Professional Documents
Culture Documents
Cash For TH Mar.2023
Cash For TH Mar.2023
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 01/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
Rút tiền ngân hàng nhập quỹ tiền mặt Withdraw money from bank, enter cash fund
1 54,389,000 54,555,367 o x
WEEK(TH)-02-04, TT(TH)-02-01 WEEK(TH)-02-04, TT(TH)-02-01
2 Chi tiền mua băng keo Tam Thanh Payment to pay paper tape from Tam Thanh 4,620,000 49,935,367 o x TT(TH)-02-01
4 Chi tiền mua thuốc Payment to pay medicine 222,500 45,712,867 o x HR(TH)-02-05
5 Chi tiền phí học an toàn lao động Payment to pay safety training education cost 4,000,000 41,712,867 o x AD(TH)-12-05
7 Chi tiền mua túi đóng đừng rác Payment to pay garbage poly bag 572,000 33,540,867 o x AD(TH)-02-05
9 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 20/02 Payment send goods to SJQN date 20.Feb 780,000 31,570,867 x x
10 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 21/02 Payment send goods to SJQN date 21.Feb 910,000 30,660,867 x x
11 Chi tiền gửi mực SJQN ngày 21/02 Payment send inks to SJQN date 21.Feb 350,000 30,310,867 x x
13 Chi tiền gửi mực SJQN ngày 22/02 Payment send inks to SJQN date 22.Feb 250,000 28,890,867 x x
14 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 22/02 Payment send goods to SJQN date 22.Feb 910,000 27,980,867 x x
16 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 23/02 Payment send goods to SJQN date 23.Feb 1,300,000 25,900,867 x x
21 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 25/02 Payment send goods to SJQN date 25.Feb 390,000 23,430,867 x x
22 Chi tiền gửi hàng SJBD ngày 25/02 Payment send goods to SJBD date 25.Feb 3,200,000 20,230,867 x x
24 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 27/02 Payment send goods to SJQN date 27.Feb 390,000 19,320,867 x x
25 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 28/02 Payment send goods to SJQN date 28.Feb 520,000 18,800,867 x x
28 Chi tiền gửi mẫu L&B ngày 01/03 Payment send goods to L&B date 01.Mar 30,000 18,670,867 x x
29 Chi tiền nhận hộp than ngày 01/03 Payment received power coal box date 01.Mar 39,000 18,631,867 x x
30 Chi tiền gửi mẫu Taihan ngày 01/03 Payment send sample to Taihan date 01.Mar 50,000 18,581,867 x x
31 Chi tiền gửi hàng BTL ngày 01/03 Payment send goods to BTL date 01.Mar 50,000 18,531,867 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 03/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
2 Chi tiền đổ mực máy in màu Payment to pay color printer ink of office 120,000 15,997,102 o x AC(TH)-02-28
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 04/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
2 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 01/03 Payment send goods to SJQN date 01.Mar 910,000 14,593,904 x x
3 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 02/03 Payment send goods to SJQN date 02.Mar 390,000 14,203,904 x x
5 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 03/03 Payment send goods to SJQN date 03.Mar 260,000 11,603,904 x x
6 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 02/03 Payment send goods to SJQN date 02.Mar 1,560,000 10,043,904 x x
9 Chi tiền nước bình 20l tháng 2/2023 Payment to pay drink water 20l February.2023 900,000 6,463,904 o x 46 AC(TH)-03-02
14 Chi tiền gửi mẫu Taihan ngày 04/03 Payment send sample to Taihan date 04.Mar 50,000 3,754,604 x x
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
1 Chi tiền gửi mực SJQN ngày 04/03 Payment send ink to SJQN date 04.Mar 350,000 3,174,604 x x
2 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 04/03 Payment send goods to SJQN date 04.Mar 390,000 2,784,604 x x
3 Chi tiền gửi khung SJBD ngày 04/03 Payment send panel from SJBD date 04.Mar 300,000 2,484,604 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 07/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
3 Chi tiền mua pin cmos camera Payment to pay cmos battery of camera 120,000 1,094,604 x x NAC(TH)-03-05
4 Chi tiền gửi hàng BTL ngày 07/03 Payment send goods to BTL date 07.Mar 100,000 994,604 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 08/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
Rút tiền ngân hàng nhập quỹ tiền mặt Withdraw money from bank, enter cash fund
1 25,000,000 25,994,604 x x
(WEEK(TH)-03-01) (WEEK(TH)-03-01)
Payment received goods from Hoa Khi date
2 Chi tiền nhận hàng Hoà Khí ngày 08/03 52,000 25,942,604 x x
08.Mar
3 Chi tiền gửi hàng BTL ngày 08/03 Payment send goods to BTL date 08.Mar 100,000 25,842,604 x x
5 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 06/03 Payment send goods to SJQN date 06.Mar 520,000 25,122,604 x x
6 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 07/03 Payment send goods to SJQN date 07.Mar 2,340,000 22,782,604 x x
8 Chi tiền mua chân đen Payment to pay black legs 880,000 21,252,604 o x 00000202 HK(TH)-03-01
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 09/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
4 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 08/03 Payment send goods to SJQN date 08.Mar 1,820,000 16,613,304 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 10/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
2 Thanh toán lương tiền mặt tháng 2/2023 Payment salary in Feb.2023 by cash 24,543,939 15,052,365 o x
5 Chi tiền gửi mực SJQN ngày 09/03 Payment send ink to SJQN date 09.Mar 350,000 12,297,951 x x
7 Chi tiền gửi hàng Daeyang ngày 10/03 Payment send goods to Daeyang date 10.Mar 50,000 12,197,951 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 11/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
3 Chi tiền mua giấy Floppy Payment to pay Floppy paper 5,478,000 5,519,151 o x AMC(TH)-03-01
4 Chi tiền gửi hàng L&B ngày 11/03 Payment send goods to L&B date 11.Mar 200,000 5,319,151 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 13/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
2 Chi tiền mua ron cao su máy ép Payment to pay rubber seal for press machine 150,000 5,099,151 x x NAC(TH)-03-06
6 Chi tiền gửi hàng BTL ngày 13/03 Payment send goods to BTL date 13.Mar 200,000 4,097,151 x x
7 Chi tiền gửi hàng L&B ngày 13/03 Payment send goods to L&B date 13.Mar 80,000 4,017,151 x x
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 14/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 15/03/2023
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
Rút tiền ngân hàng, nhập quỹ tiền mặt Withdraw money from bank, enter cash fund
1 32,422,000 32,739,151 o x
WEEK(TH)-03-02 WEEK(TH)-03-02
Payment to pay refuel truck no.00377 date
2 Chi tiền xăng xe 00377 ngày 14/03 1,463,700 31,275,451 o x 109524
14.Mar
Payment received goods from SJQN date
3 Chi tiền nhận hàng SJQN ngày 09/03 2,210,000 29,065,451 x x
09.Mar
4 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 09/03 Payment send goods to SJQN date 09.Mar 2,080,000 26,985,451 x x
5 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 10/03 Payment send goods to SJQN date 10.Mar 620,000 26,365,451 x x
8 Chi tiền gửi hàng SJBD ngày 11/03 Payment send goods to SJBD date 11.Mar 2,200,000 23,255,451 x x
9 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 11/03 Payment send goods to SJQN date 11.Mar 910,000 22,345,451 x x
10 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 13/03 Payment send goods to SJQN date 13.Mar 1,170,000 21,175,451 x x
12 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 14/03 Payment send goods to SJQN date 14.Mar 800,000 18,375,451 x x
13 Chi tiền gửi hàng Daeyang ngày 15/03 Payment send goods to Daeyang date 15.Mar 70,000 18,305,451 x x
14 Chi tiền nhận mực Sehwa ngày 15/03 Payment received ink from Sehwa date 15.Mar 30,000 18,275,451 x x
Invoice ( o Misa
Recceive Expenses Remaining
Interpret is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) ( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
Rút tiền ngân hàng, nhập quỹ tiền mặt HR(TH)- Withdraw money from bank, enter cash fund
1 21,874,000 40,149,451 o x
03-01, NIM-EX(TH)-03-01 HR(TH)-03-01, NIM-EX(TH)-03-01
2 Chi tiền mua vé máy bay TH-SGN Payment to pay air ticket TH-SGN 2,874,000 37,275,451 o x HR(TH)-03-01
Chi tiền làm hồ sơ xuất nhập khẩu L&B tháng Payment to pay contract open im-export L&B
3 19,000,000 18,275,451 o x NIM-EX(TH)-03-01
3/2023 March.2023
Payment received goods from SJQN date
4 Chi tiền nhận hàng SJQN ngày 15/03 3,000,000 15,275,451 x x
15.Mar
5 Chi tiền mua nước lavie ngày 03-10/03 Payment to pay lavie water date 03-10.Mar 279,600 14,995,851 o x 1877, 1689 AC(TH)-03-13
6 Chi tiền thay lọc nhớt xe 05961 Payment to pay replace fuel filter car no.05961 508,200 14,487,651 o x 6350 AC(TH)-03-15
Đoàn Thị Anh Nguyễn Thủy Tiên Yoo Seung Hee Hwang Sang Won
Công ty TNHH Sunjin Vina- Chi Nhánh Thanh Hóa
Cụm làng nghề, TT Tân Phong, Huyện Quảng Xương,Tỉnh Thanh Hóa
MST 0303897815-001
CASH BOOK
Date: 17/03/2023
Recceive
Interpret
( VND)
4 Chi tiền đổ mực máy in màu văn phòng Payment to pay color printer ink pink of office
5 Chi tiền gửi hàng SJBD ngày 17/03 Payment send goods to SJBD date 17.Mar
TOTAL -
Invoice ( o Misa
Expenses Remaining
is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
14,487,651
1,600,000 8,260,345 x x
40,000 8,220,345 x x
220,000 8,000,345 x x
6,487,306 8,000,345
Checking President
Recceive
Interpret
( VND)
5 Chi tiền gửi mực SJQN ngày 16/03 Payment send ink to SJQN date 16.Mar
6 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 15/03 Payment send goods to SJQN date 15.Mar
7 Chi tiền gửi hàng SJQN ngày 16/03 Payment send goods to SJQN date 16.Mar
8 Chi tiền gửi hàng SJBD ngày 18/03 Payment send goods to SJBD date 18.Mar
10 Chi tiền gửi hàng BTL ngày 18/03 Payment send goods to BTL date 18.Mar
TOTAL -
Invoice ( o Misa
Expenses Remaining
is has, x is Update Invoice No ERP Name
( VND) (VND)
not) (X/O)&Date
8,000,345
30,000 5,795,705 o x
10,000 5,785,705 o x
420,000 5,365,705 x x
1,000,000 4,365,705 x x
800,000 3,565,705 x x
1,000,000 2,565,705 x x
100,000 2,465,705 x x
200,000 2,265,705 x x
5,734,640 2,265,705
Checking President