Professional Documents
Culture Documents
S Sắt Cây 9
G Gạch Viên 2
CHI TIẾT
Mã hàng Tên hàng Đơn vị Đơn giá
G Gạch Viên 2
S Sắt Cây 9
G Gạch Viên 2
S Sắt Cây 9
Mã hàng Tên hàng Đơn vị Đơn giá
G_L1 Gạch Viên 2
S_L2 Sắt Cây 9
G_L2 Gạch Viên 2
S_L1 Sắt Cây 9
thuê
Đơn
giá
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE Ngày
Quy đổi
Tên khách Ngày thuê Ngày trả Số ngày thuê Số tuần Số ngày lẻ
Nguyễn 1/20/2004 1/30/2004 10 1 3
Lê 1/25/2004 2/5/2004 11 1 4
Giao 1/30/2004 2/11/2004 12 1 5
Vy 2/4/2004 2/17/2004 13 1 6
Nguyễn 2/9/2004 2/23/2004 14 2 0
Lê 2/14/2004 2/29/2004 15 2 1
Giao 2/19/2004 3/6/2004 16 2 2
Vy 2/24/2004 3/12/2004 17 2 3
Giao 2/29/2004 3/18/2004 18 2 4
Vy 3/5/2004 3/24/2004 19 2 5
TỔNG CỘNG 145 16 33
Câu 12: Tính tổng phải trả máy hút bụi thuộc hãng SH
803,988,000
GIA DỤNG
50 60 90
2% 3% 4%
Câu 6
Thống kê số lượng mặt hàng
Số lượng
Tên SP
A B
Gạo 64 19
Đường 266 23
Sữa 0 33
Câu 7
Tổng thành tiền theo ngày bán
Thành tiền
Ngày
A B
12 67,500 -
16 64,680 -
21 840,840 -
24 - 232,848
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP KHẨU
STT MÃ NGÀY KHỐI TÊN ĐƠN GIÁ THÀNH THANH
HÀNG NHẬP LƯỢNG( HÀNG TIỀN TOÁN
TẤN)
1 GA-01-122 2/1/2021 GẠO 165
2 CA-02-56 3/17/2021 CAFE Err:502
3 DG-03-111 2/25/2021 ĐƯỜNG Err:502
4 GA-03-99 1/19/2021 GẠO Err:502
5 DG-01-77 1/27/2021 ĐƯỜNG 315
BẢNG TRA TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ(USD)
MÃ GA DG CA BẢNG TỶ GIÁ
HÀNG GẠO ĐƯỜNG CAFE NGÀY TỶ GIÁ(VNĐ)
1 370 315 165 1/1/2021 22000
2 350 300 155 2/1/2021 22500
3 330 290 150 3/1/2021 23500
Tên hàng: =VLOOKUP(LEFT(B3,2),$A$17:$B$19,2,0)
Tên hãng: =HLOOKUP(MID(B3,4,2),$B$15:$D$16,2,0)
Số lượng: =RIGHT(B3,LEN(B3)-6)*1
Đơn giá: =VLOOKUP(C3,$B$17:$D$19,IF(D3="MIDEA",2,3),0)
Thuế: =E3*F3*IF(D3="SHARP",0.15,0.1)
Thành tiền: =E3*F3+G3
Giảm giá: =H3*HLOOKUP(E3,$G$15:$J$16,2,1)
Phải trả: =(H3-I3)*IF(AND(D3="SHARP",E3>60),0.98,1)
Câu 11: Có bao nhiêu lò vi sóng thuộc hãng MIDEA
=SUMIF(B3:B12,"VS-ME*",E3:E12) hoặc =SUMIFS(E3:E12,C3:C12,"LÒ VI SÓNG",D3:D12,"MIDEA")
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2009
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Thâm
STT Mã NV Tên Phái Tên phòng
sinh việc Công Lương niên
1 A-KT-1 Trí Nam 1973 2/1/2002 20 3300 Kế toán 7
2 B-KT-2 Hải Nữ 1974 5/20/2003 25 3090 Kế toán 6
3 C-KD-1 Thanh Nam 1975 8/25/2005 24 2900 Kinh doanh 4
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức 9
5 B-TC-1 Châu Nam 1972 6/26/2004 25 3100 Tổ chức 5
6 C-GD-1 Hải Nam 1964 1/10/2000 26 2900 Giám đốc 9
7 D-GD-2 Bích Nữ 1977 9/15/2001 20 2740 Giám đốc 8
8 A-KD-3 Trí Nam 1973 7/5/2002 26 3280 Kinh doanh 7
9 C-KD-2 Trang Nữ 1975 10/6/2001 24 2890 Kinh doanh 8
10 D-KD-3 Hải Nam 1970 12/25/2002 24 2730 Kinh doanh 7
ng Phụ Cấp
Thâm niên
09-12 >=13
2100 2200
2150 2250
2200 2300
2250 2350
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Tên
STT Mã NV Tên Phái
sinh việc Công Lương phòng
1 A-KT-1 Trí Nam 1973 2/1/2002 20 3300 Kế toán
2 B-KT-2 Hải Nữ 1974 5/20/2003 25 3090 Kế toán
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức
5 B-TC-1 Châu Nam 1972 6/26/2004 25 3100 Tổ chức
Thâm Tạm Thực
Phụ cấp Lương
niên ứng lãnh
7 14,000 66,000 22,000 58,000
6 12,000 80,340 26,780 65,560
9 19,350 73,920 18,480 74,790
5 10,250 80,600 20,150 70,700
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Tên
STT Mã NV Tên Phái
sinh việc Công Lương phòng
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức
7 D-GD-2 Bích Nữ 1977 9/15/2001 20 2740 Giám đốc
Thâm Tạm Thực
Phụ cấp Lương
niên ứng lãnh
9 19,350 73,920 18,480 74,790
8 17,200 54,800 27,400 44,600
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Tên
STT Mã NV Tên Phái
sinh việc Công Lương phòng
3 C-KD-1 Thanh Nam 1975 8/25/2005 24 2900 Kinh doanh
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức
7 D-GD-2 Bích Nữ 1977 9/15/2001 20 2740 Giám đốc
8 A-KD-3 Trí Nam 1973 7/5/2002 26 3280 Kinh doanh
9 C-KD-2 Trang Nữ 1975 10/6/2001 24 2890 Kinh doanh
10 D-KD-3 Hải Nam 1970 12/25/2002 24 2730 Kinh doanh
Thâm Tạm Thực
Phụ cấp Lương
niên ứng lãnh
4 8,400 69,600 34,800 43,200
9 19,350 73,920 18,480 74,790
8 17,200 54,800 27,400 44,600
7 14,700 91,840 45,920 60,620
8 16,800 69,360 34,680 51,480
7 14,700 65,520 32,760 47,460
Tên hàng & Hãng sản
STT Mã hàng Ngày Đơn giá Kho Số lượng
xuất
1 A1001 VCD SONY 4/2/2019 450 THỦ ĐỨC 500
2 A2001 VCD SHARP 4/10/2019 400 T.CẢNG 185
3 A3001 VCD JVC 4/10/2019 420 THỦ ĐỨC 250
4 B1001 MÁY GIẶT SANYO 4/14/2019 200 T.BÌNH 800
5 B2001 MÁY GIẶT ELECTROLUX 4/15/2019 850 THỦ ĐỨC 240
6 B3001 MÁY GIẶT TOSHIBA 5/1/2019 250 T.CẢNG 200
7 C1001 MÁY LẠNH NATIONAL 5/2/2019 300 T.BÌNH 145
8 C2001 MÁY LẠNH CAREE 5/6/2019 600 THỦ ĐỨC 170
9 C3001 MÁY LẠNH LG 5/7/2019 250 T.CẢNG 80
10 D1001 TI VI SONY 5/8/2019 400 T.CẢNG 90
11 D2001 TI VI SHARP 5/9/2019 300 THỦ ĐỨC 400
12 D3001 TI VI TOSHIBA 5/20/2019 300 T.BÌNH 320
Thống kê câu 9
A B C D
450 200 300 400
400 850 600 300
420 250 250 300
BẢNG TỶ GIÁ
Kho & cự ly(km) NGÀY TỶ GIÁ
THỦ ĐỨC T.BÌNH T.CẢNG 4/1/2019 14000
15 4/10/2019 14050
25 4/15/2019 14075
8 5/7/2019 14050
15 5/20/2019 14100
TOSHIBA
0
200
0
320
BẢNG THEO DÕI SỐ LƯỢNG VÉ TÀU
STT MÃ HĐ NƠI ĐẾN NGÀY ĐẾN SL KHÁCH GIÁ VÉ GIẢM GIÁ
1 12-DN-L1 ĐỒNG NAM 3/12/2023 12 250000 300000
2 9-HN-L2 HẢI NAM 4/1/2023 9 200000 180000
3 19-HD-L1 HẢI DƯƠNG 4/1/2023 19 350000 665000
4 40-DN-L3 ĐỒNG NAM 3/23/2023 40 75000 150000
5 8-HN-L3 HẢI NAM 3/27/2023 8 100000 0
6 11-HD-L1 HẢI DƯƠNG 5/1/2023 11 350000 385000
7 3-DN-L1 ĐỒNG NAM 4/3/2023 3 250000 75000
BẢNG GIÁ VÉ
MÃ TÀU NƠI ĐẾN L1 L2 L3
HD HẢI DƯƠNG 350000 300000 200000
HN HẢI NAM 300000 200000 100000
DN ĐỒNG NAM 250000 150000 75000
THÀNH TIỀN
2600000
1620000
5885000
2850000
800000
3365000
575000