You are on page 1of 68

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH THÁNG

CHI TIẾT CHI PHÍ TỔNG HỢP CP GIÁ THÀNH TN

SƠ ĐỒ ẨN HẾT SHEET BỎ ẨN SHEET


ÀNH THÁNG 04-2021

HÀNH TN GIÁ THÀNH MỎ GIÁ THÀNH NM

N SHEET GIÁ THÀNH TB


TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THÁNG 02/2021 (BẢNG 2 - S

Loại chi phí Phân loại Tổng cộng Đá khối NL Vận tải trên mỏ Phôi Xẻ thô GangSaw Xẻ thô Cắt cầu Làm Lưới Mài Thô Làm Mặt

Chi phí vật tư trực tiếp, nhiên liệu 370,451,380 - - - 124,710,000 - 45,786,500 - -
Chi phí nguyên vật liệu, sửa chữa
trực tiếp.
Chi phí vật tư phụ trợ, sửa chữa 21,717,000 - - - - 17,100,000 - - -

Tổng cộng CP vật tư 392,168,380 - - 124,710,000 17,100,000 45,786,500 - -

Tổ Khai thác đá 0

Chi phí tiền lương trực tiếp Lương Nhà máy 240,552,541 45,441,610 25,240,250

Bộ phận văn phòng, quản lý 50,000,000

Tổng cộng CP Lương 290,552,541 - - 45,441,610 25,240,250 - - -

Chi phí trả trước Chi phí trả trước 18,623,940 - - 6,224,000 12,136,360 - - -

Tổng cộng CP Trả trước 18,623,940 - - 6,224,000 12,136,360 - - -

Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí khấu hao TSCĐ 578,287,694 58,469,700 0 0 92,143,083 87,203,377 0 0 3,415,400

Tổng cộng CP khấu hao TSCĐ 578,287,694 58,469,700 - 92,143,083 87,203,377 - - 3,415,400

Chi phí tiền điện Chi phí tiền điện 84,506,000 8,256,930 57,458,000 7,308,966

Tổng cộng CP khấu hao TSCĐ 84,506,000 - - 8,256,930 57,458,000 - 7,308,966 -

Chi phí khác 23,930,759 - 6,666,666 - - - - - -

Tổng cộng CP khấu hao TSCĐ 23,930,759 - 6,666,666 - - - - -

Chi phí Sản xuất chung (Phân bổ theo chi phí nhân công) 503,778,364 95,717,889 100,755,673 45,340,053 45,944,587 30,226,702

CP vận chuyển ở Nhà máy 2,500,000 750,000 750,000

Chi phí Máy mài (Phân bổ theo tỷ lệ sản lượng mài thô và mài b 61,580,375 35,100,814
Phân bổ các nhóm chi phí vào các
CP cẩu trục Nhà Máy 18,531,133 3,706,227 3,706,227 3,706,227
công đoạn
Chi phí keo lưới (Phân bổ theo tỷ lệ KL làm lưới + làm mặt) 44,850,718 26,910,431 17,940,287

Chi phí gỗ kê 0

CP Quản lý NL 51,954,819 9,871,416 10,390,964 4,675,934 4,738,280 3,117,289

Tổng cộng CP SXC chung 683,195,409 - - 105,589,305 111,146,637 81,382,644 89,489,907 55,740,505

Tổng cộng 1,388,069,314 58,469,700 6,666,666 0 382,364,929 310,284,624 127,169,144 96,798,872 59,155,905
25490.9952376171 38785.5780191257
19% 20% 9% 9% 6%

8,256,930 57,458,000 15765780.6 14269213.56 10510520.4

4% 29% 8% 7% 5%

32

35

19% 20% 9% 9% 6%
G 02/2021 (BẢNG 2 - SẮP XẾP LẠI TỪ BẢNG 1)

Phủ Nano, chống


Mài Bóng Cắt Cạnh Đóng hàng SXC Vận chuyển NM CP Máy Mài Cẩu trục NM Keo Lưới Gỗ kê QLNL
thầm, đề can

2,456,540 - - - 197,498,340 - - - - - -

- 3,807,000 - - 810,000 - - - - - -

2,456,540 3,807,000 - 198,308,340 - - - - - -

83,219,926 35,340,746 25,033,708 26,276,301

20,000,000 30,000,000

- 83,219,926 - 55,340,746 - 25,033,708 - 26,276,301 - 30,000,000

- - - - - - - - - - 263,580

- - - - - - - - - 263,580

0 6,347,492 0 0 250,129,278 2,500,000 36,546,667 18,531,133 18,574,417 0 4,427,146

- 6,347,492 - 250,129,278 2,500,000 36,546,667 18,531,133 18,574,417 - 4,427,146

8,519,236 2,962,868

8,519,236 2,962,868 - - - - - - - -

- - - - - - - - - - 17,264,093

- - - - - - - - - 17,264,093

34,659,951 151,133,509

1,000,000

26,479,561

4,632,783 2,779,670

3,574,492 15,586,446

69,346,787 170,499,625 - - - - -

80,322,563 266,836,911 0 0 503,778,364 2,500,000 61,580,375 18,531,133 44,850,718 0 51,954,819


7% 30%

10764494.44 83,219,926

5% 42%

7% 30%
BÁO CÁO SẢN LƯỢNG T02-2021

Công đoạn Tên sản phẩm Đvt Tổng cộng trong kỳ

ĐK mỏ NL Sản xuất ĐK Black Lava L1 m3 0

ĐK mỏ NL Sản xuất ĐK Black Lava L2 m3 0

ĐK mỏ NL Sản xuất ĐK Black Lava L3 m3 0

Tổng Đá khối nghiệm thu mới trong tháng 0

ĐK Núi Bền chuyển NL ĐK Dark Grey L1 m3 28.23

ĐK Núi Bền chuyển NL ĐK Dark Grey L2 m3

ĐK Núi Bền chuyển NL ĐK Light Grey L1 m3

Đá phôi NMNB chuyển NL ĐK Light Grey L2 m3 6.11

Đá phôi NMNB chuyển NL ĐK Xanh rêu L3 m3 0.78

ĐK Hà Lĩnh chuyển NL ĐK Xanh rêu L2 m3 20.44

ĐK Hà Lĩnh chuyển NL ĐK Xanh rêu L3 m3 18.11

ĐK Nhận xẻ thuê ĐK Mafill m3

ĐK Nhận xẻ thuê ĐK Vàng thủy tinh m3

ĐK Nhận xẻ thuê ĐK Sofita m3

ĐK Nhận xẻ thuê ĐK Xám Vân Mây m3

ĐK Nhận xẻ thuê ĐK Rose Light m3

m3

Đá khối bên ngoài chuyển về NM 73.67

Đá slap nhận điều chuyển nội bộ Grey Sonata DC m2 0

Đá Thương Mại Đá vàng thủy tinh XT m2 0

Đá Gia Công Thuê Đá Sofita XT m2 0

Đá Gia Công Thuê m2 0

Slap thương mại + gia công thuê chuyển về NM 0

ĐK Xuất Bán ĐK Black Lava L1 m3 0

ĐK Xuất Bán ĐK Black Lava L2 m3 0

Đá chuyển Núi Loáng total 0

Trước khi phôi ĐK Brown Cafe L3 m3 0

Trước khi phôi ĐK Black Lava L1 m3 0

Trước khi phôi ĐK Black Lava L2 m3 0

Trước khi phôi ĐK Black Lava L3 m3 0

Trước khi phôi ĐK Hồng xanh vân mây L3 m3 3.952

Trước khi phôi ĐK Đỏ Vân Rồng L2 m3 0

Trước khi phôi ĐK Đỏ Vân Rồng L3 m3 0

Trước khi phôi ĐK Dark Grey L1 m3 32.227


Trước khi phôi ĐK Dark Grey L2 m3 0

Trước khi phôi ĐK Grey Sonata L2 m3 17.2

Trước khi phôi ĐK Grey Sonata L3 m3 3.705

Trước khi phôi ĐK Light Grey L1 m3 0

Trước khi phôi ĐK Light Grey L2 m3 0

Trước khi phôi ĐK Xanh rêu L2 m3 20.445

Trước khi phôi ĐK Xanh rêu L3 m3 17.186

Trước khi phôi

Khối lượng Nhà máy phôi total 94.715

Sau khi phôi ĐK Brown Cafe L3 m3 0

Sau khi phôi ĐK Đỏ Vân Rồng L1 m3 0

Sau khi phôi ĐK Đỏ Vân Rồng L3 m3 0

Sau khi phôi ĐK Hồng xanh vân mây L3 m3 1.32

Sau khi phôi ĐK Grey Sonata L2 m3 13.864

Sau khi phôi ĐK Grey Sonata L3 m3 2.52

Sau khi phôi ĐK Light Grey L1 m3 0

Sau khi phôi ĐK Light Grey L2 m3 0

Sau khi phôi ĐK Dark Grey L1 m3 30.889

Sau khi phôi ĐK Dark Grey L2 m3 1.08

Sau khi phôi ĐK Xanh rêu L2 m3 19.1

Sau khi phôi ĐK Xanh rêu L3 m3 16.182

Sau khi phôi ĐK Black Lava L3 m3 0

Sau khi phôi ĐK Xanh rêu L1 m3 0

Khối lượng sau khi phôi total 84.955

Xẻ thô mỹ nghệ Đá Mỹ nghệ Dark Grey Galaxy XT m3 0

Xẻ thô mỹ nghệ Đá mỹ nghệ Hồng Xanh Vân Mây XT m3 1.32

Xẻ thô mỹ nghệ Đá Mỹ nghệ Xanh Hà Lĩnh XT m3 0

Xẻ thô mỹ nghệ Đá mỹ nghệ Đỏ Vân Rồng XT m3 0

Xẻ thô mỹ nghệ total 1.32

Xẻ thô làm hạ tầng Đá hạ tầng xanh Hà Lĩnh XT m2 27.42

Xẻ thô làm hạ tầng Đá slab Xanh Hà Lĩnh XT m2 1142.43

Xẻ thô làm hạ tầng Đỏ Vân Rồng XT m2 0

Xẻ thô làm hạ tầng Hồng Xanh Vân Mây XT m2 0

Xẻ thô làm Slap, hạ tầng Dark Grey Galaxy XT m2 1329.05

Xẻ thô làm hạ tầng Black Galaxy XT m2 0

Xẻ thô làm hạ tầng Black Lava XT m2 80.7

Light Grey Galaxy XT 475.16


Xẻ thô làm hạ tầng Grey Sonata XT m2 350.58

Xẻ thô hạ tầng total 3405.34

Làm lưới Grey Sonata LL m2 359.79

Làm lưới Hồng Xanh Vân Mây LL m2 324

Làm lưới Black Lava LL m2 151.44

Làm lưới Brown Cafe LL m2 0


- 0 -
Làm lưới Light Grey Galaxy LL m2 214.14
319.5 319.5
Làm lưới Dark Grey Galaxy LL m2 902.54

Làm lưới Đỏ Vân Rồng LL m2 0

Làm lưới m2

Làm lưới m2

Keo lưới Total 1951.91


2589.97
Mài HONED Đá hạ tầng xanh Hà Lĩnh MH m2 12.6
0.75364193408
Mài HONED Đá slab Xanh Hà Lĩnh MH m2 889.98

Mài thô Light Grey Galaxy MT m2 0

Mài thô Đỏ Vân Rồng MT m2 0

Mài thô Hồng Xanh Vân Mây MT m2 292.74

Mài thô Black Galaxy MT m2 0

Mài thô Grey Sonata MT m2 81.6

Mài thô Dark Grey Galaxy MT m2 0

Mài thô Brown Cafe MT m2 0

Mài thô Đá slab Xanh Hà Lĩnh MT m2 11.2

Mài thô Đá hạ tầng xanh Hà Lĩnh MT m2 14.82

Mài thô Total 1302.94


0.69280860702
Làm mặt Đá slab Xanh Hà Lĩnh LM m2 0

Làm mặt Đỏ Vân Rồng LM m2 0

Làm mặt Hồng Xanh Vân Mây LM m2 319.51

Làm mặt Black Lava LM m2 144.46

Làm mặt Grey Sonata LM m2 82.62

Làm mặt Light Grey Galaxy LM m2 25.2

Làm mặt Dark Grey Galaxy LM m2 66.27

Làm mặt Brown Cafe LM m2 0

Làm mặt Total 638.06

Mài bóng Đá slab Xanh Hà Lĩnh MB m2 11.2


Mài bóng Đỏ Vân Rồng MB m2 0

Mài bóng Hồng Xanh Vân Mây MB m2 36

Mài bóng Black Galaxy MB m2 0

Mài bóng Grey Sonata MB m2 0

Mài bóng Light Grey Galaxy MB m2 109.26

Mài bóng Dark Grey Galaxy MB m2 1116.37


11.2 1.00
Mài bóng Brown Cafe MB m2 0
11.20
Mài bóng Black Lava MB m2 245.86

Mài bóng

Mài bóng

Mài bóng

Mài bóng Total 1518.69

TP Cắt cạnh Đá hạ tầng xanh Hà Lĩnh CC m2 72.87954

TP Cắt cạnh Đá slab Xanh Hà Lĩnh CC m2 754.19035

TP Cắt cạnh Hồng Xanh Vân Mây CC m2 1909.12835

TP Cắt cạnh Đỏ Vân Rồng CC m2 265.86

Cắt cạnh Grey Sonata CC m2 155.44015

TP Cắt cạnh Dark Grey Galaxy CC m2 2661.136075

TP Cắt cạnh Light Grey Galaxy CC m2 165.686

TP Cắt cạnh Đá xanh rêu băm CC m2 10.482

TP Cắt cạnh Brown Cafe CC m2 26.4332

TP Cắt cạnh Đá thẻ Đỏ Vân Rồng CC m2 0

Cắt cạnh Total 6021.235665

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Hồng Xanh Vân Mây DC m2 1451.4416

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Dark Grey Galaxy DC m2 2600.3016

Phủ Nano, Dán đề can, Chống Thấm Grey Sonata DC m2 0

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Đỏ Vân Rồng DC m2 322.186

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Brown Cafe DC m2 35.094

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Black Lava DC m2 155.5746

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Đá trắng suối lau CT m2 0

Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm

Dán đề can Total 4564.5978

TP Loại Grey Sonata TPL m2 0

TP Loại Đỏ Vân Rồng TPL m2 0

TP Loại Brown Cafe TPL m2 0

TP Loại Hồng Xanh Vân Mây TPL m2 0


TP Loại Xanh Phú Yên TPL m2 0

TP Loại Black Lava TPL m2 0

TP Loại Dark Grey Galaxy TPL m2 0

TP Loại Light Grey Galaxy TPL m2 41.04

TP Loại Đá slab Xanh Hà Lĩnh TPL m2 4.8

TP Loại Total 45.84


GIÁ THÀNH ĐÁ KHỐI NÚI BỀN + HÀ LĨNH CHUYỂN NL

STT Cung đường Tên SP KL chuyển sang T11

1 Mỏ HL - NMNL Đá Green loại 2 66.65

2 Mỏ HL - NMNL Đá Green loại 3 187.12

Tổng khối lượng 253.8

CHI PHÍ VẬN TẢI SANG NÚI LOÁNG

STT Loại chi phí Số tiền

1 Chi phí xe vận tải sang NL 140,217,000

2 Chi phí luật vận tải sang NL 28,266,666

Tổng cộng 168,483,666.0


HÀ LĨNH CHUYỂN NL

Chi phí vận tải sang NL / Giá thành ĐK sau khi


Giá thành sản xuất ở NB
m3 chuyển sang NL

663,923 1,600,000 2,263,923

663,923 1,600,000 2,263,923

168,483,666.0
GIAI ĐOẠN PHÔI

STT Tên SP KL trước Phôi Giá thành ĐK tại NM

1 ĐK Black Lava L3 8.9 1,200,000

2 ĐK Đỏ Vân Rồng L3 5.8 1,200,000

3 ĐK Dark Grey L1 10.3 1,310,732

4 ĐK Xanh rêu L2 3.4 1,746,501

5 ĐK Xanh rêu L3 23.6 1,746,501

Tổng khối lượng 51.9 7,203,735.1


OẠN PHÔI

Giá thành/m3 Sau


Tồng Giá Thành Khối lượng sau phôi
phôi

10,674,000 8.2 1,305,688

6,912,000 1.1 6,347,107

13,469,087 10.3 1,310,732

5,903,174 9 650,703

41,187,741 20.894 1,971,271

78,146,002.1 49.5 0.0


GIAI ĐOẠ

STT Loại đá ĐVT

1 Đá hạ tầng xanh Hà Lĩnh XT m2

2 Đá slab Xanh Hà Lĩnh XT m2

3 Đỏ Vân Rồng XT m2

4 Hồng Xanh Vân Mây XT m2

5 Dark Grey Galaxy XT m2

6 Black Galaxy XT m2

7 Black Lava XT m2

9 Light Grey Galaxy XT m3

10 Grey Sonata XT m3

Tổng cộng
GIAI ĐOẠN XẺ THÔ

Khối lượng Hệ số Khối lượng quy đổi

27.42 1 27.42

1142.43 1 1142.43

0 1 0

0 1 0

1329.05 1 1329.05

0 1 0

80.7 1 80.7

475.16 1 475.16

350.58 1 350.58

3,405
Chi phí Đơn giá/m2

5,577,255 203,401

232,371,402 203,401

270,330,096 203,401

16,414,460 203,401

96,648,018 203,401

71,308,322 203,401

692,649,553
GIAI ĐOẠN LÀM LƯỚI
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí

1 127,169,144

Tổng cộng 127,169,144


N LÀM LƯỚI

Tổng m2 CP làm lưới/m2

1,952 65,151

1,952 65,151
GIAI ĐOẠN MÀI THÔ
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí

1 96,798,872

Tổng cộng 96,798,872


ẠN MÀI THÔ

Tổng m2 CP Mài thô/m2

1,303 74,293

1,303 74,293
GIAI ĐOẠN LÀM MẶT
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí

1 59,155,905

Tổng cộng 59,155,905


N LÀM MẶT

Tổng m2 CP Làm mặt/m2

638 92,712

638 92,712
GIAI ĐOẠN MÀI BÓNG
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí

1 80,322,563

Tổng cộng 80,322,563


N MÀI BÓNG

Tổng m2 CP mài bóng/m2

1,519 52,889

1,519 52,889
GIAI ĐOẠN CẮT CẠNH
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí

1 266,836,911

Tổng cộng 266,836,911


N CẮT CẠNH

Tổng m2 CP Cắt cạnh/m2

6,021 44,316

6,021 44,316
GIAI ĐOẠN DÁN ĐỀ CAN
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí

1 0

Tổng cộng 0
DÁN ĐỀ CAN

Tổng m2 CP Dán đề can/m2

4,565 0

4,565 0
Xẻ thô
Mã Công Mã Màu, Chiều dày
Tên hàng
đoạn Loại (mm)

Đá Công ty SX

Đỏ Vân Rồng CC 1A3C5 M2L2 18±2

Đỏ Vân Rồng CC 1A3C5 M1L2 18±2

Hồng Xanh Vân Mây CC 1A3C5 M1L2 18±2

Brown Cafe CC 1A3C5 M1L2 18±2

Grey Sonata CC 1A3C5 M1L2 18±2

Grey Sonata CC 1A3C5 M1L2 40

Dark Grey Galaxy CC 1A3C5 M2L1 18±2

Dark Grey Galaxy CC 1A3C5 M2L2 18±2

Light Grey Galaxy CC 100C5 M2L2 18±2

Light Grey Galaxy CC 100C5 M1L2 18±2

Đá hạ tầng Xanh Hà Lĩnh CC 0A0C5 M1L2 30

Đá slab Xanh Hà Lĩnh CC 000B5 M1L2 18±2

Đá slab Xanh Hà Lĩnh CC 00005 M1L1 18±2

Đá xanh rêu băm CC 00005 M1L1 30

Slap nhận ngoài bán thương mại hoặc Gia công thuê

Đá trắng suối lau CC 00005 M1L1 18±2

Đá Mafill 1A3C M1L1 18±2


TOTAL
GIAI ĐOẠN GIÁ THÀNH QUY CÁCH

Nhập trong
Nơi SX ĐVT CP Đá
kỳ

2,442.2

Đá Núi Loáng m2 58.7 130,000

Đá Núi Loáng m2 207.2 130,000

Đá Núi Loáng m2 1,909.1 130,000

Đá Núi Loáng m2 26.4 130,000

Đá Núi Loáng m2 155.2 130,000

Đá Núi Loáng m2 0.2 135,000

Đá Núi Bền m2 85.3 145,000

Đá Núi Bền m2 2,575.8 145,000

Đá Núi Bền m2 124.7 140,000

Đá Núi Bền m2 40.9 140,000

Đá Núi Hà Lĩnh m2 72.9 155,000

Đá Núi Hà Lĩnh m2 598.0 150,000

Đá Hà Lĩnh m2 156.2 150,000

Đá Hà Lĩnh m2 10.5 155,000

62.2

Đá gia công thuê m2

Đá xẻ thuê
1,794.2

CP xẻ thô

203,401
NH QUY CÁCH

CP Xẻ thô CP Làm lưới CP Mài thô CP Làm mặt

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151 74,293 92,712

203,401 65,151

203,401 65,151

203,401 74,293

203,401

203,401

203,401
CP làm lưới CP mài thô CP làm mặt CP mài bóng

65,151 74,293 92,712 52,889


CP Mài bóng/
CP Cắt cạnh CP Dán đề can
mài honed

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

52,889 44,316

76,430 44,316

44,316

44,316
CP cắt cạnh CP Dán đề can CP đóng hàng

44,316 0 #REF!
Tổng Giá Thành / m2

662,762

662,762

662,762

662,762

662,762

667,762

677,762

677,762

505,757

505,757

529,899

474,147

397,717

402,717

-
TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THÁNG 10-2020 (BẢNG 1)
Phủ Nano, chống
Đá khối NL Vận tải trên mỏ Xẻ thô GangSaw Xẻ thô Cắt cầu Làm Lưới Mài Thô Làm Mặt Mài Bóng Cắt Cạnh Đóng hàng SXC Vận chuyển NM CP Máy Mài Cẩu trục NM Keo Lưới
thầm, đề can

Phủ Nano, chống


Loại chi phí Phân loại Loại chi phí Mã Tổng cộng Đá khối NL Vận tải sang NL Phôi Xẻ thô GangSaw Xẻ thô Cắt cầu Làm Lưới Mài Thô Làm Mặt Mài Bóng Cắt Cạnh Đóng hàng SXC Vận chuyển NM CP Máy Mài Cẩu trục NM Keo Lưới
thầm, đề can

Theo từng công đoạn Chi phí dây cắt 0 -

Theo từng công đoạn Chi phí nhiên liệu Nhiên liệu 0 - - - - - - - - - - - - - - - - -

Chi phí vật tư, nhiên liệu, sửa


chữa thường xuyên. Theo từng công đoạn Chi phí vật tư trực tiếp tiêu hao Vật tư trực tiếp 370,451,380 - - - 124,710,000 - 45,786,500 - - 2,456,540 - - - 197,498,340 - - - -

Theo từng công đoạn Chi phí vật tư phụ trợ Vật tư phụ trợ 21,717,000 - - - - 17,100,000 - - - - 3,807,000 - - 810,000 - - - -

Theo từng công đoạn Chi phí sửa chữa Sửa chữa 0 - - - - - - - - - - - - - - - - -

Tổng cộng CP vật tư 392,168,380 - - - 124,710,000 17,100,000 45,786,500 - - 2,456,540 3,807,000 - - 198,308,340 - - - -
Chi phí lương tổ KT đá khối +
Tổ Khai thác đá Giám đốc mỏ NB (lương + tiền ăn 0
+ BH)

Chi phí tiền lương. Lương Nhà máy Chi phí lương công nhật NM 240,552,541 45,441,610 25,240,250 83,219,926 35,340,746 25,033,708 26,276,301

Chi phí lương bộ phận văn phòng,


Bộ phận văn phòng, quản lý 50,000,000 20,000,000
quản lý, cơ khí

Tổng cộng CP Lương 290,552,541 0 0 45,441,610 25,240,250 0 0 0 0 83,219,926 0 55,340,746 0 25,033,708 0 26,276,301

Chi phi trả trước. CPTT từng công đoạn 18,623,940 - - 6,224,000 12,136,360 - - - - - - - - - - - -

Tổng cộng CPTT 18,623,940 - - 6,224,000 12,136,360 - - - - - - - - - - -

Chi phí khấu hao TSCĐ. CP KH TSCĐ từng công đoạn 578,287,694 58,469,700 - - 92,143,083 87,203,377 - - 3,415,400 - 6,347,492 - - 250,129,278 2,500,000 36,546,667 18,531,133 18,574,417

Chi phí khấu hao TSCĐ Tổng cộng KH TSCĐ 578,287,694 58,469,700 - 92,143,083 87,203,377 - - 3,415,400 - 6,347,492 - 250,129,278 2,500,000 36,546,667 18,531,133 18,574,417

Chi phí điện. Chi phí điện mỏ Chi phí điện mỏ -

Chi phí điện trạm nghiền và nhà Chi phí điện trạm nghiền và nhà
84,506,000 8,256,930 57,458,000 7,308,966 8,519,236 2,962,868
máy, văn phòng máy, VP

Chi phí điện Tổng cộng CP điện 84,506,000 - - 8,256,930 57,458,000 - 7,308,966 - 8,519,236 2,962,868 - - - - - -

Chi phí khác Chi phí khác 23,930,759 - 6,666,666 - - - - - - - - - - - - - - -

Tổng cộng Tổng cộng 1,388,069,314 58,469,700 6,666,666 - 276,775,624 199,137,987 45,786,500 7,308,966 3,415,400 10,975,776 96,337,286 - - 503,778,364 2,500,000 61,580,375 18,531,133 44,850,718
Gỗ kê QLNL

Gỗ kê QLNL Diễn giải Bảng số liệu

Vật tư - Sửa chữa

- -

- -

- -

- -

- -

Lương bao gồm tổng thu nhập


+ tiền ăn + bảo hiểm

30,000,000

0 30,000,000

- 263,580 Bảng phân bổ CPTT

- 263,580

Chi phí khấu hao TSCĐ (theo


- 4,427,146 TSCD 2019
GĐ)
- 4,427,146

Chi phí điện cho mỏ

- -

- 17,264,093 Tính giá thành toàn bộ CP khác

- 51,954,819
CHI PHÍ VẬT TƯ, NHIÊN LIỆU, SỬA CHỮA C

Ngày tháng Mỏ sử dụng Chi tiết vật tư, sửa chữa Mục đích sử dụng

3/1/2021 02NLMAIBONG Băng keo điện Giang máy ĐB

3/1/2021 02NLMAIBONG Bút lông dầu PM 09 Giang máy ĐB

3/1/2021 02NLMAIBONG limit switch TZ-8108 Giang máy ĐB

3/1/2021 02NLMAIBONG Dầu nhờn HD 50 Giang máy ĐB

3/2/2021 02NL SXC Đinh 5 phân Gấm Đh

3/2/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gấm Đh

3/2/2021 02NL SXC Cáp vải 5 tấn 6m Tiến

3/2/2021 02NLCATCAU Hạt me cắt cầu 24x9x12 cấy 2 đĩa f2000+2 đía f1000

3/4/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 5T

3/4/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 40t


3/6/2021 02NLCATCANH Đĩa cắt 350x50x10x3 Hùng thay M3+M2

3/10/2021 02NLCATCANH Dầu thủy lực Hùng đõ máy Cc số 2

3/10/2021 02NL SXC Dầu động cơ Tiến đỗ xe 40T

3/12/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 40t

3/12/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 5T

3/15/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gấm Đh

3/15/2021 02NL SXC Dây đai

3/15/2021 02NL SXC Dây đai Chuyển NB

3/15/2021 02NLCATCANH Đĩa cắt 350x50x10x3 Hùng thay M1

3/15/2021 02NLCATCANH Thước HUAYUE 5m Hùng cát cạnh

3/15/2021 02NLCATCANH Bút xóa TL CP 02 Hùng cát cạnh

3/15/2021 02NLGANGSAW
Đèn LED Highbay 200W AC165-26V (Nhà xưởng)Kim thay bóng nhà xưởng

3/15/2021 02NL SXC Đèn panet Thay bóng đèn VP

3/18/2021 02NLCATCAU Hạt me cắt cầu 24x9x12 Cấy đĩa f2000+1 đía f1000

3/19/2021 02NLKEOLUOI Keo 2 thành phần (thùng nhỏ) Hạnh keo lưới
3/19/2021 02NLMAIBONG Cát te bảo vệ động cơ 4KW gắn quạt tản nhiêt Giang sửa máy 24 đầu

3/19/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 5T

3/19/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 40t

3/23/2021 02NLCATCANH Găng tay cao su Hùng phát cc,đh,kcs

3/23/2021 02NLCATCANH Đĩa cắt 350x50x10x3 Hùng thay máy 3

3/23/2021 02NL SXC Bút xóa TL CP 02 Gám dùng tổ Đh

3/23/2021 02NL SXC Đinh 5 phân Gám dùng tổ Đh

3/23/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gám dùng tổ Đh

3/25/2021 02NLCATCANH Đĩa cắt 350x50x10x3 Hùng thay M2+M1

3/25/2021 02NL SXC Cáp vải 5 tấn 6m Tiến cẩu đá trong kho

3/25/2021 02NL SXC Đinh 5 phân Tiến dùng ĐH

3/25/2021 02NL SXC Dây đai Tiến dùng ĐH

3/25/2021 02NLKEOLUOI Găng tay cao su Hạnh dùng tổ Keo lưới

3/25/2021 02NLKEOLUOI Đĩa cắt f110x1,2x20mm Hạnh dùng tổ Keo lưới

3/25/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gấm dùng Đh(loại giá mới)
3/25/2021 02NLCATCANH Dầu thủy lực Hùng đõ máy Cc số 2

3/25/2021 02NL SXC Dầu thủy lực Tiến đỗ xe 5T

3/27/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gấm dùng Đh(loại giá mới)

3/27/2021 02NL SXC Decal màng bóng KT1,2x200m Gấm dùng Đh(loại giá mới)

3/29/2021 02NL SXC Dầu Diezel Tiến đỗ xe 5T

3/30/2021 02NLGANGSAW Giấy giáp xếp Giáp tổ găng saw

3/30/2021 02NLGANGSAW Giấy giáp xếp Giáp tổ găng saw

3/30/2021 02NLGANGSAW Nêm chéo Giáp tổ găng saw

3/30/2021 02NLGANGSAW Cầu trì ống 10A Giáp tổ găng saw

3/30/2021 02NL SXC Xốp tấm 100x50cm Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Xốp cuận 1x150m dày 2mm Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Xốp cuận 1x50m dày 10mm Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Túi ni lon Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Thước HUAYUE 5m Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Gỗ kê 5x8x65 Gấm dùng ĐH


3/30/2021 02NL SXC Gỗ kê 5x8x110 Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Đĩa nỉ xốp Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Đinh 5 phân Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Thùng 125x40x60cm,4 vách có nắp Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Thùng 125x60x65cm,4 vách có nắp Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Thùng 145x60x65cm,4 vách có nắp Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Thùng 185x40x60cm,4 vách có nắp Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NL SXC Thùng 85x45x85cm,4 vách có nắp Gấm dùng ĐH

3/30/2021 02NLCATCAU PLC Mitsubishi Giang tay máy c cầu số 4

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 16# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 24# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 36# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 46# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 60# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 120# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 180# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 220#-240# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 320# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 3000# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 6000# Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 10EX Giang thay guốc máy ĐB

3/31/2021 02NLKEOLUOI Keo DC 191 Giang dùng tổ keo lưới

3/31/2021 02NLKEOLUOI Lưới 1,2x300m Giang dùng tổ keo lưới

3/31/2021 02NLKEOLUOI Lưới 1,5x300m Giang dùng tổ keo lưới

3/31/2021 02NLKEOLUOI Lưới 1,8x300m Giang dùng tổ keo lưới

Total
, SỬA CHỮA CỦA NHÀ MÁY VÀ MỎ THÁNG 02/2021

Tính vào CP
Tính Chất Công đoạn Số lượng ĐVT Đơn giá
trong kỳ

Nhiên liệu CP Máy Mài 2 cuận 7,000 14,000

Vật tư phụ trợ CP Máy Mài 2 Cái 10,000 20,000

Vật tư phụ trợ CP Máy Mài 1 cái 120,000 120,000

Vật tư trực tiếp CP Máy Mài 30 lít 24,000 720,000

Vật tư trực tiếp SXC 5 kg 22,000 110,000

Vật tư trực tiếp Phủ Nano, chống thầm, đề can 20 cuận 830,000 16,600,000

Vật tư phụ trợ Cắt cạnh 2 Sợi 450,000 900,000

Vật tư phụ trợ Xẻ thô Cắt cầu 440 Cái 30,000 13,200,000

Nhiên liệu Vận chuyển NM 70 lít 16,920 1,184,400

Nhiên liệu SXC 60 lít 16,920 1,015,200


Vật tư phụ trợ Cắt cạnh 2 cái 1,100,000 2,200,000

Vật tư phụ trợ Cắt cạnh 30 lít 40,300 1,209,000

Nhiên liệu SXC 18 lít 48,077 865,386

Nhiên liệu SXC 50 lít 16,920 846,000

Nhiên liệu SXC 70 lít 16,920 1,184,400

Vật tư trực tiếp Phủ Nano, chống thầm, đề can 17 cuận 830,000 14,110,000

Vật tư trực tiếp SXC 2 Cuận 700,000 1,400,000

Vật tư trực tiếp SXC 23 Cuận 700,000 16,100,000

Vật tư phụ trợ Cắt cạnh 1 cái 1,100,000 1,100,000

Vật tư trực tiếp Cắt cạnh 3 cái 25,000 75,000

Vật tư trực tiếp Cắt cạnh 3 Cái 18,000 54,000

Vật tư trực tiếp Xẻ thô GangSaw 10 cái 1,000,000 10,000,000

Vật tư phụ trợ SXC 1 Cái 350,000 350,000

Vật tư phụ trợ Xẻ thô Cắt cầu 220 Cái 30,000 6,600,000

Vật tư trực tiếp Keo Lưới 1 thùng 390,000 390,000


Vật tư trực tiếp CP Máy Mài 1 Cái 2,500,000 2,500,000

Nhiên liệu Vận chuyển NM 95 lít 16,920 1,607,400

Nhiên liệu SXC 210 lít 16,920 3,553,200

Nhiên liệu Cắt cạnh 18 đôi 18,000 324,000

Vật tư trực tiếp Cắt cạnh 1 cái 11,000,000 11,000,000

Vật tư phụ trợ SXC 3 Cái 18,000 54,000

Vật tư trực tiếp SXC 10 kg 22,000 220,000

Vật tư trực tiếp SXC 8 cuận 830,000 6,640,000

Vật tư phụ trợ Cắt cạnh 2 cái 1,100,000 2,200,000

Vật tư trực tiếp SXC 2 Sợi 450,000 900,000

Vật tư trực tiếp SXC 5 kg 22,000 110,000

Vật tư trực tiếp SXC 2 Cuận 700,000 1,400,000

Vật tư phụ trợ Keo Lưới 12 đôi 18,000 216,000

Vật tư phụ trợ Keo Lưới 5 Cái 100,000 500,000

Vật tư trực tiếp SXC 20 cuận 830,000 16,600,000


Vật tư phụ trợ Cắt cạnh 30 lít 40,300 1,209,000

Nhiên liệu SXC 40 lít 40,300 1,612,000

Vật tư trực tiếp SXC 20 cuận 830,000 16,600,000

Vật tư trực tiếp SXC 3 Cuận 3,320,000 9,960,000

Nhiên liệu SXC 90 lít 16,920 1,522,800

Vật tư phụ trợ Xẻ thô GangSaw 8 cái 10,000 80,000

Vật tư phụ trợ Xẻ thô GangSaw 2 cái 60,000 120,000

Vật tư phụ trợ Xẻ thô GangSaw 200 cái 1,900 380,000

Vật tư phụ trợ Xẻ thô GangSaw 10 cái 6,000 60,000

Vật tư trực tiếp SXC 200 Tấm 8,000 1,600,000

Vật tư trực tiếp SXC 25 cuận 600,000 15,000,000

Vật tư trực tiếp SXC 5 cuận 110,000 550,000

Vật tư trực tiếp SXC 2 kg 40,000 80,000

Vật tư trực tiếp SXC 3 cái 25,000 75,000

Vật tư trực tiếp SXC 100 cái 9,000 900,000


Vật tư trực tiếp SXC 100 cái 16,000 1,600,000

Vật tư trực tiếp SXC 10 Cái 10,000 100,000

Vật tư trực tiếp SXC 5 kg 22,000 110,000

Vật tư phụ trợ SXC 49 Cái 150,000 7,350,000

Vật tư trực tiếp SXC 213 cái 160,000 34,080,000

Vật tư trực tiếp SXC 54 cái 170,000 9,180,000

Vật tư trực tiếp SXC 12 cái 190,000 2,280,000

Vật tư trực tiếp SXC 7 cái 140,000 980,000

Vật tư phụ trợ Xẻ thô Cắt cầu 1 Cái 8,500,000 8,500,000

Vật tư trực tiếp Mài Thô 40 Cái 8,030 321,200

Vật tư trực tiếp Mài Thô 75 Cái 8,030 602,250

Vật tư trực tiếp Mài Thô 35 Cái 8,030 281,050

Vật tư trực tiếp Mài Thô 20 Cái 8,030 160,600

Vật tư trực tiếp Mài Thô 65 Cái 8,030 521,950

Vật tư trực tiếp Mài Thô 55 Cái 8,030 441,650


Vật tư trực tiếp Mài Thô 165 Cái 8,030 1,324,950

Vật tư trực tiếp Mài Thô 145 Cái 8,030 1,164,350

Vật tư trực tiếp Mài Bóng 115 Cái 8,030 923,450

Vật tư trực tiếp Mài Bóng 10 Cái 23,100 231,000

Vật tư trực tiếp Mài Bóng 5 Cái 23,100 115,500

Vật tư trực tiếp Mài Bóng 115 Cái 48,000 5,520,000

Vật tư trực tiếp Keo Lưới 440 kg 44,000 19,360,000

Vật tư trực tiếp Làm Lưới 360 m2 6,818 2,454,480

Vật tư trực tiếp Làm Lưới 450 m2 6,818 3,068,100

Vật tư trực tiếp Làm Lưới 540 m2 6,818 3,681,720

5,301 292,293,036
CPTT

Công đoạn

Phôi

SXC

Cắt cạnh

Xẻ thô Cắt cầu

Xẻ thô GangSaw

QLNL

Đá khối NL

CP Máy Mài

Vận tải trên mỏ

Vận chuyển NM
Cẩu trục NM

Keo Lưới

Làm Mặt

Mài Thô

Mài Honed

Mài Bóng

Gỗ Kê

Đóng hàng

Phủ Nano, chống thầm,


đề can

Làm Lưới
-
Cẩu trục hai dầm Q 30/10 tấn; LK16.5M NL SXC 1/1/2017 120 1/1/2027

Cẩu trục hai dầm Q 15/5 tấn; LK 16.5M NL SXC 1/1/2017 120 1/1/2027

Cẩu trục hai dầm 10T NL SXC 11/14/2017 120 11/14/2027

Cẩu trục 5T (2 cái) NL Mài bóng 4/1/2017 120 4/1/2027

Bộ lưỡi dao đầy đủ (2 bộ) NL Gangsaw 5/1/2017 120 5/1/2027

HSGJ 3000 D12 Máy cắt cầu NL cắt cầu 5/1/2017 120 5/1/2027

Lưỡi cưa NL cắt cầu 5/1/2017 120 5/1/2027

Máy cưa nhiều lưỡi 100/S800 (2 máy) NL Gangsaw 5/1/2017 120 5/1/2027

Máy đào bánh xích đã qua sử dụng


Mỏ NL 4/1/2017 120 4/1/2027
Komatsu PC400LC-5 13.700h
Máy đào bánh xích đã qua sử dụng EX700
Mỏ NL 1/1/2017 120 1/1/2027
hiệu HITACHI
Trạm biến áp 35KV-TBA 560kVA-25/0.4KA
Mỏ NL 1/1/2017 120 1/1/2027
(KS)
Máy cưa tự động KTY2-350 NL Cắt cạnh 10/8/2018 120 10/8/2028

Máy tạo hình đá tự động 7521100 NL Cắt cạnh 10/8/2018 120 10/8/2028

Máy lật đá Xiamen Laishun NL Cắt cầu 1/2/2018 120 1/2/2028

Hệ thống máy làm keo lưới phiến đá


NL keo lưới 1/1/2018 120 1/1/2028
MARBLE tự động( CEMACO)

Máy xẻ vuông đá khối mã HSQ 3500, Hiệu


NL Cắt cầu 5/18/2018 120 5/18/2028
Xiamen DALI HĐ 644 bên CEMACO

Cẩu trục dầm đôi D-5T*20m (theo hđ 0808


NL Cắt cạnh 1/12/2019 120 1/12/2029
của andor-amd)

Giá kệ sắt để đá NL SXC 1/22/2019 120 1/22/2029

Xe nâng hàng hiệu komatsu nhập của


NL SXC 4/1/2018 120 4/1/2028
CEMACO

Xe ô tô tải ISUZU D-MAX NMNL 1/1/2018 72 1/1/2024

Xe nâng đá khối 40T NL CCGS 8/15/2017 120 8/15/2027

Tivi Led 3D Panasonic TH58DX700V NMNL 10/14/2016 36 10/14/2019

Hệ thống chống sét Nhà máy Núi Loáng NL SXC 11/12/2019 120 11/12/2029
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC

Ngày tính phân Ngày kết thúc Giá trị còn lại Giá trị còn lại cuối
STT CPTT Mục đích sử dụng Giai đoạn Số kỳ PB Nguyên giá CP Phân bổ/kỳ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng phân bổ
bổ PB đầu năm 2020 năm 2020

1 Lưỡi cưa, me cưa, máy nghiền đá NL Cắt cầu Xẻ thô Cắt cầu 5/1/2017 60 5/1/2022 381,818,182 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 76,363,680

Phụ tùng máy xúc 400-5 HĐ 2208-


2 Mỏ NL Đá khối NL 9/12/2018 36 9/12/2021 169,768,000 4,715,780 4,715,780 4,715,780 4,715,780 4,715,780 4,715,780 4,715,780 4,715,780 4,715,780 37,726,240
2018 PT-FLC AMD

3 Bánh sao máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 4/17/2019 36 4/17/2022 7,800,000 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 2,600,040

Thi công khắc phục sự cố điện NL (cty


4 NL SXC SXC 2/1/2018 36 2/1/2021 96,298,182 2,674,950 2,674,950 2,674,950
tự lực T.H)
Chữ ký số Vina CA 3 năm chi nhánh
5 NL SXC QLNL 8/6/2018 36 8/6/2021 2,825,455 78,480 78,480 78,480 78,480 78,480 78,480 78,480 78,480 549,360
Yên Định
6 Bộ máy tính đề bàn ( An Phát) NL SXC QLNL 11/12/2018 36 11/12/2021 6,663,636 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 185,100 1,851,000
Con lăn đè xích 9151869 máy xúc
7 Mỏ NL Đá khối NL 7/1/2018 36 7/1/2021 171,360,000 4,760,000 4,760,000 4,760,000 4,760,000 4,760,000 4,760,000 4,760,000 28,560,000
EX700

8 Gầu máy xúc Komasu PC 400 Mỏ NL Đá khối NL 9/27/2018 36 9/27/2021 75,000,000 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 18,749,970

Dải xương xích và bu lông mx


9 Mỏ NL Đá khối NL 11/1/2018 36 11/1/2021 117,808,000 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 3,272,440 32,724,400
komatsu 400 - 6
Lưỡi cưa tròn dạng dĩa đường kính
10 2000 dùng để cưa đá nhập mua NL cắt cầu Xẻ thô Cắt cầu 8/1/2019 36 8/1/2022 40,000,000 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 1,111,110 13,333,320
Quyên Anh HĐ0119

11 Con lăn đỡ PC400 NL SXC Đá khối NL 12/14/2018 36 12/14/2021 3,700,000 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 1,130,580

Lốp xe nâng 40T 29.5-25/28PR


12 NL CCGS Xẻ thô Cắt cầu 12/13/2019 36 12/13/2022 80,545,454 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 2,237,370 26,848,440
Deestone Thái Lan

Chi phí thay động cơ máy xúc EX700


13 Mỏ NL Đá khối NL 9/7/2019 36 9/7/2022 143,000,000 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 3,972,220 47,666,640
và nhân công lắp đặt

14 Giá đỡ chắn xích máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 6/15/2019 36 6/15/2022 6,600,000 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 2,199,960

15 Con lăn tỳ máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 6/17/2019 36 6/17/2022 45,100,000 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 15,033,360

16 Bánh dẫn hướng máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 6/17/2019 36 6/17/2022 29,600,000 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 9,866,640

Bộ lốp destone Thái Lan 29.5-25 (Lốp


17 NL CCGS Xẻ thô Cắt cầu 9/24/2019 36 9/24/2022 87,272,727 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 2,424,240 29,090,880
+ xăm + Yếm, xe nâng 40T)
Thanh gá kích thước 195x25x21.5
18 NL Gangsaw Xẻ thô GangSaw 9/1/2018 36 9/1/2021 20,000,000 555,560 555,560 555,560 555,560 555,560 555,560 555,560 555,560 555,560 4,444,480
(200 cái)

19 Dây cáp điện lõi đồng 3x25 NL SXC Đá khối NL 10/3/2019 36 10/3/2022 18,000,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000

Xích bảo vệ lốp 29.5-25, chất liệu


20 NL CCGS Xẻ thô GangSaw 12/13/2019 36 12/13/2022 70,000,000 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 1,944,440 23,333,280
bằng thép
21 Căn máy gangsaw 190x25x32,4 Giáp găng saw Xẻ thô GangSaw 11/26/2019 24 11/26/2021 15,000,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 625,000 6,875,000

Tiến thay lốp xe nâng


22 Lốp Deestone 29,5-25 Xẻ thô GangSaw 9/14/2020 15 12/14/2021 46,485,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 3,099,000 37,188,000
40T

1,634,644,636 43,180,440 0 43,180,440 40,505,490 40,505,490 40,505,490 40,505,490 40,505,490 35,745,490 35,667,010 30,395,670 28,312,340 24,854,800 24,127,020 424,810,220 0
CHI PHÍ KHÁC THÁNG 09-2020
Ngày tháng Số chứng từ Diễn giải Mã phí

3/6/2021 PCL2103003 Chi mua hoa quả thắp hương ( 15 tháng 01 âm lịch) QLNL

3/6/2021 PCL2103004 Chi mua giấy vệ sinh nước lau sàn ( tháng 02 năm 2020) QLNL

3/10/2021 PCL2103006 Chi thanh toán mạng cáp quang tháng 01 và tháng 02 năm 2021 QLNL

3/16/2021 PCL2103007 Thanh toán chi phí phúc lợi công nhân Mai Xuân An- lập gia đình QLNL

3/23/2021 PCL2103013 Chi thanh toán mua hoa quả thắp hương (mùng 1 tháng 02 âm lịch) QLNL

3/23/2021 PCL2103014 Chi thanh toán mua nước lau sàn và giấy vệ sinh QLNL

1/31/2021 PCB2012045 Ngoại giao công an tỉnh (40tr/Quý) =>13.333.333đ/tháng Vận tải sang NL

1/31/2021 Dịch vụ bảo vệ Lam Sơn QLNL


Total
Số tiền CPTT Column1

139,000

346,000

880,000

500,000

130,000

250,000

6,666,666

15,019,093

23,930,759

You might also like