Professional Documents
Culture Documents
Giá Thành T03 - 2021
Giá Thành T03 - 2021
Loại chi phí Phân loại Tổng cộng Đá khối NL Vận tải trên mỏ Phôi Xẻ thô GangSaw Xẻ thô Cắt cầu Làm Lưới Mài Thô Làm Mặt
Chi phí vật tư trực tiếp, nhiên liệu 370,451,380 - - - 124,710,000 - 45,786,500 - -
Chi phí nguyên vật liệu, sửa chữa
trực tiếp.
Chi phí vật tư phụ trợ, sửa chữa 21,717,000 - - - - 17,100,000 - - -
Tổ Khai thác đá 0
Chi phí tiền lương trực tiếp Lương Nhà máy 240,552,541 45,441,610 25,240,250
Chi phí trả trước Chi phí trả trước 18,623,940 - - 6,224,000 12,136,360 - - -
Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí khấu hao TSCĐ 578,287,694 58,469,700 0 0 92,143,083 87,203,377 0 0 3,415,400
Tổng cộng CP khấu hao TSCĐ 578,287,694 58,469,700 - 92,143,083 87,203,377 - - 3,415,400
Chi phí tiền điện Chi phí tiền điện 84,506,000 8,256,930 57,458,000 7,308,966
Chi phí Sản xuất chung (Phân bổ theo chi phí nhân công) 503,778,364 95,717,889 100,755,673 45,340,053 45,944,587 30,226,702
Chi phí Máy mài (Phân bổ theo tỷ lệ sản lượng mài thô và mài b 61,580,375 35,100,814
Phân bổ các nhóm chi phí vào các
CP cẩu trục Nhà Máy 18,531,133 3,706,227 3,706,227 3,706,227
công đoạn
Chi phí keo lưới (Phân bổ theo tỷ lệ KL làm lưới + làm mặt) 44,850,718 26,910,431 17,940,287
Chi phí gỗ kê 0
Tổng cộng CP SXC chung 683,195,409 - - 105,589,305 111,146,637 81,382,644 89,489,907 55,740,505
Tổng cộng 1,388,069,314 58,469,700 6,666,666 0 382,364,929 310,284,624 127,169,144 96,798,872 59,155,905
25490.9952376171 38785.5780191257
19% 20% 9% 9% 6%
4% 29% 8% 7% 5%
32
35
19% 20% 9% 9% 6%
G 02/2021 (BẢNG 2 - SẮP XẾP LẠI TỪ BẢNG 1)
2,456,540 - - - 197,498,340 - - - - - -
- 3,807,000 - - 810,000 - - - - - -
20,000,000 30,000,000
- - - - - - - - - - 263,580
- - - - - - - - - 263,580
8,519,236 2,962,868
8,519,236 2,962,868 - - - - - - - -
- - - - - - - - - - 17,264,093
- - - - - - - - - 17,264,093
34,659,951 151,133,509
1,000,000
26,479,561
4,632,783 2,779,670
3,574,492 15,586,446
69,346,787 170,499,625 - - - - -
10764494.44 83,219,926
5% 42%
7% 30%
BÁO CÁO SẢN LƯỢNG T02-2021
m3
Làm lưới m2
Làm lưới m2
Mài bóng
Mài bóng
Mài bóng
Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Hồng Xanh Vân Mây DC m2 1451.4416
Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Dark Grey Galaxy DC m2 2600.3016
Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Đỏ Vân Rồng DC m2 322.186
Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Brown Cafe DC m2 35.094
Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Black Lava DC m2 155.5746
Phủ Nano, Dán đề can, Phủ Chống Thấm Đá trắng suối lau CT m2 0
168,483,666.0
GIAI ĐOẠN PHÔI
5,903,174 9 650,703
3 Đỏ Vân Rồng XT m2
6 Black Galaxy XT m2
7 Black Lava XT m2
10 Grey Sonata XT m3
Tổng cộng
GIAI ĐOẠN XẺ THÔ
27.42 1 27.42
1142.43 1 1142.43
0 1 0
0 1 0
1329.05 1 1329.05
0 1 0
80.7 1 80.7
475.16 1 475.16
350.58 1 350.58
3,405
Chi phí Đơn giá/m2
5,577,255 203,401
232,371,402 203,401
270,330,096 203,401
16,414,460 203,401
96,648,018 203,401
71,308,322 203,401
692,649,553
GIAI ĐOẠN LÀM LƯỚI
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí
1 127,169,144
1,952 65,151
1,952 65,151
GIAI ĐOẠN MÀI THÔ
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí
1 96,798,872
1,303 74,293
1,303 74,293
GIAI ĐOẠN LÀM MẶT
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí
1 59,155,905
638 92,712
638 92,712
GIAI ĐOẠN MÀI BÓNG
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí
1 80,322,563
1,519 52,889
1,519 52,889
GIAI ĐOẠN CẮT CẠNH
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí
1 266,836,911
6,021 44,316
6,021 44,316
GIAI ĐOẠN DÁN ĐỀ CAN
Xẻ thô
STT Loại đá Tổng chi phí
1 0
Tổng cộng 0
DÁN ĐỀ CAN
4,565 0
4,565 0
Xẻ thô
Mã Công Mã Màu, Chiều dày
Tên hàng
đoạn Loại (mm)
Đá Công ty SX
Slap nhận ngoài bán thương mại hoặc Gia công thuê
Nhập trong
Nơi SX ĐVT CP Đá
kỳ
2,442.2
62.2
Đá xẻ thuê
1,794.2
CP xẻ thô
203,401
NH QUY CÁCH
203,401 65,151
203,401 65,151
203,401 74,293
203,401
203,401
203,401
CP làm lưới CP mài thô CP làm mặt CP mài bóng
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
52,889 44,316
76,430 44,316
44,316
44,316
CP cắt cạnh CP Dán đề can CP đóng hàng
44,316 0 #REF!
Tổng Giá Thành / m2
662,762
662,762
662,762
662,762
662,762
667,762
677,762
677,762
505,757
505,757
529,899
474,147
397,717
402,717
-
TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THÁNG 10-2020 (BẢNG 1)
Phủ Nano, chống
Đá khối NL Vận tải trên mỏ Xẻ thô GangSaw Xẻ thô Cắt cầu Làm Lưới Mài Thô Làm Mặt Mài Bóng Cắt Cạnh Đóng hàng SXC Vận chuyển NM CP Máy Mài Cẩu trục NM Keo Lưới
thầm, đề can
Theo từng công đoạn Chi phí nhiên liệu Nhiên liệu 0 - - - - - - - - - - - - - - - - -
Theo từng công đoạn Chi phí vật tư phụ trợ Vật tư phụ trợ 21,717,000 - - - - 17,100,000 - - - - 3,807,000 - - 810,000 - - - -
Theo từng công đoạn Chi phí sửa chữa Sửa chữa 0 - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng cộng CP vật tư 392,168,380 - - - 124,710,000 17,100,000 45,786,500 - - 2,456,540 3,807,000 - - 198,308,340 - - - -
Chi phí lương tổ KT đá khối +
Tổ Khai thác đá Giám đốc mỏ NB (lương + tiền ăn 0
+ BH)
Chi phí tiền lương. Lương Nhà máy Chi phí lương công nhật NM 240,552,541 45,441,610 25,240,250 83,219,926 35,340,746 25,033,708 26,276,301
Tổng cộng CP Lương 290,552,541 0 0 45,441,610 25,240,250 0 0 0 0 83,219,926 0 55,340,746 0 25,033,708 0 26,276,301
Chi phi trả trước. CPTT từng công đoạn 18,623,940 - - 6,224,000 12,136,360 - - - - - - - - - - - -
Chi phí khấu hao TSCĐ. CP KH TSCĐ từng công đoạn 578,287,694 58,469,700 - - 92,143,083 87,203,377 - - 3,415,400 - 6,347,492 - - 250,129,278 2,500,000 36,546,667 18,531,133 18,574,417
Chi phí khấu hao TSCĐ Tổng cộng KH TSCĐ 578,287,694 58,469,700 - 92,143,083 87,203,377 - - 3,415,400 - 6,347,492 - 250,129,278 2,500,000 36,546,667 18,531,133 18,574,417
Chi phí điện trạm nghiền và nhà Chi phí điện trạm nghiền và nhà
84,506,000 8,256,930 57,458,000 7,308,966 8,519,236 2,962,868
máy, văn phòng máy, VP
Chi phí điện Tổng cộng CP điện 84,506,000 - - 8,256,930 57,458,000 - 7,308,966 - 8,519,236 2,962,868 - - - - - -
Tổng cộng Tổng cộng 1,388,069,314 58,469,700 6,666,666 - 276,775,624 199,137,987 45,786,500 7,308,966 3,415,400 10,975,776 96,337,286 - - 503,778,364 2,500,000 61,580,375 18,531,133 44,850,718
Gỗ kê QLNL
- -
- -
- -
- -
- -
30,000,000
0 30,000,000
- 263,580
- -
- 51,954,819
CHI PHÍ VẬT TƯ, NHIÊN LIỆU, SỬA CHỮA C
Ngày tháng Mỏ sử dụng Chi tiết vật tư, sửa chữa Mục đích sử dụng
3/2/2021 02NLCATCAU Hạt me cắt cầu 24x9x12 cấy 2 đĩa f2000+2 đía f1000
3/15/2021 02NLGANGSAW
Đèn LED Highbay 200W AC165-26V (Nhà xưởng)Kim thay bóng nhà xưởng
3/18/2021 02NLCATCAU Hạt me cắt cầu 24x9x12 Cấy đĩa f2000+1 đía f1000
3/19/2021 02NLKEOLUOI Keo 2 thành phần (thùng nhỏ) Hạnh keo lưới
3/19/2021 02NLMAIBONG Cát te bảo vệ động cơ 4KW gắn quạt tản nhiêt Giang sửa máy 24 đầu
3/25/2021 02NL SXC Cáp vải 5 tấn 6m Tiến cẩu đá trong kho
3/25/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gấm dùng Đh(loại giá mới)
3/25/2021 02NLCATCANH Dầu thủy lực Hùng đõ máy Cc số 2
3/27/2021 02NL SXC Decal cát mờ 605 KT1,2x45m Gấm dùng Đh(loại giá mới)
3/27/2021 02NL SXC Decal màng bóng KT1,2x200m Gấm dùng Đh(loại giá mới)
3/30/2021 02NL SXC Xốp cuận 1x150m dày 2mm Gấm dùng ĐH
3/30/2021 02NL SXC Xốp cuận 1x50m dày 10mm Gấm dùng ĐH
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 16# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 24# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 36# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 46# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 60# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 120# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 180# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 220#-240# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 320# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 3000# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 6000# Giang thay guốc máy ĐB
3/31/2021 02NLMAIBONG Đá mài marble Số 10EX Giang thay guốc máy ĐB
Total
, SỬA CHỮA CỦA NHÀ MÁY VÀ MỎ THÁNG 02/2021
Tính vào CP
Tính Chất Công đoạn Số lượng ĐVT Đơn giá
trong kỳ
Vật tư trực tiếp Phủ Nano, chống thầm, đề can 20 cuận 830,000 16,600,000
Vật tư phụ trợ Xẻ thô Cắt cầu 440 Cái 30,000 13,200,000
Vật tư trực tiếp Phủ Nano, chống thầm, đề can 17 cuận 830,000 14,110,000
Vật tư phụ trợ Xẻ thô Cắt cầu 220 Cái 30,000 6,600,000
5,301 292,293,036
CPTT
Công đoạn
Phôi
SXC
Cắt cạnh
Xẻ thô GangSaw
QLNL
Đá khối NL
CP Máy Mài
Vận chuyển NM
Cẩu trục NM
Keo Lưới
Làm Mặt
Mài Thô
Mài Honed
Mài Bóng
Gỗ Kê
Đóng hàng
Làm Lưới
-
Cẩu trục hai dầm Q 30/10 tấn; LK16.5M NL SXC 1/1/2017 120 1/1/2027
Cẩu trục hai dầm Q 15/5 tấn; LK 16.5M NL SXC 1/1/2017 120 1/1/2027
HSGJ 3000 D12 Máy cắt cầu NL cắt cầu 5/1/2017 120 5/1/2027
Máy cưa nhiều lưỡi 100/S800 (2 máy) NL Gangsaw 5/1/2017 120 5/1/2027
Máy tạo hình đá tự động 7521100 NL Cắt cạnh 10/8/2018 120 10/8/2028
Hệ thống chống sét Nhà máy Núi Loáng NL SXC 11/12/2019 120 11/12/2029
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
Ngày tính phân Ngày kết thúc Giá trị còn lại Giá trị còn lại cuối
STT CPTT Mục đích sử dụng Giai đoạn Số kỳ PB Nguyên giá CP Phân bổ/kỳ Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng phân bổ
bổ PB đầu năm 2020 năm 2020
1 Lưỡi cưa, me cưa, máy nghiền đá NL Cắt cầu Xẻ thô Cắt cầu 5/1/2017 60 5/1/2022 381,818,182 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 6,363,640 76,363,680
3 Bánh sao máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 4/17/2019 36 4/17/2022 7,800,000 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 216,670 2,600,040
8 Gầu máy xúc Komasu PC 400 Mỏ NL Đá khối NL 9/27/2018 36 9/27/2021 75,000,000 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 2,083,330 18,749,970
11 Con lăn đỡ PC400 NL SXC Đá khối NL 12/14/2018 36 12/14/2021 3,700,000 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 102,780 1,130,580
14 Giá đỡ chắn xích máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 6/15/2019 36 6/15/2022 6,600,000 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 183,330 2,199,960
15 Con lăn tỳ máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 6/17/2019 36 6/17/2022 45,100,000 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 1,252,780 15,033,360
16 Bánh dẫn hướng máy xúc 400-6 Mỏ NL Đá khối NL 6/17/2019 36 6/17/2022 29,600,000 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 822,220 9,866,640
19 Dây cáp điện lõi đồng 3x25 NL SXC Đá khối NL 10/3/2019 36 10/3/2022 18,000,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000
1,634,644,636 43,180,440 0 43,180,440 40,505,490 40,505,490 40,505,490 40,505,490 40,505,490 35,745,490 35,667,010 30,395,670 28,312,340 24,854,800 24,127,020 424,810,220 0
CHI PHÍ KHÁC THÁNG 09-2020
Ngày tháng Số chứng từ Diễn giải Mã phí
3/6/2021 PCL2103003 Chi mua hoa quả thắp hương ( 15 tháng 01 âm lịch) QLNL
3/6/2021 PCL2103004 Chi mua giấy vệ sinh nước lau sàn ( tháng 02 năm 2020) QLNL
3/10/2021 PCL2103006 Chi thanh toán mạng cáp quang tháng 01 và tháng 02 năm 2021 QLNL
3/16/2021 PCL2103007 Thanh toán chi phí phúc lợi công nhân Mai Xuân An- lập gia đình QLNL
3/23/2021 PCL2103013 Chi thanh toán mua hoa quả thắp hương (mùng 1 tháng 02 âm lịch) QLNL
3/23/2021 PCL2103014 Chi thanh toán mua nước lau sàn và giấy vệ sinh QLNL
1/31/2021 PCB2012045 Ngoại giao công an tỉnh (40tr/Quý) =>13.333.333đ/tháng Vận tải sang NL
139,000
346,000
880,000
500,000
130,000
250,000
6,666,666
15,019,093
23,930,759