You are on page 1of 93

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT

Địa chỉ:…...

SỔ NHẬT KÝ
Năm: N

Chứng từ
Ngày, tháng ghi sổ
Số hiệu Ngày, tháng
A B C

2/3/N HD001 2/3/N

5/3/N HD002 5/3/N

PXK01
6/3/N 6/3/N
HD003

7/3/N HD004 7/3/N

HD005

8/3/N 8/3/N
HD006

PXK02

10/3/N GBC01 10/3/N

15/3/N HD007 15/3/N


15/3/N HD007 15/3/N

18/3/N PC001 18/3/N

20/3/N GBC02 20/3/N

25/3/N PC002 25/3/N

26/3/N GBC03 26/3/N

BTL
31/3/N 31/3/N
BKH

31/3/N PKT01 31/3/N

31/3/N PKT02 31/3/N

31/3/N PKT03 31/3/N

31/3/N PKT04 31/3/N

31/3/N PKT05 31/3/N

31/3/N PKT06 31/3/N

31/3/N PKT07 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu sổ S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm: N
Đơn vị tính : nghìn đồng
Đã ghi sổ STT Số hiệu TK Số phát sinh
Diễn giải
cái dòng đối ứng Nợ
D E G H 1
Số trang trước chuyển sang x
x 1 156 250,000
Mua hàng hóa A chưa trả tiền nhà cung cấp X
x 2 133 25,000
và nhập kho
x 3 331
x 4 156 300,000
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y
và nhập kho x 5 133 30,000
x 6 112
x 7 632 400,000
x 8 156
Xuất kho hàng hóa A cho khách hàng DPT và
x 9 131 660,000
chưa trả tiền
x 10 511
x 11 333
x 12 156 150,000
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y
x 13 133 15,000
và nhập kho
x 14 112
x 15 156 500,000
Mua hàng hóa A của NCC X, đã chuyển
khoản và nhập kho x 16 133 50,000
x 17 112
x 18 131 825,000
Xuất kho hàng hóa B cho KOL, chưa thanh x 19 511
toán x 20 333
x 21 632 450,000
x 22 156
x 23 112 825,000
KOL chuyển khoản thanh toán hết nợ
x 24 131
x 25 156 600,000
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y
và nhập kho x 26 133 60,000
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y
và nhập kho
x 27 112
x 28 141 15,000
Chi tiền mặt ứng cho nhân viên
x 29 111
KOL ứng trước tiền mua hàng bằng chuyển x 30 112 18,000
khoản x 31 131
x 32 641 3,000
Công ty thanh toán tiền điện bằng tiền mặt
x 33 642 2,000
cho bộ phận bán hàng và quản lý doanh
nghiệp x 34 133 500
x 35 111
x 36 112 660,000
DPT chuyển khoản trả nợ ngày 6/3/N
x 37 131
x 38 641 30,000
Công ty xác định tiền lương x 39 642 40,000
x 40 334
x 41 642 20,000
Trích khấu hao TSCĐ
x 42 214
x 43 511 1,350,000
Kết chuyển doanh thu
x 44 911
x 45 911 850,000
Kết chuyển giá vốn hàng bán
x 46 632
x 47 911 33,000
Kết chuyển chi phí bán hàng
x 48 641
x 49 911 62,000
Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp
x 50 642
x 51 821 81,000
Xác định thuế TNDN phải nộp
x 52 333
x 53 911 81,000
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 3/N
x 54 821
x 55 911 324,000
Kết chuyển lãi
x 56 421
Cộng chuyển sang trang sau x 8,709,500

n trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
sổ S03a-DN
số 200/2014/TT-BTC
014 của Bộ Tài chính)

nh : nghìn đồng
Số phát sinh

2

275,000

330,000

400,000

600,000
60,000

165,000

550,000

750,000
75,000

450,000

825,000
660,000

15,000

18,000

5,500

660,000

70,000

20,000

1,350,000

850,000

33,000

62,000

81,000

81,000

324,000
8,709,500

... năm ...


heo pháp luật
đóng dấu)
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Số hiệu Số dư đầu tháng
Tên tài khoản
TK Nợ Có
111 Tiền mặt 700,000
112 Tiền gửi ngân hàng 800,000
131 Phải thu khách hàng 900,000
133 Thuế GTGT được khấu trừ 0
141 Tạm ứng 0
156 Hàng hóa 700,000
211 Tài sản cố định hữu hình 200,000
214 Hao mòn tài sản cố định 20,000
331 Phải trả cho người bán 1,500,000
333 Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà Nước 0
334 Phải trả cho người lao động 0
338 Phải trả, phải nộp khác 0
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,780,000
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
632 Giá vốn hàng bán
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
Tổng cộng: 3,300,000 3,300,000
TÀI KHOẢN
Phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng
Nợ Có Nợ Có
20,500 679,500
1,503,000 1,705,000 598,000
1,485,000 1,503,000 882,000
180,500 0 180,500
15,000 0 15,000
1,800,000 850,000 1,650,000
0 200,000
20,000 40,000
275,000 1,775,000
216,000 216,000
0 70,000 70,000
0 0 0
0 0 1,780,000
0 324,000 324,000
1,350,000 1,350,000
850,000 850,000
33,000 33,000
62,000 62,000
1,350,000 1,350,000 0 0
8,628,500 8,628,500 4,205,000 4,205,000
Công ty Kế toán An Phát Mẫu số B 02 - DN
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Quý I Năm N
Đơn vị tính: Đồng

Chỉ tiêu Thuyết mQuý I Luỹ kế từ đầu năm
1. Doanh số
thu bán Năm nay Năm trướcNăm nayNăm trước
hàng(1) và (2) (3) (4) (5) (6) (7)
2.
cung Các
cấp
khoản
dịch vụ 01 1,350,000
giảm trừ
doanh thu 02 0

3. Doanh
thu thuần
về bán
hàng và
cung cấp
dịch vụ
(10= 01-
02) 10 1,350,000
4. Giá
vốn hàng
bán 11 850,000

5. Lợi
nhuận
gộp về
bán hàng
và cung
cấp dịch
vụ
(20=10 -
11) 20 500,000
6. Doanh
thu hoạt
động tài
chính 21
7. Chi phí
tài chính 22

- Trong
đó: Chi
phí lãi
vay 23

8. Chi phí
bán hàng 25 40,050
9. Chi phí
quản lý
doanh
nghiệp 26 71,400

10 Lợi
nhuận
thuần từ
hoạt động
kinh
doanh
{30 = 20
+ (21 -
22) - (25
+ 26)} 30 388,550
11. Thu
nhập
khác 31
12. Chi
phí khác 32

13. Lợi
nhuận
khác (40
= 31 - 32) 40
14. Tổng
lợi nhuận
kế toán
trước
thuế (50
= 30 +
40) 50

15. Chi
phí thuế
TNDN
hiện hành 51
16. Chi
phí thuế
TNDN
hoãn lại 52

17. Lợi
nhuận sau
thuế thu
nhập
doanh
nghiệp
(60=50 –
51 - 52) 60
18. Lãi
cơ bản
trên cổ
phiếu (*) 70
19. Lãi
suy giảm
trên cổ
phiếu (*) 71
g tư số 200/2014/TT-BTC
a Bộ Tài chính

ừ đầu năm
Năm trước
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 Tháng 3 Năm N

Mã Thuyết
Chỉ tiêu
số minh
(1) (2) (3)
A. Tài sản ngắn hạn 100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1. Tiền 111
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Phải thu ngắn hạn khác 136
7. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV. Hàng tồn kho 140
1. Hàng tồn kho 141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Chi phi trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B. Tài sản dài hạn 200
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221
- Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư 230
- Nguyên giá 231
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200) 270
C. Nợ Phải trả 300
I. Nợ ngắn hạn 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 313
4. Phải trả người lao động 314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học, công nghệ 343
D. Vốn chủ sở hữu 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Nguồn kinh phí 431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) 440
N

Đơn vị tính: Đồng


Số cuối kỳ Số đầu kỳ
(4) (5)
4,005,000 3,100,000
1,278,000 1,500,000
1,278,000 1,500,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
897,000 900,000
882,000 900,000
0 0
0 0
0 0
0 0
15,000 0
0 0
0 0
1,650,000 700,000
1,650,000 700,000
0 0
180,000 0
0 0
180,000 0
0 0
0 0
0 0
160,000 200,000
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
160,000 200,000
160,000 200,000
200,000 200,000
(40,000) 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
4,165,000 3,300,000
1,996,450 0
1,996,450 0
1,775,000 0
0 0
135,000 0
70,000 0
0 0
0 0
0 0
0 0
16,450 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2,168,550 1,780,000
2,168,550 1,780,000
1,780,000 1,780,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
388,550 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
4,165,000 1,780,000
hóa đơn giá trị gia tăng ghi nhận doanh thu do công ty mình lập

nc7: nhật ký thu tiền, s

nv8: đã trả tiền ghi vào nhật ký chi tền gửi,


nv9: chứng từ phiếu chi: nợ 141 có 111, ghi vào nh
nv10: chứng từ giấy báo có, sổ nhậ ký bd t
nv11: chứng từ phiếu chi, có thuế gtgt, nợ 641 3000 642 2000 nơ 133 500 có 111 . Nhật
nv12: ghi vào sổ nhật ký bd thu tiền, sổ chi tiết 131 dpt tương ứng vs số tiền
nv13: sử dụng bảng tính lương để hạch toán chi phí tiền lương, nợ 641 642 30,000 . Liên quan đến bảng tríc
nv14: nợ 642 có 214, chứng từ bảng khấu hao, ngày tưhcj hiện kết chuyển 31/3/N. kết hcuyeern chi phí . Cá

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ:…...
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm:….

Ngày, Chứng từ
Đã ghi sổ STT
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu cái dòng
sổ tháng
A B C D E G
số trang
trước
chuyển
sang
Mua
hàng hóa 1
2/3/N HD001 2/3/N chưa trả 2
tiền nhà 3
cung cấp 4
Xuất kho 5
PXK
hàng háo 6
6/3/N A cho
kháh hàng
DPT
Xuất kho
hàng háo
6/3/N A cho 7
HD kháh hàng 8
DPT 9
10
11
Cộng
chuyển
12
sang trang
sau

Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang ….


Ngày mở sổ:….

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tài sản cố định
Số hiệu 211

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung


tháng ghi Diễn giải
sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ
A B C D E
- Số dư
đầu năm.
- Số phát
sinh
trong
tháng
- Cộng
Số phát
sinh
tháng
- Số dư
cuối
tháng
- Cộng
lũy kế từ
đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
nc7: nhật ký thu tiền, sổ chi tiết kh kol,

n ghi vào nhật ký chi tền gửi, sổ chi tiết hh B,


chi: nợ 141 có 111, ghi vào nhật ký chung rồi sổ cái,
từ giấy báo có, sổ nhậ ký bd thu 112, kh kol,
000 nơ 133 500 có 111 . Nhật ký chung , sổ cái
t 131 dpt tương ứng vs số tiền trên
,000 . Liên quan đến bảng trích các khoảng tính theo lương 23,5%
3/N. kết hcuyeern chi phí . Cái bút toán kết chuyển ghi vào sổ cái.

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: .......................

SỔ NHẬT KÝ CHUN
Đơn vị tính :…... Năm: N
Số hiệu Số phát sinh
TK đối Ngày,
ứng Nợ Có Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
H 1 2 sổ Số hiệu Ngày, tháng

A B C D

156 250,000 Số trang trước chuyển sang


133 25,000 2/3/N HĐGTGT 2/3/N Mua hàng hóa A
331 275,000

632 400 6/3/N HĐGTGT 01 6/3/N Xuất kho hàng hóa A


156 400,000
131 660,000
511 600,000 PXK 6/3/N
333 60,000

Cộng chuyể
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

n Nhật ký chung)

ản cố định

Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


TK đối
STT dòng ứng Nợ Có
G H 1 2

200,000
01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu sổ S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm: N
Đơn vị tính:…………..
Số hiệu Số phát sinh
Đã ghi sổ
STT dòng TK đối
cái
ứng Nợ Có

E G H 1 2

Số trang trước chuyển sang


Mua hàng hóa A 1 156 250,000
2 133 25,000
3 331 275,000
Xuất kho hàng hóa A 4 131 660,000
5 511 600,000
6 333 60,000
7 632 400,000
8 156 400,000

x x x
ng số 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


ế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

18/3/N PC001 18/3/N

25/3/N PC002 25/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C
5/3/N HD002 5/3/N

7/3/N HD004 7/3/N

8/3/N HD005 8/3/N

10/3/N GBC01 10/3/N


15/3/N HD007 15/3/N
20/3/N GBC02 20/3/N
26/3/N GBC03 26/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

6/3/N HD003 6/3/N

8/3/N HD006 8/3/N


10/3/N GBC01 10/3/N
20/3/N GBC02 20/3/N
26/3/N GBC03 26/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi


Chứng từ
sổ
Số hiệu Ngày tháng
A B C

2/3/N HDGTGT01 2/3/N


5/3/N HDGTGT02 5/3/N
7/3/N HDGTGT03 7/3/N
8/3/N HDGTGT04 8/3/N
15/3/N HDGTGT07 15/3/N
25/3/N HDGTGT08 25/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT
Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

18/3/N PC001 18/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Chứng từ
Ngày, tháng ghi
sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C
2/3/N PNK01 2/3/N

5/6/N PNK02 5/3/N

6/3/N PXK01 6/3/N

7/3/N PNK03 7/3/N


PNK04
8/3/N 8/3/N
PXK02
15/3/N PNK05 15/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

31/3/N BKH 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...
Ngày, tháng ghi Chứng từ
sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

2/3/N HD001 2/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Tên tài khoản: Thuế và các khỏan phải nộp nhà nước

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

6/3/N HDGTGT05 6/3/N


8/3/N HDGTGT06 8/3/N
31/3/N PKT05 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

31/3/N BTL 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...
Ngày, tháng ghi Chứng từ
sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

31/3/N PKT07 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch v

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

6/3/N HD003 6/3/N


8/3/N HD006 8/3/N
31/3/N PKT01 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C
6/3/N PXK01 6/3/N
8/3/N PXK02 8/3/N
31/3/N PKT02 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

25/3/N PC002 25/3/N


31/3/N BTL 31/3/N
31/3/N PKT03 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...
Ngày, tháng ghi Chứng từ
sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

25/3/N PC002 25/3/N


31/3/N BTL 31/3/N
31/3/N BKH 31/3/N
31/3/N PKT03 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT


Địa chỉ: …………………………...

Ngày, tháng ghi Chứng từ


sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C

31/3/N PKT01 31/3/N


31/3/N PKT02 31/3/N
31/3/N PKT03 31/3/N
31/3/N PKT04 31/3/N
31/3/N PKT05 31/3/N
31/3/N PKT06 31/3/N
31/3/N PKT07 31/3/N

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu


(Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu 111

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Chi tiền mặt tạm ứng cho nhân viên 1 29 141
641
Chi tiền điện cho bộ phận bán hàng và quản lý doanh
1 35 133
nghiệp
642
Cộng số phát sinh
Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu 112

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y và nhập 156
1 6
kho
133

Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y và nhập 156
1 14
kho
133

156
Mua hàng hóa A của NCC X và đã chuyển khoản 1 17
133
KOL chuyển khoản thanh toán hết nợ 1 23 131
156
Chuyển khoản thanh toán hàng hóa B cho NCC Y 1 27
133
KOL chuyển khoản ứng trước tiền mua hàng 1 30 131
DPT chuyển khoản thanh toán nợ ngày 6/3/N 1 36 131
Cộng số phát sinh
Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng
Số hiệu 131

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho hàng hóa A cho khách hàng DPT và chưa trả 511
1 9
tiền 333
511
Xuất kho hàng hóa B cho KOL và chưa trả tiền 1 18
333
KOL chuyển khoản thanh toán hết nợ 1 24 112
KOL chuyển khoản ứng trước tiền mua hàng 1 31 112
DPT chuyển khoản trả nợ ngày 6/3/N 1 37 112
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu 133

Số hiệu TK đối
Diễn giải Nhật ký chung
ứng
Trang sổ STT dòng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Thuế mua hàng hóa A chưa trả tiền 1 3 331
Thuế mua hàng hóa B đã chuyển khoản thanh toán 1 6 112
Thuế mua hàng hóa B đã chuyển tiền thanh toán 1 13 112
Thuế mua hàng hóa A đã chuyển tiền thanh toán 1 16 112
Thuế mua hàng hóa B đã chuyển tiền thanh toán 1 26 112
Thuế trả tiền điện 1 34 111
- Cộng số phát sinh
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tạm ứng
Số hiệu 141

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Chi tền mặt tạm ứng cho nhân viên 1 28 111
- Cộng số phát sinh tháng

- Số dư cuối tháng

ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Hàng hóa
Số hiệu 156

Nhật ký chung
Số hiệu TK đối
Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng

Mua hàng hóa A chưa trả tiền nhà cung cấp X và nhập
1 1 331
kho

Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y và nhập


1 4 112
kho
Xuất kho hàng hóa A cho khách hàng DPT và chưa trả
1 8 632
tiền
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y và nhập
1 12 112
kho
Mua hàng hóa A đã trả tiền NCC X và nhập kho 1 15 112
Xuất kho hàng hóa B cho KOL và chưa trra tiền 1 22 632
Mua hàng hóa B đã trả tiền nhà cung cấp Y và nhập
1 25 112
kho
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Tài sản cố định
Số hiệu 211

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
- Cộng phát sinh trong tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...
Ngày ... tháng ... năm ...
Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản:Hao mòn tài sản cố định
Số hiệu 214

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Trích khấu hao TSCD 1 42 642
- Cộng phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Phải trả cho người bán
Số hiệu 331

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Mua hàng hóa A chưa trả tiền nhà cung cấp X và nhập
1 3 156
kho
- Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Thuế và các khỏan phải nộp nhà nước
Số hiệu 333

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho hàng hóa A cho khách hàng DPT và chưa trả
1 11 131
tiền
Xuất kho hàng hóa B cho KOL và chưa trả tiền 1 20 131
Xác định thuế TNDN phải nộp 1 52 821
- Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Phải trả người lao động
Số hiệu 334

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Công ty xác định mức lương 1 40 641
642
- Cộng số phát sinh
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
Số hiệu 411

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Số hiệu 421

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển lợi nhuận 3/N 1 56 911
- Cộng Số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu 511

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho hàng hóa A cho khách hàng DPT và chưa trả
1 10 131
tiền
Xuất kho hàng hóa B cho KOL và chưa trả tiền 1 19 131
Kết chuyển doanh thu 1 43 911
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu 632

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho hàng hóa A cho khách hàng DPT và chưa trả
1 7 156
tiền
Xuất kho hàng hóa B cho KOL và chưa trả tiền 1 21 156
Kết chuyển giá vốn hàng bán 1 46 911
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng

ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu 641

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Công ty thanh toán tiền điện 1 32 111
Công ty xác định chi phí tiền lương 1 38 112
Kết chuyển chi phí bán hàng 1 48 911
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu 642

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Công ty thanh toán tiền điện 1 33 111
Công ty xác định chi phí tiền lương 1 39 112
Trích khấu hao TSCD 1 41 214
Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 1 50 911
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BT
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm N
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu 911

Nhật ký chung Số hiệu TK đối


Diễn giải
Trang sổ STT dòng ứng
D E G H
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Kết chuyển doanh thu 1 44 511
Kết chuyển giá vốn hàng bán 1 45 632
Kết chuyển chi phí bán hàng 1 47 641
Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp 1 49 642
Kết chuyển chi phí thué TNDN 3/N 1 53 821
Kết chuyển lợi nhuận 3/N 1 55 421

- Cộng số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng
ố 01 đến trang ...

Ngày ... tháng ... năm ...


Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: nghìn đồng


Số tiền
Nợ Có
1 2
700,000
15,000
3,000
500
2,000
0 20,500
679,500

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: nghìn đồng


Số tiền
Nợ Có
1 2
800,000
300,000

30,000

150,000

15,000

500,000

50,000
825,000
600,000
60,000
18,000
660,000
1,503,000 1,705,000
598,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: nghìn đồng


Số tiền
Nợ Có
1 2
900,000
600,000
60,000
750,000
75,000
825,000
18,000
660,000
1,485,000 1,503,000
882,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Đơn vị tính: nghìn đồng

Số tiền

Nợ Có
1 2

25,000
30,000
15,000
50,000
60,000
500
180,500
180,500

háng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
ên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2

15,000
15,000

15,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
700,000

250,000

300,000

400,000

150,000
500,000
450,000
600,000
1,800,000 850,000
1,650,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
200,000
0
200,000
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
20,000
20,000
0 20,000
40,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
1,500,000

275,000

0 275,000
1,775,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0

60,000
75,000
81,000
0 216,000
0 216,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0
30,000
40,000
70,000
70,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số tiền
Nợ Có
1 2
1,780,000

1,780,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2
0
324,000

324,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2

600,000
750,000
1,350,000
1,350,000 1,350,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Số tiền
Nợ Có
1 2
400,000
450,000
850,000
850,000 850,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2

3,000
30,000
33,000
33,000 33,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2

2,000
40,000
20,000
62,000
62,000 62,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số S03b-DN
heo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2

1,350,000
850,000
33,000
62,000
81,000
324,000

1,350,000 1,350,000

Ngày ... tháng ... năm ...


i đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ ( SẢN PHẨM, HÀNG
Năm N
Tài khoản: 156 Tên kho: ………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ ( sản phẩm, hàng

Chứng từ Tài khoản Nhập


Diễn giải Đơn giá
Số hiệu Ngày, tháng đối ứng Số lượng
B C D 1 2
SCĐK
Mua hàng hóa chưa trả
PNK01 2/3/N 331 2,500 100
tiền nhà cung cấp
Xuất kho hàng hóa A
PXK01 6/3/N 632 2,000 0
cho kháh hàng DPT
Mua hàng hóa A đã
PNK04 8/3/N chuyển khoản thanh toán 112 2,500 200
cho NCC X
Cộng x 300
G CỤ ( SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
mN
Tên kho: ………..
cụ, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hóa)……A…

Đơn vị tính: nghìn đồng


Nhập Xuất Tồn
Ghi chú
Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
3=1x2 4 5=1x4 6 7=1x6 8
200 400,000

250,000 0 0 300 650,000

0 200 400,000 100 250,000

500,000 0 0 300 750,000

750,000 200 400000 300 750,000


Đơn vị:
Đia chỉ:

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ ( SẢN PHẨM, H


Năm. N
Tài khoản: 156 Tên kho: ………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ ( sản ph

Chứng từ Nhập
Tài khoản
Ngày, Diễn giải Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
B C D 1 2
SCĐK 3,000
Mua hàng hóa đã trả
PNK02 5/3/N 112 3,000 100
tiền cho nhà cung cấp Y
Mua hàng hóa nhà cung
PNK03 7/3/N 112 3,000 50
cấp Y
Xuất hàng hóa cho
PXK02 8/3/N 131 3,000 0
KOL
Mua hàng hóa của NCC
PNK05 15/3/N 112 3,000 200
Y
Cộng x 350
NG CỤ ( SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm. N
56 Tên kho: ………..
công cụ, dụng cụ ( sản phẩm, hàng hóa) B

Đơn vị tính:…….
Nhập Xuất Tồn
Thành Thành Ghi chú
Số lượng Thành tiền Số lượng
tiền tiền
3=1x2 4 5=1x4 6 7=1x6 8
100 300,000
300,000 0 0 200 600,000

150,000 0 0 250 750,000

0 150 450,000 100 300,000

600,000 0 0 300 900,000


1,050,000 150 450,000 300 900,000
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông t
Ngày 22/12/2014
- Số dư đầu kỳ
- SPS trong kỳ
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131
Đối tượng: Khách hàng PDT
Loại tiền: VNĐ
Chứng từ TK đối
Ngày, tháng Ngày, Diễn giải
Số hiệu ứng
tháng
A B C D E

Xuất kho hàng hóa A 511


6/3/N HD003 6/3/N
Thuế xuất 333
Chuyển khoản thanh
26/3/N 26/3/N 112
toán hết nợ ngày 6/3
- Cộng phát sinh x
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)


331)
1
ng PDT
Đ
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
2 3 4 5
300,000
600,000 900,000
60,000 960,000

660,000
660,000 660000 300,000
300,000

Ngày..... tháng.... năm .......


toán trưởng Giám đốc
Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty An Phát Mẫu số S31-DN
Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thông tư số 200/2
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tà

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)


(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 131
Đối tượng: KHÁCH HÀNG KOL
Loại tiền: VNĐ

Chứng từ Số phát sinh


Ngày, TK đối
Ngày, Diễn giải
tháng Số hiệu ứng Nợ
tháng
A B C D E 2
- Số dư đầu kỳ

Xuất kho hàng hóa B 511 750,000


8/3/N HD006 8/3/N
Thuế xuất 333 75,000
10/3/N GBC01 10/3/N Chuyển khoản thanh toán hết nợ 112
KOL chuyển khoản tiền ứng
20/3/N GBC02 20/3/N 112
trước mua hàng
- Cộng phát sinh x 825,000
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S31-DN
ành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

A (NGƯỜI BÁN)

Số phát sinh Số dư

Có Nợ Có
3 4 5
600,000
1,350,000
1,425,000
825,000 600,000
18,000 582,000
843,000
582,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty An Phát
Địa chỉ:………………….. (Ban hành theo Thô
Ngày 22/12/2

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN


(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 331
Đối tượng: nhà cung cấp X
Loại tiền: VNĐ

Chứng từ
Ngày, TK đối
Diễn giải
tháng Số hiệu Ngày, tháng ứng

A B C D E
- Số dư đầu kỳ
- SPS trong kỳ
Mua hàng hóa A chưa trả người
bán 156
2/3/N HD001 2/3/N
Thuế nhập 133
- Cộng phát sinh x
- Số dư cuối tháng x

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

ỜI MUA (NGƯỜI BÁN)


1)

pX

Số phát sinh Số dư

Nợ Có Nợ Có

2 3 4 5

1,000,000

250,000 1,250,000
25,000 1,275,000
275,000
1,275,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..

SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜ


(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: 331
Đối tượng: nhà cung cấp Y
Loại tiền: VNĐ

Ngày, Chứng từ TK đối


Diễn giải
tháng Số hiệu Ngày, tháng ứng
A B C D E
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
..........
..........
- Cộng số phát sinh x
- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
131, 331)
: 331
cung cấp Y
VNĐ
Số phát sinh Số dư
Nợ Có Nợ Có
1 2 3 4
500,000

x x
x x 500,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT Mẫ
Địa chỉ: ……………… (Ban hành theo Thô
22/12/20

SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN


Năm N
Ngày, Chứng từ
Ghi Nợ
tháng ghi Ngày, Diễn giải
Số hiệu TK 112
sổ tháng
A B C D 1
Số trang trước chuyển sang
KOL chuyển khoản thanh toán
825,000
10/3/N GBC01 10/3/N hết nợ
KOL chuyển khoản tiền ứng
18,000
20/3/N GBC02 20/3/N trước mua hàng
DPT chuyển khoản thanh toán nợ
660,000
26/3/N GBC03 26/3/N ngày 6/3/N
Cộng chuyển sang trang sau 1,503,000
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S03a2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

T KÝ THU TIỀN
Năm N
Ghi Có các tài khoản
Tài khoản khác
156 133 131 …
Số tiền Số hiệu
2 3 4 5 6 E

825,000

18,000

660,000
1,503,000

Ngày ... tháng ... năm ...


ng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: CÔNG TY AN PHÁT
Địa chỉ: ………………

SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN


Năm N
Ngày, Chứng từ
tháng ghi Diễn giải
sổ Số hiệu Ngày, tháng

A B C D
Số trang trước chuyển sang
Mua hàng hóa B đã trả tiền cho
5/3/N GBN01 5/3/N NCC Y
Mua hàng hóa B đã trả tiền cho
7/3/N GBN02 7/3/N NCC Y
Mua hàng hóa A đã trả tiền cho
8/3/N GBN03 8/3/N NCC X
Mua hàng hóa B đã trả tiền cho
15/3/N GBN04 15/3/N NCC Y
Cộng chuyển sang trang sau
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S03a2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày
22/12/2014 của Bộ Tài chính)

SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN


Năm N
Ghi Nợ các tài khoản
Ghi Có
Tài khoản khác
TK 112 156 133 641 642
Số tiền Số hiệu
1 2 3 4 5 6 E

330,000 300,000 30,000

165,000 150,000 15,000

550,000 500,000 50,000

660,000 600,000 60,000


1,705,000 1,550,000 155,000

Ngày ... tháng ... năm ...


rưởng Người đại diện theo pháp luật
tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Năm

Chứng từ Phải thu Ghi Có tài khoản doanh thu


Ngày,
từ người
tháng ghi Diễn giải
Ngày, mua (Ghi Thành
sổ Số hiệu Hàng hóa Dịch vụ
tháng Nợ) phẩm
A B C D 1 2 3 4
Số trang trước chuyển sang

Số trang sau chuyển sang


SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Năm

Chứng từ Diễn giải Tài khoản Ghi nợ


Ngày, tháng
Nguyên liệu, Tài khoản khác
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng Hàng hóa
vât liệu Số hiệu
A B C D 1 2 3
Ghi nợ Phải trả
Tài khoản khác người bán
Số tiền (Ghi Có)
4 5
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT HÀNG HÓA

Tài khoản 156


Tháng 3 Năm N
Đơn vị tính: nghìn đồng
Số tiền
Tên, qui cách vật liệu, dụng
STT Tồn đầu Nhập Xuất trong Tồn cuối
cụ, sản phẩm hàng hóa
kỳ trong kỳ kỳ kỳ
1 A 400,000 750,000 400,000 750,000
B 300,000 1,050,000 450,000 900,000
Cộng 700,000 1,800,000 850,000 1,650,000
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI
THU KHÁCH HÀNG

Tên/ Đầu kỳ Phát sinh Cuối kỳ


STT Mã KH
KH/NCC Nợ Có Nợ Có Nợ Có
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG
Ghi chú
Tên Đầu kỳ Phát sinh
STT Mã KH
KH/NCC Nợ Có Nợ Có
Công ty
1 KOL 600,000 825,000 843,000
KOL
Công ty
2 DPT 300,000 660,000 660,000
DPT
H HÀNG

Cuối kỳ
Nợ Có
582,000

300,000
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ NHÀ CUNG CẤP

Tên Đầu kỳ Phát sinh


STT Mã KH
KH/NCC Nợ Có Nợ Có
Công ty
1 X 1,000,000 275,000
X
Công ty
2 Y 500,000
Y
UNG CẤP

cuối kỳ
Nợ Có
1,275,000

500,000

You might also like