You are on page 1of 35

Mã hàng Tên hàng Đơn vị Đơn giá

S Sắt Cây 9
G Gạch Viên 2
CHI TIẾT
Mã hàng Tên hàng Đơn vị Đơn giá
G Gạch Viên 2
S Sắt Cây 9
G Gạch Viên 2
S Sắt Cây 9
Mã hàng Tên hàng Đơn vị Đơn giá
G_L1 Gạch Viên 2
S_L2 Sắt Cây 9
G_L2 Gạch Viên 2
S_L1 Sắt Cây 9

Mã hàng Tên hàng Đơn vị Loại 1 Loại 2


S Sắt Cây 9 18
G Gạch Viên 2 4

Mã hàng Tên hàng Đơn vị Đơn giá


G_L1 Gạch Viên 2
S_L2 Sắt Cây 18
G_L2 Gạch Viên 4
S_L1 Sắt Cây 9
Tuần

thuê
Đơn
giá
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE Ngày
Quy đổi
Tên khách Ngày thuê Ngày trả Số ngày thuê Số tuần Số ngày lẻ
Nguyễn 1/20/2004 1/30/2004 10 1 3
Lê 1/25/2004 2/5/2004 11 1 4
Giao 1/30/2004 2/11/2004 12 1 5
Vy 2/4/2004 2/17/2004 13 1 6
Nguyễn 2/9/2004 2/23/2004 14 2 0
Lê 2/14/2004 2/29/2004 15 2 1
Giao 2/19/2004 3/6/2004 16 2 2
Vy 2/24/2004 3/12/2004 17 2 3
Giao 2/29/2004 3/18/2004 18 2 4
Vy 3/5/2004 3/24/2004 19 2 5
TỔNG CỘNG 145 16 33

Câu 8 Tháng Số lượng Câu 9 16.5


1 0
2 0
3 0
650000
100000

Giảm giá Phải trả


0 950,000
0 1,050,000
0 1,150,000
0 1,250,000
65,000 1,235,000
70,000 1,330,000
75,000 1,425,000
80,000 1,520,000
85,000 1,615,000
90,000 1,710,000
465,000 13,235,000
QUẢN LÝ XUẤT KHO ĐIỆN MÁY
Số
STT Mã TB Tên TB Đơn vị tính Hãng Đơn giá Khuyến mãi
lượng
1 AL152TO Âm ly Cái 152 Toshiba 4,500,000 -
2 LO075SN Loa Bộ 75 Sony 9,000,000 75,000,000
3 LO060SS Loa Bộ 60 Samsung 9,000,000 -
4 TV120TO Ti vi Cái 120 Toshiba 7,200,000 120,000,000
5 TV091SN Ti vi Cái 91 Sony 8,000,000 91,000,000
BẢNG 01 BẢNG 02
Mã TB Tên TB Đơn vị tính Đơn giá Mã TB SN SS
TV Ti vi Cái 8,000,000 Hãng Sony Samsung
LO Loa Bộ 9,000,000
AL Âm ly Cái 5,000,000 Câu 8 Câu 9
60 1,237,000,000
ÁY
Thành tiền
VND 684,000,000
VND 600,000,000
VND 540,000,000
VND 744,000,000
VND 637,000,000
NG 02
TO
Toshiba
STT Mã vật tư Tên vật tư Nhà sản xuất Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 T1-HP Thép Hòa Phát 150 450,000 67,500,000
2 I2-TL Inox 304 Thăng Long 160 65,000 10,400,000
3 S1-TT Sắt Tân Thạnh 85 70,000 5,950,000
4 T2-TT Thép Tân Thạnh 70 35,000 2,450,000
5 I1-HP Inox 304 Hòa Phát 130 85,000 11,050,000
6 S2-TL Sắt Thăng Long 200 55,000 11,000,000
7 T1-TL Thép Thăng Long 45 450,000 20,250,000
8 S2-TT Sắt Tân Thạnh 68 55,000 3,740,000
9 I2-HP Inox 304 Hòa Phát 155 65,000 10,075,000
10 S2-TL Sắt Thăng Long 72.00 55,000.00 3,960,000.00

BẢNG 2 Bang3 Danh mục nhà sản xuất


Mã vật tư tên vật tư Đơn giá MÃ NSX HP
1.00 2.00 TÊN NSX Hòa Phát
S Sắt 70,000 55,000
T Thép 450,000 35,000
I Inox 304 85,000 65,000
Tiền giảm Thanh toán
5,400,000 62,100,000
832,000 9,568,000
476,000 5,474,000
0 2,450,000
884,000 10,166,000
880,000 10,120,000
1,620,000 18,630,000
0 3,740,000
806,000 9,269,000
0 3,960,000

g3 Danh mục nhà sản xuất


TL TT
Thăng Long Tân Thạnh
STT MÃ HÓA TÊN HÀNSỐ CHAI THÀNH TIỀGIẢM GIÁ THANH TOÁN
1 HD-9 HUDA 9 99,000 0 99,000
2 LR-29 LARUE 29 287,500 0 287,500
3 HD-40 HUDA 40 416,000 20,800 395,200
4 TG-33 TIGER 33 547,000 0 547,000
5 HD-25 HUDA 25 251,000 12,550 238,450
6 LR-18 LARUE 18 189,000 0 189,000
7 TG-7 TIGER 7 126,000 0 126,000

MÃ HÀNGTÊN HÀN ĐƠN GIÁ Tổng thanh toán 732,650


THÙNG LẺ
HD HUDA 240,000 11,000
TG TIGER 385,000 18,000
LR LARUE 235,000 10,500
QUẢN LÝ BÁN HÀNG ĐIỆN GIA DỤNG
SỐ
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG HÀNG ĐƠN GIÁ THUẾ
LƯỢNG

1 VS-ME-191 LÒ VI SÓNG MIDEA 191 4,500,000 85,950,000


2 VS-SH-175 LÒ VI SÓNG SHARP 175 5,000,000 131,250,000
3 VS-ME-91 LÒ VI SÓNG MIDEA 91 4,500,000 40,950,000
4 VS-SH-75 LÒ VI SÓNG SHARP 75 5,000,000 56,250,000
5 HB-SH-59 MÁY HÚT BỤI SHARP 59 4,000,000 35,400,000
6 HB-SH-52 MÁY HÚT BỤI SHARP 52 4,000,000 31,200,000
7 HB-SH-36 MÁY HÚT BỤI SHARP 36 4,000,000 21,600,000
8 HB-SH-30 MÁY HÚT BỤI SHARP 30 4,000,000 18,000,000
9 LN-ME-54 MÁY LỌC NƯỚC MIDEA 54 4,500,000 24,300,000
10 LN-ME-40 MÁY LỌC NƯỚC MIDEA 40 4,500,000 18,000,000

BẢNG TRA BẢNG GIẢM GIÁ


MÃ MÃ HÀNG ME SH SỐ LƯỢNG 0
HÀNG TÊN HÀNG/HÃNG MIDEA SHARP TỶ LỆ 0%
VS LÒ VI SÓNG 4500000 5000000
HB MÁY HÚT BỤI 3600000 4000000
LN MÁY LỌC NƯỚC 4500000 5500000 Câu 11: Có bao nhiêu lò vi sóng thuộc hãng MIDEA
282 282

Câu 12: Tính tổng phải trả máy hút bụi thuộc hãng SH
803,988,000
GIA DỤNG

THÀNH TIỀN GIẢM GIÁ PHẢI TRẢ

VND 945,450,000 37,818,000 907,632,000


VND 1,006,250,000 40,250,000 946,680,000
VND 450,450,000 18,018,000 432,432,000
VND 431,250,000 12,937,500 409,946,250
VND 271,400,000 5,428,000 265,972,000
VND 239,200,000 4,784,000 234,416,000
VND 165,600,000 - 165,600,000
VND 138,000,000 - 138,000,000
VND 267,300,000 5,346,000 261,954,000
VND 198,000,000 - 198,000,000

50 60 90
2% 3% 4%

iêu lò vi sóng thuộc hãng MIDEA

phải trả máy hút bụi thuộc hãng SHARP


BẢNG THANH TOÁN GỬI TIẾT KIỆM
THỜI
TIỀN
NĂM HẠN LÃI NĂM TIỀN
STT MÃ KH VAY
VAY VAY SUẤT TRẢ TRẢ
(Triệu)
(năm)
1 A-04-60 2001 60 4 8.0% 2005 79.2
2 A-05-90 2004 90 5 9.0% 2009 130.5
3 B-01-30 2000 30 1 7.5% 2001 32.25
4 B-02-50 2003 50 2 7.5% 2005 57.5
5 C-06-95 2002 95 6 11.0% 2008 157.7
Bảng Tra Thống kê
MÃ KH A B C MÃ KH Tiền trả
1-2 năm 7.0% 7.5% 8.0% A 209.7
LÃI
3-4 năm 8.0% 8.5% 9.0% B 89.75
SUẤT
>=5 năm 9.0% 10.0% 11.0% C 157.7
THỐNG KÊ BÁN HÀNG THÁNG 11/2009
Tên Số Đơn vị Ngày bán
TT Mã số Đơn giá Giảm giá Thành tiền
hàng lượng tính hàng
1 G10B9 Gạo 9 Kg 11/10/2009 5,500 4,950 44,550
2 G10B10 Gạo 10 Kg 11/10/2009 5,500 5,500 49,500
3 D16A11 Đường 11 Kg 11/16/2009 6,000 1,320 64,680
4 G01A12 Gạo 12 Kg 11/1/2009 5,000 6,000 54,000
5 G08A13 Gạo 13 Kg 11/8/2009 5,000 6,500 58,500
6 G12A15 Gạo 15 Kg 11/12/2009 5,000 7,500 67,500
7 D21A22 Đường 22 Kg 11/21/2009 6,000 2,640 129,360
8 D14B23 Đường 23 Kg 11/14/2009 6,500 14,950 134,550
9 G14A24 Gạo 24 Kg 11/14/2009 5,000 12,000 108,000
10 S24B33 Sữa 33 Lon 11/24/2009 7,200 4,752 232,848
11 D11A112 Đường 112 Kg 11/11/2009 6,000 67,200 604,800
12 D21A121 Đường 121 Kg 11/21/2009 6,000 14,520 711,480
Bảng phụ
Đơn giá
Mã SP Tên SP
A B
G Gạo 5,000 ₫ 5,500 ₫
D Đường 6,000 ₫ 6,500 ₫
S Sữa 7,000 ₫ 7,200 ₫

Câu 6
Thống kê số lượng mặt hàng
Số lượng
Tên SP
A B
Gạo 64 19
Đường 266 23
Sữa 0 33

Câu 7
Tổng thành tiền theo ngày bán
Thành tiền
Ngày
A B
12 67,500 -
16 64,680 -
21 840,840 -
24 - 232,848
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP KHẨU
STT MÃ NGÀY KHỐI TÊN ĐƠN GIÁ THÀNH THANH
HÀNG NHẬP LƯỢNG( HÀNG TIỀN TOÁN
TẤN)
1 GA-01-122 2/1/2021 GẠO 165
2 CA-02-56 3/17/2021 CAFE Err:502
3 DG-03-111 2/25/2021 ĐƯỜNG Err:502
4 GA-03-99 1/19/2021 GẠO Err:502
5 DG-01-77 1/27/2021 ĐƯỜNG 315
BẢNG TRA TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ(USD)
MÃ GA DG CA BẢNG TỶ GIÁ
HÀNG GẠO ĐƯỜNG CAFE NGÀY TỶ GIÁ(VNĐ)
1 370 315 165 1/1/2021 22000
2 350 300 155 2/1/2021 22500
3 330 290 150 3/1/2021 23500
Tên hàng: =VLOOKUP(LEFT(B3,2),$A$17:$B$19,2,0)
Tên hãng: =HLOOKUP(MID(B3,4,2),$B$15:$D$16,2,0)
Số lượng: =RIGHT(B3,LEN(B3)-6)*1
Đơn giá: =VLOOKUP(C3,$B$17:$D$19,IF(D3="MIDEA",2,3),0)
Thuế: =E3*F3*IF(D3="SHARP",0.15,0.1)
Thành tiền: =E3*F3+G3
Giảm giá: =H3*HLOOKUP(E3,$G$15:$J$16,2,1)
Phải trả: =(H3-I3)*IF(AND(D3="SHARP",E3>60),0.98,1)
Câu 11: Có bao nhiêu lò vi sóng thuộc hãng MIDEA
=SUMIF(B3:B12,"VS-ME*",E3:E12) hoặc =SUMIFS(E3:E12,C3:C12,"LÒ VI SÓNG",D3:D12,"MIDEA")
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2009
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Thâm
STT Mã NV Tên Phái Tên phòng
sinh việc Công Lương niên
1 A-KT-1 Trí Nam 1973 2/1/2002 20 3300 Kế toán 7
2 B-KT-2 Hải Nữ 1974 5/20/2003 25 3090 Kế toán 6
3 C-KD-1 Thanh Nam 1975 8/25/2005 24 2900 Kinh doanh 4
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức 9
5 B-TC-1 Châu Nam 1972 6/26/2004 25 3100 Tổ chức 5
6 C-GD-1 Hải Nam 1964 1/10/2000 26 2900 Giám đốc 9
7 D-GD-2 Bích Nữ 1977 9/15/2001 20 2740 Giám đốc 8
8 A-KD-3 Trí Nam 1973 7/5/2002 26 3280 Kinh doanh 7
9 C-KD-2 Trang Nữ 1975 10/6/2001 24 2890 Kinh doanh 8
10 D-KD-3 Hải Nam 1970 12/25/2002 24 2730 Kinh doanh 7

Bảng Bậc Lương Bảng Phụ Cấp


Bậc LOẠI Mã Thâm niên
Tên phòng
Lương 1 2 3 Phòng 01-08
A 3300 3290 3280 KT Kế toán 2000
B 3100 3090 3080 TC Tổ chức 2050
C 2900 2890 2880 KD Kinh doanh 2100
D 2750 2740 2730 GD Giám đốc 2150
Phụ Thực
Lương Tạm ứng
cấp lãnh
14,000 66,000 22,000 58,000
12,000 80,340 26,780 65,560
8,400 69,600 34,800 43,200
19,350 73,920 18,480 74,790
10,250 80,600 20,150 70,700
20,250 81,200 40,600 60,850
17,200 54,800 27,400 44,600
14,700 91,840 45,920 60,620
16,800 69,360 34,680 51,480
14,700 65,520 32,760 47,460

ng Phụ Cấp
Thâm niên
09-12 >=13
2100 2200
2150 2250
2200 2300
2250 2350
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Tên
STT Mã NV Tên Phái
sinh việc Công Lương phòng
1 A-KT-1 Trí Nam 1973 2/1/2002 20 3300 Kế toán
2 B-KT-2 Hải Nữ 1974 5/20/2003 25 3090 Kế toán
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức
5 B-TC-1 Châu Nam 1972 6/26/2004 25 3100 Tổ chức
Thâm Tạm Thực
Phụ cấp Lương
niên ứng lãnh
7 14,000 66,000 22,000 58,000
6 12,000 80,340 26,780 65,560
9 19,350 73,920 18,480 74,790
5 10,250 80,600 20,150 70,700
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Tên
STT Mã NV Tên Phái
sinh việc Công Lương phòng
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức
7 D-GD-2 Bích Nữ 1977 9/15/2001 20 2740 Giám đốc
Thâm Tạm Thực
Phụ cấp Lương
niên ứng lãnh
9 19,350 73,920 18,480 74,790
8 17,200 54,800 27,400 44,600
Năm Ngày Làm Ngày Bậc Tên
STT Mã NV Tên Phái
sinh việc Công Lương phòng
3 C-KD-1 Thanh Nam 1975 8/25/2005 24 2900 Kinh doanh
4 B-TC-3 Châu Nữ 1969 7/30/2000 24 3080 Tổ chức
7 D-GD-2 Bích Nữ 1977 9/15/2001 20 2740 Giám đốc
8 A-KD-3 Trí Nam 1973 7/5/2002 26 3280 Kinh doanh
9 C-KD-2 Trang Nữ 1975 10/6/2001 24 2890 Kinh doanh
10 D-KD-3 Hải Nam 1970 12/25/2002 24 2730 Kinh doanh
Thâm Tạm Thực
Phụ cấp Lương
niên ứng lãnh
4 8,400 69,600 34,800 43,200
9 19,350 73,920 18,480 74,790
8 17,200 54,800 27,400 44,600
7 14,700 91,840 45,920 60,620
8 16,800 69,360 34,680 51,480
7 14,700 65,520 32,760 47,460
Tên hàng & Hãng sản
STT Mã hàng Ngày Đơn giá Kho Số lượng
xuất
1 A1001 VCD SONY 4/2/2019 450 THỦ ĐỨC 500
2 A2001 VCD SHARP 4/10/2019 400 T.CẢNG 185
3 A3001 VCD JVC 4/10/2019 420 THỦ ĐỨC 250
4 B1001 MÁY GIẶT SANYO 4/14/2019 200 T.BÌNH 800
5 B2001 MÁY GIẶT ELECTROLUX 4/15/2019 850 THỦ ĐỨC 240
6 B3001 MÁY GIẶT TOSHIBA 5/1/2019 250 T.CẢNG 200
7 C1001 MÁY LẠNH NATIONAL 5/2/2019 300 T.BÌNH 145
8 C2001 MÁY LẠNH CAREE 5/6/2019 600 THỦ ĐỨC 170
9 C3001 MÁY LẠNH LG 5/7/2019 250 T.CẢNG 80
10 D1001 TI VI SONY 5/8/2019 400 T.CẢNG 90
11 D2001 TI VI SHARP 5/9/2019 300 THỦ ĐỨC 400
12 D3001 TI VI TOSHIBA 5/20/2019 300 T.BÌNH 320

BẢNG TÊN HÀNG Bảng giá


A B C D
MÃ HÀNG
VCD MÁY GIẶT MÁY LẠNH TI VI 1
1 SONY SANYO NATIONAL SONY 2
2 SHARP ELECTROLUX CAREE SHARP 3
3 JVC TOSHIBA LG TOSHIBA
Kho & cự ly(km)
BẢNG TỶ LỆ THUẾ
A B C D A
1 14% 6% 9% 12% B
2 12% 26% 18% 9% C
3 13% 8% 8% 9% D

Thống kê câu 9

SONY JVC SHARP


A 500 250 185
B 0 0 0
C 0 0 0
D 90 0 400
Chi phí
Thuế Phí vc Tổng cộng Tiền VNĐ
kho
31500 1.125 - 256,501 3,591,015,750
8880 0 - 82,880 1,164,464,000
13650 1.125 - 118,651 1,667,048,306
9600 1.875 - 169,602 2,382,906,344
53040 0 - 257,040 3,617,838,000
4000 0 15,000 69,000 971,175,000
3915 0 15,225 62,640 881,658,000
18360 0 56,100 176,460 2,483,674,500
1600 0.6 12,000 33,601 472,088,430
4320 0 23,400 63,720 895,266,000
10800 1.125 84,000 214,801 3,017,955,806
8640 0 120,000 224,640 3,167,424,000
Hạn lưu kho là 25/04/2019

A B C D
450 200 300 400
400 850 600 300
420 250 250 300
BẢNG TỶ GIÁ
Kho & cự ly(km) NGÀY TỶ GIÁ
THỦ ĐỨC T.BÌNH T.CẢNG 4/1/2019 14000
15 4/10/2019 14050
25 4/15/2019 14075
8 5/7/2019 14050
15 5/20/2019 14100

TOSHIBA
0
200
0
320
BẢNG THEO DÕI SỐ LƯỢNG VÉ TÀU
STT MÃ HĐ NƠI ĐẾN NGÀY ĐẾN SL KHÁCH GIÁ VÉ GIẢM GIÁ
1 12-DN-L1 ĐỒNG NAM 3/12/2023 12 250000 300000
2 9-HN-L2 HẢI NAM 4/1/2023 9 200000 180000
3 19-HD-L1 HẢI DƯƠNG 4/1/2023 19 350000 665000
4 40-DN-L3 ĐỒNG NAM 3/23/2023 40 75000 150000
5 8-HN-L3 HẢI NAM 3/27/2023 8 100000 0
6 11-HD-L1 HẢI DƯƠNG 5/1/2023 11 350000 385000
7 3-DN-L1 ĐỒNG NAM 4/3/2023 3 250000 75000
BẢNG GIÁ VÉ
MÃ TÀU NƠI ĐẾN L1 L2 L3
HD HẢI DƯƠNG 350000 300000 200000
HN HẢI NAM 300000 200000 100000
DN ĐỒNG NAM 250000 150000 75000
THÀNH TIỀN
2600000
1620000
5885000
2850000
800000
3365000
575000

You might also like