You are on page 1of 4

PHỤ LỤC 01: ĐƠN GIÁ THÍ NGHIỆM CÔNG TRÌNH

(Phụ lục này là một phần không thể tách rời của
Hợp đồng nguyên tắc số: /2022/HĐNT/QRB-HBT, ngày / /2022)

Đơn giá
STT Tên chỉ tiêu thí nghiệm Đơn vị Số lượng
(Đồng)
1 Thí nghiệm thép
1.1 Kéo thép tròn
- Thí nghiệm kéo thép tròn F < 12 Tổ mẫu 50,000 10.00
- Thí nghiệm kéo thép tròn 12 < F < 25 Tổ mẫu 65,000 14.00
- Thí nghiệm kéo thép tròn F > 25 Tổ mẫu 75,000
- Thí nghiệm kiểm tra đánh giá độ dãn dài Tổ mẫu 20,000 24.00
- Thí nghiệm trọng lượng đơn vị Tổ mẫu 30,000 24.00
1.2 Uốn thép tròn
- Thí nghiệm uốn thép tròn F < 12 Tổ mẫu 50,000 10.00
- Thí nghiệm uốn thép tròn 12 < F < 25 Tổ mẫu 65,000 14.00
- Thí nghiệm uốn thép tròn F > 25 Tổ mẫu 75,000
1.3 Thí nghiệm thép hình: dẹt, ống
- Kiểm tra kích thước (Đường kính, chiều dày, chiều dài) Tổ mẫu 40,000 2.00
- Thí nghiệm kéo thép hình chiều dày T < 5mm Tổ mẫu 80,000
- TN kéo thép hình chiều dày 5mm < T < 10mm Tổ mẫu 105,000 2.00
- TN kéo thép dẹt chiều dày 10mm < T < 15mm Tổ mẫu 130,000
- TN kéo thép dẹt chiều dày 15mm < T < 20mm Tổ mẫu 150,000
- TN uốn thép dẹt chiều dày T < 10mm Tổ mẫu 50,000
- TN uốn thép dẹt chiều dày T > 10mm Tổ mẫu 70,000
1.4 Thí nghiệm bu lông, Coupler
- TN Bu lông, Coupler xác định cấp độ bền D < 18 Tổ mẫu 150,000
- TN Bu lông, Coupler xác định cấp độ bền 18 ≤ D < 32 Tổ mẫu 250,000 1.00
- TN Bu lông, Coupler xác định cấp độ bền D > 32 Tổ mẫu 280,000
2 Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý cốt liệu lớn (Đá dăm, sỏi) Mẫu 150,000 10.00
3 Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý cốt liệu nhỏ ( cát XD ) Mẫu 150,000 9.00
4 Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý xi măng Mẫu 200,000 9.00
5 Thí nghiệm Bê tông và Vữa
- Thiết kế cấp phối bê tông XM thông thường Mác 500,000 11.00
- Thiết kế cấp phối bê tông XM chống thấm Mác 650,000
- Chi phí lấy mẫu bê tông Tổ mẫu 70,000
- Chi phí đo độ sụt bê tông Tổ mẫu 70,000
- Ép mẫu bê tông lập phương 15x15cm Tổ mẫu 65,000 132.00
- Ép mẫu bê tông trụ DxH 15x30cm; Tổ mẫu 75,000
- TN Xác định độ thấm bê tông Tổ mẫu 500,000
- Thiết kế cấp phối vữa Mác 300,000 10.00
- Ép mẫu vữa Tổ mẫu 50,000 6.00
- Uốn mẫu vữa Tổ mẫu 55,000 6.00
- Keepping mẫu trụ, mẫu khoan Viên mẫu 50,000
7 TN các chỉ tiêu cơ lý vật liệu Cát đắp nền (san nền) Mẫu 850,000
8 TN các chỉ tiêu cơ lý vật liệu Đất đắp nền, CPĐD Mẫu 1,000,000
9 Thí nghiệm gạch xây, Gạch block bê tông
- Đo kiểm tra kích thước và khuyết tật Tổ mẫu 50,000 2.00
Đơn giá
STT Tên chỉ tiêu thí nghiệm Đơn vị Số lượng
(Đồng)
- Xác định độ bền nén Tổ mẫu 100,000 2.00
- Xác định độ bền uốn Tổ mẫu 90,000 2.00
- Xác định độ hút nước Tổ mẫu 50,000 2.00
- Khối lượng thể tích Tổ mẫu 50,000 2.00
- Xác định độ rỗng Tổ mẫu 50,000 2.00
- Độ thấm nước Tổ mẫu 60,000 2.00
10 Thí nghiệm gạch ốp lát
- Kiểm tra kích thước và chất lượng bề mặt Tổ mẫu 50,000
- Xác định độ bền uốn Tổ mẫu 90,000
- Xác định độ bền va đập Tổ mẫu 100,000
- Xác định độ hút nước Tổ mẫu 50,000
- Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Tổ mẫu 450,000
- Xác định hệ số ma sát Tổ mẫu 80,000
- Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Tổ mẫu 120,000
11 Đo diện trở đất (trên 3 điểm/lần) Điểm 500,000
12 Thí nghiệm ống nhựa PVC, uPVC Mẫu
13 TN các chỉ tiêu cơ lý bột khoáng Mẫu 300,000
14 Thí nghiệm hiện trường
- Kiểm tra độ chặt bằng PP rót cát Điểm 70,000
- Kiểm tra độ chặt bằng PP dao vòng Điểm 60,000 5.00
TỔNG
Thành tiền

500,000
910,000
-
480,000
720,000
-
500,000
910,000
-
-
80,000
-
210,000
-
-
-
-
-
-
250,000
-
1,500,000
1,350,000
1,800,000
-
5,500,000
-
-
-
8,580,000
-
-
3,000,000
300,000
330,000
-
-
-
-
100,000
Thành tiền
200,000
180,000
100,000
100,000
100,000
120,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
300,000

28,120,000
-
-

You might also like