You are on page 1of 6

CÔNG AN TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG PC04 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /BC-PC04 (Đ1) Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 11 năm 2023
BÁO CÁO TÌNH HÌNH CÂN ĐỐI, ĐIỀU HÀNH NGUỒN KINH PHÍ THƯỜNG XUYÊN NĂM 2023
Đơn vị tính: đồng
Kinh phí được sử dụng năm 2023 DỰ KIẾN KP THỰC HIỆN NĂM 2023
Dự kiến quyết toán từ 01/12-
Số tạm ứng 13-17/11/2023
7/12/2023

Số đã chi và quyết Số Số dự Dự kiến cân đối


KP còn lại sau
Mục Nội dung Chỉ tiêu giao đầu Bổ sung đến toán đến thanh kiến kinh phí thừa
Cộng khi quyết toán Số dư Số dự
năm 31/10/2023 30/11/2023 Số tạm toán thanh Số dự kiến quyết (+), thiếu (-)
tạm kiến
ứng giảm toán toán
ứng thực chi
tạm giảm
ứng tạm ứng

(10)=(8)
(1) (2) (3) (4) (5)=(3)+(4) (6) (7) (8) (9) (11) (12) (13)=(11)+(12) (14)=(7)-(13)
-(9)

I. Chi thanh toán cá


23,066,600,000 297,400,000 23,364,000,000 21,396,486,370 1,967,600,030 0 0 0 0 0 1,924,154,100 43,445,930
nhân
6000 Tiền lương 12,870,600,000 12,870,600,000 12,054,426,900 816,173,100 0 1,175,850,000 -359,676,900
6100 Phụ cấp lương 7,917,900,000 7,917,900,000 7,722,786,715 195,113,285 0 748,304,100 -553,190,815
Huấn luyện LL bán
6150 0 0 0 0 0
chuyên trách
6200 Tiền thưởng 277,470,000 277,470,000 155,710,000 121,760,000 0 121,760,000
6250 Phúc lợi tập thể 39,000,000 297,400,000 336,400,000 316,575,000 19,825,000 0 0 0 0 0 0 19,825,000
Tiền trợ cấp khó khăn 14,000,000 14,000,000 6,000,000 8,000,000 0 0 8,000,000
Tiền nghỉ mát, nghỉ
297,400,000 297,400,000 297,400,000 0 0 0 0
dưỡng
chi khác 25,000,000 25,000,000 13,175,000 11,825,000 0 0 11,825,000
6300 Các khoản phải nộp 86,400 0 0 0
Các khoản thanh toán
6400 1,451,630,000 0 1,451,630,000 942,146,000 509,484,000 0 0 0 0 0 0 509,484,000
khác cá nhân
Tiền ăn thêm Lễ, Tết 304,070,000 304,070,000 221,945,000 82,125,000 0 82,125,000
Tiền ăn nặng nhọc
1,147,560,000 1,147,560,000 720,201,000 427,359,000 0 427,359,000
nguy hiểm
Tiền tập huấn
0 0 0 0
ĐLQSVT
Chi khác 0 0 0 0
Chi người có công với
7150 510,000,000 510,000,000 204,755,355 305,244,645 0 0 0 305,244,645
CM và xã hội
II. Chi nghiệp vụ
1,823,770,000 131,542,816 1,955,312,816 1,978,374,843 -23,062,027 0 0 0 0 0 8,900,000 -31,962,027
chuyên môn
Thanh toán dịch vụ
6500 426,830,000 100,000,000 526,830,000 573,965,815 -47,135,815 0 0 0 0 0 0 -47,135,815
công cộng
- Tiền điện, 236,830,000 236,830,000 274,131,893 -37,301,893 0 -37,301,893
Tiền nước 0 25,634,661 -25,634,661 0 -25,634,661
Tiền vệ sinh môi
0 2,400,000 -2,400,000 0 -2,400,000
trường
- Tiền nhiên liệu 190,000,000 100,000,000 290,000,000 271,799,261 18,200,739 0 18,200,739
Vật tư văn phòng
6550 186,800,000 186,800,000 196,779,900 -9,979,900 0 -9,979,900
phẩm
Thông tin, tuyên
6600 54,860,000 0 54,860,000 32,154,377 22,705,623 0 0 0 0 0 0 22,705,623
truyền, liên lạc
Cước điện thoại 28,800,000 28,800,000 23,993,677 4,806,323 4,806,323
Cước interet 4,620,000 4,620,000 4,620,000 0 4,620,000
Truyền hình cáp 1,440,000 1,440,000 1,572,000 -132,000 0 -132,000
Tuyên truyền 10,000,000 10,000,000 3,908,000 6,092,000 0 6,092,000
Báo chí 10,000,000 10,000,000 2,680,700 7,319,300 0 7,319,300
6650 Hội nghị 10,000,000 10,000,000 0 10,000,000 0 0 0 10,000,000
6700 Công tác phí 307,000,000 307,000,000 551,952,853 -244,952,853 0 -244,952,853
6750 Thuê mướn 10,000,000 10,000,000 0 10,000,000 0 0 8,900,000 1,100,000
6900 Chi sửa chữa tài sản 320,200,000 0 320,200,000 323,139,600 -2,939,600 0 0 0 0 0 0 -2,939,600
- Sửa chữa doanh trại 133,800,000 133,800,000 100,129,700 33,670,300 0 33,670,300
- Sửa chữa phương tiện 94,000,000 94,000,000 105,800,000 -11,800,000 0 -11,800,000
- Sửa chữa tài sản khác 92,400,000 92,400,000 117,209,900 -24,809,900 0 -24,809,900
7000 Chi nghiệp vụ 508,080,000 31,542,816 539,622,816 300,382,298 239,240,518 0 0 0 0 0 0 239,240,518
- Chi văn thể 5,000,000 5,000,000 0 5,000,000 0 0 5,000,000
- Kinh phí điều tra 400,000,000 400,000,000 182,372,400 217,627,600 0 217,627,600
Kinh phí giám định tư
- 0 0 0 0 0 0
pháp
- Kinh phí truy nã 40,000,000 40,000,000 40,000,000 0 0 0
Kinh phí chi phạm
- 0 0 0
nhân, can phạm
Kinh phí "Học tập và
- làm theo tấm gương 6,000,000 6,000,000 0 6,000,000 0 0 0 6,000,000
đạo đúc Hồ Chí Minh"
Kinh phí hoạt động
- của Ban VSTBPT,CT 8,000,000 8,000,000 8,000,000 0 0
GĐ-TE các đơn vị
KP in ấn phục vụ cấp
- 0 0
CCCD
Kinh phí in sổ tay
- 3,960,000 3,960,000 4,653,000 -693,000 0 0 -693,000
công tác cho CBCS
- KP nghiệp vụ hồ sơ 0 0
- Kinh phí công đoàn 11,200,000 800,000 12,000,000 11,383,500 616,500 0 616,500
- Quân trang CBCS 30,742,816 30,742,816 30,593,998 148,818 0 0 148,818
Kinh phí làm biển
hiệu, biển chức danh,
- 10,000,000 10,000,000 3,393,500 6,606,500 0 6,606,500
băng trực ban, băng
kiểm tra điều lệnh

Kinh phí trang trí


- khánh tiết nghi lễ 10,000,000 10,000,000 10,000,000 0 0 10,000,000
CAND
Kinh phí in sổ trực
- 3,920,000 3,920,000 2,951,300 968,700 0 0 968,700
ban, số giao ban
KP in ấn, sổ sách biểu
- mẫu phục vụ công tác 5,000,000 5,000,000 0 5,000,000 0 0 5,000,000
văn thư

- Chi khác 5,000,000 5,000,000 17,034,600 -12,034,600 0 -12,034,600


III. Chi mua sắm
66,000,000 0 66,000,000 65,070,000 930,000 0 0 0 0 0 0 930,000
thường xuyên
6950 Chi mua sắm tài sản 66,000,000 66,000,000 65,070,000 930,000 0 930,000
IV. Các khoản khác 49,330,000 0 49,330,000 30,737,200 18,592,800 0 0 0 0 0 0 18,592,800
7850 Chi cho công tác Đảng 49,330,000 49,330,000 30,737,200 18,592,800 0 18,592,800
Tổng cộng 25,005,700,000 428,942,816 25,434,642,816 23,470,668,413 1,964,060,803 0 0 0 0 0 1,933,054,100 31,006,703

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG


- Phòng PH01; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Đ/c Trưởng phòng;
- Các đ/c PTP
- Lưu Đ 1.

Thượng tá Trần Văn Hiền


CÔNG AN TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG PC04 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /PC04/Đ1 Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 11 năm 2023


BÁO CÁO KẾT QUẢ GIẢI NGÂN ĐẾN NGÀY 30/11/2023
I. Nguồn kinh phí thường xuyên
1 Kinh phí được giao đầu năm 25,005,700,000
2 Kinh phí bổ sung năm 2023 đến nay 428,942,816
3 Tổng kinh phí được sử dụng đến nay 25,434,642,816
4 Quyết toán đến ngày 30/11/2023, (đạt 92,28%) 23,470,668,413
5 Kinh phí còn lại đến ngày 30/11/2023 (3-4) 1,963,974,403
6 Ước quyết toán cả năm 2023 26,894,549,883
7 Dự kiến kinh phí thiếu năm 2023 1,459,907,067
II. Nguồn kinh phí theo Quyết định 1452/QĐ-TTg
1 Kinh phí được giao đầu năm 1,080,240,000
2 Kinh phí bổ sung năm 2023 đến nay 0
3 Tổng kinh phí được sử dụng đến nay 1,080,240,000
4 Quyết toán đến ngày 30/11/2023, (đạt 68,06%) 735,200,000
5 Kinh phí còn lại đến ngày 30/11/2023 (3-4) 345,040,000
6 Ước quyết toán cả năm 2023 1,080,240,000
7 Dự kiến kinh phí thiếu năm 2023 0
III Nguồn kinh phí thực hiện KH 376 và PA 02
1 Kinh phí được giao đầu năm 2,240,000,000
2 Kinh phí bổ sung năm 2023 đến nay 0
3 Tổng kinh phí được sử dụng đến nay 2,240,000,000
4 Quyết toán đến ngày 30/11/2023, (đạt 00%) 0
5 Kinh phí còn lại đến ngày 30/11/2023 (3-4) 2,240,000,000
6 Ước quyết toán cả năm 2023 1,555,900,000
7 Dự kiến kinh phí thiếu năm 2023 0
NGƯỜI BÁO CÁO KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thị Xuân Trang Thượng tá Trần Văn Hiền
0.9228

0.6806 735200000

vn10: 350; Doi 3: 700, Doi 4: 2555,9; Đội 5: 250

You might also like