Professional Documents
Culture Documents
PL07-BCHĐ
PL07-BCHĐ
ĐƠN VỊ: TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
DOANH TH
HỢP ĐỒNG
Stt Hình thức lựa
chọn nhà thầu
(Nếu có)
Số Tên khách hàng Nội dung công việc
15-DV/2022/HĐ- Công ty cổ phần Thuỷ điện Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm
20 CHCTRG
TMP-KHVT Thác Mơ bảo an toàn thông tin
15-DV/2022/HĐ- Công ty cổ phần Thuỷ điện Dịch vụ giám sát hỗ trợ đảm
20 CHCTRG
TMP-KHVT Thác Mơ bảo an toàn thông tin
316/2023/HĐ-
Công ty Thủy điện Hòa Đánh giá và rà quét lỗ hổng các
24 TĐHB-NCSC- ĐTRR
Bình hệ thống thông tin (đợt 1)
VNCS
TỔNG CỘNG
- Các đơn vị báo cáo chi tiết theo từng hợp đồng.
Năm 2023
DOANH THU
023
140,727,273 625,295,153 -
140,727,273 565,515,153
- 19,135,592,121 22,580,000
- 179,478,000
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty cổ phần Đầu tư
và xây dựng Chi phí thuê thiết bị
VIBUILDING
Công ty TNHH Relic Việt
Chi phí thuê phần mềm
Nam
40% dịch vụ rà quét lỗ
Công ty cổ phần Công hổng bảo mật và đánh giá
nghệ An ninh không gian xâm nhập định kỳ cho HT
- 551,000,000 mạng Việt Nam điều khiển công nghiệp
(Liên danh)
Công ty TNHH
- 1,665,780,000 Chi phí thuê thiết bị
COMMEET
Công ty TNHH
Chi phí thuê thiết bị
COMMEET
- 581,250,000
- 581,250,000 Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty TNHH Thương
mại và Dịch vụ máy tính Chi phí thuê thiết bị
Thanh Phong
- 286,712,000
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty cổ phần Đầu tư
công nghệ dịch vụ Toàn Chi phí thuê thiết bị
- 100,390,080 Thắng
Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Chuyên gia Chi phí thuê chuyên gia
Công ty cổ phần Đầu tư
công nghệ dịch vụ Toàn Chi phí thuê thiết bị
Thắng
- 196,043,843 Công ty cổ phần Công
nghệ Giải pháp quốc tế Chi phí thuê phần mềm
VNCS
Ngân hàng BIDV - Chi Phí phát hành Bảo lãnh
1,500,000
nhánh Hà Thành thực hiện hợp đồng
80% DV đánh giá và rà
Công ty cổ phần Công
quét lỗ hổng các hệ thống
nghệ An ninh không gian
thông tin (đợt 1) (Liên
mạng Việt Nam
danh)
Năm Năm
Cộng
2023 2024
33,230,778 33,230,778
64,800,000 64,800,000
132,000,000 132,000,000
279,230,792 279,230,792
13,133,371 13,133,371
1,500,000
326,923,114 326,923,114
111,750,099 111,750,099
232,692,320 232,692,320
186,000,000 186,000,000
156,000,000 156,000,000
69,230,760 69,230,760
600,000,000 600,000,000
410,576,970 410,576,970
107,806,366 107,806,366
228,000,000 228,000,000
-
46,153,860 46,153,860
90,000,000 90,000,000
149,600,000 149,600,000
220,400,000 220,400,000
330,000 330,000
121,220 121,220
108,000,000 108,000,000
30,297,357 30,297,357
1,500,000
53,239,437 53,239,437
339,230,724 339,230,724
189,000,000 189,000,000
1,000,000
1,500,000
1,800,000
119,230,774 119,230,774
207,692,340 207,692,340
219,294,000 219,294,000
161,200,000 161,200,000
330,000 330,000
137,280 137,280
581,538,456 581,538,456
127,500,000 127,500,000
234,000,000 234,000,000
234,000,000 234,000,000
468,461,592 468,461,592
162,000,000 162,000,000
266,605,169 266,605,169
49,807,698 49,807,698
30,000,000 30,000,000
96,200,000 96,200,000
174,807,669 174,807,669
81,000,000 81,000,000
188,709,258 188,709,258
1,500,000
58,846,146 58,846,146
64,800,000 64,800,000
111,245,495 111,245,495
1,500,000
27,692,304 27,692,304
46,538,182 46,538,182
22,895,713 22,895,713
41,538,456 41,538,456
66,174,544 66,174,544
46,454,282 46,454,282
1,500,000
866,219,383 866,219,383
330,000 330,000
471,013 471,013
7,332,719 7,332,719
47,841,123 47,841,123
79,871,738 79,871,738
14,417,873 14,417,873