You are on page 1of 56

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

Lương ngạch bậc, chức vụ

Phụ cấp chức vụ lãnh


Stt Họ và tên Chức vụ Mức lương thực hiện
đạo

hệ số
hệ số
lương Mức lương
MLCS chức vụ Mức phụ cấp
hiện hiện hưởng
lãnh đạo
hưởng

Công chức/Viên chức trong


I biên chế

1 Nguyễn Thị Hồng Thu 1,800,000 4.40 7,920,000 0.4 720,000

2 Trần Quang Hưng 1,800,000 3.66 6,588,000 0.6 1,080,000

3 Bùi Thị Huyền 1,800,000 3.33 5,994,000 0.3 540,000

4 Nguyễn Thị Thu Thủy 1,800,000 4.65 8,370,000 -

5 Phạm Thị Hồng Nhung 1,800,000 4.98 8,964,000 -

6 Phan Trung Kiên 1,800,000 3.00 5,400,000 0.2 360,000

7 Lương Thị Thu Hà 1,800,000 2.67 4,806,000 -

8 Nguyễn Quang 1,800,000 2.67 4,806,000 -

9 Nguyễn Phú Lương 1,800,000 2.67 4,806,000 0.2 360,000

10 Phạm Thái Sơn 1,800,000 2.67 4,806,000 0.3 540,000

11 Hà Thủy Hiền 1,800,000 2.67 4,806,000 -

12 Trần Thị Tuyên 1,800,000 3.00 5,400,000 -

13 Đỗ Văn Hưng 1,800,000 2.67 4,806,000 -

14 Nguyễn Ngọc Thắng 1,800,000 2.67 4,806,000 -

15 Mai Thị Diệu Hải 1,800,000 3.00 5,400,000 -


Lao động hợp đồng (Nghị
II định 68/161/111)
1 Nguyễn văn A
Hợp đồng khác (chưa được
III tuyển dụng)

1 Lê Thùy Trang 1,800,000 2.67 4,806,000 -

2 Vũ Xuân Bách 1,800,000 2.34 4,212,000 -

3 Tưởng Phi Linh Anh 1,800,000 2.67 4,806,000 -

4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1,800,000 2.34 4,212,000 -

5 Nguyễn Hương Giang 1,800,000 2.34 4,212,000 -

6 Nguyễn Vũ Tú Anh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

7 Trần Đình Chiến 1,800,000 2.34 4,212,000 -

8 Mông Thế Hưởng 1,800,000 2.34 4,212,000 -

9 Nguyễn Thị Lụa 1,800,000 2.34 4,212,000 -

10 Đinh Thị Khánh Vân 1,800,000 2.67 4,806,000 -

11 Trịnh Trà My 1,800,000 2.34 4,212,000 -

12 Bùi Thị Yến 1,800,000 2.34 4,212,000 -

13 Lê Thúy Quỳnh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

14 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1,800,000 2.34 4,212,000 -

15 Nguyễn Hà Phương 1,800,000 2.34 4,212,000 -

16 Bùi Thu Trà 1,800,000 2.34 4,212,000 -

17 Đỗ Thành Tuyên 1,800,000 2.34 4,212,000 -

18 Nguyễn Văn Chung 1,800,000 2.67 4,806,000 -

19 Lê Thị Thu Hà 1,800,000 2.34 4,212,000 -

20 Nguyễn Văn Thư 1,800,000 2.34 4,212,000 -

21 Chu Duy Tưởng 1,800,000 2.34 4,212,000 -

22 Hà Tuấn Dũng 1,800,000 2.34 4,212,000 -

23 Nguyễn Anh Tuấn 1,800,000 2.34 4,212,000 -

24 Đỗ Thị Kiều Ly 1,800,000 2.34 4,212,000 -


25 Đỗ Quang Anh 1,800,000 2.67 4,806,000 -

26 Đỗ Anh Tuấn 1,800,000 3.99 7,182,000 -

27 Lê Văn Mạnh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

28 Trương Thị Linh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

29 Mai Quang Vinh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

30 Vũ Thị Thu Hằng 1,800,000 4.32 7,776,000 -

31 Ngô Ngọc Thành 1,800,000 3.66 6,588,000 -

32 Phùng Quang Minh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

33 Phạm Vũ Thiên Diệu 1,800,000 2.34 4,212,000 -

34 Mạc Đức Nam Khánh 1,800,000 2.34 4,212,000 -

35 Phạm Thị Hòa 1,800,000 3.00 5,400,000 -

36 Nguyễn Đức Tùng 1,800,000 2.34 4,212,000 -

Tổng cộng

Hệ số thu nhập tăng thêm

Hướng dẫn lập biểu:


- Lương theo ngạch bậc: Mục 6000
- Các khoản phụ cấp theo lương: Mục: 6101+6113+6115 (không bao gồm PC ưu đãi nghề, PC theo cơ chế đặc thù, PC làm thêm
- Thu nhập khác: chi tiết theo từng loại thu nhập phù hợp với đặc thù của cơ quan, đơn vị
Lương và các khoản phụ cấp

bậc, chức vụ Lương đặc thù

Phụ cấp thâm niên


Phụ cấp công vụ Phụ cấp ưu đãi nghề
vượt khung
Hệ số Mức lương đặc
Tổng Tỷ lệ % PC
hệ số Mức phụ lương thù Tỷ lệ % PC Mức phụ
được
PC cấp được hưởng cấp
hưởng

57,329,300

- 8,640,000 0.626 5,415,800 -

7,668,000 0.626 4,806,600

6,534,000 0.626 4,095,800

8,370,000 0.626 5,246,600

8,964,000 0.626 5,618,900

5,760,000 0.626 3,723,400

4,806,000 0.626 3,012,600

4,806,000 0.626 3,012,600

5,166,000 0.626 3,238,300

5,346,000 0.626 3,351,100

4,806,000 0.626 3,012,600

5,400,000 0.626 3,384,900

4,806,000 0.626 3,012,600

4,806,000 0.626 3,012,600

5,400,000 0.626 3,384,900


92,680,600

4,806,000 0.626 3,012,600

4,212,000 0.626 2,640,300

4,806,000 0.626 3,012,600

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626

4,212,000 0.626

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,806,000 0.626 3,012,600

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626

4,806,000 0.626 3,012,600

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626
4,806,000 0.626 3,012,600

7,182,000 0.626 4,502,000

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

7,776,000 0.626 4,874,200

6,588,000 0.626 4,129,600

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

4,212,000 0.626 2,640,300

5,400,000 0.626 3,384,900

4,212,000 0.626 2,640,300

150,009,900

Kế toán trưởng/phụ trách kế toán


(Ký, ghi rõ họ tên)

heo cơ chế đặc thù, PC làm thêm giờ)


ụ cấp

Các khoản phụ cấp

Phụ cấp trách nhiệm theo Phụ cấp trách nhiệm


Phụ cấp ưu đãi nghề Phụ cấp khác
nghề công việc

Tổng
Tỷ lệ % PC Hệ số
Mức phụ cấp Mức phụ cấp Mức phụ cấp Hệ số PC Mức phụ cấp
được hưởng PC

- - - -

0.10 180,000 180,000


BÁO CÁO TỔNG HỢP THU NHẬP
Năm 2023

Thu nhập
Thưởng đặc thù
tăng thêm

hệ số
Mức thu thu Làm thêm giờ Chi phúc lợi
(Lương+PC)
Tỷ lệ % Mức thưởng nhập tăng nhập
năm
thêm tăng
thêm

1,785,447,600 - - 196,847,500 3 - 76,700,000

168,669,600 - 19,039,800 0.2 5,400,000

149,695,200 16,818,600 0.2 5,400,000

127,557,600 14,331,000 0.2 4,500,000

163,399,200 17,915,900 0.2 5,100,000

174,994,800 19,660,800 0.2 5,500,000

115,960,800 11,508,600 0.2 5,700,000

93,823,200 10,541,400 0.2 6,700,000

93,823,200 10,541,400 0.2 3,900,000

100,851,600 11,331,000 0.2 5,500,000

104,365,200 11,725,800 0.2 3,900,000

93,823,200 10,541,400 0.2 5,500,000

105,418,800 10,950,000 0.2 6,700,000

93,823,200 10,492,300 0.2 3,900,000

93,823,200 10,492,300 0.2 4,500,000

105,418,800 10,957,200 0.2 4,500,000

-
-

3,088,567,200 - - 294,344,700 - 140,000,000

93,823,200 10,541,400 0.2 6,100,000

82,227,600 9,238,200 0.2 5,800,000

93,823,200 10,541,400 0.2 6,100,000

82,227,600 4,212,000 0.2

50,544,000 0.2

50,544,000 0.2

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

82,227,600 8,192,300 0.2 4,100,000

93,823,200 10,246,200 0.2 5,500,000

82,227,600 8,540,900 0.2 4,500,000

82,227,600 6,449,000 0.2 6,300,000

82,227,600 7,843,600 0.2 5,100,000

82,227,600 7,495,000 0.2 4,100,000

82,227,600 4,212,000 0.2

82,227,600 1,684,800 0.2

50,544,000 0.2

93,823,200 10,246,200 0.2 4,500,000

82,227,600 9,238,200 0.2 4,500,000

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

82,227,600 9,238,200 0.2 4,900,000

82,227,600 5,751,700 0.2 3,400,000

50,544,000 0.2
93,823,200 10,541,400 0.2 3,900,000

140,208,000 15,162,600 0.2 6,400,000

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

82,227,600 9,238,200 0.2 4,500,000

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

151,802,400 17,055,600 0.2 4,500,000

128,611,200 14,449,800 0.2 5,700,000

82,227,600 9,238,200 0.2 4,900,000

82,227,600 9,238,200 0.2 6,700,000

82,227,600 9,238,200 0.2 3,900,000

105,418,800 11,844,000 0.2 6,600,000

82,227,600 9,238,200 0.2 4,600,000

4,874,014,800 491,192,200 216,700,000


P THU NHẬP

Nhuật bút

Chi khen Kinh phí không tự chủ/ không thường


thưởng xuyên
Kinh phí tự Nguồn dịch
chủ/ thường vụ và nguồn Cộng
QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày xuyên khác

- -
18,029,000

894,000 -

3,427,000

1,937,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

1,937,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000
16,092,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

-
894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

894,000

34,121,000
Thu nhập từ đề tài, Nhiệm vụ chuyên môn

Đề tài KH

Đề tài cấp NN Đề tài cấp Bộ Đề tài cấp cơ sở

Cộng
Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài

-
ệm vụ chuyên môn

NVCM

Nguồn không tự Thu nhập


Nguồn tự chủ/KPTX Cộng
chủ/KPKTX khác
Cộng
QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày

- -

- -
Phụ lục số 09

Đơn vị: đồng

TN bình
Tổng thu nhập
quân đầu Ghi chú
năm
người/tháng

2,077,024,100

194,003,400

175,340,800

148,325,600

187,309,100

201,049,600

134,063,400

111,958,600

109,158,600

118,576,600

121,928,000

110,758,600

123,962,800

109,109,500

109,709,500

121,770,000
#VALUE!

111,358,600

98,159,800

110,464,600

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

96,259,800

96,259,800

94,519,900

110,463,400

95,268,500

94,976,600

95,171,200

93,822,600

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

109,463,400

96,859,800

96,259,800

96,259,800

96,365,800

91,379,300

#VALUE!
109,158,600

162,664,600

96,259,800

96,859,800

95,365,800

174,252,000

149,655,000

97,259,800

99,059,800

96,259,800

123,862,800

96,065,800

#VALUE!

Người lập biểu


(Ký, ghi rõ họ tên)
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

Lương ngạch bậc, chức vụ

Phụ cấp chức vụ lãnh


Stt Họ và tên Chức vụ Mức lương thực hiện
đạo

hệ số hệ số
MLCS MLCS lương Mức lương
chức vụ
T1-T6 T7-T12 hiện hiện hưởng
lãnh đạo
hưởng
Công chức/Viên chức trong
I biên chế

1 Nguyễn Thị Hồng Thu PGĐ 1,490,000 1,800,000 4.40 86,856,000 0.4

2 Trần Quang Hưng Q GĐ 1,490,000 1,800,000 3.66 72,248,400 0.6

3 Bùi Thị Huyền GNV PGĐ 1,490,000 1,800,000 3.33 65,734,200 0.3

4 Nguyễn Thị Thu Thủy CV 1,490,000 1,800,000 4.65 91,791,000

5 Phạm Thị Hồng Nhung CV 1,490,000 1,800,000 4.98 98,305,200

6 Đỗ Văn Tráng CV 1,490,000 1,800,000 3.99 78,762,600

7 Phan Trung Kiên PTP 1,490,000 1,800,000 3.00 59,220,000 0.2

8 Lương Thị Thu Hà CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

9 Nguyễn Quang CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

10 Nguyễn Phú Lương PTP 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800 0.2

11 Phạm Thái Sơn TP 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800 0.3

12 Hà Thủy Hiền CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

13 Trần Thị Tuyên CV 1,490,000 1,800,000 3.00 59,220,000

14 Phùng Thủy Tiên CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

15 Đoàn Minh Hiển CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

16 Đỗ Văn Hưng CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800


17 Nguyễn Ngọc Thắng CV 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

18 Mai Thị Diệu Hải CV 1,490,000 1,800,000 3.00 59,220,000


Lao động hợp đồng (Nghị
II định 68/161/111) 1,490,000 1,800,000 -

1 Nguyễn văn A 1,490,000 1,800,000 -

2 Nguyễn văn B 1,490,000 1,800,000 -

3 ….. 1,490,000 1,800,000 -


Hợp đồng khác (chưa được
III tuyển dụng) 1,490,000 1,800,000 -

1 Nguyễn Xuân Quang 1,490,000 1,800,000 3.00 59,220,000

2 Lê Thùy Trang 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

3 Kiều Trường Thi 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

4 Vũ Xuân Bách 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

5 Nguyễn Hương Giang 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

6 Nguyễn Vũ Tú Anh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

7 Tưởng Phi Linh Anh 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

9 Nguyễn Trọng Đại 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

10 Trần Đình Chiến 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

11 Mông Thế Hưởng 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

12 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

13 Đinh Thị Khánh Vân 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

14 Trịnh Trà My 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

15 Nguyễn Hà Phương 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

16 Bùi Thu Trà 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

17 Đỗ Thành Tuyên 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

18 Nguyễn Văn Chung 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

19 Lê Thị Thu Hà 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600


20 Nguyễn Văn Thư 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

21 Chu Duy Tưởng 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

22 Hà Tuấn Dũng 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

23 Đỗ Thị Kiều Ly 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

24 Đỗ Quang Anh 1,490,000 1,800,000 2.67 52,705,800

25 Đỗ Anh Tuấn 1,490,000 1,800,000 3.99 78,762,600

26 Lê Văn Mạnh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

27 Trương Thị Linh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

28 Nguyễn Quang Minh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

29 Phạm Đăng Hải 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

30 Mai Quang Vinh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

31 Vũ Thị Thu Hằng 1,490,000 1,800,000 4.32 85,276,800

32 Ngô Ngọc Thành 1,490,000 1,800,000 3.66 72,248,400

33 Phùng Quang Minh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

34 Phạm Vũ Thiên Diệu 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

35 Mạc Đức Nam Khánh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

36 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

37 Nguyễn Đức Tú 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

38 Phạm Thị Hòa 1,490,000 1,800,000 3.00 59,220,000

39 Nguyễn Thị Lụa 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

40 Lê Thúy Quỳnh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

41 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

42 Nguyễn Đức Tùng 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

43 Nguyễn Văn Mạnh 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

44 Bùi Thị Yến 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600

45 Nguyễn Anh Tuấn 1,490,000 1,800,000 2.34 46,191,600


Tổng -

Hệ số thu nhập tăng thêm

Hướng dẫn lập biểu:


- Lương theo ngạch bậc: Mục 6000
- Các khoản phụ cấp theo lương: Mục: 6101+6113+6115 (không bao gồm PC ưu đãi nghề, PC theo cơ chế đặc thù, PC làm thêm
- Thu nhập khác: chi tiết theo từng loại thu nhập phù hợp với đặc thù của cơ quan, đơn vị
Lương và các khoản phụ cấp

ơng ngạch bậc, chức vụ Lương đặc thù

Phụ cấp chức vụ lãnh Phụ cấp thâm niên


Phụ cấp công vụ
đạo vượt khung
Hệ số Mức lương đặc
Tổng
hệ số Mức phụ lương thù Tỷ lệ % PC Mức phụ
Mức phụ cấp
PC cấp được hưởng cấp

1,165,620,000 1,095,148,300

7,896,000 - 98,849,500 0.97 91,974,800 -

11,844,000 - 90,953,900 0.97 85,164,600 -

5,922,000 - 78,048,300 0.97 73,151,600 -

- - 92,796,800 0.97 86,455,000 -

- - 102,015,300 0.97 94,960,100 -

- - 74,553,200 0.97 71,580,600 -

3,948,000 - 55,814,900 0.97 55,572,300 -

- - 54,695,000 0.97 50,912,400 -

- - 54,449,100 0.97 50,912,400 -

3,948,000 - 63,772,600 0.97 59,952,600 -

5,922,000 - 66,495,000 0.97 62,533,300 -

- - 54,449,100 0.97 50,912,400 -

- - 57,230,900 0.97 53,226,600 -

- - 19,565,900 0.97 18,730,100 -

- - 36,749,900 0.97 35,006,600 -

- - 54,203,300 0.97 50,666,600 -


- - 54,203,300 0.97 50,666,600 -

- - 56,774,000 0.97 52,769,700 -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - 1,930,659,200 1,663,155,800 -

- - 34,217,900 31,982,900 -

- - 54,695,000 50,912,400 -

- - 19,176,300 17,433,000 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 12,636,000 - -

- - 12,636,000 - -

- - 53,165,800 49,383,200 -

- - 32,245,200 19,488,300 -

- - 44,591,300 42,602,100 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 9,945,800 7,956,600 -

- - 52,974,000 49,437,300 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 32,245,200 19,488,300 -

- - 21,060,000 6,852,300 -

- - 12,636,000 - -

- - 52,482,300 48,945,600 -

- - 47,934,900 44,619,900 -
- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 8,424,000 - -

- - 54,695,000 50,912,400 -

- - 78,539,100 73,132,400 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 35,298,900 33,555,600 -

- - 35,298,900 33,555,600 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 88,495,200 82,375,000 -

- - 74,975,100 69,790,000 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 47,934,900 44,619,900 -

- - 35,298,900 33,555,600 -

- - 31,678,500 30,114,000 -

- - 61,455,000 57,204,900 -

- - 47,934,900 39,390,000 -

- - 47,934,900 37,646,700 -

- - 47,934,900 35,903,400 -

- - 47,934,900 35,903,400 -

- - 35,298,900 23,095,800 -

- - 44,448,300 30,673,500 -

- - 39,218,400 27,186,900 -
- - 3,096,279,200 2,758,304,100 -

Kế toán trưởng/phụ trách kế toán


(Ký, ghi rõ họ tên)

C theo cơ chế đặc thù, PC làm thêm giờ)


ản phụ cấp

Các khoản phụ cấp

Phụ cấp trách nhiệm theo Phụ cấp trách nhiệm


Phụ cấp ưu đãi nghề Phụ cấp khác
nghề công việc

Tỷ lệ % PC
Tỷ lệ % PC Hệ số
được Mức phụ cấp Mức phụ cấp Mức phụ cấp Hệ số PC Mức phụ cấp
được hưởng PC
hưởng

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - 0.10 1,974,000

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -

- - -
- - -

kế toán
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU NHẬP
Năm báo cáo

Thu nhập
Thưởng đặc thù
tăng thêm

hệ số
Mức thu thu Làm thêm giờ
(Lương+PC)
Tỷ lệ % Mức thưởng nhập tăng nhập
năm
Tổng thêm tăng
thêm

134,365,000 196,847,500 31,751,000


1,974,000

- 190,824,300 13.2% 12,346,400 19,039,800 0.2 6,140,000

- 176,118,500 13.2% 10,958,100 16,818,600 0.2 8,118,000

- 151,199,900 13.2% 10,032,300 14,331,000 0.2 -

- 179,251,800 9.9% 9,380,100 17,915,900 0.2 -

- 196,975,400 9.9% 10,480,200 19,660,800 0.2 -

- 146,133,800 13.2% 11,195,800 - 7,985,000

1,974,000 113,361,200 9.9% 4,375,600 11,508,600 0.2 -

- 105,607,400 9.9% 5,618,700 10,541,400 0.2 -

- 105,361,500 13.2% 7,393,600 10,541,400 0.2 4,754,000

- 123,725,200 13.2% 8,448,300 11,331,000 0.2 -

- 129,028,300 13.2% 8,573,700 11,725,800 0.2 -

- 105,361,500 9.9% 5,545,300 10,541,400 0.2 -

- 110,457,500 9.9% 5,046,100 10,950,000 0.2 -

- 38,296,000 9.9% 1,193,400 - -

- 71,756,500 9.9% 3,469,900 - -

- 104,869,900 13.2% 7,344,400 10,492,300 0.2 4,754,000


- 104,869,900 13.2% 7,344,400 10,492,300 0.2 -

- 109,543,700 9.9% 5,618,700 10,957,200 0.2 -

- - -

- - -

- - -

- - -

219,884,700 294,344,700 4,166,000


- 3,593,815,000

- 66,200,800 13.2% 6,298,200 - 4,166,000

- 105,607,400 9.9% 5,022,000 10,541,400 0.2

- 36,609,300 9.9% 2,615,000 -

- 92,554,800 9.9% 4,924,600 9,238,200 0.2

- 12,636,000 -

- 12,636,000 -

- 102,549,000 9.9% 5,618,700 10,541,400 0.2

- 51,733,500 9.9% 631,800 4,212,000

- 87,193,400 13.2% 7,295,300 -

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 17,902,400 9.9% 2,387,100 - 0.2

- 102,411,300 9.9% 5,324,000 10,246,200 0.2

- 92,554,800 9.9% 4,924,600 8,540,900 0.2

- 51,733,500 9.9% 631,800 4,212,000

- 27,912,300 - 1,684,800

- 12,636,000 -

- 101,427,900 13.2% 7,000,300 10,246,200 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2


- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 8,424,000

- 105,607,400 13.2% 7,492,300 10,541,400 0.2

- 151,671,500 13.2% 10,507,700 15,162,600 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 68,854,500 13.2% 6,565,900 -

- 68,854,500 13.2% 6,565,900 -

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 170,870,200 9.9% 9,091,300 17,055,600 0.2

- 144,765,100 9.9% 7,702,400 14,449,800 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 92,554,800 9.9% 4,924,600 9,238,200 0.2

- 92,554,800 13.2% 6,565,900 9,238,200 0.2

- 68,854,500 13.2% 6,217,300 -

- 61,792,500 13.2% 5,579,700 -

- 118,659,900 9.9% 6,313,500 11,844,000 0.2

- 87,324,900 13.2% 4,822,700 8,192,300 0.2

- 85,581,600 13.2% 4,474,000 7,843,600 0.2

- 83,838,300 9.9% 2,832,600 7,495,000 0.2

- 83,838,300 13.2% 3,428,100 9,238,200 0.2

- 58,394,700 13.2% 3,776,700 -

- 75,121,800 9.9% 2,309,600 6,449,000 0.2

- 66,405,300 13.2% 2,382,100 5,751,700 0.2


1,974,000 5,856,557,300 354,249,700 491,192,200 - 35,917,000
G HỢP THU NHẬP
báo cáo

Nhuật bút

Chi khen Kinh phí không tự chủ/ không thường


Chi phúc lợi xuyên
thưởng
Kinh phí tự Nguồn dịch
chủ/ thường vụ và nguồn
QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày xuyên khác

88,000,000 20,711,000 -

5,400,000 894,000

5,400,000 3,427,000

4,500,000 1,937,000

5,100,000 894,000

5,500,000 894,000

5,100,000 894,000

5,700,000 894,000

6,700,000 894,000

3,900,000 894,000

5,500,000 894,000

3,900,000 1,937,000

5,500,000 894,000

6,700,000 894,000

2,800,000 894,000

3,400,000 894,000

3,900,000 894,000
4,500,000 894,000

4,500,000 894,000

159,600,000 20,711,000

1,500,000 1,937,000

6,100,000 894,000

1,200,000 894,000

5,800,000 894,000

6,100,000 -

3,900,000 894,000

3,900,000 894,000

3,900,000 894,000

- 894,000

5,500,000 894,000

4,500,000 -

4,500,000 894,000

4,500,000 894,000
3,900,000 894,000

3,900,000 894,000

4,900,000

3,900,000 894,000

6,400,000 894,000

3,900,000 894,000

4,500,000 894,000

2,400,000 -

3,700,000 -

3,900,000 -

4,500,000 894,000

5,700,000 894,000

4,900,000 894,000

6,700,000 894,000

3,900,000 894,000

2,400,000 -

2,400,000 -

6,600,000 -

4,100,000 -

5,100,000 -

4,100,000 -

4,600,000 -

2,100,000 -

6,300,000 -

3,400,000 -
247,600,000 41,422,000
Thu nhập từ đề tài, Nhiệm vụ chuyên môn

Đề tài KH

Đề tài cấp NN Đề tài cấp Bộ Đề tài cấp cơ sở

Cộng
Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài Mã số đề tài

-
p từ đề tài, Nhiệm vụ chuyên môn

NVCM

Nguồn không tự
Nguồn tự chủ/KPTX Cộng
chủ/KPKTX

Cộng Cộng
QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày QĐ số…ngày

- - -
Phụ lục số 09

Đơn vị: đồng

TN bình
Thu nhập Tổng thu nhập
quân đầu Ghi chú
khác năm
người/tháng

- 2,734,416,800 227,868,067

234,644,500 19,553,708

220,840,200 18,403,350

182,000,200 15,166,683

212,541,800 17,711,817

233,510,400 19,459,200

171,308,600 14,275,717

135,839,400 11,319,950

129,361,500 10,780,125

132,844,500 11,070,375

149,898,500 12,491,542

155,164,800 12,930,400

127,842,200 10,653,517

134,047,600 11,170,633

43,183,400 3,598,617

79,520,400 6,626,700

132,254,600 11,021,217
128,100,600 10,675,050

131,513,600 10,959,467

- -

- -

- -

- -

#VALUE! #VALUE!

80,102,000 6,675,167

128,164,800 10,680,400

41,318,300 3,443,192

113,411,600 9,450,967

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

124,809,100 10,400,758

#VALUE! #VALUE!

99,282,700 8,273,558

113,152,900 9,429,408

113,152,900 9,429,408

21,183,500 1,765,292

124,375,500 10,364,625

110,520,300 9,210,025

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

124,068,400 10,339,033

113,752,900 9,479,408
113,152,900 9,429,408

113,152,900 9,429,408

#VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE!

128,435,100 10,702,925

184,635,800 15,386,317

113,152,900 9,429,408

113,752,900 9,479,408

77,820,400 6,485,033

79,120,400 6,593,367

112,258,900 9,354,908

202,411,100 16,867,592

173,511,300 14,459,275

114,152,900 9,512,742

114,311,600 9,525,967

113,152,900 9,429,408

77,471,800 6,455,983

69,772,200 5,814,350

143,417,400 11,951,450

104,439,900 8,703,325

102,999,200 8,583,267

98,265,900 8,188,825

101,104,600 8,425,383

64,271,400 5,355,950

90,180,400 7,515,033

77,939,100 6,494,925
#VALUE! #VALUE!

Người lập biểu


(Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like