You are on page 1of 10

DỰ TOÁN - PA 1 (móng có giằng)

CÔNG TRÌNH : NHÀ KHO 1000M2


HẠNG MỤC: THI CÔNG VÀ HOÀN THIỆN KHO
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH - LONG BIÊN - HÀ NỘI

STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

II Phần kết cấu đài móng, giằng móng, bê tông nền 179,935,260
Đào móng đất cấp II (Bao gồm đào thủ công sửa hố
1 m3 146.076 107,500 15,703,170
móng và vận chuyển đổ đi)
2 Bê tông lót móng đá 4x6 M150 m3 6.785 850,000 5,767,250
3 Bê tông đài móng, giằng đá 1x2 M250 m3 56.805 1,100,000 62,485,500
4 Ván khuôn móng m2 225.760 140,000 31,606,400
5 Thép móng D<=10mm kg 300.000 20,339 6,101,700
6 Thép móng D>10mm kg 2,500.000 20,339 50,847,500
7 Đắp đất công trình (Đất tận dụng lại) m3 82.486 90,000 7,423,740
III Phần xây trát, lăn sơn 157,970,560
8 Xây bao che nhà kho: cao 2m, dầy 22cm m3 58.080 1,900,000 110,352,000
9 Trát tường bao che m2 267.520 98,000 26,216,960
10 Lăn sơn 1 nước lót, 2 nước màu, sơn Maxilite m2 267.520 80,000 21,401,600
IV Phần kết cấu thân, cửa cuốn 1,247,399,760
11 Gia công lắp dựng khung, cột chính, khung cửa trời Tấn 30.000 25,000,000 750,000,000
12 Gia công lắp dựng xà gồ mái, xà gồ tường Tấn 8.500 19,500,000 165,750,000
13 Bulong các loại Bộ 500.000 8,000 4,000,000
14 Giằng xà gồ D10; L=1300 Cái 175.000 35,000 6,125,000
15 Lợp mái, tôn dày 0.45mm m2 868.000 132,000 114,576,000
16 Lợp mái tôn cửa trời, tôn dày 0.45mm m2 139.860 132,000 18,461,520
17 Tấm lấy ánh sáng bằng nhựa dày 1,2mm m2 74.520 132,000 9,836,640
17 Tôn thưng tường, tôn dày 0.45mm m2 770.000 132,000 101,640,000
Tôn úp nóc, ke góc, tôn úp hồi khổ rộng 400, dày
18 m 154.800 80,000 12,384,000
0,45mm.
19 Máng tôn thoát nước mái quanh mái, dày 0,45mm m 100.000 147,000 14,700,000
20 Ống thoát nước mái uPVC D110 nhựa Tiền Phong C0 m 105.000 115,000 12,075,000
21 Cầu chắn rác D110 cái 14.000 120,000 1,680,000
22 Cửa chớp tôn: 3000x1050 m2 12.600 520,000 6,552,000
23 Ke góc cửa chớp md 48.600 86,000 4,179,600
24 Cửa cuốn m2 32.000 420,000 13,440,000
25 Moto cửa cuốn bộ 2.000 6,000,000 12,000,000
IV Cộng 1,585,305,580
Thuế VAT 158,530,558
Tổng cộng 1,743,836,138
Làm tròn 1,743,836,000

CÔNG TY CỔ PHẦN
HAPPOCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS
Địa chỉ: Số 24, ngách 469/18 đường Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Nam, Q.Thanh Xuân ,
TP Hà Nội CHÀO GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ XƯỞNG CHÍNH, NHÀ KHO, NHÀ WC, KHUNG SÀN NHÀ 2 TẦNG SÀN DECK
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 3+5, ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH - LONG BIÊN - HÀ NỘI

Đơn giá
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Thành tiền
điều chỉnh
I Phần kết cấu đài móng, giằng móng 163,538,868
2 Đào móng, giằng m3 133.826 126,000 16,862,076
3 Bê tông lót móng, giằng móng, Mác 100# m3 5.583 1,180,000 6,587,763
4 Bê tông đài móng, giằng, đá 1x2, Mác 250# m3 28.653 1,210,000 34,669,676
5 Ván khuôn móng m2 143.420 215,000 30,835,300
6 Thép móng từ fi 8-fi18 kg 2,750.000 23,500 64,625,000
8 Đắp đất đầm kỹ (Đất tận dụng lại) m3 99.591 100,000 9,959,052
II Phần xây trát tường bao che, giằng tường lăn sơn 312,239,673
9 Xây bao che nhà xưởng: cao 8m, dầy 220cm; m3 69.920 2,100,000 146,832,000
Đổ bê tông giằng tường, cao 15cm; rộng 220x150cm, Sử
10 md 111.200 220,000 24,464,000
dụng 2 thanh fi 14, đai fi 6a200, bê tông mác 200
Trát tường bao che phía trong ( bao gồm giáo hoàn thiện
11 m2 317.818 107,000 34,006,545
và công bắc giáo hoàn thiện)
Trát tường bao che mặt ngoài ( bao gồm giáo hoàn thiện
11 m2 346.858 155,000 53,763,018
và công bắc giáo hoàn thiện)
12 Lăn sơn 1 nước lót, 2 nước màu, sơn Maxilite m2 664.676 80,000 53,174,109
III Phần kết cấu thân, thoát nước mái 1,033,692,442

Gia công lắp dựng khung, cột chính, khung cửa trời, lắp
dựng xà gồ mạ kẽm: Gia công, đánh sạch, phun sơn, lắp
dựng…Sử dụng cột thép H550-220 tổ hợp, kèo H550-220
tổ hợp dạng zamil.
- Hàn tai chờ để thi công sàn Deck cos 4,00
- Gia công lắp dựng xà gồ mái, xà gồ mạ kẽm, xà gồ tường
13 C180x50x1,8mm Tấn 20.320 31,000,000 629,920,000
Sơn cấu kiện thép :
- Bao gồm khung kèo, cột, giằng và Bát ren liên kết các
loại;
- Sơn cấu kiện thép bằng sơn gốc dầu Benzo loại sơn màu
công nghiệp 01 lớp chống sét, 02 lớp sơn hoàn thiện tổng
chiều dày 3 lớp sơn (80-90)micromet.

Bulong các loại:


- Bu-lông neo G5.6;
14 Bộ 384.000 42,000 16,128,000
- Bu-lông liên kết G8.8;
- Bu lông liên kết xà gồ G4.6.
15 Giằng xà gồ D12; L=500 Cái 182.000 85,000 15,470,000
Lợp mái bằng tôn lạnh, tôn dày 0.40mm, tôn liên doanh
16 m2 946.944 207,000 196,017,408
màu trắng sữa: Bao gồm vít và phụ kiện
-Tôn lạnh mái: 839.808
-Tôn lạnh mái cửa trời: 107.136
Tôn thưng tường bằng tôn lạnh, tôn dày 0.40mm, tôn liên
17 m2 458.525 207,000 94,914,634
doanh màu trắng sữa: Bao gồm vít và phụ kiện
-Tôn thưng trục 1,6/A-D 219.197
-Tôn thưng trục A,D/1-6 196.560
-Tôn thưng hồi cửa trời: 15.120
-Tôn tường chắn nước cửa trời: 27.648
18 Tấm ánh sáng dày 1mm m2 - 151,000 -
-Tôn thưng trục A: 27.216
-Tôn thưng trục D: 27.216
Tôn úp nóc, ke góc, tôn úp hồi khổ rộng 400, dày 0,40mm,
19 m 174.000 80,000 13,920,000
tôn liên doanh.
20 Gia công lắp đặt mái canopy m2 14.706 400,000 5,882,400
Máng thoát nước mái quanh mái, INOX SUS304 dày
21 m 67.200 350,000 23,520,000
0,40mm.
Ống thoát nước mái uPVC D110 nhựa Cúc Phương, D110
22 m 90.000 160,000 14,400,000
C0
Ống thoát nước gom ra hố ga, bên hông nhà xưởng, uPVC
23 m 52.000 260,000 13,520,000
D160 nhựa Cúc Phương, C0
Hệ thống thoát nước mái: Ke góc, đai ôm ống, cút, tê…
24 bộ 1.000 10,000,000 10,000,000
của Cúc Phương C0
IV Nền bê tông 92,251,675
25 San gạt bằng máy ủi hoặc máy xúc kết hợp thủ công m2 370.420 25,000 9,260,500
26 Lót nền bê tông bằng ni lông m2 403.850 9,000 3,634,650
27 Đổ bê tông nền dày 15cm m3 60.578 1,210,000 73,298,775
28 Đánh mặt nền xưởng m2 403.850 15,000 6,057,750
V Cửa cuốn 83,329,000
Cửa cuốn điều khiển tự động kích thước thông thủy cửa
29 5000 x5000, cửa 76000x5000 khung sắt, lá tôn tráng kẽm m2 69.300 730,000 50,589,000
mạ màu dày 0,65-0,8mm
30 Moto cửa cuốn cho cửa rộng 7,6m bộ 1.000 14,500,000 14,500,000
31 Moto cửa cuốn cho cửa rộng5,06m bộ 1.000 9,000,000 9,000,000
32 Ray cửa U100 md 24.000 160,000 3,840,000
33 Trục fi 141 bộ 2.000 2,700,000 5,400,000
VI Nhà kho, nhà WC, tường ngăn 127,789,236
Xây hoàn thiện bể phốt 3 ngăn, 1,5m3; từ đào đất đến hoàn
34 t.bộ 2.000 11,000,000 22,000,000
thiện (thiết kế chi tiết sau)
Đào đất lắp đất ống thoát khu bể phốt, chôn sâu 0,5m; Đào
35 md 40.000 180,000 7,200,000
và lấp trở lại
Hệ thống thoát nước từ bể phốt ra ngoài cống: Ống fi 110,
36 md 40.000 160,000 6,400,000
chôn sâu 0,5m
37 Phụ kiện, tê cút, keo, chếch t.bộ 2.000 2,000,000 4,000,000
38 Xây tường trong nhà tường 110 khu WC, kho đồ m3 10.828 2,100,000 22,739,178
39 Xây tường ngăn 220 trục 3/C-D m3 7.100 1,980,000 14,057,465
40 Trát tường khu WC vữa xi măng mác 50, dày 1,5cm m2 227.499 107,000 24,342,393
41 Trát má cửa đi, cửa sổ vữa xi măng mác 50 dầy 2cm m2 87.360 55,000 4,804,800
Dầm chân tường khu WC, kho đồ: 200x200, 4 fi 16, đai
42 md 33.340 340,000 11,335,600
fi6a200, bê tông mác 200
Dầm chân tường ngăn 220 trục 3/C-D: 200x200, 4 fi 16,
43 md 8.170 340,000 2,777,800
đai fi6a200, bê tông mác 200
Giằng đỉnh tường tường khu WC, kho đồ: 150x110, Sử
44 md 33.340 190,000 6,334,600
dụng 2 thanh fi 14, đai fi 6a200, bê tông mác 200
Giằng đỉnh tường ngăn 220 trục 3/C-D: 220x150cm, Sử
45 md 8.170 220,000 1,797,400
dụng 2 thanh fi 14, đai fi 6a200, bê tông mác 200
Cộng 1,812,840,893
Thuế VAT 181,284,089
Tổng cộng 1,994,124,983
GHI CHÚ: Bảo hành 2%
- Tiến độ thi công là : 70 ngày kể từ ngày nhận được tạm ứng;
- Nhà thầu đề xuất được tạm ứng 50% (bao gồm vả VAT ) giá trị hợp dồng.
'- Phần còn lại nhà thầu sẽ thi công xong, bàn giao đưa vào sử dụng sẽ thanh toán và bảo hành.
Trân trọng!

CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ KHO LONG BIÊN
HẠNG MỤC: THI CÔNG VÀ HOÀN THIỆN KHO
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH - LONG BIÊN - HÀ NỘI

Tổng Khối lượng


STT Nội dung công việc Đơn vị Đơn giá
cho 1 xưởng
I PHẦN LIỆU LIỆU CHÍNH
1 Xi măng kg 12,921 1,380
2 Đá m3 4 380,000
3 Bê tông thương phẩm, Mác 250# m3 40 860,000
4 Ván khuôn móng m2
5 Thép móng thép tròn: fi6 đến fi 20 kg 5,000 14,600
6 Cát m3 80 320,000
7 Sơn lít 221 85,000
Gia công lắp dựng khung, cột chính, khung cửa trời: Gia
công, đánh sạch, phun sơn, lắp dựng…
Sơn cấu kiện thép :
- Bao gồm khung kèo, cột, giằng và Bát ren liên kết các
8 Tấn 21.30 21,500,000
loại;
- Sơn cấu kiện thép bằng sơn gốc dầu Benzo loại sơn màu
công nghiệp 01 lớp chống sét, 02 lớp sơn hoàn thiện tổng
chiều dày 3 lớp sơn (80-90)micromet.
Gia công lắp dựng xà gồ mái, xà gồ mạ kẽm, xà gồ tường
9 Tấn 10 18,100,000
C150, dày 2mm
Bulong các loại:
- Bu-lông neo G5.6;
10 Bộ 500 42,000
- Bu-lông liên kết G8.8;
- Bu lông liên kết xà gồ G4.6.
11 Giằng xà gồ D18; L=500 Cái 175 52,000
Lợp mái, thưng tường tôn dày 0.45mm, tôn liên doanh màu
12 m2 3,305 89,000
trắng sữa: Bao gồm vít và phụ kiện
Lợp mái tôn cửa trời, tôn dày 0.45mm, tôn liên doanh màu
13 m2 467 89,000
trắng sữa: Bao gồm vít và phụ kiện
Tấm lấy ánh sáng bằng nhựa dày 1,2mm: Bao gồm vít và
14 m2 68 105,000
phụ kiện
Tôn úp nóc, ke góc, tôn úp hồi khổ rộng 400, dày 0,45mm,
15 m 258 44,500
tôn liên doanh màu trắng sữa.
Máng tôn thoát nước mái quanh mái, INOX SUS304 dày
16 m 192 300,000
1,0mm
17 Ống thoát nước mái uPVC D110 nhựa Tiền Phong C0 m 105 50,000
18 Cầu chắn rác D110 cái 14 110,000
19 Cửa chớp tôn: 3000x1050 m2 50 380,000
20 Ke góc cửa chớp md 97 44,500
22 Lắp đặt cửa gió bộ 1 1,140,000
23 Tủ điện Cái 1 5,000,000
24 Công tơ cái 1 950,000
25 Bóng đèn chiếu: Đèn công nghiệp Bộ 12 950,000
26 Dây điện 2x1,5 m 200 86,000
27 Dây điện 2x2,5 m 80 12,300
Cửa cuốn điều khiển tự động kích thước thông thủy cửa
28 6000 x5500, khung sắt, lá tôn tráng kẽm mạ màu dày m2 108 410,000
1.5mm
29 Moto cửa cuốn bộ 3 5,500,000
30 Gia công lắp đặt mái canopy m2 30 400,000
32 Lắp đặt thêm thoát sàn Cái 6 120,000
II VẬT TƯ PHỤ
33 Que hàn, thép buộc, đá cắt, công cụ cầm tay t.bộ 1 16,000,000

III MÁY THI CÔNG


34 Máy đào máy xúc Ca
35 Cẩu lắp dựng, cẩu KATO 35 tấn Ca
36 Vận chuyển cấu kiện đến bằng xe tải chuyên dùng chuyến
37 Vận chuyển thiết bị đến và về chuyến
38 Máy nhỏ cầm tay: Máy hàn, máy cắt, máy đầm, máy trộn bê t.bộ 1 5,000,000
IV NHÂN CÔNG
39 Nhân công lắp dựng nhà kho m2 1,000 40,000
40 Nhân công đào đất, xây, trát, lăn sơn, và các công việc khác t.bộ 1 35,500,000
41 Nhân công hoàn trả mặt bằng, dọn vệ sinh bàn giao t.bộ 1 4,400,000

Cộng 0 71,051,980
Thuế VAT - 7,105,198
Tổng cộng - 78,157,178
Làm tròn 0 78,157,000

CÔNG TY CỔ PHẦN
HAPPOCONS
Thành tiền

1,384,718,504
17,830,980
1,385,100
34,056,000
-
73,000,000
25,484,800
18,751,000

457,950,000

173,760,000

21,000,000

9,100,000
294,149,628

41,584,396

7,144,200

11,481,000

57,600,000

5,250,000
1,540,000
19,152,000
4,325,400
1,140,000
5,000,000
950,000
11,400,000
17,200,000
984,000
44,280,000
16,500,000
12,000,000
720,000
16,000,000
16,000,000

5,000,000
-
-
-
-
5,000,000
79,900,000
40,000,000
35,500,000
4,400,000

1,485,618,504
148,561,850
1,634,180,354
1,634,180,000

Err:509
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP
CÔNG TRÌNH : NHÀ KHO LONG BIÊN
HẠNG MỤC: THI CÔNG VÀ HOÀN THIỆN KHO
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH - LONG BIÊN - HÀ NỘI

Tổng Khối lượng Tổng Khối lượng của


STT Nội dung công việc Đơn vị
của HAPOCONS CTY …
I Khối lượng thép toàn công trình
1 Thép móng thép tròn: fi6 đến fi 20 Tấn 3.60 4.02
Gia công lắp dựng khung, cột chính, khung cửa trời: Gia
công, đánh sạch, phun sơn, lắp dựng…
Sơn cấu kiện thép :
- Bao gồm khung kèo, cột, giằng và Bát ren liên kết các
2 Tấn 21.30 20.65
loại;
- Sơn cấu kiện thép bằng sơn gốc dầu Benzo loại sơn màu
công nghiệp 01 lớp chống sét, 02 lớp sơn hoàn thiện tổng
chiều dày 3 lớp sơn (80-90)micromet.
Gia công lắp dựng xà gồ mái, xà gồ mạ kẽm, xà gồ tường
3 Tấn 9.60 9.03
C150, dày 2mm
Bulong các loại:
- Bu-lông neo G5.6;
4 Tấn 0.65 0.32
- Bu-lông liên kết G8.8;
- Bu lông liên kết xà gồ G4.6.
5 Giằng xà gồ D18; L=500 Tấn 0.30
6 Gia công lắp đặt khung mái canopy Tấn 0.44 0.44

Cộng KL thép cả công trình Tấn 35.89 34.46

II Khối lượng tôn và tấm ánh sáng


Lợp mái, thưng tường tôn dày 0.45mm, tôn liên doanh màu
1 m2 2,019.75
trắng sữa: Bao gồm vít và phụ kiện 2,327.96
Lợp mái tôn cửa trời, tôn dày 0.45mm, tôn liên doanh màu
2 m2 342.64
trắng sữa: Bao gồm vít và phụ kiện
Tấm lấy ánh sáng bằng nhựa dày 1,2mm: Bao gồm vít và
3 m2 68.04
phụ kiện 253.27
Tôn úp nóc, ke góc, tôn úp hồi khổ rộng 400, dày 0,45mm,
4 m2 51.60 51.60
tôn liên doanh màu trắng sữa.
Máng tôn thoát nước mái quanh mái, INOX SUS304 dày
5 m2 57.60 57.60
1,0mm
Cộng m2 2539.64 2690.43

CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS

So sánh:
Bên HAPPCONS nhiều khối lượng thép hơn: 1.43 (Tấn)
(Tương đương: 1,43 tấn x 21.000.000 Đồng) = 30,123,333 (Đồng)
Bên HAPPCONS ít diện tích tôn hơn: 150.79 (m2)
(Tương đương: 150,79 m2 x 89.000 đồng) = 13,420,581 (Đồng)

Tổng thể bên HAPPOCONS vẫn rẻ hơn: 16,702,753 (Đồng)


150.79

N HAPPOCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS
Địa chỉ: Số 24, ngách 469/18 đường Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Nam, Q.Thanh Xuân ,
TP Hà Nội CHÀO GIÁ
CÔNG TRÌNH: CƠ SỞ CHẾ BIẾN KHOÁNG CHẤT TH PHỤC VỤ CÔNG NGHIỆP XI MĂNG
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG SỐ 7
ĐỊA ĐIỂM: LÔ 33-34 CỤM CÔNG NGHIỆP PHÚ THỨ, P. PHÚ THỨ, TX KINH MÔN, HẢI DƯƠNG

Đơn giá
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Thành tiền
điều chỉnh
1 Đào đất móng, giằng, nền xưởng m3 815.000 13,000 10,595,000
2 Bê tông lót móng, giằng móng đá 4x6, Mác 100# m3 2.800 1,265,000 3,542,000
3 Bê tông đài móng, giằng, đá 1x2, Mác 250# m3 29.100 1,720,000 50,052,000
4 Ván khuôn móng m2 111.000 154,000 17,094,000
5 Thép móng D<10mm kg 194.000 24,200 4,694,800
6 Thép móng D>10mm kg 1,277.000 24,200 30,903,400
7 Đắp đất đầm kỹ (Đất tận dụng lại) m3 - 70,000 -
8 Bê tông nền xưởng Đá 1x2 Mác 250# đày 200 m3 179.200 1,688,000 302,489,600

Cộng 419,370,800
Thuế VAT 8% 33,549,664
Tổng cộng 452,920,464
GHI CHÚ:
- Tiến độ thi công là : 20 ngày kể từ ngày nhận được tạm ứng;
- Nhà thầu đề xuất được tạm ứng 50% (bao gồm vả VAT ) giá trị hợp dồng.
'- Phần còn lại nhà thầu sẽ thi công xong, bàn giao đưa vào sử dụng.
Trân trọng!

CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS

You might also like