You are on page 1of 3

SỔ CHI TIẾT

Chi nhánh: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KH

Mã công trình Ngày hạch toán Số chứng từ Diễn giải Tài khoản

T100S_100 30/11/2023 NVK04765 Chi phí gửi xe T100S_100 tháng 11/2023 642
T100S_100 06/12/2023 NVK04783 05/12/2023 đánh xe T100_100 từ Tây Đô đến VTL tiền xe ôm 74k 642
T100S_100 21/12/2023 NVK04845 PDI xe T100 sk 100 KH Nguyễn Thăng Long 642
T100S_100 30/12/2023 NVK04857 18/12/2023 đánh xe T100_100 từ VTL đến Tây Đô 642
T100S_100 31/12/2023 NVK04855 Chi phí gửi xe T100_100 tháng 12/2023 642
T100S_100 31/12/2023 NVK04860 04/12 rửa xe T100_100 642
T100S_100 31/12/2023 NVK04862 Lương hoa hồng bán xe T100S_100 KH Nguyễn Thăng Long 642
T100S_100 04/01/2024 PC00017/2024 Ngày 22/12/2023 đổ xăng xe Tera100S_100 642
T100S_100 06/12/2023 NVK04783 05/12/2023 đánh xe T100_100 từ Tây Đô đến VTL tiền xe ôm 74k 6426
T100S_100 30/12/2023 NVK04857 18/12/2023 đánh xe T100_100 từ VTL đến Tây Đô 6426
T100S_100 04/01/2024 PC00017/2024 Ngày 22/12/2023 đổ xăng xe Tera100S_100 6426
T100S_100 30/11/2023 NVK04765 Chi phí gửi xe T100S_100 tháng 11/2023 6427
T100S_100 21/12/2023 NVK04845 PDI xe T100 sk 100 KH Nguyễn Thăng Long 6427
T100S_100 31/12/2023 NVK04855 Chi phí gửi xe T100_100 tháng 12/2023 6427
T100S_100 31/12/2023 NVK04860 04/12 rửa xe T100_100 6427
T100S_100 31/12/2023 NVK04862 Lương hoa hồng bán xe T100S_100 KH Nguyễn Thăng Long 6427
T100S_100 21/12/2023 PK MB409 Xe ô tô tải nhãn hiêu Teraco loại T100 632-DH-TERA100
T100S_100 21/12/2023 PK MB409 Thùng xe ô tô tải Tera100 632-DH-TERA100
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ TÂY ĐÔ; Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 15/01/2024
TK đối
Phát sinh Nợ Phát sinh Có Dư Nợ Dư Có Mã đối tượng
ứng

331 40,000 0 384,321,426 0


3388 224,000 0 179,932,750 0
331 150,000 0 328,602,231 0
3388 150,000 0 456,957,811 0
331 80,000 0 552,774,811 0
331 40,000 0 589,598,811 0
334 2,000,000 0 694,148,811 0
1111 100,000 0 83,763,150 0 NV_Phạm Trung Kiên
3388 224,000 0 5,999,000 0
3388 150,000 0 18,669,000 0
1111 100,000 0 1,306,000 0 NV_Phạm Trung Kiên
331 40,000 0 212,339,836 0
331 150,000 0 182,428,242 0
331 80,000 0 342,790,242 0
331 40,000 0 346,030,242 0
334 2,000,000 0 450,580,242 0
156 200,000,000 0 2,207,500,000 0 Nguyễn Thăng Long-202
156 29,000,000 0 2,236,500,000 0 Nguyễn Thăng Long-202

2,320,000
Tên nhân
Tên đối tượng Tên công trình
viên

Nguyễn Thăng Long


Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Phạm Trung Kiên Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Phạm Trung Kiên Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Lo Phạm Trung K Nguyễn Thăng Long
Nguyễn Thăng Lo Phạm Trung K Nguyễn Thăng Long

You might also like