Professional Documents
Culture Documents
cả trên một hệ th
Địa chỉ
(7)
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ NHẬP XUẤT TỒN
01 02 03 04 05 06 07 08 09 11 Tổng cộng:
PN0312-01 172 3/1/2012 331dinhtrinh 152 1111 BXS 100 Bánh xe sắt bộ
PN0312-02 173 3/2/2012 331dinhtrinh 152 1111 S6 Sắt D6 kg
PN0312-033477 3/2/2012 331is 152 1111 Thachcao Thạch cao tấm
PN0312-04 174 3/3/2012 331dinhtrinh 152 1111 S6 Sắt D6 kg
PN0312-05 175 3/4/2012 331dinhtrinh 152 1111 S8 Sắt 8 kg
PN0312-062980 3/9/2012 331hongha 152 1111 TOVHMKThép ống v kg
PN0312-071121 3/12/2012 331thanhtam 152 1111 Satla Sắt la các l kg
PN0312-071121 3/12/2012 331thanhtam 152 1111 Thephop Thép hộp cákg
PN0312-0846004 3/13/2012 331thuanan 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-091704 3/14/2012 331hanvinh 152 1111 QH 421 3.2Que hàn 42 kg
PN0312-101748 3/15/2012 331hanvinh 152 1111 QH3.2 Que hàn KTkg
PN0312-1146048 3/15/2012 331thuanan 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-121795 3/16/2012 331hanvinh 152 1111 QHKR3000Que hàn KRkg
PN0312-121796 3/16/2012 331hanvinh 152 1111 QHKR3000Que hàn KRkg
PN0312-131161 3/16/2012 331thanhtam 152 1111 Thephop Thép hộp cákg
PN0312-141836 3/17/2012 331hanvinh 152 1111 QH421 2.5Que hàn 42 kg
PN0312-15 ### 3/17/2012 331tinnghia 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-1 46225 3/21/2012 331thuanan 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-161556 3/23/2012 331doanhungthinh 152 1111 Thepla Thép lá kg
PN0312-171205 3/23/2012 331thanhtam 152 1111 ThepvuongThép vuông kg
PN0312-18 649 3/23/2012 331gbh 152 1111 TL Tôn lạnh kg
PN0312-19 652 3/24/2012 331gbh 152 1111 TL Tôn lạnh kg
PN0312-201233 3/26/2012 331thanhtam 152 1111 ThepongtroThép ống tr kg
PN0312-2147702 3/26/2012 331thuanan 152 1111 X92 Xăng A92 lít
PN0312-223387 3/27/2012 331ttt 152 1111 SonmauDCSơn màu Dthùng
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 1111
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
152 331CHM
U VẬT LIỆU
Nhập trong kỳ Kiểm tra Tồn cuối kỳ
Số lượng
Thành Số
Theo Đơn giá nhập Thành tiền
tiền nhập lượng
chứng từ
ài Chính)
Số
Thành tiền
lượng
- ###
305.00 108,290,908
569.20 110,375,638
938.00 114,545,470
569.20 110,375,638
76.30 101,181,726
5.00 100,000,000
146,651.80 114,124,035
322.90 105,032,357
5.00 100,000,000
10.00 103,809,090
115.00 102,290,000
2,151.00 135,640,200
4.00 100,000,000
264.70 103,636,060
305.00 108,290,908
322.90 105,032,357
5.00 100,000,000
2,483.62 136,165,544
4.00 100,000,000
5.00 100,000,000
3.00 100,000,000
4.00 100,000,000
264.70 103,636,060
5.00 100,000,000
5.00 100,000,000
5.00 100,000,000
3.00 100,000,000
804.00 116,436,360
804.00 116,436,360
904.00 117,345,457
5.00 100,000,000
5.00 100,000,000
SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Từ ngày: 01/01/2021
Từ ngày: 31/12/2021
Mã vật tư, công cụ dụng cụ: #N/A
Tên vật tư, công cụ dụng cụ: Bánh xe sắt 100
Số lượng
Số ChứngNgày
từ tháng nhập trong Số lượng Số lượng
chứng từ chứng từ Diễn giải kỳ xuất trong kỳ tồn cuối kỳ
A B C D E F
Số dư đầu kỳ: x x
CỘNG -