You are on page 1of 31

CỤC AN TOÀN THÔNG TIN

TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN


KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 01/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 45.74 1.80 0.1 68,152,600 2,682,000 149,000 70,983,600


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 0.1 6,556,000 596,000 149,000 1 7,301,000 01/01/2023-31/01/2023
2 Trần Quang Hưng 3.33 0.6 4,961,700 894,000 - 1 5,855,700 01/01/2023-31/01/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.00 0.3 4,470,000 447,000 - 1 4,917,000 01/01/2023-31/01/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/01/2023-31/01/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 7,420,200 - - 1 7,420,200 01/01/2023-31/01/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 5,945,100 - - 1 5,945,100 01/01/2023-31/01/2023
7 Lương Thị Thu Hà 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/01/2023-31/01/2023
8 Nguyễn Quang 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
9 Nguyễn Phú Lương 2.34 0.2 3,486,600 298,000 - 1 3,784,600 01/01/2023-31/01/2023
10 Phạm Thái Sơn 2.34 0.3 3,486,600 447,000 - 1 3,933,600 01/01/2023-31/01/2023
11 Hà Thủy Hiền 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
12 Đoàn Minh Hiển 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
13 Đỗ Văn Hưng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
14 Nguyễn Ngọc Thắng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
15 Mai Thị Diệu Hải 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/01/2023-31/01/2023
II Người lao động 79.56 0.00 0.00 118,544,400 - - 118,544,400
1 Nguyễn Xuân Quang 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/01/2023-31/01/2023
2 Lê Thùy Trang 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/01/2023-31/01/2023
3 Kiều Trường Thi 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
4 Vũ Xuân Bách 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
5 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/01/2023-31/01/2023
6 Nguyễn Trọng Đại 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
7 Trần Đình Chiến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
8 Mông Thế Hưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
9 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/01/2023-31/01/2023
10 Đinh Thị Khánh Vân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
11 Trịnh Trà My 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
12 Nguyễn Văn Chung 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
13 Lê Thị Thu Hà 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
14 Nguyễn Văn Thư 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
15 Chu Duy Tưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
16 Hà Tuấn Dũng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
17 Đỗ Quang Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/01/2023-31/01/2023
18 Đỗ Anh Tuấn 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/01/2023-31/01/2023
19 Lê Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
20 Trương Thị Linh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
21 Nguyễn Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
22 Mai Quang Vinh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
23 Phạm Đăng Hải 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
24 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
25 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,129,000 - - 1 3,129,000 01/01/2023-31/01/2023
26 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/01/2023-31/01/2023
27 Ngô Ngọc Thành 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/01/2023-31/01/2023
28 Phùng Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
29 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
30 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/01/2023-31/01/2023
31 Phạm Thị Hòa 3 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/01/2023-31/01/2023
Tổng cộng 125.30 1.80 0.10 186,697,000 2,682,000 149,000 189,528,000
Bằng chữ: Một trăm tám mươi chín triệu, năm trăm hai mươi tám nghìn đồng chẵn./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Nguyễn Thị Hồng Thu Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 02/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 48.41 1.80 0.1 72,130,900 2,682,000 149,000 74,961,900


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 0.1 6,556,000 596,000 149,000 1 7,301,000 01/02/2023-28/02/2023
2 Trần Quang Hưng 3.33 0.6 4,961,700 894,000 - 1 5,855,700 01/02/2023-28/02/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.00 0.3 4,470,000 447,000 - 1 4,917,000 01/02/2023-28/02/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/02/2023-28/02/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 7,420,200 - - 1 7,420,200 01/02/2023-28/02/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 5,945,100 - - 1 5,945,100 01/02/2023-28/02/2023
7 Lương Thị Thu Hà 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
8 Nguyễn Quang 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
9 Nguyễn Phú Lương 2.34 0.2 3,486,600 298,000 - 1 3,784,600 01/02/2023-28/02/2023
10 Phạm Thái Sơn 2.34 0.3 3,486,600 447,000 - 1 3,933,600 01/02/2023-28/02/2023
11 Hà Thủy Hiền 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
12 Trần Thị Tuyên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
13 Đoàn Minh Hiển 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
14 Đỗ Văn Hưng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
15 Nguyễn Ngọc Thắng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
16 Mai Thị Diệu Hải 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
II Người lao động 79.89 0.00 0.00 119,036,100 - - 119,036,100
1 Nguyễn Xuân Quang 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/02/2023-28/02/2023
2 Lê Thùy Trang 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
3 Kiều Trường Thi 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
4 Vũ Xuân Bách 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
5 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
6 Nguyễn Trọng Đại 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
7 Trần Đình Chiến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
8 Mông Thế Hưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
9 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
10 Đinh Thị Khánh Vân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
11 Trịnh Trà My 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
12 Nguyễn Văn Chung 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
13 Lê Thị Thu Hà 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
14 Nguyễn Văn Thư 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
15 Chu Duy Tưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
16 Hà Tuấn Dũng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
17 Đỗ Quang Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/02/2023-28/02/2023
18 Đỗ Anh Tuấn 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/02/2023-28/02/2023
19 Lê Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
20 Trương Thị Linh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
21 Nguyễn Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
22 Mai Quang Vinh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
23 Phạm Đăng Hải 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
24 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
25 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,129,000 - - 1 3,129,000 01/02/2023-28/02/2023
26 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/02/2023-28/02/2023
27 Ngô Ngọc Thành 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/02/2023-28/02/2023
28 Phùng Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
29 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
30 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/02/2023-28/02/2023
31 Phạm Thị Hòa 3 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/02/2023-28/02/2023
Tổng cộng 128.30 1.80 0.10 191,167,000 2,682,000 149,000 193,998,000
Bằng chữ: Một trăm chín mươi ba triệu, chín trăm chín mươi tám nghìn đồng chẵn./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Nguyễn Thị Hồng Thu Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG BỔ SUNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 02/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 2.67 0.20 0.00 3,978,300 298,000 - 2,138,200


1 Phan Trung Kiên 2.67 0.2 3,978,300 298,000 - 0.5 2,138,200 15/02/2023-28/02/2023
II Người lao động 2.34 0.00 0.00 3,486,600 - - 1,743,300
1 Nguyễn Thị Lụa 2.34 3,486,600 - - 0.5 1,743,300 15/02/2023-28/02/2023
Tổng cộng 5.01 0 - 7,464,900 298,000 - - 3,881,500
Bằng chữ: Ba triệu, tám trăm tám mươi mốt nghìn, năm trăm đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 03/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 51.08 2.00 0.1 76,109,200 2,980,000 149,000 79,238,200


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 0.1 6,556,000 596,000 149,000 1 7,301,000 01/03/2023-31/03/2023
2 Trần Quang Hưng 3.33 0.6 4,961,700 894,000 - 1 5,855,700 01/03/2023-31/03/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.00 0.3 4,470,000 447,000 - 1 4,917,000 01/03/2023-31/03/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/03/2023-31/03/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 7,420,200 - - 1 7,420,200 01/03/2023-31/03/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 5,945,100 - - 1 5,945,100 01/03/2023-31/03/2023
7 Phan Trung Kiên 2.67 0.2 3,978,300 298,000 - 1 4,276,300 01/03/2023-31/03/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
9 Nguyễn Quang 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.34 0.2 3,486,600 298,000 - 1 3,784,600 01/03/2023-31/03/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.34 0.3 3,486,600 447,000 - 1 3,933,600 01/03/2023-31/03/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
13 Trần Thị Tuyên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
14 Đoàn Minh Hiển 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
15 Đỗ Văn Hưng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
16 Nguyễn Ngọc Thắng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
17 Mai Thị Diệu Hải 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
II Người lao động 86.58 0.00 0.00 129,004,200 - - 125,517,600
1 Nguyễn Xuân Quang 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/03/2023-31/03/2023
2 Lê Thùy Trang 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
3 Kiều Trường Thi 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
4 Vũ Xuân Bách 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
5 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
6 Nguyễn Trọng Đại 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
7 Trần Đình Chiến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
8 Mông Thế Hưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
9 Nguyễn Thị Lụa 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
10 Đinh Thị Khánh Vân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
11 Trịnh Trà My 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
12 Lê Thúy Quỳnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
13 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 3,486,600 - - 0.5 1,743,300 01/03/2023-31/03/2023
14 Nguyễn Văn Chung 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
15 Lê Thị Thu Hà 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
16 Nguyễn Văn Thư 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
17 Chu Duy Tưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
18 Hà Tuấn Dũng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
19 Đỗ Quang Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/03/2023-31/03/2023
20 Đỗ Anh Tuấn 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/03/2023-31/03/2023
21 Lê Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
22 Trương Thị Linh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
23 Nguyễn Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
24 Mai Quang Vinh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
25 Phạm Đăng Hải 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
26 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
27 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,129,000 - - 1 3,129,000 01/03/2023-31/03/2023
28 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/03/2023-31/03/2023
29 Ngô Ngọc Thành 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/03/2023-31/03/2023
30 Phùng Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
31 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
32 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/03/2023-31/03/2023
33 Phạm Thị Hòa 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/03/2023-31/03/2023
34 Nguyễn Đức Tùng 2.34 3,486,600 - - 0.5 1,743,300 01/03/2023-31/03/2023
Tổng cộng 137.66 2.00 0.10 205,113,400 2,980,000 149,000 204,755,800
Bằng chữ: Hai trăm linh tư triệu, bảy trăm năm mươi lăm nghìn, tám trăm đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Nguyễn Thị Hồng Thu Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG BỔ SUNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 03/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 2.67 0.00 0.00 3,978,300 - - 1,989,200


1 Phùng Thủy Tiên 2.67 3,978,300 - - 0.5 1,989,200 19/03/2023-31/03/2023
Tổng cộng 2.67 - - 3,978,300 - - - 1,989,200
Bằng chữ: Một triệu, chín trăm tám mươi chín nghìn, hai trăm đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA RDT032 218,583,100
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 04/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 51.41 2.00 0.1 76,600,900 2,980,000 149,000 79,729,900


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 6,556,000 596,000 - 1 7,152,000 01/04/2023-30/04/2023
2 Trần Quang Hưng 3.33 0.6 4,961,700 894,000 - 1 5,855,700 01/04/2023-30/04/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.00 0.3 4,470,000 447,000 - 1 4,917,000 01/04/2023-30/04/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/04/2023-30/04/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 7,420,200 - - 1 7,420,200 01/04/2023-30/04/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 5,945,100 - - 1 5,945,100 01/04/2023-30/04/2023
7 Phan Trung Kiên 2.67 0.2 0.1 3,978,300 298,000 149,000 1 4,425,300 01/04/2023-30/04/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
9 Nguyễn Quang 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.34 0.2 3,486,600 298,000 - 1 3,784,600 01/04/2023-30/04/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.34 0.3 3,486,600 447,000 - 1 3,933,600 01/04/2023-30/04/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
13 Trần Thị Tuyên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
14 Phùng Thủy Tiên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
15 Đỗ Văn Hưng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
16 Nguyễn Ngọc Thắng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
17 Mai Thị Diệu Hải 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
II Người lao động 89.25 0.00 0.00 132,982,500 - - 132,982,500
1 Nguyễn Xuân Quang 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/04/2023-30/04/2023
2 Lê Thùy Trang 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
3 Kiều Trường Thi 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
4 Vũ Xuân Bách 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
5 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
6 Nguyễn Trọng Đại 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
7 Trần Đình Chiến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
8 Mông Thế Hưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
9 Nguyễn Thị Lụa 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
10 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
11 Trịnh Trà My 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
12 Lê Thúy Quỳnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
13 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
14 Nguyễn Văn Chung 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
15 Lê Thị Thu Hà 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
16 Nguyễn Văn Thư 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
17 Chu Duy Tưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
18 Hà Tuấn Dũng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
19 Đỗ Quang Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/04/2023-30/04/2023
20 Đỗ Anh Tuấn 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/04/2023-30/04/2023
21 Lê Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
22 Trương Thị Linh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
23 Nguyễn Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
24 Mai Quang Vinh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
25 Phạm Đăng Hải 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
26 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
27 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,129,000 - - 1 3,129,000 01/04/2023-30/04/2023
28 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/04/2023-30/04/2023
29 Ngô Ngọc Thành 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/04/2023-30/04/2023
30 Phùng Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
31 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
32 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
33 Phạm Thị Hòa 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/04/2023-30/04/2023
34 Nguyễn Đức Tùng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
35 Nguyễn Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/04/2023-30/04/2023
Tổng cộng 140.66 2.00 0.10 209,583,400 2,980,000 149,000 212,712,400
Bằng chữ: Hai trăm mười hai triệu, bảy trăm mười hai nghìn, bốn trăm đồng./. 216,199,000
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG BỔ SUNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 04/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 2.34 0.00 0.00 3,486,600 - - 3,486,600


1 Đoàn Minh Hiển 2.34 3,486,600 - - 1.0 3,486,600 01/4/2023-30/4/2023
Tổng cộng 2.34 - - 3,486,600 - - - 3,486,600
Bằng chữ: Ba triệu, bốn trăm tám mươi sáu nghìn, sáu trăm đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 05/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 53.75 2.00 0.1 80,087,500 2,980,000 149,000 83,216,500


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 6,556,000 596,000 - 1 7,152,000 01/05/2023-31/05/2023
2 Trần Quang Hưng 3.33 0.6 4,961,700 894,000 - 1 5,855,700 01/05/2023-31/05/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.00 0.3 4,470,000 447,000 - 1 4,917,000 01/05/2023-31/05/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/05/2023-31/05/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 7,420,200 - - 1 7,420,200 01/05/2023-31/05/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 5,945,100 - - 1 5,945,100 01/05/2023-31/05/2023
7 Phan Trung Kiên 2.67 0.2 0.1 3,978,300 298,000 149,000 1 4,425,300 01/05/2023-31/05/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
9 Nguyễn Quang 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.34 0.2 3,486,600 298,000 - 1 3,784,600 01/05/2023-31/05/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.34 0.3 3,486,600 447,000 - 1 3,933,600 01/05/2023-31/05/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
13 Trần Thị Tuyên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
14 Phùng Thủy Tiên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
15 Đoàn Minh Hiển 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
16 Đỗ Văn Hưng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
17 Nguyễn Ngọc Thắng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
18 Mai Thị Diệu Hải 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
II Người lao động 91.92 0.00 0.00 136,960,800 - - 136,960,800
1 Nguyễn Xuân Quang 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/05/2023-31/05/2023
2 Lê Thùy Trang 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
3 Kiều Trường Thi 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
4 Vũ Xuân Bách 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
5 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
6 Nguyễn Trọng Đại 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
7 Trần Đình Chiến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
8 Mông Thế Hưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
9 Nguyễn Thị Lụa 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
10 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
11 Trịnh Trà My 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
12 Lê Thúy Quỳnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
13 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
14 Bùi Thị Yến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
15 Nguyễn Văn Chung 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
16 Lê Thị Thu Hà 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
17 Nguyễn Văn Thư 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
18 Chu Duy Tưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
19 Hà Tuấn Dũng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
20 Đỗ Quang Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
21 Đỗ Anh Tuấn 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/05/2023-31/05/2023
22 Lê Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
23 Trương Thị Linh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
24 Nguyễn Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
25 Mai Quang Vinh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
26 Phạm Đăng Hải 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
27 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
28 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,129,000 - - 1 3,129,000 01/05/2023-31/05/2023
29 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/05/2023-31/05/2023
30 Ngô Ngọc Thành 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/05/2023-31/05/2023
31 Phùng Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
32 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
33 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
34 Phạm Thị Hòa 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/05/2023-31/05/2023
35 Nguyễn Đức Tùng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
36 Nguyễn Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
Tổng cộng 145.67 2.00 0.10 217,048,300 2,980,000 149,000 220,177,300
Bằng chữ: Hai trăm hai mươi triệu, một trăm bảy mươi bảy nghìn, ba trăm đồng./. 223,663,900 RDT49

Hà Nội, ngày tháng năm 2023


NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Tưởng Phi Linh Anh Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng
CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 05/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 53.75 2.00 0.1 80,087,500 2,980,000 149,000 83,216,500


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 6,556,000 596,000 - 1 7,152,000 01/05/2023-31/05/2023
2 Trần Quang Hưng 3.33 0.6 4,961,700 894,000 - 1 5,855,700 01/05/2023-31/05/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.00 0.3 4,470,000 447,000 - 1 4,917,000 01/05/2023-31/05/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/05/2023-31/05/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 7,420,200 - - 1 7,420,200 01/05/2023-31/05/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 5,945,100 - - 1 5,945,100 01/05/2023-31/05/2023
7 Phan Trung Kiên 2.67 0.2 0.1 3,978,300 298,000 149,000 1 4,425,300 01/05/2023-31/05/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
9 Nguyễn Quang 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.34 0.2 3,486,600 298,000 - 1 3,784,600 01/05/2023-31/05/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.34 0.3 3,486,600 447,000 - 1 3,933,600 01/05/2023-31/05/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
13 Trần Thị Tuyên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
14 Phùng Thủy Tiên 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
15 Đoàn Minh Hiển 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
16 Đỗ Văn Hưng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
17 Nguyễn Ngọc Thắng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
18 Mai Thị Diệu Hải 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
II Người lao động 91.92 0.00 0.00 136,960,800 - - 136,960,800
1 Nguyễn Xuân Quang 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/05/2023-31/05/2023
2 Lê Thùy Trang 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
3 Vũ Xuân Bách 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
4 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
5 Nguyễn Trọng Đại 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
6 Trần Đình Chiến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
7 Mông Thế Hưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
8 Nguyễn Thị Lụa 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
9 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
10 Trịnh Trà My 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
11 Lê Thúy Quỳnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
13 Bùi Thị Yến 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
14 Nguyễn Văn Chung 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
15 Lê Thị Thu Hà 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
16 Nguyễn Văn Thư 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
17 Chu Duy Tưởng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
18 Hà Tuấn Dũng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
19 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/06/2023-30/06/2023
20 Đỗ Quang Anh 2.67 3,978,300 - - 1 3,978,300 01/05/2023-31/05/2023
21 Đỗ Anh Tuấn 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/05/2023-31/05/2023
22 Lê Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
23 Trương Thị Linh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
24 Nguyễn Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
25 Mai Quang Vinh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
26 Phạm Đăng Hải 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
27 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
28 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,129,000 - - 1 3,129,000 01/05/2023-31/05/2023
29 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 6,436,800 - - 1 6,436,800 01/05/2023-31/05/2023
30 Ngô Ngọc Thành 3.66 5,453,400 - - 1 5,453,400 01/05/2023-31/05/2023
31 Phùng Quang Minh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
32 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
33 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
34 Phạm Thị Hòa 3.00 4,470,000 - - 1 4,470,000 01/05/2023-31/05/2023
35 Nguyễn Đức Tùng 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
36 Nguyễn Văn Mạnh 2.34 3,486,600 - - 1 3,486,600 01/05/2023-31/05/2023
Tổng cộng 145.67 2.00 0.10 217,048,300 2,980,000 149,000 220,177,300
Bằng chữ: Hai trăm hai mươi triệu, một trăm bảy mươi bảy nghìn, ba trăm đồng./.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
658,542,800

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

BẢNG TRUY LĨNH TIỀN LƯƠNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
(TỪ 01/2022 - ĐẾN 06//2022)

Hệ số PC THÀNH TIỀN TỔNG


Hệ số Số tháng
TT HỌ VÀ TÊN LƯƠNG 01 TỔNG CỘNG Thời gian hưởng GHI CHÚ
lương hưởng
CV TN Lương PCCV PCTN THÁNG

I Viên chức 3.63 5,408,700 - - 103.5 5,408,700 50,891,100

Truy lĩnh lương do nâng lương


1 Trần Quang Hưng 0.33 491,700 - - 14.0 491,700 6,883,800 01/5/2022-30/06/2023 trước hạn theo Quyết định số
86/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


2 Bùi Thị Huyền 0.33 491,700 - - 14.0 491,700 6,883,800 01/5/2022-30/06/2023 trước hạn theo Quyết định số
79/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


3 Phan Trung Kiên 0.33 491,700 - - 5.0 491,700 2,458,500 01/2/2023-30/6/2023 thường xuyên theo Quyết định số
89/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


4 Nguyễn Quang 0.33 491,700 - - 6.0 491,700 2,950,200 01/01/2023-30/06/2023 thường xuyên theo Quyết định số
93/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


5 Nguyễn Phú Lương 0.33 491,700 - - 18.0 491,700 8,850,600 01/01/2022-30/6/2023 trước hạn theo Quyết định số
81/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


6 Phạm Thái Sơn 0.33 491,700 - - 18.0 491,700 8,850,600 01/01/2022-30/6/2023 trước hạn theo Quyết định số
80/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023
Truy lĩnh lương do nâng lương
7 Hà Thủy Hiền 0.33 491,700 - - 6.0 491,700 2,950,200 01/01/2023-30/06/2023 thường xuyên theo Quyết định số
94/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


8 Trần Thị Tuyên 0.33 491,700 - - 6.0 491,700 2,950,200 01/01/2023-30/06/2023 thường xuyên theo Quyết định số
95/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


9 Đỗ Văn Hưng 0.33 491,700 - - 5.5 491,700 2,704,400 15/01/2023-30/6/2023 thường xuyên theo Quyết định số
91/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


10 Nguyễn Ngọc Thắng 0.33 491,700 - - 5.5 491,700 2,704,400 15/01/2023-30/6/2023 thường xuyên theo Quyết định số
92/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

Truy lĩnh lương do nâng lương


11 Đoàn Minh Hiển 0.33 491,700 - - 5.5 491,700 2,704,400 15/01/2023-30/6/2023 thường xuyên theo Quyết định số
90/QĐ-CATTT ngày 13/06/2023

I Người lao động 0.33 - - 491,700 - - 10.5 491,700 5,162,900

Truy lĩnh lương do nâng lương


1 Nguyễn Xuân Quang 0.33 491,700 - - 10.5 491,700 5,162,900 15/8/2022-30/6/2023 trước hạn theo Quyết định số
87/QĐ-CATTT ngày 13/6/2023

Tổng cộng 3.96 - - 5,900,400 - - 114 5,900,400 56,054,000


Bằng chữ: Năm mươi sáu triệu, không trăm năm mươi tư nghìn đồng./.

Hà Nội, ngày tháng năm 2023


NGƯỜI LẬP

Tưởng Phi Linh Anh


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 07/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 57.38 2.00 0.1 103,284,000 3,600,000 180,000 107,064,000


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 7,920,000 720,000 1 8,640,000 01/7/2023-31/7/2023
2 Trần Quang Hưng 3.66 0.6 6,588,000 1,080,000 1 7,668,000 01/7/2023-31/7/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.33 0.3 5,994,000 540,000 1 6,534,000 01/7/2023-31/7/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.32 7,776,000 - 1 7,776,000 01/7/2023-31/7/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 8,964,000 - 1 8,964,000 01/7/2023-31/7/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 7,182,000 - 1 7,182,000 01/7/2023-31/7/2023
7 Phan Trung Kiên 3.00 0.2 0.1 5,400,000 360,000 180,000 1 5,940,000 01/7/2023-31/7/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
9 Nguyễn Quang 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.67 0.2 4,806,000 360,000 1 5,166,000 01/7/2023-31/7/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.67 0.3 4,806,000 540,000 1 5,346,000 01/7/2023-31/7/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
13 Trần Thị Tuyên 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/7/2023-31/7/2023
14 Phùng Thủy Tiên 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
15 Đoàn Minh Hiển 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
16 Đỗ Văn Hưng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
17 Nguyễn Ngọc Thắng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
18 Mai Thị Diệu Hải 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
II Người lao động 89.25 0.00 0.00 160,650,000 - - 160,650,000
1 Lê Thùy Trang 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
2 Vũ Xuân Bách 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
3 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
4 Nguyễn Trọng Đại 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
5 Trần Đình Chiến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
6 Mông Thế Hưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
7 Nguyễn Thị Lụa 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
8 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
9 Trịnh Trà My 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
10 Lê Thúy Quỳnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
11 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
12 Bùi Thị Yến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
13 Nguyễn Văn Chung 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
14 Lê Thị Thu Hà 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
15 Nguyễn Văn Thư 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
16 Chu Duy Tưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
17 Hà Tuấn Dũng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
18 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
19 Đỗ Quang Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/7/2023-31/7/2023
20 Đỗ Anh Tuấn 3.99 7,182,000 - - 1 7,182,000 01/7/2023-31/7/2023
21 Lê Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
22 Trương Thị Linh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
23 Nguyễn Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
24 Mai Quang Vinh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
25 Phạm Đăng Hải 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
26 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
27 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,780,000 - - 1 3,780,000 01/7/2023-31/7/2023
28 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 7,776,000 - - 1 7,776,000 01/7/2023-31/7/2023
29 Ngô Ngọc Thành 3.66 6,588,000 - - 1 6,588,000 01/7/2023-31/7/2023
30 Phùng Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
31 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
32 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
33 Phạm Thị Hòa 3.00 5,400,000 - - 1 5,400,000 01/7/2023-31/7/2023
34 Nguyễn Đức Tùng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
35 Nguyễn Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/7/2023-31/7/2023
Tổng cộng 146.63 2.00 0.10 263,934,000 3,600,000 180,000 267,714,000
Bằng chữ: Hai trăm sáu mươi bảy triệu, bảy trăm mười bốn nghìn đồng chẵn.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 08/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 55.04 2.00 0.1 98,445,100 3,553,000 180,000 102,178,100


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 7,920,000 720,000 1 8,640,000 01/8/2023-31/8/2023
2 Trần Quang Hưng 3.66 0.6 6,588,000 1,080,000 1 7,668,000 01/8/2023-31/8/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.33 0.3 5,994,000 540,000 1 6,534,000 01/8/2023-31/8/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.65 8,370,000 - 1 8,370,000 01/8/2023-31/8/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 8,964,000 - 1 8,964,000 01/8/2023-31/8/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 7,182,000 - 1 7,182,000 01/8/2023-31/8/2023
7 Phan Trung Kiên 3.00 0.2 0.1 5,400,000 360,000 180,000 1 5,940,000 01/8/2023-31/8/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
9 Nguyễn Quang 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.67 0.2 4,179,100 313,000 1 4,492,100 04/8/2023-31/8/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.67 0.3 4,806,000 540,000 1 5,346,000 01/8/2023-31/8/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
13 Trần Thị Tuyên 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/8/2023-31/8/2023
14 Đoàn Minh Hiển 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
15 Đỗ Văn Hưng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
16 Nguyễn Ngọc Thắng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
17 Mai Thị Diệu Hải 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
II Người lao động 93.93 0.00 0.00 169,074,000 - - 169,074,000
1 Lê Thùy Trang 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
2 Vũ Xuân Bách 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
3 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
5 Nguyễn Trọng Đại 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
6 Trần Đình Chiến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
7 Mông Thế Hưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
8 Nguyễn Thị Lụa 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
9 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
10 Trịnh Trà My 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
11 Lê Thúy Quỳnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
13 Nguyễn Hà Phương 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
14 Bùi Thị Yến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
15 Nguyễn Văn Chung 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
16 Lê Thị Thu Hà 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
17 Nguyễn Văn Thư 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
18 Chu Duy Tưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
19 Hà Tuấn Dũng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
20 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
21 Đỗ Quang Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/8/2023-31/8/2023
22 Đỗ Anh Tuấn 3.99 7,182,000 - - 1 7,182,000 01/8/2023-31/8/2023
23 Lê Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
24 Trương Thị Linh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
25 Nguyễn Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
26 Mai Quang Vinh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
27 Phạm Đăng Hải 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
28 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
29 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,780,000 - - 1 3,780,000 01/8/2023-31/8/2023
30 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 7,776,000 - - 1 7,776,000 01/8/2023-31/8/2023
31 Ngô Ngọc Thành 3.66 6,588,000 - - 1 6,588,000 01/8/2023-31/8/2023
32 Phùng Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
33 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
34 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
35 Phạm Thị Hòa 3.00 5,400,000 - - 1 5,400,000 01/8/2023-31/8/2023
36 Nguyễn Đức Tùng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
37 Nguyễn Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/8/2023-31/8/2023
Tổng cộng 148.97 2.00 0.10 267,519,100 3,553,000 180,000 271,252,100
Bằng chữ: Hai trăm bảy mươi mốt triệu, hai trăm năm mươi hai nghìn, một trăm đồng chẵn.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

BẢNG TRUY LĨNH TIỀN LƯƠNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
(TỪ 15/05/2023 - ĐẾN 31/07/2023)

Hệ số PC THÀNH TIỀN TỔNG


Hệ số Số tháng
TT HỌ VÀ TÊN LƯƠNG 01 TỔNG CỘNG Thời gian hưởng GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN hưởng THÁNG

I Viên chức 0.66 1,085,700 - - 2.5 1,085,700 1,331,600

Truy lĩnh lương đặc thù do nâng


lương thường xuyên theo Quyết
0.33 491,700 - - 1.5 491,700 737,600 15/5/2023-30/06/2023 định số 116/QĐ-CATTT ngày
11/07/2023, thời gian nâng lương
kể từ ngày 15/5/2023.
1 Nguyễn Thị Thu Thủy
Truy lĩnh lương đặc thù do nâng
lương thường xuyên theo Quyết
0.33 594,000 - - 1.0 594,000 594,000 01/7/2023-31/07/2023 định số 116/QĐ-CATTT ngày
11/07/2023, thời gian nâng lương
kể từ ngày 15/5/2023.
Tổng cộng 0.66 - - 1,085,700 - - 2.5 1,085,700 1,331,600
Bằng chữ: Một triệu, ba trăm ba mươi mốt nghìn, sáu trăm đồng./.

Hà Nội, ngày tháng năm 2023


NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 09/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 55.04 2.00 0.1 96,036,600 3,600,000 180,000 99,816,600


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 7,920,000 720,000 1 8,640,000 01/9/2023-30/9/2023
2 Trần Quang Hưng 3.66 0.6 6,588,000 1,080,000 1 7,668,000 01/9/2023-30/9/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.33 0.3 5,994,000 540,000 1 6,534,000 01/9/2023-30/9/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.65 8,370,000 - 1 8,370,000 01/9/2023-30/9/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 8,964,000 - 1 8,964,000 01/9/2023-30/9/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 7,182,000 - 1 7,182,000 01/9/2023-30/9/2023
7 Phan Trung Kiên 3.00 0.2 0.1 5,400,000 360,000 180,000 1 5,940,000 01/9/2023-30/9/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
9 Nguyễn Quang 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.67 0.2 4,806,000 360,000 1 5,166,000 01/9/2023-30/9/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.67 0.3 4,806,000 540,000 1 5,346,000 01/9/2023-30/9/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
13 Trần Thị Tuyên 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/9/2023-30/9/2023
14 Đoàn Minh Hiển 2.67 1,770,600 - 1 1,770,600 05/9/2023-13/9/2023
15 Đỗ Văn Hưng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
16 Nguyễn Ngọc Thắng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
17 Mai Thị Diệu Hải 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
II Người lao động 93.93 0.00 0.00 169,074,000 - - 169,074,000
1 Lê Thùy Trang 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
2 Vũ Xuân Bách 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
3 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
5 Nguyễn Trọng Đại 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
6 Trần Đình Chiến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
7 Mông Thế Hưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
8 Nguyễn Thị Lụa 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
9 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
10 Trịnh Trà My 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
11 Lê Thúy Quỳnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
13 Nguyễn Hà Phương 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
14 Bùi Thị Yến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
15 Nguyễn Văn Chung 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
16 Lê Thị Thu Hà 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
17 Nguyễn Văn Thư 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
18 Chu Duy Tưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
19 Hà Tuấn Dũng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
20 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
21 Đỗ Quang Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/9/2023-30/9/2023
22 Đỗ Anh Tuấn 3.99 7,182,000 - - 1 7,182,000 01/9/2023-30/9/2023
23 Lê Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
24 Trương Thị Linh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
25 Nguyễn Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
26 Mai Quang Vinh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
27 Phạm Đăng Hải 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
28 Đỗ Nguyễn Hoàng Ân 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
29 Nguyễn Đức Tú 2.1 3,780,000 - - 1 3,780,000 01/9/2023-30/9/2023
30 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 7,776,000 - - 1 7,776,000 01/9/2023-30/9/2023
31 Ngô Ngọc Thành 3.66 6,588,000 - - 1 6,588,000 01/9/2023-30/9/2023
32 Phùng Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
33 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
34 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
35 Phạm Thị Hòa 3.00 5,400,000 - - 1 5,400,000 01/9/2023-30/9/2023
36 Nguyễn Đức Tùng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
37 Nguyễn Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/9/2023-30/9/2023
Tổng cộng 148.97 2.00 0.10 265,110,600 3,600,000 180,000 268,890,600
Bằng chữ: Hai trăm sáu mươi tám triệu, tám trăm chín mươi nghìn, sáu trăm đồng chẵn.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 10/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 52.70 2.00 0.1 94,860,000 3,600,000 180,000 98,640,000


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 7,920,000 720,000 1 8,640,000 01/10/2023-31/10/2023
2 Trần Quang Hưng 3.66 0.6 6,588,000 1,080,000 1 7,668,000 01/10/2023-31/10/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.33 0.3 5,994,000 540,000 1 6,534,000 01/10/2023-31/10/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.65 8,370,000 - 1 8,370,000 01/10/2023-31/10/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 8,964,000 - 1 8,964,000 01/10/2023-31/10/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 7,182,000 - 1 7,182,000 01/10/2023-31/10/2023
7 Phan Trung Kiên 3.00 0.2 0.1 5,400,000 360,000 180,000 1 5,940,000 01/10/2023-31/10/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
9 Nguyễn Quang 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.67 0.2 4,806,000 360,000 1 5,166,000 01/10/2023-31/10/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.67 0.3 4,806,000 540,000 1 5,346,000 01/10/2023-31/10/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
13 Trần Thị Tuyên 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/10/2023-31/10/2023
14 Đỗ Văn Hưng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
15 Nguyễn Ngọc Thắng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
16 Mai Thị Diệu Hải 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/10/2023-31/10/2023
II Người lao động 82.47 0.00 0.00 146,916,800 - - 146,916,800
1 Lê Thùy Trang 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
2 Vũ Xuân Bách 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
3 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 3,276,800 - - 1 3,276,800 11/10/2023-31/10/2023
4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
5 Nguyễn Trọng Đại 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
6 Trần Đình Chiến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
7 Mông Thế Hưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
8 Nguyễn Thị Lụa 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
9 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
10 Trịnh Trà My 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
11 Lê Thúy Quỳnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
12 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
13 Nguyễn Hà Phương 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
14 Bùi Thị Yến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
15 Nguyễn Văn Chung 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
16 Lê Thị Thu Hà 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
17 Nguyễn Văn Thư 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
18 Chu Duy Tưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
19 Hà Tuấn Dũng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
20 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
21 Đỗ Quang Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/10/2023-31/10/2023
22 Đỗ Anh Tuấn 3.99 7,182,000 - - 1 7,182,000 01/10/2023-31/10/2023
23 Lê Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
24 Trương Thị Linh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
25 Mai Quang Vinh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
26 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 7,776,000 - - 1 7,776,000 01/10/2023-31/10/2023
27 Ngô Ngọc Thành 3.66 6,588,000 - - 1 6,588,000 01/10/2023-31/10/2023
28 Phùng Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
29 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
30 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
31 Phạm Thị Hòa 3.00 5,400,000 - - 1 5,400,000 01/10/2023-31/10/2023
32 Nguyễn Đức Tùng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/10/2023-31/10/2023
Tổng cộng 135.17 2.00 0.10 241,776,800 3,600,000 180,000 245,556,800
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi lăm triệu, năm trăm năm mươi sáu nghìn, tám trăm đồng chẵn.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA

BẢNG TRUY LĨNH TIỀN LƯƠNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
(TỪ 12/9/2023 - ĐẾN 30/9/2023)

Hệ số PC THÀNH TIỀN TỔNG


Hệ số Số tháng
TT HỌ VÀ TÊN LƯƠNG 01 TỔNG CỘNG Thời gian hưởng GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN hưởng THÁNG

I Viên chức 0.33 594,000 - - 0.5 594,000 297,000

Truy lĩnh lương đặc thù do nâng


lương thường xuyên theo Quyết
1 Mai Thị Diệu Hải 0.33 594,000 - - 0.5 594,000 297,000 12/9/2023-30/9/2023 định số 152/QĐ-CATTT ngày
18/9/2023, thời gian nâng lương
kể từ ngày 12/9/2023.
Tổng cộng 0.33 - - 594,000 - - 0.5 594,000 297,000
Bằng chữ: Hai trăm chín mươi bảy nghìn đồng chẵn.

Hà Nội, ngày tháng năm 2023


NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 11/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 52.70 2.00 0.1 94,860,000 3,600,000 180,000 98,640,000


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 7,920,000 720,000 1 8,640,000 01/11/2023-30/11/2023
2 Trần Quang Hưng 3.66 0.6 6,588,000 1,080,000 1 7,668,000 01/11/2023-30/11/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.33 0.3 5,994,000 540,000 1 6,534,000 01/11/2023-30/11/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.65 8,370,000 - 1 8,370,000 01/11/2023-30/11/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 8,964,000 - 1 8,964,000 01/11/2023-30/11/2023
6 Đỗ Văn Tráng 3.99 7,182,000 - 1 7,182,000 01/11/2023-30/11/2023
7 Phan Trung Kiên 3.00 0.2 0.1 5,400,000 360,000 180,000 1 5,940,000 01/11/2023-30/11/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
9 Nguyễn Quang 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.67 0.2 4,806,000 360,000 1 5,166,000 01/11/2023-30/11/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.67 0.3 4,806,000 540,000 1 5,346,000 01/11/2023-30/11/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
13 Trần Thị Tuyên 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/11/2023-30/11/2023
14 Đỗ Văn Hưng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
15 Nguyễn Ngọc Thắng 2.67 4,806,000 - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
16 Mai Thị Diệu Hải 3.00 5,400,000 - 1 5,400,000 01/11/2023-30/11/2023
II Người lao động 82.14 0.00 0.00 147,852,000 - - 147,852,000
1 Lê Thùy Trang 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
2 Vũ Xuân Bách 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
3 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
5 Trần Đình Chiến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
6 Mông Thế Hưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
7 Nguyễn Thị Lụa 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
8 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
9 Trịnh Trà My 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
10 Lê Thúy Quỳnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
11 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
12 Nguyễn Hà Phương 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
13 Bùi Thị Yến 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
14 Bùi Thu Trà 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
15 Nguyễn Văn Chung 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
16 Lê Thị Thu Hà 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
17 Nguyễn Văn Thư 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
18 Chu Duy Tưởng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
19 Hà Tuấn Dũng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
20 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
21 Đỗ Quang Anh 2.67 4,806,000 - - 1 4,806,000 01/11/2023-30/11/2023
22 Đỗ Anh Tuấn 3.99 7,182,000 - - 1 7,182,000 01/11/2023-30/11/2023
23 Lê Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
24 Trương Thị Linh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
25 Mai Quang Vinh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
26 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 7,776,000 - - 1 7,776,000 01/11/2023-30/11/2023
27 Ngô Ngọc Thành 3.66 6,588,000 - - 1 6,588,000 01/11/2023-30/11/2023
28 Phùng Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
29 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
30 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
31 Phạm Thị Hòa 3.00 5,400,000 - - 1 5,400,000 01/11/2023-30/11/2023
32 Nguyễn Đức Tùng 2.34 4,212,000 - - 1 4,212,000 01/11/2023-30/11/2023
Tổng cộng 134.84 2.00 0.10 242,712,000 3,600,000 180,000 246,492,000
Bằng chữ: Hai trăm bốn mươi sáu triệu, bốn trăm chín mươi hai nghìn đồng chẵn.
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng


CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN
KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA
BẢNG LƯƠNG CHI TIẾT HƯỞNG CHẾ ĐỘ ĐẶC THÙ ĐỐI VỚI CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
CỦA TRUNG TÂM GIÁM SÁT AN TOÀN KHÔNG GIAN MẠNG QUỐC GIA 2023

(Tháng 12/2023)
Hệ số PC THÀNH TIỀN
Số tháng
Hệ số TỔNG
TT HỌ VÀ TÊN được GHI CHÚ
lương CV TN Lương PCCV PCTN LƯƠNG
hưởng

I Viên chức 48.71 2.00 0.1 87,678,000 3,600,000 180,000 57,329,300


1 Nguyễn Thị Hồng Thu 4.40 0.4 7,920,000 720,000 1 5,415,800 01/12/2023-31/12/2023
2 Trần Quang Hưng 3.66 0.6 6,588,000 1,080,000 1 4,806,600 01/12/2023-31/12/2023
3 Bùi Thị Huyền 3.33 0.3 5,994,000 540,000 1 4,095,800 01/12/2023-31/12/2023
4 Nguyễn Thị Thu Thủy 4.65 8,370,000 - 1 5,246,600 01/12/2023-31/12/2023
5 Phạm Thị Hồng Nhung 4.98 8,964,000 - 1 5,618,900 01/12/2023-31/12/2023
7 Phan Trung Kiên 3.00 0.2 0.1 5,400,000 360,000 180,000 1 3,723,400 01/12/2023-31/12/2023
8 Lương Thị Thu Hà 2.67 4,806,000 - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
9 Nguyễn Quang 2.67 4,806,000 - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
10 Nguyễn Phú Lương 2.67 0.2 4,806,000 360,000 1 3,238,300 01/12/2023-31/12/2023
11 Phạm Thái Sơn 2.67 0.3 4,806,000 540,000 1 3,351,100 01/12/2023-31/12/2023
12 Hà Thủy Hiền 2.67 4,806,000 - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
13 Trần Thị Tuyên 3.00 5,400,000 - 1 3,384,900 01/12/2023-31/12/2023
14 Đỗ Văn Hưng 2.67 4,806,000 - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
15 Nguyễn Ngọc Thắng 2.67 4,806,000 - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
16 Mai Thị Diệu Hải 3.00 5,400,000 - 1 3,384,900 01/12/2023-31/12/2023
II Người lao động 82.14 0.00 0.00 147,852,000 - - 92,680,600
1 Lê Thùy Trang 2.67 4,806,000 - - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
2 Vũ Xuân Bách 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
3 Tưởng Phi Linh Anh 2.67 4,806,000 - - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
4 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
5 Trần Đình Chiến 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
6 Mông Thế Hưởng 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
7 Nguyễn Thị Lụa 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
8 Đinh Thị Khánh Vân 2.67 4,806,000 - - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
9 Trịnh Trà My 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
10 Lê Thúy Quỳnh 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
11 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
12 Nguyễn Hà Phương 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
13 Bùi Thị Yến 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
14 Bùi Thu Trà 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
15 Nguyễn Văn Chung 2.67 4,806,000 - - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
16 Lê Thị Thu Hà 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
17 Nguyễn Văn Thư 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
18 Chu Duy Tưởng 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
19 Hà Tuấn Dũng 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
20 Nguyễn Anh Tuấn 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
21 Đỗ Quang Anh 2.67 4,806,000 - - 1 3,012,600 01/12/2023-31/12/2023
22 Đỗ Anh Tuấn 3.99 7,182,000 - - 1 4,502,000 01/12/2023-31/12/2023
23 Lê Văn Mạnh 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
24 Trương Thị Linh 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
25 Mai Quang Vinh 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
26 Vũ Thị Thu Hằng 4.32 7,776,000 - - 1 4,874,200 01/12/2023-31/12/2023
27 Ngô Ngọc Thành 3.66 6,588,000 - - 1 4,129,600 01/12/2023-31/12/2023
28 Phùng Quang Minh 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
29 Phạm Vũ Thiên Diệu 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
30 Mạc Đức Nam Khánh 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
31 Phạm Thị Hòa 3.00 5,400,000 - - 1 3,384,900 01/12/2023-31/12/2023
32 Nguyễn Đức Tùng 2.34 4,212,000 - - 1 2,640,300 01/12/2023-31/12/2023
Tổng cộng 130.85 2.00 0.10 235,530,000 3,600,000 180,000 150,009,900
Bằng chữ: Một trăm năm mươi triệu, không trăm lẻ chín nghìn, chín trăm đồng chẵn. -

Hà Nội, ngày tháng năm 2023


NGƯỜI LẬP PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Lương Thị Thu Hà Phan Trung Kiên Trần Quang Hưng

You might also like