Professional Documents
Culture Documents
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
hệ số
hệ số
lương Mức lương
MLCS chức vụ Mức phụ cấp
hiện hiện hưởng
lãnh đạo
hưởng
Tổng cộng
57,329,300
4,212,000 0.626
4,212,000 0.626
4,212,000 0.626
4,212,000 0.626
4,806,000 0.626 3,012,600
150,009,900
Tổng
Tỷ lệ % PC Hệ số
Mức phụ cấp Mức phụ cấp Mức phụ cấp Hệ số PC Mức phụ cấp
được hưởng PC
- - - -
Thu nhập
Thưởng đặc thù
tăng thêm
hệ số
Mức thu thu Làm thêm giờ Chi phúc lợi
(Lương+PC)
Tỷ lệ % Mức thưởng nhập tăng nhập
năm
thêm tăng
thêm
-
-
50,544,000 0.2
50,544,000 0.2
50,544,000 0.2
50,544,000 0.2
93,823,200 10,541,400 0.2 3,900,000
Nhuật bút
- -
18,029,000
894,000 -
3,427,000
1,937,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
1,937,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
16,092,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
-
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
894,000
34,121,000
Thu nhập từ đề tài, Nhiệm vụ chuyên môn
Đề tài KH
Cộng
Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài
-
ệm vụ chuyên môn
NVCM
- -
- -
Phụ lục số 09
TN bình
Tổng thu nhập
quân đầu Ghi chú
năm
người/tháng
2,077,024,100
194,003,400
175,340,800
148,325,600
187,309,100
201,049,600
134,063,400
111,958,600
109,158,600
118,576,600
121,928,000
110,758,600
123,962,800
109,109,500
109,709,500
121,770,000
#VALUE!
111,358,600
98,159,800
110,464,600
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
96,259,800
96,259,800
94,519,900
110,463,400
95,268,500
94,976,600
95,171,200
93,822,600
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
109,463,400
96,859,800
96,259,800
96,259,800
96,365,800
91,379,300
#VALUE!
109,158,600
162,664,600
96,259,800
96,859,800
95,365,800
174,252,000
149,655,000
97,259,800
99,059,800
96,259,800
123,862,800
96,065,800
#VALUE!
hệ số hệ số
MLCS MLCS lương Mức lương
chức vụ
T1-T6 T7-T12 hiện hiện hưởng
lãnh đạo
hưởng
Công chức/Viên chức trong
I biên chế
1 Nguyễn Thị Hồng Thu PGĐ 1,490,000 1,800,000 4.40 86,856,000 0.4
3 Bùi Thị Huyền GNV PGĐ 1,490,000 1,800,000 3.33 65,734,200 0.3
1,165,620,000 1,095,148,300
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - 1,930,659,200 1,663,155,800 -
- - 34,217,900 31,982,900 -
- - 54,695,000 50,912,400 -
- - 19,176,300 17,433,000 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 12,636,000 - -
- - 12,636,000 - -
- - 53,165,800 49,383,200 -
- - 32,245,200 19,488,300 -
- - 44,591,300 42,602,100 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 9,945,800 7,956,600 -
- - 52,974,000 49,437,300 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 32,245,200 19,488,300 -
- - 21,060,000 6,852,300 -
- - 12,636,000 - -
- - 52,482,300 48,945,600 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 8,424,000 - -
- - 54,695,000 50,912,400 -
- - 78,539,100 73,132,400 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 35,298,900 33,555,600 -
- - 35,298,900 33,555,600 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 88,495,200 82,375,000 -
- - 74,975,100 69,790,000 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 35,298,900 33,555,600 -
- - 31,678,500 30,114,000 -
- - 61,455,000 57,204,900 -
- - 47,934,900 39,390,000 -
- - 47,934,900 37,646,700 -
- - 47,934,900 35,903,400 -
- - 47,934,900 35,903,400 -
- - 35,298,900 23,095,800 -
- - 44,448,300 30,673,500 -
- - 39,218,400 27,186,900 -
- - 3,096,279,200 2,758,304,100 -
Tỷ lệ % PC
Tỷ lệ % PC Hệ số
được Mức phụ cấp Mức phụ cấp Mức phụ cấp Hệ số PC Mức phụ cấp
được hưởng PC
hưởng
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 0.10 1,974,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
kế toán
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU NHẬP
Năm báo cáo
Thu nhập
Thưởng đặc thù
tăng thêm
hệ số
Mức thu thu Làm thêm giờ
(Lương+PC)
Tỷ lệ % Mức thưởng nhập tăng nhập
năm
Tổng thêm tăng
thêm
- - -
- - -
- - -
- - -
- 12,636,000 -
- 12,636,000 -
- 27,912,300 - 1,684,800
- 12,636,000 -
- 8,424,000
Nhuật bút
88,000,000 20,711,000 -
5,400,000 894,000
5,400,000 3,427,000
4,500,000 1,937,000
5,100,000 894,000
5,500,000 894,000
5,100,000 894,000
5,700,000 894,000
6,700,000 894,000
3,900,000 894,000
5,500,000 894,000
3,900,000 1,937,000
5,500,000 894,000
6,700,000 894,000
2,800,000 894,000
3,400,000 894,000
3,900,000 894,000
4,500,000 894,000
4,500,000 894,000
159,600,000 20,711,000
1,500,000 1,937,000
6,100,000 894,000
1,200,000 894,000
5,800,000 894,000
6,100,000 -
3,900,000 894,000
3,900,000 894,000
3,900,000 894,000
- 894,000
5,500,000 894,000
4,500,000 -
4,500,000 894,000
4,500,000 894,000
3,900,000 894,000
3,900,000 894,000
4,900,000
3,900,000 894,000
6,400,000 894,000
3,900,000 894,000
4,500,000 894,000
2,400,000 -
3,700,000 -
3,900,000 -
4,500,000 894,000
5,700,000 894,000
4,900,000 894,000
6,700,000 894,000
3,900,000 894,000
2,400,000 -
2,400,000 -
6,600,000 -
4,100,000 -
5,100,000 -
4,100,000 -
4,600,000 -
2,100,000 -
6,300,000 -
3,400,000 -
247,600,000 41,422,000
Thu nhập từ đề tài, Nhiệm vụ chuyên môn
Đề tài KH
Cộng
Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài
-
p từ đề tài, Nhiệm vụ chuyên môn
NVCM
Nguồn không tự
Nguồn tự chủ/KPTX Cộng
chủ/KPKTX
Cộng Cộng
QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày
- - -
Phụ lục số 09
TN bình
Thu nhập Tổng thu nhập
quân đầu Ghi chú
khác năm
người/tháng
- 2,734,416,800 227,868,067
234,644,500 19,553,708
220,840,200 18,403,350
182,000,200 15,166,683
212,541,800 17,711,817
233,510,400 19,459,200
171,308,600 14,275,717
135,839,400 11,319,950
129,361,500 10,780,125
132,844,500 11,070,375
149,898,500 12,491,542
155,164,800 12,930,400
127,842,200 10,653,517
134,047,600 11,170,633
43,183,400 3,598,617
79,520,400 6,626,700
132,254,600 11,021,217
128,100,600 10,675,050
131,513,600 10,959,467
- -
- -
- -
- -
#VALUE! #VALUE!
80,102,000 6,675,167
128,164,800 10,680,400
41,318,300 3,443,192
113,411,600 9,450,967
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
124,809,100 10,400,758
#VALUE! #VALUE!
99,282,700 8,273,558
113,152,900 9,429,408
113,152,900 9,429,408
21,183,500 1,765,292
124,375,500 10,364,625
110,520,300 9,210,025
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
124,068,400 10,339,033
113,752,900 9,479,408
113,152,900 9,429,408
113,152,900 9,429,408
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
128,435,100 10,702,925
184,635,800 15,386,317
113,152,900 9,429,408
113,752,900 9,479,408
77,820,400 6,485,033
79,120,400 6,593,367
112,258,900 9,354,908
202,411,100 16,867,592
173,511,300 14,459,275
114,152,900 9,512,742
114,311,600 9,525,967
113,152,900 9,429,408
77,471,800 6,455,983
69,772,200 5,814,350
143,417,400 11,951,450
104,439,900 8,703,325
102,999,200 8,583,267
98,265,900 8,188,825
101,104,600 8,425,383
64,271,400 5,355,950
90,180,400 7,515,033
77,939,100 6,494,925
#VALUE! #VALUE!