Professional Documents
Culture Documents
47k18.2- Nguyễn Thị Linh- Kế Toán Công Ty an Phát - Nkc - Tháng 3.n
47k18.2- Nguyễn Thị Linh- Kế Toán Công Ty an Phát - Nkc - Tháng 3.n
Địa chỉ:…...
SỔ NHẬT KÝ
Năm: N
Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày, tháng
A B C
PXK01
6/3/N 6/3/N
HD003
HD005
8/3/N 8/3/N
HD006
PXK02
BTL
31/3/N 31/3/N
BKH
n trang ...
nh : nghìn đồng
Số phát sinh
Có
2
275,000
330,000
400,000
600,000
60,000
165,000
550,000
750,000
75,000
450,000
825,000
660,000
15,000
18,000
5,500
660,000
70,000
20,000
1,350,000
850,000
33,000
62,000
81,000
81,000
324,000
8,709,500
3. Doanh
thu thuần
về bán
hàng và
cung cấp
dịch vụ
(10= 01-
02) 10 1,350,000
4. Giá
vốn hàng
bán 11 850,000
5. Lợi
nhuận
gộp về
bán hàng
và cung
cấp dịch
vụ
(20=10 -
11) 20 500,000
6. Doanh
thu hoạt
động tài
chính 21
7. Chi phí
tài chính 22
- Trong
đó: Chi
phí lãi
vay 23
8. Chi phí
bán hàng 25 40,050
9. Chi phí
quản lý
doanh
nghiệp 26 71,400
10 Lợi
nhuận
thuần từ
hoạt động
kinh
doanh
{30 = 20
+ (21 -
22) - (25
+ 26)} 30 388,550
11. Thu
nhập
khác 31
12. Chi
phí khác 32
13. Lợi
nhuận
khác (40
= 31 - 32) 40
14. Tổng
lợi nhuận
kế toán
trước
thuế (50
= 30 +
40) 50
15. Chi
phí thuế
TNDN
hiện hành 51
16. Chi
phí thuế
TNDN
hoãn lại 52
17. Lợi
nhuận sau
thuế thu
nhập
doanh
nghiệp
(60=50 –
51 - 52) 60
18. Lãi
cơ bản
trên cổ
phiếu (*) 70
19. Lãi
suy giảm
trên cổ
phiếu (*) 71
g tư số 200/2014/TT-BTC
a Bộ Tài chính
ừ đầu năm
Năm trước
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 Tháng 3 Năm N
Mã Thuyết
Chỉ tiêu
số minh
(1) (2) (3)
A. Tài sản ngắn hạn 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1. Tiền 111
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Phải thu ngắn hạn khác 136
7. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV. Hàng tồn kho 140
1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Chi phi trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B. Tài sản dài hạn 200
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221
- Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư 230
- Nguyên giá 231
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200) 270
C. Nợ Phải trả 300
I. Nợ ngắn hạn 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học, công nghệ 343
D. Vốn chủ sở hữu 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Nguồn kinh phí 431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) 440
N
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
160,000 200,000
160,000 200,000
200,000 200,000
(40,000) 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
4,165,000 3,300,000
1,996,450 0
1,996,450 0
1,775,000 0
0 0
135,000 0
70,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
16,450 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2,168,550 1,780,000
2,168,550 1,780,000
1,780,000 1,780,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
388,550 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
4,165,000 1,780,000
hóa đơn giá trị gia tăng ghi nhận doanh thu do công ty mình lập
Ngày, Chứng từ
Đã ghi sổ STT
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu cái dòng
sổ tháng
A B C D E G
số trang
trước
chuyển
sang
Mua
hàng hóa 1
2/3/N HD001 2/3/N chưa trả 2
tiền nhà 3
cung cấp 4
Xuất kho 5
PXK
hàng háo 6
6/3/N A cho
kháh hàng
DPT
Xuất kho
hàng háo
6/3/N A cho 7
HD kháh hàng 8
DPT 9
10
11
Cộng
chuyển
12
sang trang
sau
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tài sản cố định
Số hiệu 211
SỔ NHẬT KÝ CHUN
Đơn vị tính :…... Năm: N
Số hiệu Số phát sinh
TK đối Ngày,
ứng Nợ Có Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
H 1 2 sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C D
Cộng chuyể
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
n Nhật ký chung)
ản cố định
200,000
01 đến trang ...
E G H 1 2
x x x
ng số 01 đến trang ...
Chứng từ
Ngày, tháng ghi
sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C
2/3/N PNK01 2/3/N
Tên tài khoản: Thuế và các khỏan phải nộp nhà nước
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch v
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu 112
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y và nhập 156
1 14
kho
133
156
Mua hàng hóa A của NCC X và đã chuyển khoản 1 17
133
KOL chuyển khoản thanh toán hết nợ 1 23 131
156
Chuyển khoản thanh toán hàng hóa B cho NCC Y 1 27
133
KOL chuyển khoản ứng trước tiền mua hàng 1 30 131
DPT chuyển khoản thanh toán nợ ngày 6/3/N 1 36 131
Cộng số phát sinh
Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu 131
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu 133
Số hiệu TK đối
Diễn giải Nhật ký chung
ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Thuế mua hàng hóa A chưa trả tiền 1 3 331
Thuế mua hàng hóa B đã chuyển khoản thanh toán 1 6 112
Thuế mua hàng hóa B đã chuyển tiền thanh toán 1 13 112
Thuế mua hàng hóa A đã chuyển tiền thanh toán 1 16 112
Thuế mua hàng hóa B đã chuyển tiền thanh toán 1 26 112
Thuế trả tiền điện 1 34 111
- Cộng số phát sinh
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...
- Số dư cuối tháng
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Hàng hóa
Số hiệu 156
Nhật ký chung
Số hiệu TK đối
Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Mua hàng hóa A chưa trả tiền nhà cung cấp X và nhập
1 1 331
kho
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tài sản cố định
Số hiệu 211
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản:Hao mòn tài sản cố định
Số hiệu 214
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Phải trả cho người bán
Số hiệu 331
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Thuế và các khỏan phải nộp nhà nước
Số hiệu 333
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Phải trả người lao động
Số hiệu 334
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
Số hiệu 411
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Số hiệu 421
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu 511
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu 632
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu 641
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu 642
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu 911
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
30,000
150,000
15,000
500,000
50,000
825,000
600,000
60,000
18,000
660,000
1,503,000 1,705,000
598,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Số tiền
Nợ Có
1 2
25,000
30,000
15,000
50,000
60,000
500
180,500
180,500
Số tiền
Nợ Có
1 2
15,000
15,000
15,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
700,000
250,000
300,000
400,000
150,000
500,000
450,000
600,000
1,800,000 850,000
1,650,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
200,000
0
200,000
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
20,000
20,000
0 20,000
40,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
1,500,000
275,000
0 275,000
1,775,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
0
60,000
75,000
81,000
0 216,000
0 216,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
0
30,000
40,000
70,000
70,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
1,780,000
1,780,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
0
324,000
324,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
600,000
750,000
1,350,000
1,350,000 1,350,000
Số tiền
Nợ Có
1 2
400,000
450,000
850,000
850,000 850,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
3,000
30,000
33,000
33,000 33,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
2,000
40,000
20,000
62,000
62,000 62,000
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
1,350,000
850,000
33,000
62,000
81,000
324,000
1,350,000 1,350,000
Chứng từ Nhập
Tài khoản
Ngày, Diễn giải Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
B C D 1 2
SCĐK 3,000
Mua hàng hóa đã trả
PNK02 5/3/N 112 3,000 100
tiền cho nhà cung cấp Y
Mua hàng hóa nhà cung
PNK03 7/3/N 112 3,000 50
cấp Y
Xuất hàng hóa cho
PXK02 8/3/N 131 3,000 0
KOL
Mua hàng hóa của NCC
PNK05 15/3/N 112 3,000 200
Y
Cộng x 350
NG CỤ ( SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm. N
56 Tên kho: ………..
công cụ, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hóa) B
Đơn vị tính:…….
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Ghi chú
Số lượng Thành tiền Số lượng
tiền tiền
3=1x2 4 5=1x4 6 7=1x6 8
100 300,000
300,000 0 0 200 600,000
660,000
660,000 660000 300,000
300,000
A (NGƯỜI BÁN)
Số phát sinh Số dư
Có Nợ Có
3 4 5
600,000
1,350,000
1,425,000
825,000 600,000
18,000 582,000
843,000
582,000
Chứng từ
Ngày, TK đối
Diễn giải
tháng Số hiệu Ngày, tháng ứng
A B C D E
- Số dư đầu kỳ
- SPS trong kỳ
Mua hàng hóa A chưa trả người
bán 156
2/3/N HD001 2/3/N
Thuế nhập 133
- Cộng phát sinh x
- Số dư cuối tháng x
pX
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
1,000,000
250,000 1,250,000
25,000 1,275,000
275,000
1,275,000
x x
x x 500,000
T KÝ THU TIỀN
Năm N
Ghi Có các tài khoản
Tài khoản khác
156 133 131 …
Số tiền Số hiệu
2 3 4 5 6 E
825,000
18,000
660,000
1,503,000
A B C D
Số trang trước chuyển sang
Mua hàng hóa B đã trả tiền cho
5/3/N GBN01 5/3/N NCC Y
Mua hàng hóa B đã trả tiền cho
7/3/N GBN02 7/3/N NCC Y
Mua hàng hóa A đã trả tiền cho
8/3/N GBN03 8/3/N NCC X
Mua hàng hóa B đã trả tiền cho
15/3/N GBN04 15/3/N NCC Y
Cộng chuyển sang trang sau
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Cuối kỳ
Nợ Có
582,000
300,000
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ NHÀ CUNG CẤP
cuối kỳ
Nợ Có
1,275,000
500,000