Professional Documents
Culture Documents
LS21.3.18
LS21.3.18
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552,
Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di
13 - 172.989.225, 17.298.922,5 190.288.148,
động
14 Tháo dỡ trạm biến áp - 21.465.064, 2.146.506,4 23.611.570,
Tháo dỡ BTS 2G
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 12.403.560,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 12.403.560,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 12.403.560,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 806.231,4
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 726.538,5
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 13.936.330,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1.393.633,0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 15.329.963,0
LÀM TRÒN 15.330.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 76.000,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 76.000,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 8.522.621,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 8.522.621,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 441,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 441,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 8.599.062,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 558.939,0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 503.690,1
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 9.661.691,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 966.169,1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 10.627.860,0
LÀM TRÒN 10.628.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 1.420.606,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 1.420.606,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1.420.606,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 92.339,4
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 83.212,0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1.596.157,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 159.615,7
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1.755.773,0
LÀM TRÒN 1.756.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 14.060.000,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 14.060.000,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 7.405.679,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 7.405.679,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 12.946.140,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 12.946.140,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 34.411.819,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2.236.768,2
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 2.015.672,3
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 38.664.260,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 3.866.426,0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 42.530.686,0
LÀM TRÒN 42.531.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 453.474.023,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 453.474.023,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 58.270.394,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 58.270.394,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 27.778.840,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 27.778.840,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 539.523.257,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 35.069.011,7
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 31.602.574,8
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 606.194.844,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 60.619.484,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 666.814.328,0
LÀM TRÒN 666.814.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 213.139.232,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 213.139.232,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 521.182.639,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 521.182.639,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 5.885.024,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 5.885.024,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 740.206.895,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 48.113.448,2
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 43.357.618,9
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 831.677.962,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 83.167.796,2
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 914.845.758,0
LÀM TRÒN 914.846.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 27.913.843,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 27.913.843,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 64.070.890,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 64.070.890,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 2.487.646,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 2.487.646,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 94.472.379,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.140.704,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.533.719,6
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 106.146.803,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 10.614.680,3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 116.761.483,0
LÀM TRÒN 116.761.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 24.956.311,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 24.956.311,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 74.324.410,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 74.324.410,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 2.948.292,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 2.948.292,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 102.229.013,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.644.885,8
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.988.064,4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 114.861.963,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.486.196,3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 126.348.159,0
LÀM TRÒN 126.348.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 67.829.687,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 67.829.687,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 34.289.464,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 34.289.464,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 308.536,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 308.536,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 102.427.687,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.657.799,7
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.999.701,8
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 115.085.189,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.508.518,9
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 126.593.708,0
LÀM TRÒN 126.594.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 24.107.243,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 24.107.243,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 7.336.769,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 7.336.769,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.250.335,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.250.335,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 32.694.347,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2.125.132,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1.915.071,4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 36.734.551,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 3.673.455,1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 40.408.006,0
LÀM TRÒN 40.408.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 58.244.515,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 58.244.515,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 38.897.039,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 38.897.039,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.614.082,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.614.082,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 98.755.636,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.419.116,3
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.784.611,4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 110.959.364,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.095.936,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 122.055.300,0
LÀM TRÒN 122.055.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 7.599.035,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 7.599.035,0
2 Chi phí Nhân công NC B 5.937.337,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 5.935.741,0
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1.596,0
Cộng B B1 + CLNC 5.937.337,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 518.240,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 518.240,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 14.054.612,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 913.549,8
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 823.248,9
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 15.791.411,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1.579.141,1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 17.370.552,0
LÀM TRÒN 17.371.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 90.690.584,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 90.690.584,0
2 Chi phí Nhân công NC B 53.367.793,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 53.366.253,0
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1.540,0
Cộng B B1 + CLNC 53.367.793,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 9.904.843,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 9.904.843,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 153.963.220,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 10.007.609,3
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 9.018.395,6
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 172.989.225,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 17.298.922,5
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 190.288.148,0
LÀM TRÒN 190.288.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1.488.273,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1.488.273,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 16.366.447,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 16.366.447,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.249.536,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.249.536,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 19.104.256,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 1.241.776,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1.119.031,8
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 21.465.064,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2.146.506,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 23.611.570,0
LÀM TRÒN 23.612.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 94.887.214,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 94.887.214,0
2 Chi phí Nhân công NC B 77.074.320,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 77.071.944,0
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 2.376,0
Cộng B B1 + CLNC 77.074.320,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 10.090.044,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 10.090.044,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 182.051.578,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 11.833.352,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 10.663.671,2
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 204.548.602,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 20.454.860,2
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 225.003.462,0
LÀM TRÒN 225.003.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
Kéo điện
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 81.036.708,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 81.036.708,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 398.730.211,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 398.730.211,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.062.018,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.062.018,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 480.828.937,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 31.253.880,9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 28.164.555,0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 540.247.373,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 54.024.737,3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 594.272.110,0
LÀM TRÒN 594.272.000,0
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
Tháo dỡ BTS 2G
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
HM Tháo dỡ BTS 2G
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị BSC 1890 số,
1 thiết
1 02.18.1001 BTS dung lượng 2250 số, loại thiết bị 6,000 689.846,0 0,0 4.139.076,0 0,0
bị
BSC, BTS
Tháo dỡ, thu hồi các khối thu phát (TX,
2 02.14.2000 1 khối 6,000 122.185,0 0,0 733.110,0 0,0
RX)
3 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 3,000 635.010,0 0,0 1.905.030,0 0,0
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị cắt sét và lọc sét 1thiết
8 03.2.2101 1,000 60.968,0 0,0 60.968,0 0,0
1 pha, loại thiết bị <= 63A bị
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện
9 02.1.1102 10m 5,000 2.000,0 26.834,0 10.000,0 134.170,0 0,0
dây dẫn > 16mm2
Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông đơn loại 6 -
10 01.1.1001 1 cột 5,000 12.000,0 329.898,0 60.000,0 1.649.490,0 0,0
6,5m, tháo dỡ bằng thủ công
11 01.8.0002 Tháo dỡ, thu hồi hộp cáp 1 hộp 1,000 33.148,0 0,0 33.148,0 0,0
Làm thủ tục thanh lý hợp đồng mua bán
12 TH.ANHLY_EVN 1 trạm 1,000 2.163.080,0 0,0 2.163.080,0 0,0
điện EVN
Tháo dỡ, thu hồi bộ điều khiển tự động,
13 03.1.100001 1bộ 1,000 84.769,0 0,0 84.769,0 0,0
loại bộ ĐKTĐ tự động đề máy nổ
13 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 2,000 66.295,0 0,0 132.590,0 0,0
18 KH.O Nhà kho để chứa thiết bị tại vị trí mới tháng 3,000 3.000.000,0 9.000.000,0 0,0 0,0
4 AI.63311 Lắp dựng thử tại xưởng tấn 323.672,0 1.770.287,0 1.640.856,0 0,0 0,0 0,0
THM TỔNG CỘNG : Sản xuất cột anten 453.474.023 58.270.394 27.778.840
3 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,546 4.024.850,0 2.342.227,0 2.197.568,1 1.278.855,9 0,0
4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,135 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.889.446,5 262.997,1 10.940,9
(58,71+44,19+32,11)/1000 = 0,135
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 2,077 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 29.368.705,2 2.981.078,6 966.598,4
(1000,57+1000,57+75,51)/1000 = 2,077
6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0,391 14.151.965,0 1.092.810,0 486.609,0 5.533.418,3 427.288,7 190.264,1
390,64/1000 = 0,391
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm,
7 AF.11111 m3 7,225 555.089,0 224.141,0 42.309,0 4.010.518,0 1.619.418,7 305.682,5
đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
0,1*8,5*8,5 = 7,225
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá
8 AF.11214 m3 37,856 800.922,0 258.867,0 42.832,0 30.319.703,2 9.799.669,2 1.621.448,2
1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm
Bệ móng : 0,4*8,5*8,5 = 28,9
Dầm móng : (0,4*0,5*8,5-0,7*0,7*0,4)*4
= 6,016
Trụ móng : 0,7*0,7*1,5*4 = 2,94
9 TT Bu lông móng: tấn 1,000 45.000.000,0 45.000.000,0 0,0 0,0
10 AI.65441 Lắp đặt hệ bu lông móng, khung định vị tấn 1,000 1.113.643,0 2.875.861,0 2.533.110,0 1.113.643,0 2.875.861,0 2.533.110,0
11 AB.13112 Đắp nền móng công trình K=0,90 m3 161,553 105.757,0 0,0 17.085.360,6 0,0
12 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 78,224 23.677,0 0,0 1.852.109,6 0,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
13 21.010200.70 m3 78,224 1.135.859,2 0,0 88.851.450,1 0,0
vận chuyển <= 600 m
14 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 186,048 33.148,0 0,0 6.167.119,1 0,0
16 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 21,666 45.775,0 0,0 991.761,2 0,0
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
17 21.011000.70 m3 21,666 830.900,0 0,0 18.002.279,4 0,0
chuyển <= 600m
18 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 4,471 28.412,0 0,0 127.030,1 0,0
20 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 28,447 31.569,0 0,0 898.043,3 0,0
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly
21 21.020100.70 tấn 28,447 1.197.736,4 0,0 34.072.007,4 0,0
vận chuyển <= 600m
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
22 21.020300.10 tấn 0,500 64.717,0 0,0 32.358,5 0,0
thép dây néo
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa,
23 21.020300.70 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= tấn 0,500 1.825.331,2 0,0 912.665,6 0,0
600m
24 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,500 66.295,0 0,0 33.147,5 0,0
31 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,125 4.024.850,0 2.342.227,0 503.106,3 292.778,4 0,0
(0,1*1,1*2+0,1*15,4**2*4)/100 = 0,125
5 TT Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,388 52.250,0 229.273,0 0,0 0,0
10%*438,77*0,1 = 4,388
6 TT Chất đóng rắn PI - P1( Tỷ lệ 1:4) kg 19,745 164.780,0 3.253.581,1 0,0 0,0
0,18*438,77/4 = 19,745
THM TỔNG CỘNG : Lắp dựng cột anten 27.913.843 64.070.890 2.487.646
(34,53+9,94+63,92)/1000 = 0,108
4 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,356 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 5.033.827,2 510.960,0 165.676,0
(52,2+303,94)/1000 = 0,356
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm,
5 AF.11111 m3 4,800 555.089,0 224.141,0 42.309,0 2.664.427,2 1.075.876,8 203.083,2
đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm
0,1*0,8*15*4 = 4,8
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá
6 AF.11214 m3 16,381 800.922,0 258.867,0 42.832,0 13.119.903,3 4.240.500,3 701.631,0
1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm
(0,15*0,6+(0,22*0,22+0,6*0,6+(0,22+0,6
)^2)*0,1/6+0,22*0,75)*15*4 = 16,381
Lắp đặt kết cấu thép, cửa thép, cổng
7 AI.65451 tấn 1,200 957.897,0 1.858.859,0 1.557.624,0 1.149.476,4 2.230.630,8 1.869.148,8
thép
* Vận chuyển 630m độ dốc 30 độ
8 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 10,006 23.677,0 0,0 236.912,1 0,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
9 21.010200.70 m3 10,006 1.135.859,2 0,0 11.365.407,2 0,0
vận chuyển <= 600 m
10 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 19,018 33.148,0 0,0 630.408,7 0,0
12 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 3,922 45.775,0 0,0 179.529,6 0,0
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
13 21.011000.70 m3 3,922 830.900,0 0,0 3.258.789,8 0,0
chuyển <= 600m
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
14 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,509 28.412,0 0,0 14.461,7 0,0
16 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 7,764 31.569,0 0,0 245.101,7 0,0
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly
17 21.020100.70 tấn 7,764 1.197.736,4 0,0 9.299.225,4 0,0
vận chuyển <= 600m
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
18 21.020300.10 tấn 0,500 64.717,0 0,0 32.358,5 0,0
thép dây néo
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa,
19 21.020300.70 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= tấn 0,500 1.825.331,2 0,0 912.665,6 0,0
600m
20 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,500 66.295,0 0,0 33.147,5 0,0
23 36.050400.10 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học m 90,000 93.173,0 0,0 8.385.570,0 0,0
15*6 = 90
Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với
24 36.060110.10 m 20,000 4.286,0 0,0 85.720,0 0,0
đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
30 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0
31 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Hệ tiếp địa 66.751.711 33.483.665 289.293
TỔNG CỘNG : xây dựng hệ thống tiếp
THM 67.829.687 34.289.464 308.536
địa cột BTS
HM Làm nền trạm
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc,
1 AB.66143 100m3 0,450 18.300.000,0 756.082,0 636.921,0 8.235.000,0 340.236,9 286.614,5
độ chặt yêu cầu K=0,95
KL : 15*15*0,2/100 = 0,45
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
2 AF.11222 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 22,500 705.433,0 310.957,0 42.832,0 15.872.242,5 6.996.532,5 963.720,0
chiều rộng >250 cm, mác 150
15*15*0,1 = 22,5
THM TỔNG CỘNG : Làm nền trạm 24.107.243 7.336.769 1.250.335
THM TỔNG CỘNG : Kéo điện 0 0 0
HM Xây móng Shelter
Đào móng băng.Rộng > 3 m, sâu ≤ 2 m -
1 AB.11362 m3 50,730 107.335,0 0,0 5.445.104,6 0,0
Đất cấp II
4,45*2,85*2*2 = 50,73
4 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,081 5.333.204,0 8.527.193,0 431.989,5 690.702,6 0,0
17 41.250130.10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp 5 nút 0,400 2.196.075,0 895.922,0 96.616,0 878.430,0 358.368,8 38.646,4
5
18 41.250140.10 Lắp đặt chuông báo cháy chuôn 0,400 2.366.700,0 447.961,0 97.991,0 946.680,0 179.184,4 39.196,4
g
trung
19 41.250150.10 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 2,000 2.625,0 895.922,0 40.846,0 5.250,0 1.791.844,0 81.692,0
tâm
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi
20 BA.14306 m 40,000 21.420,0 12.200,0 3.542,0 856.800,0 488.000,0 141.680,0
bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
21 BA.16205 m 40,000 21.012,0 5.422,0 840.480,0 216.880,0 0,0
dẫn 2 ruột 2x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
22 BA.16204 m 40,000 10.506,0 5.035,0 420.240,0 201.400,0 0,0
dẫn 2 ruột 2x1,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
23 BA.16210 m 20,000 39.923,0 8.133,0 798.460,0 162.660,0 0,0
dẫn 2 ruột 2x16mm2
24 MA.ITON Làm mái tôn chống nắng, mưa m2 50,000 300.000,0 15.000.000,0 0,0 0,0
3 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,037 5.333.204,0 8.527.193,0 197.328,5 315.506,1 0,0
4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,071 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 993.708,9 138.317,0 5.754,1
(6,64+6,94+5,08+8,98+6,64+12,52+24,4
3)/1000 = 0,071
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,165 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 2.333.094,1 236.821,4 76.788,0
(10,65+37,7+29+23,2+37,12+27,46)/100
0 = 0,165
Cốt thép cầu thang.Đường kính
6 AF.61811 tấn 0,042 13.995.900,0 3.120.100,0 81.044,0 587.827,8 131.044,2 3.403,8
<=10mm - Tường cao <=4m
(12,52+24,43+1,78+1,64+0,71+0,8)/100
0 = 0,042
Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng
7 AF.11214 m3 3,131 674.218,0 258.867,0 42.832,0 2.110.976,6 810.512,6 134.107,0
<=250 cm - Bê tông mác 250
Móng : 4*0,8*0,8*0,4 = 1,024
Giằng móng : 2*3,6*0,2*0,3 = 0,432
Cột : 4*0,2*0,2*1,6 = 0,256
Giằng đầu cột - giằng dọc : 2*6*0,2*0,19
= 0,456
Sàn : 1*3,5*2,5*0,11 = 0,963
Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê
8 AF.12614 m3 0,527 674.218,0 499.078,0 83.392,0 355.312,9 263.014,1 43.947,6
tông mác 250
5 41.230410.10 Lắp đặt tủ nguồn. Loại tủ < 50 A tủ 1,000 27.571,0 367.109,0 31.322,0 27.571,0 367.109,0 31.322,0
6 41.231200.10 Lắp đặt ắc quy tủ 1,000 12.695,0 263.630,0 38.646,0 12.695,0 263.630,0 38.646,0
7 41.231210.20 Lắp đặt accu kín. Loại 110 - 200 Ah bình 8,000 29.493,0 70.301,0 962,0 235.944,0 562.408,0 7.696,0
10 42.070200.10 Cài đặt, khai báo thiết bị trạm BTS trạm 1,000 3.496.509,0 648.929,0 0,0 3.496.509,0 648.929,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng
11 CA.P_PHEP trạm 1,000 4.000.000,0 4.000.000,0 0,0 0,0
điện từ trường đưa trạm vào phát sóng
Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di
12 Fe.eder7/8 m 300,000 132.000,0 39.600.000,0 0,0 0,0
động
13 CA.P_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 200,000 90.000,0 18.000.000,0 0,0 0,0
14 KE.P Kẹp feeder bộ 30,000 36.000,0 1.080.000,0 0,0 0,0
15 CO.NNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,000 300.000,0 5.400.000,0 0,0 0,0
16 CO.NNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,000 300.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0
1 bộ
4 14.04.01 Tháo cầu chì tự rơi 1,000 51.235,0 805.015,0 51.235,0 805.015,0 0,0
(3pha)
6 04.02.51 Hạ cột bê tông ly tâm 12m 1 cột 2,000 32.332,0 2.227.266,0 64.664,0 4.454.532,0 0,0
7 04.03.112 Tháo hạ xà đón dây đầu trạm 1 bộ 1,000 350.043,0 0,0 350.043,0 0,0
11 04.03.161 Tháo hạ ghế cách điện 1 bộ 1,000 1.016.055,0 0,0 1.016.055,0 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
12 04.03.111 Tháo hạ giá đỡ tủ điện 1 bộ 1,000 263.307,0 0,0 263.307,0 0,0
12 EA.42010 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv cái 6,000 5.667,0 382.455,0 47.316,0 34.002,0 2.294.730,0 283.896,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
13 EE.10010 Thí nghiệm Ampemet loại AC cái 3,000 1.725,0 218.201,0 3.705,0 5.175,0 654.603,0 11.115,0
14 EE.10030 Thí nghiệm Vonmet loại AC cái 1,000 1.725,0 218.201,0 3.705,0 1.725,0 218.201,0 3.705,0
Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 -
15 EB.41020 cái 54,000 1.521,0 9.366,0 2.923,0 82.134,0 505.764,0 157.842,0
35kv
Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp
16 KD1.101 (<=1kv) tại đơn vị kiểm định- Định mức 1 máy 6,000 7.248,0 48.758,0 18.225,0 43.488,0 292.548,0 109.350,0
kiểm định ban đầu
32 T2.3211 Lắp đặt cầu dao 1 bộ 1,000 155.100,0 3.528.342,0 779.521,0 155.100,0 3.528.342,0 779.521,0
33 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,050 147.996,0 0,0 7.399,8 0,0
34 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0
TỔNG : Cầu dao cách ly ngoài trời
T* 9.362.100 3.580.141 779.521
CD35-600A
* Cầu chì tự rơi FCO-35
35 T2.3501 Lắp đặt cầu chì 1 bộ 1,000 51.235,0 501.600,0 51.235,0 501.600,0 0,0
36 D1.1071 V/c cầu chì tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0
37 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0
46 D1.1105 Vận chuyển cột bê tông tấn 2,200 1.560.195,0 0,0 3.432.429,0 0,0
47 D1.1101 Bốc dỡ cột tấn 2,200 89.154,0 0,0 196.138,8 0,0
54 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,020 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 279.918,0 38.962,5 1.620,9
55 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 13,760 4.024.850,0 2.342.227,0 55.381.936,0 32.229.043,5 0,0
56 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1,781 23.677,0 0,0 42.168,7 0,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
57 21.010200.70 m3 1,781 405.664,0 0,0 722.487,6 0,0
vận chuyển <= 600 m
58 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,343 28.412,0 0,0 9.745,3 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có
59 21.011100.70 m3 0,343 347.261,0 0,0 119.110,5 0,0
cự ly vận chuyển <= 600m
60 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3,303 33.148,0 0,0 109.487,8 0,0
* Sứ đỡ dây +cả ty
107 TT Sứ đứng 35KV cái 7,000 339.000,0 2.373.000,0 0,0 0,0
108 T4.2201 Lắp sứ đứng 1 cái 7,000 10.180,0 48.070,0 71.260,0 336.490,0 0,0
109 D1.1071 Vận chuyển sứ tấn 0,084 147.996,0 0,0 12.431,7 0,0
110 D1.1072 Bốc dỡ tấn 0,084 1.578.026,0 0,0 132.554,2 0,0
T* TỔNG : Sứ đỡ dây +cả ty 2.444.260 481.476 0
* Thanh cái MT-F8
111 TT Thanh cái F8 m 15,000 106.000,0 1.590.000,0 0,0 0,0
112 T4.5201 Lắp đặt thanh cái ống D<=80 10 m 1,500 18.537,0 365.750,0 9.094,0 27.805,5 548.625,0 13.641,0
T* TỔNG : Thanh cái MT-F8 1.617.806 548.625 13.641
* Biển báo
113 TT Biển báo cái 1,000 200.000,0 200.000,0 0,0 0,0
114 D3.3201 Lắp biển báo 1 bộ 1,000 41.800,0 0,0 41.800,0 0,0
T* TỔNG : Biển báo 200.000 41.800 0
* Đầu cốt đồng các loại
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
115 TT Đầu cốt bộ 13,000 54.400,0 707.200,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Đầu cốt đồng các loại 707.200 0 0
* Ghíp nhôm 3 bu lông
116 TT Ghíp nhôm 3 bu lông 1,000 54.800,0 54.800,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Ghíp nhôm 3 bu lông 54.800 0 0
* Cáp đồng nhiều sợi M50
117 TT Thanh dẫn đồng m 12,000 116.093,0 1.393.116,0 0,0 0,0
118 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1m 12,000 880,0 10.450,0 10.560,0 125.400,0 0,0
THM TỔNG CỘNG : Lắp đặt trạm biến áp 94.887.214 77.071.944 10.090.044
HM Kéo điện
* Thi công đường dây trung thế
1 *Dựng cột bê tông li tâm
Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m,
2 D2.5241 cột 6,000 29.532,0 1.381.490,0 177.192,0 8.288.940,0 0,0
hoàn toàn bằng thủ công
Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình 1 mối
3 D2.5102 6,000 14.994,0 658.350,0 89.964,0 3.950.100,0 0,0
sườn đồi nối
Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ
4 D1.1101 tấn 9,210 89.154,0 0,0 821.108,3 0,0
công
Công tác cột bê tông vận chuyển bằng
5 D1.1105 tấn 9,210 1.560.195,0 0,0 14.369.396,0 0,0
thủ công cự ly >500m
37 D2.7001 Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm 100kg 1.695,000 6.213,0 193.654,0 10.531.035,0 328.243.530,0 0,0
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
38 21.020300.10 tấn 0,444 64.717,0 0,0 28.734,3 0,0
thép dây néo
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa,
39 21.020300.70 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= tấn 0,444 651.904,0 0,0 289.445,4 0,0
600m
41 **Xà rẽ nhánh
40 TT Sắt thép kg 280,980 11.600,0 3.259.368,0 0,0 0,0
Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà
41 D2.6031 bộ 6,000 222.702,0 0,0 1.336.212,0 0,0
50kg
123 0265 Đế bắt kim thu lôi cái 50.000,0 50.000,0 1,000
124 0264 Đế, đầu báo cháy bộ 362.500,0 362.500,0 1,000
125 0032 Đĩa sắt tráng men cái 12.000,0 12.000,0 1,000
126 1011 Điện năng kwh 1.518,0 1.518,0 1,000
127 1001 Điện năng kwh 1.518,0 1.518,0 1,000
128 0140 Đinh kg 20.000,0 20.000,0 1,000
129 A24.0054 Đinh kg 20.000,0 20.000,0 1,000
130 0142 Đinh đỉa cái 3.000,0 3.000,0 1,000
131 A24.0056 Đinh đỉa cái 500,0 500,0 1,000
132 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 1.000,0 1.000,0 1,000
133 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 250,0 250,0 1,000
134 0256 Đinh vít nở M 8 bộ 250,0 250,0 1,000
135 0016 Đồng hồ bấm giây cái 240.000,0 240.000,0 1,000
136 FEEDER7/8 feeder 7/8 m 132.000,0 132.000,0 1,000
45 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 186.346,0 186.346,0 1,000
46 N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 203.154,0 203.154,0 1,000
114 M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 6.029,0 6.029,0 1,000
115 M123 Tời 3 tấn ca 230.324,0 230.324,0 1,000
116 M306 Tời điện 5T ca 252.764,0 252.764,0 1,000
117 M24.7757 Tời điện 5T ca 273.733,0 273.733,0 1,000
Tháo dỡ BTS 2G
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Công nhân 3/7 công 42,690 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N002 Kỹ sư 3/8 công 26,190 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0005 Dây thép F2 kg 0,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
2 0001 Dây thừng m 12,000 5.000,0 1,000 5.000,0 0,0 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Công nhân 3/7 công 16,140 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N003 Công nhân 4/7 công 20,340 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N002 Kỹ sư 3/8 công 10,100 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,160 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Công nhân 3/7 công 9,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 KH.O Nhà kho để chứa thiết bị tại vị trí mới tháng 3,000 3.000.000,0 1,000 3.000.000,0 0,0 0,0
2 0008 Băng dính cuộn 2,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
3 A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 1,000 5.000.000,0 1,000 5.000.000,0 0,0 0,0
4 0009 Lạt cái 40,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 30,700 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N001 Công nhân 3/7 công 7,520 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N003 Công nhân 4/7 công 22,600 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N.002 Nhân công 3,5/7 công 0,400 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,400 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
2 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 20,000 647.252,0 1,000 647.252,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 TT Vật tư thân cột toàn bộ 1,000 ########### 1,000 347.274.023,0 0,0 0,0
2 A.0369 Bu lông M20 cái 0,000 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,0
3 . Mạ kẽm tấn 11,800 9.000.000,0 1,000 9.000.000,0 0,0 0,0
4 A.2608 Que hàn kg 0,000 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
5 A.2907 Thép hình kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
6 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 312,700 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 0,000 2.103.566,0 1,000 2.103.566,0 0,0 0,0
2 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 4,720 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,0
3 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 4,720 193.476,0 1,000 193.476,0 0,0 0,0
4 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 50,150 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0544 Cát vàng m3 21,068 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 0544 Cát vàng m3 57,156 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 0715 Cây chống cây 59,038 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
4 0746 Cọc tre m 3.973,725 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
5 A24.224 Dầu bôi kg 3,500 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
6 1125 Dây thép kg 38,135 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
7 0023 Đá 1x2 m3 33,563 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
8 0025 Đá 4x6 m3 13,109 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
9 0036 Đá dăm m3 6,320 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
10 0041 Đá hộc m3 133,056 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
11 A24.143 Đá mài viên 0,300 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
12 0140 Đinh kg 8,052 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
13 1563 Gỗ chống m3 0,308 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
14 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,058 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
15 1577 Gỗ ván m3 3,989 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
16 A24.310 Gỗ ván m3 0,017 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
17 1577 Gỗ ván m3 0,099 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
18 A24.379 Mỡ các loại kg 3,000 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
19 1810 Nước lít 8.406,333 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
20 1810 Nước lít 13.259,677 3,8 1,000 3,8 0,0 0,0
21 A24.448 Que hàn kg 13,500 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
22 1869 Que hàn kg 11,709 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
23 A24.602 Thép tấm kg 14,500 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
24 2080 Thép tròn f<=10mm kg 135,675 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
25 2081 Thép tròn f<=18mm kg 2.118,540 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
26 2084 Thép tròn f>18mm kg 398,820 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
27 2265 Xi măng kg 12.732,357 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 2.290,996 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 210,767 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 255,881 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
4 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 338,087 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
5 N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 12,510 229.885,0 1,000 229.885,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
1 M24.7544 Cần cẩu 25T ca 0,100 2.710.056,0 1,000 2.710.056,0 0,0 0,0
2 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,643 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
3 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,603 177.090,0 1,000 177.090,0 0,0 0,0
4 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 3,369 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,782 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
8 M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 1,550 201.779,0 1,000 201.779,0 0,0 0,0
9 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,644 233.303,0 1,000 233.303,0 0,0 0,0
10 M253 Máy trộn BT 250lít ca 4,282 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0009 Bộ gá bắt đèn bộ 1,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,0
2 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0
3 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 10,000 3.500,0 1,000 3.500,0 0,0 0,0
4 0547 Bút đánh dấu cái 1,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
5 0114 Cát vàng m3 0,066 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
6 . Chất đóng rắn PI - P1 kg 19,745 164.780,0 1,000 164.780,0 0,0 0,0
7 . Chất xử lý bề mặt kg 43,877 97.130,0 1,000 97.130,0 0,0 0,0
8 . Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,388 52.250,0 1,000 52.250,0 0,0 0,0
9 . Dung môi pha sơn kg 7,898 58.630,0 1,000 58.630,0 0,0 0,0
10 0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,129 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng
11 0008 bộ 1,000 5.000.000,0 1,000 5.000.000,0 0,0 0,0
ngọc)
12 0265 Đế bắt kim thu lôi cái 1,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
13 0001 Gỗ ván nhóm VI m3 0,047 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
14 0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 1,000 350.000,0 1,000 350.000,0 0,0 0,0
15 0291 Giấy giáp số 0 tờ 5,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
16 0359 Kim thu sét 2 m cái 1,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
17 0003 Que hàn kg 3,640 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
18 0422 Que hàn điện kg 1,190 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
19 0014 Sơn màu các loại kg 78,979 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
20 0428 Sơn tổng hợp kg 1,300 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
21 0002 Thép d3mm kg 3,540 18.000,0 1,000 18.000,0 0,0 0,0
22 0498 Xăng A92 lít 2,500 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
23 0501 Xi măng PC 30 kg 60,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
24 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N002 Công nhân 3,5/7 công 1,800 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
2 N004 Công nhân 4,0/7 công 24,010 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 25,134 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
4 N0003 Nhân công 3,5/7 công 122,856 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
5 N0001 Nhân công 4,0/7 công 145,398 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M0004 Bộ đàm ca 3,422 4.515,0 1,000 4.515,0 0,0 0,0
2 M0006 Khoan điện <=1Kw ca 0,020 175.452,0 1,000 175.452,0 0,0 0,0
3 M081 Máy hàn 14 kw ca 0,230 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0
4 M082 Máy hàn 23 kw ca 0,600 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
5 M0002 Máy hàn 23kw ca 1,416 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
6 M0007 Máy hàn 5Kw ca 0,020 238.558,0 1,000 238.558,0 0,0 0,0
7 M0003 Máy kinh vĩ ca 1,416 45.000,0 1,000 45.000,0 0,0 0,0
8 M0001 Tời máy 3T ca 7,004 230.324,0 1,000 230.324,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0544 Cát vàng m3 10,006 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 1139 Dầu bôi kg 4,200 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
3 1125 Dây thép kg 7,397 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
4 0023 Đá 1x2 m3 14,523 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
5 0025 Đá 4x6 m3 4,494 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
6 0042 Đá mài viên 0,660 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
7 0140 Đinh kg 4,404 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
8 1563 Gỗ chống m3 0,168 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
9 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,032 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
10 1577 Gỗ ván m3 0,309 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
11 1748 Mỡ các loại kg 3,600 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
12 1810 Nước lít 3.922,007 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
13 1869 Que hàn kg 10,652 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
14 2068 Thép tấm kg 13,800 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
15 2080 Thép tròn f<=10mm kg 108,540 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
16 2081 Thép tròn f<=18mm kg 363,120 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
17 2265 Xi măng kg 964,080 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
18 2266 Xi măng PC30 kg 6.800,163 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
19 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 354,476 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 69,105 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 9,187 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
4 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 10,980 203.154,0 1,000 203.154,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M045 Cần cẩu 25T ca 0,180 2.710.056,0 1,000 2.710.056,0 0,0 0,0
2 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,427 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 1,458 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,157 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
5 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,399 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
6 M167 Máy hàn 23Kw ca 2,040 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
7 M208 Máy màI 2,7kw ca 1,020 181.274,0 1,000 181.274,0 0,0 0,0
8 M253 Máy trộn BT 250lít ca 2,012 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
9 M271 Palăng xích 5T ca 1,020 169.022,0 1,000 169.022,0 0,0 0,0
10 M306 Tời điện 5T ca 1,020 252.764,0 1,000 252.764,0 0,0 0,0
11 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 TT Thép L63x5, L50x5 kg 14,210 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
2 TT Bảng thép trong bể quan sát tấm 1,000 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
Măng xông nối ống đồng F48x2 dài 10
3 TT cái 6,000 65.000,0 1,000 65.000,0 0,0 0,0
cm
4 TT Bản ốp đồng cái 6,000 65.000,0 1,000 65.000,0 0,0 0,0
5 TT Bảng đồng cái 2,000 500.000,0 1,000 500.000,0 0,0 0,0
6 0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 1,000 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0
7 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 3,000 2.400.000,0 1,000 2.400.000,0 0,0 0,0
8 . Bột Gem bao 12,000 1.150.000,0 1,000 1.150.000,0 0,0 0,0
9 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0
10 0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8,000 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
11 . Bu lông M10x30 cái 4,000 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
12 0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 20,200 0,0 1,000 0,0 0,0 0,0
Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co,
13 . m 60,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
kim thu sét
14 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0,122 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
15 0114 Cát vàng m3 0,024 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
16 . Cọc đồng F42x2 dài 6m m 60,000 447.200,0 1,000 447.200,0 0,0 0,0
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy
17 . m 20,000 134.670,0 1,000 134.670,0 0,0 0,0
và cầu cáp
18 0565 Dây thép F1 kg 0,050 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
19 0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,032 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
20 0038 Đất đèn kg 6,460 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
21 0221 Đất đèn kg 0,224 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
22 0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 24,000 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
23 0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 4,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
24 TT Đầu cốt M70 cái 3,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
25 A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 220,000 1.091,0 1,000 1.091,0 0,0 0,0
26 . Lập là đồng 30x3 m 60,000 160.200,0 1,000 160.200,0 0,0 0,0
27 0372 Nước m3 0,134 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
28 A24.0524 Nước lít 30,160 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
29 0380 ô xy chai 0,036 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
30 0037 Ô xy chai 0,380 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
31 0039 Que hàn kg 0,500 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
32 0422 Que hàn điện kg 0,740 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
33 0423 Que hàn hơi kg 0,135 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
34 0243 Que hàn hơi kg 2,546 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
35 0427 Sơn chống gỉ kg 0,090 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
36 0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 2,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
37 . Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,000 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,0
38 . Tấm thép 1:4x40x80 cái 1,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
Tấm thép có một mặt mạ đồng
39 0449 tấm 1,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
200x50x5mm
40 0466 Thép F 6 kg 1,230 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
41 0467 Thép F 8 kg 2,380 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
42 0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 27,700 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
43 0242 Thép Φ1 kg 0,950 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
44 0244 Thuốc hàn kg 0,190 55.000,0 1,000 55.000,0 0,0 0,0
45 0695 Thuốc hàn kg 0,009 55.000,0 1,000 55.000,0 0,0 0,0
46 0501 Xi măng PC 30 kg 20,790 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
47 A24.0797 Xi măng PC30 kg 47,565 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
48 Z999 Vât liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 82,013 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N002 Công nhân 3,5/7 công 2,300 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 24,855 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 88,738 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0
5 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 5,000 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
6 N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 0,140 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
7 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0,768 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,010 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
2 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0,500 13.804,0 1,000 13.804,0 0,0 0,0
3 M004 Máy hàn 23 KW ca 0,480 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
4 M082 Máy hàn 23 kw ca 0,040 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
5 M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0,600 184.545,0 1,000 184.545,0 0,0 0,0
6 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0,014 202.239,0 1,000 202.239,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 A24.0171 Cát đen m3 54,900 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
2 A24.0180 Cát vàng m3 11,369 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 A24.0008 Đá 1x2 m3 20,549 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
4 A24.0054 Đinh kg 2,745 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
5 A24.0056 Đinh đỉa cái 13,568 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
6 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0,338 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
7 A24.0524 Nước lít 4.266,563 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
8 A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.480,563 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
9 Z999 Vât liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 46,481 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0544 Cát vàng m3 0,000 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 0024 Đá 2x4 m3 0,000 159.502,0 1,000 159.502,0 0,0 0,0
3 0140 Đinh kg 0,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
4 1563 Gỗ chống m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
5 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
6 1577 Gỗ ván m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
7 1810 Nước lít 0,000 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
8 2267 Xi măng PC40 kg 0,000 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
9 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 0,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0,000 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 0,000 184.740,0 1,000 184.740,0 0,0 0,0
2 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 0,000 2.298.962,0 1,000 2.298.962,0 0,0 0,0
3 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,000 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
4 M226 Máy ủi <=110Cv ca 0,000 1.753.724,0 1,000 1.753.724,0 0,0 0,0
5 M021 Ôtô tự đổ 5 T ca 0,000 1.107.104,0 1,000 1.107.104,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 MA.ITON Làm mái tôn chống nắng, mưa m2 50,000 300.000,0 1,000 300.000,0 0,0 0,0
2 A24.0180 Cát vàng m3 4,959 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 0544 Cát vàng m3 1,861 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
4 0715 Cây chống cây 11,560 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
5 0746 Cọc tre m 778,050 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
6 0139 Cồn công nghiệp kg 0,360 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
7 0168 Chuông báo cháy chuông 2,000 450.000,0 1,000 450.000,0 0,0 0,0
8 A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 40,800 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
9 A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 20,400 38.000,0 1,000 38.000,0 0,0 0,0
10 A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 40,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
11 1125 Dây thép kg 12,387 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
12 0023 Đá 1x2 m3 0,952 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
13 A24.0008 Đá 1x2 m3 9,660 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
14 0025 Đá 4x6 m3 2,375 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
15 0222 Đèn báo cháy 1 đèn 2,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
16 0264 Đế, đầu báo cháy bộ 4,000 362.500,0 1,000 362.500,0 0,0 0,0
17 0140 Đinh kg 9,732 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
18 0142 Đinh đỉa cái 2,349 3.000,0 1,000 3.000,0 0,0 0,0
19 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 8,000 250,0 1,000 250,0 0,0 0,0
20 0256 Đinh vít nở M 8 bộ 20,000 250,0 1,000 250,0 0,0 0,0
21 1563 Gỗ chống m3 0,197 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
22 1560 Gỗ đà, chống m3 0,079 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
23 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,123 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
24 1577 Gỗ ván m3 0,599 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
25 A33.1116 Giá đỡ máy cái 4,000 350.000,0 1,000 350.000,0 0,0 0,0
26 0376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 2,000 417.500,0 1,000 417.500,0 0,0 0,0
27 1810 Nước lít 631,028 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
28 A24.0524 Nước lít 2.066,154 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
29 ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 20,000 180.000,0 1,000 180.000,0 0,0 0,0
30 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 40,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
31 1869 Que hàn kg 3,127 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
32 2080 Thép tròn f<=10mm kg 129,645 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
33 2081 Thép tròn f<=18mm kg 687,480 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
34 2265 Xi măng kg 509,556 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
35 A24.0797 Xi măng PC30 kg 4.523,202 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
36 2267 Xi măng PC40 kg 353,274 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
37 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 BG.shelter Lắp dựng nhà shellter shellter 2,000 6.000.000,0 1,000 6.000.000,0 0,0 0,0
2 N004 Công nhân 4,0/7 công 3,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,400 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
4 N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 0,400 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
5 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 26,259 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
6 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 67,787 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
7 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 8,640 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0
8 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 40,983 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
9 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 3,707 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
1 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,226 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,970 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,094 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2,600 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
5 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 2,000 177.095,0 1,000 177.095,0 0,0 0,0
6 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,264 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
7 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,004 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
8 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,013 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
9 M167 Máy hàn 23Kw ca 0,741 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
10 M322 Máy khoan 1kw ca 1,400 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
11 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 1,035 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
12 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,341 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
13 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,116 368.723,0 1,000 368.723,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0003 Amiang m2 0,100 41.600,0 1,000 41.600,0 0,0 0,0
2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,500 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
3 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0
4 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 6,000 3.500,0 1,000 3.500,0 0,0 0,0
5 0544 Cát vàng m3 1,781 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
6 0200 Dầu diezel lít 6,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
7 1125 Dây thép kg 4,777 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
8 0023 Đá 1x2 m3 3,303 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
9 0140 Đinh kg 2,920 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
10 0142 Đinh đỉa cái 1,073 3.000,0 1,000 3.000,0 0,0 0,0
11 1563 Gỗ chống m3 0,095 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
12 1560 Gỗ đà, chống m3 0,036 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
13 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,018 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
14 1577 Gỗ ván m3 0,194 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
15 0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
16 0330 Mỡ YOC-2 kg 0,200 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
17 1810 Nước lít 693,648 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
18 0371 Nhựa thông kg 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
19 0387 ống gen mềm F 10 m 0,500 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
20 1869 Que hàn kg 0,766 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
21 2080 Thép tròn f<=10mm kg 113,565 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
22 2081 Thép tròn f<=18mm kg 168,300 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
23 0490 Thiếc hàn kg 0,100 34.600,0 1,000 34.600,0 0,0 0,0
24 0498 Xăng A92 lít 1,000 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
25 2267 Xi măng PC40 kg 1.226,070 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
26 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N006 Công nhân 5,0/7 công 5,910 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 1.595,7
2 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,390 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0
3 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 18,240 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
4 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7,300 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
5 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1,693 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 1.596,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 0,100 11.165,0 1,000 11.165,0 0,0 0,0
2 M320 Cẩu 2 tấn ca 0,300 714.920,0 1,000 714.920,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,326 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,200 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,098 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
6 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,185 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
7 M322 Máy khoan 1kw ca 0,200 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
8 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,347 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
9 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,058 368.723,0 1,000 368.723,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng
CA.P_PHE
1 điện từ trường đưa trạm vào phát trạm 1,000 4.000.000,0 1,000 4.000.000,0 0,0 0,0
P
sóng
2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,130 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
3 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 6,000 30.000,0 1,000 30.000,0 0,0 0,0
4 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 6,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,0
5 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 6,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,0
6 0064 Bu lông M 10 bộ 2,000 1.204,0 1,000 1.204,0 0,0 0,0
7 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 200,000 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
8 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,000 1.000.000,0 1,000 1.000.000,0 0,0 0,0
9 0139 Cồn công nghiệp kg 5,700 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
10 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 30,600 20.425,0 1,000 20.425,0 0,0 0,0
Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện
11 0174 m 135,000 15.048,0 1,000 15.048,0 0,0 0,0
38mm2)
12 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
13 0194 Dây thép F2 kg 0,900 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
14 0215 Đầu boọc cái 16,800 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
CONNECT
15 Đầu nối Feeder bộ 30,000 300.000,0 1,000 300.000,0 0,0 0,0
OR
16 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
17 FEEDER7/8 feeder 7/8 m 300,000 132.000,0 1,000 132.000,0 0,0 0,0
18 0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
19 0292 Giấy giáp số 1 tờ 1,200 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
20 0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,500 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
21 0348 Keo dán cao su non cuộn 3,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
22 KEP Kẹp feeder bộ 30,000 36.000,0 1,000 36.000,0 0,0 0,0
23 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 150,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
24 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 90,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
25 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 150,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
26 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 52,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
27 0371 Nhựa thông kg 0,030 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
28 0425 Sơn mầu các loại kg 0,500 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
29 0445 Tem đánh dấu cái 12,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
30 0460 Thanh nối thanh 8,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
31 0490 Thiếc hàn kg 0,060 34.600,0 1,000 34.600,0 0,0 0,0
32 0498 Xăng A92 lít 4,000 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
33 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N004 Công nhân 4,0/7 công 60,715 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
2 N006 Công nhân 5,0/7 công 5,704 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 1.540,0
3 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,170 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0
4 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 72,600 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
5 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 33,260 284.269,0 1,000 284.269,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 1.540,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 4,220 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
2 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 33,000 4.515,0 1,000 4.515,0 0,0 0,0
3 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,050 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
4 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 3,000 157.500,0 1,000 157.500,0 0,0 0,0
5 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 2,000 32.964,0 1,000 32.964,0 0,0 0,0
6 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 1,500 75.491,0 1,000 75.491,0 0,0 0,0
7 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 1,400 88.920,0 1,000 88.920,0 0,0 0,0
Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC
8 M113 ca 0,200 66.677,0 1,000 66.677,0 0,0 0,0
2100)
9 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 2,000 38.709,0 1,000 38.709,0 0,0 0,0
10 M056 Máy đo suy hao ca 1,400 80.925,0 1,000 80.925,0 0,0 0,0
11 M079 Máy Ebite ca 1,400 66.677,0 1,000 66.677,0 0,0 0,0
12 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,700 35.067,0 1,000 35.067,0 0,0 0,0
13 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 5,000 82.129,0 1,000 82.129,0 0,0 0,0
14 M322 Máy khoan 1kw ca 0,450 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
Máy phân tích bản tin trên các giao
15 M104 ca 1,700 97.772,0 1,000 97.772,0 0,0 0,0
diện
16 M106 Máy phân tích phổ ca 2,400 136.881,0 1,000 136.881,0 0,0 0,0
17 M094 Máy tính chuyên dụng ca 9,750 35.067,0 1,000 35.067,0 0,0 0,0
18 M123 Tời 3 tấn ca 30,000 230.324,0 1,000 230.324,0 0,0 0,0
19 M128 Upsim ca 5,000 78.658,0 1,000 78.658,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0040 Bình hút ẩm cái 0,000 424.800,0 1,000 424.800,0 0,0 0,0
2 0048 Bình tiêu bản cái 0,000 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,0
3 0049 Bình tỷ trọng cái 0,000 24.480,0 1,000 24.480,0 0,0 0,0
4 0045 Bình thuỷ tinh cái 0,000 18.720,0 1,000 18.720,0 0,0 0,0
5 0047 Bình thuỷ tinh tam giác (50 - 1000)ml cái 0,000 20.880,0 1,000 20.880,0 0,0 0,0
6 0086 Cần khoan m 0,000 265.000,0 1,000 265.000,0 0,0 0,0
7 0094 Cốc thủy tinh cái 0,000 12.096,0 1,000 12.096,0 0,0 0,0
8 0097 Cối chày đồng bộ 0,000 550.000,0 1,000 550.000,0 0,0 0,0
9 0098 Cối chày sứ bộ 0,000 51.840,0 1,000 51.840,0 0,0 0,0
10 0101 Cối giã đá bộ 0,000 700.000,0 1,000 700.000,0 0,0 0,0
11 0110 Chậu thủy tinh cái 0,000 40.320,0 1,000 40.320,0 0,0 0,0
12 0105 Chén sứ cái 0,000 7.200,0 1,000 7.200,0 0,0 0,0
13 0113 Chuỳ Vaxiliep cái 0,000 600.000,0 1,000 600.000,0 0,0 0,0
14 0134 Dao vòng nén cái 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
15 0135 Dao vòng thấm cái 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
16 0139 Dụng cụ thí nghiệm đầm nện bộ 0,000 2.500.000,0 1,000 2.500.000,0 0,0 0,0
17 0140 Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0,000 800.000,0 1,000 800.000,0 0,0 0,0
18 0019 Đầu nối cần bộ 0,000 265.000,0 1,000 265.000,0 0,0 0,0
19 0020 Đầu nối ống chống cái 0,000 140.000,0 1,000 140.000,0 0,0 0,0
20 0021 Đe ghè đá cái 0,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
21 0032 Đĩa sắt tráng men cái 0,000 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0
22 0016 Đồng hồ bấm giây cái 0,000 240.000,0 1,000 240.000,0 0,0 0,0
23 0171 Gỗ nhóm V m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
24 0200 Hoá chất kg 0,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
25 0192 Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
26 0196 Hộp nhôm cái 0,000 40.000,0 1,000 40.000,0 0,0 0,0
27 0211 Kính mài mờ (1 x 0,5)m cái 0,000 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,0
28 0204 Khay men nhỏ cáI 0,000 40.000,0 1,000 40.000,0 0,0 0,0
29 0206 Khay men to cái 0,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
30 0222 Mũi khoan hợp kim cái 0,000 125.000,0 1,000 125.000,0 0,0 0,0
31 0225 Mũi xuyên cắt cái 0,000 420.000,0 1,000 420.000,0 0,0 0,0
32 0151 ống chống m 0,000 420.000,0 1,000 420.000,0 0,0 0,0
33 0145 ống đong thủy tinh 1000ml cái 0,000 80.000,0 1,000 80.000,0 0,0 0,0
34 0155 ống mẫu ống 0,000 380.000,0 1,000 380.000,0 0,0 0,0
35 0156 ống mẫu đơn m 0,000 380.000,0 1,000 380.000,0 0,0 0,0
36 0157 ống mẫu kép cái 0,000 1.500.000,0 1,000 1.500.000,0 0,0 0,0
37 0162 ống nước f50 m 0,000 80.071,0 1,000 80.071,0 0,0 0,0
38 0244 Phễu thủy tinh cái 0,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
39 0254 Rây địa chất bộ 0,000 2.200.000,0 1,000 2.200.000,0 0,0 0,0
40 0255 Rây địa chất công trình bộ 0,000 2.200.000,0 1,000 2.200.000,0 0,0 0,0
41 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N002 Bậc thợ 4/7 công 0,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M014 Bếp cát ca 0,000 3.030,0 1,000 3.030,0 0,0 0,0
2 M013 Bếp điện ca 0,000 2.357,0 1,000 2.357,0 0,0 0,0
3 M005 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 0,000 11.750,0 1,000 11.750,0 0,0 0,0
Bộ máy khoan cby - 150 - zub hoặc
4 M007 ca 0,000 956.593,0 1,000 956.593,0 0,0 0,0
loại tương tự
5 M018 Cân phân tích ca 0,000 10.989,0 1,000 10.989,0 0,0 0,0
6 M020 Cân phân tích và cân kỹ thuật ca 0,000 10.989,0 1,000 10.989,0 0,0 0,0
7 M036 Lò nung ca 0,000 13.640,0 1,000 13.640,0 0,0 0,0
8 M045 Máy bơm 250/50 ca 0,000 434.044,0 1,000 434.044,0 0,0 0,0
9 M048 Máy bơm nước ca 0,000 164.011,0 1,000 164.011,0 0,0 0,0
10 M051A Máy cắt ca 0,000 2.335,0 1,000 2.335,0 0,0 0,0
11 M061 Máy cất nước ca 0,000 7.095,0 1,000 7.095,0 0,0 0,0
12 M057 Máy cưa đá và mài đá ca 0,000 18.365,0 1,000 18.365,0 0,0 0,0
13 M062 Máy chưng cất nước ca 0,000 7.095,0 1,000 7.095,0 0,0 0,0
14 M064 Máy ép mẫu đá, bê tông ca 0,000 136.864,0 1,000 136.864,0 0,0 0,0
15 M065 Máy hút chân không thử đường hàn ca 0,000 1.232.779,0 1,000 1.232.779,0 0,0 0,0
16 M069 Máy khoan mẫu đá ca 0,000 58.793,0 1,000 58.793,0 0,0 0,0
17 M067A Máy khoan tay ca 0,000 49.300,0 1,000 49.300,0 0,0 0,0
18 M073 Máy nén 1 trục ca 0,000 16.380,0 1,000 16.380,0 0,0 0,0
19 M089 Máy xác định hệ số thấm ca 0,000 72.007,0 1,000 72.007,0 0,0 0,0
20 M090 Máy xác định mô đun ca 0,000 28.665,0 1,000 28.665,0 0,0 0,0
21 M103 Tủ sấy ca 0,000 12.038,0 1,000 12.038,0 0,0 0,0
22 M999 Máy khác ca 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 V.0055 Băng nilông cuộn 0,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
2 V.0006 Cồn công nghiệp kg 0,300 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
3 V.0007 Gỗ kê m3 0,032 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
4 V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 0,040 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
5 . Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 437,000 2.500,0 1,000 2.500,0 0,0 0,0
6 V.0081 Giấy ráp mịn tờ 5,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
7 V.0004 Giẻ lau kg 0,600 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
8 V.0001 Sơn kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
9 V.0101 Vagơlin kg 0,800 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
10 V.0082 Vải nhựa m2 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
11 V.0023 Xăng A76-A83 kg 0,300 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
12 V.0080 Xăng A92 kg 3,600 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
13 V.0089 Xi măng PC30 kg 2,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
14 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Ngày công bậc 3/7 Công 2,030 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 48,150 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
3 N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 37,280 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 4,000 203.154,0 1,000 203.154,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0002 Cẩu 10 tấn ca 0,540 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,0
2 M.0024 Xe nâng 2T ca 0,320 711.979,0 1,000 711.979,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 TT Ghíp nhôm 3 bu lông 1,000 54.800,0 1,000 54.800,0 0,0 0,0
2 1004 Băng cách điện cuộn 1,380 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,0
3 1036 Băng ni lông cuộn 0,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
4 . Biển báo cái 1,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
5 . Cáp AC XLPE 4*95 m 1,000 113.258,0 1,000 113.258,0 0,0 0,0
6 . Cáp AC 50mm2 m 10,200 14.255,0 1,000 14.255,0 0,0 0,0
7 1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 0,450 10.210,0 1,000 10.210,0 0,0 0,0
8 . Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,000 421.853,0 1,000 421.853,0 0,0 0,0
9 0544 Cát vàng m3 3,424 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
10 . Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,000 9.207.000,0 1,000 9.207.000,0 0,0 0,0
11 1008 Cồn công nghiệp Kg 5,867 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
12 1003 Cồn công nghiệp lít 0,604 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0
13 . Cột LT-12B cột 2,000 3.779.000,0 1,000 3.779.000,0 0,0 0,0
14 1007 Chì niêm phong viên 9,750 520,0 1,000 520,0 0,0 0,0
15 1131 Chổi sơn cái 3,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
16 . Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,000 475.000,0 1,000 475.000,0 0,0 0,0
17 1008 Dây chì niêm phong sợi 9,750 260,0 1,000 260,0 0,0 0,0
18 1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,240 10.500,0 1,000 10.500,0 0,0 0,0
19 1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 11,593 5.360,0 1,000 5.360,0 0,0 0,0
20 1015 Dây điện 2x4 mm2 m 0,040 21.000,0 1,000 21.000,0 0,0 0,0
21 1125 Dây thép kg 0,428 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
22 1112 Dây thép d=4 kg 7,144 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
23 0023 Đá 1x2 m3 5,257 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
24 0025 Đá 4x6 m3 0,802 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
25 . Đầu cốt cái 13,000 54.400,0 1,000 54.400,0 0,0 0,0
26 1001 Điện năng kwh 6,893 1.518,0 1,000 1.518,0 0,0 0,0
27 1011 Điện năng kwh 21,948 1.518,0 1,000 1.518,0 0,0 0,0
28 0140 Đinh kg 165,120 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
29 . Ghíp đồng nhôm bộ 9,000 56.900,0 1,000 56.900,0 0,0 0,0
30 1563 Gỗ chống m3 6,316 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
31 1561 Gỗ đà, nẹp m3 1,190 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
32 1000 Gỗ kê m3 0,028 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
33 . Gỗ kê m3 0,010 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
34 1065 Gỗ nhóm IV m3 0,200 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
35 1577 Gỗ ván m3 10,898 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
36 1066 Gôm lắc kg 0,100 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
37 1009 Giấy in biên bản tờ 14,000 102,0 1,000 102,0 0,0 0,0
38 1015 Giấy nhám số 0 tờ 1,511 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
39 1048 Giấy ráp mịn tờ 26,050 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
40 1016 Giẻ lau Kg 2,968 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
41 1002 Giẻ lau kg 0,300 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
42 1007 Giẻ lau kg 7,400 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
43 1063 Mỡ YOC kg 0,800 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
44 1810 Nước lít 1.223,227 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
45 1120 Que hàn điện d4 kg 0,600 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
46 . Sắt thép các loại kg 520,863 11.600,0 1,000 11.600,0 0,0 0,0
47 . Sơn kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
48 1104 Sơn chống gỉ kg 0,800 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
49 1062 Sơn chống rỉ kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
50 1114 Sơn màu kg 0,150 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
51 . Sứ đứng 35KV bộ 7,000 540.000,0 1,000 540.000,0 0,0 0,0
52 1006 Tem kiểm định cái 7,350 750,0 1,000 750,0 0,0 0,0
53 . Thanh dẫn đồng m 1,000 191.535,0 1,000 191.535,0 0,0 0,0
54 . Thanh dẫn đồng bộ 12,000 116.093,0 1,000 116.093,0 0,0 0,0
55 . Thanh cái F8 m 15,000 106.000,0 1,000 106.000,0 0,0 0,0
56 2080 Thép tròn f<=10mm kg 20,100 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
57 1106 Vagolin kg 1,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
58 1060 Vải nhựa m2 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
59 1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,502 8.000,0 1,000 8.000,0 0,0 0,0
60 1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 0,060 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
61 1044 Xăng A92 kg 3,800 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
62 1029 Xi măng kg 2,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
63 2267 Xi măng PC40 kg 1.540,772 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
64 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 41,265 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N2004 Công nhân 4,0/7 Công 5,030 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N2005 Công nhân 5,0/7 Công 8,800 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 2.376,0
4 N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,546 240.058,0 1,000 240.058,0 0,0 0,0
5 N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 9,540 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
6 N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 30,590 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0
7 N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 1,607 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
8 N6300 Nhân công 3,0/7 công 36,239 178.308,0 1,000 178.308,0 0,0 0,0
9 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 34,516 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
10 N6350 Nhân công 3,5/7 công 43,738 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0
11 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 187,500 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
12 N6400 Nhân công 4,0/7 công 20,215 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0
13 N6450 Nhân công 4,5/7 công 21,080 227.635,0 1,000 227.635,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 2.376,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 0,057 325.730,0 1,000 325.730,0 0,0 0,0
2 M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,593 32.061,0 1,000 32.061,0 0,0 0,0
3 . Ca xe thí nghiệm ca 3,000 2.000.000,0 1,000 2.000.000,0 0,0 0,0
4 M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,940 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,0
5 M0002 Cẩu 5 Tấn ca 0,260 1.344.418,0 1,000 1.344.418,0 0,0 0,0
6 M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 0,057 134.957,0 1,000 134.957,0 0,0 0,0
7 M023 Đầm bàn 1Kw ca 0,077 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
8 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,506 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
9 M3029 Đầu dọc quang học Ca 0,250 2.089,0 1,000 2.089,0 0,0 0,0
10 M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 0,276 901,0 1,000 901,0 0,0 0,0
11 M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,525 606.296,0 1,000 606.296,0 0,0 0,0
12 M3023 Hợp bộ đo lường Ca 0,010 72.748,0 1,000 72.748,0 0,0 0,0
13 M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 0,174 594.078,0 1,000 594.078,0 0,0 0,0
14 M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 1,083 325.234,0 1,000 325.234,0 0,0 0,0
15 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,008 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
16 M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,420 115.193,0 1,000 115.193,0 0,0 0,0
17 M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,964 39.198,0 1,000 39.198,0 0,0 0,0
18 M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,141 67.244,0 1,000 67.244,0 0,0 0,0
19 M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 1,470 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,0
20 M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,080 96.875,0 1,000 96.875,0 0,0 0,0
21 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,200 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0
22 M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 0,015 197.374,0 1,000 197.374,0 0,0 0,0
23 M3031 Máy nén khí Ca 0,010 2.335,0 1,000 2.335,0 0,0 0,0
24 M3027 Máy tính xách tay Ca 0,250 9.256,0 1,000 9.256,0 0,0 0,0
25 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,622 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
26 M3026 Megommet Ca 2,491 32.336,0 1,000 32.336,0 0,0 0,0
27 M3003 Ổn áp Ca 0,276 1.937,0 1,000 1.937,0 0,0 0,0
28 M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,088 6.029,0 1,000 6.029,0 0,0 0,0
Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3
29 M3026 Ca 0,558 540.600,0 1,000 540.600,0 0,0 0,0
pha
30 M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,129 320.252,0 1,000 320.252,0 0,0 0,0
31 M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,112 46.315,0 1,000 46.315,0 0,0 0,0
32 M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,215 711.979,0 1,000 711.979,0 0,0 0,0
33 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
Kéo điện
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 A24.0180 Cát vàng m3 1,038 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 0544 Cát vàng m3 0,000 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 1008 Cồn công nghiệp Kg 0,595 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
4 . Chuỗi néo đơn polime bộ 7,000 475.000,0 1,000 475.000,0 0,0 0,0
5 . Dây dần điện AC-50/8 m 1.200,000 14.255,0 1,000 14.255,0 0,0 0,0
6 0181.1 Dây điện PVC/AL tiết diện 2x35mm2 m 0,000 65.360,0 1,000 65.360,0 0,0 0,0
7 0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 306,000 65.360,0 1,000 65.360,0 0,0 0,0
8 1125 Dây thép kg 20,563 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
9 1016 Dây thép d=10mm kg 0,030 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
10 0194 Dây thép F2 kg 1,500 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
11 0195 Dây thép F4 kg 32,400 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
12 0023 Đá 1x2 m3 0,000 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
13 A24.0008 Đá 1x2 m3 1,944 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
14 A24.0050 Đất đèn kg 0,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
15 0140 Đinh kg 0,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
16 1563 Gỗ chống m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
17 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
18 1000 Gỗ kê m3 0,048 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
19 1577 Gỗ ván m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
20 1007 Giẻ lau kg 0,280 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
21 A24.0524 Nước lít 409,590 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
22 1810 Nước lít 0,000 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
23 A24.0001 Ô xy chai 0,000 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
24 1006 Que hàn kg 2,400 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
25 A24.0543 Que hàn kg 0,000 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
26 . Sắt thép kg 944,430 11.600,0 1,000 11.600,0 0,0 0,0
27 1005 Sơn kg 68,400 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
28 0425 Sơn mầu các loại kg 0,000 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
29 . Sứ đứng 35KV bộ 3,000 540.000,0 1,000 540.000,0 0,0 0,0
30 1004 Thép đệm kg 2,100 18.000,0 1,000 18.000,0 0,0 0,0
31 A24.0712 Thép hình kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
32 A24.0726 Thép tấm kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
33 2080 Thép tròn f<=10mm kg 964,800 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
34 1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15,000 15.500,0 1,000 15.500,0 0,0 0,0
35 A24.0797 Xi măng PC30 kg 757,188 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
36 2267 Xi măng PC40 kg 0,000 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
37 Z999 Vât liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 21,347 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N002 Công nhân 3,5/7 công 0,000 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 5,400 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 3,542 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
5 N6300 Nhân công 3,0/7 công 96,419 178.308,0 1,000 178.308,0 0,0 0,0
6 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 38,592 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
7 N6350 Nhân công 3,5/7 công 1.715,850 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0
8 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 145,075 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
9 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
10 N6400 Nhân công 4,0/7 công 68,320 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0,000 1.641.458,0 1,000 1.641.458,0 0,0 0,0
2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,192 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,000 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0,000 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,384 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
6 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,120 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0
7 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0,000 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
8 M322 Máy khoan 1kw ca 4,500 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
9 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 0,000 243.531,0 1,000 243.531,0 0,0 0,0
10 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,205 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
11 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,000 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
12 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
Tháo dỡ BTS 2G
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị BSC 1890 số, BTS 1 thiết
1 02.18.1001 6,0000 4.139.076,0
dung lượng 2250 số, loại thiết bị BSC, BTS bị
b.) Nhân công 689.846,0 4.139.076,0
N001 Công nhân 3/7 công 3,0000 18,000 157.846,0 2.841.228,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 1,0000 6,000 216.308,0 1.297.848,0
2 02.14.2000 Tháo dỡ, thu hồi các khối thu phát (TX, RX) 1 khối 6,0000 733.108,0
b.) Nhân công 122.184,6 733.108,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,2000 1,200 216.308,0 259.569,6
N001 Công nhân 3/7 công 0,5000 3,000 157.846,0 473.538,0
3 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 3,0000 1.905.029,0
b.) Nhân công 635.009,8 1.905.029,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,8300 2,490 157.846,0 393.036,5
N002 Kỹ sư 3/8 công 2,3300 6,990 216.308,0 1.511.992,9
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
4 02.6.6101 10m 24,0000 5.626.339,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 234.430,8 5.626.339,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,5000 12,000 216.308,0 2.595.696,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,8000 19,200 157.846,0 3.030.643,2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Tháo dỡ, thu hồi vỏ tủ nguồn, loại tủ nguồn
1 03.1.4211 1tủ 1,0000 63.138,0
<=100A
b.) Nhân công 63.138,4 63.138,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,400 157.846,0 63.138,4
2 03.1.4220 Tháo dỡ, thu hồi ngăn chức năng tủ nguồn 1 ngăn 3,0000 122.660,0
b.) Nhân công 40.886,5 122.660,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,0500 0,150 186.346,0 27.951,9
N001 Công nhân 3/7 công 0,2000 0,600 157.846,0 94.707,6
3 03.1.120001 Tháo dỡ, thu hồi tủ ác quy loại 12 bình 1tủ 1,0000 110.492,0
b.) Nhân công 110.492,2 110.492,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,7000 0,700 157.846,0 110.492,2
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn, dây đât trong
4 02.1.1201 10m 2,0000 54.511,0
máng nối trên cầu cáp, tiết diện dây dẫn <=
a.) Vật liệu 2.000,0 4.000,0
0005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,200 20.000,0 4.000,0
b.) Nhân công 25.255,4 50.511,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1600 0,320 157.846,0 50.510,7
Tháo dỡ, thu hồi tủ phân phối nguồn AC,
5 03.1.2001 1tủ 1,0000 29.991,0
công suất tủ <= 50kw
b.) Nhân công 29.990,7 29.991,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1900 0,190 157.846,0 29.990,7
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị ổn áp xoay chiều 1thiết
6 03.1.5002 1,0000 45.803,0
(automatic ac stabilizer). loại ổn áp >10kva bị
b.) Nhân công 45.775,3 45.775,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2900 0,290 157.846,0 45.775,3
c.) Máy thi công 27,5 28,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,0100 0,010 2.750,0 27,5
Tháo dỡ, thu hồi bộ đổi điện 1 chiều sang
7 03.1.6001 1 bộ 1,0000 44.335,0
xoay chiều (DC to AC Converter), loại bộ đổi
b.) Nhân công 44.196,9 44.197,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2800 0,280 157.846,0 44.196,9
c.) Máy thi công 137,5 138,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,0500 0,050 2.750,0 137,5
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị cắt sét và lọc sét 1 1thiết
8 03.2.2101 1,0000 60.968,0
pha, loại thiết bị <= 63A bị
b.) Nhân công 60.968,0 60.968,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2800 0,280 157.846,0 44.196,9
N003 Công nhân 4/7 công 0,0900 0,090 186.346,0 16.771,1
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây
9 02.1.1102 10m 5,0000 144.169,0
dẫn > 16mm2
a.) Vật liệu 2.000,0 10.000,0
0005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,500 20.000,0 10.000,0
b.) Nhân công 26.833,8 134.169,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1700 0,850 157.846,0 134.169,1
Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông đơn loại 6 -
10 01.1.1001 1 cột 5,0000 1.709.491,0
6,5m, tháo dỡ bằng thủ công
a.) Vật liệu 12.000,0 60.000,0
0001 Dây thừng m 2,4000 12,000 5.000,0 60.000,0
b.) Nhân công 329.898,1 1.649.491,0
N001 Công nhân 3/7 công 2,0900 10,450 157.846,0 1.649.490,7
11 01.8.0002 Tháo dỡ, thu hồi hộp cáp 1 hộp 1,0000 33.148,0
b.) Nhân công 33.147,7 33.148,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2100 0,210 157.846,0 33.147,7
TH.ANHLY_E Làm thủ tục thanh lý hợp đồng mua bán điện
12 1 trạm 1,0000 2.163.080,0
VN EVN
b.) Nhân công 2.163.080,0 2.163.080,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 10,0000 10,000 216.308,0 2.163.080,0
Tháo dỡ, thu hồi bộ điều khiển tự động, loại
13 03.1.100001 1bộ 1,0000 84.769,0
bộ ĐKTĐ tự động đề máy nổ
b.) Nhân công 84.769,2 84.769,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,1000 0,100 216.308,0 21.630,8
N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,400 157.846,0 63.138,4
Tháo dỡ, thu hồi máy phát điện, loại thiết bị
14 03.1.110001 1 máy 1,0000 176.756,0
máy phát <=75KVA
b.) Nhân công 176.480,6 176.481,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,1000 0,100 186.346,0 18.634,6
N001 Công nhân 3/7 công 1,0000 1,000 157.846,0 157.846,0
c.) Máy thi công 275,0 275,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 0,100 2.750,0 275,0
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây
15 02.1.1102 10m 1,0000 28.834,0
dẫn > 16mm2
a.) Vật liệu 2.000,0 2.000,0
0005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,100 20.000,0 2.000,0
b.) Nhân công 26.833,8 26.834,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1700 0,170 157.846,0 26.833,8
16 TH.AO_TBA Tháo dỡ bộ biến áp bộ 1,0000 3.726.920,0
b.) Nhân công 3.726.920,0 3.726.920,0
N003 Công nhân 4/7 công 20,0000 20,000 186.346,0 3.726.920,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 TH.AO_RAO Tháo dỡ hàng rào m 40,0000 1.262.768,0
b.) Nhân công 31.569,2 1.262.768,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2000 8,000 157.846,0 1.262.768,0
2 TH.AO_CONG Tháo dỡ cổng cổng 1,0000 157.846,0
b.) Nhân công 157.846,0 157.846,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,0000 1,000 157.846,0 157.846,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 03.3.1000 Tháo dỡ, thu hồi đế đầu báo và đầu báo cháy 10 đầu 2,0000 18.942,0
b.) Nhân công 9.470,8 18.942,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,0600 0,120 157.846,0 18.941,5
2 03.3.2000 Tháo dỡ, thu hồi đèn báo cháy 5 đèn 2,0000 41.040,0
b.) Nhân công 20.520,0 41.040,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1300 0,260 157.846,0 41.040,0
3 03.3.3000 Tháo dỡ, thu hồi nút ấn báo cháy khẩn cấp 5nút 2,0000 18.942,0
b.) Nhân công 9.470,8 18.942,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,0600 0,120 157.846,0 18.941,5
5chuôn
4 03.3.4000 Tháo dỡ, thu hồi chuông báo cháy 2,0000 34.726,0
g
b.) Nhân công 17.363,1 34.726,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1100 0,220 157.846,0 34.726,1
Tháo dỡ, thu hồi trung tâm xử lý dữ liệu báo 1 trung
5 03.3.5000 2,0000 163.546,0
cháy tâm
b.) Nhân công 81.773,0 163.546,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,1000 0,200 186.346,0 37.269,2
N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,800 157.846,0 126.276,8
TH.AO_SHEL
6 Tháo dỡ shelter shelter 2,0000 3.726.920,0
TER
b.) Nhân công 1.863.460,0 3.726.920,0
N003 Công nhân 4/7 công 10,0000 20,000 186.346,0 3.726.920,0
7 TH.AO_TON Tháo dỡ mái tôn chống nắng m2 20,0000 315.692,0
b.) Nhân công 15.784,6 315.692,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1000 2,000 157.846,0 315.692,0
8 03.6.1002 Tháo dỡ, thu hồi điều hòa 1 cục 12000 BTU 1bộ 4,0000 508.330,0
a.) Vật liệu 15.000,0 60.000,0
0008 Băng dính cuộn 0,5000 2,000 20.000,0 40.000,0
0009 Lạt cái 10,0000 40,000 500,0 20.000,0
b.) Nhân công 111.807,6 447.230,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,6000 2,400 186.346,0 447.230,4
c.) Máy thi công 275,0 1.100,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 0,400 2.750,0 1.100,0
9 ANTEN.21 Kiểm tra thay thế đèn báo không (nếu hỏng) cột 1,0000 5.068.838,0
a.) Vật liệu 5.000.000,0 5.000.000,0
A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 1,0000 1,000 5.000.000,0 5.000.000,0
b.) Nhân công 68.838,4 68.838,0
N.002 Nhân công 3,5/7 công 0,4000 0,400 172.096,0 68.838,4
Dãn nhãn và đóng gói tất cả thiết bị, vật tư
10 DO.NGGOI trạm 1,0000 631.384,0
sau tháo dỡ
b.) Nhân công 631.384,0 631.384,0
N001 Công nhân 3/7 công 4,0000 4,000 157.846,0 631.384,0
Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối
11 21.030200.10 c. kiện 100,0000 662.953,0
nhỏ <= 50 kg
b.) Nhân công 6.629,5 662.953,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,0420 4,200 157.846,0 662.953,2
Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện
12 21.030200.20 c. kiện 100,0000 631.384,0
khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận chuyển <=
b.) Nhân công 6.313,8 631.384,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,0400 4,000 157.846,0 631.384,0
13 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 2,0000 132.591,0
b.) Nhân công 66.295,3 132.591,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,840 157.846,0 132.590,6
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự
14 21.020400.20 tấn 2,0000 211.514,0
ly vận chuyển <= 100m
b.) Nhân công 105.756,8 211.514,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,6700 1,340 157.846,0 211.513,6
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa
15 21.020700.10 tấn 5,0000 299.907,0
lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m)
b.) Nhân công 59.981,5 299.907,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,3800 1,900 157.846,0 299.907,4
Vận chuyển thiết bị có thể tái sử dụng tới vị
16 VC._1 ca 10,0000 6.472.520,0
trí trạm mới
c.) Máy thi công 647.252,0 6.472.520,0
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 10,000 647.252,0 6.472.520,0
Vận chuyển thiết bị không thể tái sử dụng về
17 VC._2 ca 10,0000 6.472.520,0
nhà kho của VNM
c.) Máy thi công 647.252,0 6.472.520,0
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 10,000 647.252,0 6.472.520,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AI.11911 Sản xuất thân cột tấn 11,8000 86.049.234,0
b.) Nhân công 4.938.169,0 58.270.394,0
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 26,5000 312,700 186.346,0 58.270.394,2
c.) Máy thi công 2.354.139,0 27.778.840,0
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 4,2500 50,150 357.631,0 17.935.194,7
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0,4000 4,720 193.476,0 913.206,7
M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 0,4000 4,720 1.892.042,0 8.930.438,2
3 TT Mạ kẽm cột tấn 11,8000 106.200.000,0
a.) Vật liệu 9.000.000,0 106.200.000,0
. Mạ kẽm tấn 1,0000 11,800 9.000.000,0 106.200.000,0
4 AI.63311 Lắp dựng thử tại xưởng tấn 0,0000 0,0
a.) Vật liệu 308.259,0 0,0
A.2907 Thép hình kg 0,4500 0,000 13.500,0 0,0
A.0369 Bu lông M20 cái 12,0000 0,000 7.000,0 0,0
A.2608 Que hàn kg 12,0000 0,000 18.182,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 0,000 0,0 0,0
b.) Nhân công 1.770.287,0 0,0
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 9,5000 0,000 186.346,0 0,0
c.) Máy thi công 1.640.855,8 0,0
M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 0,2700 0,000 2.103.566,0 0,0
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 3,0000 0,000 357.631,0 0,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất
1 AB.11363 m3 206,6340 33.268.728,0
cấp III
b.) Nhân công 161.002,9 33.268.728,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,0200 210,767 157.846,0 33.268.727,9
2 AC.11112 Đóng cọc tre ngập đất, cọc <=2,5m, đất C2 100m 37,8450 54.403.869,0
a.) Vật liệu 1.127.803,5 42.680.517,0
0746 Cọc tre m 105,0000 3.973,725 7.500,0 29.802.937,5
0715 Cây chống cây 1,5600 59,038 15.000,0 885.570,0
1577 Gỗ ván m3 0,0940 3,557 2.800.000,0 9.959.600,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 189,225 10.740,7 2.032.409,0
b.) Nhân công 309.772,8 11.723.352,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,8000 68,121 172.096,0 11.723.351,6
3 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,5460 3.475.635,0
a.) Vật liệu 4.024.835,9 2.196.790,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,432 2.800.000,0 1.209.600,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,047 2.800.000,0 131.600,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,251 2.800.000,0 702.800,0
0140 Đinh kg 12,0000 6,552 20.000,0 131.040,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,546 39.835,9 21.750,4
b.) Nhân công 2.342.226,6 1.278.845,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 7,431 172.096,0 1.278.845,4
4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,1350 2.163.357,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.889.453,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 135,675 13.500,0 1.831.612,5
1125 Dây thép kg 21,4200 2,892 20.000,0 57.840,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 262.963,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,528 172.096,0 262.962,7
c.) Máy thi công 81.044,4 10.941,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,054 202.611,0 10.941,0
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 2,0770 33.316.343,0
a.) Vật liệu 14.139.964,5 29.368.710,0
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 2.118,540 13.500,0 28.600.290,0
1125 Dây thép kg 14,2800 29,660 20.000,0 593.200,0
1869 Que hàn kg 4,6400 9,637 18.182,0 175.219,9
b.) Nhân công 1.435.280,6 2.981.047,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 17,322 172.096,0 2.981.046,9
c.) Máy thi công 465.382,2 966.586,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 2,326 357.631,0 831.849,7
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,665 202.611,0 134.736,3
6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0,3910 6.151.224,0
a.) Vật liệu 14.151.964,6 5.533.403,0
2084 Thép tròn f>18mm kg 1.020,0000 398,820 13.500,0 5.384.070,0
1125 Dây thép kg 14,2800 5,583 20.000,0 111.660,0
1869 Que hàn kg 5,3000 2,072 18.182,0 37.673,1
b.) Nhân công 1.092.809,6 427.314,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 6,3500 2,483 172.096,0 427.314,4
c.) Máy thi công 486.609,1 190.507,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,2700 0,497 357.631,0 177.742,6
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,1600 0,063 202.611,0 12.764,5
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
7 AF.11111 m3 7,2250 5.935.660,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 555.099,6 4.010.581,0
2265 Xi măng kg 200,8500 1.451,141 1.273,0 1.847.302,5
0544 Cát vàng m3 0,5315 3,840 400.000,0 1.536.000,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 6,765 90.909,0 614.999,4
1810 Nước lít 169,9500 1.227,889 10,0 12.278,9
b.) Nhân công 224.141,3 1.619.500,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 10,260 157.846,0 1.619.500,0
c.) Máy thi công 42.309,1 305.579,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,686 265.671,0 182.250,3
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,643 191.802,0 123.328,7
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2
8 AF.11214 m3 37,8560 41.740.555,0
M250 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 800.920,2 30.319.517,0
2266 Xi măng PC30 kg 415,1250 15.714,972 1.273,0 20.005.159,4
0544 Cát vàng m3 0,4551 17,228 400.000,0 6.891.200,0
0023 Đá 1x2 m3 0,8866 33,563 90.909,0 3.051.178,8
1810 Nước lít 189,6250 7.178,444 10,0 71.784,4
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 37,856 7.929,9 300.194,3
b.) Nhân công 258.867,4 9.799.711,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 62,084 157.846,0 9.799.711,1
c.) Máy thi công 42.832,0 1.621.327,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 3,596 265.671,0 955.352,9
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 3,369 197.677,0 665.973,8
10 AI.65441 Lắp đặt hệ bu lông móng, khung định vị tấn 1,0000 6.522.614,0
a.) Vật liệu 1.113.643,2 1.113.643,0
A24.143 Đá mài viên 0,3000 0,300 10.000,0 3.000,0
A24.224 Dầu bôi kg 3,5000 3,500 90.000,0 315.000,0
A24.310 Gỗ ván m3 0,0170 0,017 2.800.000,0 47.600,0
A24.379 Mỡ các loại kg 3,0000 3,000 95.000,0 285.000,0
A24.448 Que hàn kg 13,5000 13,500 18.182,0 245.457,0
A24.602 Thép tấm kg 14,5000 14,500 13.500,0 195.750,0
Z999 Vât liệu khác % 2,0000 2,000 10.918,1 21.836,2
b.) Nhân công 2.875.861,4 2.875.861,0
N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 12,5100 12,510 229.885,0 2.875.861,4
c.) Máy thi công 2.533.110,3 2.533.110,0
M24.7544 Cần cẩu 25T ca 0,1000 0,100 2.710.056,0 271.005,6
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Lắp dựng tháp Anten thép ở độ cao
1 EI.01.3041 tấn 11,8000 34.652.278,0
40m<=h<=55m
a.) Vật liệu 22.494,8 264.879,0
0001 Gỗ ván nhóm VI m3 0,0040 0,047 2.800.000,0 131.600,0
0002 Thép d3mm kg 0,3000 3,540 18.000,0 63.720,0
0003 Que hàn kg 0,3000 3,540 18.182,0 64.364,3
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 23,600 220,1 5.194,4
b.) Nhân công 2.813.890,0 33.203.902,0
N0001 Nhân công 4,0/7 công 12,1100 142,898 186.346,0 26.628.470,7
N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 2,1300 25,134 261.615,0 6.575.431,4
c.) Máy thi công 100.296,4 1.183.497,0
M0001 Tời máy 3T ca 0,2200 2,596 230.324,0 597.921,1
M0002 Máy hàn 23kw ca 0,1200 1,416 357.631,0 506.405,5
M0004 Bộ đàm ca 0,2900 3,422 4.515,0 15.450,3
M0003 Máy kinh vĩ ca 0,1200 1,416 45.000,0 63.720,0
2 EI.01.6101 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m m2 438,7700 35.034.107,0
a.) Vật liệu 29.355,6 12.880.419,0
0014 Sơn màu các loại kg 0,1800 78,979 155.320,0 12.267.018,3
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2.193,850 279,6 613.400,5
b.) Nhân công 48.186,9 21.143.026,0
N0003 Nhân công 3,5/7 công 0,2800 122,856 172.096,0 21.143.026,2
c.) Máy thi công 2.303,2 1.010.662,0
M0001 Tời máy 3T ca 0,0100 4,388 230.324,0 1.010.661,7
3 TT Dung môi pha sơn kg 7,8980 463.060,0
a.) Vật liệu 58.630,0 463.060,0
. Dung môi pha sơn kg 1,0000 7,898 58.630,0 463.059,7
4 TT Chất xử lý bề mặt kg 43,8770 4.261.773,0
a.) Vật liệu 97.130,0 4.261.773,0
. Chất xử lý bề mặt kg 1,0000 43,877 97.130,0 4.261.773,0
5 TT Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,3880 229.273,0
a.) Vật liệu 52.250,0 229.273,0
. Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 1,0000 4,388 52.250,0 229.273,0
6 TT Chất đóng rắn PI - P1( Tỷ lệ 1:4) kg 19,7450 3.253.581,0
a.) Vật liệu 164.780,0 3.253.581,0
. Chất đóng rắn PI - P1 kg 1,0000 19,745 164.780,0 3.253.581,1
Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột, tháp Anten,
7 EI.01.4002 bộ đèn 1,0000 6.360.661,0
chiều cao lắp đèn <=50m
a.) Vật liệu 5.881.909,2 5.881.909,0
0008 Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng ngọc) bộ 1,0000 1,000 5.000.000,0 5.000.000,0
0009 Bộ gá bắt đèn bộ 1,0000 1,000 250.000,0 250.000,0
0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 1,0000 1,000 350.000,0 350.000,0
0003 Que hàn kg 0,1000 0,100 18.182,0 1.818,2
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 56.018,2 280.091,0
b.) Nhân công 465.865,0 465.865,0
N0001 Nhân công 4,0/7 công 2,5000 2,500 186.346,0 465.865,0
c.) Máy thi công 12.886,7 12.887,0
M0006 Khoan điện <=1Kw ca 0,0200 0,020 175.452,0 3.509,0
M0007 Máy hàn 5Kw ca 0,0200 0,020 238.558,0 4.771,2
M0001 Tời máy 3T ca 0,0200 0,020 230.324,0 4.606,5
Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều
8 34.090400.20 cột 1,0000 547.419,0
cao <= 50 m
a.) Vật liệu 23.067,0 23.067,0
0422 Que hàn điện kg 0,5000 0,500 18.182,0 9.091,0
0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,0000 8,000 1.663,0 13.304,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 224,0 672,0
b.) Nhân công 309.772,8 309.773,0
N002 Công nhân 3,5/7 công 1,8000 1,800 172.096,0 309.772,8
c.) Máy thi công 214.578,6 214.579,0
M082 Máy hàn 23 kw ca 0,6000 0,600 357.631,0 214.578,6
9 41.240110.40 Lắp đặt các kim thu sét. Chiều dài kim 2 m cái 1,0000 622.147,0
a.) Vật liệu 216.796,6 216.797,0
0265 Đế bắt kim thu lôi cái 1,0000 1,000 50.000,0 50.000,0
0359 Kim thu sét 2 m cái 1,0000 1,000 150.000,0 150.000,0
0422 Que hàn điện kg 0,6900 0,690 18.182,0 12.545,6
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 2.125,5 4.251,0
b.) Nhân công 339.149,7 339.150,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,8200 1,820 186.346,0 339.149,7
c.) Máy thi công 66.200,4 66.200,0
M081 Máy hàn 14 kw ca 0,2300 0,230 287.828,0 66.200,4
Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt
10 34.100200.30 m 10,0000 7.425.369,0
h = 20 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m <= 10 kg
a.) Vật liệu 26.968,3 269.683,0
0786 Bu lông M8x10 cm bộ 1,0000 10,000 3.500,0 35.000,0
0547 Bút đánh dấu cái 0,1000 1,000 10.000,0 10.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,2500 2,500 15.745,0 39.362,5
0428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 1,000 155.320,0 155.320,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 0,5000 5,000 6.000,0 30.000,0
b.) Nhân công 715.568,6 7.155.686,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 3,8400 38,400 186.346,0 7.155.686,4
11 34.100300.10 Lắp đặt cột đỡ cầu cáp cột 3,0000 1.622.657,0
a.) Vật liệu 56.386,1 169.158,0
0501 Xi măng PC 30 kg 20,0000 60,000 1.273,0 76.380,0
0428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 0,300 155.320,0 46.596,0
0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,0430 0,129 90.909,0 11.727,3
0114 Cát vàng m3 0,0220 0,066 400.000,0 26.400,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 15,000 537,0 8.055,0
b.) Nhân công 484.499,6 1.453.499,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,6000 7,800 186.346,0 1.453.498,8
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất
1 AB.11312 m3 43,2000 5.591.537,0
cấp II
b.) Nhân công 129.433,7 5.591.537,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8200 35,424 157.846,0 5.591.536,7
2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,3670 2.337.129,0
a.) Vật liệu 4.024.860,5 1.477.509,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,291 2.800.000,0 814.800,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,032 2.800.000,0 89.600,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,168 2.800.000,0 470.400,0
0140 Đinh kg 12,0000 4,404 20.000,0 88.080,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,367 39.860,5 14.628,8
b.) Nhân công 2.342.226,6 859.620,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 4,995 172.096,0 859.619,5
3 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,1080 1.730.735,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.511.550,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 108,540 13.500,0 1.465.290,0
1125 Dây thép kg 21,4200 2,313 20.000,0 46.260,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 210.473,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,223 172.096,0 210.473,4
c.) Máy thi công 81.044,4 8.712,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,043 202.611,0 8.712,3
4 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,3560 5.710.583,0
a.) Vật liệu 14.139.964,5 5.033.837,0
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 363,120 13.500,0 4.902.120,0
1125 Dây thép kg 14,2800 5,084 20.000,0 101.680,0
1869 Que hàn kg 4,6400 1,652 18.182,0 30.036,7
b.) Nhân công 1.435.280,6 510.953,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 2,969 172.096,0 510.953,0
c.) Máy thi công 465.382,2 165.793,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 0,399 357.631,0 142.694,8
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,114 202.611,0 23.097,7
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
5 AF.11111 m3 4,8000 3.943.300,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 555.099,6 2.664.376,0
2265 Xi măng kg 200,8500 964,080 1.273,0 1.227.273,8
0544 Cát vàng m3 0,5315 2,551 400.000,0 1.020.400,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 4,494 90.909,0 408.545,0
1810 Nước lít 169,9500 815,760 10,0 8.157,6
b.) Nhân công 224.141,3 1.075.878,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 6,816 157.846,0 1.075.878,3
c.) Máy thi công 42.309,1 203.046,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,456 265.671,0 121.146,0
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,427 191.802,0 81.899,5
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2
6 AF.11214 m3 16,3810 18.061.971,0
M250 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 800.920,2 13.119.841,0
2266 Xi măng PC30 kg 415,1250 6.800,163 1.273,0 8.656.607,5
0544 Cát vàng m3 0,4551 7,455 400.000,0 2.982.000,0
0023 Đá 1x2 m3 0,8866 14,523 90.909,0 1.320.271,4
1810 Nước lít 189,6250 3.106,247 10,0 31.062,5
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 16,381 7.929,9 129.899,7
b.) Nhân công 258.867,4 4.240.533,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 26,865 157.846,0 4.240.532,8
c.) Máy thi công 42.832,0 701.597,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 1,556 265.671,0 413.384,1
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 1,458 197.677,0 288.213,1
7 AI.65451 Lắp đặt kết cấu thép, cửa thép, cổng thép tấn 1,2000 5.249.256,0
a.) Vật liệu 957.897,4 1.149.477,0
1869 Que hàn kg 7,5000 9,000 18.182,0 163.638,0
2068 Thép tấm kg 11,5000 13,800 13.500,0 186.300,0
0042 Đá mài viên 0,5500 0,660 10.000,0 6.600,0
1577 Gỗ ván m3 0,0150 0,018 2.800.000,0 50.400,0
1139 Dầu bôi kg 3,5000 4,200 90.000,0 378.000,0
1748 Mỡ các loại kg 3,0000 3,600 95.000,0 342.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,400 9.391,2 22.538,9
b.) Nhân công 1.858.859,1 2.230.631,0
N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 9,1500 10,980 203.154,0 2.230.630,9
c.) Máy thi công 1.557.623,7 1.869.148,0
M167 Máy hàn 23Kw ca 1,7000 2,040 357.631,0 729.567,2
M271 Palăng xích 5T ca 0,8500 1,020 169.022,0 172.402,4
M306 Tời điện 5T ca 0,8500 1,020 252.764,0 257.819,3
M208 Máy màI 2,7kw ca 0,8500 1,020 181.274,0 184.899,5
M045 Cần cẩu 25T ca 0,1500 0,180 2.710.056,0 487.810,1
M999 Máy khác % 2,0000 2,400 15.270,8 36.649,9
8 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 10,0060 236.927,0
b.) Nhân công 23.676,9 236.927,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 1,501 157.846,0 236.926,8
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận
9 21.010200.70 m3 10,0060 4.059.010,0
chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 405.664,2 4.059.010,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 25,715 157.846,0 4.059.009,9
10 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 19,0180 630.437,0
b.) Nhân công 33.147,7 630.437,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 3,994 157.846,0 630.436,9
Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có
11 21.010300.70 m3 19,0180 8.165.216,0
cự ly vận chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 429.341,1 8.165.216,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 51,729 157.846,0 8.165.215,7
12 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 3,9220 179.471,0
b.) Nhân công 45.775,3 179.471,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2900 1,137 157.846,0 179.470,9
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
13 21.011000.70 m3 3,9220 1.163.799,0
chuyển <= 600m
b.) Nhân công 296.750,5 1.163.799,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,8800 7,373 157.846,0 1.163.798,6
14 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,5090 14.522,0
b.) Nhân công 28.412,3 14.522,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,092 157.846,0 14.521,8
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly
15 21.011100.70 m3 0,5090 176.788,0
vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 347.261,2 176.788,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 1,120 157.846,0 176.787,5
16 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 7,7640 245.135,0
b.) Nhân công 31.569,2 245.135,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2000 1,553 157.846,0 245.134,8
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận
17 21.020100.70 tấn 7,7640 3.321.080,0
chuyển <= 600m
b.) Nhân công 427.762,7 3.321.080,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7100 21,040 157.846,0 3.321.079,8
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép
18 21.020300.10 tấn 0,5000 32.358,0
dây néo
b.) Nhân công 64.716,9 32.358,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,205 157.846,0 32.358,4
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
19 21.020300.70 tấn 0,5000 325.952,0
thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 651.904,0 325.952,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 2,065 157.846,0 325.952,0
20 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,5000 33.148,0
b.) Nhân công 66.295,3 33.148,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,210 157.846,0 33.147,7
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự
21 21.020400.70 tấn 0,5000 294.383,0
ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 588.765,6 294.383,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7300 1,865 157.846,0 294.382,8
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các
22 21.020500.10 tấn 0,5000 37.883,0
loại
b.) Nhân công 75.766,1 37.883,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4800 0,240 157.846,0 37.883,0
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp
23 21.020500.70 tấn 0,5000 296.751,0
các loại có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 593.501,0 296.751,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,880 157.846,0 296.750,5
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa
24 21.020800.10 tấn 4,6140 291.384,0
lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m)
b.) Nhân công 63.138,4 291.384,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4000 1,846 157.846,0 291.383,7
Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng
25 21.020800.70 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) tấn 4,6140 2.876.743,0
có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 623.491,7 2.876.743,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,9500 18,225 157.846,0 2.876.743,4
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
1 31.060100.30 m3 1,2000 255.711,0
<=1m,cấp đất III
b.) Nhân công 213.092,1 255.711,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,3500 1,620 157.846,0 255.710,5
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
2 AE.22215 m3 0,4000 476.536,0
chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác
a.) Vật liệu 853.737,5 341.535,0
A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550,0000 220,000 1.091,0 240.020,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 118,9116 47,565 1.273,0 60.550,2
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0,3045 0,122 200.000,0 24.400,0
A24.0524 Nước lít 75,4000 30,160 10,0 301,6
Z999 Vât liệu khác % 5,0000 2,000 8.131,8 16.263,6
b.) Nhân công 330.424,3 132.170,0
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1,9200 0,768 172.096,0 132.169,7
c.) Máy thi công 7.280,6 2.831,0
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0,0360 0,014 202.239,0 2.831,3
Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan nắp
3 32.060000.10 1,0000 910.485,0
1200x500x70 đan
a.) Vật liệu 498.333,2 498.333,0
0565 Dây thép F1 kg 0,0500 0,050 20.000,0 1.000,0
0501 Xi măng PC 30 kg 20,7900 20,790 1.273,0 26.465,7
0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 27,7000 27,700 13.500,0 373.950,0
0467 Thép F 8 kg 2,3800 2,380 13.500,0 32.130,0
0466 Thép F 6 kg 1,2300 1,230 13.500,0 16.605,0
0427 Sơn chống gỉ kg 0,0900 0,090 155.320,0 13.978,8
0422 Que hàn điện kg 0,7400 0,740 18.182,0 13.454,7
0380 ô xy chai 0,0300 0,030 90.000,0 2.700,0
0372 Nước m3 0,1340 0,134 10.000,0 1.340,0
0221 Đất đèn kg 0,1200 0,120 35.000,0 4.200,0
0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,0320 0,032 90.909,0 2.909,1
0114 Cát vàng m3 0,0240 0,024 400.000,0 9.600,0
b.) Nhân công 395.820,8 395.821,0
N002 Công nhân 3,5/7 công 2,3000 2,300 172.096,0 395.820,8
c.) Máy thi công 16.331,4 16.331,0
M082 Máy hàn 23 kw ca 0,0400 0,040 357.631,0 14.305,2
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,0100 0,010 202.611,0 2.026,1
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
6 AB.13113 m3 0,2000 22.098,0
cầu K=0,95
b.) Nhân công 110.492,2 22.098,0
N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 0,7000 0,140 157.846,0 22.098,4
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
7 31.060100.30 m3 23,1000 4.922.428,0
<=1m,cấp đất III
b.) Nhân công 213.092,1 4.922.428,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,3500 31,185 157.846,0 4.922.427,5
Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng thủ
8 16.020210.01 1m 90,0000 13.167.000,0
công, độ sâu khoan 1-10m (Đường kính lỗ
b.) Nhân công 146.300,0 13.167.000,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,7000 63,000 209.000,0 13.167.000,0
Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất,
9 16.030000.02 1m 60,0000 225.720,0
kích thước dây liên kết <= 55x5 (<=Φ20)
b.) Nhân công 3.762,0 225.720,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,0180 1,080 209.000,0 225.720,0
Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng
10 16.040200.03 Mối hàn 38,0000 2.008.927,0
phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực
a.) Vật liệu 36.146,5 1.373.567,0
0037 Ô xy chai 0,0100 0,380 90.000,0 34.200,0
0038 Đất đèn kg 0,1700 6,460 35.000,0 226.100,0
0243 Que hàn hơi kg 0,0670 2,546 400.000,0 1.018.400,0
0244 Thuốc hàn kg 0,0050 0,190 55.000,0 10.450,0
0242 Thép Φ1 kg 0,0250 0,950 20.000,0 19.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 190,000 344,3 65.417,0
b.) Nhân công 16.720,0 635.360,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,0800 3,040 209.000,0 635.360,0
11 TT Lập là đồng 30x3 m 60,0000 9.612.000,0
a.) Vật liệu 160.200,0 9.612.000,0
. Lập là đồng 30x3 m 1,0000 60,000 160.200,0 9.612.000,0
12 TT Cọc đồng F42x2 dài 6m (2.233kg/m) m 60,0000 26.832.000,0
a.) Vật liệu 447.200,0 26.832.000,0
. Cọc đồng F42x2 dài 6m m 1,0000 60,000 447.200,0 26.832.000,0
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu
13 TT m 20,0000 2.693.400,0
cáp
a.) Vật liệu 134.670,0 2.693.400,0
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu
. m 1,0000 20,000 134.670,0 2.693.400,0
cáp
15 TT Tấm thép 1:4x40x80 tấm 1,0000 10.000,0
a.) Vật liệu 10.000,0 10.000,0
. Tấm thép 1:4x40x80 cái 1,0000 1,000 10.000,0 10.000,0
16 TT Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,0000 7.000,0
a.) Vật liệu 7.000,0 7.000,0
. Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,0000 1,000 7.000,0 7.000,0
Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu
17 TT m 60,0000 2.100.000,0
sét
a.) Vật liệu 35.000,0 2.100.000,0
. Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 1,0000 60,000 35.000,0 2.100.000,0
18 TT Bảng đồng cái 2,0000 1.000.000,0
a.) Vật liệu 500.000,0 1.000.000,0
TT Bảng đồng cái 1,0000 2,000 500.000,0 1.000.000,0
19 TT Đầu cốt M70 cái 3,0000 105.000,0
a.) Vật liệu 35.000,0 105.000,0
TT Đầu cốt M70 cái 1,0000 3,000 35.000,0 105.000,0
20 TT Bu lông M10x30 cái 4,0000 30.000,0
a.) Vật liệu 7.500,0 30.000,0
. Bu lông M10x30 cái 1,0000 4,000 7.500,0 30.000,0
22 TT Bột Gem bao 12,0000 13.800.000,0
a.) Vật liệu 1.150.000,0 13.800.000,0
. Bột Gem bao 1,0000 12,000 1.150.000,0 13.800.000,0
23 36.050400.10 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học m 90,0000 8.385.570,0
b.) Nhân công 93.173,0 8.385.570,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,5000 45,000 186.346,0 8.385.570,0
Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với
24 36.060110.10 m 20,0000 85.719,0
đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
a.) Vật liệu 0,0 0,0
0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 1,0100 20,200 0,0 0,0
b.) Nhân công 4.286,0 85.719,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,0230 0,460 186.346,0 85.719,2
Hàn cáp dẫn đất của hệ thống tiếp đất bằng hệ
25 36.060310.10 1,0000 264.055,0
phương pháp hàn hơi với đường kính của thống
a.) Vật liệu 124.295,4 124.295,0
0695 Thuốc hàn kg 0,0090 0,009 55.000,0 495,0
0449 Tấm thép có một mặt mạ đồng 200x50x5mm tấm 1,0000 1,000 50.000,0 50.000,0
0423 Que hàn hơi kg 0,1350 0,135 400.000,0 54.000,0
0380 ô xy chai 0,0060 0,006 90.000,0 540,0
0221 Đất đèn kg 0,1040 0,104 35.000,0 3.640,0
0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 1,0000 1,000 12.000,0 12.000,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 1.206,8 3.620,4
b.) Nhân công 139.759,5 139.760,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,7500 0,750 186.346,0 139.759,5
Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều cao
26 14.090400.02 cột 1,0000 481.087,0
cột <=50m
a.) Vật liệu 71.163,7 71.164,0
0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8,0000 8,000 7.500,0 60.000,0
0039 Que hàn kg 0,5000 0,500 18.182,0 9.091,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 690,9 2.072,7
b.) Nhân công 238.260,0 238.260,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 1,1400 1,140 209.000,0 238.260,0
c.) Máy thi công 171.662,9 171.663,0
M004 Máy hàn 23 KW ca 0,4800 0,480 357.631,0 171.662,9
Lắp đặt tấm thép tiếp đất, kích thước tấm
27 36.090000.10 tấm 2,0000 1.589.896,0
tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= 0,024)
a.) Vật liệu 506.652,0 1.013.304,0
0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 12,0000 24,000 25.000,0 600.000,0
0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 2,0000 4,000 50.000,0 200.000,0
0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 1,0000 2,000 100.000,0 200.000,0
0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,0000 8,000 1.663,0 13.304,0
b.) Nhân công 232.932,5 465.865,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,2500 2,500 186.346,0 465.865,0
c.) Máy thi công 55.363,5 110.727,0
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0,3000 0,600 184.545,0 110.727,0
Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ hệ
28 36.070000.10 1,0000 1.274.788,0
thống tiếp đất bảo vệ mạng thống
b.) Nhân công 1.267.886,0 1.267.886,0
N009 Kỹ sư 3,0/8 công 5,0000 5,000 216.308,0 1.081.540,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 1,000 186.346,0 186.346,0
c.) Máy thi công 6.902,0 6.902,0
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0,5000 0,500 13.804,0 6.902,0
29 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0
30 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,0000 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0
31 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,0000 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ
1 AB.66143 100m3 0,4500 8.862.059,0
chặt yêu cầu K=0,95
a.) Vật liệu 18.300.000,0 8.235.000,0
A24.0171 Cát đen m3 122,0000 54,900 150.000,0 8.235.000,0
b.) Nhân công 756.082,3 340.316,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4,7900 2,156 157.846,0 340.316,0
c.) Máy thi công 636.925,3 286.743,0
M24.0019 Đầm cóc ca 2,4700 1,112 254.052,0 282.505,8
M999 Máy khác % 1,5000 0,675 6.277,9 4.237,6
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
2 AF.11222 m3 22,5000 23.833.834,0
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng
a.) Vật liệu 705.425,8 15.873.358,0
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0,0150 0,338 2.800.000,0 946.400,0
A24.0054 Đinh kg 0,1220 2,745 20.000,0 54.900,0
A24.0056 Đinh đỉa cái 0,6030 13,568 500,0 6.784,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288,0250 6.480,563 1.273,0 8.249.756,7
A24.0180 Cát vàng m3 0,5053 11,369 400.000,0 4.547.600,0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,9133 20,549 90.909,0 1.868.089,0
A24.0524 Nước lít 189,6250 4.266,563 10,0 42.665,6
Z999 Vât liệu khác % 1,0000 22,500 6.985,0 157.162,5
b.) Nhân công 310.956,6 6.996.524,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,9700 44,325 157.846,0 6.996.524,0
c.) Máy thi công 42.832,0 963.952,0
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 2,138 265.671,0 568.004,6
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào móng băng.Rộng > 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất
1 AB.11362 m3 50,7300 5.445.056,0
cấp II
b.) Nhân công 107.335,3 5.445.056,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6800 34,496 157.846,0 5.445.055,6
Đóng cọc tre bằng thủ công.Chiều dài cọc
2 AC.11112 100m 7,4100 8.810.429,0
<=2,5m - Đất cấp II
a.) Vật liệu 879.087,5 6.515.013,0
0746 Cọc tre m 105,0000 778,050 7.500,0 5.835.375,0
0715 Cây chống cây 1,5600 11,560 15.000,0 173.400,0
1577 Gỗ ván m3 0,0094 0,070 2.800.000,0 196.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 37,050 8.373,5 310.238,2
b.) Nhân công 309.772,8 2.295.416,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,8000 13,338 172.096,0 2.295.416,4
3 AF.81122 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0,5870 5.398.163,0
a.) Vật liệu 4.084.044,6 2.397.841,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,465 2.800.000,0 1.302.000,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,2100 0,123 2.800.000,0 344.400,0
1563 Gỗ chống m3 0,3350 0,197 2.800.000,0 551.600,0
0140 Đinh kg 15,0000 8,805 20.000,0 176.100,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,587 40.444,6 23.741,0
b.) Nhân công 5.111.251,2 3.000.322,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29,7000 17,434 172.096,0 3.000.321,7
4 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0810 1.121.032,0
a.) Vật liệu 5.332.991,0 430.247,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,064 2.800.000,0 179.200,0
1560 Gỗ đà, chống m3 0,9810 0,079 2.800.000,0 221.200,0
0140 Đinh kg 11,4500 0,927 20.000,0 18.540,0
0142 Đinh đỉa cái 29,0000 2,349 3.000,0 7.047,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,081 52.591,0 4.259,9
b.) Nhân công 8.527.193,0 690.785,0
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45,7600 3,707 186.346,0 690.784,6
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
5 AF.11111 m3 2,5370 2.084.178,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 555.099,6 1.408.085,0
2265 Xi măng kg 200,8500 509,556 1.273,0 648.664,8
0544 Cát vàng m3 0,5315 1,348 400.000,0 539.200,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 2,375 90.909,0 215.908,9
1810 Nước lít 169,9500 431,163 10,0 4.311,6
b.) Nhân công 224.141,3 568.719,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 3,603 157.846,0 568.719,1
c.) Máy thi công 42.309,1 107.374,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,241 265.671,0 64.026,7
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,226 191.802,0 43.347,3
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
6 AF.11414 m3 10,8960 13.338.478,0
thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250
a.) Vật liệu 800.920,3 8.726.884,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 415,1250 4.523,202 1.273,0 5.758.036,1
A24.0180 Cát vàng m3 0,4551 4,959 400.000,0 1.983.600,0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,8866 9,660 90.909,0 878.180,9
A24.0524 Nước lít 189,6250 2.066,154 10,0 20.661,5
Z999 Vât liệu khác % 1,0000 10,896 7.930,0 86.405,3
b.) Nhân công 380.408,9 4.144.878,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2,4100 26,259 157.846,0 4.144.878,1
c.) Máy thi công 42.832,0 466.716,0
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 1,035 265.671,0 274.969,5
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,9000 3,057 172.096,0 526.097,5
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AB.11312 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất C2 m3 9,4500 1.223.149,0
b.) Nhân công 129.433,7 1.223.149,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8200 7,749 157.846,0 1.223.148,7
2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,2080 1.323.807,0
a.) Vật liệu 4.024.823,1 836.603,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,165 2.800.000,0 462.000,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,018 2.800.000,0 50.400,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,095 2.800.000,0 266.000,0
0140 Đinh kg 12,0000 2,496 20.000,0 49.920,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,208 39.823,1 8.283,2
b.) Nhân công 2.342.226,6 487.204,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 2,831 172.096,0 487.203,8
3 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0370 511.120,0
a.) Vật liệu 5.332.751,1 195.636,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,029 2.800.000,0 81.200,0
1560 Gỗ đà, chống m3 0,9810 0,036 2.800.000,0 100.800,0
0140 Đinh kg 11,4500 0,424 20.000,0 8.480,0
0142 Đinh đỉa cái 29,0000 1,073 3.000,0 3.219,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,037 52.351,1 1.937,0
b.) Nhân công 8.527.193,0 315.484,0
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45,7600 1,693 186.346,0 315.483,8
4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,0710 1.137.751,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 993.713,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 71,355 13.500,0 963.292,5
1125 Dây thép kg 21,4200 1,521 20.000,0 30.420,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 138.365,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 0,804 172.096,0 138.365,2
c.) Máy thi công 81.044,4 5.673,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,028 202.611,0 5.673,1
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,1650 2.646.801,0
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 41.050200.70 Lắp đặt anten định hướng di động bộ 6,0000 16.548.847,0
a.) Vật liệu 555.238,0 3.331.428,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,5000 3,000 30.000,0 90.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,5000 3,000 15.000,0 45.000,0
0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 1,0000 6,000 250.000,0 1.500.000,0
0933 Bộ gá anten định hướng bộ 1,0000 6,000 250.000,0 1.500.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,4000 2,400 15.745,0 37.788,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 30,000 5.288,0 158.640,0
b.) Nhân công 2.121.895,6 12.731.374,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 5,3500 32,100 186.346,0 5.981.706,6
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 4,3000 25,800 261.615,0 6.749.667,0
c.) Máy thi công 81.007,5 486.045,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,5000 3,000 157.500,0 472.500,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 0,5000 3,000 4.515,0 13.545,0
Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều cao
2 41.050520.20 10 m 30,0000 38.958.343,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 115.202,0 3.456.060,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,1000 3,000 30.000,0 90.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 3,000 15.000,0 45.000,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,5000 135,000 15.048,0 2.031.480,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,0000 150,000 500,0 75.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,0000 90,000 10.000,0 900.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,0000 150,000 1.000,0 150.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 150,000 1.097,2 164.580,0
b.) Nhân công 944.795,9 28.343.876,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,5600 46,800 261.615,0 12.243.582,0
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 07.01.101 Tháo máy biến áp và phụ kiện 1 máy 1,0000 1.162.062,0
a.) Vật liệu 118.523,5 118.524,0
V.0023 Xăng A76-A83 kg 0,3000 0,300 15.745,0 4.723,5
V.0004 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0
V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 0,0400 0,040 2.800.000,0 112.000,0
b.) Nhân công 1.043.537,6 1.043.538,0
N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 5,6000 5,600 186.346,0 1.043.537,6
N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 4,0000 4,000 203.154,0 812.616,0
N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 21,6000 21,600 186.346,0 4.025.073,6
N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 4,3200 4,320 186.346,0 805.014,7
5 03.01.1001 Tháo sứ dứng m3/km 7,0000 320.427,0
b.) Nhân công 45.775,3 320.427,0
N001 Ngày công bậc 3/7 Công 0,2900 2,030 157.846,0 320.427,4
6 04.02.51 Hạ cột bê tông ly tâm 12m 1 cột 2,0000 4.519.197,0
a.) Vật liệu 32.332,0 64.664,0
V.0007 Gỗ kê m3 0,0060 0,012 2.800.000,0 33.600,0
V.0001 Sơn kg 0,1000 0,200 155.320,0 31.064,0
b.) Nhân công 2.227.266,4 4.454.533,0
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 12,9420 25,884 172.096,0 4.454.532,9
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0340 2,034 172.096,0 350.043,3
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0340 2,034 172.096,0 350.043,3
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0700 2,070 172.096,0 356.238,7
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 5,9040 5,904 172.096,0 1.016.054,8
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 5,9040 5,904 172.096,0 1.016.054,8
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 1,5300 1,530 172.096,0 263.306,9
N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,7900 2,790 172.096,0 480.147,8
công/b
14 03.09.261 Tháo kẹp cáp 12,0000 1.006.268,0
ộ
b.) Nhân công 83.855,7 1.006.268,0
N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 0,4500 5,400 186.346,0 1.006.268,4
công/b
15 03.09.201 Tháo hạ biển cấm biển báo 1,0000 67.085,0
ộ
b.) Nhân công 67.084,6 67.085,0
N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 0,3600 0,360 186.346,0 67.084,6
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy
1 EA.22110 máy 1,0000 2.116.640,0
biến áp 3 pha <=1MVA
a.) Vật liệu 45.774,9 45.775,0
1011 Điện năng kwh 1,8000 1,800 1.518,0 2.732,4
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,4500 0,450 8.000,0 3.600,0
1016 Giẻ lau Kg 0,4500 0,450 6.000,0 2.700,0
1004 Băng cách điện cuộn 0,9000 0,900 7.000,0 6.300,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,4500 0,450 35.000,0 15.750,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,4500 0,450 1.000,0 450,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,8000 1,800 5.360,0 9.648,0
1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 0,4500 0,450 10.210,0 4.594,5
b.) Nhân công 1.812.464,7 1.812.465,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 5,4400 5,440 238.962,0 1.299.953,3
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 2,3300 2,330 219.962,0 512.511,5
c.) Máy thi công 258.399,9 258.400,0
M3026 Megommet Ca 0,1800 0,180 32.336,0 5.820,5
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,2270 0,227 325.234,0 73.828,1
M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,2250 0,225 606.296,0 136.416,6
M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,1800 0,180 115.193,0 20.734,7
M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 0,3600 0,360 60.000,0 21.600,0
Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1
2 EC.11040 bộ 3,0000 367.743,0
pha
a.) Vật liệu 3.853,6 11.561,0
1011 Điện năng kwh 0,3240 0,972 1.518,0 1.475,5
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0650 0,195 35.000,0 6.825,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1300 0,390 5.360,0 2.090,4
1016 Giẻ lau Kg 0,0650 0,195 6.000,0 1.170,0
b.) Nhân công 99.903,7 299.711,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,2800 0,840 238.962,0 200.728,1
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,1500 0,450 219.962,0 98.982,9
c.) Máy thi công 18.823,7 56.471,0
M3026 Megommet Ca 0,0390 0,117 32.336,0 3.783,3
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0540 0,162 325.234,0 52.687,9
Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1
3 EB.60040 sợi 1,0000 27.274,0
ruột
a.) Vật liệu 69,7 70,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0130 0,013 5.360,0 69,7
b.) Nhân công 25.715,8 25.716,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0800 0,080 238.962,0 19.117,0
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0300 0,030 219.962,0 6.598,9
c.) Máy thi công 1.487,5 1.488,0
M3026 Megommet Ca 0,0460 0,046 32.336,0 1.487,5
Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng điện,
4 EB.21040 bộ 1,0000 1.242.875,0
điện áp <=35kv, 3 pha
a.) Vật liệu 9.303,9 9.304,0
1011 Điện năng kwh 1,2290 1,229 1.518,0 1.865,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5120 0,512 5.360,0 2.744,3
1016 Giẻ lau Kg 0,1020 0,102 6.000,0 612,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1020 0,102 35.000,0 3.570,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,5120 0,512 1.000,0 512,0
b.) Nhân công 1.196.615,1 1.196.615,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 3,5900 3,590 238.962,0 857.873,6
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 1,5400 1,540 219.962,0 338.741,5
c.) Máy thi công 36.956,2 36.956,0
M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0550 0,055 67.244,0 3.698,4
M3026 Megommet Ca 0,0730 0,073 32.336,0 2.360,5
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0950 0,095 325.234,0 30.897,2
Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp
5 EC.21040 bộ 1,0000 992.143,0
<=35kv
a.) Vật liệu 8.576,0 8.576,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,6000 1,600 5.360,0 8.576,0
b.) Nhân công 963.183,8 963.184,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 3,0400 3,040 216.308,0 657.576,3
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 1,6400 1,640 186.346,0 305.607,4
c.) Máy thi công 20.383,0 20.383,0
M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,5200 0,520 39.198,0 20.383,0
Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng
6 EB.72030 cái 2,0000 239.510,0
điện 50A
a.) Vật liệu 1.243,0 2.486,0
1011 Điện năng kwh 0,5720 1,144 1.518,0 1.736,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0380 0,076 5.360,0 407,4
1016 Giẻ lau Kg 0,0190 0,038 6.000,0 228,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0570 0,114 1.000,0 114,0
b.) Nhân công 103.659,7 207.319,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,3500 0,700 216.308,0 151.415,6
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,1500 0,300 186.346,0 55.903,8
c.) Máy thi công 14.852,6 29.705,0
M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,0390 0,078 320.252,0 24.979,7
M3026 Megommet Ca 0,0190 0,038 32.336,0 1.228,8
M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0260 0,052 67.244,0 3.496,7
Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng
7 EB.72020 cái 1,0000 157.835,0
điện 100A
a.) Vật liệu 1.636,1 1.636,0
1011 Điện năng kwh 0,7530 0,753 1.518,0 1.143,1
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 0,050 5.360,0 268,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0250 0,025 6.000,0 150,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0750 0,075 1.000,0 75,0
b.) Nhân công 136.770,9 136.771,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,4600 0,460 216.308,0 99.501,7
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,2000 0,200 186.346,0 37.269,2
c.) Máy thi công 19.427,5 19.428,0
M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,0510 0,051 320.252,0 16.332,9
M3026 Megommet Ca 0,0250 0,025 32.336,0 808,4
M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0340 0,034 67.244,0 2.286,3
hệ
8 EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp 1,0000 1.752.295,0
thống
a.) Vật liệu 2.983,6 2.984,0
1011 Điện năng kwh 0,2000 0,200 1.518,0 303,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5000 0,500 5.360,0 2.680,0
b.) Nhân công 1.737.253,7 1.737.254,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 7,2700 7,270 238.962,0 1.737.253,7
c.) Máy thi công 12.057,3 12.057,0
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,2500 0,250 32.061,0 8.015,3
M3026 Megommet Ca 0,1250 0,125 32.336,0 4.042,0
hệ
9 EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện 1,0000 1.016.533,0
thống
a.) Vật liệu 2.983,6 2.984,0
1011 Điện năng kwh 0,2000 0,200 1.518,0 303,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5000 0,500 5.360,0 2.680,0
b.) Nhân công 1.003.640,4 1.003.640,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 4,2000 4,200 238.962,0 1.003.640,4
c.) Máy thi công 9.909,2 9.909,0
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,1830 0,183 32.061,0 5.867,2
M3026 Megommet Ca 0,1250 0,125 32.336,0 4.042,0
10 EC.12030 Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha bộ 3,0000 116.545,0
a.) Vật liệu 943,0 2.829,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0230 0,069 35.000,0 2.415,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0230 0,069 6.000,0 414,0
b.) Nhân công 30.948,1 92.844,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,1000 0,300 216.308,0 64.892,4
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,0500 0,150 186.346,0 27.951,9
c.) Máy thi công 6.957,4 20.872,0
M3026 Megommet Ca 0,0140 0,042 32.336,0 1.358,1
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0200 0,060 325.234,0 19.514,0
11 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ cái 1,0000 275.677,0
a.) Vật liệu 2.980,8 2.981,0
1011 Điện năng kwh 1,2000 1,200 1.518,0 1.821,6
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0120 0,012 8.000,0 96,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0120 0,012 35.000,0 420,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1200 0,120 5.360,0 643,2
b.) Nhân công 246.437,2 246.437,0
N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,6300 0,630 261.615,0 164.817,5
N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,3400 0,340 240.058,0 81.619,7
c.) Máy thi công 26.259,2 26.259,0
M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 0,0570 0,057 134.957,0 7.692,5
M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 0,0570 0,057 325.730,0 18.566,6
12 EA.42010 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv cái 6,0000 2.613.426,0
a.) Vật liệu 5.667,4 34.004,0
1011 Điện năng kwh 0,3000 1,800 1.518,0 2.732,4
1016 Giẻ lau Kg 0,0500 0,300 6.000,0 1.800,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0600 0,360 1.000,0 360,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1000 0,600 35.000,0 21.000,0
1004 Băng cách điện cuộn 0,0400 0,240 7.000,0 1.680,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,2000 1,200 5.360,0 6.432,0
b.) Nhân công 382.587,7 2.295.526,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 1,1500 6,900 238.962,0 1.648.837,8
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,4900 2,940 219.962,0 646.688,3
c.) Máy thi công 47.316,0 283.896,0
M3026 Megommet Ca 0,0400 0,240 32.336,0 7.760,6
M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,0500 0,300 606.296,0 181.888,8
M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,0400 0,240 115.193,0 27.646,3
M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 0,1850 1,110 60.000,0 66.600,0
13 EE.10010 Thí nghiệm Ampemet loại AC cái 3,0000 670.892,0
a.) Vật liệu 1.725,0 5.175,0
1011 Điện năng kwh 0,5000 1,500 1.518,0 2.277,0
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0100 0,030 8.000,0 240,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0100 0,030 35.000,0 1.050,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1000 0,300 5.360,0 1.608,0
b.) Nhân công 218.200,5 654.602,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,6900 2,070 216.308,0 447.757,6
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,3700 1,110 186.346,0 206.844,1
c.) Máy thi công 3.705,0 11.115,0
M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,0200 0,060 96.875,0 5.812,5
M3026 Megommet Ca 0,0150 0,045 32.336,0 1.455,1
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,0400 0,120 32.061,0 3.847,3
14 EE.10030 Thí nghiệm Vonmet loại AC cái 1,0000 223.631,0
a.) Vật liệu 1.725,0 1.725,0
1011 Điện năng kwh 0,5000 0,500 1.518,0 759,0
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0100 0,010 8.000,0 80,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0100 0,010 35.000,0 350,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1000 0,100 5.360,0 536,0
b.) Nhân công 218.200,5 218.201,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,6900 0,690 216.308,0 149.252,5
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,3700 0,370 186.346,0 68.948,0
c.) Máy thi công 3.705,0 3.705,0
M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,0200 0,020 96.875,0 1.937,5
M3026 Megommet Ca 0,0150 0,015 32.336,0 485,0
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,0400 0,040 32.061,0 1.282,4
15 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 54,0000 745.877,0
a.) Vật liệu 1.520,7 82.118,0
1011 Điện năng kwh 0,1500 8,100 1.518,0 12.295,8
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0250 1,350 35.000,0 47.250,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 2,700 5.360,0 14.472,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0250 1,350 6.000,0 8.100,0
b.) Nhân công 9.368,5 505.898,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0300 1,620 238.962,0 387.118,4
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,540 219.962,0 118.779,5
c.) Máy thi công 2.923,4 157.861,0
M3026 Megommet Ca 0,0200 1,080 32.336,0 34.922,9
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0070 0,378 325.234,0 122.938,5
Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp (<=1kv)
16 KD1.101 1 máy 6,0000 445.558,0
tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định
a.) Vật liệu 7.247,5 43.485,0
1001 Điện năng kwh 1,0000 6,000 1.518,0 9.108,0
1002 Giẻ lau kg 0,0500 0,300 6.000,0 1.800,0
1003 Cồn công nghiệp lít 0,1000 0,600 12.000,0 7.200,0
1004 Băng cách điện cuộn 0,0400 0,240 7.000,0 1.680,0
1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,2000 1,200 10.500,0 12.600,0
1006 Tem kiểm định cái 1,0500 6,300 750,0 4.725,0
1007 Chì niêm phong viên 1,1000 6,600 520,0 3.432,0
1008 Dây chì niêm phong sợi 1,1000 6,600 260,0 1.716,0
1009 Giấy in biên bản tờ 2,0000 12,000 102,0 1.224,0
b.) Nhân công 48.787,6 292.726,0
N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,0940 0,564 261.615,0 147.550,9
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,1100 0,660 219.962,0 145.174,9
c.) Máy thi công 18.224,5 109.347,0
M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,0130 0,078 6.029,0 470,3
M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,0170 0,102 46.315,0 4.724,1
M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 0,0290 0,174 594.078,0 103.369,6
M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 0,0460 0,276 901,0 248,7
M3003 Ổn áp Ca 0,0460 0,276 1.937,0 534,6
Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện tử 3
17 KD4.141 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn vị kiểm 1 cái 1,0000 470.877,0
định- Định mức kiểm định ban đầu
a.) Vật liệu 7.612,1 7.612,0
1001 Điện năng kwh 0,8930 0,893 1.518,0 1.355,6
1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 0,0600 0,060 25.000,0 1.500,0
1003 Cồn công nghiệp lít 0,0040 0,004 12.000,0 48,0
1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0400 0,040 10.500,0 420,0
1015 Dây điện 2x4 mm2 m 0,0400 0,040 21.000,0 840,0
1006 Tem kiểm định cái 1,0500 1,050 750,0 787,5
1007 Chì niêm phong viên 3,1500 3,150 520,0 1.638,0
1008 Dây chì niêm phong sợi 3,1500 3,150 260,0 819,0
1009 Giấy in biên bản tờ 2,0000 2,000 102,0 204,0
b.) Nhân công 157.498,9 157.499,0
N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,4130 0,413 261.615,0 108.047,0
N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,2060 0,206 240.058,0 49.451,9
c.) Máy thi công 305.765,3 305.766,0
M3026 Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3 pha Ca 0,5580 0,558 540.600,0 301.654,8
M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,0100 0,010 6.029,0 60,3
M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,0100 0,010 46.315,0 463,2
M3023 Hợp bộ đo lường Ca 0,0100 0,010 72.748,0 727,5
M3027 Máy tính xách tay Ca 0,2500 0,250 9.256,0 2.314,0
M3029 Đầu dọc quang học Ca 0,2500 0,250 2.089,0 522,3
M3031 Máy nén khí Ca 0,0100 0,010 2.335,0 23,4
18 TT Ca xe thí nghiệm ca 3,0000 6.000.000,0
c.) Máy thi công 2.000.000,0 6.000.000,0
. Ca xe thí nghiệm ca 1,0000 3,000 2.000.000,0 6.000.000,0
19 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 3,0000 41.438,0
a.) Vật liệu 1.520,7 4.562,0
1011 Điện năng kwh 0,1500 0,450 1.518,0 683,1
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0250 0,075 35.000,0 2.625,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 0,150 5.360,0 804,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0250 0,075 6.000,0 450,0
b.) Nhân công 9.368,5 28.106,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0300 0,090 238.962,0 21.506,6
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,030 219.962,0 6.598,9
c.) Máy thi công 2.923,4 8.770,0
M3026 Megommet Ca 0,0200 0,060 32.336,0 1.940,2
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0070 0,021 325.234,0 6.829,9
20 EB.41030 Thí nghiệm cách điện treo, để rời từng bát bát 28,0000 271.859,0
a.) Vật liệu 780,9 21.864,0
1011 Điện năng kwh 0,0750 2,100 1.518,0 3.187,8
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0130 0,364 35.000,0 12.740,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0250 0,700 5.360,0 3.752,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0130 0,364 6.000,0 2.184,0
b.) Nhân công 6.978,9 195.408,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0200 0,560 238.962,0 133.818,7
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,280 219.962,0 61.589,4
c.) Máy thi công 1.949,5 54.587,0
M3026 Megommet Ca 0,0100 0,280 32.336,0 9.054,1
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0050 0,140 325.234,0 45.532,8
Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI
21 EC.22020 1 vị trí 6,0000 750.110,0
bằng bê tông
a.) Vật liệu 787,9 4.728,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1470 0,882 5.360,0 4.727,5
b.) Nhân công 121.329,7 727.978,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,3800 2,280 216.308,0 493.182,2
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,2100 1,260 186.346,0 234.796,0
c.) Máy thi công 2.900,7 17.404,0
M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,0740 0,444 39.198,0 17.403,9
22 T1.1411 Lắp máy biến áp 1 máy 1,0000 1.700.839,0
a.) Vật liệu 650.173,5 650.174,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0
1066 Gôm lắc kg 0,1000 0,100 35.000,0 3.500,0
1044 Xăng A92 kg 0,2000 0,200 15.745,0 3.149,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,5000 0,500 10.000,0 5.000,0
1062 Sơn chống rỉ kg 0,2000 0,200 155.320,0 31.064,0
1007 Giẻ lau kg 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0
1065 Gỗ nhóm IV m3 0,2000 0,200 2.800.000,0 560.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 6.192,1 30.960,5
b.) Nhân công 701.115,8 701.116,0
N6450 Nhân công 4,5/7 công 3,0800 3,080 227.635,0 701.115,8
c.) Máy thi công 349.548,7 349.549,0
M0002 Cẩu 5 Tấn ca 0,2600 0,260 1.344.418,0 349.548,7
23 D1.1071 V/c máy biến áp tấn 0,8100 119.823,0
b.) Nhân công 147.995,6 119.823,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,672 178.308,0 119.823,0
24 D1.1071 Bốc dỡ máy tấn 0,8100 119.823,0
b.) Nhân công 147.995,6 119.823,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,672 178.308,0 119.823,0
25 T5.1001 Lắp đặt tủ điện 1 tủ 1,0000 789.415,0
a.) Vật liệu 77.931,0 77.931,0
1029 Xi măng kg 2,0000 2,000 1.273,0 2.546,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0
1007 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0
1000 Gỗ kê m3 0,0200 0,020 2.800.000,0 56.000,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 708,5 7.085,0
b.) Nhân công 569.087,5 569.088,0
N6450 Nhân công 4,5/7 công 2,5000 2,500 227.635,0 569.087,5
c.) Máy thi công 142.395,8 142.396,0
M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,2000 0,200 711.979,0 142.395,8
26 D1.1075 VC tủ tấn 0,3000 434.358,0
b.) Nhân công 1.447.861,0 434.358,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 2,436 178.308,0 434.358,3
27 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0
b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7
28 T2.5001 Lắp đặt chống sét 3 pha 1,0000 3.159.033,0
a.) Vật liệu 83.419,5 83.420,0
1044 Xăng A92 kg 0,6000 0,600 15.745,0 9.447,0
1106 Vagolin kg 0,8000 0,800 25.000,0 20.000,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 794,5 3.972,5
b.) Nhân công 2.508.000,0 2.508.000,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 12,0000 12,000 209.000,0 2.508.000,0
c.) Máy thi công 567.612,6 567.613,0
M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,3000 0,300 1.892.042,0 567.612,6
29 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,0500 7.489,0
b.) Nhân công 147.995,6 7.489,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,042 178.308,0 7.488,9
30 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0
b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7
31 TT Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,0000 9.207.000,0
a.) Vật liệu 9.207.000,0 9.207.000,0
. Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,0000 1,000 9.207.000,0 9.207.000,0
32 T2.3211 Lắp đặt cầu dao 1 bộ 1,0000 4.462.964,0
a.) Vật liệu 155.100,0 155.100,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0
1106 Vagolin kg 0,3000 0,300 25.000,0 7.500,0
1063 Mỡ YOC kg 0,8000 0,800 95.000,0 76.000,0
1007 Giẻ lau kg 3,6000 3,600 6.000,0 21.600,0
b.) Nhân công 3.528.342,5 3.528.343,0
N6450 Nhân công 4,5/7 công 15,5000 15,500 227.635,0 3.528.342,5
c.) Máy thi công 779.521,4 779.521,0
M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,4000 0,400 1.892.042,0 756.816,8
M999 Máy khác % 3,0000 3,000 7.568,2 22.704,6
33 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,0500 7.489,0
b.) Nhân công 147.995,6 7.489,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,042 178.308,0 7.488,9
34 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0
b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7
35 T2.3501 Lắp đặt cầu chì 1 bộ 1,0000 552.835,0
a.) Vật liệu 51.235,0 51.235,0
1060 Vải nhựa m2 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0
1036 Băng ni lông cuộn 0,1000 0,100 25.000,0 2.500,0
1044 Xăng A92 kg 3,0000 3,000 15.745,0 47.235,0
b.) Nhân công 501.600,0 501.600,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 2,4000 2,400 209.000,0 501.600,0
36 D1.1071 V/c cầu chì tấn 0,0200 3.031,0
b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2
37 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,0200 3.031,0
b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2
38 TT Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,0000 475.000,0
a.) Vật liệu 475.000,0 475.000,0
. Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,0000 1,000 475.000,0 475.000,0
1 chuỗi
39 D3.1711 Lắp sứ chuỗi 1,0000 41.520,0
sứ
a.) Vật liệu 1.810,0 1.810,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0500 0,050 35.000,0 1.750,0
1007 Giẻ lau kg 0,0100 0,010 6.000,0 60,0
b.) Nhân công 39.710,0 39.710,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,1900 0,190 209.000,0 39.710,0
40 D1.1075 Vận chuyển sứ và phụ kiện tấn 0,0200 28.886,0
b.) Nhân công 1.447.861,0 28.886,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 0,162 178.308,0 28.885,9
41 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,0200 3.031,0
b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2
42 TT Cột LT-12B cột 2,0000 7.558.000,0
a.) Vật liệu 3.779.000,0 7.558.000,0
. Cột LT-12B cột 1,0000 2,000 3.779.000,0 7.558.000,0
43 TT Gỗ kê m3 0,0100 28.000,0
a.) Vật liệu 2.800.000,0 28.000,0
. Gỗ kê m3 1,0000 0,010 2.800.000,0 28.000,0
44 TT Sơn kg 0,2000 31.064,0
a.) Vật liệu 155.320,0 31.064,0
. Sơn kg 1,0000 0,200 155.320,0 31.064,0
45 T4.9101 Dựng cột chiều cao tấn 2,0000 7.429.064,0
a.) Vật liệu 216.936,2 433.872,0
1112 Dây thép d=4 kg 3,2000 6,400 20.000,0 128.000,0
1104 Sơn chống gỉ kg 0,4000 0,800 155.320,0 124.256,0
1120 Que hàn điện d4 kg 0,3000 0,600 18.182,0 10.909,2
1048 Giấy ráp mịn tờ 7,0000 14,000 10.000,0 140.000,0
1007 Giẻ lau kg 0,2000 0,400 6.000,0 2.400,0
1131 Chổi sơn cái 1,5000 3,000 1.000,0 3.000,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,006 2.800.000,0 16.800,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 4,000 2.126,8 8.507,2
b.) Nhân công 3.241.768,0 6.483.536,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 16,7400 33,480 193.654,0 6.483.535,9
c.) Máy thi công 255.827,8 511.656,0
M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,1200 0,240 1.892.042,0 454.090,1
M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,1000 0,200 287.828,0 57.565,6
46 D1.1105 Vận chuyển cột bê tông tấn 2,2000 3.432.429,0
b.) Nhân công 1.560.195,0 3.432.429,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,7500 19,250 178.308,0 3.432.429,0
47 D1.1101 Bốc dỡ cột tấn 2,2000 196.139,0
b.) Nhân công 89.154,0 196.139,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,5000 1,100 178.308,0 196.138,8
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra.Rộng > 1m
48 AB.11442 m3 16,9400 2.780.931,0
,sâu > 1m - Đất cấp II
b.) Nhân công 164.159,8 2.780.931,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,0400 17,618 157.846,0 2.780.930,8
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
49 AB.13111 m3 10,4000 919.295,0
cầu - K=0,85
b.) Nhân công 88.393,8 919.295,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,5600 5,824 157.846,0 919.295,1
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
50 AB.13111 m3 0,9600 84.921,0
cầu - K=0,85
b.) Nhân công 88.393,8 84.921,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,5600 0,538 157.846,0 84.921,1
Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng <=250cm -
51 AF.11112 m3 0,8600 698.980,0
Bê tông mác 150
a.) Vật liệu 546.323,3 469.696,0
2267 Xi măng PC40 kg 214,2400 184,246 1.160,0 213.725,4
0544 Cát vàng m3 0,5284 0,454 400.000,0 181.600,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9322 0,802 90.909,0 72.909,0
1810 Nước lít 169,9500 146,157 10,0 1.461,6
b.) Nhân công 224.141,3 192.730,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 1,221 157.846,0 192.730,0
c.) Máy thi công 42.309,1 36.554,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,082 265.671,0 21.785,0
M023 Đầm bàn 1Kw ca 0,0890 0,077 191.802,0 14.768,8
Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250
52 AF.11212 m3 5,4800 4.820.444,0
cm - Bê tông mác 150
a.) Vật liệu 577.920,6 3.167.001,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 187,274 172.096,0 32.229.106,3
Kéo điện
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ
1 31.010100.30 m3 2,1600 1.029.630,0
thiên cấp III
b.) Nhân công 476.694,9 1.029.630,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,0200 6,523 157.846,0 1.029.629,5
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
2 AF.11213 m3 2,1600 2.227.031,0
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng
a.) Vật liệu 729.466,4 1.575.523,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 350,5500 757,188 1.273,0 963.900,3
A24.0180 Cát vàng m3 0,4807 1,038 400.000,0 415.200,0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,9000 1,944 90.909,0 176.727,1
37 D2.7001 Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm 100kg 1.695,0000 338.774.226,0
HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1.165.081.290,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1.165.081.290,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 418.613.415,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 418.613.415,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 36.813.012,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 36.813.012,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1.620.507.717,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 81.025.385,9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 93.584.320,7
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1.795.117.424,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 179.511.742,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1.974.629.166,0
LÀM TRÒN 1.974.629.000,0
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 KS_VIBA Khảo sát và thiết kế sơ bộ tuyến Viba SDH tuyến 2,0000 17.000.000,0 34.000.000,0 0,0 0,0
5 TICH_HOP Tích hợp luồng vào mạng lưới và cắt chuyển trạm 2,0000 99.941.230,0 199.882.460,0 0,0 0,0
Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn dành
24 *
riêng
6 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 10,0000 651.993,0 0,0 6.519.930,0 0,0
28 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 tháng 4,0000 90.000.000,0 360.000.000,0 0,0 0,0
TỔNG : Dịch chuyển 03 tuyến truyền dẫn
T* 364.134.438 90.492.570 6.716.304
viba PDH
Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống truyền
52 *
dẫn SDH
Vật tư bổ sung, thiết bị phụ trợ cho việc lắp
29 6.5.1 0,0 0,0 0,0
đặt tuyến SDH
30 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0 0,0 0,0
31 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0 0,0 0,0
CAP_MARCON
32 Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,0000 90.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0
I
33 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,0000 40.000,0 1.800.000,0 0,0 0,0
34 VT# Vật tư lắp đặt khác bộ 1,0000 2.000.000,0 2.000.000,0 0,0 0,0
35 6.5.2 Chi phí tháo dỡ, vận chuyển và lắp đặt lại 0,0 0,0 0,0
48 6.5.2.3 Tháo dỡ phần cứng Thiết bị quang OMS 860 0,0 0,0 0,0
Tháo dỡ, thu hồi khung giá đấu dây, loại 1 khung
51 02.2.0001 1,0000 53.492,0 0,0 53.492,0 0,0
khung giá ODF, DDF giá
57 6.5.2.6 Lắp đặt phần cứng Thiết bị quang OMS 860 bộ 1,0000 2.658.200,0 8.596.248,0 ######## 2.658.200,0 8.596.248,0 1.358.925,0
80 6.5.2.9 Lắp đặt tủ phân phối quang ODF bộ 1,0000 1.396.258,0 315.982,0 0,0 1.396.258,0 315.982,0
89 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0
90 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0
HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 KS_VIBA Khảo sát và thiết kế sơ bộ tuyến Viba SDH tuyến 2,0000 17.000.000,0 1,000 17.000.000,0
5 TICH_HOP Tích hợp luồng vào mạng lưới và cắt chuyển trạm 2,0000 99.941.230,0 1,000 99.941.230,0
10 0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 21,0000 250.000,0 1,000 250.000,0
13 0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 21,0000 250.000,0 1,000 250.000,0
34 0348 Keo dán cao su non cuộn 10,5000 15.000,0 1,000 15.000,0
36 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 305,0000 1.000,0 1,000 1.000,0
37 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 183,0000 36.000,0 1,000 36.000,0
48 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 kênh 4,0000 90.000.000,0 1,000 90.000.000,0
HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
6 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 10,00 6.519.933,0
b.) Nhân công 651.993,3 6.519.933,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,83 8,3000 178.308,0 1.479.956,4
N002 Kỹ sư 3/8 công 2,33 23,3000 216.308,0 5.039.976,4
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
7 02.17.3422 10,00 3.059.880,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy
b.) Nhân công 305.988,0 3.059.880,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,13 11,3000 178.308,0 2.014.880,4
N003 Công nhân 4/7 công 0,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
8 02.17.3421 10,00 991.070,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy
b.) Nhân công 99.107,0 991.070,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,38 3,8000 178.308,0 677.570,4
N003 Công nhân 4/7 công 0,15 1,5000 209.000,0 313.500,0
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
9 02.6.6101 10m 38,00 9.530.415,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 250.800,4 9.530.415,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 19,0000 216.308,0 4.109.852,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,80 30,4000 178.308,0 5.420.563,2
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2
10 41.050200.10 bộ 10,00 44.897.685,0
m
a.) Vật liệu 556.185,0 5.561.850,0
0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 10,0000 250.000,0 2.500.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,40 4,0000 18.000,0 72.000,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 5,0000 30.000,0 150.000,0
0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 10,0000 250.000,0 2.500.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 5,0000 15.000,0 75.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 5.297,0 264.850,0
b.) Nhân công 3.502.575,0 35.025.750,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 10,50 105,0000 209.000,0 21.945.000,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 50,0000 261.615,0 13.080.750,0
c.) Máy thi công 431.008,5 4.310.085,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 5,0000 157.500,0 787.500,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,50 15,0000 4.515,0 67.725,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,50 15,0000 230.324,0 3.454.860,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
11 41.130120.30 10,00 19.699.880,0
cột cao của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 14.175,0 141.750,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 1,0000 35.000,0 35.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 100,0000 1.000,0 100.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 135,0 6.750,0
b.) Nhân công 1.955.538,0 19.555.380,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 20,0000 238.962,0 4.779.240,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 60,0000 246.269,0 14.776.140,0
c.) Máy thi công 275,0 2.750,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 1,0000 2.750,0 2.750,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
12 41.070120.20 10,00 12.562.967,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 9.282,0 92.820,0
0063 Bu lông M6 bộ 4,00 40,0000 335,0 13.400,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 1,0000 35.000,0 35.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 40,0000 1.000,0 40.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 88,4 4.420,0
b.) Nhân công 1.227.691,5 12.276.915,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 45,0000 246.269,0 11.082.105,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 5,0000 238.962,0 1.194.810,0
c.) Máy thi công 19.323,2 193.232,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 1,0000 2.750,0 2.750,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 1,0000 190.482,0 190.482,0
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
13 41.050510.20 10 m 38,00 74.734.093,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 199.989,5 7.599.601,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 3,8000 30.000,0 114.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 1,9000 35.000,0 66.500,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 171,0000 15.048,0 2.573.208,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 190,0000 1.000,0 190.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 114,0000 36.000,0 4.104.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 190,0000 1.000,0 190.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 190,0000 1.904,7 361.893,0
b.) Nhân công 1.528.083,6 58.067.177,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 59,2800 261.615,0 15.508.537,2
N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 186,9600 227.635,0 42.558.639,6
c.) Máy thi công 238.613,6 9.067.315,0
M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 1,9000 75.491,0 143.432,9
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 38,0000 4.515,0 171.570,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,00 38,0000 230.324,0 8.752.312,0
Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
14 42.020100.10 trạm 10,00 23.350.630,0
truyền dẫn 34 Mb/s
b.) Nhân công 2.249.305,0 22.493.050,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 20,0000 209.000,0 4.180.000,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 7,00 70,0000 261.615,0 18.313.050,0
c.) Máy thi công 85.758,0 857.580,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 2,00 20,0000 7.812,0 156.240,0
M094 Máy tính chuyên dụng ca 2,00 20,0000 35.067,0 701.340,0
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết
15 42.020300.10 bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị thiết bị 10,00 14.388.825,0
tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s
b.) Nhân công 1.438.882,5 14.388.825,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,50 55,0000 261.615,0 14.388.825,0
Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba
16 43.020210.10 trạm 10,00 28.724.359,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối
Lắp đặt khung giá 19 inch (480 mm) của thiết Khung
58 41.070210.20 1,00 483.543,0
bị truyền dẫn cáp quang giá
a.) Vật liệu 36.363,5 36.364,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,0
0428 Sơn tổng hợp kg 0,10 0,1000 155.320,0 15.532,0
0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 2,0000 2.800,0 5.600,0
0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 4,0000 1.000,0 4.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 346,3 1.731,5
b.) Nhân công 418.000,0 418.000,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 2,0000 209.000,0 418.000,0
c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2
Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát thiết bị
59 41.070240.10 truyền dẫn cáp sợi quang của thiết bị truyền thiết bị 1,00 212.588,0
dẫn cáp quang
a.) Vật liệu 16.275,0 16.275,0
0445 Tem đánh dấu cái 8,00 8,0000 500,0 4.000,0
0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 8,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 155,0 775,0
b.) Nhân công 196.284,5 196.285,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,70 0,7000 246.269,0 172.388,3
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 27,5 28,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,01 0,0100 2.750,0 27,5
Lắp đặt hộp máy thiết bị vào khung giá 19 hộp
60 41.130220.20 1,00 105.066,0
inchs ( 480 mm ) của thiết bị truyền dẫn cáp máy
a.) Vật liệu 7.014,0 7.014,0
0445 Tem đánh dấu cái 1,00 1,0000 500,0 500,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0
0063 Bu lông M6 bộ 8,00 8,0000 335,0 2.680,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 66,8 334,0
b.) Nhân công 97.776,9 97.777,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,30 0,3000 246.269,0 73.880,7
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 275,0 275,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,1000 2.750,0 275,0
khung
61 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF) 1,00 359.325,0
giá
a.) Vật liệu 13.650,0 13.650,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,20 0,2000 35.000,0 7.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 130,0 650,0
b.) Nhân công 316.496,2 316.496,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,40 1,4000 209.000,0 292.600,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D =>
63 41.050200.20 bộ 3,00 14.893.134,0
2m
a.) Vật liệu 558.075,0 1.674.225,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 1,5000 30.000,0 45.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 1,5000 15.000,0 22.500,0
0498 Xăng A92 lít 0,50 1,5000 18.000,0 27.000,0
0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 3,0000 250.000,0 750.000,0
0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 3,0000 250.000,0 750.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 15,0000 5.315,0 79.725,0
b.) Nhân công 3.857.875,0 11.573.625,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 15,0000 261.615,0 3.924.225,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 12,20 36,6000 209.000,0 7.649.400,0
c.) Máy thi công 548.428,0 1.645.284,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 1,5000 157.500,0 236.250,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 2,00 6,0000 4.515,0 27.090,0
M123 Tời 3 tấn ca 2,00 6,0000 230.324,0 1.381.944,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
64 41.070120.30 2,00 3.977.522,0
cột cao của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 14.175,0 28.350,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 20,0000 1.000,0 20.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 135,0 1.350,0
b.) Nhân công 1.955.538,0 3.911.076,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 4,0000 238.962,0 955.848,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 12,0000 246.269,0 2.955.228,0
c.) Máy thi công 19.048,2 38.096,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
65 41.050510.20 10 m 10,00 19.666.867,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 199.989,5 1.999.895,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 1,0000 30.000,0 30.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,5000 35.000,0 17.500,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 45,0000 15.048,0 677.160,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 1.904,7 95.235,0
b.) Nhân công 1.528.083,6 15.280.836,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 15,6000 261.615,0 4.081.194,0
N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 49,2000 227.635,0 11.199.642,0
c.) Máy thi công 238.613,6 2.386.136,0
M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,5000 75.491,0 37.745,5
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 10,0000 4.515,0 45.150,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,00 10,0000 230.324,0 2.303.240,0
Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 khung
66 41.070110.40 2,00 1.196.069,0
Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm) giá
a.) Vật liệu 46.355,5 92.711,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,15 0,3000 35.000,0 10.500,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 2,0000 6.000,0 12.000,0
0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 4,0000 2.800,0 11.200,0
0425 Sơn mầu các loại kg 0,15 0,3000 155.320,0 46.596,0
0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 441,5 4.415,0
b.) Nhân công 522.500,0 1.045.000,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0
c.) Máy thi công 29.178,8 58.358,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,1000 202.611,0 20.261,1
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
67 41.070120.20 2,00 2.512.593,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy