You are on page 1of 4

Ñôn vò: Công ty TNHH TM Minh Thanh

Ñòa chæ: 56 Lý Thường Kiệt, Quận 5, TP HCM

SỒ NHẬT KÝ CHUNG


Tháng 12 năm N ĐVT: Đồng
Chứng từ Số thứ Số phát sinh
Ngày ghi Đã ghi Số hiệu
DIỄN GIẢI tự
sổ Số Ngày sổ cái TK NỢ CÓ
dòng
03/12/N PX001/12 03/12/N Giá vốn hàng bán 5.500 quyển tập XYZ  1 632 110.000.000
 2 15612 110.000.000
03/12/N 0005432 03/12/N Bán 5.500 quyển tập XYZ cho công ty Bảo Nam  3 1311 363.000.000
 4 511 330.000.000
 5 3331 33.000.000
05/12/N 0012543 05/12/N Mua 8.000 quyển sách ABC nhập kho  6 15611 416.000.000
 7 133 41.600.000
 8 11212 457.600.000
07/12/N GBN1234 07/12/N Trả tiền mua hàng cho công ty Long Thành  9 3311 70.000.000
 10 11211 70.000.000
09/12/N PX002/12 09/12/N Xuất kho 2 CCDC dùng bộ phận bán hàng  11 641 8.000.000
 12 153 8.000.000

X X X Cộng chuyển sang trang sau X X X 1.008.600.000 1.008.600.000

1
X X X Số trang trước chuyển sang X X X 1.008.600.000 1.008.600.000
13/12/N PX003/12 13/12/N Giá vốn hàng bán 5.200 quyển sách ABC  13 632 268.320.000
 14 15611 268.320.000

13/12/N 0005433 13/12/N Bán 5.200 quyển sách ABC bán cho công ty Hồng An  15 1312 589.160.000
 16 511 535.600.000
 17 3331 53.560.000
14/12/N GBC4321 14/12/N Nhận được 60% tiền bán hàng của Hồng An  18 11211 353.496.000
 19 1312 353.496.000
15/12/N GBC2179 15/12/N Công ty Bảo Nam trả tiền mua hàng  20 11212 363.000.000
 21 1311 363.000.000
20/12/N 0003256 20/12/N Trả tiền vận chuyền hàng đi bán  22 641 5.000.000
 23 133 500.000
 24 11212 5.500.000
25/12/N BL12 25/12/N Tính tiền lương phải trả cho nhân viên tháng 12/N  25 641 65.000.000
 26 642 90.000.000
 27 334 155.000.000
25/12/N BTTL12 25/12/N Trích các khoản theo lương tháng 12/N  28 641 15.275.000
 29 642 21.150.000
 30 334 16.275.000
 31 338 52.700.000

X X X Cộng chuyển sang trang sau X X X 2.795.776.000 2.795.776.000

2
X X X Số trang trước chuyển sang X X X 2.795.776.000 2.795.776.000
26/12/N GBC4413 26/12/N Nhận lãi tiền gửi ngân hàng Á Châu  32 11211 400.000
 33 515 400.000
28/12/N PT01/12 28/12/N Nhận tiền do khách hàng vi phạm hợp đồng  34 111 30.000.000
 35 711 30.000.000
31/12/N BTKH12 31/12/N Trích khấu hao TSCĐ tháng 12/N  36 641 10.000.000
 37 642 15.000.000
 38 214 25.000.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển doanh thu bán hàng tháng 12/N  39 511 865.600.000
 40 911 865.600.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển doanh thu tài chính tháng 12/N  41 515 400.000
 42 911 400.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển doanh thu khác tháng 12/N  43 711 30.000.000
 44 911 30.000.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển giá vốn hàng bán tháng 12/N  45 911 378.320.000
 46 632 378.320.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển chi phí bán hàng tháng 12/N  47 911 103.275.000
 48 641 103.275.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển chi phí quản lý doanh ngiệp tháng 12/N  49 911 126.150.000
 50 642 126.150.000

X X X Cộng chuyển sang trang sau X X X 4.354.921.000 4.354.921.000

3
X X X Số trang trước chuyển sang X X X 4.354.921.000 4.354.921.000
31/12/N PKC12 31/12/N Thuế TNDN phải nộp tháng 12/N  51 8211 57.651.000
 52 3334 57.651.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển thuế TNDN tháng 12/N  53 911 57.651.000
 54 8211 57.651.000
31/12/N PKC12 31/12/N Kết chuyển lợi nhuận sau thuế  55 911 230.604.000
 56 4212 230.604.000
31/12/N PKC12 31/12/N Khấu trừ thuế GTGT tháng 12/N  57 3331 42.100.000
 58 133 42.100.000

X X X Cộng chuyển sang trang sau X X X 4.742.927.000 4.742.927.000

You might also like