Professional Documents
Culture Documents
QT02 HĐDV
QT02 HĐDV
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
Giám sát ATTT cho các địa chỉ IP Public của Bên mời
1 180,360,000 -
thầu và theo dõi, cảnh báo sớm các điểm yếu ATTT
Thuê giám sát, rà quét ATTT cho các địa chỉ IP Public
1 473,376,000 -
của Văn phòng Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Thuê theo dõi, cảnh báo sớm về các điểm yếu, lỗ hổng
2 359,514,000 -
bảo mật đối với các sản phẩm CNTT
II Chi phí trực tiếp 600,000,000 -
1 Chi phí thuê chuyên gia 600,000,000 -
III Lãi/Lỗ
Trung tâm Công nghệ thông tin - Ngân hàng
10 2311/2022/TTCN-NCSC-VNCERT/CC
TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
I Doanh thu 760,000,000 -
Dịch vụ kiểm tra, đánh giá theo dõi an toàn hệ thống
1 110,000,000 -
thông tin trên Internet
Dịch vụ hỗ trợ thông tin về các nguy cơ mất an toàn
2 650,000,000 -
thông tin đối với hệ thống CNTT
II Chi phí trực tiếp 736,582,757 9,800,579
1 Chi phí thuê chuyên gia 410,576,970 -
2 Chi phí thuê phần mềm 98,005,787 9,800,579
Thuê giám sát, rà quét ATTT cho các địa chỉ IP Public
1 473,376,000 -
của Văn phòng Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Thuê theo dõi, cảnh báo sớm về các điểm yếu, lỗ hổng
2 359,514,000 -
bảo mật đối với các sản phẩm CNTT
II Chi phí trực tiếp 798,389,318 30,447,318
1 Chi phí thuê chuyên gia 468,461,592 -
2 Chi phí thuê thiết bị 150,000,000 12,000,000
3 Chi phí thuê phần mềm 179,927,726 18,447,318
III Lãi/Lỗ
21 Công ty cổ phần AI ACTIV 1610/2023/HĐKT/AIACTIV-NCSC
I Doanh thu 200,000,000 -
1 Đánh giá an toàn thông tin 200,000,000 -
II Chi phí trực tiếp 167,262,243 8,745,455
1 Chi phí thuê chuyên gia 49,807,698 -
2 Chi phí thuê phần mềm 87,454,545 8,745,455
3 Chi phí hoa hồng khai thác dịch vụ 30,000,000 -
III Lãi/Lỗ
22 Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Mơ 15-DV/2022/HĐ-TMP-KHVT
I Doanh thu 473,376,000 -
1 Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm bảo an toàn thông tin 473,376,000 -
II Chi phí trực tiếp 421,361,539 23,155,388
1 Chi phí thuê chuyên gia 174,807,669 -
2 Chi phí thuê thiết bị 75,000,000 6,000,000
3 Chi phí thuê phần mềm 171,553,870 17,155,388
III Lãi/Lỗ
23 Công ty Thuỷ điện Sơn La 62/HĐ-TĐSL-NCSC
I Doanh thu 100,390,080 -
Dịch vụ giám sát và hỗ trợ đảm bảo ATTT đối với các
địa chỉ IP, tên miền công khai cùng hệ thống, ứng
1 100,390,080 -
dụng và người dùng trong Công ty Thủy điện Sơn La
trên môi trường Internet
II Chi phí trực tiếp 91,597,498 5,528,701
1 Chi phí thuê chuyên gia 27,692,304 -
2 Chi phí thuê thiết bị 43,090,909 3,447,273
3 Chi phí thuê phần mềm 20,814,285 2,081,428
III Lãi/Lỗ
24 Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát 84-2022/HQBC-HĐDV
I Doanh thu 178,000,008 -
Giám sát và rà soát ATTT cơ bản các ứng dụng theo
1 địa chỉ IP công khai trên Internet của Công ty Thuỷ 178,000,008 -
điện Huội Quảng - Bản Chát
II Chi phí trực tiếp 145,042,347 9,124,935
1 Chi phí thuê chuyên gia 41,538,456 -
2 Chi phí thuê thiết bị 61,272,726 4,901,818
3 Chi phí thuê phần mềm 42,231,165 4,223,117
III Lãi/Lỗ
25 Công ty Thủy điện Hòa Bình 316/2023/HĐ-TĐHB-NCSC-VNCS
I Doanh thu 1,082,774,229 -
Đánh giá và rà quét lỗ hổng các hệ thống thông tin
1 1,082,774,229 -
(đợt 1)
II Chi phí trực tiếp 866,947,577 72,819
Chi phí liên danh (80% DV đánh giá và rà quét lỗ
1 866,219,383 -
hổng các hệ thống thông tin (đợt 1))
2 Chi phí nộp HSDT 300,000 30,000
3 Chi phí trúng thầu 428,194 42,819
III Lãi/Lỗ
BTPC-NCSC
352,470,000
191,902,000
94,810,000
65,758,000
268,122,419
92,076,924
64,800,000
111,245,495
78,369,581
HTK-VIETTEL-NCSC
154,800,000
154,800,000
-
140,727,273
VNHCMCIT-NCSC
405,000,000
405,000,000
196,800,000
64,800,000
132,000,000
208,200,000
-NĐTĐ-NCSC
388,446,000
180,360,000
84,534,000
123,552,000
292,364,163
279,230,792
13,133,371
96,081,837
Đ-TĐTA-NCSC
250,000,000
250,000,000
-
250,000,000
MICCO-NCSC
480,000,000
480,000,000
438,673,213
326,923,114
111,750,099
41,326,787
HANOI-NCSC
926,250,000
926,250,000
574,692,320
232,692,320
186,000,000
156,000,000
351,557,680
EVN SPC-NCSC
425,076,944
425,076,944
69,230,760
69,230,760
355,846,184
-EVNICT-NCSC
832,890,000
473,376,000
359,514,000
600,000,000
600,000,000
232,890,000
NCSC-VNCERT/CC
760,000,000
110,000,000
650,000,000
746,383,336
410,576,970
107,806,366
228,000,000
13,616,664
-VNPT+NCSC
179,478,000
179,478,000
-
179,478,000
QBC-HĐDV
551,000,000
551,000,000
506,605,080
46,153,860
90,000,000
149,600,000
220,400,000
330,000
121,220
44,394,920
V/TGDĐ-NCSC
150,000,000
150,000,000
108,000,000
108,000,000
42,000,000
-TĐTQ-NCSC
65,391,665
65,391,665
30,297,357
30,297,357
35,094,308
-GENCO3-NCSC
199,500,000
199,500,000
53,239,437
53,239,437
146,260,563
Đ-NPCIT-NCSC
530,882,651
530,882,651
528,230,724
339,230,724
189,000,000
2,651,927
EVNICT-NCSC
276,670,000
276,670,000
119,230,774
119,230,774
157,439,226
TV/TTCNTT-NCSC
624,000,000
624,000,000
588,653,620
207,692,340
219,294,000
161,200,000
330,000
137,280
35,346,380
ĐKT/VPS-NCSC
1,275,000,000
1,275,000,000
1,177,038,456
581,538,456
234,000,000
234,000,000
127,500,000
97,961,544
EVNICT-NCSC
832,890,000
473,376,000
359,514,000
828,836,636
468,461,592
162,000,000
198,375,044
4,053,364
T/AIACTIV-NCSC
200,000,000
200,000,000
176,007,698
49,807,698
96,200,000
30,000,000
23,992,302
HĐ-TMP-KHVT
473,376,000
473,376,000
444,516,927
174,807,669
81,000,000
188,709,258
28,859,073
ĐSL-NCSC
100,390,080
100,390,080
97,126,199
27,692,304
46,538,182
22,895,713
3,263,881
QBC-HĐDV
178,000,008
178,000,008
154,167,282
41,538,456
66,174,544
46,454,282
23,832,726
ĐHB-NCSC-VNCS
1,082,774,229
1,082,774,229
867,020,396
866,219,383
330,000
471,013
215,753,833