Professional Documents
Culture Documents
VÕ HÀ VĂN HUẤN 46K06.2
VÕ HÀ VĂN HUẤN 46K06.2
1
I. Doanh nghiệp thương mại: Công Ty Cổ Phần Thương Mại điện tử FPT
II. Xây dựng số dư đầu kỳ cho các tài khoản: Tài khoản tổng hợp và tài
khoản chi tiết
TK 111: 10 000 000 Đ
TK 112: 100 000 000 Đ
TK 131: 0Đ
TK 133: 0Đ
TK 156: 82 900 000Đ
TK 156: 20 200 000Đ - 3 tai nghe iphone 14
TK 156: 23 100 000Đ -3 Điện thoại Samsung Galaxy S2
TK 156: 18 600 000Đ - 2 máy tính HP
TK 156: 21 000 000Đ - 5 máy tính Dell
TK 331: 100 000 000 Đ
TK 331: 60 000 000Đ - Công ty phân phối shoppee
TK 331: 40 000 000Đ – Công ty phân phối lazada
TK 333: 0Đ
TK 334: 50 000 000Đ
TK 421: 82 900 000Đ
III. Xây dựng 20 nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ, bao gồm các loại
nghiệp vụ sau:
1. Nghiệp vụ mua hàng hoá/vật tư: Mua trả tiền ngày, mua chưa trả tiền
Nv1: ngày 2/9/2022 nhập kho5 điện thoại samsung s plus với đơn giá 50
000 000đ, chưa trả tiền cho công ty phân phối Nguyễn Kim
Nv2: ngày 5/9/2022 nhập kho 5 Điện thoại Samsung Galaxy S2 với đơn giá
85 000 000, đã thanh toán bằng chuyển khoản cho công ty phân phối
Shoppee
Nv3: ngày 8/9/2022 nhập kho 5 máy tính HP với đơn giá 105 000 000đ, đã
thanh toán bằng chuyển khoản cho công ty phân phối lazada
Nv4: ngày 11/09/2022 nhập kho 3 máy tính Dell đơn giá 50 000 000đ, chưa
trả tiền cho Công ty phân phối shoppee
Nv5: ngày 14/09/2022 nhập kho 3 tai nghe iphone 14 với đơn giá 2 000
000đ, chưa trả tiền cho công ty phân phối Nguyễn Kim
2. Nghiệp vụ bán hàng: Bán thu tiền ngay, bán chưa thu tiền
Nv6: 15/9/2022 bán 10 ipag gamming secret lab cho Công ty Kim Ngân với
đơn giá 14 800 000đ, khách hàng đã thanh toán bằng chuyển khoản.
Nv7: 17/9/2022 bán 7 Điện thoại Samsung Galaxy S2 cho Công ty TNHH
Thành Vinh với đơn giá 18 000 000đ, khách hàng chưa trả tiền.
1
Nv8: 19/9/2022 bán 2 máy tính Dell đơn giá 7 000 000đ, khách hàng Đức
Dũng đã thanh toán bằng tiền mặt.
Nv9: 20/9/2022 bán 2 máy tính HP với đơn giá 13 000 000đ, khách hàng Lê
Mỹ Duyên đã thanh toán bằng tiền chuyển khoản.
Nv10: 20/10/2022 bán 1 điện thoại Samsung Galaxy S2 với đơn giá 2 000
000đ, khách hàng Văn Huấn đã thanh toán bằng chuyển khoản.
3. Nghiệp vụ thanh toán: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
Nv11: 21/9/2022 công ty chuyển khoản thanh toán tiền đã mua ở công ty
phân phối shopppe ở nv1
Nv12: 22/09/2022 công ty chuyển khoản thanh toán tiền đã mua ở công ty
phân phối lazada ở nv6
Nv13: 25/9/2022 công ty chi tiền mặt thanh toán tiền đã mua ở công ty
phân phối lazada ở nv4
4. Nghiệp vụ liên quan hoạt động bán hàng
Nv14: 25/9/2022 chi tiền mặt trả tiền quảng cáo số tiền 3 000 000đ
Nv15: 26/09/2022 công ty chi tiền mặt trả tiền điện cho bộ phận bán hàng
số tiền 50 000 000đ
Nv16: 29/9/2022 Trả lương cho nhân viên bán hàng số tiền 32 000 000đ
2
Tử FPT (Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm 2022
Đơn vị tính:1000đ
A B C D E G H 1 2
x 3 331 55000
x 4 156 85 000
Nhập kho 5 Điện thoại
PN02 05/09/2022Samsung Galaxy S2 đã x 5 133 8 500
30/09/2022 chuyển khoản thanh toán
x 6 112 93500
105
x 7 156
000
Nhập kho 5 máy tính HP
30/09/2022 PN03 08/09/2022đã chuyển khoản thanh
x 8 133 10500
toán
x 9 112 106500
3
x 10 156 50 000
Nhập kho 3 máy tính Dell
PN04 11/09/2022 x 11 133 5000
30/09/2022 chưa thanh toán
x 12 331 55000
x 13 632 100167
x 14 156 100167
Bán5 điện thoại samsung
GBC0115/09/2022s plus, KH đã thanh toán x 15 112 162800
30/09/2022 bằng chuyển khoản
x 16 511 148000
x 17 333 14800
x 18 632 53025
x 19 156 53025
Bán7 điện thoại Samsung
30/09/2022 PX01 17/09/2022Galaxy S2, KH chưa trả x 20 131 90090
tiền
x 21 511 81900
x 22 333 81900
x 23 632 8250
x 24 156 8250
Bán 2 máy tính Dell, KH
30/09/2022 PT01 19/09/2022đã thanh toán bằng tiền x 25 111 15400
mặt
x 26 511 14000
x 27 333 1400
x 30 111 28600
4
x 31 511 2600
x 32 333 2600
x 37 641 3000
Chi tiền mặt trả tiền quảng
30/09/2022 PC02 25/09/2022
cáo
x 38 111 3000
x 41 642 1000
Chi tiền mặt trả tiền mua
30/09/2022 PC03 29/09/2022
dụng cụ ở văn phòng
x 42 111 1000
x 43 511 269900
30/09/2022 30/09/2022Kết chuyển doanh thu
x 44 911 269900
x 45 911 180327
Kết chuyển chi phí giá
30/09/2022 30/09/2022
vốn
x 46 632 180327
x 47 911 35000
Kết chuyển chi phí bán
30/09/2022 30/09/2022
hàng
x 48 641 35000
x 49 911 1000
Kết chuyển chi phí quản
30/09/2022 30/09/2022
lý doanh nghiệp
x 50 642 1000
5
x 51 821 10715
Thuế thu nhập doanh
30/09/2022
nghiệp
x 52 3334 10715
x 53 911 10715
Kết chuyển thuế thu nhập
30/09/2022
doanh nghiệp
x 54 821 10715
x 55 911 42858
Kết chuyển lượi nhuận
30/09/2022
chưa phân phối sau thuế
x 56 421 42858
6
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Mẫu số S03b-DN
Điện tử FPT (Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: 2022
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
20000
- Số phát sinh trong tháng
3 26 511 14000
Bán 2 máy tính Dell, KH đã
30/9/2022 PT01 19/92022
thanh toán bằng tiền mặt
3 27 333 1400
30/9/2022 PC02 25/9/2022Chi tiền mặt trả tiền quảng cáo 4 37 641 3000
8200
- Số dư cuối tháng
7
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
2
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản: Tiền gởi ngân hàng
Số hiệu: 112
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Ngày Trang STT đối
Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
100000
- Số phát sinh trong tháng
8
3 10 156 47500
Nhập kho 5 máy tính HP đã
30/9/2022 PN03 8/9/2022
chuyển khoản thanh toán
3 11 133 4750
3 31 511 26000
Bán 2 máy tính HP, KH đã thanh
30/9/2022GBC0220/9/2022
toán bằng tiền chuyển khoản.
3 32 333 2600
9
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Phải thu của khách hàng
Số hiệu: 131
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
0
- Số phát sinh trong tháng
3 21 511 81900
Bán 7 Điện thoại Samsung Galaxy
30/9/2022 PX01 17/9/2022
S2, KH chưa trả tiền
3 22 131 8190
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Thuế GTGT được khấu trừ
Số hiệu: 133
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
0
- Số phát sinh trong tháng
19700
- Số dư cuối tháng
11
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Hàng hóa
Số hiệu:156
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Ngày Trang STT đối
Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
82900
- Số phát sinh trong tháng
12
Nhập kho 5 Điện thoại Samsung
30/9/2022 PN02 5/9/2022 Galaxy S2 đã chuyển khoản 3 6 112 37500
thanh toán
13
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Mẫu số S03b-DN
Điện tử FPT (Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Phải trả người bán
Số hiệu: 331
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Ngày Trang STT đối
Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
100000
- Số phát sinh trong tháng
3 1 156 100000
Nhập kho5 điện thoại samsung s
30/9/2022 PN01 2/9/2022
plus chưa trả tiền
3 2 133 10000
3 10 156 12000
Nhập kho 3 máy tính Dell chưa
30/9/2022 PN04 11/9/2022
thanh toán
3 11 133 1200
14
- Số dư cuối tháng 100000
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Thuế GTGT
Số hiệu: 3331
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Ngày Trang STT đối
Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
0
- Số phát sinh trong tháng
15
KH đã thanh toán bằng chuyển
khoản
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Thuế thu nhập doanh nghiệp
Số hiệu: 3334
Ngày, Chứng từ Diễn giải Nhật ký Số Số tiền
16
chung hiệu
tháng ghi TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
0
- Số phát sinh trong tháng
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
17
Năm 2022
Tên tài khoản Phải trả người lao động
Số hiệu: 334
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
10000
- Số phát sinh trong tháng
30/9/2022 TL01 29/9/2022Trả lương cho nhân viên bán hàng 4 39 641 32000
SỔ CÁI
18
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Lợi nhuận chưa phân phối sau thuế
Số hiệu: 421
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
82900
- Số phát sinh trong tháng
11
19
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Ngày Trang STT đối
Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
- Số dư cuối tháng
20
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
12
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Gía vốn hàng bán
Số hiệu: 632
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Ngày Trang STT đối
Số hiệu Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
21
Bán 2 máy tính Dell, KH đã
30/9/2022 PT01 19/9/2022 3 24 156 8250
thanh toán bằng tiền mặt
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
13
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641
Ngày, Diễn giải Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
tháng ghi chung hiệu
sổ TK
Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
22
hiệu tháng sổ dòng
ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
0
- Số phát sinh trong tháng
30/9/2022 PC02 25/9/2022Chi tiền mặt trả tiền quảng cáo 4 38 111 3000
30/9/2022 TL01 29/9/2022Trả lương cho nhân viên bán hàng 4 40 334 32000
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
14
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
23
Tên tài khoản Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
15
24
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Số hiệu: 821
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
0
- Số phát sinh trong tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
16
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm 2022
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Nhật ký Số
Chứng từ Số tiền
Ngày, chung hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
sổ Số Ngày Trang STT đối
Nợ Có
hiệu tháng sổ dòng ứng
A B C D E G H 1 2
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
26
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số ..đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng Ngày ... tháng ... năm ...
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Người đại diện theo pháp
luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
27
- Số tồn đầu kỳ 10000
- Số phát sinh trong kỳ
28
vào) ra)
A B C D E 1 2 3 F
10000
- Số dư đầu kỳ
0
- Số phát sinh trong kỳ
30/0
Nhập kho 5 Điện thoại Samsung 156 37500
9 05/09/
PN01 Galaxy S2 đã chuyển khoản
/ 2022 133 3750
thanh toán
2022
30/0 156 47500
9 08/09/ Nhập kho 5 máy tính HP đã
PN03
/ 2022 chuyển khoản thanh toán 133 4750
2022
30/0 14800
Bán5 điện thoại samsung s plus, 511
9 GBC0 15/09 0
KH đã thanh toán bằng chuyển
/ 1 /2022
khoản 333 14800
2022
30/0 511 26000
9 GBC0 30/04 Bán 2 máy tính HP, KH đã thanh
/ 2 /2022 toán bằng tiền chuyển khoản. 333 2600
2022
30/0
Chuyển khoản thanh toán5 điện
9 GBN0 20/05 11000
thoại samsung s plus cho công ty 331
/ 1 /2022 0
Nguyễn Kim
2022
19140 20350
- Cộng số phát sinh trong kỳ x x x
0 0
- Số dư cuối kỳ x x x 87900 x
- Sổ này có .. trang, đánh số từ trang.. đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/09/2022
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
29
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
chính)
Sổ chi tiết bán hàng
Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư):. Điện thoại iphone 14
Năm:....2022
Quyển số:..01......
Ngày Chứng từ Diễ TK Doanh thu
, Số Ngày n Số Đơn Thành Thuế Khác
tháng hiệu , giải lượn giá tiền -521
ghi tháng đối g
sổ ứng
A B C D E 1 2 3 4 5
30/09 GBC0 15/09 Bán Điện thoại 112, 10 14800 148000 1480
/2022 1 /2022 iphone 14 333 0
30
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Điện tử FPT Mẫu số S35-DN
(Ban hành theo Thông tư số
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
chính)
Sổ chi tiết bán hàng
Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư):. Điện thoại Samsung Galaxy S2
Năm:....2022
Quyển số:..01......
Ngày Chứng từ Diễ TK Doanh thu
, Số Ngày n Số Đơn Thành Thuế Khác
tháng hiệu , giải lượn giá tiền -521
ghi tháng đối g
sổ ứng
A B C D E 1 2 3 4 5
30/09 PX01 17/09 Bán Điện thoại 331, 7 11700 81900 8190
/2022 /2022 Samsung Galaxy S2 333
31
Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư):. máy tính Dell
Năm:....2022
Quyển số:..01......
Ngày Chứng từ Diễ TK Doanh thu
, Số Ngày n Số Đơn Thành Thuế Khác
tháng hiệu , giải lượn giá tiền -521
ghi tháng đối g
sổ ứng
A B C D E 1 2 3 4 5
30/09 PT01 19/09 Bán máy tính Dell 111, 2 7000 14000 1400
/2022 /2022 333
32
sổ ứng
A B C D E 1 2 3 4 5
30/09 GBC0 20/09 Bán máy tính HP 112, 2 13000 26000 2600
/2022 2 /2022 333
33
Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn Gh
khoả Đơn Số Số Số Thàn i
Số Ngày, Diễn giải Thành Thành
n đối giá lượn lượn lượn h ch
hiệu tháng ứng tiền tiền
g g g tiiền ú
3= 5= 7=
A B C D 1 2 4 6 8
(1x2) (1x4) (1x6)
Mã số:
HH001
- Số dư đầu 1010 0 0 2 2022
kỳ 0 0
02/09 PN01 Mua hàng 331 1000 10 10000 0 0
/2022 từ công ty 0 0
phân phối
Nguyễn
Kim chưa
thanh toán
15/09 GBC0 Bán5 điện 112 1480 0 0 10 14800 0
/ 1 thoại 0 0
2022 samsung s
plus cho
công ty
Kim Ngân
đã nhận
chuyển
khoản
4-2
34
(Ban hành theo Thông tư
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ
Tài chính)
4-3
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Điện tử FPT Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
chính)
36
0 0 0
- Sổ này có … trang, đánh số từ trang .. đến trang..
- Ngày mở sổ: 01/09/2022
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên) dấu)
4-4
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Điện tử FPT Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo Thông tư số
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng
200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
chính)
37
20/09 GBC0 Bán cho 112 1300 0 0 2 2600 0
/ 2 cho KH Lê 0 0
2022 Mỹ Duyên
đã nhận
chuyển
khoản
Mẫu số S31-DN
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Điện tử
FPT
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng (Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tài khoản:......331......
Đối tượng:.Công ty phân phối panasonic
Loại tiền: VNĐ
Đơn vị: 1000 đ
38
i
hạn
đượ
Ngày đối
, Số c
, ứn Nợ Có Nợ Có
tháng hiệu chiế
tháng g
t
khấ
u
A B C D E 1 2 3 4 5
- Số dư đầu kỳ 0
- Số phát sinh trong
kỳ
30/09 02/09 Mua hàng chưa thanh 15 11000 0 11000
PN01 6 0 0
/2022 /2022 toán tiền
30/09 GBN0 21/09 Chuyển khoản thanh 11 11000 11000
toán tiền hàng 2 0 0
/2022 1 /2022
11000 11000
- Cộng số phát sinh x x x x
0 0
- Số dư cuối kỳ x x x x 0
- Sổ này có .. trang, đánh số từ trang .. đến
trang ..
- Ngày mở sổ: 01/09/2022
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
39
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Điện tử
FPT Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng (Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Sổ chi tiết thanh toán với người bán
Tài khoản:......331......
Đối tượng:.Công ty phân phối samsung
Loại tiền: VNĐ
Đơn vị: 1000 đ
13200 13200
- Cộng số phát sinh x x x x
0 0
- Số dư cuối kỳ x x x x 0
40
- Sổ này có .. trang, đánh số từ trang .. đến
trang ..
- Ngày mở sổ: 01/09/2022
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
41
51 8190 8190
30/09 17/09 1 0 0
PX01 Bán hàng chưa thu tiền
/2022 /2022 33
8190 8190
3
9009
- Cộng số phát sinh x x 0 x x
0
9009
- Số dư cuối kỳ x x x x
0
- Sổ này có .. trang, đánh số từ trang .. đến trang ...
- Ngày mở sổ: 01/09/2022
Ngày..... tháng.... năm .......
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
dấu)
4. Bảng tổng hợp xuất nhập tồn hàng hóa cuối kỳ:
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP, XUẤT, TỒN VẬT TƯ, HÀNG HÓA
Số hiệu tài khoản: 156
Tên tài khoản:hàng hóa
42
NHẬP
TÊN VẬT TỒN ĐẦU XUẤT TỒN CUỐI
ST MÃ TRONG
TƯ, HÀNG ĐVT KỲ TRONG KỲ KỲ
T SỐ KỲ
HÓA
SL TT SL TT SL TT SL TT
Điện thoại
1 HH001 cái 2 11000 10 10000 10 10016,7 2 10016,7
Iphone 14
Điện thoại
2 HH002 Samsung cái 3 7700 5 7500 7 7575 1 7575
Galaxy s2
31.159,
TỔNG CỘNG: 32.200 31.000 31.159,7
7
Ngày .....
tháng .....
năm ..........
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN
BIỂU TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
43
Đơn vị: 1000 đ
Số phát sinh trong
Số hiệu tài Số dư đầu tháng Số dư cuối tháng
tháng
khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A 1 2 3 4 5 6
111 10000 15400 17200 8200
112 100000 191400 203500 87900
131 0 90090 0 90090
133 0 19700 0 19700
156 82900 197000 180327 99573
331 100000 123200 123200 100000
3331 0 0 26990 26990
3334 0 0 10715 10715
334 10000 0 32000 42000
421 82900 0 42858 125758
511 269900 269900
632 180327 180327
641 35000 35000
642 1000 1000
821 10715 10715
911 269900 269900
Tổng 192900 192900 1403632 1403632 305463 305463
44
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2015
Đơn vị tính:
Đồng
Mã Thuyết
Chỉ tiêu Số cuối năm Số đầu năm
số minh
(1) (2) (3) (4) (5)
A. Tài sản ngắn hạn 100 305.463 192.900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 96.100 110.000
1. Tiền 111 8.200 10.000
2. Các khoản tương đương tiền 112 87.900 100.000
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh
doanh (*) 122 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 90.090 0
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 90.090 0
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng 134 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 0 0
7. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn
khó đòi (*) 137 0 0
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0
IV. Hàng tồn kho 140 99.573 82.900
1. Hàng tồn kho 141 99.573 82.900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 19.700 0
1. Chi phi trả trước ngắn hạn 151 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 19.700 0
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà
nước 153 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính
phủ 154 0 0
45
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 0 0
B. Tài sản dài hạn 200 0 0
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 0 0
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 0 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 0 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 0 0
6. Phải thu dài hạn khác 216 0 0
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0
II. Tài sản cố định 220 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 221 0 0
- Nguyên giá 222 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 0 0
- Nguyên giá 225 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 227 0 0
- Nguyên giá 228 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 0 0
III. Bất động sản đầu tư 230 0 0
- Nguyên giá 231 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
dài hạn 241 0 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 0 0
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252 0 0
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 0 0
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 0 0
VI. Tài sản dài hạn khác 260 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 0 0
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0
46
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài
hạn 263 0 0
4. Tài sản dài hạn khác 268 0 0
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200) 270 305.463 192.900
C. Nợ Phải trả 300 179.705 110.000
I. Nợ ngắn hạn 310 179.705 110.000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 100.000 100.000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 0 0
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 313 37.705 0
4. Phải trả người lao động 314 42.000 10.000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 0 0
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 0 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng 317 0 0
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 0 0
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 0 0
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 0 0
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 0 0
13. Quỹ bình ổn giá 323 0 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính
phủ 324 0 0
II. Nợ dài hạn 330 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 331 0 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 0 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 0 0
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 0 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 0 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 0 0
7. Phải trả dài hạn khác 337 0 0
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 0 0
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 0 0
10. Cổ phiếu ưu đãi 340 0 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 0 0
13. Quỹ phát triển khoa học, công nghệ 343 0 0
47
D. Vốn chủ sở hữu 400 125.758 82.900
I. Vốn chủ sở hữu 410 125.758 82.900
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 0 0
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu
quyết 411a 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 411b 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 0 0
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 0 0
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 125.758 82.900
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối
kỳ trước 421a 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 0 0
1. Nguồn kinh phí 431 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 0 0
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) 440 305.463 192.900
48
Đơn vị: Công Ty CP Thương Mại Điện tử
FPT Mẫu số B 02 - DN
Ban hành theo Thông tư số
Địa chỉ: Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài
chính
Đà Nẵng
Ngày 30/09/2022
50