You are on page 1of 2

THPT Phước Kiển Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đơn vị: Phòng tài chính Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


BÁO CÁO CHITừTIẾT THU PHÍ THEO TỪNG NỘI DUNG
00:00:00 ngày 10/04/2023 - Đến 10:35:15 ngày 12/04/2023 TiếngTHU
anh với
Hình thức thanh toán: Tất cả giáo viên người
STT Số SSCID Ngày Số phiếu thu Số biên lai Tổng Số Giao Dịch Lớp Số tiền Hủy Đã Hoàn Đã Thu
TẠI TRƯỜNG 67 nước ngoài (Thu
21,685,000 21,685,000 0 0 21,685,000
Tạ Hoàng Khanh 15 theo 4,719,000
tháng) 4,719,000 0 0 4,719,000
Hình thức: Tiền mặt 15 4,719,000 4,719,000 0 4,719,000
1 1202010522003254 10/04/2023 100423-0010 NGUYỄN NGỌC PHÚC 10A1 0 0 0
2 1202010522003296 10/04/2023 100423-0012 NGUYỄN TRÀ MY 10A1 337,000 337,000 337,000
3 1202010522003237 10/04/2023 100423-0016 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 10A8 337,000 337,000 337,000
4 1202010522003600 10/04/2023 100423-0021 HUỲNH HẢI NAM 10A8 337,000 337,000 337,000
5 1202010520000902 10/04/2023 100423-0022 LÊ HOÀNG TRIỀU 12A1 450,000 450,000 450,000
6 1202010522003590 10/04/2023 100423-0034 TẠ HOÀNG DŨNG 10A8 337,000 337,000 337,000
7 1202010522003299 10/04/2023 100423-0063 TRẦN ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN 10A1 337,000 337,000 337,000
8 1202010522003517 10/04/2023 100423-0064 BÙI THỊ HỒNG THẮM 10A7 337,000 337,000 337,000
9 1202010522003453 10/04/2023 100423-0072 LÊ KHẢ NHI 10A3 337,000 337,000 337,000
10 1202010521002840 11/04/2023 110423-0030 Nguyễn Tuấn Huy 11A5 337,000 337,000 337,000
11 1202010521002869 11/04/2023 110423-0031 Trần Quốc Tuấn 11A5 337,000 337,000 337,000
12 1202010521002962 12/04/2023 120423-0018 Lê Nhựt Tường 11A7 337,000 337,000 337,000
13 1202010521002944 12/04/2023 120423-0024 Nguyễn Lê Phương Minh 11A7 337,000 337,000 337,000
14 1202010520001138 12/04/2023 120423-0030 LÊ VÕ MINH THƠ 12A2 337,000 337,000 337,000
15 1202010520001153 12/04/2023 120423-0032 LÊ NGUYỄN NGỌC TRINH 12A2 225,000 225,000 225,000
Huỳnh Nhật Khánh 1 225,000 225,000 0 0 225,000
Hình thức: Tiền mặt 1 225,000 225,000 0 225,000
1 1202010520000830 10/04/2023 100423-0046 DƯƠNG GIA HÂN 12A2 225,000 225,000 225,000
Lê Thị Hồng Ngọc 51 16,741,000 16,741,000 0 0 16,741,000
Hình thức: Tiền mặt 51 16,741,000 16,741,000 0 16,741,000
1 1202010522003384 10/04/2023 100423-0004 NGUYỄN GIĂNG 10A7 337,000 337,000 337,000
2 1202010522003190 10/04/2023 100423-0008 NGUYỄN TẤN LỘC 10A7 337,000 337,000 337,000
3 1202010522003659 10/04/2023 100423-0017 TRẦN BẢO NGỌC 10A6 675,000 675,000 675,000
4 1202010522003582 10/04/2023 100423-0018 HUỲNH NINH THÁI VĨ 10A7 337,000 337,000 337,000
5 1202010520001083 10/04/2023 100423-0028 TRẦN HẢI NAM 12A8 225,000 225,000 225,000
6 1202010522003636 10/04/2023 100423-0035 ĐOÀN TIẾN DŨNG 10A6 337,000 337,000 337,000
7 1202010521002682 10/04/2023 100423-0036 Nguyễn Mai Trung Trực 10A1 337,000 337,000 337,000
8 1202010522003648 10/04/2023 100423-0037 NGUYỄN HOÀNG MINH KHANG 10A1 337,000 337,000 337,000
9 1202010522003682 10/04/2023 100423-0041 Quản Hữu Phát 10A2 337,000 337,000 337,000
10 1202010521002953 10/04/2023 100423-0044 Nguyễn Trọng Phúc 11A7 112,000 112,000 112,000
11 1202010521002702 10/04/2023 100423-0045 Nguyễn Đăng Khoa 11A2 112,000 112,000 112,000
12 1202010522003560 10/04/2023 100423-0051 HUỲNH NGUYỄN TRÚC NHI 10A2 337,000 337,000 337,000
13 1202010521002684 10/04/2023 100423-0053 Nguyễn Ngô Mỹ Tuyền 11A1 337,000 337,000 337,000
14 1202010522003270 10/04/2023 100423-0055 TRẦN THANH TRIỆU 10A2 337,000 337,000 337,000
15 1202010522003656 10/04/2023 100423-0065 TRƯƠNG KIM NGÂN 10A7 337,000 337,000 337,000
16 1202010522003344 10/04/2023 100423-0068 PHẠM MINH LONG KHANG 10A8 337,000 337,000 337,000
17 1202010522003338 10/04/2023 100423-0069 LƯ DANH HÀO 10A3 337,000 337,000 337,000
18 1202010522003425 10/04/2023 100423-0070 TRẦN HOÀNG THÚY VY 10A6 337,000 337,000 337,000
19 1202010522003543 10/04/2023 100423-0071 LƯU GIA HÂN 10A7 337,000 337,000 337,000
20 1202010521002667 11/04/2023 110423-0008 Lê Nguyễn Thúy Nga 11A1 337,000 337,000 337,000
21 1202010520000765 11/04/2023 110423-0013 TRẦN VÕ GIA HUY 12A2 450,000 450,000 450,000
22 1202010522003367 11/04/2023 110423-0020 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 10A6 337,000 337,000 337,000
23 1202010520001178 11/04/2023 110423-0021 BÙI THỊ MINH ANH 12A1 450,000 450,000 450,000
24 1202010522003530 11/04/2023 110423-0022 CHÂU THỊ TƯỜNG VY 10A1 337,000 337,000 337,000
25 1202010520001110 11/04/2023 110423-0023 TẠ NGỌC NƯƠNG 12A1 450,000 450,000 450,000
26 1202010522003374 11/04/2023 110423-0029 HUỲNH THỊ PHƯƠNG UYÊN 10A3 337,000 337,000 337,000
27 1202010521002734 11/04/2023 110423-0032 Vũ Nguyễn Yến Vy 11A2 337,000 337,000 337,000
28 1202010522003373 11/04/2023 110423-0037 NGUYỄN MINH TRÍ 10A7 337,000 337,000 337,000
29 1202010522003477 11/04/2023 110423-0044 LÊ NGỌC KHÁNH VY 10A7 337,000 337,000 337,000
30 1202010520000898 11/04/2023 110423-0046 HUỲNH CÔNG PHÁT 12A7 225,000 225,000 225,000
31 1202010522003528 11/04/2023 110423-0059 PHẠM HOÀNG THIÊN VĨ 10A3 337,000 337,000 337,000
32 1202010522003534 11/04/2023 110423-0068 NGUYỄN KHẮC THIÊN ÂN 10A7 337,000 337,000 337,000
33 1202010522003641 11/04/2023 110423-0072 HUỲNH NHẬT HUY 10A6 337,000 337,000 337,000
34 1202010522003657 11/04/2023 110423-0076 TRẦN HIẾU NGHĨA 10A1 337,000 337,000 337,000
35 1202010522003330 12/04/2023 120423-0007 ĐẶNG ANH DUY 10A1 337,000 337,000 337,000
36 1202010522003386 12/04/2023 120423-0008 TRẦN GIA HÂN 10A6 337,000 337,000 337,000
37 1202010522003570 12/04/2023 120423-0009 NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 10A6 337,000 337,000 337,000
38 1202010522003323 12/04/2023 120423-0012 LÊ THỊ YẾN VY 10A6 337,000 337,000 337,000
39 1202010522003512 12/04/2023 120423-0015 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 10A6 337,000 337,000 337,000
40 1202010522003267 12/04/2023 120423-0022 LÊ ĐẶNG THANH THÚY 10A1 337,000 337,000 337,000
41 1202010521002757 12/04/2023 120423-0031 Nguyễn Hữu Lộc 11A3 337,000 337,000 337,000
42 1202010521002695 12/04/2023 120423-0037 Phạm Trung Hiếu 11A2 337,000 337,000 337,000
43 1202010521002861 12/04/2023 120423-0038 Nguyễn Việt Thành 11A5 337,000 337,000 337,000
44 1202010520000974 12/04/2023 120423-0039 ĐẶNG CÔNG THOẠI 12A2 0 0 0
45 1202010521002770 12/04/2023 120423-0040 Đỗ Phương Minh Thông 11A3 337,000 337,000 337,000
46 1202010522003309 12/04/2023 120423-0044 LÊ THỊ MỸ TIÊN 10A8 337,000 337,000 337,000
47 1202010522003533 12/04/2023 120423-0045 TRẦN QUẾ ANH 10A8 337,000 337,000 337,000
48 1202010521002930 12/04/2023 120423-0049 Lê Hoàng Phúc Điền 11A7 337,000 337,000 337,000
49 1202010520001049 12/04/2023 120423-0050 PHẠM DƯƠNG PHÚC HUY 12A1 337,000 337,000 337,000
50 1202010522003475 12/04/2023 120423-0054 TRẦN QUỐC VINH 10A7 337,000 337,000 337,000
51 1202010522003163 12/04/2023 120423-0056 Nguyễn Thị Thu Thảo 12A2 225,000 225,000 225,000
NGOÀI TRƯỜNG 53 16,011,500 16,011,500 0 0 16,011,500
KHÁC 53 16,011,500 16,011,500 0 0 16,011,500
Hình thức: Thu hộ 53 16,011,500 16,011,500 0 16,011,500
1 1202010522003706 10/04/2023 100423-0001 Dương Ngọc Hân 10A1 337,000 337,000 337,000
2 1202010521002749 10/04/2023 100423-0005 Nguyễn Quốc Hưng 11A3 337,000 337,000 337,000
3 1202010521002921 10/04/2023 100423-0019 Trần Ngọc Thùy Anh 11A7 337,000 337,000 337,000
4 1202010522003685 10/04/2023 100423-0025 Nguyễn Vũ Thanh Hậu 10A6 337,000 337,000 337,000
5 1202010521002811 10/04/2023 100423-0026 Nguyễn Đức Tây 11A4 112,000 112,000 112,000
6 1202010522003188 10/04/2023 100423-0030 HOÀNG NHẬT KHỞI 10A3 225,000 225,000 225,000
7 1202010520000833 10/04/2023 100423-0031 NGUYỄN NGỌC HÙNG 12A8 225,000 225,000 225,000
8 1202010521002890 10/04/2023 100423-0040 Lý Mai Khánh Lâm 11A6 225,000 225,000 225,000
9 1202010521002888 10/04/2023 100423-0050 Trần Lê Tuấn Khoa 11A6 337,000 337,000 337,000
10 1202010522003382 10/04/2023 100423-0052 NGUYỄN TẤN KHÁNH DUY 10A3 337,000 337,000 337,000
11 1202010522003256 10/04/2023 100423-0057 PHẠM THỊ THẢO QUYÊN 10A1 337,000 337,000 337,000
12 1202010521002712 10/04/2023 100423-0073 Trần Bảo Ngọc 11A2 337,000 337,000 337,000
13 1202010521002706 10/04/2023 100423-0074 Dương Vũ Ngọc Mai 11A2 225,000 225,000 225,000
14 1202010522003681 10/04/2023 100423-0075 Hồ Đắc Duy 10A8 337,000 337,000 337,000
15 1202010520001140 10/04/2023 100423-0077 DƯƠNG LÊ ANH THƯ 12A1 450,000 450,000 450,000
Trang 1/2
TẠI TRƯỜNG 67 21,685,000 21,685,000 0 0 21,685,000
16 1202010522003458 10/04/2023 100423-0078 TRƯƠNG THỊNH PHÁT 10A7 337,000 337,000 337,000
17 1202010521002671 10/04/2023 100423-0079 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11A1 337,000 337,000 337,000
18 1202010521002829 10/04/2023 100423-0081 Phan Trần Gia Bảo 11A5 225,000 225,000 225,000
19 1202010520001060 10/04/2023 100423-0082 NGUYỄN MINH KHOA 12A2 450,000 450,000 450,000
20 1202010521002800 10/04/2023 100423-0083 Nguyễn Thiện Nhân 11A4 337,000 337,000 337,000
21 1202010521002810 11/04/2023 110423-0001 Đặng Bảo Sang 11A4 337,000 337,000 337,000
22 1202010520001005 11/04/2023 110423-0005 ĐẶNG MINH TUYẾT 12A7 225,000 225,000 225,000
23 1202010521002726 11/04/2023 110423-0011 Lê Hoàng Cẩm Tiên 11A2 337,000 337,000 337,000
24 1202010521002827 11/04/2023 110423-0034 Nguyễn Ngọc Hải Yến 11A4 337,000 337,000 337,000
25 1202010521002816 11/04/2023 110423-0036 Huỳnh Quang Tiến 11A4 337,000 337,000 337,000
26 1202010522003420 11/04/2023 110423-0048 VÕ ANH THƯ 10A8 337,000 337,000 337,000
27 1202010521002891 11/04/2023 110423-0049 Thái Phi Long 11A6 168,500 168,500 168,500
28 1202010522003701 11/04/2023 110423-0050 Trương Quang Huy 11A6 337,000 337,000 337,000
29 1202010520000976 11/04/2023 110423-0052 ĐẶNG NGUYỄN TÂM THƯ 12A7 450,000 450,000 450,000
30 1202010521002659 11/04/2023 110423-0053 Nguyễn Đăng Khôi 11A1 337,000 337,000 337,000
31 1202010521002887 11/04/2023 110423-0061 Trần Cao Nguyên Khang 11A6 337,000 337,000 337,000
32 1202010521002785 11/04/2023 110423-0075 Tô Tiến Đạt 11A4 337,000 337,000 337,000
33 1202010521002708 11/04/2023 110423-0077 Trần Hoài Nam 11A2 337,000 337,000 337,000
34 1202010521002683 11/04/2023 110423-0078 Đỗ Mạnh Tuấn 11A1 337,000 337,000 337,000
35 1202010522003174 11/04/2023 110423-0079 NGUYỄN MINH ĐỨC 10A2 337,000 337,000 337,000
36 1202010520000988 11/04/2023 110423-0081 NGUYỄN TRƯƠNG KIM XUYẾN 12A8 337,000 337,000 337,000
37 1202010521002881 11/04/2023 110423-0082 Huỳnh Thụy Thái Hà 11A6 337,000 337,000 337,000
38 1202010521002855 11/04/2023 110423-0083 Trần Minh Phi 11A5 337,000 337,000 337,000
39 1202010522003695 11/04/2023 110423-0084 Nguyễn Anh Thư 11A3 337,000 337,000 337,000
40 1202010522003699 11/04/2023 110423-0085 Nguyễn Thị Thanh Thùy 11A5 225,000 225,000 225,000
41 1202010522003699 11/04/2023 110423-0086 Nguyễn Thị Thanh Thùy 11A5 112,000 112,000 112,000
42 1202010522003610 11/04/2023 110423-0088 VƯƠNG QUỐC ANH QUÂN 10A1 225,000 225,000 225,000
43 1202010522003610 11/04/2023 110423-0089 VƯƠNG QUỐC ANH QUÂN 10A1 112,000 112,000 112,000
44 1202010522003295 11/04/2023 110423-0090 DIỆP THI MẪN 10A8 337,000 337,000 337,000
45 1202010521002948 11/04/2023 110423-0091 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 11A7 337,000 337,000 337,000
46 1202010522003460 11/04/2023 110423-0094 PHAN THỊ MAI PHƯƠNG 10A1 225,000 225,000 225,000
47 1202010521002673 12/04/2023 120423-0002 Trương Trọng Phúc 11A1 337,000 337,000 337,000
48 1202010522003349 12/04/2023 120423-0004 LÊ NGUYỄN MINH KHÔI 10A8 337,000 337,000 337,000
49 1202010521002886 12/04/2023 120423-0005 Phạm Đặng Vũ Huy 11A6 225,000 225,000 225,000
50 1202010521002886 12/04/2023 120423-0006 Phạm Đặng Vũ Huy 11A6 112,000 112,000 112,000
51 1202010521002871 12/04/2023 120423-0041 Trịnh Anh Tùng 11A5 337,000 337,000 337,000
52 1202010521002716 12/04/2023 120423-0042 Trần Đình Đại Phát 11A2 337,000 337,000 337,000
53 1202010522003227 12/04/2023 120423-0043 NGUYỄN BẢO HÂN 10A7 337,000 337,000 337,000
Tổng cộng 120 37,696,500 37,696,500 0 0 37,696,500
Tổng cộng: 37,696,500 VNĐ. Số tiền bằng chữ: Ba mươi bảy triệu sáu trăm chín mươi sáu nghìn năm trăm đồng chẵn
1. Số Tiền Thu Qua Tiền Mặt: 21,685,000 VNĐ
2. Số Tiền Thu Qua SSC Offline: 0 VNĐ
3. Số Tiền Thu Qua SSC Online: 0 VNĐ
4. Số Tiền Thu Qua Thu Hộ: 16,011,500 VNĐ
Ngày 12 tháng 04 năm 2023
Hiệu trưởng Kế toán Thủ quỹ Người lập
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Tạ Hoàng Khanh
10:35:38 Ngày 12/04/2023

Trang 2/2

You might also like