Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH ĐÔ1
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH ĐÔ1
C ông ty Kinh Đô hiện là công ty sản xuất và chế biến bánh kẹo hàng đầu tại thị
trường Việt Nam với 7 năm liên tục được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt
Nam chất lượng cao. Hệ thống phân phối của Kinh Đô trải khắp 64 tỉnh và thành phố
với 150 nhà phân phối và trên 40.000 điểm bán lẻ.
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày 01/07/N
Trang:02
Chứng từ Số Số phát sinh
Đã
Ngày, hiệu
ghi STT
tháng Ngày, Diễn giải TK
Số hiệu sổ dòng Nợ Có
ghi sổ tháng đối
cái
ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển
8770 8770
sang
Tiền lương cho nhân viên
5/5/N Bcc 5/5/N bán hàng 01 641 15
02 334 15
Chi phí dịch vụ mua
ngoài phục vụ cho công
9/5/N Pc01/05 9/5/N tác quản lý doanh nghiệp 03 642 8
04 111 8
Nhập kho dầu ăn Tường
10/5/N Hđ02/05 10/5/N An trị giá 30 triệu đồng 05 156 30
06 112 30
Chi phí điện nước hàng
30/5/N Pct03/05 30/5/N tháng của cửa hàng 07 641 20
08 112 20
Trích khấu hao TSCĐ
thuộc bộ phận văn phòng:
1/6/N Bbđg 1/6/N 5 triệu đồng 09 642 5
10 214 5
2/6/N Pxh01/06 2/6/N Bán được 5000 kg kem 11 632 500
12 156 500
13 111 1250
14 511 1250
Xuất kho gửi đi bán
5/6/N Pxh02/06 5/6/N 50,000 bánh mì mặn,ngọt 15 157 2500
16 156 2500
23/06/
N Bbbg 23/06/N Khấu hao thiết bị tại quầy 17 641 10
18 214 10
25/6/N Hđ04/06 25/6/N Chi phí quảng cáo 19 641 30
20 111 30
26/6/N Ct 26/6/N Tiền thuê đất hàng năm 21 642 30
22 333 30
Cộng chuyển sang trang
sau x x x 13168 13168
- Sổ này có 3 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 03
- Ngày mở sổ: 01/07/N
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày 01/07/N
Trang:03
Chứng từ Số Số phát sinh
Đã
Ngày, hiệu
ghi STT
tháng Ngày, Diễn giải TK
Số hiệu sổ dòng Nợ Có
ghi sổ tháng đối
cái
ứng
A B C D E G H 1 2
Số trang trước chuyển
13168 13168
sang
30/6/N 30/6/N Kết chuyển doanh thu 01 511 1365
02 911 1365
Kết chuyển giá vốn hàng
30/6/N 30/6/N bán 03 911 585
04 632 585
Kết chuyển chi phí bán
30/6/N 30/6/N hàng 05 911 95
06 641 95
Kết chuyển chi phí quản
30/6/N 30/6/N lí doanh nghiệp 07 911 53
08 642 53
Kết chuyển chi phí thuế
30/6/N 30/6/N TNDN 09 911 126,4
10 821 126,4
30/6/N 30/6/N Lợi nhuận sau thuế 11 911 505,6
12 421 505,6
Cộng chuyển sang trang
sau x x x 15898 15898
- Sổ này có 3 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 03
- Ngày mở sổ: 01/07/N
Ngày 01 tháng 07 năm N
VII. Sổ cái các tài khoản
Đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN KINH Mẫu số S03b-DN
ĐÔ (Ban hành theo Thông tư số
Địa chỉ: 138 -142 Hai Bà Trưng, Phường 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
Đa Kao, Quận 1, TP.HCM của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt
Số hiệu: 111
Nhật ký
Chứng từ Số tiền
chung Số
Ngày,
hiệu
tháng Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày Trang STT TK đối
NỢ CÓ
tháng sổ dòng ứng
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
30/4/
Hđ03/04 30/4/N Tiền thuê mặt bằng 01 14 641 20
N
SỐ DƯ CUỐI KÌ 785
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng
Số hiệu: 112
Nhật ký
Chứng từ Số Số tiền
chung
Ngày, hiệu
tháng ghi Diễn giải TK
Ngày Trang STT
sổ Số hiệu đối NỢ CÓ
tháng sổ dòng
ứng
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Chủ tịch HĐQT góp
15/4/N Bb02/04 15/4/N vốn vào công ty 01 05 411 100
Công ty mua 4 máy
01 08 211 30
28/4/N Hđmb02/04 28/4/N in
Bán 5000 thành
phẩm bánh, giá vốn
75tr, đã thanh toán
29/4/N Hđbh01/04 31/4/N bằng TGNH 100tr 01 11 511 100
Nhập kho dầu ăn
Tường An trị giá 30
10/5/N Hđ02/05 10/5/N triệu đồng 02 06 156 30
Chi phí điện nước
hàng tháng của cửa 02 08 641 20
30/5/N Pct03/05 30/5/N hàng
CỘNG SỐ PHÁT
200 80
SINH TRONG KÌ
SỐ DƯ CUỐI KÌ 120
SỔ CÁI
A B C D E G H 1 2
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm. N..
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641
Nhật ký
Chứng từ Số Số tiền
chung
Ngày, hiệu
tháng Diễn giải TK
Số Ngày Trang STT
ghi sổ đối NỢ CÓ
hiệu tháng sổ dòng ứng
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm. N..
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Nhật ký
Chứng từ Số Số tiền
chung
Ngày, hiệu
tháng Diễn giải TK
Số Ngày Trang STT
ghi sổ đối NỢ CÓ
hiệu tháng sổ dòng ứng
ĐK : 315
5(13) 100(8)
10(19) 1365 15(9)
15 1250 (10)
CK:330
131 334
ĐK:20 ĐK : 10
15(9) 3(12)
15(17)
CK: 35 18
CK: 28
642 333
SDĐK: 200
(12) 3
(13) 5
(14) 30 53 30 (14)
(15) 8
(16) 7 126,4 ( TK 821)
156,4
SDCK: 356,4
211 331
SDĐK: 15
(6) 3500 10 (3)
(7) 30
3530
SDCK: 3530 SDCK:25
421 157
2500 ( 11)
SDCK:5500
411 156
ĐK : 6000 SDĐK:3500
75 (8)
4000 (1) (3) 10 500 (10)
100 (2) (5) 30 10 (9)
2500 (11)
4100 40 3085
CK: 10100 SDCK: 455
151 821
(4) 900
SDCK: 920