You are on page 1of 188

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

ST Chi phí xây dựng


Hạng mục Cách tính Thuế giá trị gia tăng Chi phí xây dựng sau thuế
T trước thuế
I Chi phí phần xây dựng
1 Tháo dỡ BTS 2G Theo bảng tính chi tiết 13.936.330, 1.393.633, 15.329.963,
2 Tháo dỡ hệ thống điện - 13.936.330, 1.393.633, 15.329.963,
3 Tháo dỡ hàng rào - 1.596.157, 159.615,7 1.755.773,
4 Tháo dỡ phòng thiết bị shelter - 38.664.260, 3.866.426, 42.530.686,
5 Sản xuất cột anten - 606.194.844, 60.619.484,4 666.814.328,
6 Móng cột anten - 831.677.962, 83.167.796,2 914.845.758,
7 Lắp dựng cột anten - 106.146.803, 10.614.680,3 116.761.483,
8 Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt 114.861.963, 11.486.196,3 126.348.159,
9 xây dựng hệ thống tiếp địa - 115.085.189, 11.508.518,9 126.593.708,
10 Làm nền trạm - 36.734.551, 3.673.455,1 40.408.006,

11 Xây móng sellter - 110.959.364, 11.095.936,4 122.055.300,

12 Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA - 15.791.411, 1.579.141,1 17.370.552,
Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di
13 - 172.989.225, 17.298.922,5 190.288.148,
động
14 Tháo dỡ trạm biến áp - 21.465.064, 2.146.506,4 23.611.570,

15 Lắp đặt trạm biến áp - 204.548.602, 20.454.860,2 225.003.462,

16 Kéo điện - 540.247.373, 54.024.737,3 594.272.110,

Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống


17 1.795.117.424, 179.511.742,4 1.974.629.166,
truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới
ST Chi phí xây dựng
Hạng mục Cách tính Thuế giá trị gia tăng Chi phí xây dựng sau thuế
T trước thuế

Cộng GXD 4.739.952.852, 473.995.285,2 5.213.948.135,

III Chi phí khác

1 Chi phí lán trại 1%*Gxd 47.399.528,5 4.739.952,9 52.139.481,4

2 Chi phí tổ chức thực hiện 2%*Gxd 94.799.057, 9.479.905,7 104.278.962,7

Cộng 142.198.585,6 14.219.858,6 156.418.444,1

TỔNG CỘNG 4.882.151.437,6 488.215.143,8 5.370.366.579,1

LÀM TRÒN 5.370.367.000,

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Mai


Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng 2 số 280-1550
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ BTS 2G

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 12.403.560,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 12.403.560,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 12.403.560,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 806.231,4
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 726.538,5
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 13.936.330,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1.393.633,0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 15.329.963,0
LÀM TRÒN 15.330.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hệ thống điện

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 76.000,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 76.000,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 8.522.621,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 8.522.621,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 441,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 441,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 8.599.062,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 558.939,0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 503.690,1
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 9.661.691,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 966.169,1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 10.627.860,0
LÀM TRÒN 10.628.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hàng rào

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 1.420.606,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 1.420.606,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 0,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 0,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1.420.606,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 92.339,4
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 83.212,0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1.596.157,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 159.615,7
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1.755.773,0
LÀM TRÒN 1.756.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 14.060.000,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 14.060.000,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 7.405.679,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 7.405.679,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 12.946.140,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 12.946.140,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 34.411.819,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2.236.768,2
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 2.015.672,3
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 38.664.260,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 3.866.426,0
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 42.530.686,0
LÀM TRÒN 42.531.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Sản xuất cột anten

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 453.474.023,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 453.474.023,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 58.270.394,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 58.270.394,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 27.778.840,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 27.778.840,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 539.523.257,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 35.069.011,7
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 31.602.574,8
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 606.194.844,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 60.619.484,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 666.814.328,0
LÀM TRÒN 666.814.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Móng cột anten

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 213.139.232,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 213.139.232,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 521.182.639,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 521.182.639,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 5.885.024,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 5.885.024,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 740.206.895,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 48.113.448,2
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 43.357.618,9
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 831.677.962,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 83.167.796,2
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 914.845.758,0
LÀM TRÒN 914.846.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp dựng cột anten

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 27.913.843,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 27.913.843,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 64.070.890,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 64.070.890,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 2.487.646,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 2.487.646,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 94.472.379,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.140.704,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.533.719,6
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 106.146.803,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 10.614.680,3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 116.761.483,0
LÀM TRÒN 116.761.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 24.956.311,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 24.956.311,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 74.324.410,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 74.324.410,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 2.948.292,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 2.948.292,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 102.229.013,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.644.885,8
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.988.064,4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 114.861.963,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.486.196,3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 126.348.159,0
LÀM TRÒN 126.348.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

xây dựng hệ thống tiếp địa

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 67.829.687,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 67.829.687,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 34.289.464,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 34.289.464,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 308.536,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 308.536,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 102.427.687,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.657.799,7
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.999.701,8
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 115.085.189,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.508.518,9
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 126.593.708,0
LÀM TRÒN 126.594.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm nền trạm

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 24.107.243,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 24.107.243,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 7.336.769,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 7.336.769,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.250.335,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.250.335,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 32.694.347,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2.125.132,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1.915.071,4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 36.734.551,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 3.673.455,1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 40.408.006,0
LÀM TRÒN 40.408.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây móng Shelter

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 58.244.515,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 58.244.515,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 38.897.039,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 38.897.039,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.614.082,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.614.082,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 98.755.636,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 6.419.116,3
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 5.784.611,4
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 110.959.364,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 11.095.936,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 122.055.300,0
LÀM TRÒN 122.055.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 7.599.035,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 7.599.035,0
2 Chi phí Nhân công NC B 5.937.337,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 5.935.741,0
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1.596,0
Cộng B B1 + CLNC 5.937.337,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 518.240,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 518.240,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 14.054.612,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 913.549,8
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 823.248,9
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 15.791.411,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1.579.141,1
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 17.370.552,0
LÀM TRÒN 17.371.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 90.690.584,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 90.690.584,0
2 Chi phí Nhân công NC B 53.367.793,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 53.366.253,0
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 1.540,0
Cộng B B1 + CLNC 53.367.793,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 9.904.843,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 9.904.843,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 153.963.220,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 10.007.609,3
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 9.018.395,6
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 172.989.225,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 17.298.922,5
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 190.288.148,0
LÀM TRÒN 190.288.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ trạm biến áp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1.488.273,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1.488.273,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 16.366.447,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 16.366.447,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.249.536,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.249.536,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 19.104.256,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 1.241.776,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 1.119.031,8
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 21.465.064,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2.146.506,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 23.611.570,0
LÀM TRÒN 23.612.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt trạm biến áp

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 94.887.214,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 94.887.214,0
2 Chi phí Nhân công NC B 77.074.320,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 77.071.944,0
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 2.376,0
Cộng B B1 + CLNC 77.074.320,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 10.090.044,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 10.090.044,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 182.051.578,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 11.833.352,6
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 10.663.671,2
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 204.548.602,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 20.454.860,2
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 225.003.462,0
LÀM TRÒN 225.003.000,0
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Kéo điện

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 81.036.708,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 81.036.708,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 398.730.211,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 398.730.211,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 1.062.018,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1.062.018,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 480.828.937,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 31.253.880,9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 28.164.555,0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 540.247.373,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 54.024.737,3
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 594.272.110,0
LÀM TRÒN 594.272.000,0
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
Tháo dỡ BTS 2G
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
HM Tháo dỡ BTS 2G
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị BSC 1890 số,
1 thiết
1 02.18.1001 BTS dung lượng 2250 số, loại thiết bị 6,000 689.846,0 0,0 4.139.076,0 0,0
bị
BSC, BTS
Tháo dỡ, thu hồi các khối thu phát (TX,
2 02.14.2000 1 khối 6,000 122.185,0 0,0 733.110,0 0,0
RX)
3 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 3,000 635.010,0 0,0 1.905.030,0 0,0

Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn


4 02.6.6101 10m 24,000 234.431,0 0,0 5.626.344,0 0,0
sóng), chiều cao tháo dỡ <=40m

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ BTS 2G 0 12.403.560 0

HM Tháo dỡ hệ thống điện


Tháo dỡ, thu hồi vỏ tủ nguồn, loại tủ
1 03.1.4211 1tủ 1,000 63.138,0 0,0 63.138,0 0,0
nguồn <=100A
Tháo dỡ, thu hồi ngăn chức năng tủ
2 03.1.4220 1 ngăn 3,000 40.886,0 0,0 122.658,0 0,0
nguồn
3 03.1.120001 Tháo dỡ, thu hồi tủ ác quy loại 12 bình 1tủ 1,000 110.492,0 0,0 110.492,0 0,0

Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn, dây đât


4 02.1.1201 trong máng nối trên cầu cáp, tiết diện 10m 2,000 2.000,0 25.255,0 4.000,0 50.510,0 0,0
dây dẫn <= 70mm2

Tháo dỡ, thu hồi tủ phân phối nguồn AC,


5 03.1.2001 1tủ 1,000 29.991,0 0,0 29.991,0 0,0
công suất tủ <= 50kw
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị ổn áp xoay
1thiết
6 03.1.5002 chiều (automatic ac stabilizer). loại ổn áp 1,000 45.775,0 28,0 0,0 45.775,0 28,0
bị
>10kva
Tháo dỡ, thu hồi bộ đổi điện 1 chiều
7 03.1.6001 sang xoay chiều (DC to AC Converter), 1 bộ 1,000 44.197,0 138,0 0,0 44.197,0 138,0
loại bộ đổi điện <=10kva

Tháo dỡ, thu hồi thiết bị cắt sét và lọc sét 1thiết
8 03.2.2101 1,000 60.968,0 0,0 60.968,0 0,0
1 pha, loại thiết bị <= 63A bị
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện
9 02.1.1102 10m 5,000 2.000,0 26.834,0 10.000,0 134.170,0 0,0
dây dẫn > 16mm2
Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông đơn loại 6 -
10 01.1.1001 1 cột 5,000 12.000,0 329.898,0 60.000,0 1.649.490,0 0,0
6,5m, tháo dỡ bằng thủ công

11 01.8.0002 Tháo dỡ, thu hồi hộp cáp 1 hộp 1,000 33.148,0 0,0 33.148,0 0,0
Làm thủ tục thanh lý hợp đồng mua bán
12 TH.ANHLY_EVN 1 trạm 1,000 2.163.080,0 0,0 2.163.080,0 0,0
điện EVN
Tháo dỡ, thu hồi bộ điều khiển tự động,
13 03.1.100001 1bộ 1,000 84.769,0 0,0 84.769,0 0,0
loại bộ ĐKTĐ tự động đề máy nổ

Tháo dỡ, thu hồi máy phát điện, loại thiết


14 03.1.110001 1 máy 1,000 176.481,0 275,0 0,0 176.481,0 275,0
bị máy phát <=75KVA
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện
15 02.1.1102 10m 1,000 2.000,0 26.834,0 2.000,0 26.834,0 0,0
dây dẫn > 16mm2
16 TH.AO_TBA Tháo dỡ bộ biến áp bộ 1,000 3.726.920,0 0,0 3.726.920,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ hệ thống điện 76.000 8.522.621 441

HM Tháo dỡ hàng rào


1 TH.AO_RAO Tháo dỡ hàng rào m 40,000 31.569,0 0,0 1.262.760,0 0,0

2 TH.AO_CONG Tháo dỡ cổng cổng 1,000 157.846,0 0,0 157.846,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ hàng rào 0 1.420.606 0

HM Tháo dỡ phòng thiết bị shelter


Tháo dỡ, thu hồi đế đầu báo và đầu báo
1 03.3.1000 10 đầu 2,000 9.471,0 0,0 18.942,0 0,0
cháy
2 03.3.2000 Tháo dỡ, thu hồi đèn báo cháy 5 đèn 2,000 20.520,0 0,0 41.040,0 0,0
Tháo dỡ, thu hồi nút ấn báo cháy khẩn
3 03.3.3000 5nút 2,000 9.471,0 0,0 18.942,0 0,0
cấp
5chuô
4 03.3.4000 Tháo dỡ, thu hồi chuông báo cháy 2,000 17.363,0 0,0 34.726,0 0,0
ng
Tháo dỡ, thu hồi trung tâm xử lý dữ liệu 1 trung
5 03.3.5000 2,000 81.773,0 0,0 163.546,0 0,0
báo cháy tâm
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
TH.AO_SHELTE
6 Tháo dỡ shelter shelter 2,000 1.863.460,0 0,0 3.726.920,0 0,0
R
7 TH.AO_TON Tháo dỡ mái tôn chống nắng m2 20,000 15.785,0 0,0 315.700,0 0,0
Tháo dỡ, thu hồi điều hòa 1 cục 12000
8 03.6.1002 1bộ 4,000 15.000,0 111.808,0 275,0 60.000,0 447.232,0 1.100,0
BTU
Kiểm tra thay thế đèn báo không (nếu
9 ANTEN.21 cột 1,000 5.000.000,0 68.838,0 5.000.000,0 68.838,0 0,0
hỏng)
Dãn nhãn và đóng gói tất cả thiết bị, vật
10 DO.NGGOI trạm 1,000 631.384,0 0,0 631.384,0 0,0
tư sau tháo dỡ
Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện
11 21.030200.10 c. kiện 100,000 6.630,0 0,0 663.000,0 0,0
khối nhỏ <= 50 kg
Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu
12 21.030200.20 kiện khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận c. kiện 100,000 6.314,0 0,0 631.400,0 0,0
chuyển <= 100m

13 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 2,000 66.295,0 0,0 132.590,0 0,0

Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại


14 21.020400.20 tấn 2,000 105.757,0 0,0 211.514,0 0,0
có cự ly vận chuyển <= 100m
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng
15 21.020700.10 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= tấn 5,000 59.981,0 0,0 299.905,0 0,0
4m)
Bốc dỡ, vận chuyển cột anten : 5 = 5
Vận chuyển thiết bị có thể tái sử dụng tới
16 VC._1 ca 10,000 647.252,0 0,0 0,0 6.472.520,0
vị trí trạm mới
Vận chuyển thiết bị không thể tái sử
17 VC._2 ca 10,000 647.252,0 0,0 0,0 6.472.520,0
dụng về nhà kho của VNM

18 KH.O Nhà kho để chứa thiết bị tại vị trí mới tháng 3,000 3.000.000,0 9.000.000,0 0,0 0,0

TỔNG CỘNG : Tháo dỡ phòng thiết bị


THM 14.060.000 7.405.679 12.946.140
shelter
HM Sản xuất cột anten
1 AI.11911 Sản xuất thân cột tấn 11,800 4.938.169,0 2.354.139,0 0,0 58.270.394,2 27.778.840,2
toàn
2 TT Vật tư thân cột 1,000 347.274.023,0 347.274.023,0 0,0 0,0
bộ
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
3 TT Mạ kẽm cột tấn 11,800 9.000.000,0 106.200.000,0 0,0 0,0

4 AI.63311 Lắp dựng thử tại xưởng tấn 323.672,0 1.770.287,0 1.640.856,0 0,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Sản xuất cột anten 453.474.023 58.270.394 27.778.840

HM Móng cột anten


* Móng cột anten
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m,
1 AB.11363 m3 206,634 161.003,0 0,0 33.268.693,9 0,0
đất cấp III
8,7*8,7*2,1*1,3 = 206,634
Đóng cọc tre ngập đất, cọc <=2,5m, đất
2 AC.11112 100m 37,845 1.127.805,0 309.773,0 42.681.780,2 11.723.359,2 0,0
C2
8,7*8,7*25*2/100 = 37,845

3 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,546 4.024.850,0 2.342.227,0 2.197.568,1 1.278.855,9 0,0

Lót móng : 0,1*8,5*4/100 = 0,034

Bệ móng : 0,4*8,5*4/100 = 0,136

Dầm móng : (0,4*0,5*2+0,4*8,5*2-


0,7*0,3)*4/100 = 0,28

Trụ móng : 0,4*1,5*4*4/100 = 0,096

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,135 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.889.446,5 262.997,1 10.940,9

(58,71+44,19+32,11)/1000 = 0,135

5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 2,077 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 29.368.705,2 2.981.078,6 966.598,4

(1000,57+1000,57+75,51)/1000 = 2,077

6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0,391 14.151.965,0 1.092.810,0 486.609,0 5.533.418,3 427.288,7 190.264,1
390,64/1000 = 0,391
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm,
7 AF.11111 m3 7,225 555.089,0 224.141,0 42.309,0 4.010.518,0 1.619.418,7 305.682,5
đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
0,1*8,5*8,5 = 7,225
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá
8 AF.11214 m3 37,856 800.922,0 258.867,0 42.832,0 30.319.703,2 9.799.669,2 1.621.448,2
1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm
Bệ móng : 0,4*8,5*8,5 = 28,9
Dầm móng : (0,4*0,5*8,5-0,7*0,7*0,4)*4
= 6,016
Trụ móng : 0,7*0,7*1,5*4 = 2,94
9 TT Bu lông móng: tấn 1,000 45.000.000,0 45.000.000,0 0,0 0,0
10 AI.65441 Lắp đặt hệ bu lông móng, khung định vị tấn 1,000 1.113.643,0 2.875.861,0 2.533.110,0 1.113.643,0 2.875.861,0 2.533.110,0

11 AB.13112 Đắp nền móng công trình K=0,90 m3 161,553 105.757,0 0,0 17.085.360,6 0,0

T* TỔNG : Móng cột anten 162.114.783 81.322.583 5.628.044

Vận chuyển thủ công 630m, độ dốc 30


*
độ (NC*2.5*1.12=2.8)

12 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 78,224 23.677,0 0,0 1.852.109,6 0,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
13 21.010200.70 m3 78,224 1.135.859,2 0,0 88.851.450,1 0,0
vận chuyển <= 600 m
14 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 186,048 33.148,0 0,0 6.167.119,1 0,0

Vận chuyển thủ công đá dăm các loại,


15 21.010300.70 m3 186,048 1.202.154,8 0,0 223.658.496,2 0,0
sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m

16 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 21,666 45.775,0 0,0 991.761,2 0,0
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
17 21.011000.70 m3 21,666 830.900,0 0,0 18.002.279,4 0,0
chuyển <= 600m
18 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 4,471 28.412,0 0,0 127.030,1 0,0

Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có


19 21.011100.70 m3 4,471 972.330,8 0,0 4.347.291,0 0,0
cự ly vận chuyển <= 600m

20 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 28,447 31.569,0 0,0 898.043,3 0,0
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly
21 21.020100.70 tấn 28,447 1.197.736,4 0,0 34.072.007,4 0,0
vận chuyển <= 600m
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
22 21.020300.10 tấn 0,500 64.717,0 0,0 32.358,5 0,0
thép dây néo
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa,
23 21.020300.70 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= tấn 0,500 1.825.331,2 0,0 912.665,6 0,0
600m
24 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,500 66.295,0 0,0 33.147,5 0,0

Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại


25 21.020400.70 tấn 0,500 1.648.544,8 0,0 824.272,4 0,0
có cự ly vận chuyển <= 600m
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp
26 21.020500.10 tấn 0,500 75.766,0 0,0 37.883,0 0,0
các loại
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây
27 21.020500.70 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= tấn 0,500 1.661.802,8 0,0 830.901,4 0,0
600m
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng
28 21.020800.10 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > tấn 2,668 63.138,0 0,0 168.452,2 0,0
4m)
Vận chuyển thủ công cột thép thanh
29 21.020800.70 giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh tấn 2,668 1.745.777,6 0,0 4.657.734,6 0,0
(loại > 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m

TỔNG : Vận chuyển thủ công 630m,


T* 0 386.465.003 0
độ dốc 30 độ (NC*2.5*1.12=2.8)
* Kè đá móng cột BTS
Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 2 m -
30 AB.11322 m3 74,630 138.904,0 0,0 10.366.405,5 0,0
Đất cấp II
(0,1*0,2+0,9)*1,3*(15+1,2/2)*4 = 74,63

31 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,125 4.024.850,0 2.342.227,0 503.106,3 292.778,4 0,0

(0,1*1,1*2+0,1*15,4**2*4)/100 = 0,125

Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm,


32 AF.11111 m3 6,776 554.037,0 224.141,0 37.925,0 3.754.154,7 1.518.779,4 256.979,8
đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm
0,1*1,1*15,4*4 = 6,776
Xây tường thẳng chiều dày <=60 cm,
33 AE.11213 chiều cao <=2 m, VXM cát vàng M50 - m3 110,880 421.782,0 371.727,0 46.767.188,2 41.217.089,8 0,0
độ lớn ML > 2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
(0,4+1,1)*1,2*15,4*4 = 110,88

T* TỔNG : Kè đá móng cột BTS 51.024.449 53.395.053 256.980


THM TỔNG CỘNG : Móng cột anten 213.139.232 521.182.639 5.885.024
HM Lắp dựng cột anten
Lắp dựng tháp Anten thép ở độ cao
1 EI.01.3041 tấn 11,800 22.496,0 2.813.890,0 100.296,0 265.452,8 33.203.902,0 1.183.492,8
40m<=h<=55m
2 EI.01.6101 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m m2 438,770 29.355,0 48.187,0 2.303,0 12.880.093,4 21.143.010,0 1.010.487,3
3 TT Dung môi pha sơn kg 7,898 58.630,0 463.059,7 0,0 0,0
10%*438,77*0,18 = 7,898
4 TT Chất xử lý bề mặt kg 43,877 97.130,0 4.261.773,0 0,0 0,0
0,1*438,77 = 43,877

5 TT Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,388 52.250,0 229.273,0 0,0 0,0
10%*438,77*0,1 = 4,388
6 TT Chất đóng rắn PI - P1( Tỷ lệ 1:4) kg 19,745 164.780,0 3.253.581,1 0,0 0,0

0,18*438,77/4 = 19,745

Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột, tháp Anten,


7 EI.01.4002 bộ đèn 1,000 5.881.909,0 465.865,0 12.887,0 5.881.909,0 465.865,0 12.887,0
chiều cao lắp đèn <=50m
Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có
8 34.090400.20 cột 1,000 23.067,0 309.773,0 214.579,0 23.067,0 309.773,0 214.579,0
chiều cao <= 50 m
Lắp đặt các kim thu sét. Chiều dài kim 2
9 41.240110.40 cái 1,000 216.796,0 339.150,0 66.200,0 216.796,0 339.150,0 66.200,0
m
Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp
10 34.100200.30 đặt h = 20 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m m 10,000 26.968,0 715.569,0 269.680,0 7.155.690,0 0,0
<= 10 kg
11 34.100300.10 Lắp đặt cột đỡ cầu cáp cột 3,000 56.386,0 484.500,0 169.158,0 1.453.500,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Lắp dựng cột anten 27.913.843 64.070.890 2.487.646

HM Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt


Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m -
1 AB.11312 m3 43,200 129.434,0 0,0 5.591.548,8 0,0
Đất cấp II
KL : 0,8*0,9*15*4 = 43,2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,367 4.024.850,0 2.342.227,0 1.477.120,0 859.597,3 0,0
0,1*15*4/100 = 0,06
(0,15*0,6*2+0,15*15*2)*4/100 = 0,187
0,22*0,85*4*16/100 = 0,12
3 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,108 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.511.557,2 210.397,7 8.752,8

(34,53+9,94+63,92)/1000 = 0,108

4 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,356 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 5.033.827,2 510.960,0 165.676,0
(52,2+303,94)/1000 = 0,356
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm,
5 AF.11111 m3 4,800 555.089,0 224.141,0 42.309,0 2.664.427,2 1.075.876,8 203.083,2
đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm
0,1*0,8*15*4 = 4,8
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá
6 AF.11214 m3 16,381 800.922,0 258.867,0 42.832,0 13.119.903,3 4.240.500,3 701.631,0
1x2 M250 - độ sụt 2 - 4cm

(0,15*0,6+(0,22*0,22+0,6*0,6+(0,22+0,6
)^2)*0,1/6+0,22*0,75)*15*4 = 16,381
Lắp đặt kết cấu thép, cửa thép, cổng
7 AI.65451 tấn 1,200 957.897,0 1.858.859,0 1.557.624,0 1.149.476,4 2.230.630,8 1.869.148,8
thép
* Vận chuyển 630m độ dốc 30 độ

8 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 10,006 23.677,0 0,0 236.912,1 0,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
9 21.010200.70 m3 10,006 1.135.859,2 0,0 11.365.407,2 0,0
vận chuyển <= 600 m
10 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 19,018 33.148,0 0,0 630.408,7 0,0

Vận chuyển thủ công đá dăm các loại,


11 21.010300.70 m3 19,018 1.202.154,8 0,0 22.862.580,0 0,0
sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m

12 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 3,922 45.775,0 0,0 179.529,6 0,0
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
13 21.011000.70 m3 3,922 830.900,0 0,0 3.258.789,8 0,0
chuyển <= 600m
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
14 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,509 28.412,0 0,0 14.461,7 0,0

Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có


15 21.011100.70 m3 0,509 972.330,8 0,0 494.916,4 0,0
cự ly vận chuyển <= 600m

16 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 7,764 31.569,0 0,0 245.101,7 0,0
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly
17 21.020100.70 tấn 7,764 1.197.736,4 0,0 9.299.225,4 0,0
vận chuyển <= 600m
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
18 21.020300.10 tấn 0,500 64.717,0 0,0 32.358,5 0,0
thép dây néo
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa,
19 21.020300.70 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= tấn 0,500 1.825.331,2 0,0 912.665,6 0,0
600m
20 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,500 66.295,0 0,0 33.147,5 0,0

Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại


21 21.020400.70 tấn 0,500 1.648.544,8 0,0 824.272,4 0,0
có cự ly vận chuyển <= 600m
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp
22 21.020500.10 tấn 0,500 75.766,0 0,0 37.883,0 0,0
các loại
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây
23 21.020500.70 cáp các loại có cự ly vận chuyển <= tấn 0,500 1.661.802,8 0,0 830.901,4 0,0
600m
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng
24 21.020800.10 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > tấn 4,614 63.138,0 0,0 291.318,7 0,0
4m)
Vận chuyển thủ công cột thép thanh
25 21.020800.70 giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh tấn 4,614 1.745.777,6 0,0 8.055.017,8 0,0
(loại > 4m) có cự ly vận chuyển <= 600m
TỔNG : Vận chuyển 630m độ dốc 30
T* 0 59.604.898 0
độ
TỔNG CỘNG : Làm móng và lắp dựng lại
THM 24.956.311 74.324.410 2.948.292
hàng rào sắt
HM xây dựng hệ thống tiếp địa
* Hố kiểm tra
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
1 31.060100.30 m3 1,200 213.092,0 0,0 255.710,4 0,0
<=1m,cấp đất III
KL hố : 1*1*1*1,2 = 1,2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường
2 AE.22215 thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, m3 0,400 853.732,0 330.424,0 7.281,0 341.492,8 132.169,6 2.912,4
vữa XM mác 100
Xây hố : 2*(1+1)*1*0,1 = 0,4
Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan nắp
3 32.060000.10 1,000 498.333,0 395.821,0 16.331,0 498.333,0 395.821,0 16.331,0
1200x500x70 đan
4 TT Thép L63x5, L50x5 kg 14,210 15.000,0 213.150,0 0,0 0,0
8,18+6,03 = 14,21
5 TT Bảng thép trong bể quan sát tấm 1,000 25.000,0 25.000,0 0,0 0,0
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
6 AB.13113 m3 0,200 110.492,0 0,0 22.098,4 0,0
yêu cầu K=0,95
1,2-1 = 0,2
T* TỔNG : Hố kiểm tra 1.077.976 805.799 19.243
* Hệ tiếp địa cột BTS
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
7 31.060100.30 m3 23,100 213.092,0 0,0 4.922.425,2 0,0
<=1m,cấp đất III
(0,4+0,7)*0,7/2*60 = 23,1
Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng
8 16.020210.01 thủ công, độ sâu khoan 1-10m (Đường 1m 90,000 190.190,0 0,0 17.117.100,0 0,0
kính lỗ khoan F110 NC nhân hs 1.3)
6*15 = 90
Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp
9 16.030000.02 đất, kích thước dây liên kết <= 55x5 1m 60,000 3.762,0 0,0 225.720,0 0,0
(<=Φ20)
60 = 60
Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết
Mối
10 16.040200.03 bằng phương pháp hàn hơi, kích thước 38,000 36.146,0 16.720,0 1.373.548,0 635.360,0 0,0
hàn
điện cực <= 75x75x7(<=Φ75)
11 TT Lập là đồng 30x3 m 60,000 160.200,0 9.612.000,0 0,0 0,0
12 TT Cọc đồng F42x2 dài 6m (2.233kg/m) m 60,000 447.200,0 26.832.000,0 0,0 0,0
4*15 = 60
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy
13 TT m 20,000 134.670,0 2.693.400,0 0,0 0,0
và cầu cáp
20 = 20
Măng xông nối ống đồng F48x2 dài 10
14 TT cái 6,000 65.000,0 390.000,0 0,0 0,0
cm
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
15 TT Tấm thép 1:4x40x80 tấm 1,000 10.000,0 10.000,0 0,0 0,0
16 TT Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,000 7.000,0 7.000,0 0,0 0,0
Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim
17 TT m 60,000 35.000,0 2.100.000,0 0,0 0,0
thu sét
60 = 60
18 TT Bảng đồng cái 2,000 500.000,0 1.000.000,0 0,0 0,0
19 TT Đầu cốt M70 cái 3,000 35.000,0 105.000,0 0,0 0,0
20 TT Bu lông M10x30 cái 4,000 7.500,0 30.000,0 0,0 0,0
21 TT Bản ốp đồng cái 6,000 65.000,0 390.000,0 0,0 0,0
22 TT Bột Gem bao 12,000 1.150.000,0 13.800.000,0 0,0 0,0

23 36.050400.10 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học m 90,000 93.173,0 0,0 8.385.570,0 0,0
15*6 = 90
Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với
24 36.060110.10 m 20,000 4.286,0 0,0 85.720,0 0,0
đường kính của cáp dẫn đất <= F 12

Hàn cáp dẫn đất của hệ thống tiếp đất


hệ
25 36.060310.10 bằng phương pháp hàn hơi với đường 1,000 124.295,0 139.760,0 124.295,0 139.760,0 0,0
thống
kính của cáp dẫn đất <= F12
Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều
26 14.090400.02 cột 1,000 71.164,0 238.260,0 171.663,0 71.164,0 238.260,0 171.663,0
cao cột <=50m
Lắp đặt tấm thép tiếp đất, kích thước
27 36.090000.10 tấm tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= tấm 2,000 506.652,0 232.932,0 55.364,0 1.013.304,0 465.864,0 110.728,0
0,024)
Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp hệ
28 36.070000.10 1,000 1.267.886,0 6.902,0 0,0 1.267.886,0 6.902,0
đặt hệ thống tiếp đất bảo vệ mạng thống

29 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

30 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

31 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Hệ tiếp địa 66.751.711 33.483.665 289.293
TỔNG CỘNG : xây dựng hệ thống tiếp
THM 67.829.687 34.289.464 308.536
địa cột BTS
HM Làm nền trạm
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc,
1 AB.66143 100m3 0,450 18.300.000,0 756.082,0 636.921,0 8.235.000,0 340.236,9 286.614,5
độ chặt yêu cầu K=0,95
KL : 15*15*0,2/100 = 0,45
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
2 AF.11222 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 22,500 705.433,0 310.957,0 42.832,0 15.872.242,5 6.996.532,5 963.720,0
chiều rộng >250 cm, mác 150
15*15*0,1 = 22,5
THM TỔNG CỘNG : Làm nền trạm 24.107.243 7.336.769 1.250.335
THM TỔNG CỘNG : Kéo điện 0 0 0
HM Xây móng Shelter
Đào móng băng.Rộng > 3 m, sâu ≤ 2 m -
1 AB.11362 m3 50,730 107.335,0 0,0 5.445.104,6 0,0
Đất cấp II
4,45*2,85*2*2 = 50,73

Đóng cọc tre bằng thủ công.Chiều dài


2 AC.11112 100m 7,410 879.081,0 309.773,0 6.513.990,2 2.295.417,9 0,0
cọc <=2,5m - Đất cấp II
185,25*2*2/100 = 7,41
Ván khuôn móng - móng vuông, chữ
3 AF.81122 100m2 0,587 4.084.036,0 5.111.251,0 2.397.329,1 3.000.304,3 0,0
nhật
Móng băng : 2*(1,3+2,85)*0,4*2*2/100 =
0,133
Giằng móng băng :
2*(0,2+2,05)*0,3*2*2/100 = 0,054
Cột : 4*(0,3+0,3)*2*1,6*2/100 = 0,154
Giằng đầu cột - giằng dọc :
3*(2,05+0,3)*0,4*2*2/100 = 0,113
Giằng đầu cột - giằng ngang :
2*(3,85+0,3)*0,4*2*2/100 = 0,133

4 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,081 5.333.204,0 8.527.193,0 431.989,5 690.702,6 0,0

Bậc : 5*(0,8+0,2)*0,2*2*2/100 = 0,04

Bản : 1*(1,42+0,8)*0,2*2*2/100 = 0,018

Móng : 1*(0,8+0,35)*0,5*2*2/100 = 0,023


Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm,
5 AF.11111 m3 2,537 555.089,0 224.141,0 42.309,0 1.408.260,8 568.645,7 107.337,9
đá 4x6 M100 - độ sụt 2 - 4cm

Lót móng : 4,45*2,85*0,1*2 = 2,537


Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
6 AF.11414 bằng thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, m3 10,896 800.922,0 380.409,0 42.832,0 8.726.846,1 4.144.936,5 466.697,5
mác 250
Móng băng : 2*1,3*2,85*0,4*2 = 5,928
Giằng móng băng : 2*0,2*2,05*0,3*2 =
0,492
Cột : 4*0,3*0,3*1,6*2 = 1,152
Giằng đầu cột - giằng dọc :
3*2,05*0,3*0,4*2 = 1,476
Giằng đầu cột - giằng ngang :
2*3,85*0,3*0,4*2 = 1,848
Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê
7 AF.12614 m3 1,054 674.218,0 499.078,0 83.392,0 710.625,8 526.028,2 87.895,2
tông mác 250
Bậc : 5*0,8*0,2*0,2*2 = 0,32
Bản : 1*1,42*0,8*0,2*2 = 0,454
Móng : 1*0,8*0,35*0,5*2 = 0,28
Cốt thép móng đường kính cốt thép
8 AF.61110 tấn 0,129 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 1.805.471,1 251.308,4 10.454,7
<=10 mm
(11,33+7,03+11,72+18,11+16,3)*2/1000
= 0,129
Cốt thép móng đường kính cốt thép
9 AF.61120 tấn 0,662 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 9.360.656,2 950.156,0 308.082,9
<=18 mm
(39,06+75,41+29,29+46,69+23,93+47,8
5+22,84+45,68)*2/1000 = 0,662
Cốt thép cầu thang.Đường kính >10 mm
10 AF.61821 tấn 0,012 14.139.546,0 2.479.903,0 466.455,0 169.674,6 29.758,8 5.597,5
- Tường cao <=4m
(2+1,31+0,66+0,96+1,01)*2/1000 =
0,012
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
11 AB.13112 m3 44,310 105.757,0 0,0 4.686.092,7 0,0
yêu cầu - K=0,90
22,155*2 = 44,31
shellte
12 BG.shelter Lắp dựng nhà shellter 2,000 6.000.000,0 0,0 12.000.000,0 0,0
r
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo
13 BA.12210 máy 4,000 367.500,0 151.050,0 53.128,0 1.470.000,0 604.200,0 212.512,0
tường (ống và dây điện theo thiết kế)
14 TT Ống đồng + bảo ôn m 20,000 180.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0
Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo
15 41.250110.10 10 đầu 0,400 3.704.130,0 447.961,0 190.482,0 1.481.652,0 179.184,4 76.192,8
cháy
16 41.250120.10 Lắp đặt đèn báo cháy 5 đèn 0,400 1.054.200,0 317.154,0 95.241,0 421.680,0 126.861,6 38.096,4

17 41.250130.10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp 5 nút 0,400 2.196.075,0 895.922,0 96.616,0 878.430,0 358.368,8 38.646,4
5
18 41.250140.10 Lắp đặt chuông báo cháy chuôn 0,400 2.366.700,0 447.961,0 97.991,0 946.680,0 179.184,4 39.196,4
g
trung
19 41.250150.10 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 2,000 2.625,0 895.922,0 40.846,0 5.250,0 1.791.844,0 81.692,0
tâm
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi
20 BA.14306 m 40,000 21.420,0 12.200,0 3.542,0 856.800,0 488.000,0 141.680,0
bảo hộ dây dẫn, đường kính <=90mm
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
21 BA.16205 m 40,000 21.012,0 5.422,0 840.480,0 216.880,0 0,0
dẫn 2 ruột 2x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
22 BA.16204 m 40,000 10.506,0 5.035,0 420.240,0 201.400,0 0,0
dẫn 2 ruột 2x1,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
23 BA.16210 m 20,000 39.923,0 8.133,0 798.460,0 162.660,0 0,0
dẫn 2 ruột 2x16mm2
24 MA.ITON Làm mái tôn chống nắng, mưa m2 50,000 300.000,0 15.000.000,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Xây móng Shelter 58.244.515 38.897.039 1.614.082


Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ
HM
20KVA
*
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m,
1 AB.11312 m3 9,450 129.434,0 0,0 1.223.151,3 0,0
đất C2
1*3,5*2,7*1 = 9,45
2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,208 4.024.850,0 2.342.227,0 837.168,8 487.183,2 0,0

Móng : 4*0,8*0,4*2*2/100 = 0,051


Giằng móng : 2*(3,6+0,2)*0,3*2/100 =
0,046
Cột : 4*0,2*1,6*2*2/100 = 0,051
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Giằng đầu cột - giằng dọc :
2*(6+0,2)*0,19*2/100 = 0,047
Sàn : 1*(3,5+2,5)*0,11*2/100 = 0,013

3 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,037 5.333.204,0 8.527.193,0 197.328,5 315.506,1 0,0

Bậc : 5*(0,8+0,2)*0,2*2/100 = 0,02

Bản : 1*(,42+0,8)*0,2*2/100 = 0,005

Móng : 1*(0,8+0,35)*0,5*2/100 = 0,012

4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,071 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 993.708,9 138.317,0 5.754,1
(6,64+6,94+5,08+8,98+6,64+12,52+24,4
3)/1000 = 0,071
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,165 14.139.964,0 1.435.281,0 465.382,0 2.333.094,1 236.821,4 76.788,0
(10,65+37,7+29+23,2+37,12+27,46)/100
0 = 0,165
Cốt thép cầu thang.Đường kính
6 AF.61811 tấn 0,042 13.995.900,0 3.120.100,0 81.044,0 587.827,8 131.044,2 3.403,8
<=10mm - Tường cao <=4m
(12,52+24,43+1,78+1,64+0,71+0,8)/100
0 = 0,042
Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng
7 AF.11214 m3 3,131 674.218,0 258.867,0 42.832,0 2.110.976,6 810.512,6 134.107,0
<=250 cm - Bê tông mác 250
Móng : 4*0,8*0,8*0,4 = 1,024
Giằng móng : 2*3,6*0,2*0,3 = 0,432
Cột : 4*0,2*0,2*1,6 = 0,256
Giằng đầu cột - giằng dọc : 2*6*0,2*0,19
= 0,456
Sàn : 1*3,5*2,5*0,11 = 0,963
Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê
8 AF.12614 m3 0,527 674.218,0 499.078,0 83.392,0 355.312,9 263.014,1 43.947,6
tông mác 250

Bậc : 5*0,8*0,2*0,2 = 0,16

Bản : 1*1,42*0,8*0,2 = 0,227


Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Móng : 1*0,8*0,35*0,5 = 0,14

Đắp đất nền móng công trình, độ chặt


9 AB.13112 m3 7,994 105.757,0 0,0 845.421,5 0,0
yêu cầu - K=0,90
7,994 = 7,994
Lắp đặt máy phát điện. Công suất 25 -
10 41.231100.20 máy 1,000 162.197,0 1.405.681,0 235.191,0 162.197,0 1.405.681,0 235.191,0
75 KVA

Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công


11 41.230310.40 tủ 1,000 21.420,0 79.089,0 19.048,0 21.420,0 79.089,0 19.048,0
suất tủ <= 15 Kw
T* TỔNG : 7.599.035 5.935.741 518.240
TỔNG CỘNG : Xây dựng bệ móng và lắp
THM 7.599.035 5.935.741 518.240
đặt máy nổ 20KVA
Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông
HM
tin di động
1 41.050200.70 Lắp đặt anten định hướng di động bộ 6,000 555.238,0 2.121.896,0 81.008,0 3.331.428,0 12.731.376,0 486.048,0

Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều


2 41.050520.20 10 m 30,000 115.202,0 944.796,0 238.614,0 3.456.060,0 28.343.880,0 7.158.420,0
cao lắp đặt <= 40 m

Lắp đặt tủ thiết bị thu, phát trạm BTS


3 41.130100.10 tủ 1,000 30.912,0 372.692,0 29.179,0 30.912,0 372.692,0 29.179,0
(TX,RX) mạng thông tin di động

Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào


4 41.130200.10 khối 6,000 7.875,0 182.845,0 28,0 47.250,0 1.097.070,0 168,0
tủ thiết bị mạng thông tin di động

5 41.230410.10 Lắp đặt tủ nguồn. Loại tủ < 50 A tủ 1,000 27.571,0 367.109,0 31.322,0 27.571,0 367.109,0 31.322,0

6 41.231200.10 Lắp đặt ắc quy tủ 1,000 12.695,0 263.630,0 38.646,0 12.695,0 263.630,0 38.646,0

7 41.231210.20 Lắp đặt accu kín. Loại 110 - 200 Ah bình 8,000 29.493,0 70.301,0 962,0 235.944,0 562.408,0 7.696,0

Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống


8 41.010300.20 10 m 3,000 222.908,0 57.767,0 668.724,0 173.301,0 0,0
chìm. Tiết diện dây dẫn <= 16 mm2

Đo thử, kiểm tra thiết bị trạm BTS (theo


9 43.070200.10 cấu hình khối thu phát). Trạm BTS có trạm 1,000 5.958.278,0 1.504.435,0 0,0 5.958.278,0 1.504.435,0
cấu hình <= 3 khối TRX

10 42.070200.10 Cài đặt, khai báo thiết bị trạm BTS trạm 1,000 3.496.509,0 648.929,0 0,0 3.496.509,0 648.929,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng
11 CA.P_PHEP trạm 1,000 4.000.000,0 4.000.000,0 0,0 0,0
điện từ trường đưa trạm vào phát sóng
Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di
12 Fe.eder7/8 m 300,000 132.000,0 39.600.000,0 0,0 0,0
động
13 CA.P_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 200,000 90.000,0 18.000.000,0 0,0 0,0
14 KE.P Kẹp feeder bộ 30,000 36.000,0 1.080.000,0 0,0 0,0
15 CO.NNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,000 300.000,0 5.400.000,0 0,0 0,0

16 CO.NNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,000 300.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0

17 JU.MPER Dây nhảy feeder m 6,000 200.000,0 1.200.000,0 0,0 0,0

18 CA.U_CAP Cấp cầu cáp m 10,000 1.000.000,0 10.000.000,0 0,0 0,0

TỔNG CỘNG : Lắp đặt, tích hợp thiết bị


THM 90.690.584 53.366.253 9.904.843
hệ thống thông tin di động
HM Tháo dỡ trạm biến áp
1 07.01.101 Tháo máy biến áp và phụ kiện 1 máy 1,000 118.524,0 1.043.538,0 118.524,0 1.043.538,0 0,0
2 13.01.01 Tủ điện hợp bộ 400V 1 tủ 1,000 77.931,0 812.616,0 227.833,0 77.931,0 812.616,0 227.833,0
3 09.05.01 Tháo chống sét van 3 pha 1,000 83.419,0 4.025.074,0 1.021.703,0 83.419,0 4.025.074,0 1.021.703,0

1 bộ
4 14.04.01 Tháo cầu chì tự rơi 1,000 51.235,0 805.015,0 51.235,0 805.015,0 0,0
(3pha)

5 03.01.1001 Tháo sứ dứng m3/km 7,000 45.775,0 0,0 320.425,0 0,0

6 04.02.51 Hạ cột bê tông ly tâm 12m 1 cột 2,000 32.332,0 2.227.266,0 64.664,0 4.454.532,0 0,0

7 04.03.112 Tháo hạ xà đón dây đầu trạm 1 bộ 1,000 350.043,0 0,0 350.043,0 0,0

8 04.03.112 Tháo hạ xà đỡ CSV 1 bộ 1,000 350.043,0 0,0 350.043,0 0,0

9 04.03.121 Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ 1,000 356.239,0 0,0 356.239,0 0,0

10 04.03.161 Tháo hạ xà đỡ máy biến áp 1 bộ 1,000 1.016.055,0 0,0 1.016.055,0 0,0

11 04.03.161 Tháo hạ ghế cách điện 1 bộ 1,000 1.016.055,0 0,0 1.016.055,0 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
12 04.03.111 Tháo hạ giá đỡ tủ điện 1 bộ 1,000 263.307,0 0,0 263.307,0 0,0

13 04.03.131 Tháo hạ thang sắt 1 bộ 1,000 480.148,0 0,0 480.148,0 0,0


công/b
14 03.09.261 Tháo kẹp cáp 12,000 83.856,0 0,0 1.006.272,0 0,0

công/b
15 03.09.201 Tháo hạ biển cấm biển báo 1,000 67.085,0 0,0 67.085,0 0,0

16 TT Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm (10%) Kg 437,000 2.500,0 1.092.500,0 0,0 0,0

THM TỔNG CỘNG : Tháo dỡ trạm biến áp 1.488.273 16.366.447 1.249.536

HM Lắp đặt trạm biến áp


* Thí nghiệm hiệu chỉnh
Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv,
1 EA.22110 máy 1,000 45.775,0 1.811.836,0 258.400,0 45.775,0 1.811.836,0 258.400,0
máy biến áp 3 pha <=1MVA
Thí nghiệm chống sét van điện áp 22-
2 EC.11040 bộ 3,000 3.854,0 99.863,0 18.824,0 11.562,0 299.589,0 56.472,0
35kv, 1 pha
Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv,
3 EB.60040 sợi 1,000 70,0 25.708,0 1.487,0 70,0 25.708,0 1.487,0
cáp 1 ruột
Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng
4 EB.21040 bộ 1,000 9.304,0 1.196.199,0 36.956,0 9.304,0 1.196.199,0 36.956,0
điện, điện áp <=35kv, 3 pha
Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp
5 EC.21040 bộ 1,000 8.576,0 963.184,0 20.383,0 8.576,0 963.184,0 20.383,0
<=35kv
Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ ,
6 EB.72030 cái 2,000 1.243,0 103.660,0 14.853,0 2.486,0 207.320,0 29.706,0
dòng điện 50A
Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ ,
7 EB.72020 cái 1,000 1.636,0 136.771,0 19.428,0 1.636,0 136.771,0 19.428,0
dòng điện 100A
hệ
8 EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp 1,000 2.984,0 1.737.254,0 12.057,0 2.984,0 1.737.254,0 12.057,0
thống
hệ
9 EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện 1,000 2.984,0 1.003.640,0 9.909,0 2.984,0 1.003.640,0 9.909,0
thống
Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv,
10 EC.12030 bộ 3,000 943,0 30.948,0 6.957,0 2.829,0 92.844,0 20.871,0
1 pha
11 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ cái 1,000 2.981,0 246.437,0 26.259,0 2.981,0 246.437,0 26.259,0

12 EA.42010 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv cái 6,000 5.667,0 382.455,0 47.316,0 34.002,0 2.294.730,0 283.896,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
13 EE.10010 Thí nghiệm Ampemet loại AC cái 3,000 1.725,0 218.201,0 3.705,0 5.175,0 654.603,0 11.115,0

14 EE.10030 Thí nghiệm Vonmet loại AC cái 1,000 1.725,0 218.201,0 3.705,0 1.725,0 218.201,0 3.705,0
Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 -
15 EB.41020 cái 54,000 1.521,0 9.366,0 2.923,0 82.134,0 505.764,0 157.842,0
35kv
Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp
16 KD1.101 (<=1kv) tại đơn vị kiểm định- Định mức 1 máy 6,000 7.248,0 48.758,0 18.225,0 43.488,0 292.548,0 109.350,0
kiểm định ban đầu

Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện


tử 3 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn
17 KD4.141 1 cái 1,000 7.612,0 157.499,0 305.765,0 7.612,0 157.499,0 305.765,0
vị kiểm định- Định mức kiểm định ban
đầu

18 TT Ca xe thí nghiệm ca 3,000 2.000.000,0 0,0 0,0 6.000.000,0

T* TỔNG : Thí nghiệm hiệu chỉnh 265.323 11.844.127 7.363.601

* Đường dây 35kV


Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 -
19 EB.41020 cái 3,000 1.521,0 9.366,0 2.923,0 4.563,0 28.098,0 8.769,0
35kv
Thí nghiệm cách điện treo, để rời từng
20 EB.41030 bát 28,000 781,0 6.976,0 1.950,0 21.868,0 195.328,0 54.600,0
bát
Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu
21 EC.22020 1 vị trí 6,000 788,0 121.330,0 2.901,0 4.728,0 727.980,0 17.406,0
lôI bằng bê tông
T* TỔNG : Đường dây 35kV 31.159 951.406 80.775

* Máy biến áp 31,5kVA-35/0,4kV


Máy biến áp
22 T1.1411 Lắp máy biến áp 1 máy 1,000 650.174,0 701.116,0 349.549,0 650.174,0 701.116,0 349.549,0
23 D1.1071 V/c máy biến áp tấn 0,810 147.996,0 0,0 119.876,8 0,0
24 D1.1071 Bốc dỡ máy tấn 0,810 147.996,0 0,0 119.876,8 0,0

T* TỔNG : Máy biến áp 31,5kVA-35/0,4kV 650.174 940.870 349.549

* Tủ điện trọn bộ TĐ 400V


Tủ điện trọn bộ 3 pha
25 T5.1001 Lắp đặt tủ điện 1 tủ 1,000 77.931,0 569.088,0 142.396,0 77.931,0 569.088,0 142.396,0
26 D1.1075 VC tủ tấn 0,300 1.447.861,0 0,0 434.358,3 0,0
27 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
T* TỔNG : Tủ điện trọn bộ TĐ 400V 77.931 1.047.845 142.396

* Chống sét van Zn0-35


Chông sét van
28 T2.5001 Lắp đặt chống sét 3 pha 1,000 83.419,0 2.508.000,0 567.613,0 83.419,0 2.508.000,0 567.613,0
29 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,050 147.996,0 0,0 7.399,8 0,0
30 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0

T* TỔNG : Chống sét van Zn0-35 83.419 2.559.799 567.613

* Cầu dao cách ly ngoài trời CD35-600A

31 TT Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,000 9.207.000,0 9.207.000,0 0,0 0,0

32 T2.3211 Lắp đặt cầu dao 1 bộ 1,000 155.100,0 3.528.342,0 779.521,0 155.100,0 3.528.342,0 779.521,0
33 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,050 147.996,0 0,0 7.399,8 0,0
34 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,300 147.996,0 0,0 44.398,8 0,0
TỔNG : Cầu dao cách ly ngoài trời
T* 9.362.100 3.580.141 779.521
CD35-600A
* Cầu chì tự rơi FCO-35
35 T2.3501 Lắp đặt cầu chì 1 bộ 1,000 51.235,0 501.600,0 51.235,0 501.600,0 0,0
36 D1.1071 V/c cầu chì tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0
37 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0

T* TỔNG : Cầu chì tự rơi FCO-35 51.235 507.520 0

* Chuỗi néo đơn polime CN-35


38 TT Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,000 475.000,0 475.000,0 0,0 0,0
1
39 D3.1711 Lắp sứ chuỗi chuỗi 1,000 1.810,0 39.710,0 1.810,0 39.710,0 0,0
sứ
40 D1.1075 Vận chuyển sứ và phụ kiện tấn 0,020 1.447.861,0 0,0 28.957,2 0,0
41 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,020 147.996,0 0,0 2.959,9 0,0
T* TỔNG : Chuỗi néo đơn polime CN-35 476.810 71.627 0

* Cột BTLT LT-12B


Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
42 TT Cột LT-12B cột 2,000 3.779.000,0 7.558.000,0 0,0 0,0

43 TT Gỗ kê m3 0,010 2.800.000,0 28.000,0 0,0 0,0


44 TT Sơn kg 0,200 155.320,0 31.064,0 0,0 0,0
45 T4.9101 Dựng cột chiều cao tấn 2,000 216.936,0 3.241.768,0 255.828,0 433.872,0 6.483.536,0 511.656,0

46 D1.1105 Vận chuyển cột bê tông tấn 2,200 1.560.195,0 0,0 3.432.429,0 0,0
47 D1.1101 Bốc dỡ cột tấn 2,200 89.154,0 0,0 196.138,8 0,0

T* TỔNG : Cột BTLT LT-12B 8.050.936 10.112.104 511.656


* Móng cột
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra.Rộng >
48 AB.11442 m3 16,940 164.160,0 0,0 2.780.870,4 0,0
1m ,sâu > 1m - Đất cấp II

Đắp đất nền móng công trình, độ chặt


49 AB.13111 m3 10,400 88.394,0 0,0 919.297,6 0,0
yêu cầu - K=0,85
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
50 AB.13111 m3 0,960 88.394,0 0,0 84.858,2 0,0
yêu cầu - K=0,85

Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng


51 AF.11112 m3 0,860 546.315,0 224.141,0 42.309,0 469.830,9 192.761,3 36.385,7
<=250cm - Bê tông mác 150

Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng


52 AF.11212 m3 5,480 577.898,0 258.867,0 42.832,0 3.166.881,0 1.418.591,2 234.719,4
<=250 cm - Bê tông mác 150

Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng


53 AF.11212 m3 0,200 577.898,0 258.867,0 42.832,0 115.579,6 51.773,4 8.566,4
<=250 cm - Bê tông mác 150

54 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,020 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 279.918,0 38.962,5 1.620,9

55 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 13,760 4.024.850,0 2.342.227,0 55.381.936,0 32.229.043,5 0,0

56 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1,781 23.677,0 0,0 42.168,7 0,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
57 21.010200.70 m3 1,781 405.664,0 0,0 722.487,6 0,0
vận chuyển <= 600 m
58 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,343 28.412,0 0,0 9.745,3 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có
59 21.011100.70 m3 0,343 347.261,0 0,0 119.110,5 0,0
cự ly vận chuyển <= 600m

60 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3,303 33.148,0 0,0 109.487,8 0,0

Vận chuyển thủ công đá dăm các loại,


61 21.010300.70 m3 3,303 429.341,0 0,0 1.418.113,3 0,0
sỏi có cự ly vận chuyển <= 600 m
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng
64 21.020700.10 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= tấn 0,282 59.981,0 0,0 16.914,6 0,0
4m)
Vận chuyển thủ công cột thép thanh
giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh
65 21.020700.70 tấn 0,282 593.501,0 0,0 167.367,3 0,0
(loại <= 4m) có cự ly vận chuyển <=
600m
T* TỔNG : Móng cột 59.414.146 40.321.553 281.292
* Xà cầu dao XCD-35
66 TT Sắt thép các loại kg 104,480 11.600,0 1.211.968,0 0,0 0,0
67 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,100 26.928,0 2.405.183,0 2.692,8 240.518,3 0,0

68 D1.1045 V/C xà tấn 0,810 1.114.425,0 0,0 902.684,3 0,0


69 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,810 67.757,0 0,0 54.883,2 0,0
T* TỔNG : Xà cầu dao XCD-35 1.214.661 1.198.086 0
* Xà đỡ SI và CSV
70 TT Sắt thép các loại kg 27,023 11.600,0 313.466,8 0,0 0,0
71 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,030 26.928,0 2.405.183,0 807,8 72.155,5 0,0

72 D1.1045 V/C xà tấn 0,030 1.114.425,0 0,0 33.432,8 0,0


73 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,030 67.757,0 0,0 2.032,7 0,0
T* TỔNG : Xà đỡ SI và CSV 314.275 107.621 0
* Giá đỡ MBA - GĐMBA-35
74 TT Sắt thép các loại kg 268,770 11.600,0 3.117.732,0 0,0 0,0
75 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,270 26.928,0 2.405.183,0 7.270,6 649.399,4 0,0

76 D1.1045 V/C xà tấn 0,269 1.114.425,0 0,0 299.780,3 0,0


77 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,269 67.757,0 0,0 18.226,6 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
T* TỔNG : Giá đỡ MBA - GĐMBA-35 3.125.003 967.406 0

* Ghế cách điện GCĐ-35


78 TT Sắt thép các loại kg 64,800 11.600,0 751.680,0 0,0 0,0
79 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,065 26.928,0 2.405.183,0 1.750,3 156.336,9 0,0

80 D1.1045 V/C xà tấn 0,065 1.114.425,0 0,0 72.437,6 0,0


81 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,065 67.757,0 0,0 4.404,2 0,0

T* TỔNG : Ghế cách điện GCĐ-35 753.430 233.179 0

* Thang sắt TS-12


82 TT Sắt thép các loại kg 33,890 11.600,0 393.124,0 0,0 0,0
83 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,339 26.928,0 2.405.183,0 9.128,6 815.357,0 0,0

84 D1.1045 V/C xà tấn 0,339 1.114.425,0 0,0 377.790,1 0,0


85 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,339 67.757,0 0,0 22.969,6 0,0
T* TỔNG : Thang sắt TS-12 402.253 1.216.117 0
* Giá đỡ tủ hạ thế
86 TT Sắt thép các loại kg 14,300 11.600,0 165.880,0 0,0 0,0
87 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,014 26.928,0 2.405.183,0 377,0 33.672,6 0,0

88 D1.1045 V/C xà tấn 0,014 1.114.425,0 0,0 15.602,0 0,0


89 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,014 67.757,0 0,0 948,6 0,0
T* TỔNG : Giá đỡ tủ hạ thế 166.257 50.223 0
* Giá đỡ cáp mặt máy biến áp
90 TT Sắt thép các loại kg 7,600 11.600,0 88.160,0 0,0 0,0
91 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,008 26.928,0 2.405.183,0 215,4 19.241,5 0,0

92 D1.1045 V/C xà tấn 0,008 1.114.425,0 0,0 8.915,4 0,0


93 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,008 67.757,0 0,0 542,1 0,0
T* TỔNG : Giá đỡ cáp mặt máy biến áp 88.375 28.699 0

* Dây dẫn AC50/8


94 TT Cáp AC 50mm2 m 10,000 14.255,0 142.550,0 0,0 0,0
95 TT Vận chuyển đường dài 2% m 0,200 14.255,0 2.851,0 0,0 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
96 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1m 10,000 880,0 6.270,0 8.800,0 62.700,0 0,0
97 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,043 85.588,0 0,0 3.680,3 0,0
98 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,043 85.588,0 0,0 3.680,3 0,0
T* TỔNG : Dây dẫn AC50/8 154.201 70.061 0

* Dây dẫn vặn xoắn AL/XPLE 4*95


99 TT Cáp AC XLPE 4*95 m 1,000 113.258,0 113.258,0 0,0 0,0
100 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1m 1,000 880,0 6.270,0 880,0 6.270,0 0,0
101 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,004 85.588,0 0,0 342,4 0,0
102 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,004 85.588,0 0,0 342,4 0,0
TỔNG : Dây dẫn vặn xoắn AL/XPLE
T* 114.138 6.955 0
4*95
* Cáp lực hạ áp 3M*50+M35
103 TT Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,000 421.853,0 2.952.971,0 0,0 0,0
104 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1m 7,000 880,0 6.270,0 6.160,0 43.890,0 0,0
105 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,029 85.588,0 0,0 2.482,1 0,0
106 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,029 85.588,0 0,0 2.482,1 0,0
T* TỔNG : Cáp lực hạ áp 3M*50+M35 2.959.131 48.854 0

* Sứ đỡ dây +cả ty
107 TT Sứ đứng 35KV cái 7,000 339.000,0 2.373.000,0 0,0 0,0
108 T4.2201 Lắp sứ đứng 1 cái 7,000 10.180,0 48.070,0 71.260,0 336.490,0 0,0
109 D1.1071 Vận chuyển sứ tấn 0,084 147.996,0 0,0 12.431,7 0,0
110 D1.1072 Bốc dỡ tấn 0,084 1.578.026,0 0,0 132.554,2 0,0
T* TỔNG : Sứ đỡ dây +cả ty 2.444.260 481.476 0
* Thanh cái MT-F8
111 TT Thanh cái F8 m 15,000 106.000,0 1.590.000,0 0,0 0,0
112 T4.5201 Lắp đặt thanh cái ống D<=80 10 m 1,500 18.537,0 365.750,0 9.094,0 27.805,5 548.625,0 13.641,0
T* TỔNG : Thanh cái MT-F8 1.617.806 548.625 13.641
* Biển báo
113 TT Biển báo cái 1,000 200.000,0 200.000,0 0,0 0,0
114 D3.3201 Lắp biển báo 1 bộ 1,000 41.800,0 0,0 41.800,0 0,0
T* TỔNG : Biển báo 200.000 41.800 0
* Đầu cốt đồng các loại
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
115 TT Đầu cốt bộ 13,000 54.400,0 707.200,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Đầu cốt đồng các loại 707.200 0 0
* Ghíp nhôm 3 bu lông
116 TT Ghíp nhôm 3 bu lông 1,000 54.800,0 54.800,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Ghíp nhôm 3 bu lông 54.800 0 0
* Cáp đồng nhiều sợi M50
117 TT Thanh dẫn đồng m 12,000 116.093,0 1.393.116,0 0,0 0,0
118 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1m 12,000 880,0 10.450,0 10.560,0 125.400,0 0,0

T* TỔNG : Cáp đồng nhiều sợi M50 1.403.676 125.400 0

* Cáp đồng nhiều sợi M70


119 TT Thanh dẫn đồng m 1,000 191.535,0 191.535,0 0,0 0,0
120 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1m 1,000 880,0 10.450,0 880,0 10.450,0 0,0

T* TỔNG : Cáp đồng nhiều sợi M70 192.415 10.450 0

* Đầu cốt đồng nhôm


121 TT Ghíp đồng nhôm bộ 9,000 56.900,0 512.100,0 0,0 0,0
T* TỔNG : Đầu cốt đồng nhôm 512.100 0 0

THM TỔNG CỘNG : Lắp đặt trạm biến áp 94.887.214 77.071.944 10.090.044

HM Kéo điện
* Thi công đường dây trung thế
1 *Dựng cột bê tông li tâm
Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m,
2 D2.5241 cột 6,000 29.532,0 1.381.490,0 177.192,0 8.288.940,0 0,0
hoàn toàn bằng thủ công
Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình 1 mối
3 D2.5102 6,000 14.994,0 658.350,0 89.964,0 3.950.100,0 0,0
sườn đồi nối
Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ
4 D1.1101 tấn 9,210 89.154,0 0,0 821.108,3 0,0
công
Công tác cột bê tông vận chuyển bằng
5 D1.1105 tấn 9,210 1.560.195,0 0,0 14.369.396,0 0,0
thủ công cự ly >500m

T* TỔNG : Lắp đặt đường dây trung thế 267.156 27.429.544 0

* Thi công cột điện


Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền
1 31.010100.30 m3 2,160 476.695,0 0,0 1.029.661,2 0,0
đá lộ thiên cấp III
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
KL : 6*0,6*0,6*1 = 2,16
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
2 AF.11213 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 2,160 729.472,0 258.867,0 42.832,0 1.575.659,5 559.152,7 92.517,1
chiều rộng <=250 cm, mác 200
KL : 6*0,6*0,6*1 = 2,16
Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m,
4 34.010300.10 cột 70.127,0 430.240,0 0,0 0,0 0,0
bằng thủ công
Cáp điện AC ( nhôm, 2lõi x35mm) và
5 CA.P_2X35 m 65.360,0 0,0 0,0 0,0
phụ kiện
Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây
6 41.010100.30 10 m 30,000 730.628,0 67.085,0 28.572,0 21.918.840,0 2.012.550,0 857.160,0
dẫn <= 70 mm2
T* TỔNG : Thi công cột điện 23.494.500 3.601.364 949.677
*Móng cột
17 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,960 13.995.900,0 1.948.127,0 81.044,0 13.436.064,0 1.870.201,9 77.802,2
34 **Tiếp địa
Đào đất đặt đường ống, đường cáp có
34 AB.11613 m3 57,600 400.984,0 0,0 23.096.678,4 0,0
mở mái taluy - Đất cấp III
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
35 AB.13112 m3 57,600 105.757,0 0,0 6.091.603,2 0,0
yêu cầu - K=0,90
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m
36 D2.8102 10 cọc 2,400 19.091,0 542.231,0 14.391,0 45.818,4 1.301.354,4 34.538,4
xuống đất, cấp đất loại II

37 D2.7001 Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm 100kg 1.695,000 6.213,0 193.654,0 10.531.035,0 328.243.530,0 0,0
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
38 21.020300.10 tấn 0,444 64.717,0 0,0 28.734,3 0,0
thép dây néo
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa,
39 21.020300.70 cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển <= tấn 0,444 651.904,0 0,0 289.445,4 0,0
600m
41 **Xà rẽ nhánh
40 TT Sắt thép kg 280,980 11.600,0 3.259.368,0 0,0 0,0
Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà
41 D2.6031 bộ 6,000 222.702,0 0,0 1.336.212,0 0,0
50kg

Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển


42 D1.1041 tấn 0,282 67.757,0 0,0 19.107,5 0,0
từng thanh bốc dỡ bằng thủ công
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển
43 D1.1045 từng thanh vận chuyển bằng thủ công cự tấn 0,282 1.114.425,0 0,0 314.267,9 0,0
ly >500m
169 **Xà néo cột đúp XNĐ-35B
44 TT Sắt thép kg 663,450 11.600,0 7.696.020,0 0,0 0,0
Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà
45 D2.6031 bộ 6,000 222.702,0 0,0 1.336.212,0 0,0
50kg
Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển
46 D1.1041 tấn 0,666 67.757,0 0,0 45.126,2 0,0
từng thanh bốc dỡ bằng thủ công

Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển


47 D1.1045 từng thanh vận chuyển bằng thủ công cự tấn 0,666 1.114.425,0 0,0 742.207,1 0,0
ly >500m

50 **Dây dần điện AC-50/8


48 TT Vận chuyển đường dài 2% m 1.200,000 14.255,0 17.106.000,0 0,0 0,0
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công.
Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây 1km/1
49 D3.6111 1,000 240.100,0 1.761.870,0 240.100,0 1.761.870,0 0,0
nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây
dây <= 16mm2

Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại


50 D1.1081 tấn 0,500 85.588,0 0,0 42.794,0 0,0
bốc dỡ bằng thủ công

Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại


51 D1.1085 tấn 0,500 1.114.425,0 0,0 557.212,5 0,0
vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m
179 **Sứ đứng Polime SĐ D
52 TT Sứ đứng 35KV bộ 3,000 540.000,0 1.620.000,0 0,0 0,0
Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại
53 D3.1111 10 sứ 0,300 9.922,0 213.019,0 2.976,6 63.905,7 0,0
cột tròn, lắp dưới đất 6-10 kv

Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng


54 D1.1071 tấn 0,036 147.996,0 0,0 5.327,9 0,0
thủ công

Công tác cách điện các loại vận chuyển


55 D1.1075 tấn 0,036 1.447.861,0 0,0 52.123,0 0,0
bằng thủ công cự ly >500m

**Chuỗi néo đơn polime


Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
56 TT Chuỗi néo đơn polime bộ 7,000 475.000,0 3.325.000,0 0,0 0,0

Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, 1


57 D3.1711 chiều cao lắp đặt <=20m, chuỗi đỡ đơn chuỗi 7,000 1.810,0 39.710,0 12.670,0 277.970,0 0,0
<=2 bát sứ
Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng
58 D1.1071 tấn 0,140 147.996,0 0,0 20.719,4 0,0
thủ công
Công tác cách điện các loại vận chuyển
59 D1.1075 tấn 0,140 1.447.861,0 0,0 202.700,5 0,0
bằng thủ công cự ly >500m

THM TỔNG CỘNG : Kéo điện 81.036.708 398.730.211 1.062.018


BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU
1 0003 Amiang m2 41.600,0 41.600,0 1,000
2 TT Bảng đồng cái 500.000,0 500.000,0 1,000
3 1004 Băng cách điện cuộn 7.000,0 7.000,0 1,000
4 0008 Băng dính cuộn 20.000,0 20.000,0 1,000
5 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 15.000,0 15.000,0 1,000
6 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 30.000,0 30.000,0 1,000
7 1036 Băng ni lông cuộn 25.000,0 25.000,0 1,000
8 V.0055 Băng nilông cuộn 25.000,0 25.000,0 1,000
9 0057 Bê tông đối trọng (bê tông mác 200 đá 1x2) m3 4.500,0 4.500,0 1,000
10 . Biển báo cái 200.000,0 200.000,0 1,000
11 0040 Bình hút ẩm cái 424.800,0 424.800,0 1,000
12 0048 Bình tiêu bản cái 60.000,0 60.000,0 1,000
13 0049 Bình tỷ trọng cái 24.480,0 24.480,0 1,000
14 0045 Bình thuỷ tinh cái 18.720,0 18.720,0 1,000
15 0047 Bình thuỷ tinh tam giác (50 - 1000)ml cái 20.880,0 20.880,0 1,000
16 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,000
17 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,000
18 0009 Bộ gá bắt đèn bộ 250.000,0 250.000,0 1,000
19 0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 12.000,0 12.000,0 1,000
20 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 2.400.000,0 2.400.000,0 1,000
21 . Bột Gem bao 1.150.000,0 1.150.000,0 1,000
22 0064 Bu lông M 10 bộ 1.204,0 1.204,0 1,000
23 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 1.663,0 1.663,0 1,000
24 0173 Bu lông M 12x5cm bộ 7.500,0 7.500,0 1,000
25 . Bu lông M10x30 cái 7.500,0 7.500,0 1,000
26 A.0369 Bu lông M20 cái 7.000,0 7.000,0 1,000
27 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 3.500,0 3.500,0 1,000
28 0547 Bút đánh dấu cái 10.000,0 10.000,0 1,000
29 . Cáp AC XLPE 4*95 m 113.258,0 113.258,0 1,000
30 . Cáp AC 50mm2 m 14.255,0 14.255,0 1,000
31 1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 10.210,0 10.210,0 1,000
32 . Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 421.853,0 421.853,0 1,000
33 0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 0,0 0,0 1,000
34 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 90.000,0 90.000,0 1,000
35 . Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 35.000,0 35.000,0 1,000

36 A24.0171 Cát đen m3 150.000,0 150.000,0 1,000


37 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 200.000,0 200.000,0 1,000
38 0114 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,000
39 0544 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,000
40 0544 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,000
41 A24.0180 Cát vàng m3 400.000,0 400.000,0 1,000
42 0086 Cần khoan m 265.000,0 265.000,0 1,000
43 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1.000.000,0 1.000.000,0 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
44 . Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 9.207.000,0 9.207.000,0 1,000
45 0715 Cây chống cây 15.000,0 15.000,0 1,000
46 . Cọc đồng F42x2 dài 6m m 447.200,0 447.200,0 1,000
47 0746 Cọc tre m 7.500,0 7.500,0 1,000
48 0094 Cốc thủy tinh cái 12.096,0 12.096,0 1,000
49 0097 Cối chày đồng bộ 550.000,0 550.000,0 1,000
50 0098 Cối chày sứ bộ 51.840,0 51.840,0 1,000
51 0101 Cối giã đá bộ 700.000,0 700.000,0 1,000
52 1003 Cồn công nghiệp lít 12.000,0 12.000,0 1,000
53 V.0006 Cồn công nghiệp kg 35.000,0 35.000,0 1,000
54 1008 Cồn công nghiệp Kg 35.000,0 35.000,0 1,000
55 0139 Cồn công nghiệp kg 15.000,0 15.000,0 1,000
56 . Cột LT-12B cột 3.779.000,0 3.779.000,0 1,000
57 . Chất đóng rắn PI - P1 kg 164.780,0 164.780,0 1,000
58 . Chất xử lý bề mặt kg 97.130,0 97.130,0 1,000
59 0110 Chậu thủy tinh cái 40.320,0 40.320,0 1,000
60 0105 Chén sứ cái 7.200,0 7.200,0 1,000
61 1007 Chì niêm phong viên 520,0 520,0 1,000
62 1131 Chổi sơn cái 1.000,0 1.000,0 1,000
63 . Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 475.000,0 475.000,0 1,000
64 . Chuỗi néo đơn polime bộ 475.000,0 475.000,0 1,000
65 0168 Chuông báo cháy chuông 450.000,0 450.000,0 1,000
66 0113 Chuỳ Vaxiliep cái 600.000,0 600.000,0 1,000
67 0134 Dao vòng nén cái 100.000,0 100.000,0 1,000
68 0135 Dao vòng thấm cái 100.000,0 100.000,0 1,000
69 A24.224 Dầu bôi kg 90.000,0 90.000,0 1,000
70 1139 Dầu bôi kg 90.000,0 90.000,0 1,000
71 0200 Dầu diezel lít 15.000,0 15.000,0 1,000
72 0138 Dầu kích kg 35.000,0 35.000,0 1,000
73 1008 Dây chì niêm phong sợi 260,0 260,0 1,000
74 A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 10.000,0 10.000,0 1,000
75 A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 38.000,0 38.000,0 1,000
76 A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 20.000,0 20.000,0 1,000
77 . Dây dần điện AC-50/8 m 14.255,0 14.255,0 1,000
78 1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 5.360,0 5.360,0 1,000
79 1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 10.500,0 10.500,0 1,000
80 1015 Dây điện 2x4 mm2 m 21.000,0 21.000,0 1,000
81 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 20.425,0 20.425,0 1,000
82 0181.1 Dây điện PVC/AL tiết diện 2x35mm2 m 65.360,0 65.360,0 1,000
83 0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 65.360,0 65.360,0 1,000
84 . Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu m 134.670,0 134.670,0 1,000
cáp
85 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 15.048,0 15.048,0 1,000

86 JUMPER Dây nhảy feeder m 200.000,0 200.000,0 1,000


87 1125 Dây thép kg 20.000,0 20.000,0 1,000
88 1016 Dây thép d=10mm kg 20.000,0 20.000,0 1,000
89 1112 Dây thép d=4 kg 20.000,0 20.000,0 1,000
90 0565 Dây thép F1 kg 20.000,0 20.000,0 1,000
91 0194 Dây thép F2 kg 20.000,0 20.000,0 1,000
92 0005 Dây thép F2 kg 20.000,0 20.000,0 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
93 0195 Dây thép F4 kg 20.000,0 20.000,0 1,000
94 0001 Dây thừng m 5.000,0 5.000,0 1,000
95 0139 Dụng cụ thí nghiệm đầm nện bộ 2.500.000,0 2.500.000,0 1,000
96 0140 Dụng cụ xác định độ tan rã cái 800.000,0 800.000,0 1,000
97 . Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 52.250,0 52.250,0 1,000
98 . Dung môi pha sơn kg 58.630,0 58.630,0 1,000
99 A24.0008 Đá 1x2 m3 90.909,0 90.909,0 1,000
100 0023 Đá 1x2 m3 90.909,0 90.909,0 1,000
101 0024 Đá 2x4 m3 159.502,0 159.502,0 1,000
102 0025 Đá 4x6 m3 90.909,0 90.909,0 1,000
103 0036 Đá dăm m3 90.909,0 90.909,0 1,000
104 0203 Đá dăm 1x2cm m3 90.909,0 90.909,0 1,000
105 0041 Đá hộc m3 90.909,0 90.909,0 1,000
106 A24.143 Đá mài viên 10.000,0 10.000,0 1,000
107 0042 Đá mài viên 10.000,0 10.000,0 1,000
108 0038 Đất đèn kg 35.000,0 35.000,0 1,000
109 0221 Đất đèn kg 35.000,0 35.000,0 1,000
110 A24.0050 Đất đèn kg 35.000,0 35.000,0 1,000
111 0215 Đầu boọc cái 1.000,0 1.000,0 1,000
112 . Đầu cốt cái 54.400,0 54.400,0 1,000
113 0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 25.000,0 25.000,0 1,000
114 0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 50.000,0 50.000,0 1,000
115 TT Đầu cốt M70 cái 35.000,0 35.000,0 1,000
116 0019 Đầu nối cần bộ 265.000,0 265.000,0 1,000
117 CONNECTO Đầu nối Feeder bộ 300.000,0 300.000,0 1,000
R
118 0020 Đầu nối ống chống cái 140.000,0 140.000,0 1,000
119 0021 Đe ghè đá cái 150.000,0 150.000,0 1,000
120 0222 Đèn báo cháy 1 đèn 200.000,0 200.000,0 1,000
121 A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 5.000.000,0 5.000.000,0 1,000
122 0008 Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng ngọc) bộ 5.000.000,0 5.000.000,0 1,000

123 0265 Đế bắt kim thu lôi cái 50.000,0 50.000,0 1,000
124 0264 Đế, đầu báo cháy bộ 362.500,0 362.500,0 1,000
125 0032 Đĩa sắt tráng men cái 12.000,0 12.000,0 1,000
126 1011 Điện năng kwh 1.518,0 1.518,0 1,000
127 1001 Điện năng kwh 1.518,0 1.518,0 1,000
128 0140 Đinh kg 20.000,0 20.000,0 1,000
129 A24.0054 Đinh kg 20.000,0 20.000,0 1,000
130 0142 Đinh đỉa cái 3.000,0 3.000,0 1,000
131 A24.0056 Đinh đỉa cái 500,0 500,0 1,000
132 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 1.000,0 1.000,0 1,000
133 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 250,0 250,0 1,000
134 0256 Đinh vít nở M 8 bộ 250,0 250,0 1,000
135 0016 Đồng hồ bấm giây cái 240.000,0 240.000,0 1,000
136 FEEDER7/8 feeder 7/8 m 132.000,0 132.000,0 1,000

137 A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 1.091,0 1.091,0 1,000


138 . Ghíp đồng nhôm bộ 56.900,0 56.900,0 1,000
139 1563 Gỗ chống m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
140 1560 Gỗ đà, chống m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
141 1561 Gỗ đà, nẹp m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
142 1000 Gỗ kê m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
143 . Gỗ kê m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
144 V.0007 Gỗ kê m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
145 V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
146 1065 Gỗ nhóm IV m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
147 0171 Gỗ nhóm V m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
148 1577 Gỗ ván m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
149 A24.310 Gỗ ván m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
150 1577 Gỗ ván m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
151 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
152 0001 Gỗ ván nhóm VI m3 2.800.000,0 2.800.000,0 1,000
153 1066 Gôm lắc kg 35.000,0 35.000,0 1,000
154 0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 350.000,0 350.000,0 1,000
155 A33.1116 Giá đỡ máy cái 350.000,0 350.000,0 1,000
156 . Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 2.500,0 2.500,0 1,000
157 0291 Giấy giáp số 0 tờ 6.000,0 6.000,0 1,000
158 0292 Giấy giáp số 1 tờ 6.000,0 6.000,0 1,000
159 0293 Giấy giáp số 2 tờ 6.000,0 6.000,0 1,000
160 1009 Giấy in biên bản tờ 102,0 102,0 1,000
161 1015 Giấy nhám số 0 tờ 1.000,0 1.000,0 1,000
162 1048 Giấy ráp mịn tờ 10.000,0 10.000,0 1,000
163 V.0081 Giấy ráp mịn tờ 10.000,0 10.000,0 1,000
164 1007 Giẻ lau kg 6.000,0 6.000,0 1,000
165 1002 Giẻ lau kg 6.000,0 6.000,0 1,000
166 V.0004 Giẻ lau kg 6.000,0 6.000,0 1,000
167 1016 Giẻ lau Kg 6.000,0 6.000,0 1,000
168 0200 Hoá chất kg 150.000,0 150.000,0 1,000
169 0192 Hộp gỗ đựng mẫu hộp 100.000,0 100.000,0 1,000
170 0196 Hộp nhôm cái 40.000,0 40.000,0 1,000
171 0348 Keo dán cao su non cuộn 15.000,0 15.000,0 1,000
172 KEP Kẹp feeder bộ 36.000,0 36.000,0 1,000
173 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 500,0 500,0 1,000
174 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 10.000,0 10.000,0 1,000
175 0359 Kim thu sét 2 m cái 150.000,0 150.000,0 1,000
176 0211 Kính mài mờ (1 x 0,5)m cái 60.000,0 60.000,0 1,000
177 0204 Khay men nhỏ cáI 40.000,0 40.000,0 1,000
178 0206 Khay men to cái 50.000,0 50.000,0 1,000
179 0009 Lạt cái 500,0 500,0 1,000
180 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 1.000,0 1.000,0 1,000
181 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 500,0 500,0 1,000
182 . Lập là đồng 30x3 m 160.200,0 160.200,0 1,000
183 . Mạ kẽm tấn 9.000.000,0 9.000.000,0 1,000
184 A24.379 Mỡ các loại kg 95.000,0 95.000,0 1,000
185 1748 Mỡ các loại kg 95.000,0 95.000,0 1,000
186 1063 Mỡ YOC kg 95.000,0 95.000,0 1,000
187 0330 Mỡ YOC-2 kg 95.000,0 95.000,0 1,000
188 0222 Mũi khoan hợp kim cái 125.000,0 125.000,0 1,000
189 0225 Mũi xuyên cắt cái 420.000,0 420.000,0 1,000
190 0376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 417.500,0 417.500,0 1,000
191 1810 Nước lít 3,8 3,8 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
192 0372 Nước m3 10.000,0 10.000,0 1,000
193 1810 Nước lít 10,0 10,0 1,000
194 A24.0524 Nước lít 10,0 10,0 1,000
195 0371 Nhựa thông kg 15.000,0 15.000,0 1,000
196 0380 ô xy chai 90.000,0 90.000,0 1,000
197 A24.0001 Ô xy chai 90.000,0 90.000,0 1,000
198 0037 Ô xy chai 90.000,0 90.000,0 1,000
199 0151 ống chống m 420.000,0 420.000,0 1,000
200 0145 ống đong thủy tinh 1000ml cái 80.000,0 80.000,0 1,000
201 ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 180.000,0 180.000,0 1,000

202 0387 ống gen mềm F 10 m 10.000,0 10.000,0 1,000


203 0155 ống mẫu ống 380.000,0 380.000,0 1,000
204 0156 ống mẫu đơn m 380.000,0 380.000,0 1,000
205 0157 ống mẫu kép cái 1.500.000,0 1.500.000,0 1,000
206 0162 ống nước f50 m 80.071,0 80.071,0 1,000
207 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 20.000,0 20.000,0 1,000
208 0244 Phễu thủy tinh cái 50.000,0 50.000,0 1,000
209 0039 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
210 A24.448 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
211 0003 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
212 1006 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
213 A.2608 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
214 1869 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
215 A24.0543 Que hàn kg 18.182,0 18.182,0 1,000
216 0422 Que hàn điện kg 18.182,0 18.182,0 1,000
217 1120 Que hàn điện d4 kg 18.182,0 18.182,0 1,000
218 0423 Que hàn hơi kg 400.000,0 400.000,0 1,000
219 0243 Que hàn hơi kg 400.000,0 400.000,0 1,000
220 0254 Rây địa chất bộ 2.200.000,0 2.200.000,0 1,000
221 0255 Rây địa chất công trình bộ 2.200.000,0 2.200.000,0 1,000
222 . Sắt thép kg 11.600,0 11.600,0 1,000
223 . Sắt thép các loại kg 11.600,0 11.600,0 1,000
224 1005 Sơn kg 155.320,0 155.320,0 1,000
225 . Sơn kg 155.320,0 155.320,0 1,000
226 V.0001 Sơn kg 155.320,0 155.320,0 1,000
227 0427 Sơn chống gỉ kg 155.320,0 155.320,0 1,000
228 1104 Sơn chống gỉ kg 155.320,0 155.320,0 1,000
229 1062 Sơn chống rỉ kg 155.320,0 155.320,0 1,000
230 1114 Sơn màu kg 155.320,0 155.320,0 1,000
231 0014 Sơn màu các loại kg 155.320,0 155.320,0 1,000
232 0425 Sơn mầu các loại kg 155.320,0 155.320,0 1,000
233 0428 Sơn tổng hợp kg 155.320,0 155.320,0 1,000
234 . Sứ đứng 35KV bộ 540.000,0 540.000,0 1,000
235 0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 100.000,0 100.000,0 1,000
236 . Tấm thép 1:4x30x50 tấm 7.000,0 7.000,0 1,000
237 . Tấm thép 1:4x40x80 cái 10.000,0 10.000,0 1,000
238 0449 Tấm thép có một mặt mạ đồng 200x50x5mm tấm 50.000,0 50.000,0 1,000

239 0445 Tem đánh dấu cái 500,0 500,0 1,000


240 1006 Tem kiểm định cái 750,0 750,0 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
241 . Thanh dẫn đồng m 191.535,0 191.535,0 1,000
242 . Thanh dẫn đồng bộ 116.093,0 116.093,0 1,000
243 . Thanh cái F8 m 106.000,0 106.000,0 1,000
244 0460 Thanh nối thanh 15.000,0 15.000,0 1,000
245 0002 Thép d3mm kg 18.000,0 18.000,0 1,000
246 1004 Thép đệm kg 18.000,0 18.000,0 1,000
247 0466 Thép F 6 kg 13.500,0 13.500,0 1,000
248 0467 Thép F 8 kg 13.500,0 13.500,0 1,000
249 A24.0712 Thép hình kg 13.500,0 13.500,0 1,000
250 A.2907 Thép hình kg 13.500,0 13.500,0 1,000
251 0278 Thép hình các loại kg 13.500,0 13.500,0 1,000
252 0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 13.500,0 13.500,0 1,000
253 2068 Thép tấm kg 13.500,0 13.500,0 1,000
254 A24.0726 Thép tấm kg 13.500,0 13.500,0 1,000
255 A24.602 Thép tấm kg 13.500,0 13.500,0 1,000
256 2080 Thép tròn f<=10mm kg 13.500,0 13.500,0 1,000
257 2081 Thép tròn f<=18mm kg 13.500,0 13.500,0 1,000
258 2084 Thép tròn f>18mm kg 13.500,0 13.500,0 1,000
259 0242 Thép Φ1 kg 20.000,0 20.000,0 1,000
260 0490 Thiếc hàn kg 34.600,0 34.600,0 1,000
261 0695 Thuốc hàn kg 55.000,0 55.000,0 1,000
262 0244 Thuốc hàn kg 55.000,0 55.000,0 1,000
263 1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15.500,0 15.500,0 1,000
264 1106 Vagolin kg 25.000,0 25.000,0 1,000
265 V.0101 Vagơlin kg 25.000,0 25.000,0 1,000
266 V.0082 Vải nhựa m2 15.000,0 15.000,0 1,000
267 1060 Vải nhựa m2 15.000,0 15.000,0 1,000
268 1029 Vải phin trắng 0,8m m 8.000,0 8.000,0 1,000
269 1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 25.000,0 25.000,0 1,000
270 V.0023 Xăng A76-A83 kg 15.745,0 15.745,0 1,000
271 1044 Xăng A92 kg 15.745,0 15.745,0 1,000
272 V.0080 Xăng A92 kg 15.745,0 15.745,0 1,000
273 0498 Xăng A92 lít 15.745,0 15.745,0 1,000
274 1029 Xi măng kg 1.273,0 1.273,0 1,000
275 2265 Xi măng kg 1.273,0 1.273,0 1,000
276 0501 Xi măng PC 30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000
277 V.0089 Xi măng PC30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000
278 2266 Xi măng PC30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000
279 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1.273,0 1.273,0 1,000
280 2267 Xi măng PC40 kg 1.160,0 1.160,0 1,000
II.) NHÂN CÔNG
1 N002 Bậc thợ 4/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000
2 N000 Công nhân 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 2,800
3 N000 Công nhân 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 2,500
4 N000 Công nhân 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 1,000
5 N002 Công nhân 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000
6 N001 Công nhân 3/7 công 157.846,0 157.846,0 1,000
7 N004 Công nhân 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 0,500
8 N2004 Công nhân 4,0/7 Công 186.346,0 186.346,0 1,000
9 N003 Công nhân 4/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000
10 N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 209.000,0 209.000,0 1,300
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
11 N2005 Công nhân 5,0/7 Công 219.692,0 219.962,0 1,000
12 N006 Công nhân 5,0/7 công 219.692,0 219.962,0 1,000
13 N2006 Công nhân 5,5/7 Công 240.058,0 240.058,0 1,000
14 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 216.308,0 216.308,0 1,000
15 N002 Kỹ sư 3/8 công 216.308,0 216.308,0 1,000
16 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 238.962,0 238.962,0 0,500
17 N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,000
18 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,000
19 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 284.269,0 284.269,0 1,000
20 N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 216.308,0 216.308,0 1,000
21 N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 238.962,0 238.962,0 1,000
22 N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 261.615,0 261.615,0 1,000
23 N006 Kỹ sư cấp bậc bình quân 5/8 công 261.615,0 261.615,0 1,000
24 N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,000
25 N001 Ngày công bậc 3/7 Công 157.846,0 157.846,0 1,000
26 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 157.846,0 157.846,0 1,000

27 N6300 Nhân công 3,0/7 công 178.308,0 178.308,0 1,000


28 N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 157.846,0 157.846,0 1,000

29 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 157.846,0 157.846,0 1,000


30 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 193.654,0 193.654,0 1,000

31 N0003 Nhân công 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000


32 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000

33 N.002 Nhân công 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000


34 N6350 Nhân công 3,5/7 công 193.654,0 193.654,0 1,000
35 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 172.096,0 172.096,0 1,000
36 N6400 Nhân công 4,0/7 công 209.000,0 209.000,0 1,000
37 N0001 Nhân công 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000
38 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000

39 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 186.346,0 186.346,0 1,000


40 N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 229.885,0 229.885,0 1,000

41 N6450 Nhân công 4,5/7 công 227.635,0 227.635,0 1,000


42 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 203.154,0 203.154,0 1,000
43 N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 172.096,0 172.096,0 1,000

44 N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 186.346,0 186.346,0 1,000

45 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 186.346,0 186.346,0 1,000
46 N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 203.154,0 203.154,0 1,000

III.) MÁY THI CÔNG


1 M014 Bếp cát ca 3.030,0 3.030,0 1,000
2 M013 Bếp điện ca 2.357,0 2.357,0 1,000
3 M005 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 11.750,0 11.750,0 1,000
4 M0004 Bộ đàm ca 4.515,0 4.515,0 1,000
5 M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 11.165,0 11.165,0 1,000
6 M007 Bộ máy khoan cby - 150 - zub hoặc loại tương ca 956.593,0 956.593,0 1,000
tự
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
7 M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 325.730,0 325.730,0 1,000
8 M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 32.061,0 32.061,0 1,000
9 . Ca xe thí nghiệm ca 2.000.000,0 2.000.000,0 1,000
10 M24.7544 Cần cẩu 25T ca 2.710.056,0 2.710.056,0 1,000

11 M045 Cần cẩu 25T ca 2.710.056,0 2.710.056,0 1,000


12 M018 Cân phân tích ca 10.989,0 10.989,0 1,000
13 M020 Cân phân tích và cân kỹ thuật ca 10.989,0 10.989,0 1,000
14 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 1.641.458,0 1.641.458,0 1,000

15 M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 2.103.566,0 2.103.566,0 1,000


16 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 1.892.042,0 1.892.042,0 1,000
17 M023 Cần trục ôtô 16 tấn ca 2.137.673,0 2.137.673,0 1,000
18 M0003 Cẩu 10 Tấn ca 1.892.042,0 1.892.042,0 1,000
19 M.0002 Cẩu 10 tấn ca 1.892.042,0 1.892.042,0 1,000
20 M320 Cẩu 2 tấn ca 714.920,0 714.920,0 1,000
21 M0002 Cẩu 5 Tấn ca 1.344.418,0 1.344.418,0 1,000
22 M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 134.957,0 134.957,0 1,000
23 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 184.740,0 184.740,0 1,000
24 M023 Đầm bàn 1Kw ca 191.802,0 191.802,0 1,000
25 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 177.090,0 177.090,0 1,000
26 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 191.802,0 191.802,0 1,000
27 M24.0019 Đầm cóc ca 254.052,0 254.052,0 1,000

28 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 197.677,0 197.677,0 1,000

29 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 197.677,0 197.677,0 1,000


30 M3029 Đầu dọc quang học Ca 2.089,0 2.089,0 1,000
31 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,000
32 M002 Đồng hồ vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,000
33 M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 901,0 901,0 1,000
34 M3005 Hộp bộ đo lường Ca 606.296,0 606.296,0 1,000
35 M3023 Hợp bộ đo lường Ca 72.748,0 72.748,0 1,000
36 M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 594.078,0 594.078,0 1,000
37 M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 325.234,0 325.234,0 1,000
38 M029 Kích 250 tấn ca 234.746,0 234.746,0 1,000
39 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 177.095,0 177.095,0 1,000

40 M0006 Khoan điện <=1Kw ca 175.452,0 175.452,0 1,000


41 M036 Lò nung ca 13.640,0 13.640,0 1,000
42 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 4.515,0 4.515,0 1,000
43 M045 Máy bơm 250/50 ca 434.044,0 434.044,0 1,000
44 M048 Máy bơm nước ca 164.011,0 164.011,0 1,000
45 M051A Máy cắt ca 2.335,0 2.335,0 1,000
46 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 193.476,0 193.476,0 1,000
47 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 202.611,0 202.611,0 1,000
48 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 202.611,0 202.611,0 1,000
49 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 202.611,0 202.611,0 1,000

50 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 202.611,0 202.611,0 1,000


51 M061 Máy cất nước ca 7.095,0 7.095,0 1,000
52 M057 Máy cưa đá và mài đá ca 18.365,0 18.365,0 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
53 M062 Máy chưng cất nước ca 7.095,0 7.095,0 1,000
54 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 2.298.962,0 2.298.962,0 1,000
55 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 157.500,0 157.500,0 1,000
56 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 32.964,0 32.964,0 1,000
57 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 75.491,0 75.491,0 1,000
58 M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 115.193,0 115.193,0 1,000
59 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 13.804,0 13.804,0 1,000
60 M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 39.198,0 39.198,0 1,000
61 M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 67.244,0 67.244,0 1,000
62 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 88.920,0 88.920,0 1,000
63 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 66.677,0 66.677,0 1,000

64 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 38.709,0 38.709,0 1,000


65 M056 Máy đo suy hao ca 80.925,0 80.925,0 1,000
66 M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 60.000,0 60.000,0 1,000
67 M3019 Máy đo vạn năng Ca 96.875,0 96.875,0 1,000
68 M079 Máy Ebite ca 66.677,0 66.677,0 1,000
69 M064 Máy ép mẫu đá, bê tông ca 136.864,0 136.864,0 1,000
70 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 287.828,0 287.828,0 1,000
71 M081 Máy hàn 14 kw ca 287.828,0 287.828,0 1,000
72 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,000
73 M24.7646 Máy hàn 23 KW ca 381.226,0 381.226,0 1,000

74 M004 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,000


75 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,000

76 M082 Máy hàn 23 kw ca 357.631,0 357.631,0 1,000


77 M167 Máy hàn 23 KW ca 357.631,0 357.631,0 1,000
78 M167 Máy hàn 23Kw ca 357.631,0 357.631,0 1,000
79 M0002 Máy hàn 23kw ca 357.631,0 357.631,0 1,000
80 M0007 Máy hàn 5Kw ca 238.558,0 238.558,0 1,000
81 M065 Máy hút chân không thử đường hàn ca 1.232.779,0 1.232.779,0 1,000
82 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 35.067,0 35.067,0 1,000
83 M0003 Máy kinh vĩ ca 45.000,0 45.000,0 1,000
84 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 82.129,0 82.129,0 1,000
85 M322 Máy khoan 1kw ca 190.482,0 190.482,0 1,000
86 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 243.531,0 243.531,0 1,000

87 M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 197.374,0 197.374,0 1,000


88 M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 184.545,0 184.545,0 1,000
89 M069 Máy khoan mẫu đá ca 58.793,0 58.793,0 1,000
90 M067A Máy khoan tay ca 49.300,0 49.300,0 1,000
91 M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 201.779,0 201.779,0 1,000

92 M208 Máy màI 2,7kw ca 181.274,0 181.274,0 1,000


93 M073 Máy nén 1 trục ca 16.380,0 16.380,0 1,000
94 M3031 Máy nén khí Ca 2.335,0 2.335,0 1,000
95 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao diện ca 97.772,0 97.772,0 1,000
96 M106 Máy phân tích phổ ca 136.881,0 136.881,0 1,000
97 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35.067,0 35.067,0 1,000
98 M3027 Máy tính xách tay Ca 9.256,0 9.256,0 1,000
99 M083 Máy thuỷ bình NA720 ca 15.947,0 15.947,0 1,000
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
100 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 265.671,0 265.671,0 1,000

101 M253 Máy trộn BT 250lít ca 265.671,0 265.671,0 1,000


102 M253 Máy trộn BT 250lít ca 233.303,0 233.303,0 1,000
103 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 202.239,0 202.239,0 1,000

104 M226 Máy ủi <=110Cv ca 1.753.724,0 1.753.724,0 1,000


105 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 368.723,0 368.723,0 1,000
106 M089 Máy xác định hệ số thấm ca 72.007,0 72.007,0 1,000
107 M090 Máy xác định mô đun ca 28.665,0 28.665,0 1,000
108 M3026 Megommet Ca 32.336,0 32.336,0 1,000
109 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 647.252,0 647.252,0 1,000

110 M3003 Ổn áp Ca 1.937,0 1.937,0 1,000


111 M021 Ôtô tự đổ 5 T ca 1.107.104,0 1.107.104,0 1,000
112 M271 Palăng xích 5T ca 169.022,0 169.022,0 1,000
113 M24.7722 Palăng xích 5T ca 189.414,0 189.414,0 1,000

114 M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 6.029,0 6.029,0 1,000
115 M123 Tời 3 tấn ca 230.324,0 230.324,0 1,000
116 M306 Tời điện 5T ca 252.764,0 252.764,0 1,000
117 M24.7757 Tời điện 5T ca 273.733,0 273.733,0 1,000

118 M0001 Tời máy 3T ca 230.324,0 230.324,0 1,000


119 M103 Tủ sấy ca 12.038,0 12.038,0 1,000
120 M3026 Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3 pha Ca 540.600,0 540.600,0 1,000
121 M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 320.252,0 320.252,0 1,000
122 M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 46.315,0 46.315,0 1,000
123 M128 Upsim ca 78.658,0 78.658,0 1,000
124 M1006 Xe nâng 2 tấn ca 711.979,0 711.979,0 1,000
125 M.0024 Xe nâng 2T ca 711.979,0 711.979,0 1,000
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ BTS 2G

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Công nhân 3/7 công 42,690 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N002 Kỹ sư 3/8 công 26,190 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hệ thống điện

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0005 Dây thép F2 kg 0,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
2 0001 Dây thừng m 12,000 5.000,0 1,000 5.000,0 0,0 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Công nhân 3/7 công 16,140 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N003 Công nhân 4/7 công 20,340 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N002 Kỹ sư 3/8 công 10,100 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,160 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hàng rào

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Công nhân 3/7 công 9,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 KH.O Nhà kho để chứa thiết bị tại vị trí mới tháng 3,000 3.000.000,0 1,000 3.000.000,0 0,0 0,0
2 0008 Băng dính cuộn 2,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
3 A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 1,000 5.000.000,0 1,000 5.000.000,0 0,0 0,0
4 0009 Lạt cái 40,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 30,700 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N001 Công nhân 3/7 công 7,520 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N003 Công nhân 4/7 công 22,600 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N.002 Nhân công 3,5/7 công 0,400 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,400 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
2 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 20,000 647.252,0 1,000 647.252,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Sản xuất cột anten

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Vật tư thân cột toàn bộ 1,000 ########### 1,000 347.274.023,0 0,0 0,0
2 A.0369 Bu lông M20 cái 0,000 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,0
3 . Mạ kẽm tấn 11,800 9.000.000,0 1,000 9.000.000,0 0,0 0,0
4 A.2608 Que hàn kg 0,000 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
5 A.2907 Thép hình kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
6 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 312,700 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 0,000 2.103.566,0 1,000 2.103.566,0 0,0 0,0
2 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 4,720 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,0
3 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 4,720 193.476,0 1,000 193.476,0 0,0 0,0
4 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 50,150 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Móng cột anten

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0544 Cát vàng m3 21,068 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 0544 Cát vàng m3 57,156 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 0715 Cây chống cây 59,038 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
4 0746 Cọc tre m 3.973,725 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
5 A24.224 Dầu bôi kg 3,500 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
6 1125 Dây thép kg 38,135 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
7 0023 Đá 1x2 m3 33,563 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
8 0025 Đá 4x6 m3 13,109 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
9 0036 Đá dăm m3 6,320 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
10 0041 Đá hộc m3 133,056 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
11 A24.143 Đá mài viên 0,300 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
12 0140 Đinh kg 8,052 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
13 1563 Gỗ chống m3 0,308 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
14 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,058 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
15 1577 Gỗ ván m3 3,989 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
16 A24.310 Gỗ ván m3 0,017 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
17 1577 Gỗ ván m3 0,099 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
18 A24.379 Mỡ các loại kg 3,000 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
19 1810 Nước lít 8.406,333 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
20 1810 Nước lít 13.259,677 3,8 1,000 3,8 0,0 0,0
21 A24.448 Que hàn kg 13,500 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
22 1869 Que hàn kg 11,709 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
23 A24.602 Thép tấm kg 14,500 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
24 2080 Thép tròn f<=10mm kg 135,675 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
25 2081 Thép tròn f<=18mm kg 2.118,540 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
26 2084 Thép tròn f>18mm kg 398,820 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
27 2265 Xi măng kg 12.732,357 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0

28 2266 Xi măng PC30 kg 15.714,972 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0

29 Z999 Vật liệu khác % 0,0


TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 2.290,996 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

2 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 210,767 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

3 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 255,881 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

4 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 338,087 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

5 N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 12,510 229.885,0 1,000 229.885,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.7544 Cần cẩu 25T ca 0,100 2.710.056,0 1,000 2.710.056,0 0,0 0,0

2 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,643 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0

3 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,603 177.090,0 1,000 177.090,0 0,0 0,0

4 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 3,369 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0

5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,782 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0

6 M24.7646 Máy hàn 23 KW ca 3,100 381.226,0 1,000 381.226,0 0,0 0,0

7 M167 Máy hàn 23 KW ca 2,823 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0

8 M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 1,550 201.779,0 1,000 201.779,0 0,0 0,0

9 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,644 233.303,0 1,000 233.303,0 0,0 0,0

10 M253 Máy trộn BT 250lít ca 4,282 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0

11 M24.7722 Palăng xích 5T ca 1,550 189.414,0 1,000 189.414,0 0,0 0,0


12 M24.7757 Tời điện 5T ca 1,550 273.733,0 1,000 273.733,0 0,0 0,0

13 M999 Máy khác % 0,0


TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp dựng cột anten

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0009 Bộ gá bắt đèn bộ 1,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,0
2 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0
3 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 10,000 3.500,0 1,000 3.500,0 0,0 0,0
4 0547 Bút đánh dấu cái 1,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
5 0114 Cát vàng m3 0,066 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
6 . Chất đóng rắn PI - P1 kg 19,745 164.780,0 1,000 164.780,0 0,0 0,0
7 . Chất xử lý bề mặt kg 43,877 97.130,0 1,000 97.130,0 0,0 0,0
8 . Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,388 52.250,0 1,000 52.250,0 0,0 0,0
9 . Dung môi pha sơn kg 7,898 58.630,0 1,000 58.630,0 0,0 0,0
10 0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,129 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng
11 0008 bộ 1,000 5.000.000,0 1,000 5.000.000,0 0,0 0,0
ngọc)
12 0265 Đế bắt kim thu lôi cái 1,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
13 0001 Gỗ ván nhóm VI m3 0,047 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
14 0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 1,000 350.000,0 1,000 350.000,0 0,0 0,0
15 0291 Giấy giáp số 0 tờ 5,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
16 0359 Kim thu sét 2 m cái 1,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
17 0003 Que hàn kg 3,640 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
18 0422 Que hàn điện kg 1,190 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
19 0014 Sơn màu các loại kg 78,979 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
20 0428 Sơn tổng hợp kg 1,300 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
21 0002 Thép d3mm kg 3,540 18.000,0 1,000 18.000,0 0,0 0,0
22 0498 Xăng A92 lít 2,500 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
23 0501 Xi măng PC 30 kg 60,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
24 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N002 Công nhân 3,5/7 công 1,800 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
2 N004 Công nhân 4,0/7 công 24,010 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 25,134 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
4 N0003 Nhân công 3,5/7 công 122,856 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
5 N0001 Nhân công 4,0/7 công 145,398 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M0004 Bộ đàm ca 3,422 4.515,0 1,000 4.515,0 0,0 0,0
2 M0006 Khoan điện <=1Kw ca 0,020 175.452,0 1,000 175.452,0 0,0 0,0
3 M081 Máy hàn 14 kw ca 0,230 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0
4 M082 Máy hàn 23 kw ca 0,600 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
5 M0002 Máy hàn 23kw ca 1,416 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
6 M0007 Máy hàn 5Kw ca 0,020 238.558,0 1,000 238.558,0 0,0 0,0
7 M0003 Máy kinh vĩ ca 1,416 45.000,0 1,000 45.000,0 0,0 0,0
8 M0001 Tời máy 3T ca 7,004 230.324,0 1,000 230.324,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0544 Cát vàng m3 10,006 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 1139 Dầu bôi kg 4,200 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
3 1125 Dây thép kg 7,397 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
4 0023 Đá 1x2 m3 14,523 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
5 0025 Đá 4x6 m3 4,494 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
6 0042 Đá mài viên 0,660 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
7 0140 Đinh kg 4,404 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
8 1563 Gỗ chống m3 0,168 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
9 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,032 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
10 1577 Gỗ ván m3 0,309 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
11 1748 Mỡ các loại kg 3,600 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
12 1810 Nước lít 3.922,007 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
13 1869 Que hàn kg 10,652 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
14 2068 Thép tấm kg 13,800 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
15 2080 Thép tròn f<=10mm kg 108,540 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
16 2081 Thép tròn f<=18mm kg 363,120 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
17 2265 Xi măng kg 964,080 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
18 2266 Xi măng PC30 kg 6.800,163 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
19 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 354,476 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

2 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 69,105 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 9,187 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
4 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 10,980 203.154,0 1,000 203.154,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M045 Cần cẩu 25T ca 0,180 2.710.056,0 1,000 2.710.056,0 0,0 0,0
2 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,427 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 1,458 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,157 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
5 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,399 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
6 M167 Máy hàn 23Kw ca 2,040 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
7 M208 Máy màI 2,7kw ca 1,020 181.274,0 1,000 181.274,0 0,0 0,0
8 M253 Máy trộn BT 250lít ca 2,012 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
9 M271 Palăng xích 5T ca 1,020 169.022,0 1,000 169.022,0 0,0 0,0
10 M306 Tời điện 5T ca 1,020 252.764,0 1,000 252.764,0 0,0 0,0
11 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

xây dựng hệ thống tiếp địa

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 TT Thép L63x5, L50x5 kg 14,210 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
2 TT Bảng thép trong bể quan sát tấm 1,000 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
Măng xông nối ống đồng F48x2 dài 10
3 TT cái 6,000 65.000,0 1,000 65.000,0 0,0 0,0
cm
4 TT Bản ốp đồng cái 6,000 65.000,0 1,000 65.000,0 0,0 0,0
5 TT Bảng đồng cái 2,000 500.000,0 1,000 500.000,0 0,0 0,0
6 0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 1,000 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0
7 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 3,000 2.400.000,0 1,000 2.400.000,0 0,0 0,0
8 . Bột Gem bao 12,000 1.150.000,0 1,000 1.150.000,0 0,0 0,0
9 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0
10 0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8,000 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
11 . Bu lông M10x30 cái 4,000 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
12 0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 20,200 0,0 1,000 0,0 0,0 0,0
Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co,
13 . m 60,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
kim thu sét
14 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0,122 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
15 0114 Cát vàng m3 0,024 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
16 . Cọc đồng F42x2 dài 6m m 60,000 447.200,0 1,000 447.200,0 0,0 0,0
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy
17 . m 20,000 134.670,0 1,000 134.670,0 0,0 0,0
và cầu cáp
18 0565 Dây thép F1 kg 0,050 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
19 0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,032 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
20 0038 Đất đèn kg 6,460 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
21 0221 Đất đèn kg 0,224 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
22 0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 24,000 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
23 0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 4,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
24 TT Đầu cốt M70 cái 3,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
25 A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 220,000 1.091,0 1,000 1.091,0 0,0 0,0
26 . Lập là đồng 30x3 m 60,000 160.200,0 1,000 160.200,0 0,0 0,0
27 0372 Nước m3 0,134 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
28 A24.0524 Nước lít 30,160 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
29 0380 ô xy chai 0,036 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
30 0037 Ô xy chai 0,380 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
31 0039 Que hàn kg 0,500 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
32 0422 Que hàn điện kg 0,740 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
33 0423 Que hàn hơi kg 0,135 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
34 0243 Que hàn hơi kg 2,546 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
35 0427 Sơn chống gỉ kg 0,090 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
36 0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 2,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
37 . Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,000 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,0
38 . Tấm thép 1:4x40x80 cái 1,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
Tấm thép có một mặt mạ đồng
39 0449 tấm 1,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
200x50x5mm
40 0466 Thép F 6 kg 1,230 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
41 0467 Thép F 8 kg 2,380 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
42 0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 27,700 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
43 0242 Thép Φ1 kg 0,950 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
44 0244 Thuốc hàn kg 0,190 55.000,0 1,000 55.000,0 0,0 0,0
45 0695 Thuốc hàn kg 0,009 55.000,0 1,000 55.000,0 0,0 0,0
46 0501 Xi măng PC 30 kg 20,790 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
47 A24.0797 Xi măng PC30 kg 47,565 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
48 Z999 Vât liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 82,013 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N002 Công nhân 3,5/7 công 2,300 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 24,855 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 88,738 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0
5 N009 Kỹ sư 3,0/8 công 5,000 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
6 N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 0,140 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
7 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0,768 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,010 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
2 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0,500 13.804,0 1,000 13.804,0 0,0 0,0
3 M004 Máy hàn 23 KW ca 0,480 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
4 M082 Máy hàn 23 kw ca 0,040 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
5 M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0,600 184.545,0 1,000 184.545,0 0,0 0,0
6 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0,014 202.239,0 1,000 202.239,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm nền trạm

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 A24.0171 Cát đen m3 54,900 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
2 A24.0180 Cát vàng m3 11,369 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 A24.0008 Đá 1x2 m3 20,549 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
4 A24.0054 Đinh kg 2,745 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
5 A24.0056 Đinh đỉa cái 13,568 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
6 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0,338 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
7 A24.0524 Nước lít 4.266,563 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
8 A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.480,563 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
9 Z999 Vât liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 46,481 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0019 Đầm cóc ca 1,112 254.052,0 1,000 254.052,0 0,0 0,0


2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 2,003 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
3 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 2,138 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
4 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Đường vào trạm

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0544 Cát vàng m3 0,000 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 0024 Đá 2x4 m3 0,000 159.502,0 1,000 159.502,0 0,0 0,0
3 0140 Đinh kg 0,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
4 1563 Gỗ chống m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
5 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
6 1577 Gỗ ván m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
7 1810 Nước lít 0,000 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
8 2267 Xi măng PC40 kg 0,000 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
9 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N000 Công nhân 3,0/7 công 0,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,000 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
3 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0,000 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M023A Đầm bàn 0.8Kw ca 0,000 184.740,0 1,000 184.740,0 0,0 0,0
2 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 0,000 2.298.962,0 1,000 2.298.962,0 0,0 0,0
3 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,000 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
4 M226 Máy ủi <=110Cv ca 0,000 1.753.724,0 1,000 1.753.724,0 0,0 0,0
5 M021 Ôtô tự đổ 5 T ca 0,000 1.107.104,0 1,000 1.107.104,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây móng Shelter

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 MA.ITON Làm mái tôn chống nắng, mưa m2 50,000 300.000,0 1,000 300.000,0 0,0 0,0
2 A24.0180 Cát vàng m3 4,959 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 0544 Cát vàng m3 1,861 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
4 0715 Cây chống cây 11,560 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
5 0746 Cọc tre m 778,050 7.500,0 1,000 7.500,0 0,0 0,0
6 0139 Cồn công nghiệp kg 0,360 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
7 0168 Chuông báo cháy chuông 2,000 450.000,0 1,000 450.000,0 0,0 0,0
8 A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 40,800 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
9 A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 20,400 38.000,0 1,000 38.000,0 0,0 0,0
10 A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 40,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
11 1125 Dây thép kg 12,387 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
12 0023 Đá 1x2 m3 0,952 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
13 A24.0008 Đá 1x2 m3 9,660 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
14 0025 Đá 4x6 m3 2,375 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
15 0222 Đèn báo cháy 1 đèn 2,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
16 0264 Đế, đầu báo cháy bộ 4,000 362.500,0 1,000 362.500,0 0,0 0,0
17 0140 Đinh kg 9,732 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
18 0142 Đinh đỉa cái 2,349 3.000,0 1,000 3.000,0 0,0 0,0
19 0255 Đinh vít nở M 6 bộ 8,000 250,0 1,000 250,0 0,0 0,0
20 0256 Đinh vít nở M 8 bộ 20,000 250,0 1,000 250,0 0,0 0,0
21 1563 Gỗ chống m3 0,197 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
22 1560 Gỗ đà, chống m3 0,079 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
23 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,123 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
24 1577 Gỗ ván m3 0,599 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
25 A33.1116 Giá đỡ máy cái 4,000 350.000,0 1,000 350.000,0 0,0 0,0
26 0376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 2,000 417.500,0 1,000 417.500,0 0,0 0,0
27 1810 Nước lít 631,028 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
28 A24.0524 Nước lít 2.066,154 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
29 ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 20,000 180.000,0 1,000 180.000,0 0,0 0,0
30 A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 40,800 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
31 1869 Que hàn kg 3,127 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
32 2080 Thép tròn f<=10mm kg 129,645 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
33 2081 Thép tròn f<=18mm kg 687,480 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
34 2265 Xi măng kg 509,556 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
35 A24.0797 Xi măng PC30 kg 4.523,202 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
36 2267 Xi măng PC40 kg 353,274 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
37 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG

1 BG.shelter Lắp dựng nhà shellter shellter 2,000 6.000.000,0 1,000 6.000.000,0 0,0 0,0
2 N004 Công nhân 4,0/7 công 3,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,400 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
4 N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 0,400 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
5 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 26,259 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
6 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 67,787 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
7 N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 8,640 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0
8 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 40,983 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
9 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 3,707 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,226 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,970 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,094 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2,600 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
5 M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 2,000 177.095,0 1,000 177.095,0 0,0 0,0
6 M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,264 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
7 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,004 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
8 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,013 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
9 M167 Máy hàn 23Kw ca 0,741 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
10 M322 Máy khoan 1kw ca 1,400 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
11 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 1,035 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
12 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,341 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
13 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,116 368.723,0 1,000 368.723,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0003 Amiang m2 0,100 41.600,0 1,000 41.600,0 0,0 0,0
2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,500 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
3 0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,000 1.663,0 1,000 1.663,0 0,0 0,0
4 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 6,000 3.500,0 1,000 3.500,0 0,0 0,0
5 0544 Cát vàng m3 1,781 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
6 0200 Dầu diezel lít 6,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
7 1125 Dây thép kg 4,777 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
8 0023 Đá 1x2 m3 3,303 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
9 0140 Đinh kg 2,920 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
10 0142 Đinh đỉa cái 1,073 3.000,0 1,000 3.000,0 0,0 0,0
11 1563 Gỗ chống m3 0,095 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
12 1560 Gỗ đà, chống m3 0,036 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
13 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,018 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
14 1577 Gỗ ván m3 0,194 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
15 0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
16 0330 Mỡ YOC-2 kg 0,200 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
17 1810 Nước lít 693,648 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
18 0371 Nhựa thông kg 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
19 0387 ống gen mềm F 10 m 0,500 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
20 1869 Que hàn kg 0,766 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
21 2080 Thép tròn f<=10mm kg 113,565 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
22 2081 Thép tròn f<=18mm kg 168,300 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
23 0490 Thiếc hàn kg 0,100 34.600,0 1,000 34.600,0 0,0 0,0
24 0498 Xăng A92 lít 1,000 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
25 2267 Xi măng PC40 kg 1.226,070 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
26 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N006 Công nhân 5,0/7 công 5,910 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 1.595,7
2 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,390 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0
3 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 18,240 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
4 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7,300 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
5 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1,693 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 1.596,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 0,100 11.165,0 1,000 11.165,0 0,0 0,0
2 M320 Cẩu 2 tấn ca 0,300 714.920,0 1,000 714.920,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,326 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,200 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,098 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
6 M167 Máy hàn 23 KW ca 0,185 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
7 M322 Máy khoan 1kw ca 0,200 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
8 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,347 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
9 M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,058 368.723,0 1,000 368.723,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng
CA.P_PHE
1 điện từ trường đưa trạm vào phát trạm 1,000 4.000.000,0 1,000 4.000.000,0 0,0 0,0
P
sóng
2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,130 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
3 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 6,000 30.000,0 1,000 30.000,0 0,0 0,0
4 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 6,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,0
5 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 6,000 250.000,0 1,000 250.000,0 0,0 0,0
6 0064 Bu lông M 10 bộ 2,000 1.204,0 1,000 1.204,0 0,0 0,0
7 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 200,000 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
8 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,000 1.000.000,0 1,000 1.000.000,0 0,0 0,0
9 0139 Cồn công nghiệp kg 5,700 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
10 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 30,600 20.425,0 1,000 20.425,0 0,0 0,0
Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện
11 0174 m 135,000 15.048,0 1,000 15.048,0 0,0 0,0
38mm2)
12 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
13 0194 Dây thép F2 kg 0,900 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
14 0215 Đầu boọc cái 16,800 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
CONNECT
15 Đầu nối Feeder bộ 30,000 300.000,0 1,000 300.000,0 0,0 0,0
OR
16 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
17 FEEDER7/8 feeder 7/8 m 300,000 132.000,0 1,000 132.000,0 0,0 0,0
18 0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,000 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
19 0292 Giấy giáp số 1 tờ 1,200 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
20 0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,500 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
21 0348 Keo dán cao su non cuộn 3,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
22 KEP Kẹp feeder bộ 30,000 36.000,0 1,000 36.000,0 0,0 0,0
23 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 150,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
24 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 90,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
25 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 150,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
26 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 52,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
27 0371 Nhựa thông kg 0,030 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
28 0425 Sơn mầu các loại kg 0,500 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
29 0445 Tem đánh dấu cái 12,000 500,0 1,000 500,0 0,0 0,0
30 0460 Thanh nối thanh 8,000 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
31 0490 Thiếc hàn kg 0,060 34.600,0 1,000 34.600,0 0,0 0,0
32 0498 Xăng A92 lít 4,000 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
33 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N004 Công nhân 4,0/7 công 60,715 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
2 N006 Công nhân 5,0/7 công 5,704 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 1.540,0
3 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,170 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0
4 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 72,600 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
5 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 33,260 284.269,0 1,000 284.269,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 1.540,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 4,220 2.750,0 1,000 2.750,0 0,0 0,0
2 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 33,000 4.515,0 1,000 4.515,0 0,0 0,0
3 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,050 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
4 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 3,000 157.500,0 1,000 157.500,0 0,0 0,0
5 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 2,000 32.964,0 1,000 32.964,0 0,0 0,0
6 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 1,500 75.491,0 1,000 75.491,0 0,0 0,0
7 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 1,400 88.920,0 1,000 88.920,0 0,0 0,0
Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC
8 M113 ca 0,200 66.677,0 1,000 66.677,0 0,0 0,0
2100)
9 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 2,000 38.709,0 1,000 38.709,0 0,0 0,0
10 M056 Máy đo suy hao ca 1,400 80.925,0 1,000 80.925,0 0,0 0,0
11 M079 Máy Ebite ca 1,400 66.677,0 1,000 66.677,0 0,0 0,0
12 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,700 35.067,0 1,000 35.067,0 0,0 0,0
13 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 5,000 82.129,0 1,000 82.129,0 0,0 0,0
14 M322 Máy khoan 1kw ca 0,450 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
Máy phân tích bản tin trên các giao
15 M104 ca 1,700 97.772,0 1,000 97.772,0 0,0 0,0
diện
16 M106 Máy phân tích phổ ca 2,400 136.881,0 1,000 136.881,0 0,0 0,0
17 M094 Máy tính chuyên dụng ca 9,750 35.067,0 1,000 35.067,0 0,0 0,0
18 M123 Tời 3 tấn ca 30,000 230.324,0 1,000 230.324,0 0,0 0,0
19 M128 Upsim ca 5,000 78.658,0 1,000 78.658,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Khoan khảo sát địa chất công trình

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0040 Bình hút ẩm cái 0,000 424.800,0 1,000 424.800,0 0,0 0,0
2 0048 Bình tiêu bản cái 0,000 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,0
3 0049 Bình tỷ trọng cái 0,000 24.480,0 1,000 24.480,0 0,0 0,0
4 0045 Bình thuỷ tinh cái 0,000 18.720,0 1,000 18.720,0 0,0 0,0
5 0047 Bình thuỷ tinh tam giác (50 - 1000)ml cái 0,000 20.880,0 1,000 20.880,0 0,0 0,0
6 0086 Cần khoan m 0,000 265.000,0 1,000 265.000,0 0,0 0,0
7 0094 Cốc thủy tinh cái 0,000 12.096,0 1,000 12.096,0 0,0 0,0
8 0097 Cối chày đồng bộ 0,000 550.000,0 1,000 550.000,0 0,0 0,0
9 0098 Cối chày sứ bộ 0,000 51.840,0 1,000 51.840,0 0,0 0,0
10 0101 Cối giã đá bộ 0,000 700.000,0 1,000 700.000,0 0,0 0,0
11 0110 Chậu thủy tinh cái 0,000 40.320,0 1,000 40.320,0 0,0 0,0
12 0105 Chén sứ cái 0,000 7.200,0 1,000 7.200,0 0,0 0,0
13 0113 Chuỳ Vaxiliep cái 0,000 600.000,0 1,000 600.000,0 0,0 0,0
14 0134 Dao vòng nén cái 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
15 0135 Dao vòng thấm cái 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
16 0139 Dụng cụ thí nghiệm đầm nện bộ 0,000 2.500.000,0 1,000 2.500.000,0 0,0 0,0
17 0140 Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0,000 800.000,0 1,000 800.000,0 0,0 0,0
18 0019 Đầu nối cần bộ 0,000 265.000,0 1,000 265.000,0 0,0 0,0
19 0020 Đầu nối ống chống cái 0,000 140.000,0 1,000 140.000,0 0,0 0,0
20 0021 Đe ghè đá cái 0,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
21 0032 Đĩa sắt tráng men cái 0,000 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0
22 0016 Đồng hồ bấm giây cái 0,000 240.000,0 1,000 240.000,0 0,0 0,0
23 0171 Gỗ nhóm V m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
24 0200 Hoá chất kg 0,000 150.000,0 1,000 150.000,0 0,0 0,0
25 0192 Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0,000 100.000,0 1,000 100.000,0 0,0 0,0
26 0196 Hộp nhôm cái 0,000 40.000,0 1,000 40.000,0 0,0 0,0
27 0211 Kính mài mờ (1 x 0,5)m cái 0,000 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,0
28 0204 Khay men nhỏ cáI 0,000 40.000,0 1,000 40.000,0 0,0 0,0
29 0206 Khay men to cái 0,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
30 0222 Mũi khoan hợp kim cái 0,000 125.000,0 1,000 125.000,0 0,0 0,0
31 0225 Mũi xuyên cắt cái 0,000 420.000,0 1,000 420.000,0 0,0 0,0
32 0151 ống chống m 0,000 420.000,0 1,000 420.000,0 0,0 0,0
33 0145 ống đong thủy tinh 1000ml cái 0,000 80.000,0 1,000 80.000,0 0,0 0,0
34 0155 ống mẫu ống 0,000 380.000,0 1,000 380.000,0 0,0 0,0
35 0156 ống mẫu đơn m 0,000 380.000,0 1,000 380.000,0 0,0 0,0
36 0157 ống mẫu kép cái 0,000 1.500.000,0 1,000 1.500.000,0 0,0 0,0
37 0162 ống nước f50 m 0,000 80.071,0 1,000 80.071,0 0,0 0,0
38 0244 Phễu thủy tinh cái 0,000 50.000,0 1,000 50.000,0 0,0 0,0
39 0254 Rây địa chất bộ 0,000 2.200.000,0 1,000 2.200.000,0 0,0 0,0
40 0255 Rây địa chất công trình bộ 0,000 2.200.000,0 1,000 2.200.000,0 0,0 0,0
41 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N002 Bậc thợ 4/7 công 0,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M014 Bếp cát ca 0,000 3.030,0 1,000 3.030,0 0,0 0,0
2 M013 Bếp điện ca 0,000 2.357,0 1,000 2.357,0 0,0 0,0
3 M005 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT ca 0,000 11.750,0 1,000 11.750,0 0,0 0,0
Bộ máy khoan cby - 150 - zub hoặc
4 M007 ca 0,000 956.593,0 1,000 956.593,0 0,0 0,0
loại tương tự
5 M018 Cân phân tích ca 0,000 10.989,0 1,000 10.989,0 0,0 0,0
6 M020 Cân phân tích và cân kỹ thuật ca 0,000 10.989,0 1,000 10.989,0 0,0 0,0
7 M036 Lò nung ca 0,000 13.640,0 1,000 13.640,0 0,0 0,0
8 M045 Máy bơm 250/50 ca 0,000 434.044,0 1,000 434.044,0 0,0 0,0
9 M048 Máy bơm nước ca 0,000 164.011,0 1,000 164.011,0 0,0 0,0
10 M051A Máy cắt ca 0,000 2.335,0 1,000 2.335,0 0,0 0,0
11 M061 Máy cất nước ca 0,000 7.095,0 1,000 7.095,0 0,0 0,0
12 M057 Máy cưa đá và mài đá ca 0,000 18.365,0 1,000 18.365,0 0,0 0,0
13 M062 Máy chưng cất nước ca 0,000 7.095,0 1,000 7.095,0 0,0 0,0
14 M064 Máy ép mẫu đá, bê tông ca 0,000 136.864,0 1,000 136.864,0 0,0 0,0
15 M065 Máy hút chân không thử đường hàn ca 0,000 1.232.779,0 1,000 1.232.779,0 0,0 0,0
16 M069 Máy khoan mẫu đá ca 0,000 58.793,0 1,000 58.793,0 0,0 0,0
17 M067A Máy khoan tay ca 0,000 49.300,0 1,000 49.300,0 0,0 0,0
18 M073 Máy nén 1 trục ca 0,000 16.380,0 1,000 16.380,0 0,0 0,0
19 M089 Máy xác định hệ số thấm ca 0,000 72.007,0 1,000 72.007,0 0,0 0,0
20 M090 Máy xác định mô đun ca 0,000 28.665,0 1,000 28.665,0 0,0 0,0
21 M103 Tủ sấy ca 0,000 12.038,0 1,000 12.038,0 0,0 0,0
22 M999 Máy khác ca 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ trạm biến áp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 V.0055 Băng nilông cuộn 0,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
2 V.0006 Cồn công nghiệp kg 0,300 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
3 V.0007 Gỗ kê m3 0,032 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
4 V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 0,040 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
5 . Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 437,000 2.500,0 1,000 2.500,0 0,0 0,0
6 V.0081 Giấy ráp mịn tờ 5,000 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
7 V.0004 Giẻ lau kg 0,600 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
8 V.0001 Sơn kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
9 V.0101 Vagơlin kg 0,800 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
10 V.0082 Vải nhựa m2 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
11 V.0023 Xăng A76-A83 kg 0,300 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
12 V.0080 Xăng A92 kg 3,600 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
13 V.0089 Xi măng PC30 kg 2,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
14 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N001 Ngày công bậc 3/7 Công 2,030 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 48,150 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

3 N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 37,280 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0

4 N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 4,000 203.154,0 1,000 203.154,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M.0002 Cẩu 10 tấn ca 0,540 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,0
2 M.0024 Xe nâng 2T ca 0,320 711.979,0 1,000 711.979,0 0,0 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt trạm biến áp

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 TT Ghíp nhôm 3 bu lông 1,000 54.800,0 1,000 54.800,0 0,0 0,0
2 1004 Băng cách điện cuộn 1,380 7.000,0 1,000 7.000,0 0,0 0,0
3 1036 Băng ni lông cuộn 0,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
4 . Biển báo cái 1,000 200.000,0 1,000 200.000,0 0,0 0,0
5 . Cáp AC XLPE 4*95 m 1,000 113.258,0 1,000 113.258,0 0,0 0,0
6 . Cáp AC 50mm2 m 10,200 14.255,0 1,000 14.255,0 0,0 0,0
7 1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 0,450 10.210,0 1,000 10.210,0 0,0 0,0
8 . Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,000 421.853,0 1,000 421.853,0 0,0 0,0
9 0544 Cát vàng m3 3,424 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
10 . Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,000 9.207.000,0 1,000 9.207.000,0 0,0 0,0
11 1008 Cồn công nghiệp Kg 5,867 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
12 1003 Cồn công nghiệp lít 0,604 12.000,0 1,000 12.000,0 0,0 0,0
13 . Cột LT-12B cột 2,000 3.779.000,0 1,000 3.779.000,0 0,0 0,0
14 1007 Chì niêm phong viên 9,750 520,0 1,000 520,0 0,0 0,0
15 1131 Chổi sơn cái 3,000 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
16 . Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,000 475.000,0 1,000 475.000,0 0,0 0,0
17 1008 Dây chì niêm phong sợi 9,750 260,0 1,000 260,0 0,0 0,0
18 1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,240 10.500,0 1,000 10.500,0 0,0 0,0
19 1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 11,593 5.360,0 1,000 5.360,0 0,0 0,0
20 1015 Dây điện 2x4 mm2 m 0,040 21.000,0 1,000 21.000,0 0,0 0,0
21 1125 Dây thép kg 0,428 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
22 1112 Dây thép d=4 kg 7,144 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
23 0023 Đá 1x2 m3 5,257 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
24 0025 Đá 4x6 m3 0,802 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
25 . Đầu cốt cái 13,000 54.400,0 1,000 54.400,0 0,0 0,0
26 1001 Điện năng kwh 6,893 1.518,0 1,000 1.518,0 0,0 0,0
27 1011 Điện năng kwh 21,948 1.518,0 1,000 1.518,0 0,0 0,0
28 0140 Đinh kg 165,120 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
29 . Ghíp đồng nhôm bộ 9,000 56.900,0 1,000 56.900,0 0,0 0,0
30 1563 Gỗ chống m3 6,316 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
31 1561 Gỗ đà, nẹp m3 1,190 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
32 1000 Gỗ kê m3 0,028 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
33 . Gỗ kê m3 0,010 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
34 1065 Gỗ nhóm IV m3 0,200 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
35 1577 Gỗ ván m3 10,898 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
36 1066 Gôm lắc kg 0,100 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
37 1009 Giấy in biên bản tờ 14,000 102,0 1,000 102,0 0,0 0,0
38 1015 Giấy nhám số 0 tờ 1,511 1.000,0 1,000 1.000,0 0,0 0,0
39 1048 Giấy ráp mịn tờ 26,050 10.000,0 1,000 10.000,0 0,0 0,0
40 1016 Giẻ lau Kg 2,968 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
41 1002 Giẻ lau kg 0,300 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
42 1007 Giẻ lau kg 7,400 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
43 1063 Mỡ YOC kg 0,800 95.000,0 1,000 95.000,0 0,0 0,0
44 1810 Nước lít 1.223,227 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
45 1120 Que hàn điện d4 kg 0,600 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
46 . Sắt thép các loại kg 520,863 11.600,0 1,000 11.600,0 0,0 0,0
47 . Sơn kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
48 1104 Sơn chống gỉ kg 0,800 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
49 1062 Sơn chống rỉ kg 0,200 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
50 1114 Sơn màu kg 0,150 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
51 . Sứ đứng 35KV bộ 7,000 540.000,0 1,000 540.000,0 0,0 0,0
52 1006 Tem kiểm định cái 7,350 750,0 1,000 750,0 0,0 0,0
53 . Thanh dẫn đồng m 1,000 191.535,0 1,000 191.535,0 0,0 0,0
54 . Thanh dẫn đồng bộ 12,000 116.093,0 1,000 116.093,0 0,0 0,0
55 . Thanh cái F8 m 15,000 106.000,0 1,000 106.000,0 0,0 0,0
56 2080 Thép tròn f<=10mm kg 20,100 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
57 1106 Vagolin kg 1,100 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
58 1060 Vải nhựa m2 0,100 15.000,0 1,000 15.000,0 0,0 0,0
59 1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,502 8.000,0 1,000 8.000,0 0,0 0,0
60 1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 0,060 25.000,0 1,000 25.000,0 0,0 0,0
61 1044 Xăng A92 kg 3,800 15.745,0 1,000 15.745,0 0,0 0,0
62 1029 Xi măng kg 2,000 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
63 2267 Xi măng PC40 kg 1.540,772 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
64 Z999 Vật liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 41,265 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N2004 Công nhân 4,0/7 Công 5,030 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
3 N2005 Công nhân 5,0/7 Công 8,800 219.692,0 1,000 219.962,0 270,0 2.376,0
4 N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,546 240.058,0 1,000 240.058,0 0,0 0,0
5 N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 9,540 216.308,0 1,000 216.308,0 0,0 0,0
6 N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 30,590 238.962,0 1,000 238.962,0 0,0 0,0
7 N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 1,607 261.615,0 1,000 261.615,0 0,0 0,0
8 N6300 Nhân công 3,0/7 công 36,239 178.308,0 1,000 178.308,0 0,0 0,0
9 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 34,516 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
10 N6350 Nhân công 3,5/7 công 43,738 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0
11 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 187,500 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
12 N6400 Nhân công 4,0/7 công 20,215 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0
13 N6450 Nhân công 4,5/7 công 21,080 227.635,0 1,000 227.635,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 2.376,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 0,057 325.730,0 1,000 325.730,0 0,0 0,0
2 M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,593 32.061,0 1,000 32.061,0 0,0 0,0
3 . Ca xe thí nghiệm ca 3,000 2.000.000,0 1,000 2.000.000,0 0,0 0,0
4 M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,940 1.892.042,0 1,000 1.892.042,0 0,0 0,0
5 M0002 Cẩu 5 Tấn ca 0,260 1.344.418,0 1,000 1.344.418,0 0,0 0,0
6 M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 0,057 134.957,0 1,000 134.957,0 0,0 0,0
7 M023 Đầm bàn 1Kw ca 0,077 191.802,0 1,000 191.802,0 0,0 0,0
8 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,506 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
9 M3029 Đầu dọc quang học Ca 0,250 2.089,0 1,000 2.089,0 0,0 0,0
10 M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 0,276 901,0 1,000 901,0 0,0 0,0
11 M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,525 606.296,0 1,000 606.296,0 0,0 0,0
12 M3023 Hợp bộ đo lường Ca 0,010 72.748,0 1,000 72.748,0 0,0 0,0
13 M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 0,174 594.078,0 1,000 594.078,0 0,0 0,0
14 M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 1,083 325.234,0 1,000 325.234,0 0,0 0,0
15 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,008 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
16 M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,420 115.193,0 1,000 115.193,0 0,0 0,0
17 M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,964 39.198,0 1,000 39.198,0 0,0 0,0
18 M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,141 67.244,0 1,000 67.244,0 0,0 0,0
19 M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 1,470 60.000,0 1,000 60.000,0 0,0 0,0
20 M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,080 96.875,0 1,000 96.875,0 0,0 0,0
21 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,200 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0
22 M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 0,015 197.374,0 1,000 197.374,0 0,0 0,0
23 M3031 Máy nén khí Ca 0,010 2.335,0 1,000 2.335,0 0,0 0,0
24 M3027 Máy tính xách tay Ca 0,250 9.256,0 1,000 9.256,0 0,0 0,0
25 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,622 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
26 M3026 Megommet Ca 2,491 32.336,0 1,000 32.336,0 0,0 0,0
27 M3003 Ổn áp Ca 0,276 1.937,0 1,000 1.937,0 0,0 0,0
28 M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,088 6.029,0 1,000 6.029,0 0,0 0,0
Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3
29 M3026 Ca 0,558 540.600,0 1,000 540.600,0 0,0 0,0
pha
30 M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,129 320.252,0 1,000 320.252,0 0,0 0,0
31 M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,112 46.315,0 1,000 46.315,0 0,0 0,0
32 M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,215 711.979,0 1,000 711.979,0 0,0 0,0
33 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Kéo điện

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1 A24.0180 Cát vàng m3 1,038 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
2 0544 Cát vàng m3 0,000 400.000,0 1,000 400.000,0 0,0 0,0
3 1008 Cồn công nghiệp Kg 0,595 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
4 . Chuỗi néo đơn polime bộ 7,000 475.000,0 1,000 475.000,0 0,0 0,0
5 . Dây dần điện AC-50/8 m 1.200,000 14.255,0 1,000 14.255,0 0,0 0,0
6 0181.1 Dây điện PVC/AL tiết diện 2x35mm2 m 0,000 65.360,0 1,000 65.360,0 0,0 0,0
7 0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 306,000 65.360,0 1,000 65.360,0 0,0 0,0
8 1125 Dây thép kg 20,563 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
9 1016 Dây thép d=10mm kg 0,030 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
10 0194 Dây thép F2 kg 1,500 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
11 0195 Dây thép F4 kg 32,400 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
12 0023 Đá 1x2 m3 0,000 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
13 A24.0008 Đá 1x2 m3 1,944 90.909,0 1,000 90.909,0 0,0 0,0
14 A24.0050 Đất đèn kg 0,000 35.000,0 1,000 35.000,0 0,0 0,0
15 0140 Đinh kg 0,000 20.000,0 1,000 20.000,0 0,0 0,0
16 1563 Gỗ chống m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
17 1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
18 1000 Gỗ kê m3 0,048 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
19 1577 Gỗ ván m3 0,000 2.800.000,0 1,000 2.800.000,0 0,0 0,0
20 1007 Giẻ lau kg 0,280 6.000,0 1,000 6.000,0 0,0 0,0
21 A24.0524 Nước lít 409,590 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
22 1810 Nước lít 0,000 10,0 1,000 10,0 0,0 0,0
23 A24.0001 Ô xy chai 0,000 90.000,0 1,000 90.000,0 0,0 0,0
24 1006 Que hàn kg 2,400 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
25 A24.0543 Que hàn kg 0,000 18.182,0 1,000 18.182,0 0,0 0,0
26 . Sắt thép kg 944,430 11.600,0 1,000 11.600,0 0,0 0,0
27 1005 Sơn kg 68,400 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
28 0425 Sơn mầu các loại kg 0,000 155.320,0 1,000 155.320,0 0,0 0,0
29 . Sứ đứng 35KV bộ 3,000 540.000,0 1,000 540.000,0 0,0 0,0
30 1004 Thép đệm kg 2,100 18.000,0 1,000 18.000,0 0,0 0,0
31 A24.0712 Thép hình kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
32 A24.0726 Thép tấm kg 0,000 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
33 2080 Thép tròn f<=10mm kg 964,800 13.500,0 1,000 13.500,0 0,0 0,0
34 1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15,000 15.500,0 1,000 15.500,0 0,0 0,0
35 A24.0797 Xi măng PC30 kg 757,188 1.273,0 1,000 1.273,0 0,0 0,0
36 2267 Xi măng PC40 kg 0,000 1.160,0 1,000 1.160,0 0,0 0,0
37 Z999 Vât liệu khác % 0,0
TỔNG VẬT LIỆU 0,0
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 21,347 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0
2 N002 Công nhân 3,5/7 công 0,000 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 5,400 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
4 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 3,542 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

5 N6300 Nhân công 3,0/7 công 96,419 178.308,0 1,000 178.308,0 0,0 0,0

6 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 38,592 157.846,0 1,000 157.846,0 0,0 0,0

7 N6350 Nhân công 3,5/7 công 1.715,850 193.654,0 1,000 193.654,0 0,0 0,0

8 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 145,075 172.096,0 1,000 172.096,0 0,0 0,0

9 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 0,000 186.346,0 1,000 186.346,0 0,0 0,0
10 N6400 Nhân công 4,0/7 công 68,320 209.000,0 1,000 209.000,0 0,0 0,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0
III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0,000 1.641.458,0 1,000 1.641.458,0 0,0 0,0

2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,192 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
3 M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,000 197.677,0 1,000 197.677,0 0,0 0,0
4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0,000 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
5 M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,384 202.611,0 1,000 202.611,0 0,0 0,0
6 M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,120 287.828,0 1,000 287.828,0 0,0 0,0
7 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0,000 357.631,0 1,000 357.631,0 0,0 0,0
8 M322 Máy khoan 1kw ca 4,500 190.482,0 1,000 190.482,0 0,0 0,0
9 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 0,000 243.531,0 1,000 243.531,0 0,0 0,0

10 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,205 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
11 M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,000 265.671,0 1,000 265.671,0 0,0 0,0
12 M999 Máy khác % 0,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ BTS 2G

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị BSC 1890 số, BTS 1 thiết
1 02.18.1001 6,0000 4.139.076,0
dung lượng 2250 số, loại thiết bị BSC, BTS bị
b.) Nhân công 689.846,0 4.139.076,0
N001 Công nhân 3/7 công 3,0000 18,000 157.846,0 2.841.228,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 1,0000 6,000 216.308,0 1.297.848,0
2 02.14.2000 Tháo dỡ, thu hồi các khối thu phát (TX, RX) 1 khối 6,0000 733.108,0
b.) Nhân công 122.184,6 733.108,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,2000 1,200 216.308,0 259.569,6
N001 Công nhân 3/7 công 0,5000 3,000 157.846,0 473.538,0
3 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 3,0000 1.905.029,0
b.) Nhân công 635.009,8 1.905.029,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,8300 2,490 157.846,0 393.036,5
N002 Kỹ sư 3/8 công 2,3300 6,990 216.308,0 1.511.992,9
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
4 02.6.6101 10m 24,0000 5.626.339,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 234.430,8 5.626.339,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,5000 12,000 216.308,0 2.595.696,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,8000 19,200 157.846,0 3.030.643,2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hệ thống điện

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Tháo dỡ, thu hồi vỏ tủ nguồn, loại tủ nguồn
1 03.1.4211 1tủ 1,0000 63.138,0
<=100A
b.) Nhân công 63.138,4 63.138,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,400 157.846,0 63.138,4
2 03.1.4220 Tháo dỡ, thu hồi ngăn chức năng tủ nguồn 1 ngăn 3,0000 122.660,0
b.) Nhân công 40.886,5 122.660,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,0500 0,150 186.346,0 27.951,9
N001 Công nhân 3/7 công 0,2000 0,600 157.846,0 94.707,6
3 03.1.120001 Tháo dỡ, thu hồi tủ ác quy loại 12 bình 1tủ 1,0000 110.492,0
b.) Nhân công 110.492,2 110.492,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,7000 0,700 157.846,0 110.492,2
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn, dây đât trong
4 02.1.1201 10m 2,0000 54.511,0
máng nối trên cầu cáp, tiết diện dây dẫn <=
a.) Vật liệu 2.000,0 4.000,0
0005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,200 20.000,0 4.000,0
b.) Nhân công 25.255,4 50.511,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1600 0,320 157.846,0 50.510,7
Tháo dỡ, thu hồi tủ phân phối nguồn AC,
5 03.1.2001 1tủ 1,0000 29.991,0
công suất tủ <= 50kw
b.) Nhân công 29.990,7 29.991,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1900 0,190 157.846,0 29.990,7
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị ổn áp xoay chiều 1thiết
6 03.1.5002 1,0000 45.803,0
(automatic ac stabilizer). loại ổn áp >10kva bị
b.) Nhân công 45.775,3 45.775,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2900 0,290 157.846,0 45.775,3
c.) Máy thi công 27,5 28,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,0100 0,010 2.750,0 27,5
Tháo dỡ, thu hồi bộ đổi điện 1 chiều sang
7 03.1.6001 1 bộ 1,0000 44.335,0
xoay chiều (DC to AC Converter), loại bộ đổi
b.) Nhân công 44.196,9 44.197,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2800 0,280 157.846,0 44.196,9
c.) Máy thi công 137,5 138,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,0500 0,050 2.750,0 137,5
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị cắt sét và lọc sét 1 1thiết
8 03.2.2101 1,0000 60.968,0
pha, loại thiết bị <= 63A bị
b.) Nhân công 60.968,0 60.968,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2800 0,280 157.846,0 44.196,9
N003 Công nhân 4/7 công 0,0900 0,090 186.346,0 16.771,1
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây
9 02.1.1102 10m 5,0000 144.169,0
dẫn > 16mm2
a.) Vật liệu 2.000,0 10.000,0
0005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,500 20.000,0 10.000,0
b.) Nhân công 26.833,8 134.169,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1700 0,850 157.846,0 134.169,1
Tháo dỡ, thu hồi cột bê tông đơn loại 6 -
10 01.1.1001 1 cột 5,0000 1.709.491,0
6,5m, tháo dỡ bằng thủ công
a.) Vật liệu 12.000,0 60.000,0
0001 Dây thừng m 2,4000 12,000 5.000,0 60.000,0
b.) Nhân công 329.898,1 1.649.491,0
N001 Công nhân 3/7 công 2,0900 10,450 157.846,0 1.649.490,7
11 01.8.0002 Tháo dỡ, thu hồi hộp cáp 1 hộp 1,0000 33.148,0
b.) Nhân công 33.147,7 33.148,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2100 0,210 157.846,0 33.147,7
TH.ANHLY_E Làm thủ tục thanh lý hợp đồng mua bán điện
12 1 trạm 1,0000 2.163.080,0
VN EVN
b.) Nhân công 2.163.080,0 2.163.080,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 10,0000 10,000 216.308,0 2.163.080,0
Tháo dỡ, thu hồi bộ điều khiển tự động, loại
13 03.1.100001 1bộ 1,0000 84.769,0
bộ ĐKTĐ tự động đề máy nổ
b.) Nhân công 84.769,2 84.769,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,1000 0,100 216.308,0 21.630,8
N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,400 157.846,0 63.138,4
Tháo dỡ, thu hồi máy phát điện, loại thiết bị
14 03.1.110001 1 máy 1,0000 176.756,0
máy phát <=75KVA
b.) Nhân công 176.480,6 176.481,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,1000 0,100 186.346,0 18.634,6
N001 Công nhân 3/7 công 1,0000 1,000 157.846,0 157.846,0
c.) Máy thi công 275,0 275,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 0,100 2.750,0 275,0
Tháo dỡ thu hồi cáp nguồn treo, tiết diện dây
15 02.1.1102 10m 1,0000 28.834,0
dẫn > 16mm2
a.) Vật liệu 2.000,0 2.000,0
0005 Dây thép F2 kg 0,1000 0,100 20.000,0 2.000,0
b.) Nhân công 26.833,8 26.834,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1700 0,170 157.846,0 26.833,8
16 TH.AO_TBA Tháo dỡ bộ biến áp bộ 1,0000 3.726.920,0
b.) Nhân công 3.726.920,0 3.726.920,0
N003 Công nhân 4/7 công 20,0000 20,000 186.346,0 3.726.920,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ hàng rào

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 TH.AO_RAO Tháo dỡ hàng rào m 40,0000 1.262.768,0
b.) Nhân công 31.569,2 1.262.768,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,2000 8,000 157.846,0 1.262.768,0
2 TH.AO_CONG Tháo dỡ cổng cổng 1,0000 157.846,0
b.) Nhân công 157.846,0 157.846,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,0000 1,000 157.846,0 157.846,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ phòng thiết bị shelter

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 03.3.1000 Tháo dỡ, thu hồi đế đầu báo và đầu báo cháy 10 đầu 2,0000 18.942,0
b.) Nhân công 9.470,8 18.942,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,0600 0,120 157.846,0 18.941,5
2 03.3.2000 Tháo dỡ, thu hồi đèn báo cháy 5 đèn 2,0000 41.040,0
b.) Nhân công 20.520,0 41.040,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1300 0,260 157.846,0 41.040,0
3 03.3.3000 Tháo dỡ, thu hồi nút ấn báo cháy khẩn cấp 5nút 2,0000 18.942,0
b.) Nhân công 9.470,8 18.942,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,0600 0,120 157.846,0 18.941,5
5chuôn
4 03.3.4000 Tháo dỡ, thu hồi chuông báo cháy 2,0000 34.726,0
g
b.) Nhân công 17.363,1 34.726,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1100 0,220 157.846,0 34.726,1
Tháo dỡ, thu hồi trung tâm xử lý dữ liệu báo 1 trung
5 03.3.5000 2,0000 163.546,0
cháy tâm
b.) Nhân công 81.773,0 163.546,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,1000 0,200 186.346,0 37.269,2
N001 Công nhân 3/7 công 0,4000 0,800 157.846,0 126.276,8
TH.AO_SHEL
6 Tháo dỡ shelter shelter 2,0000 3.726.920,0
TER
b.) Nhân công 1.863.460,0 3.726.920,0
N003 Công nhân 4/7 công 10,0000 20,000 186.346,0 3.726.920,0
7 TH.AO_TON Tháo dỡ mái tôn chống nắng m2 20,0000 315.692,0
b.) Nhân công 15.784,6 315.692,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,1000 2,000 157.846,0 315.692,0
8 03.6.1002 Tháo dỡ, thu hồi điều hòa 1 cục 12000 BTU 1bộ 4,0000 508.330,0
a.) Vật liệu 15.000,0 60.000,0
0008 Băng dính cuộn 0,5000 2,000 20.000,0 40.000,0
0009 Lạt cái 10,0000 40,000 500,0 20.000,0
b.) Nhân công 111.807,6 447.230,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,6000 2,400 186.346,0 447.230,4
c.) Máy thi công 275,0 1.100,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 0,400 2.750,0 1.100,0
9 ANTEN.21 Kiểm tra thay thế đèn báo không (nếu hỏng) cột 1,0000 5.068.838,0
a.) Vật liệu 5.000.000,0 5.000.000,0
A.057 Đèn báo không (loại đèn LED) bộ 1,0000 1,000 5.000.000,0 5.000.000,0
b.) Nhân công 68.838,4 68.838,0
N.002 Nhân công 3,5/7 công 0,4000 0,400 172.096,0 68.838,4
Dãn nhãn và đóng gói tất cả thiết bị, vật tư
10 DO.NGGOI trạm 1,0000 631.384,0
sau tháo dỡ
b.) Nhân công 631.384,0 631.384,0
N001 Công nhân 3/7 công 4,0000 4,000 157.846,0 631.384,0
Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối
11 21.030200.10 c. kiện 100,0000 662.953,0
nhỏ <= 50 kg
b.) Nhân công 6.629,5 662.953,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,0420 4,200 157.846,0 662.953,2
Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện
12 21.030200.20 c. kiện 100,0000 631.384,0
khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận chuyển <=
b.) Nhân công 6.313,8 631.384,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,0400 4,000 157.846,0 631.384,0
13 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 2,0000 132.591,0
b.) Nhân công 66.295,3 132.591,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,840 157.846,0 132.590,6
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự
14 21.020400.20 tấn 2,0000 211.514,0
ly vận chuyển <= 100m
b.) Nhân công 105.756,8 211.514,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,6700 1,340 157.846,0 211.513,6
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa
15 21.020700.10 tấn 5,0000 299.907,0
lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m)
b.) Nhân công 59.981,5 299.907,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,3800 1,900 157.846,0 299.907,4
Vận chuyển thiết bị có thể tái sử dụng tới vị
16 VC._1 ca 10,0000 6.472.520,0
trí trạm mới
c.) Máy thi công 647.252,0 6.472.520,0
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 10,000 647.252,0 6.472.520,0
Vận chuyển thiết bị không thể tái sử dụng về
17 VC._2 ca 10,0000 6.472.520,0
nhà kho của VNM
c.) Máy thi công 647.252,0 6.472.520,0
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 10,000 647.252,0 6.472.520,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Sản xuất cột anten

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AI.11911 Sản xuất thân cột tấn 11,8000 86.049.234,0
b.) Nhân công 4.938.169,0 58.270.394,0
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 26,5000 312,700 186.346,0 58.270.394,2
c.) Máy thi công 2.354.139,0 27.778.840,0
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 4,2500 50,150 357.631,0 17.935.194,7
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0,4000 4,720 193.476,0 913.206,7
M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 0,4000 4,720 1.892.042,0 8.930.438,2
3 TT Mạ kẽm cột tấn 11,8000 106.200.000,0
a.) Vật liệu 9.000.000,0 106.200.000,0
. Mạ kẽm tấn 1,0000 11,800 9.000.000,0 106.200.000,0
4 AI.63311 Lắp dựng thử tại xưởng tấn 0,0000 0,0
a.) Vật liệu 308.259,0 0,0
A.2907 Thép hình kg 0,4500 0,000 13.500,0 0,0
A.0369 Bu lông M20 cái 12,0000 0,000 7.000,0 0,0
A.2608 Que hàn kg 12,0000 0,000 18.182,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 0,000 0,0 0,0
b.) Nhân công 1.770.287,0 0,0
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 9,5000 0,000 186.346,0 0,0
c.) Máy thi công 1.640.855,8 0,0
M.0057 Cần trục bánh xích 16T ca 0,2700 0,000 2.103.566,0 0,0
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 3,0000 0,000 357.631,0 0,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Móng cột anten

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất
1 AB.11363 m3 206,6340 33.268.728,0
cấp III
b.) Nhân công 161.002,9 33.268.728,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,0200 210,767 157.846,0 33.268.727,9
2 AC.11112 Đóng cọc tre ngập đất, cọc <=2,5m, đất C2 100m 37,8450 54.403.869,0
a.) Vật liệu 1.127.803,5 42.680.517,0
0746 Cọc tre m 105,0000 3.973,725 7.500,0 29.802.937,5
0715 Cây chống cây 1,5600 59,038 15.000,0 885.570,0
1577 Gỗ ván m3 0,0940 3,557 2.800.000,0 9.959.600,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 189,225 10.740,7 2.032.409,0
b.) Nhân công 309.772,8 11.723.352,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,8000 68,121 172.096,0 11.723.351,6
3 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,5460 3.475.635,0
a.) Vật liệu 4.024.835,9 2.196.790,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,432 2.800.000,0 1.209.600,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,047 2.800.000,0 131.600,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,251 2.800.000,0 702.800,0
0140 Đinh kg 12,0000 6,552 20.000,0 131.040,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,546 39.835,9 21.750,4
b.) Nhân công 2.342.226,6 1.278.845,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 7,431 172.096,0 1.278.845,4
4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,1350 2.163.357,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.889.453,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 135,675 13.500,0 1.831.612,5
1125 Dây thép kg 21,4200 2,892 20.000,0 57.840,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 262.963,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,528 172.096,0 262.962,7
c.) Máy thi công 81.044,4 10.941,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,054 202.611,0 10.941,0
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 2,0770 33.316.343,0
a.) Vật liệu 14.139.964,5 29.368.710,0
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 2.118,540 13.500,0 28.600.290,0
1125 Dây thép kg 14,2800 29,660 20.000,0 593.200,0
1869 Que hàn kg 4,6400 9,637 18.182,0 175.219,9
b.) Nhân công 1.435.280,6 2.981.047,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 17,322 172.096,0 2.981.046,9
c.) Máy thi công 465.382,2 966.586,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 2,326 357.631,0 831.849,7
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,665 202.611,0 134.736,3
6 AF.61130 Cốt thép móng.Đường kính >18mm tấn 0,3910 6.151.224,0
a.) Vật liệu 14.151.964,6 5.533.403,0
2084 Thép tròn f>18mm kg 1.020,0000 398,820 13.500,0 5.384.070,0
1125 Dây thép kg 14,2800 5,583 20.000,0 111.660,0
1869 Que hàn kg 5,3000 2,072 18.182,0 37.673,1
b.) Nhân công 1.092.809,6 427.314,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 6,3500 2,483 172.096,0 427.314,4
c.) Máy thi công 486.609,1 190.507,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,2700 0,497 357.631,0 177.742,6
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,1600 0,063 202.611,0 12.764,5
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
7 AF.11111 m3 7,2250 5.935.660,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 555.099,6 4.010.581,0
2265 Xi măng kg 200,8500 1.451,141 1.273,0 1.847.302,5
0544 Cát vàng m3 0,5315 3,840 400.000,0 1.536.000,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 6,765 90.909,0 614.999,4
1810 Nước lít 169,9500 1.227,889 10,0 12.278,9
b.) Nhân công 224.141,3 1.619.500,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 10,260 157.846,0 1.619.500,0
c.) Máy thi công 42.309,1 305.579,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,686 265.671,0 182.250,3
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,643 191.802,0 123.328,7
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2
8 AF.11214 m3 37,8560 41.740.555,0
M250 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 800.920,2 30.319.517,0
2266 Xi măng PC30 kg 415,1250 15.714,972 1.273,0 20.005.159,4
0544 Cát vàng m3 0,4551 17,228 400.000,0 6.891.200,0
0023 Đá 1x2 m3 0,8866 33,563 90.909,0 3.051.178,8
1810 Nước lít 189,6250 7.178,444 10,0 71.784,4
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 37,856 7.929,9 300.194,3
b.) Nhân công 258.867,4 9.799.711,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 62,084 157.846,0 9.799.711,1
c.) Máy thi công 42.832,0 1.621.327,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 3,596 265.671,0 955.352,9
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 3,369 197.677,0 665.973,8
10 AI.65441 Lắp đặt hệ bu lông móng, khung định vị tấn 1,0000 6.522.614,0
a.) Vật liệu 1.113.643,2 1.113.643,0
A24.143 Đá mài viên 0,3000 0,300 10.000,0 3.000,0
A24.224 Dầu bôi kg 3,5000 3,500 90.000,0 315.000,0
A24.310 Gỗ ván m3 0,0170 0,017 2.800.000,0 47.600,0
A24.379 Mỡ các loại kg 3,0000 3,000 95.000,0 285.000,0
A24.448 Que hàn kg 13,5000 13,500 18.182,0 245.457,0
A24.602 Thép tấm kg 14,5000 14,500 13.500,0 195.750,0
Z999 Vât liệu khác % 2,0000 2,000 10.918,1 21.836,2
b.) Nhân công 2.875.861,4 2.875.861,0
N24.6012 Nhân công 4,5/7 công 12,5100 12,510 229.885,0 2.875.861,4
c.) Máy thi công 2.533.110,3 2.533.110,0
M24.7544 Cần cẩu 25T ca 0,1000 0,100 2.710.056,0 271.005,6

M24.7646 Máy hàn 23 KW ca 3,1000 3,100 381.226,0 1.181.800,6

M24.7676 Máy mài 2,7KW ca 1,5500 1,550 201.779,0 312.757,5

M24.7722 Palăng xích 5T ca 1,5500 1,550 189.414,0 293.591,7

M24.7757 Tời điện 5T ca 1,5500 1,550 273.733,0 424.286,2


M999 Máy khác % 2,0000 2,000 24.834,4 49.668,8
11 AB.13112 Đắp nền móng công trình K=0,90 m3 161,5530 17.085.409,0
b.) Nhân công 105.756,8 17.085.409,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 108,241 157.846,0 17.085.408,9
12 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 78,2240 1.852.165,0
b.) Nhân công 23.676,9 1.852.165,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 11,734 157.846,0 1.852.165,0
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận
13 21.010200.70 m3 78,2240 31.732.729,0
chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 405.664,2 31.732.729,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 201,036 157.846,0 31.732.728,5
14 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 186,0480 6.167.043,0
b.) Nhân công 33.147,7 6.167.043,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 39,070 157.846,0 6.167.043,2
Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có
15 21.010300.70 m3 186,0480 79.878.126,0
cự ly vận chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 429.341,1 79.878.126,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 506,051 157.846,0 79.878.126,1
16 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 21,6660 991.746,0
b.) Nhân công 45.775,3 991.746,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2900 6,283 157.846,0 991.746,4
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
17 21.011000.70 m3 21,6660 6.429.383,0
chuyển <= 600m
b.) Nhân công 296.750,5 6.429.383,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,8800 40,732 157.846,0 6.429.383,3
18 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 4,4710 127.066,0
b.) Nhân công 28.412,3 127.066,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,805 157.846,0 127.066,0
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly
19 21.011100.70 m3 4,4710 1.552.573,0
vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 347.261,2 1.552.573,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 9,836 157.846,0 1.552.573,3
20 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 28,4470 897.986,0
b.) Nhân công 31.569,2 897.986,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2000 5,689 157.846,0 897.985,9
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận
21 21.020100.70 tấn 28,4470 12.168.506,0
chuyển <= 600m
b.) Nhân công 427.762,7 12.168.506,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7100 77,091 157.846,0 12.168.506,0
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép
22 21.020300.10 tấn 0,5000 32.358,0
dây néo
b.) Nhân công 64.716,9 32.358,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,205 157.846,0 32.358,4
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
23 21.020300.70 tấn 0,5000 325.952,0
thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 651.904,0 325.952,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 2,065 157.846,0 325.952,0
24 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,5000 33.148,0
b.) Nhân công 66.295,3 33.148,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,210 157.846,0 33.147,7
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự
25 21.020400.70 tấn 0,5000 294.383,0
ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 588.765,6 294.383,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7300 1,865 157.846,0 294.382,8
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các
26 21.020500.10 tấn 0,5000 37.883,0
loại
b.) Nhân công 75.766,1 37.883,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4800 0,240 157.846,0 37.883,0
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp
27 21.020500.70 tấn 0,5000 296.751,0
các loại có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 593.501,0 296.751,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,880 157.846,0 296.750,5
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa
28 21.020800.10 tấn 2,6680 168.422,0
lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m)
b.) Nhân công 63.138,4 168.422,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4000 1,067 157.846,0 168.421,7
Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng
29 21.020800.70 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) tấn 2,6680 1.663.539,0
có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 623.491,7 1.663.539,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,9500 10,539 157.846,0 1.663.539,0
Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất
30 AB.11322 m3 74,6300 10.366.378,0
cấp II
b.) Nhân công 138.904,5 10.366.378,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8800 65,674 157.846,0 10.366.378,2
31 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,1250 795.311,0
a.) Vật liệu 4.024.808,0 502.576,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,099 2.800.000,0 277.200,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,011 2.800.000,0 30.800,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,057 2.800.000,0 159.600,0
0140 Đinh kg 12,0000 1,500 20.000,0 30.000,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,125 39.808,0 4.976,0
b.) Nhân công 2.342.226,6 292.735,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 1,701 172.096,0 292.735,3
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
32 AF.11111 m3 6,7760 5.529.831,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 554.046,0 3.754.005,0
2265 Xi măng kg 200,8500 1.360,960 1.273,0 1.732.502,1
0544 Cát vàng m3 0,5315 3,601 400.000,0 1.440.400,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 6,344 90.909,0 576.726,7
1810 Nước lít 169,9500 1.151,581 3,8 4.376,0
b.) Nhân công 224.141,3 1.518.794,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 9,622 157.846,0 1.518.794,2
c.) Máy thi công 37.924,8 257.032,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,644 233.303,0 150.247,1
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,603 177.090,0 106.785,3
Xây tường thẳng chiều dày <=60 cm, chiều
33 AE.11213 m3 110,8800 87.984.194,0
cao <=2 m, VXM cát vàng M50 - độ lớn ML > 2
a.) Vật liệu 421.780,8 46.767.030,0
0041 Đá hộc m3 1,2000 133,056 90.909,0 12.095.987,9
0036 Đá dăm m3 0,0570 6,320 90.909,0 574.544,9
2265 Xi măng kg 89,4684 9.920,256 1.273,0 12.628.485,9
0544 Cát vàng m3 0,4830 53,555 400.000,0 21.422.000,0
1810 Nước lít 109,2000 12.108,096 3,8 46.010,8
b.) Nhân công 371.727,4 41.217.164,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,1600 239,501 172.096,0 41.217.164,1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp dựng cột anten

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Lắp dựng tháp Anten thép ở độ cao
1 EI.01.3041 tấn 11,8000 34.652.278,0
40m<=h<=55m
a.) Vật liệu 22.494,8 264.879,0
0001 Gỗ ván nhóm VI m3 0,0040 0,047 2.800.000,0 131.600,0
0002 Thép d3mm kg 0,3000 3,540 18.000,0 63.720,0
0003 Que hàn kg 0,3000 3,540 18.182,0 64.364,3
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 23,600 220,1 5.194,4
b.) Nhân công 2.813.890,0 33.203.902,0
N0001 Nhân công 4,0/7 công 12,1100 142,898 186.346,0 26.628.470,7
N0002 Kỹ sư 5,0/8 công 2,1300 25,134 261.615,0 6.575.431,4
c.) Máy thi công 100.296,4 1.183.497,0
M0001 Tời máy 3T ca 0,2200 2,596 230.324,0 597.921,1
M0002 Máy hàn 23kw ca 0,1200 1,416 357.631,0 506.405,5
M0004 Bộ đàm ca 0,2900 3,422 4.515,0 15.450,3
M0003 Máy kinh vĩ ca 0,1200 1,416 45.000,0 63.720,0
2 EI.01.6101 Sơn báo hiệu theo chiều cao cột <=70m m2 438,7700 35.034.107,0
a.) Vật liệu 29.355,6 12.880.419,0
0014 Sơn màu các loại kg 0,1800 78,979 155.320,0 12.267.018,3
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2.193,850 279,6 613.400,5
b.) Nhân công 48.186,9 21.143.026,0
N0003 Nhân công 3,5/7 công 0,2800 122,856 172.096,0 21.143.026,2
c.) Máy thi công 2.303,2 1.010.662,0
M0001 Tời máy 3T ca 0,0100 4,388 230.324,0 1.010.661,7
3 TT Dung môi pha sơn kg 7,8980 463.060,0
a.) Vật liệu 58.630,0 463.060,0
. Dung môi pha sơn kg 1,0000 7,898 58.630,0 463.059,7
4 TT Chất xử lý bề mặt kg 43,8770 4.261.773,0
a.) Vật liệu 97.130,0 4.261.773,0
. Chất xử lý bề mặt kg 1,0000 43,877 97.130,0 4.261.773,0
5 TT Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 4,3880 229.273,0
a.) Vật liệu 52.250,0 229.273,0
. Dung môi pha chất xử lý bề mặt kg 1,0000 4,388 52.250,0 229.273,0
6 TT Chất đóng rắn PI - P1( Tỷ lệ 1:4) kg 19,7450 3.253.581,0
a.) Vật liệu 164.780,0 3.253.581,0
. Chất đóng rắn PI - P1 kg 1,0000 19,745 164.780,0 3.253.581,1
Lắp đặt đèn tín hiệu trên cột, tháp Anten,
7 EI.01.4002 bộ đèn 1,0000 6.360.661,0
chiều cao lắp đèn <=50m
a.) Vật liệu 5.881.909,2 5.881.909,0
0008 Đèn tín hiệu (chống nổ chụp hồng ngọc) bộ 1,0000 1,000 5.000.000,0 5.000.000,0
0009 Bộ gá bắt đèn bộ 1,0000 1,000 250.000,0 250.000,0
0010 Giá đỡ đèn tín hiệu bộ 1,0000 1,000 350.000,0 350.000,0
0003 Que hàn kg 0,1000 0,100 18.182,0 1.818,2
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 56.018,2 280.091,0
b.) Nhân công 465.865,0 465.865,0
N0001 Nhân công 4,0/7 công 2,5000 2,500 186.346,0 465.865,0
c.) Máy thi công 12.886,7 12.887,0
M0006 Khoan điện <=1Kw ca 0,0200 0,020 175.452,0 3.509,0
M0007 Máy hàn 5Kw ca 0,0200 0,020 238.558,0 4.771,2
M0001 Tời máy 3T ca 0,0200 0,020 230.324,0 4.606,5
Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều
8 34.090400.20 cột 1,0000 547.419,0
cao <= 50 m
a.) Vật liệu 23.067,0 23.067,0
0422 Que hàn điện kg 0,5000 0,500 18.182,0 9.091,0
0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 8,0000 8,000 1.663,0 13.304,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 224,0 672,0
b.) Nhân công 309.772,8 309.773,0
N002 Công nhân 3,5/7 công 1,8000 1,800 172.096,0 309.772,8
c.) Máy thi công 214.578,6 214.579,0
M082 Máy hàn 23 kw ca 0,6000 0,600 357.631,0 214.578,6
9 41.240110.40 Lắp đặt các kim thu sét. Chiều dài kim 2 m cái 1,0000 622.147,0
a.) Vật liệu 216.796,6 216.797,0
0265 Đế bắt kim thu lôi cái 1,0000 1,000 50.000,0 50.000,0
0359 Kim thu sét 2 m cái 1,0000 1,000 150.000,0 150.000,0
0422 Que hàn điện kg 0,6900 0,690 18.182,0 12.545,6
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 2.125,5 4.251,0
b.) Nhân công 339.149,7 339.150,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,8200 1,820 186.346,0 339.149,7
c.) Máy thi công 66.200,4 66.200,0
M081 Máy hàn 14 kw ca 0,2300 0,230 287.828,0 66.200,4
Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt
10 34.100200.30 m 10,0000 7.425.369,0
h = 20 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m <= 10 kg
a.) Vật liệu 26.968,3 269.683,0
0786 Bu lông M8x10 cm bộ 1,0000 10,000 3.500,0 35.000,0
0547 Bút đánh dấu cái 0,1000 1,000 10.000,0 10.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,2500 2,500 15.745,0 39.362,5
0428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 1,000 155.320,0 155.320,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 0,5000 5,000 6.000,0 30.000,0
b.) Nhân công 715.568,6 7.155.686,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 3,8400 38,400 186.346,0 7.155.686,4
11 34.100300.10 Lắp đặt cột đỡ cầu cáp cột 3,0000 1.622.657,0
a.) Vật liệu 56.386,1 169.158,0
0501 Xi măng PC 30 kg 20,0000 60,000 1.273,0 76.380,0
0428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 0,300 155.320,0 46.596,0
0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,0430 0,129 90.909,0 11.727,3
0114 Cát vàng m3 0,0220 0,066 400.000,0 26.400,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 15,000 537,0 8.055,0
b.) Nhân công 484.499,6 1.453.499,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,6000 7,800 186.346,0 1.453.498,8
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm móng và lắp dựng lại hàng rào sắt

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào móng băng.Rộng ≤ 3 m, sâu ≤ 1 m - Đất
1 AB.11312 m3 43,2000 5.591.537,0
cấp II
b.) Nhân công 129.433,7 5.591.537,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8200 35,424 157.846,0 5.591.536,7
2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,3670 2.337.129,0
a.) Vật liệu 4.024.860,5 1.477.509,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,291 2.800.000,0 814.800,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,032 2.800.000,0 89.600,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,168 2.800.000,0 470.400,0
0140 Đinh kg 12,0000 4,404 20.000,0 88.080,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,367 39.860,5 14.628,8
b.) Nhân công 2.342.226,6 859.620,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 4,995 172.096,0 859.619,5
3 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,1080 1.730.735,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.511.550,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 108,540 13.500,0 1.465.290,0
1125 Dây thép kg 21,4200 2,313 20.000,0 46.260,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 210.473,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,223 172.096,0 210.473,4
c.) Máy thi công 81.044,4 8.712,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,043 202.611,0 8.712,3
4 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,3560 5.710.583,0
a.) Vật liệu 14.139.964,5 5.033.837,0
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 363,120 13.500,0 4.902.120,0
1125 Dây thép kg 14,2800 5,084 20.000,0 101.680,0
1869 Que hàn kg 4,6400 1,652 18.182,0 30.036,7
b.) Nhân công 1.435.280,6 510.953,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 2,969 172.096,0 510.953,0
c.) Máy thi công 465.382,2 165.793,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 0,399 357.631,0 142.694,8
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,114 202.611,0 23.097,7
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
5 AF.11111 m3 4,8000 3.943.300,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 555.099,6 2.664.376,0
2265 Xi măng kg 200,8500 964,080 1.273,0 1.227.273,8
0544 Cát vàng m3 0,5315 2,551 400.000,0 1.020.400,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 4,494 90.909,0 408.545,0
1810 Nước lít 169,9500 815,760 10,0 8.157,6
b.) Nhân công 224.141,3 1.075.878,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 6,816 157.846,0 1.075.878,3
c.) Máy thi công 42.309,1 203.046,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,456 265.671,0 121.146,0
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,427 191.802,0 81.899,5
Bê tông móng chiều rộng <=250 cm, đá 1x2
6 AF.11214 m3 16,3810 18.061.971,0
M250 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 800.920,2 13.119.841,0
2266 Xi măng PC30 kg 415,1250 6.800,163 1.273,0 8.656.607,5
0544 Cát vàng m3 0,4551 7,455 400.000,0 2.982.000,0
0023 Đá 1x2 m3 0,8866 14,523 90.909,0 1.320.271,4
1810 Nước lít 189,6250 3.106,247 10,0 31.062,5
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 16,381 7.929,9 129.899,7
b.) Nhân công 258.867,4 4.240.533,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 26,865 157.846,0 4.240.532,8
c.) Máy thi công 42.832,0 701.597,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 1,556 265.671,0 413.384,1
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 1,458 197.677,0 288.213,1
7 AI.65451 Lắp đặt kết cấu thép, cửa thép, cổng thép tấn 1,2000 5.249.256,0
a.) Vật liệu 957.897,4 1.149.477,0
1869 Que hàn kg 7,5000 9,000 18.182,0 163.638,0
2068 Thép tấm kg 11,5000 13,800 13.500,0 186.300,0
0042 Đá mài viên 0,5500 0,660 10.000,0 6.600,0
1577 Gỗ ván m3 0,0150 0,018 2.800.000,0 50.400,0
1139 Dầu bôi kg 3,5000 4,200 90.000,0 378.000,0
1748 Mỡ các loại kg 3,0000 3,600 95.000,0 342.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,400 9.391,2 22.538,9
b.) Nhân công 1.858.859,1 2.230.631,0
N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 9,1500 10,980 203.154,0 2.230.630,9
c.) Máy thi công 1.557.623,7 1.869.148,0
M167 Máy hàn 23Kw ca 1,7000 2,040 357.631,0 729.567,2
M271 Palăng xích 5T ca 0,8500 1,020 169.022,0 172.402,4
M306 Tời điện 5T ca 0,8500 1,020 252.764,0 257.819,3
M208 Máy màI 2,7kw ca 0,8500 1,020 181.274,0 184.899,5
M045 Cần cẩu 25T ca 0,1500 0,180 2.710.056,0 487.810,1
M999 Máy khác % 2,0000 2,400 15.270,8 36.649,9
8 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 10,0060 236.927,0
b.) Nhân công 23.676,9 236.927,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 1,501 157.846,0 236.926,8
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận
9 21.010200.70 m3 10,0060 4.059.010,0
chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 405.664,2 4.059.010,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 25,715 157.846,0 4.059.009,9
10 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 19,0180 630.437,0
b.) Nhân công 33.147,7 630.437,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 3,994 157.846,0 630.436,9
Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có
11 21.010300.70 m3 19,0180 8.165.216,0
cự ly vận chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 429.341,1 8.165.216,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 51,729 157.846,0 8.165.215,7
12 21.011000.10 Bốc dỡ thủ công nước m3 3,9220 179.471,0
b.) Nhân công 45.775,3 179.471,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2900 1,137 157.846,0 179.470,9
Vận chuyển thủ công nước có cự ly vận
13 21.011000.70 m3 3,9220 1.163.799,0
chuyển <= 600m
b.) Nhân công 296.750,5 1.163.799,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,8800 7,373 157.846,0 1.163.798,6
14 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,5090 14.522,0
b.) Nhân công 28.412,3 14.522,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,092 157.846,0 14.521,8
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly
15 21.011100.70 m3 0,5090 176.788,0
vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 347.261,2 176.788,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 1,120 157.846,0 176.787,5
16 21.020100.10 Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 7,7640 245.135,0
b.) Nhân công 31.569,2 245.135,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2000 1,553 157.846,0 245.134,8
Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly vận
17 21.020100.70 tấn 7,7640 3.321.080,0
chuyển <= 600m
b.) Nhân công 427.762,7 3.321.080,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7100 21,040 157.846,0 3.321.079,8
Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép
18 21.020300.10 tấn 0,5000 32.358,0
dây néo
b.) Nhân công 64.716,9 32.358,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,205 157.846,0 32.358,4
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
19 21.020300.70 tấn 0,5000 325.952,0
thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 651.904,0 325.952,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 2,065 157.846,0 325.952,0
20 21.020400.10 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại tấn 0,5000 33.148,0
b.) Nhân công 66.295,3 33.148,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4200 0,210 157.846,0 33.147,7
Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự
21 21.020400.70 tấn 0,5000 294.383,0
ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 588.765,6 294.383,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7300 1,865 157.846,0 294.382,8
Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các
22 21.020500.10 tấn 0,5000 37.883,0
loại
b.) Nhân công 75.766,1 37.883,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4800 0,240 157.846,0 37.883,0
Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp
23 21.020500.70 tấn 0,5000 296.751,0
các loại có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 593.501,0 296.751,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,880 157.846,0 296.750,5
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa
24 21.020800.10 tấn 4,6140 291.384,0
lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m)
b.) Nhân công 63.138,4 291.384,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4000 1,846 157.846,0 291.383,7
Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng
25 21.020800.70 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) tấn 4,6140 2.876.743,0
có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 623.491,7 2.876.743,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,9500 18,225 157.846,0 2.876.743,4
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

xây dựng hệ thống tiếp địa

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
1 31.060100.30 m3 1,2000 255.711,0
<=1m,cấp đất III
b.) Nhân công 213.092,1 255.711,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,3500 1,620 157.846,0 255.710,5
Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
2 AE.22215 m3 0,4000 476.536,0
chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác
a.) Vật liệu 853.737,5 341.535,0
A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550,0000 220,000 1.091,0 240.020,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 118,9116 47,565 1.273,0 60.550,2
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0,3045 0,122 200.000,0 24.400,0
A24.0524 Nước lít 75,4000 30,160 10,0 301,6
Z999 Vât liệu khác % 5,0000 2,000 8.131,8 16.263,6
b.) Nhân công 330.424,3 132.170,0
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1,9200 0,768 172.096,0 132.169,7
c.) Máy thi công 7.280,6 2.831,0
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0,0360 0,014 202.239,0 2.831,3
Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan nắp
3 32.060000.10 1,0000 910.485,0
1200x500x70 đan
a.) Vật liệu 498.333,2 498.333,0
0565 Dây thép F1 kg 0,0500 0,050 20.000,0 1.000,0
0501 Xi măng PC 30 kg 20,7900 20,790 1.273,0 26.465,7
0480 Thép L 70 x 70 x 8 kg 27,7000 27,700 13.500,0 373.950,0
0467 Thép F 8 kg 2,3800 2,380 13.500,0 32.130,0
0466 Thép F 6 kg 1,2300 1,230 13.500,0 16.605,0
0427 Sơn chống gỉ kg 0,0900 0,090 155.320,0 13.978,8
0422 Que hàn điện kg 0,7400 0,740 18.182,0 13.454,7
0380 ô xy chai 0,0300 0,030 90.000,0 2.700,0
0372 Nước m3 0,1340 0,134 10.000,0 1.340,0
0221 Đất đèn kg 0,1200 0,120 35.000,0 4.200,0
0203 Đá dăm 1x2cm m3 0,0320 0,032 90.909,0 2.909,1
0114 Cát vàng m3 0,0240 0,024 400.000,0 9.600,0
b.) Nhân công 395.820,8 395.821,0
N002 Công nhân 3,5/7 công 2,3000 2,300 172.096,0 395.820,8
c.) Máy thi công 16.331,4 16.331,0
M082 Máy hàn 23 kw ca 0,0400 0,040 357.631,0 14.305,2
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,0100 0,010 202.611,0 2.026,1
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
6 AB.13113 m3 0,2000 22.098,0
cầu K=0,95
b.) Nhân công 110.492,2 22.098,0
N24.6005 Nhân công 3,0/7 (nhóm I) công 0,7000 0,140 157.846,0 22.098,4
Đào đất rãnh cáp,hố ga,rộng <= 3m,sâu
7 31.060100.30 m3 23,1000 4.922.428,0
<=1m,cấp đất III
b.) Nhân công 213.092,1 4.922.428,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 1,3500 31,185 157.846,0 4.922.427,5
Chôn điện cực tiếp đất hoàn toàn bằng thủ
8 16.020210.01 1m 90,0000 13.167.000,0
công, độ sâu khoan 1-10m (Đường kính lỗ
b.) Nhân công 146.300,0 13.167.000,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,7000 63,000 209.000,0 13.167.000,0
Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất,
9 16.030000.02 1m 60,0000 225.720,0
kích thước dây liên kết <= 55x5 (<=Φ20)
b.) Nhân công 3.762,0 225.720,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,0180 1,080 209.000,0 225.720,0
Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng
10 16.040200.03 Mối hàn 38,0000 2.008.927,0
phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực
a.) Vật liệu 36.146,5 1.373.567,0
0037 Ô xy chai 0,0100 0,380 90.000,0 34.200,0
0038 Đất đèn kg 0,1700 6,460 35.000,0 226.100,0
0243 Que hàn hơi kg 0,0670 2,546 400.000,0 1.018.400,0
0244 Thuốc hàn kg 0,0050 0,190 55.000,0 10.450,0
0242 Thép Φ1 kg 0,0250 0,950 20.000,0 19.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 190,000 344,3 65.417,0
b.) Nhân công 16.720,0 635.360,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 0,0800 3,040 209.000,0 635.360,0
11 TT Lập là đồng 30x3 m 60,0000 9.612.000,0
a.) Vật liệu 160.200,0 9.612.000,0
. Lập là đồng 30x3 m 1,0000 60,000 160.200,0 9.612.000,0
12 TT Cọc đồng F42x2 dài 6m (2.233kg/m) m 60,0000 26.832.000,0
a.) Vật liệu 447.200,0 26.832.000,0
. Cọc đồng F42x2 dài 6m m 1,0000 60,000 447.200,0 26.832.000,0
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu
13 TT m 20,0000 2.693.400,0
cáp
a.) Vật liệu 134.670,0 2.693.400,0
Dây đồng M70 tiếp địa cho phòng máy và cầu
. m 1,0000 20,000 134.670,0 2.693.400,0
cáp
15 TT Tấm thép 1:4x40x80 tấm 1,0000 10.000,0
a.) Vật liệu 10.000,0 10.000,0
. Tấm thép 1:4x40x80 cái 1,0000 1,000 10.000,0 10.000,0
16 TT Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,0000 7.000,0
a.) Vật liệu 7.000,0 7.000,0
. Tấm thép 1:4x30x50 tấm 1,0000 1,000 7.000,0 7.000,0
Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu
17 TT m 60,0000 2.100.000,0
sét
a.) Vật liệu 35.000,0 2.100.000,0
. Cáp thép F12 tiếp địa cho móng co, kim thu sét m 1,0000 60,000 35.000,0 2.100.000,0
18 TT Bảng đồng cái 2,0000 1.000.000,0
a.) Vật liệu 500.000,0 1.000.000,0
TT Bảng đồng cái 1,0000 2,000 500.000,0 1.000.000,0
19 TT Đầu cốt M70 cái 3,0000 105.000,0
a.) Vật liệu 35.000,0 105.000,0
TT Đầu cốt M70 cái 1,0000 3,000 35.000,0 105.000,0
20 TT Bu lông M10x30 cái 4,0000 30.000,0
a.) Vật liệu 7.500,0 30.000,0
. Bu lông M10x30 cái 1,0000 4,000 7.500,0 30.000,0
22 TT Bột Gem bao 12,0000 13.800.000,0
a.) Vật liệu 1.150.000,0 13.800.000,0
. Bột Gem bao 1,0000 12,000 1.150.000,0 13.800.000,0
23 36.050400.10 Cải tạo đất bằng hợp chất hoá học m 90,0000 8.385.570,0
b.) Nhân công 93.173,0 8.385.570,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,5000 45,000 186.346,0 8.385.570,0
Kéo, rải cáp dẫn đất dưới mương đất với
24 36.060110.10 m 20,0000 85.719,0
đường kính của cáp dẫn đất <= F 12
a.) Vật liệu 0,0 0,0
0094 Cáp đồng trần hoặc có vỏ F <=12 m 1,0100 20,200 0,0 0,0
b.) Nhân công 4.286,0 85.719,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,0230 0,460 186.346,0 85.719,2
Hàn cáp dẫn đất của hệ thống tiếp đất bằng hệ
25 36.060310.10 1,0000 264.055,0
phương pháp hàn hơi với đường kính của thống
a.) Vật liệu 124.295,4 124.295,0
0695 Thuốc hàn kg 0,0090 0,009 55.000,0 495,0
0449 Tấm thép có một mặt mạ đồng 200x50x5mm tấm 1,0000 1,000 50.000,0 50.000,0
0423 Que hàn hơi kg 0,1350 0,135 400.000,0 54.000,0
0380 ô xy chai 0,0060 0,006 90.000,0 540,0
0221 Đất đèn kg 0,1040 0,104 35.000,0 3.640,0
0048 Bộ ke (Bu lông, êcu) bộ 1,0000 1,000 12.000,0 12.000,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 1.206,8 3.620,4
b.) Nhân công 139.759,5 139.760,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,7500 0,750 186.346,0 139.759,5
Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten, chiều cao
26 14.090400.02 cột 1,0000 481.087,0
cột <=50m
a.) Vật liệu 71.163,7 71.164,0
0173 Bu lông M 12x5cm bộ 8,0000 8,000 7.500,0 60.000,0
0039 Que hàn kg 0,5000 0,500 18.182,0 9.091,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 3,000 690,9 2.072,7
b.) Nhân công 238.260,0 238.260,0
N002 Công nhân 4/7 (nhóm II) công 1,1400 1,140 209.000,0 238.260,0
c.) Máy thi công 171.662,9 171.663,0
M004 Máy hàn 23 KW ca 0,4800 0,480 357.631,0 171.662,9
Lắp đặt tấm thép tiếp đất, kích thước tấm
27 36.090000.10 tấm 2,0000 1.589.896,0
tiếp đất <= 200 x 120 x 5 (S <= 0,024)
a.) Vật liệu 506.652,0 1.013.304,0
0831 Đầu cốt cáp các loại (M14-M50) cái 12,0000 24,000 25.000,0 600.000,0
0830 Đầu cốt cáp dẫn đất (M100-M300) cái 2,0000 4,000 50.000,0 200.000,0
0450 Tấm tiếp đất S < 0,024 tấm 1,0000 2,000 100.000,0 200.000,0
0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,0000 8,000 1.663,0 13.304,0
b.) Nhân công 232.932,5 465.865,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,2500 2,500 186.346,0 465.865,0
c.) Máy thi công 55.363,5 110.727,0
M314 Máy khoan cầm tay 1050 W ca 0,3000 0,600 184.545,0 110.727,0
Đo kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ hệ
28 36.070000.10 1,0000 1.274.788,0
thống tiếp đất bảo vệ mạng thống
b.) Nhân công 1.267.886,0 1.267.886,0
N009 Kỹ sư 3,0/8 công 5,0000 5,000 216.308,0 1.081.540,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 1,000 186.346,0 186.346,0
c.) Máy thi công 6.902,0 6.902,0
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0,5000 0,500 13.804,0 6.902,0
29 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0
30 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,0000 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0
31 TI.EP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,0000 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 1,000 2.400.000,0 2.400.000,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Làm nền trạm

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ
1 AB.66143 100m3 0,4500 8.862.059,0
chặt yêu cầu K=0,95
a.) Vật liệu 18.300.000,0 8.235.000,0
A24.0171 Cát đen m3 122,0000 54,900 150.000,0 8.235.000,0
b.) Nhân công 756.082,3 340.316,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4,7900 2,156 157.846,0 340.316,0
c.) Máy thi công 636.925,3 286.743,0
M24.0019 Đầm cóc ca 2,4700 1,112 254.052,0 282.505,8
M999 Máy khác % 1,5000 0,675 6.277,9 4.237,6
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
2 AF.11222 m3 22,5000 23.833.834,0
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng
a.) Vật liệu 705.425,8 15.873.358,0
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0,0150 0,338 2.800.000,0 946.400,0
A24.0054 Đinh kg 0,1220 2,745 20.000,0 54.900,0
A24.0056 Đinh đỉa cái 0,6030 13,568 500,0 6.784,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288,0250 6.480,563 1.273,0 8.249.756,7
A24.0180 Cát vàng m3 0,5053 11,369 400.000,0 4.547.600,0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,9133 20,549 90.909,0 1.868.089,0
A24.0524 Nước lít 189,6250 4.266,563 10,0 42.665,6
Z999 Vât liệu khác % 1,0000 22,500 6.985,0 157.162,5
b.) Nhân công 310.956,6 6.996.524,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,9700 44,325 157.846,0 6.996.524,0
c.) Máy thi công 42.832,0 963.952,0
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 2,138 265.671,0 568.004,6

M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,0890 2,003 197.677,0 395.947,0


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây móng Shelter

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào móng băng.Rộng > 3 m, sâu ≤ 2 m - Đất
1 AB.11362 m3 50,7300 5.445.056,0
cấp II
b.) Nhân công 107.335,3 5.445.056,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6800 34,496 157.846,0 5.445.055,6
Đóng cọc tre bằng thủ công.Chiều dài cọc
2 AC.11112 100m 7,4100 8.810.429,0
<=2,5m - Đất cấp II
a.) Vật liệu 879.087,5 6.515.013,0
0746 Cọc tre m 105,0000 778,050 7.500,0 5.835.375,0
0715 Cây chống cây 1,5600 11,560 15.000,0 173.400,0
1577 Gỗ ván m3 0,0094 0,070 2.800.000,0 196.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 37,050 8.373,5 310.238,2
b.) Nhân công 309.772,8 2.295.416,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1,8000 13,338 172.096,0 2.295.416,4
3 AF.81122 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật 100m2 0,5870 5.398.163,0
a.) Vật liệu 4.084.044,6 2.397.841,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,465 2.800.000,0 1.302.000,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,2100 0,123 2.800.000,0 344.400,0
1563 Gỗ chống m3 0,3350 0,197 2.800.000,0 551.600,0
0140 Đinh kg 15,0000 8,805 20.000,0 176.100,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,587 40.444,6 23.741,0
b.) Nhân công 5.111.251,2 3.000.322,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 29,7000 17,434 172.096,0 3.000.321,7
4 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0810 1.121.032,0
a.) Vật liệu 5.332.991,0 430.247,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,064 2.800.000,0 179.200,0
1560 Gỗ đà, chống m3 0,9810 0,079 2.800.000,0 221.200,0
0140 Đinh kg 11,4500 0,927 20.000,0 18.540,0
0142 Đinh đỉa cái 29,0000 2,349 3.000,0 7.047,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,081 52.591,0 4.259,9
b.) Nhân công 8.527.193,0 690.785,0
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45,7600 3,707 186.346,0 690.784,6
Bê tông lót móng chiều rộng <=250 cm, đá 4x6
5 AF.11111 m3 2,5370 2.084.178,0
M100 - độ sụt 2 - 4cm
a.) Vật liệu 555.099,6 1.408.085,0
2265 Xi măng kg 200,8500 509,556 1.273,0 648.664,8
0544 Cát vàng m3 0,5315 1,348 400.000,0 539.200,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9363 2,375 90.909,0 215.908,9
1810 Nước lít 169,9500 431,163 10,0 4.311,6
b.) Nhân công 224.141,3 568.719,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 3,603 157.846,0 568.719,1
c.) Máy thi công 42.309,1 107.374,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,241 265.671,0 64.026,7
M023B Đầm bê tông 1,0Kw ca 0,0890 0,226 191.802,0 43.347,3
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
6 AF.11414 m3 10,8960 13.338.478,0
thủ công, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250
a.) Vật liệu 800.920,3 8.726.884,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 415,1250 4.523,202 1.273,0 5.758.036,1
A24.0180 Cát vàng m3 0,4551 4,959 400.000,0 1.983.600,0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,8866 9,660 90.909,0 878.180,9
A24.0524 Nước lít 189,6250 2.066,154 10,0 20.661,5
Z999 Vât liệu khác % 1,0000 10,896 7.930,0 86.405,3
b.) Nhân công 380.408,9 4.144.878,0
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2,4100 26,259 157.846,0 4.144.878,1
c.) Máy thi công 42.832,0 466.716,0
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 1,035 265.671,0 274.969,5

M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,0890 0,970 197.677,0 191.746,7


Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê tông
7 AF.12614 m3 1,0540 1.324.596,0
mác 250
a.) Vật liệu 674.225,1 710.577,0

2267 Xi măng PC40 kg 335,1750 353,274 1.160,0 409.797,8

0544 Cát vàng m3 0,4869 0,513 400.000,0 205.200,0

0023 Đá 1x2 m3 0,9030 0,952 90.909,0 86.545,4

1810 Nước lít 189,6250 199,865 10,0 1.998,7

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 1,054 6.675,0 7.035,5

b.) Nhân công 499.078,4 526.098,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,9000 3,057 172.096,0 526.097,5

c.) Máy thi công 83.391,5 87.921,0

M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,100 265.671,0 26.567,1

M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,094 197.677,0 18.581,6

M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,1100 0,116 368.723,0 42.771,9


8 AF.61110 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=10 mm tấn 0,1290 2.067.264,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 1.805.468,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 129,645 13.500,0 1.750.207,5
1125 Dây thép kg 21,4200 2,763 20.000,0 55.260,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 251.260,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 1,460 172.096,0 251.260,2
c.) Máy thi công 81.044,4 10.536,0
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,4000 0,052 202.611,0 10.535,8
9 AF.61120 Cốt thép móng đường kính cốt thép <=18 mm tấn 0,6620 10.618.755,0
a.) Vật liệu 14.139.964,5 9.360.655,0
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 675,240 13.500,0 9.115.740,0
1125 Dây thép kg 14,2800 9,453 20.000,0 189.060,0
1869 Que hàn kg 4,6400 3,072 18.182,0 55.855,1
b.) Nhân công 1.435.280,6 950.142,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 5,521 172.096,0 950.142,0
c.) Máy thi công 465.382,2 307.958,0
M167 Máy hàn 23Kw ca 1,1200 0,741 357.631,0 265.004,6
M148 Máy cắt uốn 5 KW ca 0,3200 0,212 202.611,0 42.953,5
Cốt thép cầu thang.Đường kính >10 mm -
10 AF.61821 tấn 0,0120 204.893,0
Tường cao <=4m
a.) Vật liệu 14.139.546,3 169.660,0
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 12,240 13.500,0 165.240,0
1125 Dây thép kg 14,2800 0,171 20.000,0 3.420,0
1869 Que hàn kg 4,6170 0,055 18.182,0 1.000,0
b.) Nhân công 2.479.903,4 29.773,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 14,4100 0,173 172.096,0 29.772,6
c.) Máy thi công 466.455,1 5.460,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1230 0,013 357.631,0 4.649,2
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,004 202.611,0 810,4
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
11 AB.13112 m3 44,3100 4.686.132,0
cầu - K=0,90
b.) Nhân công 105.756,8 4.686.132,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 29,688 157.846,0 4.686.132,0
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường
13 BA.12210 máy 4,0000 2.286.715,0
(ống và dây điện theo thiết kế)
a.) Vật liệu 367.500,0 1.470.000,0
A33.1116 Giá đỡ máy cái 1,0000 4,000 350.000,0 1.400.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 20,000 3.500,0 70.000,0
b.) Nhân công 151.050,1 604.201,0
N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,7800 3,120 193.654,0 604.200,5
c.) Máy thi công 53.128,5 212.514,0
M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0,3000 1,200 177.095,0 212.514,0
14 TT Ống đồng + bảo ôn m 20,0000 3.600.000,0
a.) Vật liệu 180.000,0 3.600.000,0
ONGDONG Ống đồng + bảo ôn điều hòa m 1,0000 20,000 180.000,0 3.600.000,0
15 41.250110.10 Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy 10 đầu 0,4000 1.737.029,0
a.) Vật liệu 3.704.130,0 1.481.652,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,0
0256 Đinh vít nở M 8 bộ 20,0000 8,000 250,0 2.000,0
0264 Đế, đầu báo cháy bộ 10,0000 4,000 362.500,0 1.450.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,800 36.315,0 29.052,0
b.) Nhân công 447.961,0 179.184,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 0,400 186.346,0 74.538,4
N008 Kỹ sư phòng cháy chữa cháy 5,0/8 công 1,0000 0,400 261.615,0 104.646,0
c.) Máy thi công 190.482,0 76.193,0
M322 Máy khoan 1kw ca 1,0000 0,400 190.482,0 76.192,8
16 41.250120.10 Lắp đặt đèn báo cháy 5 đèn 0,4000 586.637,0
a.) Vật liệu 1.054.200,0 421.680,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,0
0256 Đinh vít nở M 8 bộ 10,0000 4,000 250,0 1.000,0
0222 Đèn báo cháy 1 đèn 5,0000 2,000 200.000,0 400.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2,000 10.040,0 20.080,0
b.) Nhân công 317.153,5 126.861,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 0,5000 0,200 261.615,0 52.323,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 0,400 186.346,0 74.538,4
c.) Máy thi công 95.241,0 38.096,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,5000 0,200 190.482,0 38.096,4
17 41.250130.10 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp 5 nút 0,4000 1.275.445,0
a.) Vật liệu 2.196.075,0 878.430,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,0
0255 Đinh vít nở M 6 bộ 10,0000 4,000 250,0 1.000,0
0376 Nút nhấn báo cháy khẩn cấp 1 nút 5,0000 2,000 417.500,0 835.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2,000 20.915,0 41.830,0
b.) Nhân công 895.922,0 358.369,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,0000 0,800 186.346,0 149.076,8
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 2,0000 0,800 261.615,0 209.292,0
c.) Máy thi công 96.616,0 38.646,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,5000 0,200 2.750,0 550,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,5000 0,200 190.482,0 38.096,4
5
18 41.250140.10 Lắp đặt chuông báo cháy 0,4000 1.165.060,0
chuông
a.) Vật liệu 2.366.700,0 946.680,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,040 15.000,0 600,0
0168 Chuông báo cháy chuông 5,0000 2,000 450.000,0 900.000,0
0255 Đinh vít nở M 6 bộ 10,0000 4,000 250,0 1.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 2,000 22.540,0 45.080,0
b.) Nhân công 447.961,0 179.184,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,0000 0,400 186.346,0 74.538,4
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,0000 0,400 261.615,0 104.646,0
c.) Máy thi công 97.991,0 39.196,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,5000 0,200 190.482,0 38.096,4
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 1,0000 0,400 2.750,0 1.100,0
trung
19 41.250150.10 Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 2,0000 1.878.787,0
tâm
a.) Vật liệu 2.625,0 5.250,0
0256 Đinh vít nở M 8 bộ 4,0000 8,000 250,0 2.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,200 15.000,0 3.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 10,000 25,0 250,0
b.) Nhân công 895.922,0 1.791.844,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 2,0000 4,000 261.615,0 1.046.460,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,0000 4,000 186.346,0 745.384,0
c.) Máy thi công 40.846,4 81.693,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,2000 0,400 190.482,0 76.192,8
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 1,0000 2,000 2.750,0 5.500,0
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo
20 BA.14306 m 40,0000 1.486.484,0
hộ dây dẫn, đường kính <=90mm

a.) Vật liệu 21.420,0 856.800,0


A33.0938 ống nhựa đường kính 90mm m 1,0200 40,800 20.000,0 816.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 200,000 204,0 40.800,0
b.) Nhân công 12.200,2 488.008,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0630 2,520 193.654,0 488.008,1

c.) Máy thi công 3.541,9 141.676,0

M33.0013 Khoan cầm tay 0,5 kW ca 0,0200 0,800 177.095,0 141.676,0


Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2
21 BA.16205 m 40,0000 1.057.373,0
ruột 2x2,5mm2
a.) Vật liệu 21.012,0 840.480,0
A33.0777 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 1,0200 40,800 20.000,0 816.000,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 120,000 204,0 24.480,0
b.) Nhân công 5.422,3 216.893,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0280 1,120 193.654,0 216.892,5


Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2
22 BA.16204 m 40,0000 621.640,0
ruột 2x1,5mm2
a.) Vật liệu 10.506,0 420.240,0
A33.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 1,0200 40,800 10.000,0 408.000,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 120,000 102,0 12.240,0
b.) Nhân công 5.035,0 201.400,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0260 1,040 193.654,0 201.400,2


Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2
23 BA.16210 m 20,0000 961.125,0
ruột 2x16mm2
a.) Vật liệu 39.922,8 798.456,0
A33.0782 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 1,0200 20,400 38.000,0 775.200,0
Z999 Vật liệu khác % 3,0000 60,000 387,6 23.256,0
b.) Nhân công 8.133,5 162.669,0

N33.0001 Nhân công 3,5/7 công 0,0420 0,840 193.654,0 162.669,4


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Xây dựng bệ móng và lắp đặt máy nổ 20KVA

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AB.11312 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất C2 m3 9,4500 1.223.149,0
b.) Nhân công 129.433,7 1.223.149,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,8200 7,749 157.846,0 1.223.148,7
2 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0,2080 1.323.807,0
a.) Vật liệu 4.024.823,1 836.603,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,165 2.800.000,0 462.000,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 0,018 2.800.000,0 50.400,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 0,095 2.800.000,0 266.000,0
0140 Đinh kg 12,0000 2,496 20.000,0 49.920,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,208 39.823,1 8.283,2
b.) Nhân công 2.342.226,6 487.204,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 2,831 172.096,0 487.203,8
3 AF.81161 Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0,0370 511.120,0
a.) Vật liệu 5.332.751,1 195.636,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 0,029 2.800.000,0 81.200,0
1560 Gỗ đà, chống m3 0,9810 0,036 2.800.000,0 100.800,0
0140 Đinh kg 11,4500 0,424 20.000,0 8.480,0
0142 Đinh đỉa cái 29,0000 1,073 3.000,0 3.219,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,037 52.351,1 1.937,0
b.) Nhân công 8.527.193,0 315.484,0
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 45,7600 1,693 186.346,0 315.483,8
4 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,0710 1.137.751,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 993.713,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 71,355 13.500,0 963.292,5
1125 Dây thép kg 21,4200 1,521 20.000,0 30.420,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 138.365,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 0,804 172.096,0 138.365,2
c.) Máy thi công 81.044,4 5.673,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,028 202.611,0 5.673,1
5 AF.61120 Cốt thép móng.Đường kính <=18mm tấn 0,1650 2.646.801,0

a.) Vật liệu 14.139.964,5 2.333.097,0

2081 Thép tròn f<=18mm kg 1.020,0000 168,300 13.500,0 2.272.050,0


1125 Dây thép kg 14,2800 2,356 20.000,0 47.120,0
1869 Que hàn kg 4,6400 0,766 18.182,0 13.927,4
b.) Nhân công 1.435.280,6 236.804,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8,3400 1,376 172.096,0 236.804,1
c.) Máy thi công 465.382,2 76.900,0
M167 Máy hàn 23 KW ca 1,1200 0,185 357.631,0 66.161,7
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,3200 0,053 202.611,0 10.738,4
Cốt thép cầu thang.Đường kính <=10mm -
6 AF.61811 tấn 0,0420 722.244,0
Tường cao <=4m
a.) Vật liệu 13.995.900,0 587.835,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 42,210 13.500,0 569.835,0
1125 Dây thép kg 21,4200 0,900 20.000,0 18.000,0
b.) Nhân công 3.120.100,5 130.965,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 18,1300 0,761 172.096,0 130.965,1
c.) Máy thi công 81.044,4 3.444,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,017 202.611,0 3.444,4
Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250
7 AF.11214 m3 3,1310 3.055.373,0
cm - Bê tông mác 250
a.) Vật liệu 674.224,9 2.110.778,0

2267 Xi măng PC40 kg 335,1750 1.049,433 1.160,0 1.217.342,3

0544 Cát vàng m3 0,4869 1,524 400.000,0 609.600,0


0023 Đá 1x2 m3 0,9030 2,827 90.909,0 256.999,7

1810 Nước lít 189,6250 593,716 10,0 5.937,2

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 3,131 6.674,8 20.898,8


b.) Nhân công 258.867,4 810.539,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 5,135 157.846,0 810.539,2
c.) Máy thi công 42.832,0 134.056,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,297 265.671,0 78.904,3
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,279 197.677,0 55.151,9
Bê tông cầu thang thường đá 1x2- Bê tông
8 AF.12614 m3 0,5270 662.414,0
mác 250
a.) Vật liệu 674.228,9 355.491,0

2267 Xi măng PC40 kg 335,1750 176,637 1.160,0 204.898,9

0544 Cát vàng m3 0,4869 0,257 400.000,0 102.800,0


0023 Đá 1x2 m3 0,9030 0,476 90.909,0 43.272,7

1810 Nước lít 189,6250 99,932 10,0 999,3

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,527 6.678,8 3.519,7


b.) Nhân công 499.078,4 262.963,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,9000 1,528 172.096,0 262.962,7
c.) Máy thi công 83.391,5 43.960,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,050 265.671,0 13.283,6
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,047 197.677,0 9.290,8
M256 Máy vận thăng 0,8T ca 0,1100 0,058 368.723,0 21.385,9
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
9 AB.13112 m3 7,9940 845.423,0
cầu - K=0,90
b.) Nhân công 105.756,8 845.423,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 5,356 157.846,0 845.423,2
10 41.231100.20 Lắp đặt máy phát điện. Công suất 25 - 75 KVA máy 1,0000 1.804.568,0
a.) Vật liệu 162.197,4 162.197,0
0498 Xăng A92 lít 1,0000 1,000 15.745,0 15.745,0
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,5000 0,500 15.000,0 7.500,0
0065 Bu lông M 12 x 50 bộ 4,0000 4,000 1.663,0 6.652,0
0200 Dầu diezel lít 6,0000 6,000 15.000,0 90.000,0
0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0
0330 Mỡ YOC-2 kg 0,2000 0,200 95.000,0 19.000,0
0371 Nhựa thông kg 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0
0003 Amiang m2 0,1000 0,100 41.600,0 4.160,0
0490 Thiếc hàn kg 0,1000 0,100 34.600,0 3.460,0
0387 ống gen mềm F 10 m 0,5000 0,500 10.000,0 5.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 1.590,2 3.180,4
b.) Nhân công 1.407.179,5 1.407.180,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 5,5500 5,550 219.962,0 1.220.789,1
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,7800 0,780 238.962,0 186.390,4
c.) Máy thi công 235.190,7 235.191,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,2000 0,200 2.750,0 550,0
M005 Bộ đếm tần số máy nổ ca 0,1000 0,100 11.165,0 1.116,5
M322 Máy khoan 1kw ca 0,1000 0,100 190.482,0 19.048,2
M320 Cẩu 2 tấn ca 0,3000 0,300 714.920,0 214.476,0
Lắp đặt tủ phân phối nguồn AC. Công suất tủ
11 41.230310.40 tủ 1,0000 119.654,0
<= 15 Kw
a.) Vật liệu 21.420,0 21.420,0
0786 Bu lông M8x10 cm bộ 6,0000 6,000 3.500,0 21.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 210,0 420,0
b.) Nhân công 79.186,3 79.186,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,3600 0,360 219.962,0 79.186,3
c.) Máy thi công 19.048,2 19.048,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,1000 0,100 190.482,0 19.048,2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt, tích hợp thiết bị hệ thống thông tin di động

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 41.050200.70 Lắp đặt anten định hướng di động bộ 6,0000 16.548.847,0
a.) Vật liệu 555.238,0 3.331.428,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,5000 3,000 30.000,0 90.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,5000 3,000 15.000,0 45.000,0
0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 1,0000 6,000 250.000,0 1.500.000,0
0933 Bộ gá anten định hướng bộ 1,0000 6,000 250.000,0 1.500.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,4000 2,400 15.745,0 37.788,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 30,000 5.288,0 158.640,0
b.) Nhân công 2.121.895,6 12.731.374,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 5,3500 32,100 186.346,0 5.981.706,6
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 4,3000 25,800 261.615,0 6.749.667,0
c.) Máy thi công 81.007,5 486.045,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,5000 3,000 157.500,0 472.500,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 0,5000 3,000 4.515,0 13.545,0
Lắp đặt Fiđơ (loại cáp đồng trục) chiều cao
2 41.050520.20 10 m 30,0000 38.958.343,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 115.202,0 3.456.060,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,1000 3,000 30.000,0 90.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 3,000 15.000,0 45.000,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,5000 135,000 15.048,0 2.031.480,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,0000 150,000 500,0 75.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,0000 90,000 10.000,0 900.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,0000 150,000 1.000,0 150.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 150,000 1.097,2 164.580,0
b.) Nhân công 944.795,9 28.343.876,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,5600 46,800 261.615,0 12.243.582,0

N004 Công nhân 4,0/7 công 2,8800 86,400 186.346,0 16.100.294,4

c.) Máy thi công 238.613,6 7.158.407,0


M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,0500 1,500 75.491,0 113.236,5
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,0000 30,000 4.515,0 135.450,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,0000 30,000 230.324,0 6.909.720,0
Lắp đặt tủ thiết bị thu, phát trạm BTS (TX,RX)
3 41.130100.10 tủ 1,0000 432.783,0
mạng thông tin di động
a.) Vật liệu 30.912,0 30.912,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0
0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,0000 4,000 1.000,0 4.000,0
0064 Bu lông M 10 bộ 2,0000 2,000 1.204,0 2.408,0
0425 Sơn mầu các loại kg 0,1000 0,100 155.320,0 15.532,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 294,4 1.472,0
b.) Nhân công 372.692,0 372.692,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,0000 2,000 186.346,0 372.692,0
c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,1000 0,100 190.482,0 19.048,2
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,0500 0,050 202.611,0 10.130,6
Lắp đặt các khối thu phát (TX, RX) vào tủ thiết
4 41.130200.10 khối 6,0000 1.144.579,0
bị mạng thông tin di động
a.) Vật liệu 7.875,0 47.250,0
0445 Tem đánh dấu cái 2,0000 12,000 500,0 6.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,0000 24,000 500,0 12.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,3000 1,800 15.000,0 27.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 30,000 75,0 2.250,0
b.) Nhân công 182.860,7 1.097.164,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,7100 4,260 238.962,0 1.017.978,1
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,0600 0,360 219.962,0 79.186,3
c.) Máy thi công 27,5 165,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,0100 0,060 2.750,0 165,0
5 41.230410.10 Lắp đặt tủ nguồn. Loại tủ < 50 A tủ 1,0000 426.430,0
a.) Vật liệu 27.570,6 27.571,0
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,5000 0,500 15.000,0 7.500,0
0293 Giấy giáp số 2 tờ 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 20,0000 20,000 500,0 10.000,0
0371 Nhựa thông kg 0,0200 0,020 15.000,0 300,0
0490 Thiếc hàn kg 0,0500 0,050 34.600,0 1.730,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 270,3 540,6
b.) Nhân công 367.536,8 367.537,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,0800 0,080 238.962,0 19.117,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 1,5840 1,584 219.962,0 348.419,8
c.) Máy thi công 31.322,3 31.322,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 1,0000 1,000 2.750,0 2.750,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,1500 0,150 190.482,0 28.572,3
6 41.231200.10 Lắp đặt ắc quy tủ 1,0000 315.295,0
a.) Vật liệu 12.695,0 12.695,0
0490 Thiếc hàn kg 0,0100 0,010 34.600,0 346,0
0371 Nhựa thông kg 0,0100 0,010 15.000,0 150,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 8,0000 8,000 500,0 4.000,0
0293 Giấy giáp số 2 tờ 0,5000 0,500 6.000,0 3.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,3000 0,300 15.000,0 4.500,0
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,0300 0,030 15.000,0 450,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 2,000 124,5 249,0
b.) Nhân công 263.954,4 263.954,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 1,2000 1,200 219.962,0 263.954,4
c.) Máy thi công 38.646,4 38.646,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,2000 0,200 190.482,0 38.096,4
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,2000 0,200 2.750,0 550,0
7 41.231210.20 Lắp đặt accu kín. Loại 110 - 200 Ah bình 8,0000 806.750,0
a.) Vật liệu 29.493,4 235.947,0
0498 Xăng A92 lít 0,2000 1,600 15.745,0 25.192,0
0460 Thanh nối thanh 1,0000 8,000 15.000,0 120.000,0
0425 Sơn mầu các loại kg 0,0500 0,400 155.320,0 62.128,0
0292 Giấy giáp số 1 tờ 0,1500 1,200 6.000,0 7.200,0
0215 Đầu boọc cái 2,1000 16,800 1.000,0 16.800,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 16,000 289,2 4.627,2
b.) Nhân công 70.387,8 563.103,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,3200 2,560 219.962,0 563.102,7
c.) Máy thi công 962,5 7.700,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,3500 2,800 2.750,0 7.700,0
Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong ống chìm.
8 41.010300.20 10 m 3,0000 842.028,0
Tiết diện dây dẫn <= 16 mm2
a.) Vật liệu 222.908,6 668.726,0
0194 Dây thép F2 kg 0,3000 0,900 20.000,0 18.000,0
0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 10,2000 30,600 20.425,0 625.005,0
Z999 Vật liệu khác % 4,0000 12,000 2.143,4 25.720,8
b.) Nhân công 57.767,3 173.302,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,3100 0,930 186.346,0 173.301,8
Đo thử, kiểm tra thiết bị trạm BTS (theo cấu
9 43.070200.10 trạm 1,0000 7.462.713,0
hình khối thu phát). Trạm BTS có cấu hình <=
b.) Nhân công 5.958.278,2 5.958.278,0
N013 Kỹ sư 6,0/8 công 20,9600 20,960 284.269,0 5.958.278,2
c.) Máy thi công 1.504.434,9 1.504.435,0
M056 Máy đo suy hao ca 1,4000 1,400 80.925,0 113.295,0
M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 1,4000 1,400 88.920,0 124.488,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,1600 0,160 2.750,0 440,0
M053 Máy đo phần vô tuyến ca 2,0000 2,000 38.709,0 77.418,0
M079 Máy Ebite ca 1,4000 1,400 66.677,0 93.347,8
M089 Máy khai báo và cài đặt ca 2,0000 2,000 82.129,0 164.258,0
M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,7000 0,700 35.067,0 24.546,9
M094 Máy tính chuyên dụng ca 5,0000 5,000 35.067,0 175.335,0
M104 Máy phân tích bản tin trên các giao diện ca 1,7000 1,700 97.772,0 166.212,4
M106 Máy phân tích phổ ca 2,4000 2,400 136.881,0 328.514,4
M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 0,2000 0,200 66.677,0 13.335,4
M128 Upsim ca 2,0000 2,000 78.658,0 157.316,0
M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 2,0000 2,000 32.964,0 65.928,0
10 42.070200.10 Cài đặt, khai báo thiết bị trạm BTS trạm 1,0000 4.145.438,0
b.) Nhân công 3.496.508,7 3.496.509,0
N013 Kỹ sư 6,0/8 công 12,3000 12,300 284.269,0 3.496.508,7
c.) Máy thi công 648.929,3 648.929,0
M128 Upsim ca 3,0000 3,000 78.658,0 235.974,0
M094 Máy tính chuyên dụng ca 4,7500 4,750 35.067,0 166.568,3
M089 Máy khai báo và cài đặt ca 3,0000 3,000 82.129,0 246.387,0
12 Fe.eder7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,0000 39.600.000,0
a.) Vật liệu 132.000,0 39.600.000,0

FEEDER7/8 feeder 7/8 m 1,0000 300,000 132.000,0 39.600.000,0

13 CA.P_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 200,0000 18.000.000,0


a.) Vật liệu 90.000,0 18.000.000,0
CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 1,0000 200,000 90.000,0 18.000.000,0
14 KE.P Kẹp feeder bộ 30,0000 1.080.000,0
a.) Vật liệu 36.000,0 1.080.000,0
KEP Kẹp feeder bộ 1,0000 30,000 36.000,0 1.080.000,0
15 CO.NNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,0000 5.400.000,0
a.) Vật liệu 300.000,0 5.400.000,0

CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,0000 18,000 300.000,0 5.400.000,0

16 CO.NNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,0000 3.600.000,0


a.) Vật liệu 300.000,0 3.600.000,0

CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,0000 12,000 300.000,0 3.600.000,0

17 JU.MPER Dây nhảy feeder m 6,0000 1.200.000,0


a.) Vật liệu 200.000,0 1.200.000,0
JUMPER Dây nhảy feeder m 1,0000 6,000 200.000,0 1.200.000,0
18 CA.U_CAP Cấp cầu cáp m 10,0000 10.000.000,0
a.) Vật liệu 1.000.000,0 10.000.000,0

CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1,0000 10,000 1.000.000,0 10.000.000,0


BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Tháo dỡ trạm biến áp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 07.01.101 Tháo máy biến áp và phụ kiện 1 máy 1,0000 1.162.062,0
a.) Vật liệu 118.523,5 118.524,0
V.0023 Xăng A76-A83 kg 0,3000 0,300 15.745,0 4.723,5
V.0004 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0
V.0068 Gỗ nhóm 4 m3 0,0400 0,040 2.800.000,0 112.000,0
b.) Nhân công 1.043.537,6 1.043.538,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 5,6000 5,600 186.346,0 1.043.537,6

2 13.01.01 Tủ điện hợp bộ 400V 1 tủ 1,0000 1.118.380,0


a.) Vật liệu 77.931,0 77.931,0
V.0089 Xi măng PC30 kg 2,0000 2,000 1.273,0 2.546,0
V.0006 Cồn công nghiệp kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0
V.0004 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0
V.0007 Gỗ kê m3 0,0200 0,020 2.800.000,0 56.000,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 708,5 7.085,0
b.) Nhân công 812.616,0 812.616,0

N25.0006 Nhân công bậc 4,5/7 công 4,0000 4,000 203.154,0 812.616,0

c.) Máy thi công 227.833,3 227.833,0


M.0024 Xe nâng 2T ca 0,3200 0,320 711.979,0 227.833,3
3 09.05.01 Tháo chống sét van 3 pha 1,0000 5.130.197,0
a.) Vật liệu 83.419,5 83.420,0
V.0080 Xăng A92 kg 0,6000 0,600 15.745,0 9.447,0
V.0101 Vagơlin kg 0,8000 0,800 25.000,0 20.000,0
V.0081 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 794,5 3.972,5
b.) Nhân công 4.025.073,6 4.025.074,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 21,6000 21,600 186.346,0 4.025.073,6

c.) Máy thi công 1.021.702,7 1.021.703,0


M.0002 Cẩu 10 tấn ca 0,5400 0,540 1.892.042,0 1.021.702,7
1 bộ
4 14.04.01 Tháo cầu chì tự rơi 1,0000 856.250,0
(3pha)
a.) Vật liệu 51.235,0 51.235,0
V.0082 Vải nhựa m2 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0
V.0055 Băng nilông cuộn 0,1000 0,100 25.000,0 2.500,0
V.0080 Xăng A92 kg 3,0000 3,000 15.745,0 47.235,0
b.) Nhân công 805.014,7 805.015,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 4,3200 4,320 186.346,0 805.014,7
5 03.01.1001 Tháo sứ dứng m3/km 7,0000 320.427,0
b.) Nhân công 45.775,3 320.427,0
N001 Ngày công bậc 3/7 Công 0,2900 2,030 157.846,0 320.427,4
6 04.02.51 Hạ cột bê tông ly tâm 12m 1 cột 2,0000 4.519.197,0
a.) Vật liệu 32.332,0 64.664,0
V.0007 Gỗ kê m3 0,0060 0,012 2.800.000,0 33.600,0
V.0001 Sơn kg 0,1000 0,200 155.320,0 31.064,0
b.) Nhân công 2.227.266,4 4.454.533,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 12,9420 25,884 172.096,0 4.454.532,9

7 04.03.112 Tháo hạ xà đón dây đầu trạm 1 bộ 1,0000 350.043,0


b.) Nhân công 350.043,3 350.043,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0340 2,034 172.096,0 350.043,3

8 04.03.112 Tháo hạ xà đỡ CSV 1 bộ 1,0000 350.043,0


b.) Nhân công 350.043,3 350.043,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0340 2,034 172.096,0 350.043,3

9 04.03.121 Tháo hạ xà đỡ sứ trung gian 1 bộ 1,0000 356.239,0


b.) Nhân công 356.238,7 356.239,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,0700 2,070 172.096,0 356.238,7

10 04.03.161 Tháo hạ xà đỡ máy biến áp 1 bộ 1,0000 1.016.055,0


b.) Nhân công 1.016.054,8 1.016.055,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 5,9040 5,904 172.096,0 1.016.054,8

11 04.03.161 Tháo hạ ghế cách điện 1 bộ 1,0000 1.016.055,0


b.) Nhân công 1.016.054,8 1.016.055,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 5,9040 5,904 172.096,0 1.016.054,8

12 04.03.111 Tháo hạ giá đỡ tủ điện 1 bộ 1,0000 263.307,0


b.) Nhân công 263.306,9 263.307,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 1,5300 1,530 172.096,0 263.306,9

13 04.03.131 Tháo hạ thang sắt 1 bộ 1,0000 480.148,0


b.) Nhân công 480.147,8 480.148,0

N25.0002 Nhân công bậc 3,5/7 công 2,7900 2,790 172.096,0 480.147,8
công/b
14 03.09.261 Tháo kẹp cáp 12,0000 1.006.268,0

b.) Nhân công 83.855,7 1.006.268,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 0,4500 5,400 186.346,0 1.006.268,4
công/b
15 03.09.201 Tháo hạ biển cấm biển báo 1,0000 67.085,0

b.) Nhân công 67.084,6 67.085,0

N25.0004 Nhân công bậc 4,0/7 công 0,3600 0,360 186.346,0 67.084,6

16 TT Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm (10%) Kg 437,0000 1.092.500,0


a.) Vật liệu 2.500,0 1.092.500,0
. Giá trị còn lại toàn bộ xà trạm kg 1,0000 437,000 2.500,0 1.092.500,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Lắp đặt trạm biến áp

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy
1 EA.22110 máy 1,0000 2.116.640,0
biến áp 3 pha <=1MVA
a.) Vật liệu 45.774,9 45.775,0
1011 Điện năng kwh 1,8000 1,800 1.518,0 2.732,4
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,4500 0,450 8.000,0 3.600,0
1016 Giẻ lau Kg 0,4500 0,450 6.000,0 2.700,0
1004 Băng cách điện cuộn 0,9000 0,900 7.000,0 6.300,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,4500 0,450 35.000,0 15.750,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,4500 0,450 1.000,0 450,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,8000 1,800 5.360,0 9.648,0
1006 Cáp bọc 4x2,5 mm2 m 0,4500 0,450 10.210,0 4.594,5
b.) Nhân công 1.812.464,7 1.812.465,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 5,4400 5,440 238.962,0 1.299.953,3
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 2,3300 2,330 219.962,0 512.511,5
c.) Máy thi công 258.399,9 258.400,0
M3026 Megommet Ca 0,1800 0,180 32.336,0 5.820,5
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,2270 0,227 325.234,0 73.828,1
M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,2250 0,225 606.296,0 136.416,6
M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,1800 0,180 115.193,0 20.734,7
M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 0,3600 0,360 60.000,0 21.600,0
Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1
2 EC.11040 bộ 3,0000 367.743,0
pha
a.) Vật liệu 3.853,6 11.561,0
1011 Điện năng kwh 0,3240 0,972 1.518,0 1.475,5
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0650 0,195 35.000,0 6.825,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1300 0,390 5.360,0 2.090,4
1016 Giẻ lau Kg 0,0650 0,195 6.000,0 1.170,0
b.) Nhân công 99.903,7 299.711,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,2800 0,840 238.962,0 200.728,1
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,1500 0,450 219.962,0 98.982,9
c.) Máy thi công 18.823,7 56.471,0
M3026 Megommet Ca 0,0390 0,117 32.336,0 3.783,3
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0540 0,162 325.234,0 52.687,9
Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1000kv, cáp 1
3 EB.60040 sợi 1,0000 27.274,0
ruột
a.) Vật liệu 69,7 70,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0130 0,013 5.360,0 69,7
b.) Nhân công 25.715,8 25.716,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0800 0,080 238.962,0 19.117,0
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0300 0,030 219.962,0 6.598,9
c.) Máy thi công 1.487,5 1.488,0
M3026 Megommet Ca 0,0460 0,046 32.336,0 1.487,5
Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng điện,
4 EB.21040 bộ 1,0000 1.242.875,0
điện áp <=35kv, 3 pha
a.) Vật liệu 9.303,9 9.304,0
1011 Điện năng kwh 1,2290 1,229 1.518,0 1.865,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5120 0,512 5.360,0 2.744,3
1016 Giẻ lau Kg 0,1020 0,102 6.000,0 612,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1020 0,102 35.000,0 3.570,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,5120 0,512 1.000,0 512,0
b.) Nhân công 1.196.615,1 1.196.615,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 3,5900 3,590 238.962,0 857.873,6
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 1,5400 1,540 219.962,0 338.741,5
c.) Máy thi công 36.956,2 36.956,0
M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0550 0,055 67.244,0 3.698,4
M3026 Megommet Ca 0,0730 0,073 32.336,0 2.360,5
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0950 0,095 325.234,0 30.897,2
Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp
5 EC.21040 bộ 1,0000 992.143,0
<=35kv
a.) Vật liệu 8.576,0 8.576,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 1,6000 1,600 5.360,0 8.576,0
b.) Nhân công 963.183,8 963.184,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 3,0400 3,040 216.308,0 657.576,3
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 1,6400 1,640 186.346,0 305.607,4
c.) Máy thi công 20.383,0 20.383,0
M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,5200 0,520 39.198,0 20.383,0
Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng
6 EB.72030 cái 2,0000 239.510,0
điện 50A
a.) Vật liệu 1.243,0 2.486,0
1011 Điện năng kwh 0,5720 1,144 1.518,0 1.736,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0380 0,076 5.360,0 407,4
1016 Giẻ lau Kg 0,0190 0,038 6.000,0 228,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0570 0,114 1.000,0 114,0
b.) Nhân công 103.659,7 207.319,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,3500 0,700 216.308,0 151.415,6
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,1500 0,300 186.346,0 55.903,8
c.) Máy thi công 14.852,6 29.705,0
M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,0390 0,078 320.252,0 24.979,7
M3026 Megommet Ca 0,0190 0,038 32.336,0 1.228,8
M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0260 0,052 67.244,0 3.496,7
Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng
7 EB.72020 cái 1,0000 157.835,0
điện 100A
a.) Vật liệu 1.636,1 1.636,0
1011 Điện năng kwh 0,7530 0,753 1.518,0 1.143,1
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 0,050 5.360,0 268,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0250 0,025 6.000,0 150,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0750 0,075 1.000,0 75,0
b.) Nhân công 136.770,9 136.771,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,4600 0,460 216.308,0 99.501,7
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,2000 0,200 186.346,0 37.269,2
c.) Máy thi công 19.427,5 19.428,0
M3028 Thiết bị tạo dòng Ca 0,0510 0,051 320.252,0 16.332,9
M3026 Megommet Ca 0,0250 0,025 32.336,0 808,4
M3016 Máy đo điện trở tiếp xúc Ca 0,0340 0,034 67.244,0 2.286,3
hệ
8 EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp 1,0000 1.752.295,0
thống
a.) Vật liệu 2.983,6 2.984,0
1011 Điện năng kwh 0,2000 0,200 1.518,0 303,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5000 0,500 5.360,0 2.680,0
b.) Nhân công 1.737.253,7 1.737.254,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 7,2700 7,270 238.962,0 1.737.253,7
c.) Máy thi công 12.057,3 12.057,0
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,2500 0,250 32.061,0 8.015,3
M3026 Megommet Ca 0,1250 0,125 32.336,0 4.042,0
hệ
9 EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện 1,0000 1.016.533,0
thống
a.) Vật liệu 2.983,6 2.984,0
1011 Điện năng kwh 0,2000 0,200 1.518,0 303,6
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,5000 0,500 5.360,0 2.680,0
b.) Nhân công 1.003.640,4 1.003.640,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 4,2000 4,200 238.962,0 1.003.640,4
c.) Máy thi công 9.909,2 9.909,0
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,1830 0,183 32.061,0 5.867,2
M3026 Megommet Ca 0,1250 0,125 32.336,0 4.042,0
10 EC.12030 Thí nghiệm chống sét van điện áp <1kv, 1 pha bộ 3,0000 116.545,0
a.) Vật liệu 943,0 2.829,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0230 0,069 35.000,0 2.415,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0230 0,069 6.000,0 414,0
b.) Nhân công 30.948,1 92.844,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,1000 0,300 216.308,0 64.892,4
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,0500 0,150 186.346,0 27.951,9
c.) Máy thi công 6.957,4 20.872,0
M3026 Megommet Ca 0,0140 0,042 32.336,0 1.358,1
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0200 0,060 325.234,0 19.514,0
11 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ cái 1,0000 275.677,0
a.) Vật liệu 2.980,8 2.981,0
1011 Điện năng kwh 1,2000 1,200 1.518,0 1.821,6
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0120 0,012 8.000,0 96,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0120 0,012 35.000,0 420,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1200 0,120 5.360,0 643,2
b.) Nhân công 246.437,2 246.437,0
N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,6300 0,630 261.615,0 164.817,5
N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,3400 0,340 240.058,0 81.619,7
c.) Máy thi công 26.259,2 26.259,0
M3003 Công tơ mẫu xách tay Ca 0,0570 0,057 134.957,0 7.692,5
M3001 Bộ nguồn 3 pha Ca 0,0570 0,057 325.730,0 18.566,6
12 EA.42010 Thí nghiệm biến dòng điện <=1kv cái 6,0000 2.613.426,0
a.) Vật liệu 5.667,4 34.004,0
1011 Điện năng kwh 0,3000 1,800 1.518,0 2.732,4
1016 Giẻ lau Kg 0,0500 0,300 6.000,0 1.800,0
1015 Giấy nhám số 0 tờ 0,0600 0,360 1.000,0 360,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1000 0,600 35.000,0 21.000,0
1004 Băng cách điện cuộn 0,0400 0,240 7.000,0 1.680,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,2000 1,200 5.360,0 6.432,0
b.) Nhân công 382.587,7 2.295.526,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 1,1500 6,900 238.962,0 1.648.837,8
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,4900 2,940 219.962,0 646.688,3
c.) Máy thi công 47.316,0 283.896,0
M3026 Megommet Ca 0,0400 0,240 32.336,0 7.760,6
M3005 Hộp bộ đo lường Ca 0,0500 0,300 606.296,0 181.888,8
M3014 Máy đo điện trở một chiều Ca 0,0400 0,240 115.193,0 27.646,3
M3030 Máy đo tỷ số biến Ca 0,1850 1,110 60.000,0 66.600,0
13 EE.10010 Thí nghiệm Ampemet loại AC cái 3,0000 670.892,0
a.) Vật liệu 1.725,0 5.175,0
1011 Điện năng kwh 0,5000 1,500 1.518,0 2.277,0
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0100 0,030 8.000,0 240,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0100 0,030 35.000,0 1.050,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1000 0,300 5.360,0 1.608,0
b.) Nhân công 218.200,5 654.602,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,6900 2,070 216.308,0 447.757,6
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,3700 1,110 186.346,0 206.844,1
c.) Máy thi công 3.705,0 11.115,0
M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,0200 0,060 96.875,0 5.812,5
M3026 Megommet Ca 0,0150 0,045 32.336,0 1.455,1
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,0400 0,120 32.061,0 3.847,3
14 EE.10030 Thí nghiệm Vonmet loại AC cái 1,0000 223.631,0
a.) Vật liệu 1.725,0 1.725,0
1011 Điện năng kwh 0,5000 0,500 1.518,0 759,0
1029 Vải phin trắng 0,8m m 0,0100 0,010 8.000,0 80,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0100 0,010 35.000,0 350,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1000 0,100 5.360,0 536,0
b.) Nhân công 218.200,5 218.201,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,6900 0,690 216.308,0 149.252,5
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,3700 0,370 186.346,0 68.948,0
c.) Máy thi công 3.705,0 3.705,0
M3019 Máy đo vạn năng Ca 0,0200 0,020 96.875,0 1.937,5
M3026 Megommet Ca 0,0150 0,015 32.336,0 485,0
M3002 Bộ nguồn AC - DC Ca 0,0400 0,040 32.061,0 1.282,4
15 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 54,0000 745.877,0
a.) Vật liệu 1.520,7 82.118,0
1011 Điện năng kwh 0,1500 8,100 1.518,0 12.295,8
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0250 1,350 35.000,0 47.250,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 2,700 5.360,0 14.472,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0250 1,350 6.000,0 8.100,0
b.) Nhân công 9.368,5 505.898,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0300 1,620 238.962,0 387.118,4
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,540 219.962,0 118.779,5
c.) Máy thi công 2.923,4 157.861,0
M3026 Megommet Ca 0,0200 1,080 32.336,0 34.922,9
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0070 0,378 325.234,0 122.938,5
Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp (<=1kv)
16 KD1.101 1 máy 6,0000 445.558,0
tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định
a.) Vật liệu 7.247,5 43.485,0
1001 Điện năng kwh 1,0000 6,000 1.518,0 9.108,0
1002 Giẻ lau kg 0,0500 0,300 6.000,0 1.800,0
1003 Cồn công nghiệp lít 0,1000 0,600 12.000,0 7.200,0
1004 Băng cách điện cuộn 0,0400 0,240 7.000,0 1.680,0
1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,2000 1,200 10.500,0 12.600,0
1006 Tem kiểm định cái 1,0500 6,300 750,0 4.725,0
1007 Chì niêm phong viên 1,1000 6,600 520,0 3.432,0
1008 Dây chì niêm phong sợi 1,1000 6,600 260,0 1.716,0
1009 Giấy in biên bản tờ 2,0000 12,000 102,0 1.224,0
b.) Nhân công 48.787,6 292.726,0
N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,0940 0,564 261.615,0 147.550,9
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,1100 0,660 219.962,0 145.174,9
c.) Máy thi công 18.224,5 109.347,0
M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,0130 0,078 6.029,0 470,3
M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,0170 0,102 46.315,0 4.724,1
M3001 Hợp bộ kiểm định máy biến điện áp Ca 0,0290 0,174 594.078,0 103.369,6
M3002 Đồng hồ vạn năng Ca 0,0460 0,276 901,0 248,7
M3003 Ổn áp Ca 0,0460 0,276 1.937,0 534,6
Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện tử 3
17 KD4.141 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn vị kiểm 1 cái 1,0000 470.877,0
định- Định mức kiểm định ban đầu
a.) Vật liệu 7.612,1 7.612,0
1001 Điện năng kwh 0,8930 0,893 1.518,0 1.355,6
1014 Vải phin trắng 0.8m kwh 0,0600 0,060 25.000,0 1.500,0
1003 Cồn công nghiệp lít 0,0040 0,004 12.000,0 48,0
1005 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0400 0,040 10.500,0 420,0
1015 Dây điện 2x4 mm2 m 0,0400 0,040 21.000,0 840,0
1006 Tem kiểm định cái 1,0500 1,050 750,0 787,5
1007 Chì niêm phong viên 3,1500 3,150 520,0 1.638,0
1008 Dây chì niêm phong sợi 3,1500 3,150 260,0 819,0
1009 Giấy in biên bản tờ 2,0000 2,000 102,0 204,0
b.) Nhân công 157.498,9 157.499,0
N2003 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 0,4130 0,413 261.615,0 108.047,0
N2006 Công nhân 5,5/7 Công 0,2060 0,206 240.058,0 49.451,9
c.) Máy thi công 305.765,3 305.766,0
M3026 Thiết bị kiểm định công tơ điện từ 3 pha Ca 0,5580 0,558 540.600,0 301.654,8
M3004 Phương tiện đo điện trở cách điện Ca 0,0100 0,010 6.029,0 60,3
M3005 Thiết bị thử độ bền cách điện <=5kv Ca 0,0100 0,010 46.315,0 463,2
M3023 Hợp bộ đo lường Ca 0,0100 0,010 72.748,0 727,5
M3027 Máy tính xách tay Ca 0,2500 0,250 9.256,0 2.314,0
M3029 Đầu dọc quang học Ca 0,2500 0,250 2.089,0 522,3
M3031 Máy nén khí Ca 0,0100 0,010 2.335,0 23,4
18 TT Ca xe thí nghiệm ca 3,0000 6.000.000,0
c.) Máy thi công 2.000.000,0 6.000.000,0
. Ca xe thí nghiệm ca 1,0000 3,000 2.000.000,0 6.000.000,0
19 EB.41020 Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv cái 3,0000 41.438,0
a.) Vật liệu 1.520,7 4.562,0
1011 Điện năng kwh 0,1500 0,450 1.518,0 683,1
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0250 0,075 35.000,0 2.625,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0500 0,150 5.360,0 804,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0250 0,075 6.000,0 450,0
b.) Nhân công 9.368,5 28.106,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0300 0,090 238.962,0 21.506,6
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,030 219.962,0 6.598,9
c.) Máy thi công 2.923,4 8.770,0
M3026 Megommet Ca 0,0200 0,060 32.336,0 1.940,2
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0070 0,021 325.234,0 6.829,9
20 EB.41030 Thí nghiệm cách điện treo, để rời từng bát bát 28,0000 271.859,0
a.) Vật liệu 780,9 21.864,0
1011 Điện năng kwh 0,0750 2,100 1.518,0 3.187,8
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0130 0,364 35.000,0 12.740,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,0250 0,700 5.360,0 3.752,0
1016 Giẻ lau Kg 0,0130 0,364 6.000,0 2.184,0
b.) Nhân công 6.978,9 195.408,0
N2002 Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 0,0200 0,560 238.962,0 133.818,7
N2005 Công nhân 5,0/7 Công 0,0100 0,280 219.962,0 61.589,4
c.) Máy thi công 1.949,5 54.587,0
M3026 Megommet Ca 0,0100 0,280 32.336,0 9.054,1
M3007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp Ca 0,0050 0,140 325.234,0 45.532,8
Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI
21 EC.22020 1 vị trí 6,0000 750.110,0
bằng bê tông
a.) Vật liệu 787,9 4.728,0
1009 Dây điện 2x1,5 mm2 m 0,1470 0,882 5.360,0 4.727,5
b.) Nhân công 121.329,7 727.978,0
N2001 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 0,3800 2,280 216.308,0 493.182,2
N2004 Công nhân 4,0/7 Công 0,2100 1,260 186.346,0 234.796,0
c.) Máy thi công 2.900,7 17.404,0
M3015 Máy đo điện trở tiếp địa Ca 0,0740 0,444 39.198,0 17.403,9
22 T1.1411 Lắp máy biến áp 1 máy 1,0000 1.700.839,0
a.) Vật liệu 650.173,5 650.174,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0
1066 Gôm lắc kg 0,1000 0,100 35.000,0 3.500,0
1044 Xăng A92 kg 0,2000 0,200 15.745,0 3.149,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,5000 0,500 10.000,0 5.000,0
1062 Sơn chống rỉ kg 0,2000 0,200 155.320,0 31.064,0
1007 Giẻ lau kg 1,0000 1,000 6.000,0 6.000,0
1065 Gỗ nhóm IV m3 0,2000 0,200 2.800.000,0 560.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 6.192,1 30.960,5
b.) Nhân công 701.115,8 701.116,0
N6450 Nhân công 4,5/7 công 3,0800 3,080 227.635,0 701.115,8
c.) Máy thi công 349.548,7 349.549,0
M0002 Cẩu 5 Tấn ca 0,2600 0,260 1.344.418,0 349.548,7
23 D1.1071 V/c máy biến áp tấn 0,8100 119.823,0
b.) Nhân công 147.995,6 119.823,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,672 178.308,0 119.823,0
24 D1.1071 Bốc dỡ máy tấn 0,8100 119.823,0
b.) Nhân công 147.995,6 119.823,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,672 178.308,0 119.823,0
25 T5.1001 Lắp đặt tủ điện 1 tủ 1,0000 789.415,0
a.) Vật liệu 77.931,0 77.931,0
1029 Xi măng kg 2,0000 2,000 1.273,0 2.546,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,3000 0,300 35.000,0 10.500,0
1007 Giẻ lau kg 0,3000 0,300 6.000,0 1.800,0
1000 Gỗ kê m3 0,0200 0,020 2.800.000,0 56.000,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 708,5 7.085,0
b.) Nhân công 569.087,5 569.088,0
N6450 Nhân công 4,5/7 công 2,5000 2,500 227.635,0 569.087,5
c.) Máy thi công 142.395,8 142.396,0
M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,2000 0,200 711.979,0 142.395,8
26 D1.1075 VC tủ tấn 0,3000 434.358,0
b.) Nhân công 1.447.861,0 434.358,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 2,436 178.308,0 434.358,3
27 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0
b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7
28 T2.5001 Lắp đặt chống sét 3 pha 1,0000 3.159.033,0
a.) Vật liệu 83.419,5 83.420,0
1044 Xăng A92 kg 0,6000 0,600 15.745,0 9.447,0
1106 Vagolin kg 0,8000 0,800 25.000,0 20.000,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 5,000 794,5 3.972,5
b.) Nhân công 2.508.000,0 2.508.000,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 12,0000 12,000 209.000,0 2.508.000,0
c.) Máy thi công 567.612,6 567.613,0
M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,3000 0,300 1.892.042,0 567.612,6
29 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,0500 7.489,0
b.) Nhân công 147.995,6 7.489,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,042 178.308,0 7.488,9
30 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0
b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7
31 TT Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,0000 9.207.000,0
a.) Vật liệu 9.207.000,0 9.207.000,0
. Cầu dao cách ly CD35-600A bộ 1,0000 1,000 9.207.000,0 9.207.000,0
32 T2.3211 Lắp đặt cầu dao 1 bộ 1,0000 4.462.964,0
a.) Vật liệu 155.100,0 155.100,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 5,0000 5,000 10.000,0 50.000,0
1106 Vagolin kg 0,3000 0,300 25.000,0 7.500,0
1063 Mỡ YOC kg 0,8000 0,800 95.000,0 76.000,0
1007 Giẻ lau kg 3,6000 3,600 6.000,0 21.600,0
b.) Nhân công 3.528.342,5 3.528.343,0
N6450 Nhân công 4,5/7 công 15,5000 15,500 227.635,0 3.528.342,5
c.) Máy thi công 779.521,4 779.521,0
M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,4000 0,400 1.892.042,0 756.816,8
M999 Máy khác % 3,0000 3,000 7.568,2 22.704,6
33 D1.1071 V/c chống sét tấn 0,0500 7.489,0
b.) Nhân công 147.995,6 7.489,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,042 178.308,0 7.488,9
34 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,3000 44.399,0
b.) Nhân công 147.995,6 44.399,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,249 178.308,0 44.398,7
35 T2.3501 Lắp đặt cầu chì 1 bộ 1,0000 552.835,0
a.) Vật liệu 51.235,0 51.235,0
1060 Vải nhựa m2 0,1000 0,100 15.000,0 1.500,0
1036 Băng ni lông cuộn 0,1000 0,100 25.000,0 2.500,0
1044 Xăng A92 kg 3,0000 3,000 15.745,0 47.235,0
b.) Nhân công 501.600,0 501.600,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 2,4000 2,400 209.000,0 501.600,0
36 D1.1071 V/c cầu chì tấn 0,0200 3.031,0
b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2
37 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,0200 3.031,0
b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2
38 TT Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,0000 475.000,0
a.) Vật liệu 475.000,0 475.000,0
. Chuỗi CĐ néo Polime CN-35 chuỗi 1,0000 1,000 475.000,0 475.000,0
1 chuỗi
39 D3.1711 Lắp sứ chuỗi 1,0000 41.520,0
sứ
a.) Vật liệu 1.810,0 1.810,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0500 0,050 35.000,0 1.750,0
1007 Giẻ lau kg 0,0100 0,010 6.000,0 60,0
b.) Nhân công 39.710,0 39.710,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,1900 0,190 209.000,0 39.710,0
40 D1.1075 Vận chuyển sứ và phụ kiện tấn 0,0200 28.886,0
b.) Nhân công 1.447.861,0 28.886,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 0,162 178.308,0 28.885,9
41 D1.1071 Bốc dỡ tấn 0,0200 3.031,0
b.) Nhân công 147.995,6 3.031,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,017 178.308,0 3.031,2
42 TT Cột LT-12B cột 2,0000 7.558.000,0
a.) Vật liệu 3.779.000,0 7.558.000,0
. Cột LT-12B cột 1,0000 2,000 3.779.000,0 7.558.000,0
43 TT Gỗ kê m3 0,0100 28.000,0
a.) Vật liệu 2.800.000,0 28.000,0
. Gỗ kê m3 1,0000 0,010 2.800.000,0 28.000,0
44 TT Sơn kg 0,2000 31.064,0
a.) Vật liệu 155.320,0 31.064,0
. Sơn kg 1,0000 0,200 155.320,0 31.064,0
45 T4.9101 Dựng cột chiều cao tấn 2,0000 7.429.064,0
a.) Vật liệu 216.936,2 433.872,0
1112 Dây thép d=4 kg 3,2000 6,400 20.000,0 128.000,0
1104 Sơn chống gỉ kg 0,4000 0,800 155.320,0 124.256,0
1120 Que hàn điện d4 kg 0,3000 0,600 18.182,0 10.909,2
1048 Giấy ráp mịn tờ 7,0000 14,000 10.000,0 140.000,0
1007 Giẻ lau kg 0,2000 0,400 6.000,0 2.400,0
1131 Chổi sơn cái 1,5000 3,000 1.000,0 3.000,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,006 2.800.000,0 16.800,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 4,000 2.126,8 8.507,2
b.) Nhân công 3.241.768,0 6.483.536,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 16,7400 33,480 193.654,0 6.483.535,9
c.) Máy thi công 255.827,8 511.656,0
M0003 Cẩu 10 Tấn ca 0,1200 0,240 1.892.042,0 454.090,1
M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,1000 0,200 287.828,0 57.565,6
46 D1.1105 Vận chuyển cột bê tông tấn 2,2000 3.432.429,0
b.) Nhân công 1.560.195,0 3.432.429,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,7500 19,250 178.308,0 3.432.429,0
47 D1.1101 Bốc dỡ cột tấn 2,2000 196.139,0
b.) Nhân công 89.154,0 196.139,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,5000 1,100 178.308,0 196.138,8
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra.Rộng > 1m
48 AB.11442 m3 16,9400 2.780.931,0
,sâu > 1m - Đất cấp II
b.) Nhân công 164.159,8 2.780.931,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,0400 17,618 157.846,0 2.780.930,8
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
49 AB.13111 m3 10,4000 919.295,0
cầu - K=0,85
b.) Nhân công 88.393,8 919.295,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,5600 5,824 157.846,0 919.295,1
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
50 AB.13111 m3 0,9600 84.921,0
cầu - K=0,85
b.) Nhân công 88.393,8 84.921,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,5600 0,538 157.846,0 84.921,1
Bê tông lót móng đá 4x6.Chiều rộng <=250cm -
51 AF.11112 m3 0,8600 698.980,0
Bê tông mác 150
a.) Vật liệu 546.323,3 469.696,0
2267 Xi măng PC40 kg 214,2400 184,246 1.160,0 213.725,4
0544 Cát vàng m3 0,5284 0,454 400.000,0 181.600,0
0025 Đá 4x6 m3 0,9322 0,802 90.909,0 72.909,0
1810 Nước lít 169,9500 146,157 10,0 1.461,6
b.) Nhân công 224.141,3 192.730,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,4200 1,221 157.846,0 192.730,0
c.) Máy thi công 42.309,1 36.554,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,082 265.671,0 21.785,0
M023 Đầm bàn 1Kw ca 0,0890 0,077 191.802,0 14.768,8
Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250
52 AF.11212 m3 5,4800 4.820.444,0
cm - Bê tông mác 150
a.) Vật liệu 577.920,6 3.167.001,0

2267 Xi măng PC40 kg 238,8250 1.308,761 1.160,0 1.518.162,8

0544 Cát vàng m3 0,5228 2,865 400.000,0 1.146.000,0


0023 Đá 1x2 m3 0,9256 5,072 90.909,0 461.090,4

1810 Nước lít 189,6250 1.039,145 10,0 10.391,5

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 5,480 5.722,0 31.356,6


b.) Nhân công 258.867,4 1.418.562,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 8,987 157.846,0 1.418.562,0
c.) Máy thi công 42.832,0 234.881,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,521 265.671,0 138.414,6
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,488 197.677,0 96.466,4
Bê tông móng đá 1x2.Chiều rộng móng <=250
53 AF.11212 m3 0,2000 176.131,0
cm - Bê tông mác 150
a.) Vật liệu 577.928,8 115.751,0

2267 Xi măng PC40 kg 238,8250 47,765 1.160,0 55.407,4

0544 Cát vàng m3 0,5228 0,105 400.000,0 42.000,0


0023 Đá 1x2 m3 0,9256 0,185 90.909,0 16.818,2

1810 Nước lít 189,6250 37,925 10,0 379,3

Z999 Vật liệu khác % 1,0000 0,200 5.730,2 1.146,0


b.) Nhân công 258.867,4 51.774,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1,6400 0,328 157.846,0 51.773,5
c.) Máy thi công 42.832,0 8.606,0
M253 Máy trộn BT 250lít ca 0,0950 0,019 265.671,0 5.047,7
M025 Đầm dùi 1,5KW ca 0,0890 0,018 197.677,0 3.558,2
54 AF.61110 Cốt thép móng.Đường kính <=10mm tấn 0,0200 320.425,0
a.) Vật liệu 13.995.900,0 279.910,0
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1.005,0000 20,100 13.500,0 271.350,0
1125 Dây thép kg 21,4200 0,428 20.000,0 8.560,0
b.) Nhân công 1.948.126,7 38.894,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11,3200 0,226 172.096,0 38.893,7
c.) Máy thi công 81.044,4 1.621,0
M148 Máy cắt uốn thép 5kw ca 0,4000 0,008 202.611,0 1.620,9
55 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 13,7600 87.611.042,0
a.) Vật liệu 4.024.850,0 55.381.936,0
1577 Gỗ ván m3 0,7920 10,898 2.800.000,0 30.514.400,0
1561 Gỗ đà, nẹp m3 0,0865 1,190 2.800.000,0 3.332.000,0
1563 Gỗ chống m3 0,4590 6,316 2.800.000,0 17.684.800,0
0140 Đinh kg 12,0000 165,120 20.000,0 3.302.400,0
Z999 Vật liệu khác % 1,0000 13,760 39.850,0 548.336,0
b.) Nhân công 2.342.226,6 32.229.106,0

N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13,6100 187,274 172.096,0 32.229.106,3

56 21.010200.10 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 1,7810 42.145,0


b.) Nhân công 23.676,9 42.145,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1500 0,267 157.846,0 42.144,9
Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly vận
57 21.010200.70 m3 1,7810 722.461,0
chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 405.664,2 722.461,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,5700 4,577 157.846,0 722.461,1
58 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,3430 9.787,0
b.) Nhân công 28.412,3 9.787,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,062 157.846,0 9.786,5
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly
59 21.011100.70 m3 0,3430 119.174,0
vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 347.261,2 119.174,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 0,755 157.846,0 119.173,7
60 21.010300.10 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 3,3030 109.545,0
b.) Nhân công 33.147,7 109.545,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,2100 0,694 157.846,0 109.545,1
Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi có
61 21.010300.70 m3 3,3030 1.418.089,0
cự ly vận chuyển <= 600 m
b.) Nhân công 429.341,1 1.418.089,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,7200 8,984 157.846,0 1.418.088,5
62 21.011100.10 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ m3 0,0000 0,0
b.) Nhân công 28.412,3 0,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,1800 0,000 157.846,0 0,0
Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ có cự ly
63 21.011100.70 m3 0,0000 0,0
vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 347.261,2 0,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 2,2000 0,000 157.846,0 0,0
Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa
64 21.020700.10 tấn 0,2820 16.890,0
lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m)
b.) Nhân công 59.981,5 16.890,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,3800 0,107 157.846,0 16.889,5
Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng
65 21.020700.70 chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại <= 4m) tấn 0,2820 167.317,0
có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 593.501,0 167.317,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,7600 1,060 157.846,0 167.316,8
66 TT Sắt thép các loại kg 104,4800 1.211.968,0
a.) Vật liệu 11.600,0 1.211.968,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 104,480 11.600,0 1.211.968,0
67 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,1000 242.354,0
a.) Vật liệu 26.760,0 1.836,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,090 20.000,0 1.800,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,200 180,0 36,0
b.) Nhân công 2.405.182,7 240.518,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 1,242 193.654,0 240.518,3
68 D1.1045 V/C xà tấn 0,8100 902.773,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 902.773,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 5,063 178.308,0 902.773,4
69 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,8100 54.919,0
b.) Nhân công 67.757,0 54.919,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,308 178.308,0 54.918,9
70 TT Sắt thép các loại kg 27,0230 313.467,0
a.) Vật liệu 11.600,0 313.467,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 27,023 11.600,0 313.466,8
71 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0300 72.784,0
a.) Vật liệu 26.760,0 551,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,027 20.000,0 540,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,060 180,0 10,8
b.) Nhân công 2.405.182,7 72.233,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,373 193.654,0 72.232,9
72 D1.1045 V/C xà tấn 0,0300 33.522,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 33.522,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,188 178.308,0 33.521,9
73 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0300 1.961,0
b.) Nhân công 67.757,0 1.961,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,011 178.308,0 1.961,4
74 TT Sắt thép các loại kg 268,7700 3.117.732,0
a.) Vật liệu 11.600,0 3.117.732,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 268,770 11.600,0 3.117.732,0
75 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,2700 657.135,0
a.) Vật liệu 26.967,4 7.813,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,243 20.000,0 4.860,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,001 2.800.000,0 2.800,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,540 283,7 153,2
b.) Nhân công 2.405.182,7 649.322,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 3,353 193.654,0 649.321,9
76 D1.1045 V/C xà tấn 0,2690 299.736,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 299.736,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 1,681 178.308,0 299.735,7
77 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,2690 18.187,0
b.) Nhân công 67.757,0 18.187,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,102 178.308,0 18.187,4
78 TT Sắt thép các loại kg 64,8000 751.680,0
a.) Vật liệu 11.600,0 751.680,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 64,800 11.600,0 751.680,0
79 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0650 157.483,0
a.) Vật liệu 26.763,0 1.204,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,059 20.000,0 1.180,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,130 181,5 23,6
b.) Nhân công 2.405.182,7 156.279,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,807 193.654,0 156.278,8
80 D1.1045 V/C xà tấn 0,0650 72.393,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 72.393,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,406 178.308,0 72.393,0
81 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0650 4.458,0
b.) Nhân công 67.757,0 4.458,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,025 178.308,0 4.457,7
82 TT Sắt thép các loại kg 33,8900 393.124,0
a.) Vật liệu 11.600,0 393.124,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 33,890 11.600,0 393.124,0
83 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,3390 824.361,0
a.) Vật liệu 26.925,0 9.078,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,305 20.000,0 6.100,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,001 2.800.000,0 2.800,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,678 262,5 178,0
b.) Nhân công 2.405.182,7 815.283,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 4,210 193.654,0 815.283,3
84 D1.1045 V/C xà tấn 0,3390 377.835,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 377.835,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 2,119 178.308,0 377.834,7
85 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,3390 23.002,0
b.) Nhân công 67.757,0 23.002,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,129 178.308,0 23.001,7
86 TT Sắt thép các loại kg 14,3000 165.880,0
a.) Vật liệu 11.600,0 165.880,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 14,300 11.600,0 165.880,0
87 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0140 33.961,0
a.) Vật liệu 26.771,4 265,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,013 20.000,0 260,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,028 185,7 5,2
b.) Nhân công 2.405.182,7 33.696,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,174 193.654,0 33.695,8
88 D1.1045 V/C xà tấn 0,0140 15.691,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 15.691,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,088 178.308,0 15.691,1
89 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0140 892,0
b.) Nhân công 67.757,0 892,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,005 178.308,0 891,5
90 TT Sắt thép các loại kg 7,6000 88.160,0
a.) Vật liệu 11.600,0 88.160,0
. Sắt thép các loại kg 1,0000 7,600 11.600,0 88.160,0
91 T4.9302 Lắp dựng xà tấn 0,0080 19.315,0
a.) Vật liệu 26.750,0 143,0
1112 Dây thép d=4 kg 0,9000 0,007 20.000,0 140,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,000 2.800.000,0 0,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 0,016 175,0 2,8
b.) Nhân công 2.405.182,7 19.172,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 12,4200 0,099 193.654,0 19.171,7
92 D1.1045 V/C xà tấn 0,0080 8.915,0
b.) Nhân công 1.114.425,0 8.915,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 0,050 178.308,0 8.915,4
93 D1.1041 Bốc dỡ sắt tấn 0,0080 535,0
b.) Nhân công 67.757,0 535,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,003 178.308,0 534,9
94 TT Cáp AC 50mm2 m 10,0000 142.550,0
a.) Vật liệu 14.255,0 142.550,0
. Cáp AC 50mm2 m 1,0000 10,000 14.255,0 142.550,0
95 TT Vận chuyển đường dài 2% m 0,2000 2.851,0
a.) Vật liệu 14.255,0 2.851,0
. Cáp AC 50mm2 m 1,0000 0,200 14.255,0 2.851,0
96 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1m 10,0000 71.500,0
a.) Vật liệu 880,0 8.800,0
1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,500 6.000,0 3.000,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,500 10.000,0 5.000,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 100,000 8,0 800,0
b.) Nhân công 6.270,0 62.700,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0300 0,300 209.000,0 62.700,0
97 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,0430 3.745,0
b.) Nhân công 85.587,8 3.745,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,021 178.308,0 3.744,5
98 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,0430 3.745,0
b.) Nhân công 85.587,8 3.745,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,021 178.308,0 3.744,5
99 TT Cáp AC XLPE 4*95 m 1,0000 113.258,0
a.) Vật liệu 113.258,0 113.258,0
. Cáp AC XLPE 4*95 m 1,0000 1,000 113.258,0 113.258,0
100 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1m 1,0000 7.150,0
a.) Vật liệu 880,0 880,0
1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,050 6.000,0 300,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,050 10.000,0 500,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 8,0 80,0
b.) Nhân công 6.270,0 6.270,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0300 0,030 209.000,0 6.270,0
101 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,0040 357,0
b.) Nhân công 85.587,8 357,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,002 178.308,0 356,6
102 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,0040 357,0
b.) Nhân công 85.587,8 357,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,002 178.308,0 356,6
103 TT Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 7,0000 2.952.971,0
a.) Vật liệu 421.853,0 2.952.971,0
. Cáp đồng bọc 3M*50+M35 m 1,0000 7,000 421.853,0 2.952.971,0
104 T4.4101 Rải căng dây lấy độ võng thủ công 1m 7,0000 50.050,0
a.) Vật liệu 880,0 6.160,0
1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,350 6.000,0 2.100,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,350 10.000,0 3.500,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 70,000 8,0 560,0
b.) Nhân công 6.270,0 43.890,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0300 0,210 209.000,0 43.890,0
105 D1.1081 Vận chuyển dây dẫn tấn 0,0290 2.496,0
b.) Nhân công 85.587,8 2.496,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,014 178.308,0 2.496,3
106 D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn tấn 0,0290 2.496,0
b.) Nhân công 85.587,8 2.496,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,014 178.308,0 2.496,3
107 TT Sứ đứng 35KV cái 7,0000 3.780.000,0
a.) Vật liệu 540.000,0 3.780.000,0
. Sứ đứng 35KV bộ 1,0000 7,000 540.000,0 3.780.000,0
108 T4.2201 Lắp sứ đứng 1 cái 7,0000 407.747,0
a.) Vật liệu 10.179,6 71.257,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,2800 1,960 35.000,0 68.600,0
1007 Giẻ lau kg 0,0300 0,210 6.000,0 1.260,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 14,000 99,8 1.397,2
b.) Nhân công 48.070,0 336.490,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,2300 1,610 209.000,0 336.490,0
109 D1.1071 Vận chuyển sứ tấn 0,0840 12.482,0
b.) Nhân công 147.995,6 12.482,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,070 178.308,0 12.481,6
110 D1.1072 Bốc dỡ tấn 0,0840 132.483,0
b.) Nhân công 1.578.025,8 132.483,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,8500 0,743 178.308,0 132.482,8
111 TT Thanh cái F8 m 15,0000 1.590.000,0
a.) Vật liệu 106.000,0 1.590.000,0
. Thanh cái F8 m 1,0000 15,000 106.000,0 1.590.000,0
112 T4.5201 Lắp đặt thanh cái ống D<=80 10 m 1,5000 590.071,0
a.) Vật liệu 18.537,0 27.806,0
1007 Giẻ lau kg 0,2200 0,330 6.000,0 1.980,0
1114 Sơn màu kg 0,1000 0,150 155.320,0 23.298,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 15,000 168,5 2.527,5
b.) Nhân công 365.750,0 548.625,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 1,7500 2,625 209.000,0 548.625,0
c.) Máy thi công 9.093,5 13.640,0
M1006 Xe nâng 2 tấn ca 0,0100 0,015 711.979,0 10.679,7
M1008 Máy khoan cầm tay 1.5kw ca 0,0100 0,015 197.374,0 2.960,6
113 TT Biển báo cái 1,0000 200.000,0
a.) Vật liệu 200.000,0 200.000,0
. Biển báo cái 1,0000 1,000 200.000,0 200.000,0
114 D3.3201 Lắp biển báo 1 bộ 1,0000 41.800,0
b.) Nhân công 41.800,0 41.800,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,2000 0,200 209.000,0 41.800,0
115 TT Đầu cốt bộ 13,0000 707.200,0
a.) Vật liệu 54.400,0 707.200,0
. Đầu cốt cái 1,0000 13,000 54.400,0 707.200,0
117 TT Thanh dẫn đồng m 12,0000 1.393.116,0
a.) Vật liệu 116.093,0 1.393.116,0
. Thanh dẫn đồng bộ 1,0000 12,000 116.093,0 1.393.116,0
118 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1m 12,0000 135.960,0
a.) Vật liệu 880,0 10.560,0
1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,600 6.000,0 3.600,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,600 10.000,0 6.000,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 120,000 8,0 960,0
b.) Nhân công 10.450,0 125.400,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0500 0,600 209.000,0 125.400,0
119 TT Thanh dẫn đồng m 1,0000 191.535,0
a.) Vật liệu 191.535,0 191.535,0
. Thanh dẫn đồng m 1,0000 1,000 191.535,0 191.535,0
120 T4.4201 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị 1m 1,0000 11.330,0
a.) Vật liệu 880,0 880,0
1007 Giẻ lau kg 0,0500 0,050 6.000,0 300,0
1048 Giấy ráp mịn tờ 0,0500 0,050 10.000,0 500,0
Z999 Vật liệu khác % 10,0000 10,000 8,0 80,0
b.) Nhân công 10.450,0 10.450,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,0500 0,050 209.000,0 10.450,0
121 TT Ghíp đồng nhôm bộ 9,0000 512.100,0
a.) Vật liệu 56.900,0 512.100,0
. Ghíp đồng nhôm bộ 1,0000 9,000 56.900,0 512.100,0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

Kéo điện

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
Đào hố cáp, rãnh cáp, mái tà luy qua nền đá lộ
1 31.010100.30 m3 2,1600 1.029.630,0
thiên cấp III
b.) Nhân công 476.694,9 1.029.630,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 3,0200 6,523 157.846,0 1.029.629,5
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng
2 AF.11213 m3 2,1600 2.227.031,0
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng
a.) Vật liệu 729.466,4 1.575.523,0
A24.0797 Xi măng PC30 kg 350,5500 757,188 1.273,0 963.900,3
A24.0180 Cát vàng m3 0,4807 1,038 400.000,0 415.200,0
A24.0008 Đá 1x2 m3 0,9000 1,944 90.909,0 176.727,1

A24.0524 Nước lít 189,6250 409,590 10,0 4.095,9

Z999 Vât liệu khác % 1,0000 2,160 7.221,9 15.599,3


b.) Nhân công 258.867,4 559.091,0

N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1,6400 3,542 157.846,0 559.090,5

c.) Máy thi công 42.832,0 92.417,0

M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0,0950 0,205 265.671,0 54.462,6

M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0,0890 0,192 197.677,0 37.954,0


Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <=
6 41.010100.30 10 m 30,0000 24.788.552,0
70 mm2
a.) Vật liệu 730.628,2 21.918.846,0
0181 Dây điện PVC/AL tiết diện 70mm2 m 10,2000 306,000 65.360,0 20.000.160,0
0194 Dây thép F2 kg 0,0500 1,500 20.000,0 30.000,0
0195 Dây thép F4 kg 1,0800 32,400 20.000,0 648.000,0
Z999 Vật liệu khác % 6,0000 180,000 6.892,7 1.240.686,0
b.) Nhân công 67.084,6 2.012.537,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 0,3600 10,800 186.346,0 2.012.536,8
c.) Máy thi công 28.572,3 857.169,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,1500 4,500 190.482,0 857.169,0
Dựng cột bê tông, chiều cao cột<=14m, hoàn
2 D2.5241 cột 6,0000 8.466.132,0
toàn bằng thủ công
a.) Vật liệu 29.532,0 177.192,0
1000 Gỗ kê m3 0,0050 0,030 2.800.000,0 84.000,0
1005 Sơn kg 0,1000 0,600 155.320,0 93.192,0
b.) Nhân công 1.381.490,0 8.288.940,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 6,6100 39,660 209.000,0 8.288.940,0
Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình sườn 1 mối
3 D2.5102 6,0000 4.040.064,0
đồi nối
a.) Vật liệu 14.994,0 89.964,0
1000 Gỗ kê m3 0,0030 0,018 2.800.000,0 50.400,0
1004 Thép đệm kg 0,3500 2,100 18.000,0 37.800,0
Z999 Vật liệu khác % 2,0000 12,000 147,0 1.764,0
b.) Nhân công 658.350,0 3.950.100,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 3,1500 18,900 209.000,0 3.950.100,0
4 D1.1101 Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công tấn 9,2100 821.108,0
b.) Nhân công 89.154,0 821.108,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,5000 4,605 178.308,0 821.108,3
Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ
5 D1.1105 tấn 9,2100 14.369.485,0
công cự ly >500m
b.) Nhân công 1.560.195,0 14.369.485,0

N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,7500 80,588 178.308,0 14.369.485,1


Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở
34 AB.11613 m3 57,6000 23.096.660,0
mái taluy - Đất cấp III
b.) Nhân công 400.983,7 23.096.660,0
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2,3300 134,208 172.096,0 23.096.660,0
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu
35 AB.13112 m3 57,6000 6.091.593,0
cầu - K=0,90
b.) Nhân công 105.756,8 6.091.593,0
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0,6700 38,592 157.846,0 6.091.592,8
Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống
36 D2.8102 10 cọc 2,4000 1.381.712,0
đất, cấp đất loại II
a.) Vật liệu 19.091,0 45.818,0
1006 Que hàn kg 1,0000 2,400 18.182,0 43.636,8
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 12,000 181,8 2.181,6
b.) Nhân công 542.231,2 1.301.355,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 2,8000 6,720 193.654,0 1.301.354,9
c.) Máy thi công 14.391,4 34.539,0
M0007 Máy hàn 14 Kw ca 0,0500 0,120 287.828,0 34.539,4

37 D2.7001 Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm 100kg 1.695,0000 338.774.226,0

a.) Vật liệu 6.212,8 10.530.696,0


1005 Sơn kg 0,0400 67,800 155.320,0 10.530.696,0

b.) Nhân công 193.654,0 328.243.530,0

N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,0000 1.695,000 193.654,0 328.243.530,0


Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép
38 21.020300.10 tấn 0,4440 28.728,0
dây néo
b.) Nhân công 64.716,9 28.728,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,4100 0,182 157.846,0 28.728,0
Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt
39 21.020300.70 tấn 0,4440 289.490,0
thép dây néo có cự ly vận chuyển <= 600m
b.) Nhân công 651.904,0 289.490,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 4,1300 1,834 157.846,0 289.489,6
40 TT Sắt thép kg 280,9800 3.259.368,0
a.) Vật liệu 11.600,0 3.259.368,0
. Sắt thép kg 1,0000 280,980 11.600,0 3.259.368,0
41 D2.6031 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg bộ 6,0000 1.336.213,0
b.) Nhân công 222.702,1 1.336.213,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,1500 6,900 193.654,0 1.336.212,6
Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng
42 D1.1041 tấn 0,2820 19.079,0
thanh bốc dỡ bằng thủ công
b.) Nhân công 67.757,0 19.079,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,107 178.308,0 19.079,0
Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng
43 D1.1045 tấn 0,2820 314.357,0
thanh vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m
b.) Nhân công 1.114.425,0 314.357,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 1,763 178.308,0 314.357,0
44 TT Sắt thép kg 663,4500 7.696.020,0
a.) Vật liệu 11.600,0 7.696.020,0
. Sắt thép kg 1,0000 663,450 11.600,0 7.696.020,0
45 D2.6031 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg bộ 6,0000 1.336.213,0
b.) Nhân công 222.702,1 1.336.213,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,1500 6,900 193.654,0 1.336.212,6
Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng
46 D1.1041 tấn 0,6660 45.112,0
thanh bốc dỡ bằng thủ công
b.) Nhân công 67.757,0 45.112,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,3800 0,253 178.308,0 45.111,9
Công tác cột thép chưa lắp vận chuyển từng
47 D1.1045 tấn 0,6660 742.296,0
thanh vận chuyển bằng thủ công cự ly >500m
b.) Nhân công 1.114.425,0 742.296,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 4,163 178.308,0 742.296,2
48 TT Vận chuyển đường dài 2% m 1.200,0000 17.106.000,0
a.) Vật liệu 14.255,0 17.106.000,0
. Dây dần điện AC-50/8 m 1,0000 1.200,000 14.255,0 17.106.000,0
Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp
1km/1
49 D3.6111 dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm, lõi thép 1,0000 2.001.970,0
dây
(AC, ACSR...), tiết diện dây <= 16mm2
a.) Vật liệu 240.100,0 240.100,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,2000 0,200 35.000,0 7.000,0
1015 Tre fi 8-10mm, L=6-8m cây 15,0000 15,000 15.500,0 232.500,0
1016 Dây thép d=10mm kg 0,0300 0,030 20.000,0 600,0
b.) Nhân công 1.761.870,0 1.761.870,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 8,4300 8,430 209.000,0 1.761.870,0
Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc
50 D1.1081 tấn 0,5000 42.794,0
dỡ bằng thủ công
b.) Nhân công 85.587,8 42.794,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,4800 0,240 178.308,0 42.793,9
Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận
51 D1.1085 tấn 0,5000 557.213,0
chuyển bằng thủ công cự ly >500m
b.) Nhân công 1.114.425,0 557.213,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 6,2500 3,125 178.308,0 557.212,5
52 TT Sứ đứng 35KV bộ 3,0000 1.620.000,0
a.) Vật liệu 540.000,0 1.620.000,0
. Sứ đứng 35KV bộ 1,0000 3,000 540.000,0 1.620.000,0
Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột
53 D3.1111 10 sứ 0,3000 66.883,0
tròn, lắp dưới đất 6-10 kv
a.) Vật liệu 9.922,5 2.977,0
1007 Giẻ lau kg 0,7000 0,210 6.000,0 1.260,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,1500 0,045 35.000,0 1.575,0
Z999 Vật liệu khác % 5,0000 1,500 94,5 141,8
b.) Nhân công 213.019,4 63.906,0
N6350 Nhân công 3,5/7 công 1,1000 0,330 193.654,0 63.905,8
Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ
54 D1.1071 tấn 0,0360 5.349,0
công
b.) Nhân công 147.995,6 5.349,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,030 178.308,0 5.349,2
Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng
55 D1.1075 tấn 0,0360 52.066,0
thủ công cự ly >500m
b.) Nhân công 1.447.861,0 52.066,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 0,292 178.308,0 52.065,9
56 TT Chuỗi néo đơn polime bộ 7,0000 3.325.000,0
a.) Vật liệu 475.000,0 3.325.000,0
. Chuỗi néo đơn polime bộ 1,0000 7,000 475.000,0 3.325.000,0
Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, 1 chuỗi
57 D3.1711 7,0000 290.640,0
chiều cao lắp đặt <=20m, chuỗi đỡ đơn <=2 sứ
a.) Vật liệu 1.810,0 12.670,0
1008 Cồn công nghiệp Kg 0,0500 0,350 35.000,0 12.250,0
1007 Giẻ lau kg 0,0100 0,070 6.000,0 420,0
b.) Nhân công 39.710,0 277.970,0
N6400 Nhân công 4,0/7 công 0,1900 1,330 209.000,0 277.970,0
Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ
58 D1.1071 tấn 0,1400 20.684,0
công
b.) Nhân công 147.995,6 20.684,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 0,8300 0,116 178.308,0 20.683,7
Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng
59 D1.1075 tấn 0,1400 202.736,0
thủ công cự ly >500m
b.) Nhân công 1.447.861,0 202.736,0
N6300 Nhân công 3,0/7 công 8,1200 1,137 178.308,0 202.736,2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 1.165.081.290,0
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1.165.081.290,0
2 Chi phí Nhân công NC B1 418.613.415,0
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 418.613.415,0
3 Chi phí Máy thi công M C1 36.813.012,0
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 36.813.012,0
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1.620.507.717,0
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 81.025.385,9
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5.5% 93.584.320,7
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 1.795.117.424,0
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 179.511.742,4
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1.974.629.166,0
LÀM TRÒN 1.974.629.000,0
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016
HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền


HM dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ
sang vị trí mới

1 KS_VIBA Khảo sát và thiết kế sơ bộ tuyến Viba SDH tuyến 2,0000 17.000.000,0 34.000.000,0 0,0 0,0

2 Project Project Management trạm 1,0000 158.146.561,0 158.146.561,0 0,0 0,0


Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống OMS
3 TK_OMS trạm 1,0000 22.449.539,0 22.449.539,0 0,0 0,0
860
Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống
4 TK_SDH trạm 2,0000 34.000.000,0 68.000.000,0 0,0 0,0
tuyến Viba SDH Marconi

5 TICH_HOP Tích hợp luồng vào mạng lưới và cắt chuyển trạm 2,0000 99.941.230,0 199.882.460,0 0,0 0,0
Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn dành
24 *
riêng
6 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 10,0000 651.993,0 0,0 6.519.930,0 0,0

Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi


7 02.17.3422 10,0000 305.988,0 0,0 3.059.880,0 0,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy

Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi


8 02.17.3421 10,0000 99.107,0 0,0 991.070,0 0,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy

Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),


9 02.6.6101 10m 38,0000 250.800,0 0,0 9.530.400,0 0,0
chiều cao tháo dỡ <=40m

Cáp trung tần IF : 2*5*38/10 = 38


Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D
10 41.050200.10 bộ 10,0000 529.700,0 3.502.575,0 431.008,0 5.297.000,0 35.025.750,0 4.310.080,0
<2m
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
11 41.130120.30 10,0000 13.500,0 1.955.538,0 275,0 135.000,0 19.555.380,0 2.750,0
cột cao của thiết bị viba máy

Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối


12 41.070120.20 10,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 88.400,0 12.276.920,0 193.230,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
13 41.050510.20 10 m 38,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 7.237.708,0 58.067.192,0 9.067.332,0
lắp đặt <= 40 m

Cáp trung tần IF : 2*5*38/10 = 38


Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
14 42.020100.10 trạm 10,0000 2.249.305,0 85.758,0 0,0 22.493.050,0 857.580,0
truyền dẫn 34 Mb/s
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý
15 42.020300.10 thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị 10,0000 1.438.882,0 0,0 14.388.820,0 0,0
thiết bị tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s

Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba


16 43.020210.10 trạm 10,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 400.000,0 24.853.420,0 3.462.930,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối
TỔNG : Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn
T* 13.158.108 206.761.812 17.893.902
dành riêng
Dịch chuyển 03 tuyến truyền dẫn viba
12 *
PDH
Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường
17 02.6.4001 kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ 1 anten 6,0000 572.924,0 0,0 3.437.544,0 0,0
<=40m
Anten viba 3m : 2*3 = 6
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
18 02.17.3422 6,0000 305.988,0 0,0 1.835.928,0 0,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy

Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi


19 02.17.3421 6,0000 99.107,0 0,0 594.642,0 0,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy

Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),


20 02.6.6101 10m 3,0000 250.800,0 0,0 752.400,0 0,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
Cáp trung tần IF : 2*5*3/10 = 3
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D
21 41.050200.20 bộ 6,0000 531.500,0 3.857.875,0 548.428,0 3.189.000,0 23.147.250,0 3.290.568,0
=> 2 m
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
22 41.130120.30 6,0000 13.500,0 1.955.538,0 275,0 81.000,0 11.733.228,0 1.650,0
cột cao của thiết bị viba máy

Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối


23 41.070120.20 6,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 53.040,0 7.366.152,0 115.938,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy

Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao


24 41.050510.20 10 m 3,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 571.398,0 4.584.252,0 715.842,0
lắp đặt <= 40 m
Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
25 42.020100.10 trạm 6,0000 2.249.305,0 85.758,0 0,0 13.495.830,0 514.548,0
truyền dẫn 34 Mb/s
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý
26 42.020300.10 thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị 6,0000 1.438.882,0 0,0 8.633.292,0 0,0
thiết bị tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s

Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba


27 43.020210.10 trạm 6,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 240.000,0 14.912.052,0 2.077.758,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối

28 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 tháng 4,0000 90.000.000,0 360.000.000,0 0,0 0,0
TỔNG : Dịch chuyển 03 tuyến truyền dẫn
T* 364.134.438 90.492.570 6.716.304
viba PDH
Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống truyền
52 *
dẫn SDH
Vật tư bổ sung, thiết bị phụ trợ cho việc lắp
29 6.5.1 0,0 0,0 0,0
đặt tuyến SDH

30 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0 0,0 0,0

31 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0 0,0 0,0
CAP_MARCON
32 Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,0000 90.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0
I
33 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,0000 40.000,0 1.800.000,0 0,0 0,0

34 VT# Vật tư lắp đặt khác bộ 1,0000 2.000.000,0 2.000.000,0 0,0 0,0

35 6.5.2 Chi phí tháo dỡ, vận chuyển và lắp đặt lại 0,0 0,0 0,0

Tháo dỡ thiết bị SDH : Marconi LH 8Ghz FD,


36 6.5.2.1 bao gồm antenna đường kính 2.4m và phụ 0,0 0,0 0,0
kiện

Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường


37 02.6.4001 kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ 1 anten 2,0000 572.924,0 0,0 1.145.848,0 0,0
<=40m
Anten viba 2.4m : 2*1 = 2
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
38 02.17.3422 2,0000 305.988,0 0,0 611.976,0 0,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy

Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi


39 02.17.3421 2,0000 99.107,0 0,0 198.214,0 0,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
40 02.6.6101 10m 10,0000 250.800,0 0,0 2.508.000,0 0,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
Cáp trung tần IF : 2*50/10 = 10
Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại 1 khung
41 02.17.3412 2,0000 133.731,0 0,0 267.462,0 0,0
khung giá 19 inchs 480mm giá

Tháo dỡ thiết bị SDH Marconi LH 8Ghz FD,


42 6.5.2.2 0,0 0,0 0,0
bao gồm Antenna 1.8m và phụ kiện
Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường
43 02.6.4001 kính 2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ 1 anten 2,0000 572.924,0 0,0 1.145.848,0 0,0
<=40m
Anten viba 2.4m : 2*1 = 2
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
44 02.17.3422 2,0000 305.988,0 0,0 611.976,0 0,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy

Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi


45 02.17.3421 2,0000 99.107,0 0,0 198.214,0 0,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy

Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),


46 02.6.6101 10m 10,0000 250.800,0 0,0 2.508.000,0 0,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
Cáp trung tần IF : 2*50/10 = 10
Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại 1 khung
47 02.17.3412 2,0000 133.731,0 0,0 267.462,0 0,0
khung giá 19 inchs 480mm giá

48 6.5.2.3 Tháo dỡ phần cứng Thiết bị quang OMS 860 0,0 0,0 0,0

Tháo dỡ thu hồi thiết bị tiếp cận thuê bao 1 thiết


49 02.17.2002 1,0000 495.959,0 275,0 0,0 495.959,0 275,0
giao tiếp V5.X, loại thiết bị RT bị

50 6.5.2.4 Tháo dỡ tủ phân phối quang ODF 0,0 0,0 0,0

Tháo dỡ, thu hồi khung giá đấu dây, loại 1 khung
51 02.2.0001 1,0000 53.492,0 0,0 53.492,0 0,0
khung giá ODF, DDF giá

Đóng gói và vận chuyển thiết bị Viba SDH


52 6.5.2.5 đã tháo dỡ, vận chuyển đến vị trí trạm mới 0,0 0,0 0,0
thay thế.

53 DONG_GOI Đóng gói công 1,0000 0,0 0,0 0,0


Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối
54 21.030500.10 c. kiện 20,0000 14.443,0 0,0 288.860,0 0,0
lớn > 100 kg
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện
55 21.030500.20 khối lớn > 100 kg có cự ly vận chuyển <= c. kiện 20,0000 14.265,0 0,0 285.300,0 0,0
100m
Vận chuyển thiết bị Viba SDH đã tháo dỡ,
56 VC chuyến 1,0000 647.252,0 0,0 0,0 647.252,0
vận chuyển đến vị trí trạm mới thay thế.

57 6.5.2.6 Lắp đặt phần cứng Thiết bị quang OMS 860 bộ 1,0000 2.658.200,0 8.596.248,0 ######## 2.658.200,0 8.596.248,0 1.358.925,0

Lắp đặt khung giá 19 inch (480 mm) của Khung


58 41.070210.20 1,0000 34.632,0 418.000,0 29.179,0 34.632,0 418.000,0 29.179,0
thiết bị truyền dẫn cáp quang giá

Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát thiết bị


59 41.070240.10 truyền dẫn cáp sợi quang của thiết bị truyền thiết bị 1,0000 15.500,0 196.284,0 28,0 15.500,0 196.284,0 28,0
dẫn cáp quang

Lắp đặt hộp máy thiết bị vào khung giá 19


hộp
60 41.130220.20 inchs ( 480 mm ) của thiết bị truyền dẫn cáp 1,0000 6.680,0 97.777,0 275,0 6.680,0 97.777,0 275,0
máy
quang
Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang khung
61 41.040100.10 1,0000 13.000,0 316.496,0 29.179,0 13.000,0 316.496,0 29.179,0
(ODF) giá
Lắp đặt phần cứng thiết bị SDH : Marconi
62 6.5.2.7 LH 8Ghz, bao gồm antenna đường kính 0,0 0,0 0,0
2.4m , phụ kiện và chỉnh tuyến
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D
63 41.050200.20 bộ 3,0000 531.500,0 3.857.875,0 548.428,0 1.594.500,0 11.573.625,0 1.645.284,0
=> 2 m
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
64 41.070120.30 2,0000 13.500,0 1.955.538,0 19.048,0 27.000,0 3.911.076,0 38.096,0
cột cao của thiết bị viba máy

Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao


65 41.050510.20 10 m 10,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 1.904.660,0 15.280.840,0 2.386.140,0
lắp đặt <= 40 m
Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến
khung
66 41.070110.40 140 Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 2,0000 44.148,0 522.500,0 29.179,0 88.296,0 1.045.000,0 58.358,0
giá
mm)
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
67 41.070120.20 2,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 17.680,0 2.455.384,0 38.646,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy

Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ


68 42.020100.30 trạm 2,0000 3.243.150,0 214.395,0 0,0 6.486.300,0 428.790,0
truyền dẫn 155 Mb/s

Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý


69 42.020300.30 thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị 2,0000 3.139.380,0 0,0 6.278.760,0 0,0
thiết bị tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba
70 43.020210.10 trạm 2,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 80.000,0 4.970.684,0 692.586,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối

Lắp đặt phần cứng thiết bị SDH Marconi LH


71 6.5.2.8 8Ghz, bao gồm Antenna 1.8m, phụ kiện và bộ 0,0 0,0 0,0
chỉnh tuyến
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D
72 41.050200.10 bộ 2,0000 529.700,0 3.502.575,0 431.008,0 1.059.400,0 7.005.150,0 862.016,0
<2m
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
73 41.070120.30 2,0000 13.500,0 1.955.538,0 19.048,0 27.000,0 3.911.076,0 38.096,0
cột cao của thiết bị viba máy

Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao


74 41.050510.20 10 m 10,0000 190.466,0 1.528.084,0 238.614,0 1.904.660,0 15.280.840,0 2.386.140,0
lắp đặt <= 40 m
Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến
khung
75 41.070110.40 140 Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 2,0000 44.148,0 522.500,0 29.179,0 88.296,0 1.045.000,0 58.358,0
giá
mm)
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
76 41.070120.20 2,0000 8.840,0 1.227.692,0 19.323,0 17.680,0 2.455.384,0 38.646,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy

Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ


77 42.020100.30 trạm 2,0000 3.243.150,0 214.395,0 0,0 6.486.300,0 428.790,0
truyền dẫn 155 Mb/s

Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý


78 42.020300.30 thiết bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị 2,0000 3.139.380,0 0,0 6.278.760,0 0,0
thiết bị tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s

Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba


79 43.020210.10 trạm 2,0000 40.000,0 2.485.342,0 346.293,0 80.000,0 4.970.684,0 692.586,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối

80 6.5.2.9 Lắp đặt tủ phân phối quang ODF bộ 1,0000 1.396.258,0 315.982,0 0,0 1.396.258,0 315.982,0

Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang khung


81 41.040100.10 1,0000 13.000,0 316.496,0 29.179,0 13.000,0 316.496,0 29.179,0
(ODF) giá
TỔNG : Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống
T* 221.030.184 121.359.033 12.202.806
truyền dẫn SDH
* Vật tư bổ sung
82 Feeder 7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,0000 132.000,0 39.600.000,0 0,0 0,0
83 CAP_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 180,0000 90.000,0 16.200.000,0 0,0 0,0
84 KEP Kẹp feeder bộ 30,0000 36.000,0 1.080.000,0 0,0 0,0
85 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,0000 300.000,0 5.400.000,0 0,0 0,0
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
86 CONNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,0000 300.000,0 3.600.000,0 0,0 0,0
87 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,0000 200.000,0 1.200.000,0 0,0 0,0
88 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

89 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

90 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0 0,0 0,0

91 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,0000 1.000.000,0 10.000.000,0 0,0 0,0


T* TỔNG : Vật tư bổ sung 84.280.000 0 0
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38
THM kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, 1.165.081.290 418.613.415 36.813.012
từ vị trí cũ sang vị trí mới
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU
137016

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU
1 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 15.000,0 15.000,0 1,00000
2 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 30.000,0 30.000,0 1,00000
3 0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten bộ 250.000,0 250.000,0 1,00000
hình trống
4 0939 Bộ chống xoay định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,00000
5 0933 Bộ gá anten định hướng bộ 250.000,0 250.000,0 1,00000
6 0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 250.000,0 250.000,0 1,00000
7 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 2.400.000,0 2.400.000,0 1,00000
8 0064 Bu lông M 10 bộ 1.204,0 1.204,0 1,00000
9 0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2.800,0 2.800,0 1,00000
10 0063 Bu lông M6 bộ 335,0 335,0 1,00000
11 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 90.000,0 90.000,0 1,00000
12 CAP_MARCONI Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 90.000,0 90.000,0 1,00000
13 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 40.000,0 40.000,0 1,00000
14 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1.000.000,0 1.000.000,0 1,00000
15 0139 Cồn công nghiệp kg 35.000,0 35.000,0 1,00000
16 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 20.425,0 20.425,0 1,00000
17 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện m 15.048,0 15.048,0 1,00000
38mm2)
18 JUMPER Dây nhảy feeder m 200.000,0 200.000,0 1,00000
19 0215 Đầu boọc cái 1.000,0 1.000,0 1,00000
20 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 300.000,0 300.000,0 1,00000
21 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 1.000,0 1.000,0 1,00000
22 FEEDER 7/8 feeder 7/8 m 132.000,0 132.000,0 1,00000
23 0291 Giấy giáp số 0 tờ 6.000,0 6.000,0 1,00000
24 0292 Giấy giáp số 1 tờ 6.000,0 6.000,0 1,00000
25 0293 Giấy giáp số 2 tờ 6.000,0 6.000,0 1,00000
26 0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 40.000,0 40.000,0 1,00000
27 0348 Keo dán cao su non cuộn 15.000,0 15.000,0 1,00000
28 KEP Kẹp feeder bộ 36.000,0 36.000,0 1,00000
29 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 1.000,0 1.000,0 1,00000
30 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 36.000,0 36.000,0 1,00000
31 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 1.000,0 1.000,0 1,00000
32 0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 1.000,0 1.000,0 1,00000
33 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 1.000,0 1.000,0 1,00000
34 0371 Nhựa thông kg 8.000,0 8.000,0 1,00000
35 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 1.700.000,0 1.700.000,0 1,00000
36 0425 Sơn mầu các loại kg 155.320,0 155.320,0 1,00000
37 0428 Sơn tổng hợp kg 155.320,0 155.320,0 1,00000
38 0445 Tem đánh dấu cái 500,0 500,0 1,00000
39 0460 Thanh nối thanh 15.000,0 15.000,0 1,00000
40 0490 Thiếc hàn kg 34.600,0 34.600,0 1,00000
41 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng kênh 90.000.000,0 90.000.000,0 1,00000
42 0498 STM1
Xăng A92 lít 18.000,0 18.000,0 1,00000
II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 178.308,0 178.308,0 1,00000
2 N001 Công nhân 3/7 công 178.308,0 178.308,0 1,00000
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 209.000,0 209.000,0 1,00000
4 N005 Công nhân 4,5/7 công 227.635,0 227.635,0 1,00000
5 N003 Công nhân 4/7 công 209.000,0 209.000,0 1,00000
6 N006 Công nhân 5,0/7 công 246.269,0 246.269,0 1,00000
7 N002 Kỹ sư 3/8 công 216.308,0 216.308,0 1,00000
8 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 238.962,0 238.962,0 1,00000
9 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 261.615,0 261.615,0 1,00000
10 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 284.269,0 284.269,0 1,00000
III.) MÁY THI CÔNG
1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,00000
2 M002 Đồng hồ vạn năng ca 2.750,0 2.750,0 1,00000
3 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 4.515,0 4.515,0 1,00000
4 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 202.611,0 202.611,0 1,00000
5 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 157.500,0 157.500,0 1,00000
6 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 32.964,0 32.964,0 1,00000
7 M033 Máy đo công suất cao tần ca 48.828,0 48.828,0 1,00000
8 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 75.491,0 75.491,0 1,00000
9 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 88.920,0 88.920,0 1,00000
10 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC ca 66.677,0 66.677,0 1,00000
2100)
11 M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 76.284,0 76.284,0 1,00000
12 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 38.709,0 38.709,0 1,00000
13 M056 Máy đo suy hao ca 80.925,0 80.925,0 1,00000
14 M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 25.125,0 25.125,0 1,00000
15 M079 Máy Ebite ca 66.677,0 66.677,0 1,00000
16 M133 Máy hiện sóng ca 61.974,0 61.974,0 1,00000
17 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 35.067,0 35.067,0 1,00000
18 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 82.129,0 82.129,0 1,00000
19 M322 Máy khoan 1kw ca 190.482,0 190.482,0 1,00000
20 M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 7.812,0 7.812,0 1,00000
21 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao ca 97.772,0 97.772,0 1,00000
22 M106 Máy phân tích phổ ca 136.881,0 136.881,0 1,00000
23 M094 Máy tính chuyên dụng ca 35.067,0 35.067,0 1,00000
24 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 647.252,0 647.252,0 1,00000
25 M123 Tời 3 tấn ca 230.324,0 230.324,0 1,00000
26 M128 Upsim ca 78.658,0 78.658,0 1,00000
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU

1 KS_VIBA Khảo sát và thiết kế sơ bộ tuyến Viba SDH tuyến 2,0000 17.000.000,0 1,000 17.000.000,0

2 Project Project Management trạm 1,0000 158.146.561,0 1,000 158.146.561,0

Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống OMS


3 TK_OMS trạm 1,0000 22.449.539,0 1,000 22.449.539,0
860
Thiết kế, cấu hình và tích hợp hệ thống tuyến
4 TK_SDH trạm 2,0000 34.000.000,0 1,000 34.000.000,0
Viba SDH Marconi

5 TICH_HOP Tích hợp luồng vào mạng lưới và cắt chuyển trạm 2,0000 99.941.230,0 1,000 99.941.230,0

6 VT# Vật tư lắp đặt khác bộ 1,0000 2.000.000,0 1,000 2.000.000,0


Làm thủ tục xin cấp chứng nhận sóng điện từ
7 CAP_PHEP trạm 0,0000 4.000.000,0 1,000 4.000.000,0
trường đưa trạm vào phát sóng
8 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 0,0000 15.000,0 1,000 15.000,0
9 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 16,6000 30.000,0 1,000 30.000,0

10 0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 21,0000 250.000,0 1,000 250.000,0

13 0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 21,0000 250.000,0 1,000 250.000,0

14 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 3,0000 2.400.000,0 1,000 2.400.000,0

16 0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 10,0000 2.800,0 1,000 2.800,0

17 0063 Bu lông M6 bộ 88,0000 335,0 1,000 335,0

18 CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 180,0000 90.000,0 1,000 90.000,0


CAP_MARC
19 Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,0000 90.000,0 1,000 90.000,0
ONI
20 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,0000 40.000,0 1,000 40.000,0

21 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,0000 1.000.000,0 1,000 1.000.000,0


22 0139 Cồn công nghiệp kg 8,3500 35.000,0 1,000 35.000,0
23 0180 Dây điện PVC/AL tiết diện 16mm2 m 0,0000 20.425,0 1,000 20.425,0
24 0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 274,5000 15.048,0 1,000 15.048,0
25 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,0000 200.000,0 1,000 200.000,0
26 0215 Đầu boọc cái 0,0000 1.000,0 1,000 1.000,0
CONNECTO
27 Đầu nối Feeder bộ 30,0000 300.000,0 1,000 300.000,0
R
28 0834 Đinh vít nở M 14 bộ 20,0000 1.000,0 1,000 1.000,0
29 FEEDER 7/8 feeder 7/8 m 300,0000 132.000,0 1,000 132.000,0
30 0291 Giấy giáp số 0 tờ 7,0000 6.000,0 1,000 6.000,0

31 0292 Giấy giáp số 1 tờ 0,0000 6.000,0 1,000 6.000,0

32 0293 Giấy giáp số 2 tờ 0,0000 6.000,0 1,000 6.000,0

33 0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 20,0000 40.000,0 1,000 40.000,0

34 0348 Keo dán cao su non cuộn 10,5000 15.000,0 1,000 15.000,0

35 KEP Kẹp feeder bộ 30,0000 36.000,0 1,000 36.000,0

36 0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 305,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

37 0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 183,0000 36.000,0 1,000 36.000,0

38 0851 Lạt nhựa 10x300 cái 305,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

39 0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 8,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

40 0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 280,0000 1.000,0 1,000 1.000,0

41 0371 Nhựa thông kg 0,0000 8.000,0 1,000 8.000,0

42 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 120,0000 1.700.000,0 1,000 1.700.000,0

43 0425 Sơn mầu các loại kg 0,6000 155.320,0 1,000 155.320,0


44 0428 Sơn tổng hợp kg 0,1000 155.320,0 1,000 155.320,0

45 0445 Tem đánh dấu cái 9,0000 500,0 1,000 500,0

46 0460 Thanh nối thanh 0,0000 15.000,0 1,000 15.000,0

47 0490 Thiếc hàn kg 0,0000 34.600,0 1,000 34.600,0

48 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 kênh 4,0000 90.000.000,0 1,000 90.000.000,0

49 0498 Xăng A92 lít 9,3000 18.000,0 1,000 18.000,0

50 Z999 Vật liệu khác %


TỔNG VẬT LIỆU 0,0

II.) II.) NHÂN CÔNG


1 N000 Công nhân 3,0/7 công 3,2200 178.308,0 1,000 178.308,0
2 N001 Công nhân 3/7 công 112,3500 178.308,0 1,000 178.308,0
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 294,6000 209.000,0 1,000 209.000,0
4 N005 Công nhân 4,5/7 công 300,1200 227.635,0 1,000 227.635,0
5 N003 Công nhân 4/7 công 13,8800 209.000,0 1,000 209.000,0
6 N006 Công nhân 5,0/7 công 211,0000 246.269,0 1,000 246.269,0

7 N002 Kỹ sư 3/8 công 63,8000 216.308,0 1,000 216.308,0

8 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 50,4000 238.962,0 1,000 238.962,0

9 N012 Kỹ sư 5,0/8 công 678,1600 261.615,0 1,000 261.615,0


10 N013 Kỹ sư 6,0/8 công 0,0000 284.269,0 1,000 284.269,0
TỔNG NHÂN CÔNG 0,0

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 13,7100 2.750,0 1,000 2.750,0


2 M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,1000 2.750,0 1,000 2.750,0
3 M067 Máy bộ đàm 5 w ca 97,0000 4.515,0 1,000 4.515,0
4 M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,3500 202.611,0 1,000 202.611,0
5 M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 10,5000 157.500,0 1,000 157.500,0
6 M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 120,0000 32.964,0 1,000 32.964,0
7 M033 Máy đo công suất cao tần ca 2,0000 48.828,0 1,000 48.828,0
8 M037 Máy đo chất lượng cáp ca 3,0500 75.491,0 1,000 75.491,0
9 M023 Máy đo đồng bộ mạng ca 0,0000 88.920,0 1,000 88.920,0
10 M113 Máy đo kiểm tra hệ thống accu (TMC 2100) ca 0,0000 66.677,0 1,000 66.677,0
11 M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 10,0000 76.284,0 1,000 76.284,0
12 M053 Máy đo phần vô tuyến ca 0,0000 38.709,0 1,000 38.709,0
13 M056 Máy đo suy hao ca 0,0000 80.925,0 1,000 80.925,0
14 M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 10,0000 25.125,0 1,000 25.125,0
15 M079 Máy Ebite ca 0,0000 66.677,0 1,000 66.677,0
16 M133 Máy hiện sóng ca 10,0000 61.974,0 1,000 61.974,0
17 M090 Máy kiểm tra cảnh báo ca 0,0000 35.067,0 1,000 35.067,0
18 M089 Máy khai báo và cài đặt ca 0,0000 82.129,0 1,000 82.129,0
19 M322 Máy khoan 1kw ca 3,1000 190.482,0 1,000 190.482,0
20 M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 172,0000 7.812,0 1,000 7.812,0
21 M104 Máy phân tích bản tin trên các giao diện ca 0,0000 97.772,0 1,000 97.772,0
22 M106 Máy phân tích phổ ca 2,0000 136.881,0 1,000 136.881,0
23 M094 Máy tính chuyên dụng ca 52,0000 35.067,0 1,000 35.067,0
24 M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,0000 647.252,0 1,000 647.252,0
25 M123 Tời 3 tấn ca 97,0000 230.324,0 1,000 230.324,0
26 M128 Upsim ca 0,0000 78.658,0 1,000 78.658,0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : THÁO DỠ VÀ XÂY DỰNG LẠI TRẠM THU PHÁT SÓNG MÃ HIỆU 137016

HẠNG MỤC: Dịch chuyển 38 kênh truyền dẫn, hệ thống truyền dẫn SDH, từ vị trí cũ sang vị trí mới

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
6 02.6.2002 Tháo dỡ, thu hồi anten khác 1 bộ 10,00 6.519.933,0
b.) Nhân công 651.993,3 6.519.933,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,83 8,3000 178.308,0 1.479.956,4
N002 Kỹ sư 3/8 công 2,33 23,3000 216.308,0 5.039.976,4
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
7 02.17.3422 10,00 3.059.880,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy
b.) Nhân công 305.988,0 3.059.880,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,13 11,3000 178.308,0 2.014.880,4
N003 Công nhân 4/7 công 0,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
8 02.17.3421 10,00 991.070,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy
b.) Nhân công 99.107,0 991.070,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,38 3,8000 178.308,0 677.570,4
N003 Công nhân 4/7 công 0,15 1,5000 209.000,0 313.500,0
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
9 02.6.6101 10m 38,00 9.530.415,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 250.800,4 9.530.415,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 19,0000 216.308,0 4.109.852,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,80 30,4000 178.308,0 5.420.563,2
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2
10 41.050200.10 bộ 10,00 44.897.685,0
m
a.) Vật liệu 556.185,0 5.561.850,0
0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 10,0000 250.000,0 2.500.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,40 4,0000 18.000,0 72.000,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 5,0000 30.000,0 150.000,0
0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 10,0000 250.000,0 2.500.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 5,0000 15.000,0 75.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 5.297,0 264.850,0
b.) Nhân công 3.502.575,0 35.025.750,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 10,50 105,0000 209.000,0 21.945.000,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 50,0000 261.615,0 13.080.750,0
c.) Máy thi công 431.008,5 4.310.085,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 5,0000 157.500,0 787.500,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,50 15,0000 4.515,0 67.725,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,50 15,0000 230.324,0 3.454.860,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
11 41.130120.30 10,00 19.699.880,0
cột cao của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 14.175,0 141.750,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 1,0000 35.000,0 35.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 100,0000 1.000,0 100.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 135,0 6.750,0
b.) Nhân công 1.955.538,0 19.555.380,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 20,0000 238.962,0 4.779.240,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 60,0000 246.269,0 14.776.140,0
c.) Máy thi công 275,0 2.750,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 1,0000 2.750,0 2.750,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
12 41.070120.20 10,00 12.562.967,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 9.282,0 92.820,0
0063 Bu lông M6 bộ 4,00 40,0000 335,0 13.400,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 1,0000 35.000,0 35.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 40,0000 1.000,0 40.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 88,4 4.420,0
b.) Nhân công 1.227.691,5 12.276.915,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 45,0000 246.269,0 11.082.105,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 5,0000 238.962,0 1.194.810,0
c.) Máy thi công 19.323,2 193.232,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 1,0000 2.750,0 2.750,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 1,0000 190.482,0 190.482,0
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
13 41.050510.20 10 m 38,00 74.734.093,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 199.989,5 7.599.601,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 3,8000 30.000,0 114.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 1,9000 35.000,0 66.500,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 171,0000 15.048,0 2.573.208,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 190,0000 1.000,0 190.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 114,0000 36.000,0 4.104.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 190,0000 1.000,0 190.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 190,0000 1.904,7 361.893,0
b.) Nhân công 1.528.083,6 58.067.177,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 59,2800 261.615,0 15.508.537,2
N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 186,9600 227.635,0 42.558.639,6
c.) Máy thi công 238.613,6 9.067.315,0
M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 1,9000 75.491,0 143.432,9
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 38,0000 4.515,0 171.570,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,00 38,0000 230.324,0 8.752.312,0
Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
14 42.020100.10 trạm 10,00 23.350.630,0
truyền dẫn 34 Mb/s
b.) Nhân công 2.249.305,0 22.493.050,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 20,0000 209.000,0 4.180.000,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 7,00 70,0000 261.615,0 18.313.050,0
c.) Máy thi công 85.758,0 857.580,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 2,00 20,0000 7.812,0 156.240,0
M094 Máy tính chuyên dụng ca 2,00 20,0000 35.067,0 701.340,0
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết
15 42.020300.10 bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị thiết bị 10,00 14.388.825,0
tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s
b.) Nhân công 1.438.882,5 14.388.825,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,50 55,0000 261.615,0 14.388.825,0
Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba
16 43.020210.10 trạm 10,00 28.724.359,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối

a.) Vật liệu 40.800,0 408.000,0


0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 10,0000 40.000,0 400.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,00 20,0000 400,0 8.000,0
b.) Nhân công 2.485.342,5 24.853.425,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 95,0000 261.615,0 24.853.425,0
c.) Máy thi công 346.293,4 3.462.934,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 60,0000 7.812,0 468.720,0
M133 Máy hiện sóng ca 0,50 5,0000 61.974,0 309.870,0
M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 1,0000 136.881,0 136.881,0
M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 5,0000 25.125,0 125.625,0
M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 5,0000 76.284,0 381.420,0
M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 1,0000 48.828,0 48.828,0
M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 60,0000 32.964,0 1.977.840,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 5,0000 2.750,0 13.750,0

Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính


17 02.6.4001 1 anten 6,00 3.437.544,0
2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 572.924,0 3.437.544,0
N001 Công nhân 3/7 công 2,00 12,0000 178.308,0 2.139.696,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 1,00 6,0000 216.308,0 1.297.848,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
18 02.17.3422 6,00 1.835.928,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy
b.) Nhân công 305.988,0 1.835.928,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,13 6,7800 178.308,0 1.208.928,2
N003 Công nhân 4/7 công 0,50 3,0000 209.000,0 627.000,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
19 02.17.3421 6,00 594.642,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy
b.) Nhân công 99.107,0 594.642,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,38 2,2800 178.308,0 406.542,2
N003 Công nhân 4/7 công 0,15 0,9000 209.000,0 188.100,0
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
20 02.6.6101 10m 3,00 752.401,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 250.800,4 752.401,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 1,5000 216.308,0 324.462,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,80 2,4000 178.308,0 427.939,2
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D =>
21 41.050200.20 bộ 6,00 29.786.268,0
2m
a.) Vật liệu 558.075,0 3.348.450,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 3,0000 30.000,0 90.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 3,0000 15.000,0 45.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,50 3,0000 18.000,0 54.000,0
0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 6,0000 250.000,0 1.500.000,0
0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 6,0000 250.000,0 1.500.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 30,0000 5.315,0 159.450,0
b.) Nhân công 3.857.875,0 23.147.250,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 30,0000 261.615,0 7.848.450,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 12,20 73,2000 209.000,0 15.298.800,0
c.) Máy thi công 548.428,0 3.290.568,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 3,0000 157.500,0 472.500,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 2,00 12,0000 4.515,0 54.180,0
M123 Tời 3 tấn ca 2,00 12,0000 230.324,0 2.763.888,0

Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối


22 41.130120.30 6,00 11.819.928,0
cột cao của thiết bị viba máy

a.) Vật liệu 14.175,0 85.050,0


0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,6000 35.000,0 21.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 60,0000 1.000,0 60.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 30,0000 135,0 4.050,0
b.) Nhân công 1.955.538,0 11.733.228,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 12,0000 238.962,0 2.867.544,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 36,0000 246.269,0 8.865.684,0
c.) Máy thi công 275,0 1.650,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,6000 2.750,0 1.650,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
23 41.070120.20 6,00 7.537.780,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 9.282,0 55.692,0
0063 Bu lông M6 bộ 4,00 24,0000 335,0 8.040,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,6000 35.000,0 21.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 24,0000 1.000,0 24.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 30,0000 88,4 2.652,0
b.) Nhân công 1.227.691,5 7.366.149,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 27,0000 246.269,0 6.649.263,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 3,0000 238.962,0 716.886,0
c.) Máy thi công 19.323,2 115.939,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,6000 2.750,0 1.650,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,6000 190.482,0 114.289,2
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
24 41.050510.20 10 m 3,00 5.900.061,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 199.989,5 599.969,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 0,3000 30.000,0 9.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,1500 35.000,0 5.250,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 13,5000 15.048,0 203.148,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 15,0000 1.000,0 15.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 9,0000 36.000,0 324.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 15,0000 1.000,0 15.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 15,0000 1.904,7 28.570,5
b.) Nhân công 1.528.083,6 4.584.251,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 4,6800 261.615,0 1.224.358,2
N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 14,7600 227.635,0 3.359.892,6
c.) Máy thi công 238.613,6 715.841,0
M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,1500 75.491,0 11.323,7
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 3,0000 4.515,0 13.545,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,00 3,0000 230.324,0 690.972,0
Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
25 42.020100.10 trạm 6,00 14.010.378,0
truyền dẫn 34 Mb/s
b.) Nhân công 2.249.305,0 13.495.830,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 12,0000 209.000,0 2.508.000,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 7,00 42,0000 261.615,0 10.987.830,0
c.) Máy thi công 85.758,0 514.548,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 2,00 12,0000 7.812,0 93.744,0
M094 Máy tính chuyên dụng ca 2,00 12,0000 35.067,0 420.804,0
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết
26 42.020300.10 bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị thiết bị 6,00 8.633.295,0
tốc độ truyền dẫn 34 Mb/s
b.) Nhân công 1.438.882,5 8.633.295,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,50 33,0000 261.615,0 8.633.295,0
Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba
27 43.020210.10 trạm 6,00 17.234.615,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối
a.) Vật liệu 40.800,0 244.800,0
0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 6,0000 40.000,0 240.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,00 12,0000 400,0 4.800,0
b.) Nhân công 2.485.342,5 14.912.055,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 57,0000 261.615,0 14.912.055,0
c.) Máy thi công 346.293,4 2.077.760,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 36,0000 7.812,0 281.232,0
M133 Máy hiện sóng ca 0,50 3,0000 61.974,0 185.922,0
M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 0,6000 136.881,0 82.128,6
M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 3,0000 25.125,0 75.375,0
M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 3,0000 76.284,0 228.852,0
M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 0,6000 48.828,0 29.296,8
M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 36,0000 32.964,0 1.186.704,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 3,0000 2.750,0 8.250,0
28 THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 tháng 4,00 360.000.000,0
a.) Vật liệu 90.000.000,0 360.000.000,0
THUE_KENH Thuê kênh truyền dẫn dành riêng STM1 kênh 1,00 4,0000 90.000.000,0 360.000.000,0
30 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,00 102.000.000,0
a.) Vật liệu 1.700.000,0 102.000.000,0
ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 1,00 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0
31 ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 60,00 102.000.000,0
a.) Vật liệu 1.700.000,0 102.000.000,0
ONG_DS Ống dẫn sóng EW77 m 1,00 60,0000 1.700.000,0 102.000.000,0
CAP_MARCO
32 Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 40,00 3.600.000,0
NI
a.) Vật liệu 90.000,0 3.600.000,0
CAP_MARCON
Cáp nguồn cho thiết bị Marconi m 1,00 40,0000 90.000,0 3.600.000,0
I
33 CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 45,00 1.800.000,0
a.) Vật liệu 40.000,0 1.800.000,0
CAP_M16 Cáp tiếp địa M16 m 1,00 45,0000 40.000,0 1.800.000,0
Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính
37 02.6.4001 1 anten 2,00 1.145.848,0
2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 572.924,0 1.145.848,0
N001 Công nhân 3/7 công 2,00 4,0000 178.308,0 713.232,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 1,00 2,0000 216.308,0 432.616,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
38 02.17.3422 2,00 611.976,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy
b.) Nhân công 305.988,0 611.976,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,13 2,2600 178.308,0 402.976,1
N003 Công nhân 4/7 công 0,50 1,0000 209.000,0 209.000,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
39 02.17.3421 2,00 198.214,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy
b.) Nhân công 99.107,0 198.214,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,38 0,7600 178.308,0 135.514,1
N003 Công nhân 4/7 công 0,15 0,3000 209.000,0 62.700,0
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
40 02.6.6101 10m 10,00 2.508.004,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 250.800,4 2.508.004,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 5,0000 216.308,0 1.081.540,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,80 8,0000 178.308,0 1.426.464,0
Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại khung 1 khung
41 02.17.3412 2,00 267.462,0
giá 19 inchs 480mm giá
b.) Nhân công 133.731,0 267.462,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,75 1,5000 178.308,0 267.462,0
Tháo dỡ, thu hồi anten parabol có đường kính
43 02.6.4001 1 anten 2,00 1.145.848,0
2,4m<=d<=3m, chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 572.924,0 1.145.848,0
N001 Công nhân 3/7 công 2,00 4,0000 178.308,0 713.232,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 1,00 2,0000 216.308,0 432.616,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
44 02.17.3422 2,00 611.976,0
Viba (phần radio), thóa dỡ trên cột cao máy
b.) Nhân công 305.988,0 611.976,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,13 2,2600 178.308,0 402.976,1
N003 Công nhân 4/7 công 0,50 1,0000 209.000,0 209.000,0
Tháo dỡ, thu hồi khối máy vô tuyến thiết bị 1 khôi
45 02.17.3421 2,00 198.214,0
Viba (phần radio), tháo dỡ trên giá máy
b.) Nhân công 99.107,0 198.214,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,38 0,7600 178.308,0 135.514,1
N003 Công nhân 4/7 công 0,15 0,3000 209.000,0 62.700,0
Tháo dỡ, thu hồi fiđơ (loại ống dẫn sóng),
46 02.6.6101 10m 10,00 2.508.004,0
chiều cao tháo dỡ <=40m
b.) Nhân công 250.800,4 2.508.004,0
N002 Kỹ sư 3/8 công 0,50 5,0000 216.308,0 1.081.540,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,80 8,0000 178.308,0 1.426.464,0
Tháo dỡ, thu hồi khung giá thiết bị, loại khung 1 khung
47 02.17.3412 2,00 267.462,0
giá 19 inchs 480mm giá
b.) Nhân công 133.731,0 267.462,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,75 1,5000 178.308,0 267.462,0
Tháo dỡ thu hồi thiết bị tiếp cận thuê bao 1 thiết
49 02.17.2002 1,00 496.234,0
giao tiếp V5.X, loại thiết bị RT bị
b.) Nhân công 495.959,0 495.959,0
N001 Công nhân 3/7 công 1,75 1,7500 178.308,0 312.039,0
N003 Công nhân 4/7 công 0,88 0,8800 209.000,0 183.920,0
c.) Máy thi công 275,0 275,0
M002 Đồng hồ vạn năng ca 0,10 0,1000 2.750,0 275,0
Tháo dỡ, thu hồi khung giá đấu dây, loại 1 khung
51 02.2.0001 1,00 53.492,0
khung giá ODF, DDF giá
b.) Nhân công 53.492,4 53.492,0
N001 Công nhân 3/7 công 0,30 0,3000 178.308,0 53.492,4
Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối
54 21.030500.10 c. kiện 20,00 288.859,0
lớn > 100 kg
b.) Nhân công 14.442,9 288.859,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,08 1,6200 178.308,0 288.859,0
Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện
55 21.030500.20 c. kiện 20,00 285.293,0
khối lớn > 100 kg có cự ly vận chuyển <=
b.) Nhân công 14.264,6 285.293,0
N000 Công nhân 3,0/7 công 0,08 1,6000 178.308,0 285.292,8
Vận chuyển thiết bị Viba SDH đã tháo dỡ, vận
56 VC chuyến 1,00 647.252,0
chuyển đến vị trí trạm mới thay thế.
c.) Máy thi công 647.252,0 647.252,0
M24.0004 Ô tô thùng 2,5Tấn ca 1,00 1,0000 647.252,0 647.252,0

Lắp đặt khung giá 19 inch (480 mm) của thiết Khung
58 41.070210.20 1,00 483.543,0
bị truyền dẫn cáp quang giá
a.) Vật liệu 36.363,5 36.364,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,0
0428 Sơn tổng hợp kg 0,10 0,1000 155.320,0 15.532,0
0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 2,0000 2.800,0 5.600,0
0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 4,0000 1.000,0 4.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 346,3 1.731,5
b.) Nhân công 418.000,0 418.000,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,00 2,0000 209.000,0 418.000,0
c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2
Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát thiết bị
59 41.070240.10 truyền dẫn cáp sợi quang của thiết bị truyền thiết bị 1,00 212.588,0
dẫn cáp quang
a.) Vật liệu 16.275,0 16.275,0
0445 Tem đánh dấu cái 8,00 8,0000 500,0 4.000,0
0305 Lạt nhựa 3 x 100 mm cái 8,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 155,0 775,0
b.) Nhân công 196.284,5 196.285,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,70 0,7000 246.269,0 172.388,3
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 27,5 28,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,01 0,0100 2.750,0 27,5
Lắp đặt hộp máy thiết bị vào khung giá 19 hộp
60 41.130220.20 1,00 105.066,0
inchs ( 480 mm ) của thiết bị truyền dẫn cáp máy
a.) Vật liệu 7.014,0 7.014,0
0445 Tem đánh dấu cái 1,00 1,0000 500,0 500,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,1000 35.000,0 3.500,0
0063 Bu lông M6 bộ 8,00 8,0000 335,0 2.680,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 66,8 334,0
b.) Nhân công 97.776,9 97.777,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 0,30 0,3000 246.269,0 73.880,7
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 275,0 275,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,1000 2.750,0 275,0
khung
61 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF) 1,00 359.325,0
giá
a.) Vật liệu 13.650,0 13.650,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,20 0,2000 35.000,0 7.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 130,0 650,0
b.) Nhân công 316.496,2 316.496,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,40 1,4000 209.000,0 292.600,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D =>
63 41.050200.20 bộ 3,00 14.893.134,0
2m
a.) Vật liệu 558.075,0 1.674.225,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 1,5000 30.000,0 45.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 1,5000 15.000,0 22.500,0
0498 Xăng A92 lít 0,50 1,5000 18.000,0 27.000,0
0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 3,0000 250.000,0 750.000,0
0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 3,0000 250.000,0 750.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 15,0000 5.315,0 79.725,0
b.) Nhân công 3.857.875,0 11.573.625,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 15,0000 261.615,0 3.924.225,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 12,20 36,6000 209.000,0 7.649.400,0
c.) Máy thi công 548.428,0 1.645.284,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 1,5000 157.500,0 236.250,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 2,00 6,0000 4.515,0 27.090,0
M123 Tời 3 tấn ca 2,00 6,0000 230.324,0 1.381.944,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
64 41.070120.30 2,00 3.977.522,0
cột cao của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 14.175,0 28.350,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 20,0000 1.000,0 20.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 135,0 1.350,0
b.) Nhân công 1.955.538,0 3.911.076,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 4,0000 238.962,0 955.848,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 12,0000 246.269,0 2.955.228,0
c.) Máy thi công 19.048,2 38.096,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
65 41.050510.20 10 m 10,00 19.666.867,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 199.989,5 1.999.895,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 1,0000 30.000,0 30.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,5000 35.000,0 17.500,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 45,0000 15.048,0 677.160,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 1.904,7 95.235,0
b.) Nhân công 1.528.083,6 15.280.836,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 15,6000 261.615,0 4.081.194,0
N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 49,2000 227.635,0 11.199.642,0
c.) Máy thi công 238.613,6 2.386.136,0
M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,5000 75.491,0 37.745,5
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 10,0000 4.515,0 45.150,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,00 10,0000 230.324,0 2.303.240,0
Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 khung
66 41.070110.40 2,00 1.196.069,0
Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm) giá
a.) Vật liệu 46.355,5 92.711,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,15 0,3000 35.000,0 10.500,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 2,0000 6.000,0 12.000,0
0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 4,0000 2.800,0 11.200,0
0425 Sơn mầu các loại kg 0,15 0,3000 155.320,0 46.596,0
0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 441,5 4.415,0
b.) Nhân công 522.500,0 1.045.000,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0
c.) Máy thi công 29.178,8 58.358,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,1000 202.611,0 20.261,1
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
67 41.070120.20 2,00 2.512.593,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy

a.) Vật liệu 9.282,0 18.564,0


0063 Bu lông M6 bộ 4,00 8,0000 335,0 2.680,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 88,4 884,0
b.) Nhân công 1.227.691,5 2.455.383,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 9,0000 246.269,0 2.216.421,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 1,0000 238.962,0 238.962,0
c.) Máy thi công 19.323,2 38.646,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,2000 2.750,0 550,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
68 42.020100.30 trạm 2,00 6.915.090,0
truyền dẫn 155 Mb/s
b.) Nhân công 3.243.150,0 6.486.300,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 10,00 20,0000 261.615,0 5.232.300,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 3,00 6,0000 209.000,0 1.254.000,0
c.) Máy thi công 214.395,0 428.790,0
M094 Máy tính chuyên dụng ca 5,00 10,0000 35.067,0 350.670,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 5,00 10,0000 7.812,0 78.120,0
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết
69 42.020300.30 bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị thiết bị 2,00 6.278.760,0
tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s

b.) Nhân công 3.139.380,0 6.278.760,0


N012 Kỹ sư 5,0/8 công 12,00 24,0000 261.615,0 6.278.760,0
Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba
70 43.020210.10 trạm 2,00 5.744.872,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối
a.) Vật liệu 40.800,0 81.600,0
0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 2,0000 40.000,0 80.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,00 4,0000 400,0 1.600,0
b.) Nhân công 2.485.342,5 4.970.685,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 19,0000 261.615,0 4.970.685,0
c.) Máy thi công 346.293,4 692.587,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 12,0000 7.812,0 93.744,0
M133 Máy hiện sóng ca 0,50 1,0000 61.974,0 61.974,0
M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 0,2000 136.881,0 27.376,2
M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 1,0000 25.125,0 25.125,0
M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 1,0000 76.284,0 76.284,0
M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 0,2000 48.828,0 9.765,6
M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 12,0000 32.964,0 395.568,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 1,0000 2.750,0 2.750,0
Lắp đặt anten Parabol + anten hình trống D < 2
72 41.050200.10 bộ 2,00 8.979.537,0
m
a.) Vật liệu 556.185,0 1.112.370,0
0930 Bộ gá anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 2,0000 250.000,0 500.000,0
0498 Xăng A92 lít 0,40 0,8000 18.000,0 14.400,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,50 1,0000 30.000,0 30.000,0
0936 Bộ chống xoay anten Parabol + anten hình trống bộ 1,00 2,0000 250.000,0 500.000,0
0348 Keo dán cao su non cuộn 0,50 1,0000 15.000,0 15.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 5.297,0 52.970,0
b.) Nhân công 3.502.575,0 7.005.150,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 10,50 21,0000 209.000,0 4.389.000,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 5,00 10,0000 261.615,0 2.616.150,0
c.) Máy thi công 431.008,5 862.017,0
M065 Máy định vị toạ độ qua vệ tinh ca 0,50 1,0000 157.500,0 157.500,0
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,50 3,0000 4.515,0 13.545,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,50 3,0000 230.324,0 690.972,0
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
73 41.070120.30 2,00 3.977.522,0
cột cao của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 14.175,0 28.350,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 10,00 20,0000 1.000,0 20.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 135,0 1.350,0
b.) Nhân công 1.955.538,0 3.911.076,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 2,00 4,0000 238.962,0 955.848,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 6,00 12,0000 246.269,0 2.955.228,0
c.) Máy thi công 19.048,2 38.096,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Lắp đặt Fiđơ (loại ống dẫn sóng) chiều cao
74 41.050510.20 10 m 10,00 19.666.867,0
lắp đặt <= 40 m
a.) Vật liệu 199.989,5 1.999.895,0
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cuộn 0,10 1,0000 30.000,0 30.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,05 0,5000 35.000,0 17.500,0
0174 Dây đồng tiếp đất cho Fider (tiết diện 38mm2) m 4,50 45,0000 15.048,0 677.160,0
0361 Kẹp nhựa để cố định cáp cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0
0362 Kẹp tiếp đất cho Fiđơ bộ 3,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,0
0851 Lạt nhựa 10x300 cái 5,00 50,0000 1.000,0 50.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 50,0000 1.904,7 95.235,0
b.) Nhân công 1.528.083,6 15.280.836,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 1,56 15,6000 261.615,0 4.081.194,0
N005 Công nhân 4,5/7 công 4,92 49,2000 227.635,0 11.199.642,0
c.) Máy thi công 238.613,6 2.386.136,0
M037 Máy đo chất lượng cáp ca 0,05 0,5000 75.491,0 37.745,5
M067 Máy bộ đàm 5 w ca 1,00 10,0000 4.515,0 45.150,0
M123 Tời 3 tấn ca 1,00 10,0000 230.324,0 2.303.240,0
Lắp đặt khung giá thiết bị viba tốc độ đến 140 khung
75 41.070110.40 2,00 1.196.069,0
Mb/s, 155 Mb/s, loại giá 19 inch (480 mm) giá
a.) Vật liệu 46.355,5 92.711,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,15 0,3000 35.000,0 10.500,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 2,0000 6.000,0 12.000,0
0853 Bu lông M 10 x 10 cm bộ 2,00 4,0000 2.800,0 11.200,0
0425 Sơn mầu các loại kg 0,15 0,3000 155.320,0 46.596,0
0834 Đinh vít nở M 14 bộ 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 441,5 4.415,0
b.) Nhân công 522.500,0 1.045.000,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 2,50 5,0000 209.000,0 1.045.000,0
c.) Máy thi công 29.178,8 58.358,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,1000 202.611,0 20.261,1
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Lắp đặt khối máy vô tuyến (phần Radio) trên khối
76 41.070120.20 2,00 2.512.593,0
loại giá 19 inch (480 mm) của thiết bị viba máy
a.) Vật liệu 9.282,0 18.564,0
0063 Bu lông M6 bộ 4,00 8,0000 335,0 2.680,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,10 0,2000 35.000,0 7.000,0
0307 Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 4,00 8,0000 1.000,0 8.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 10,0000 88,4 884,0
b.) Nhân công 1.227.691,5 2.455.383,0
N006 Công nhân 5,0/7 công 4,50 9,0000 246.269,0 2.216.421,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,50 1,0000 238.962,0 238.962,0
c.) Máy thi công 19.323,2 38.646,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,10 0,2000 2.750,0 550,0
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,2000 190.482,0 38.096,4
Cài đặt chương trình thiết bị Viba tốc độ
77 42.020100.30 trạm 2,00 6.915.090,0
truyền dẫn 155 Mb/s
b.) Nhân công 3.243.150,0 6.486.300,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 10,00 20,0000 261.615,0 5.232.300,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 3,00 6,0000 209.000,0 1.254.000,0
c.) Máy thi công 214.395,0 428.790,0
M094 Máy tính chuyên dụng ca 5,00 10,0000 35.067,0 350.670,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 5,00 10,0000 7.812,0 78.120,0
Cài đặt, khai báo tham số thiết bị quản lý thiết
78 42.020300.30 bị VIBA, truyền dẫn cáp quang. Loại thiết bị thiết bị 2,00 6.278.760,0
tốc độ truyền dẫn 155 Mb/s
b.) Nhân công 3.139.380,0 6.278.760,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 12,00 24,0000 261.615,0 6.278.760,0
Kiểm tra, đo chỉ tiêu kỹ thuật thiết bị viba
79 43.020210.10 trạm 2,00 5.744.872,0
&mb/s. Loại trạm đầu cuối
a.) Vật liệu 40.800,0 81.600,0
0300 Giấy in máy đo 60x20000 cuộn 1,00 2,0000 40.000,0 80.000,0
Z999 Vật liệu khác % 2,00 4,0000 400,0 1.600,0
b.) Nhân công 2.485.342,5 4.970.685,0
N012 Kỹ sư 5,0/8 công 9,50 19,0000 261.615,0 4.970.685,0
c.) Máy thi công 346.293,4 692.587,0
M141 Máy ổn áp <= 2 KVA ca 6,00 12,0000 7.812,0 93.744,0
M133 Máy hiện sóng ca 0,50 1,0000 61.974,0 61.974,0
M106 Máy phân tích phổ ca 0,10 0,2000 136.881,0 27.376,2
M060 Máy đo tín hiệu âm tần ca 0,50 1,0000 25.125,0 25.125,0
M040 Máy đo ống dẫn sóng 6201B ca 0,50 1,0000 76.284,0 76.284,0
M033 Máy đo công suất cao tần ca 0,10 0,2000 48.828,0 9.765,6
M030 Máy đo bít lỗi và Jitter ca 6,00 12,0000 32.964,0 395.568,0
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0,50 1,0000 2.750,0 2.750,0
khung
81 41.040100.10 Lắp đặt khung giá đấu dây nhảy quang (ODF) 1,00 359.325,0
giá
a.) Vật liệu 13.650,0 13.650,0
0291 Giấy giáp số 0 tờ 1,00 1,0000 6.000,0 6.000,0
0139 Cồn công nghiệp kg 0,20 0,2000 35.000,0 7.000,0
Z999 Vật liệu khác % 5,00 5,0000 130,0 650,0
b.) Nhân công 316.496,2 316.496,0
N004 Công nhân 4,0/7 công 1,40 1,4000 209.000,0 292.600,0
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0,10 0,1000 238.962,0 23.896,2
c.) Máy thi công 29.178,8 29.179,0
M074 Máy cắt uốn 5 kw ca 0,05 0,0500 202.611,0 10.130,6
M322 Máy khoan 1kw ca 0,10 0,1000 190.482,0 19.048,2
82 Feeder 7/8 Cáp feeder 7/8 cho ăng ten thông tin di động m 300,00 39.600.000,0
a.) Vật liệu 132.000,0 39.600.000,0
FEEDER 7/8 feeder 7/8 m 1,00 300,0000 132.000,0 39.600.000,0
83 CAP_IF Cáp IF cho ăng ten viba m 180,00 16.200.000,0
a.) Vật liệu 90.000,0 16.200.000,0
CAP_IF Cáp IF cho VIBA m 1,00 180,0000 90.000,0 16.200.000,0
84 KEP Kẹp feeder bộ 30,00 1.080.000,0
a.) Vật liệu 36.000,0 1.080.000,0
KEP Kẹp feeder bộ 1,00 30,0000 36.000,0 1.080.000,0
85 CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 18,00 5.400.000,0
a.) Vật liệu 300.000,0 5.400.000,0
CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,00 18,0000 300.000,0 5.400.000,0
86 CONNECTOR Đầu nối cho cáp IF bộ 12,00 3.600.000,0
a.) Vật liệu 300.000,0 3.600.000,0
CONNECTOR Đầu nối Feeder bộ 1,00 12,0000 300.000,0 3.600.000,0
87 JUMPER Dây nhảy feeder m 6,00 1.200.000,0
a.) Vật liệu 200.000,0 1.200.000,0
JUMPER Dây nhảy feeder m 1,00 6,0000 200.000,0 1.200.000,0
88 TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0
89 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho feeder (7/8) bộ 1,00 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0
90 TIEP_DIA Bộ tiếp địa cho cáp IF viba bộ 1,00 2.400.000,0
a.) Vật liệu 2.400.000,0 2.400.000,0
TIEP_DIA Bộ tiếp địa bộ 1,00 1,0000 2.400.000,0 2.400.000,0
91 CAU_CAP Cấp cầu cáp m 10,00 10.000.000,0
a.) Vật liệu 1.000.000,0 10.000.000,0
CAU_CAP Cấp cầu cáp m 1,00 10,0000 1.000.000,0 10.000.000,0

You might also like