You are on page 1of 24

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

DOANH TH

HỢP ĐỒNG
Stt Hình thức lựa
chọn nhà thầu
(Nếu có)
Số Tên khách hàng Nội dung công việc

I DỊCH VỤ ĐÀO TẠO


Đào tạo an toàn thông tin đối
Công ty Nhiệt điện Thái
129/HĐ-TBTPC- tượng cán bộ quản trị vận hành
1 Bình - Chi nhánh Tập đoàn CHCTRG
NCSC hệ thống, tổ ứng cứu sự cố
Điện lực Việt Nam
ATTT

2310/2022/HĐKT/ Huấn luyện, diễn tập thực chiến


Cục Tin học và Thống kê
2 THTK-VIETTEL- đảm bảo an toàn các hệ thống CHCT
tài chính - Bộ Tài Chính
NCSC thông tin giai đoạn 2022 - 2025

II DỊCH VỤ HỖ TRỢ TƯ VẤN

Chi nhánh Tổng Công ty


488/2022/HĐ- Điện lực TP Hồ Chí Minh Thuê dịch vụ giám sát đảm bảo
1 EVNHCMCIT- TNHH - Công ty Công an toàn thông tin cho các IP và CHCT
NCSC nghệ thông tin Điện lực TP tên miền public
HCM

Gói thầu số 11-PTV.06-SXKD:


19/2022/HĐ-NĐTĐ- Công ty TNHH MTV
2 Dịch vụ phi tư vấn cho đảm bảo ĐTRR
NCSC Nhiệt điện Thủ Đức
An toàn thông tin của Công ty
Giám sát và hỗ trợ đảm bảo
234/2022/HĐ- ATTT cho Công ty Thủy điện
3 Công ty Thủy điện Trị An CHCTRG
TĐTA-NCSC Trị An - Chi nhánh Tập đoàn
Điện lực Việt Nam

Tổng Công ty Công nghiệp


0112/2022/MICCO- Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm
4 Hóa chất mỏ - CHCT
NCSC bảo ATTT
VINACOMIN

Đánh giá, rà soát lỗ hổng an


10/HĐ- Tổng Công ty Điện lực toàn thông tin của các hệ thống
5 CĐT
EVNHANOI-NCSC thành phố Hà Nội thông tin điều khiển công
nghiệp (OT) của EVNHANOI

Giám sát và rà soát ATTT cơ


53/2022/HĐ-EVN Tổng Công ty Điện lực
6 bản các ứng dụng theo địa chỉ CĐT
SPC-NCSC miền Nam
IP công khai

Thuê giám sát an toàn thông tin


cho các địa chỉ IP Public của
Công ty Viễn thông Điện
Văn phòng Tập đoàn Điện lực
1005/2022/HĐ- lực và Công nghệ thông tin
7 Việt Nam và theo dõi, cảnh báo ĐTRR
EVNICT-NCSC - Chi nhánh Tập đoàn điện
sớm về các điểm yếu, lỗ hổng
lực Việt Nam
bảo mật đối với các sản phẩm
CNTT

Trung tâm Công nghệ


2311/2022/TTCN- thông tin - Ngân hàng Mua sắm gói dịch vụ an toàn
8 CHCT
NCSC-VNCERT/CC TMCP Đầu tư và Phát triển thông tin mạng
Việt Nam

Thuê dịch vụ đánh giá, kiểm


Công ty Viễn thông Điện
thử xâm nhập theo hình thức
69/EVNICT- lực và Công nghệ thông tin
9 Red Team cho hệ thống công ĐTRR
VNPT+NCSC - Chi nhánh Tập đoàn điện
nghệ thông tin do EVNICT
lực Việt Nam
đang vận hành, quản lý
Rà quét lỗ hổng bảo mật và
đánh giá xâm nhập định kỳ cho
29-2023/HQBC- Công ty Thủy điện Huội hệ thống điều khiển công
10 ĐTRR
HĐDV Quảng - Bản Chát nghiệp của Công ty
Thủy điện Huội Quảng – Bản
Chát

Dịch vụ giám sát và hỗ trợ đảm


bảo ATTT đối với các địa chỉ
Công ty TNHH Một thành
2607/HĐDV/TGDĐ- IP, tên miền công khai cùng hệ
11 viên Công nghệ thông tin HĐTT
NCSC thống, ứng dụng và người dùng
thế Giới Di Động
trong Công ty cổ phần Giới Di
Động trên môi trường Internet

Giám sát và đảm bảo ATTT đối


Công ty Thủy điện Tuyên với các địa chỉ IP, tên miền
21/2022/HĐ-TĐTQ-
12 Quang - Chi nhánh Tập công khai trên môi trường CĐT
NCSC
đoàn Điện lực Việt Nam Internet trong Công ty Thủy
điện Tuyên Quang

Triển khai công tác đảm bảo An


toàn thông tin năm 2022 của
2607/2022/HĐ- Tổng Công ty phát điện 3 -
13 Tổng công ty CĐT
GENCO3-NCSC GENCO 3
Hạng mục: Hỗ trợ đảm bảo
ATTT

Công ty CNTT Điện lực Dịch vụ giám sát an toàn thông


1406/2022/HĐ-
14 miền Bắc - Chi nhánh Tổng tin cho các địa chỉ IP/ứng dụng ĐTRR
NPCIT-NCSC
Công ty Điện lực miền Bắc Public
Thuê tư vấn hỗ trợ kiểm tra,
Công ty Viễn thông Điện
giám sát việc quản lý vận hành
50/2023/HĐ- lực và Công nghệ thông tin
15 hệ thống thông tin cấp độ 4, 5 CĐT
EVNICT-NCSC - Chi nhánh Tập đoàn điện
của các đơn vị hạch toán phụ
lực Việt Nam
thuộc EVN năm 2023

Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an


2908-6/2023/ Trung tâm Công nghệ
toàn thông tin các hệ thống
16 HĐTV/TTCNTT- thông tin - Bộ Giao thông ĐTRR
thông tin dùng chung của Bộ
NCSC vận tải
Giao thông vận tải năm 2023

0507/2023/HĐKT/ Công ty cổ phần Chứng


17 Đánh giá an toàn thông tin HĐTT
VPS-NCSC khoán VPS

Thuê giám sát an toàn thông tin


cho các địa chỉ IP Public của
Công ty Viễn thông Điện
Văn phòng Tập đoàn Điện lực
24/2023/HĐ- lực và Công nghệ thông tin
18 Việt Nam và theo dõi, cảnh báo CĐT
EVNICT-NCSC - Chi nhánh Tập đoàn điện
sớm về các điểm yếu, lỗ hổng
lực Việt Nam
bảo mật đối với các sản phẩm
công nghệ thông tin năm 2023

1610/2023/HĐKT/ Công ty cổ phần AI


19 Đánh giá an toàn thông tin HĐTT
AIACTIV-NCSC ACTIV

15-DV/2022/HĐ- Công ty cổ phần Thuỷ điện Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm
20 CHCTRG
TMP-KHVT Thác Mơ bảo an toàn thông tin
15-DV/2022/HĐ- Công ty cổ phần Thuỷ điện Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm
20 CHCTRG
TMP-KHVT Thác Mơ bảo an toàn thông tin

Dịch vụ giám sát đảm bảo an


Công ty Nhiệt điện Thái
129/HĐ-TBTPC- toàn thông tin cho các địa chỉ IP
21 Bình - Chi nhánh Tập đoàn CHCTRG
NCSC và tên miền công khai trên
Điện lực Việt Nam
Internet

Dịch vụ giám sát và hỗ trợ đảm


bảo ATTT đối với các địa chỉ
IP, tên miền công khai cùng hệ
22 62/HĐ-TĐSL-NCSC Công ty Thuỷ điện Sơn La CĐT
thống, ứng dụng và người dùng
trong Công ty Thủy điện Sơn
La trên môi trường Internet

Giám sát và rà soát ATTT cơ


bản các ứng dụng theo địa chỉ
84-2022/HQBC- Công ty Thủy điện Huội
23 IP công khai trên Internet của CHCTRG
HĐDV Quảng - Bản Chát
Công ty Thuỷ điện Huội Quảng
- Bản Chát

316/2023/HĐ-
Công ty Thủy điện Hòa Đánh giá và rà quét lỗ hổng các
24 TĐHB-NCSC- ĐTRR
Bình hệ thống thông tin (đợt 1)
VNCS

Giải pháp giám sát và hỗ trợ


đảm bảo ATTT cho Công ty
851/HĐ-TĐTA-
25 Công ty Thuỷ điện Trị An Thủy điệnTrị An - Chi nhánh CHCTRG
NCSC
Tập đoàn Điện lực Việt Nam
năm 2023
Hợp đồng giám sát và rà soát
ATTT cơ bản các ứng dụng
1506/2023/HĐ- Tổng Công ty Phát điện 3 -
26 theo địa chỉ IP công khai năm CĐT
GENCO3-NCSC CTCP
2023 của Tổng Công ty Phát
điện 3
Trung tâm Công nghệ
74/2023/BIDV- thông tin - Ngân hàng Mua sắm gói dịch vụ an toàn
27 CHCT
NCSC-VNCERT/CC TMCP Đầu tư và Phát triển thông tin mạng
Việt Nam

TỔNG CỘNG

Kế toán trưởng/phụ trách kế toán


(Ký, ghi rõ họ tên)

Hướng dẫn lập biểu:

- Các đơn vị báo cáo chi tiết theo từng hợp đồng.

- Chi phí trực tiếp = giá vốn


BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ THEO HỢP ĐỒNG
(Áp dụng cho dịch vụ có ký Hợp đồng)

Năm 2023

DOANH THU

Doanh thu phân bổ


Giá trị Hợp đồng
(theo năm)

Năm Năm Năm


Giá trước thuế VAT Tổng
2022 2023 2024

346,492,000 5,978,000 1,900,470,000 143,333,334 200,507,273 140,727,273

346,492,000 5,978,000 352,470,000 - 59,780,000 -

1,548,000,000 143,333,334 140,727,273 140,727,273

19,933,602,268 8,402,369 19,942,004,637 4,052,907,254 11,465,351,577 3,617,333,290

405,000,000 - 405,000,000 - 405,000,000 -

534,185,000 - 534,185,000 145,739,000 388,446,000 -


250,000,000 250,000,000 - 250,000,000 -

480,000,000 480,000,000 - 480,000,000 -

926,250,000 926,250,000 - 926,250,000 -

1,350,128,203 1,350,128,203 925,051,259 425,076,944 -

1,665,780,000 1,665,780,000 832,890,000 832,890,000

760,000,000 - 760,000,000 - 760,000,000 -

897,390,000 - 897,390,000 - 179,478,000 -


551,000,000 - 551,000,000 - 551,000,000 -

300,000,000 - 300,000,000 - 150,000,000 150,000,000

112,100,000 - 112,100,000 46,708,335 65,391,665 -

948,000,000 - 948,000,000 748,500,000 199,500,000 -

1,889,600,000 - 1,889,600,000 1,335,974,825 530,882,651 -


276,670,000 - 276,670,000 - 276,670,000 -

624,000,000 - 624,000,000 - 624,000,000 -

1,275,000,000 - 1,275,000,000 - 1,275,000,000 -

1,665,780,000 - 1,665,780,000 - 832,890,000 832,890,000

200,000,000 - 200,000,000 - 200,000,000 -

581,250,000 - 581,250,000 - 465,000,000 116,250,000


581,250,000 - 581,250,000 - 465,000,000 116,250,000

346,492,000 5,978,000 352,470,000 - 286,712,000 -

100,390,080 - 100,390,080 - 100,390,080 -

196,043,835 - 196,043,835 18,043,835 178,000,008 -

2,138,543,150 2,424,369 2,140,967,519 - 1,082,774,229 1,058,193,290

250,000,000 - 250,000,000 - - 250,000,000


450,000,000 - 450,000,000 - - 450,000,000

760,000,000 - 760,000,000 - - 760,000,000

20,280,094,268 14,380,369 21,842,474,637 4,196,240,588 11,665,858,850 3,758,060,563


CH VỤ THEO HỢP ĐỒNG
có ký Hợp đồng)

023

CHI PHÍ TRỰC TIẾP (GIÁ VỐN)

hu phân bổ Chi phí phân bổ


HỢP ĐỒNG
eo năm) (theo năm)

Năm Tên khách hàng Nội dung công việc Năm


Cộng
2025 (Doanh nghiệp/cá nhân) thực hiện 2022

140,727,273 625,295,153 -

- 59,780,000 Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia

140,727,273 565,515,153

- 19,135,592,121 22,580,000

Công ty TNHH Relic Việt


Chi phí thuê thiết bị
Nam

Công ty TNHH Relic Việt


- 405,000,000 Chi phí thuê phần mềm
Nam

Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh dự


1,800,000
nhánh Hà Thành thầu

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia

Công ty cổ phần Công


nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
- 534,185,000 VNCS
Trung tâm Đấu thầu qua
Chi phí nộp HSDT 330,000
mạng quốc gia
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh dự
1,500,000
nhánh Hà Thành thầu
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,800,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
- 250,000,000
Trung tâm Đấu thầu qua
Chi phí nộp HSDT 220,000
mạng quốc gia

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia


- 480,000,000
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty TNHH Thương
mại và Dịch vụ máy tính Chi phí thuê thiết bị
- 926,250,000 Thanh Phong
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia


- 1,350,128,203
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,800,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia


1,665,780,000

Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh


1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia

Công ty cổ phần Công


nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
- 760,000,000 VNCS

Dịch vụ hỗ trợ thông tin về


Trung tâm Ứng cứu khẩn
các nguy cơ mất an toàn
cấp không gian mạng Việt
thông tin đối với hệ thống
Nam
CNTT (Liên danh)

- 179,478,000
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty cổ phần Đầu tư
và xây dựng Chi phí thuê thiết bị
VIBUILDING
Công ty TNHH Relic Việt
Chi phí thuê phần mềm
Nam
40% dịch vụ rà quét lỗ
Công ty cổ phần Công hổng bảo mật và đánh giá
nghệ An ninh không gian xâm nhập định kỳ cho HT
- 551,000,000 mạng Việt Nam điều khiển công nghiệp
(Liên danh)

Công ty TNHH Đầu tư và


Phát triển hệ thống Đấu Phí nộp hồ sơ dự thầu
thầu qua mạng quốc gia

Công ty TNHH Đầu tư và


Phát triển hệ thống Đấu Phí trúng thầu
thầu qua mạng quốc gia

Công ty TNHH Relic Việt


- 300,000,000 Chi phí thuê thiết bị
Nam

Công ty cổ phần Công


nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
- 112,100,000 VNCS

Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh


1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng

Công ty cổ phần Công


nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
- 948,000,000 VNCS

Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh


1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty TNHH Thương
mại và Dịch vụ máy tính Chi phí thuê thiết bị
Thanh Phong
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Cam kết tín
1,000,000
- 1,866,857,476 nhánh Hà Thành dụng
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh dự
1,500,000
nhánh Hà Thành thầu
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,800,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Trung tâm Đấu thầu qua
Chi phí nộp HSDT 330,000
mạng quốc gia
- 276,670,000 Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia


Công ty cổ phần Đầu tư
công nghệ dịch vụ Toàn Chi phí thuê thiết bị
Thắng
Công ty TNHH Relic Việt
Chi phí thuê phần mềm
Nam
- 624,000,000
Công ty TNHH Đầu tư và
Phát triển hệ thống Đấu Phí nộp hồ sơ dự thầu
thầu qua mạng quốc gia

Công ty TNHH Đầu tư và


Phát triển hệ thống Đấu Phí trúng thầu
thầu qua mạng quốc gia

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia


Chi phí hoa hồng khai thác
Lê Thị Kim Hương
dịch vụ
Công ty TNHH Thương
- 1,275,000,000 mại và Dịch vụ máy tính Chi phí thuê thiết bị
Thanh Phong
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia

Công ty TNHH
- 1,665,780,000 Chi phí thuê thiết bị
COMMEET

Công ty cổ phần Công


nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Chi phí hoa hồng khai thác
Nguyễn Thị Thắng
- 200,000,000 dịch vụ
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS

Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia

Công ty TNHH
Chi phí thuê thiết bị
COMMEET
- 581,250,000
- 581,250,000 Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty TNHH Thương
mại và Dịch vụ máy tính Chi phí thuê thiết bị
Thanh Phong
- 286,712,000
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty cổ phần Đầu tư
công nghệ dịch vụ Toàn Chi phí thuê thiết bị
- 100,390,080 Thắng
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty cổ phần Đầu tư
công nghệ dịch vụ Toàn Chi phí thuê thiết bị
Thắng
- 196,043,843 Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
80% DV đánh giá và rà
Công ty cổ phần Công
quét lỗ hổng các hệ thống
nghệ An ninh không gian
thông tin (đợt 1) (Liên
mạng Việt Nam
danh)

Công ty TNHH Đầu tư và


Phát triển hệ thống Đấu Phí nộp hồ sơ dự thầu
thầu qua mạng quốc gia
- 2,140,967,519

Công ty TNHH Đầu tư và


Phát triển hệ thống Đấu Phí trúng thầu
thầu qua mạng quốc gia

Công ty cổ phần Công


nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS

Công ty cổ phần Công


- 250,000,000 nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Công ty cổ phần Công
- 450,000,000 nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS

Công ty cổ phần Công


- 760,000,000 nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS

140,727,273 19,760,887,274 - - 22,580,000


Phụ lục số 07

Đơn vị: đồng

RỰC TIẾP (GIÁ VỐN)

Chi phí phân bổ


(theo năm) Lãi/Lỗ Ghi chú

Năm Năm
Cộng
2023 2024

33,230,778 - 33,230,778 167,276,495

33,230,778 33,230,778

9,049,699,597 - 9,061,499,597 2,415,651,980

64,800,000 64,800,000

132,000,000 132,000,000

279,230,792 279,230,792

13,133,371 13,133,371
1,500,000

326,923,114 326,923,114

111,750,099 111,750,099

232,692,320 232,692,320

186,000,000 186,000,000

156,000,000 156,000,000

69,230,760 69,230,760

600,000,000 600,000,000

410,576,970 410,576,970

107,806,366 107,806,366

228,000,000 228,000,000

-
46,153,860 46,153,860

90,000,000 90,000,000

149,600,000 149,600,000

220,400,000 220,400,000

330,000 330,000

121,220 121,220

108,000,000 108,000,000

30,297,357 30,297,357

1,500,000

53,239,437 53,239,437

339,230,724 339,230,724

189,000,000 189,000,000

1,000,000

1,500,000

1,800,000
119,230,774 119,230,774

207,692,340 207,692,340

219,294,000 219,294,000

161,200,000 161,200,000

330,000 330,000

137,280 137,280

581,538,456 581,538,456

127,500,000 127,500,000

234,000,000 234,000,000

234,000,000 234,000,000

468,461,592 468,461,592

162,000,000 162,000,000

266,605,169 266,605,169

49,807,698 49,807,698

30,000,000 30,000,000

96,200,000 96,200,000

174,807,669 174,807,669

81,000,000 81,000,000
188,709,258 188,709,258

1,500,000

58,846,146 58,846,146

64,800,000 64,800,000

111,245,495 111,245,495

1,500,000

27,692,304 27,692,304

46,538,182 46,538,182

22,895,713 22,895,713

41,538,456 41,538,456

66,174,544 66,174,544

46,454,282 46,454,282

1,500,000

866,219,383 866,219,383

330,000 330,000

471,013 471,013

7,332,719 7,332,719

47,841,123 47,841,123
79,871,738 79,871,738

14,417,873 14,417,873

9,082,930,375 - 9,094,730,375 2,582,928,475

Người lập biểu


(Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like