0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ
0300555450001 Dầ u DO
Xă ng Dầ u
Cô ng Ty Liên Doanh Khá ch Sạ n Sai Gon Riverside 0300686975 Tiếp khá ch
Cô ng Ty Liên Doanh Đạ i Dương 0300741217 Phí tiếp khá ch
Cô ng Ty Liên Doanh Đạ i Dương 0300741217 Phí tiếp khá ch
Cô ng Ty Liên Doanh Đạ i Dương 0300741217 Phí tiếp khá ch

Cô ng Ty TNHH MTV Thương Mạ i Ti Ki 0312388363 Becoming


Bìa á o : Marugoto, ngô n
Cô ng Ty TNHH Mộ t Thà nh Viên ITAXA 0300442457 ngữ và vă n hoá Nhậ t
Bả n
Cô ng ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Vậ n Tả i Đạ i Bình An 0314562835 Nướ c tinh khiết
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 In Cẩ m nang con gá i
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y trá ng phủ
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ
Xă ng Dầ u 0300555450001 Dầ u DO
Cô ng Ty TNHH Vă n Hó a In - SX - TM - Dịch Vụ Liên
Tườ ng 0304610215 Hà nh trang và o đờ i
Cô ng Ty TNHH Giấ y Lan Vi 0310152676 Giấ y can
Cô ng Ty Cổ Phầ n In Khuyến Họ c Phía Nam 0304132336 Perfecd in bìa mềm
Chi nhá nh Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Dịch Vụ Ngâ n Viên 0311236382001 Phí tiếp khá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Giấy Mê Kông 0300566678 Giấ y in sá ch
Cô ng Ty Cổ Phầ n ACANA 0313914467 Rèm cuố n
Ngô n ngữ và vă n hoá
Cô ng Ty TNHH MTV In bá o Nhâ n Dâ n TPHCM 0300510890 Nhậ t Bả n - sơ cấ p A2
Hiểu biết ngô n ngữ

Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976 Sá ch Toả sá ng ở


Trườ ng Đạ i Họ c
Bìa Hoa trô i trên sô ng
Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH 0300491976 nướ c
Bưu Điện Tp. HCM 0305402257 Dv bưu phẩ m T10
DHL - VNPT EXPRESS COMPANY LIMITED 0304680974 Phí DHL
Cô ng Ty Xă ng Dầ u KV II TNHH MTV - Xí Nghiệp bá n lẻ
Xă ng Dầ u 0300555450001 Dầ u DO
Cô ng Ty TNHH GRAB 0312650437 Cướ c phí vậ n chuyển
NH TMCP Quốc Tế Việt Nam ( VIB ) 0100233488 Phí quản lý TK T10
NH TMCP Quốc Tế Việt Nam ( VIB ) 0100233488 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN 1-Tp.HCM 0100111948050 Phí chuyển tiền
NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam ( Eximbank) 0301179079 Phí chuyển tiền
NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam ( Eximbank) 0301179079 Phí chuyển tiền
NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam ( Eximbank) 0301179079 Phí chuyển tiền
NH TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam ( Eximbank) 0301179079 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH TMCP Công Thương Việt Nam - CN Tp.HCM 0100111948002 Phí chuyển tiền
NH Ngoại Thương Việt Nam -CN Tp.HCM (VCB) 0100112437002 Phí quản lý TK T8
Trường Cán Bộ Quản Lý Nông Nghiệp và Phát Triển Nông
0301806932 Phí dịch Vụ thuê vp
Thôn II
Trường Cán Bộ Quản Lý Nông Nghiệp và Phát Triển Nông
0301806932 Thuê kho
Thôn II
HKD VPP Minh Thy 0310128987 VPP
Hoa tươi Hông Nhung 0315011414 Hoa tươi
Phí bản quyền sách Nghĩ
Công Ty TNHH NH-CHC 0312175559
giàu làm giàu
Trườ ng Cá n Bộ Quả n Lý Nô ng Nghiệp và Phá t Triển Nô ng
Thô n II
0301806932 Tiền thuê vp
Hoa tươi Hông Nhung 0315011414 Hoa tươi
Cô ng Ty TNHH Bá n Lẻ NBP VN 0314057896 Trang sứ c bạ c
Cô ng Ty TNHH GRAB 0312650437 Cướ c phí vậ n chuyển
Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
mua vào chưa có
suất điều kiện khấu Ghi chú
thuế
(%) trừ thuế

176,071,200 10 17,607,120

(32,728,000) 10 (3,272,800) điều chỉnh nhập 2 lần trong T9

1,016,000 10 101,600

425,000 10 42,500
10,327,451 10 1,032,745
54,474,000 10 5,447,400
1,820,000 10 182,000
17,500,000 10 1,750,000

1,400,000 10 140,000
44,997,365 10 4,499,737
42,159,448 10 4,215,945
40,567,272 10 4,056,727
5,478,909 10 547,891
19,600,000 10 1,960,000
800,000 10 80,000
6,819,000 10 681,900 30/10
6,819,000 10 681,900 30/10
10,454,545 10 1,045,455
24,753,636 10 2,475,364
18,000,000 10 1,800,000
4,550,000 10 455,000
1,500,000 10 150,000
155,121,818 10 15,512,182
78,435,456 10 7,843,546

909,091 10 90,909
2,963,636 10 296,364
1,170,000 10 117,000
8,236,368 10 823,637
11,936,000 10 1,193,600
7,341,500 10 734,150
128,000,000 10 12,800,000
226,087,000 10 22,608,700
1,535,000 10 153,500

28,347,500 10 2,834,750

7,461,818 10 746,182
13,646,000 10 1,364,600

727,273 10 72,727

909,091 10 90,909

63,100 10 6,310

25,690 10 2,569

20,742 10 2,074

49,608 10 4,961

255,676 10 25,568

20,000 10 2,000

294,693 10 29,469

217,000 0

700,625 10 70,063

166,036 10 16,604

703,747 10 70,375

27,820,000 10 2,782,000
3,296,000 10 329,600
1,441,500 10 144,150
1,971,429 5 98,571
1,886,364 10 188,636
8,961,999 10 896,199
2,828,571 5 141,429
3,550,000 10 355,000
8,832,000 10 883,200
4,920,000 10 492,000
1,075,500 10 107,550
59,340,908 10 5,934,091
31,111,636 10 3,111,164
41,925,000 10 4,192,500
48,620,000 10 4,862,000
48,356,000 10 4,835,600
4,032,000 10 403,200
20,955,000 10 2,095,500
17,078,182 10 1,707,818
12,399,636 10 1,239,964
17,460,000 10 1,746,000

58,431,546 10 5,843,155
8,592,182 10 859,218
152,382,454 10 15,238,245

909,091 10 90,909
2,097,362 10 209,736
14,580,000 10 1,458,000
2,381,818 10 238,182
5,884,900 10 588,490
30,518,182 10 3,051,818
15,860,000 10 1,586,000
727,273 10 72,727

909,091 10 90,909
3,004,000 10 300,400
1,018,412 10 101,841
546,530 10 54,653
15,000,000 10 1,500,000

500,000 10 50,000

3,890,000 10 389,000
1,363,636 10 136,364
3,606,460 5 163,930
2,478,999 10 247,900
559,091 10 50,909
739,500 10 73,950
1,872,000 10 187,200
25,851,000 10 2,585,100

19,156,000 10 1,915,600

32,072,727 10 3,207,273
138,009,997 10 13,801,000
20,473,818 10 2,047,382
304,545 10 25,455

909,091 10 90,909

1,944,000 10 194,400
4,590,909 10 459,091
168,509,820 10 16,850,982

909,091 10 90,909

3,300,000 0
4,727,500 10 472,750
22,341,158 10 2,234,116
3,911,273 10 391,127
16,971,429 5 848,571
16,530,800 10 1,653,080
3,460,364 10 346,036

727,273 10 72,727
66,220,000 10 6,622,000
1,600,000 10 160,000
4,960,000 10 496,000

909,091 10 90,909

67,140,001 10 6,714,000
5,925,636 10 592,564

468,153 10 46,815

196,097 10 19,610

165,781 10 16,578

358,505 10 35,850

473,339 10 47,334

72,555 10 7,256

146,537 0

279,500 10 27,950

109,740 10 10,974

324,359 10 32,436

24,451,400 10 2,445,140

17,700,000 10 1,770,000

19,650,000 10 1,965,000

16,100,000 10 1,610,000

80,100,000 10 8,010,000

39,600,000 10 3,960,000

16,200,000 10 1,620,000
10,640,000 10 1,064,000
9,150,000 10 915,000
22,500,000 10 2,250,000
4,900,000 10 490,000
24,308,000 10 2,430,800

909,091 10 90,909

17,163,636 10 1,716,364

2,727,273 10 272,727

727,273 10 72,727

12,625,900 10 1,262,590
2,889,842 10 288,984

18,200,000 10 1,820,000

7,500,000 10 750,000

1,363,636 10 136,364
14,187,273 10 1,418,727
4,395,273 10 439,527
7,000,000 10 700,000
40,670,000 10 4,067,000
4,271,214 10 427,121

545,455 10 54,545

909,091 10 90,909
5,881,363 10 588,136
9,225,000 10 922,500
15,180,000 10 1,518,000
15,285,000 10 1,528,500

15,085,714 5 754,286

17,520,000 10 1,752,000
3,384,546 10 338,454
40,030,000 10 4,003,000
58,052,364 10 5,805,236
21,050,545 10 2,105,055

545,455 10 54,545
5,821,000 10 582,100
4,836,364 10 483,636
52,597,500 10 5,259,750
3,689,000 10 368,900
68,835,455 10 3,883,546
28,845,454 10 2,884,545
31,332,000 10 3,133,200
4,500,012 10 450,001

87,933,000 10 8,793,300

10,868,182 10 1,086,818

1,696,364 10 169,636
3,923,313 10 392,331
2,780,243 10 278,024

909,091 10 90,909
606,545 10 60,655
500,000 10 50,000
20,000 10 2,000

534,750 10 34,875
906,750 10 34,875
720,750 10 53,475
403,876 10 40,388
640,408 10 64,041
18,000 10 1,800
50,000 10 5,000
270,000 10 27,000
20,000 10 2,000
48,000 10 4,800
20,000 10 2,000
698,863 10 69,886
20,000 10 2,000
20,000 10 2,000
60,000 10 6,000
160,000 10 16,000
77,200 10 7,720
300,000 10 30,000
40,000 10 4,000
100,000 10 10,000
20,000 10 2,000
20,000 10 2,000
60,900,000 0

6,000,000 0
7,726,000 0
1,000,000 0
13,292,499 0

41,000,000 0
800,000 0
11,780,000 0
2,602,800 0

3,544,481,398 334,429,082
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa
đơn hóa đơn
đơn
KT 01GTKT0/001 SG/19E 0000975 9/27/2019
Tên người bán Mã số thuế người bán Mặt hàng

Cô ng Ty Cổ Phầ n Thế Giớ i Hả i Sả n Sà i Gò n 0313896296 Phí tiếp khá ch


Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
mua vào chưa có
suất điều kiện khấu Ghi chú
thuế
(%) trừ thuế
671,440 10 67,144
Ngày, tháng,
Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
hóa đơn
đơn
KT TG/12P 0006690 7/3/2019 Cô ng ty TNHH MTV Nhà Xuấ t bả n Thế Giớ i
KT TG/12P 0006823 8/16/2019 Cô ng ty TNHH MTV Nhà Xuấ t bả n Thế Giớ i
KT TG/12P 0006860 8/28/2019 Cô ng ty TNHH MTV Nhà Xuấ t bả n Thế Giớ i
Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
mua vào chưa có
Mã số thuế người bán Mặt hàng suất điều kiện khấu
thuế
(%) trừ thuế
0100109716 Bí ẩn của não phải 1,363,636 10 136,364
0100109716 Caâu hỏi là câu trả lời 909,091 10 90,909
0100109716 Giáo dục não phải 4,545,455 10 454,545
Ghi chú
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
đơn hóa đơn
đơn
KT 01GTKT3/001 KT/19P 0002911 7/29/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiên
KT 01GTKT3/001 KT/19P 0002540 7/27/2019 Cô ng Ty TNHH Khả i Thiên
Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
mua vào chưa có
Mã số thuế người bán Mặt hàng suất điều kiện khấu Ghi chú
thuế
(%) trừ thuế
0301676433 Xuấ t file 4,512,348 10 451,235
0301676433 In File 219,200 10 21,920

3,329,052,280 288,470,318
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
hóa đơn hóa đơn
đơn
KT 01GTKT0/001 AB/19E 3316013 6/11/2019 Cô ng Ty Điện Lự c Gia Định

KT 01GTKT3/001 GD/18P 0016864 6/12/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH

KT 01GTKT3/001 GD/18P 0016943 6/29/2019 Cô ng ty cổ phầ n IN GIA ĐỊNH


Giá trị HHDV
Thuế
Mã số thuế người mua vào chưa
Mặt hàng Thuếsuất
GTGT đủ điều kiện khấu trừ
Ghithuế
chú
bán có thuế
(%)
0300951119004 Tiền điện 1,971,501 10 197,150
In Người giàu có nhất
0300491976 17,181,818 10 1,718,182
thành Babylon
0300491976 In sá ch 10,909,091 10 1,090,909
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
hóa đơn hóa đơn
đơn

KT 01GTKT3/002 LT/19P 0000020 5/6/2019 Cô ng Ty TNHH Thuơng Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c Thà nh


Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
Mã số thuế người mua vào chưa
Mặt hàng suất điều kiện khấu Ghi chú
bán có thuế
(%) trừ thuế
In_ HGTH 3 Từ nhữ ng
0303040121
điều bình dị 20,780,000 10 2,078,000 22,858,000

2,514,530,703 245,087,130
6/12/2019
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
hóa đơn hóa đơn
đơn
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
KT 01GTKT3/001 LT/19P 0000003 4/6/2019 Thà nh
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
KT 01GTKT3/001 LT/19P 0000004 4/6/2019 Thà nh
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
KT 01GTKT3/001 LT/19P 0000009 4/9/2019 Thà nh
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
KT 01GTKT3/001 LT/19P 0000013 4/13/2019 Thà nh
Cô ng Ty TNHH Thương Mạ i Sả n Xuấ t Tâ n Lạ c
KT 01GTKT3/001 LT/19P 0000015 4/18/2019 Thà nh
Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
Mã số thuế người mua vào chưa
Mặt hàng suất điều kiện khấu Ghi chú
bán có thuế
(%) trừ thuế

0303040121 In _ Sức mạnh của ngôn từ 6,600,000 10 660,000 7,260,000

0303040121 In _ Từ những điều bình dị 41,130,000 10 4,113,000 45,243,000

In _ Bí quyết bấm huyệt


0303040121 29,380,000 10 2,938,000 32,318,000
chữa bệnh
In _ Cẩm nang phương pháp
0303040121 40,460,000 10 4,046,000 44,506,000
sư phạm
In _ không bao giờ là thất
0303040121 33,440,000 10 3,344,000 36,784,000
bại

3,892,995,961 387,872,885
Ngày, tháng,
Ký hiệu mẫu Ký hiệu
Loại Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
hóa đơn hóa đơn
đơn
KT 01GTKT3/002 HR/18P 0000123 3/15/2019 Cô ng Ty TNHH HuRi Việt Nam
Giá trị HHDV
Thuế Thuế GTGT đủ
Mã số thuế người mua vào chưa
Mặt hàng suất điều kiện khấu Ghi chú
bán có thuế
(%) trừ thuế
0313726872 Thù ng carton 20,831,500 10 2,083,150 22,914,650
5/7/2019
Ngày, tháng,
Loại Ký hiệu mẫu Ký hiệu Số hóa đơn năm lập hóa Tên người bán
hóa đơn hóa đơn đơn
KT 01GTKT3/001 KT/18P 0010269 2/26/2019 Công Ty TNHH Khải Thiên
Giá trị HHDV Thuế Thuế GTGT đủ
Mã số thuế người Mặt hàng mua vào chưa suất điều kiện khấu
bán có thuế (%) trừ thuế
0301676433 Xuất file 13,049,397 10 1,304,940
Ghi chú

14,354,337 ck 12/4
14,354,337
Loại Số hóa đơn Ngày, tháng, Tên người bán
năm lập hóa
đơn
KT 0009368 1/26/2019 Công Ty TNHH Khải Thiên
Mã số thuế người bán Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế Thuế GTGT đủ Ghi chú
mua vào chưa suất điều kiện khấu
có thuế (%) trừ thuế
0301676433 Xuất file 22,780,332 10 2,278,033 25,058,365
25,058,365
Loại Ký hiệu mẫu Ký hiệu Số hóa đơn Ngày, tháng,
hóa đơn hóa đơn năm lập hóa
đơn
KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001306 12/5/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001320 12/8/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001329 12/11/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001330 12/11/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001348 12/14/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001354 12/15/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001359 12/18/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001382 12/25/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001396 12/27/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001403 12/28/2018

KT 01GTKT3/002 KH/17P 0001405 12/28/2018


Tên người bán Mã số thuế người Mặt hàng
bán

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sức mạnh của tỉnh lặng

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Bìa sách :Sức mạnh của tỉnh lặng

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sức mạnh của điểm dừng

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sáng tạo bừng cháy sức mạnh
bên trong
Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 5 điểm chết trong Team Work

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Thuật lãnh đạo từ vị Tu Sĩ bán
chiếc Ferrari
Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Cởi trói linh hồn

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Khi mọi điểm tựa đều mất

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Đắc nhân tâm

Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336 Sức mạnh tình bạn
Giá trị HHDV Thuế Thuế GTGT đủ Ghi chú
mua vào chưa suất điều kiện khấu
có thuế (%) trừ thuế
7,200,000 10 720,000 7,920,000 1/9/2019

9,000,000 10 900,000 9,900,000 1/9/2019

10,530,000 10 1,053,000 11,583,000 1/9/2019

8,445,000 10 844,500 9,289,500 1/9/2019

13,050,000 10 1,305,000 14,355,000 1/9/2019

17,950,000 10 1,795,000 19,745,000 1/9/2019

17,050,000 10 1,705,000 18,755,000 1/26/2019

13,050,000 10 1,305,000 14,355,000 1/26/2019

28,450,000 10 2,845,000 31,295,000 1/26/2019

28,450,000 10 2,845,000 31,295,000 1/26/2019

3,880,000 10 388,000 4,268,000 1/26/2019


-
Loại Ký hiệu mẫu Ký hiệu Số hóa đơn Ngày, tháng,
hóa đơn hóa đơn năm lập hóa
đơn
KT 01GTKT3/002 LT/15P 0000417 10/10/2018

KT 01GTKT3/002 LT/15P 0000420 10/29/2018


Tên người bán Mã số thuế người Mặt hàng
bán

Công Ty TNHH Văn Hóa In - SX - TM - Dịch Vụ Liên Tường 0304610215 In sách

Công Ty TNHH Văn Hóa In - SX - TM - Dịch Vụ Liên Tường 0304610215 In sách


Giá trị HHDV Thuế Thuế GTGT đủ Ghi chú
mua vào chưa suất điều kiện khấu
có thuế (%) trừ thuế
4,800,000 10 480,000 5,280,000

36,013,000 10 3,601,300 39,614,300


Loại Số hóa đơn Ngày, tháng, Tên người bán Mã số thuế người
năm lập hóa bán
đơn
KT 0001148 10/11/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336

KT 0001186 10/22/2018 Công Ty Cổ Phần In Khuyến Học Phía Nam 0304132336


Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế Thuế GTGT đủ
mua vào chưa suất điều kiện khấu
có thuế (%) trừ thuế
Khi mọi điểm tựa đều 13,040,000 10 1,304,000

Đắc nhân tâm 28,450,000 10 2,845,000


Loại Ký hiệu mẫu Ký hiệu hóa Số hóa Ngày, tháng, Tên người bán
hóa đơn đơn đơn năm lập hóa
đơn
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008523 11/2/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008544 11/2/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008562 11/2/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008596 11/3/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008631 11/3/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008765 11/6/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008789 11/6/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008830 11/7/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008853 11/7/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008875 11/7/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0008951 11/8/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009024 11/9/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009034 11/9/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009049 11/10/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009078 11/10/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009129 11/12/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009154 11/12/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009191 11/13/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009402 11/15/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009477 11/16/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009485 11/16/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009546 11/17/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009604 11/19/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009674 11/20/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009846 11/22/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009900 11/22/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009924 11/22/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009935 11/23/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0009982 11/23/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010026 11/24/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010058 11/24/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010097 11/26/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010109 11/26/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010199 11/27/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010227 11/27/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010243 11/27/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0001074 11/28/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010293 11/28/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông

KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010328 11/28/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
KT 01GTKT3/003 MK/18P 0010293 11/30/2018 Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Mê Kông
Mã số thuế Mặt hàng Giá trị HHDV Thuế suất (%) Thuế GTGT Ghi chú
người bán mua vào chưa có thuế đủ điều kiện
khấu trừ thuế
0300566678 Giấy tráng phủ 7,364,182 10 736,418 8,100,600 8,100,600

0300566678 Giấy in trắng 23,252,728 10 2,325,273 25,578,001 33,678,601

0300566678 Giấy in sách 44,436,364 10 4,443,636 48,880,000 82,558,601

0300566678 Giấy in sách 83,127,816 10 8,312,782 91,440,598 173,999,199

0300566678 Giấy tráng phủ 8,644,909 10 864,491 9,509,400 183,508,599

0300566678 Giấy tráng phủ 24,358,545 10 2,435,855 26,794,400 210,302,999

0300566678 Giấy in sách 55,716,364 10 5,571,636 61,288,000 271,590,999

0300566678 Giấy tráng phủ 41,783,592 10 4,178,359 45,961,951 317,552,950

0300566678 Giấy in sách 167,420,907 10 16,742,091 184,162,998 501,715,948

0300566678 Giấy in sách 108,293,455 10 10,829,346 119,122,801 620,838,749

0300566678 Giấy in sách 44,436,364 10 4,443,636 48,880,000 669,718,749

0300566678 Giấy in sách 170,657,820 10 17,065,782 187,723,602 187,723,602


0300566678 Giấy in sách 21,074,182 10 2,107,418 23,181,600 23,181,600
0300566678 Giấy in trắng 28,235,454 10 2,823,545 31,058,999 54,240,599
0300566678 Giấy tráng phủ 11,488,545 10 1,148,855 12,637,400 66,877,999
0300566678 Giấy in sách 20,909,091 10 2,090,909 23,000,000 89,877,999

0300566678 Giấy in trắng 10,333,636 10 1,033,364 11,367,000 101,244,999

0300566678 Giấy in sách 49,221,819 10 4,922,182 54,144,001 155,389,000

0300566678 Giấy in sách 18,000,000 10 1,800,000 19,800,000 175,189,000


0300566678 Giấy tráng phủ 23,727,272 10 2,372,727 26,099,999 201,288,999

0300566678 Giấy in sách 8,000,000 10 800,000 8,800,000 210,088,999

0300566678 Giấy tráng phủ 8,225,454 10 822,545 9,047,999 219,136,998


0300566678 Giấy in sách 95,872,727 10 9,587,273 105,460,000 324,596,998

0300566678 Giấy tráng phủ 17,060,909 10 1,706,091 18,767,000 343,363,998

0300566678 Giấy in màu 50,694,545 10 5,069,455 55,764,000 399,127,998

0300566678 Giấy tráng phủ 4,529,091 10 452,909 4,982,000 404,109,998

0300566678 Giấy in sách 30,545,455 10 3,054,546 33,600,001 437,709,999

0300566678 Giấy in sách 21,090,909 10 2,109,091 23,200,000 23,200,000

0300566678 Giấy tráng phủ 2,530,909 10 253,091 2,784,000 25,984,000

0300566678 Giấy tráng phủ 23,476,364 10 2,347,636 25,824,000 51,808,000

0300566678 Giấy in trắng 21,354,546 10 2,135,455 23,490,001 75,298,001

0300566678 Giấy in sách 13,090,909 10 1,309,091 14,400,000 89,698,001

0300566678 Giấy in sách 64,645,454 10 6,464,545 71,109,999 160,808,000


0300566678 Giấy tráng phủ 6,990,000 10 699,000 7,689,000 168,497,000

0300566678 Giấy in sách 43,446,182 10 4,344,618 47,790,800 216,287,800

0300566678 Giấy in sách 62,636,363 10 6,263,636 68,899,999 285,187,799

0300566678 Giấy in sách 9,163,637 10 916,364 10,080,001 295,267,800

0300566678 Giấy in sách 101,327,274 10 10,132,727 111,460,001 406,727,801

0300566678 Giấy tráng phủ 14,790,727 10 1,479,073 16,269,800 422,997,601


0300566678 Giấy in sách 36,363,636 10 3,636,364 40,000,000 462,997,601
ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck 25/12

ck25/12
CK 9/1
CK 9/1
CK 9/1
CK 9/1

CK 9/1

CK 9/1

CK 9/1
CK 9/1

CK 9/1

CK 9/1
CK 9/1

CK 9/1

CK 9/1

CK 9/1

CK 9/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1
ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1

ck 26/1
ck 26/1
0001497 10/8/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 Bìa Con đường mình thích nhất
0000006 10/17/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 Transportation
0000013 10/19/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 The Four - Tứ đại quyền lực
0000014 10/19/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 Quẵng gánh lo đi và vui sống
0000023 10/24/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 Khi mọi điểm tựa đều mất
0000024 10/24/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 Trở về từ xứ tuyết
0000040 10/29/2018 Công Ty Cổ Phần In Vườn Lài 0301316335 Du hành thời gian đến với khủng long

1436/9 5,412,000 Đã tt 26/10


1437/9 5,456,000 Đã tt 26/10
1438/9 7,515,200 Đã tt 26/10
1439/9 1,804,000 Đã tt 26/10
1448/9 19,450,200 Đã tt 15/11
1461/9 11,272,800 Đã tt 15/11
7,554,000 10 755,400 8,309,400 12-Dec
4,280,000 10 428,000 4,708,000 12-Dec
8,236,000 10 823,600 9,059,600 12-Dec
5,240,000 10 524,000 5,764,000 12-Dec
9,680,000 10 968,000 10,648,000 12-Dec
3,200,000 10 320,000 3,520,000 12-Dec
29,120,000 10 2,912,000 32,032,000 23-Nov
74,041,000
Loại Số hóa Ngày, Tên người bán Mã số thuế Mặt hàng
đơn tháng, năm người bán
lập hóa đơn

KT 0000873 10/5/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Sách Dâu chân trên cát
KT 0000874 10/5/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Sách Người giàu có nhất thành Babylon
KT 0000875 10/5/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Sách Khi mọi điểm tựa đều maất
KT 0000890 10/18/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Sách Tế bào gốc
KT 0000891 10/18/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Sách Đánh thức khát vọng
KT 0000908 10/30/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Hành trình về phương đông
KT 0000913 10/31/2018 Công Ty Cổ Phần In SCITECH 0304954223 Hành trình về phương đông
Giá trị Thuế suất Thuế GTGT
HHDV (%) đủ điều
mua vào kiện khấu
chưa có trừ thuế
thuế

17,440,000 10 1,744,000 19,184,000 4-Dec


7,670,000 10 767,000 8,437,000 4-Dec
11,920,000 10 1,192,000 13,112,000 4-Dec
52,200,000 10 5,220,000 57,420,000 tt 12/12
19,250,000 10 1,925,000 21,175,000 tt 12/12
3,260,000 10 326,000 3,586,000 tt 12/12
45,640,000 10 4,564,000 50,204,000 tt 12/12

You might also like