Professional Documents
Culture Documents
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
II Phần kết cấu đài móng, giằng móng, bê tông nền 179,935,260
Đào móng đất cấp II (Bao gồm đào thủ công sửa hố
1 m3 146.076 107,500 15,703,170
móng và vận chuyển đổ đi)
2 Bê tông lót móng đá 4x6 M150 m3 6.785 850,000 5,767,250
3 Bê tông đài móng, giằng đá 1x2 M250 m3 56.805 1,100,000 62,485,500
4 Ván khuôn móng m2 225.760 140,000 31,606,400
5 Thép móng D<=10mm kg 300.000 20,339 6,101,700
6 Thép móng D>10mm kg 2,500.000 20,339 50,847,500
7 Đắp đất công trình (Đất tận dụng lại) m3 82.486 90,000 7,423,740
III Phần xây trát, lăn sơn 157,970,560
8 Xây bao che nhà kho: cao 2m, dầy 22cm m3 58.080 1,900,000 110,352,000
9 Trát tường bao che m2 267.520 98,000 26,216,960
10 Lăn sơn 1 nước lót, 2 nước màu, sơn Maxilite m2 267.520 80,000 21,401,600
IV Phần kết cấu thân, cửa cuốn 1,247,399,760
11 Gia công lắp dựng khung, cột chính, khung cửa trời Tấn 30.000 25,000,000 750,000,000
12 Gia công lắp dựng xà gồ mái, xà gồ tường Tấn 8.500 19,500,000 165,750,000
13 Bulong các loại Bộ 500.000 8,000 4,000,000
14 Giằng xà gồ D10; L=1300 Cái 175.000 35,000 6,125,000
15 Lợp mái, tôn dày 0.45mm m2 868.000 132,000 114,576,000
16 Lợp mái tôn cửa trời, tôn dày 0.45mm m2 139.860 132,000 18,461,520
17 Tấm lấy ánh sáng bằng nhựa dày 1,2mm m2 74.520 132,000 9,836,640
17 Tôn thưng tường, tôn dày 0.45mm m2 770.000 132,000 101,640,000
Tôn úp nóc, ke góc, tôn úp hồi khổ rộng 400, dày
18 m 154.800 80,000 12,384,000
0,45mm.
19 Máng tôn thoát nước mái quanh mái, dày 0,45mm m 100.000 147,000 14,700,000
20 Ống thoát nước mái uPVC D110 nhựa Tiền Phong C0 m 105.000 115,000 12,075,000
21 Cầu chắn rác D110 cái 14.000 120,000 1,680,000
22 Cửa chớp tôn: 3000x1050 m2 12.600 520,000 6,552,000
23 Ke góc cửa chớp md 48.600 86,000 4,179,600
24 Cửa cuốn m2 32.000 420,000 13,440,000
25 Moto cửa cuốn bộ 2.000 6,000,000 12,000,000
IV Cộng 1,585,305,580
Thuế VAT 158,530,558
Tổng cộng 1,743,836,138
Làm tròn 1,743,836,000
CÔNG TY CỔ PHẦN
HAPPOCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS
Địa chỉ: Số 24, ngách 469/18 đường Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Nam, Q.Thanh Xuân ,
TP Hà Nội CHÀO GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ XƯỞNG CHÍNH, NHÀ KHO, NHÀ WC, KHUNG SÀN NHÀ 2 TẦNG SÀN DECK
ĐỊA ĐIỂM: SỐ 3+5, ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH - LONG BIÊN - HÀ NỘI
Đơn giá
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Thành tiền
điều chỉnh
I Phần kết cấu đài móng, giằng móng 163,538,868
2 Đào móng, giằng m3 133.826 126,000 16,862,076
3 Bê tông lót móng, giằng móng, Mác 100# m3 5.583 1,180,000 6,587,763
4 Bê tông đài móng, giằng, đá 1x2, Mác 250# m3 28.653 1,210,000 34,669,676
5 Ván khuôn móng m2 143.420 215,000 30,835,300
6 Thép móng từ fi 8-fi18 kg 2,750.000 23,500 64,625,000
8 Đắp đất đầm kỹ (Đất tận dụng lại) m3 99.591 100,000 9,959,052
II Phần xây trát tường bao che, giằng tường lăn sơn 312,239,673
9 Xây bao che nhà xưởng: cao 8m, dầy 220cm; m3 69.920 2,100,000 146,832,000
Đổ bê tông giằng tường, cao 15cm; rộng 220x150cm, Sử
10 md 111.200 220,000 24,464,000
dụng 2 thanh fi 14, đai fi 6a200, bê tông mác 200
Trát tường bao che phía trong ( bao gồm giáo hoàn thiện
11 m2 317.818 107,000 34,006,545
và công bắc giáo hoàn thiện)
Trát tường bao che mặt ngoài ( bao gồm giáo hoàn thiện
11 m2 346.858 155,000 53,763,018
và công bắc giáo hoàn thiện)
12 Lăn sơn 1 nước lót, 2 nước màu, sơn Maxilite m2 664.676 80,000 53,174,109
III Phần kết cấu thân, thoát nước mái 1,033,692,442
Gia công lắp dựng khung, cột chính, khung cửa trời, lắp
dựng xà gồ mạ kẽm: Gia công, đánh sạch, phun sơn, lắp
dựng…Sử dụng cột thép H550-220 tổ hợp, kèo H550-220
tổ hợp dạng zamil.
- Hàn tai chờ để thi công sàn Deck cos 4,00
- Gia công lắp dựng xà gồ mái, xà gồ mạ kẽm, xà gồ tường
13 C180x50x1,8mm Tấn 20.320 31,000,000 629,920,000
Sơn cấu kiện thép :
- Bao gồm khung kèo, cột, giằng và Bát ren liên kết các
loại;
- Sơn cấu kiện thép bằng sơn gốc dầu Benzo loại sơn màu
công nghiệp 01 lớp chống sét, 02 lớp sơn hoàn thiện tổng
chiều dày 3 lớp sơn (80-90)micromet.
Cộng 0 71,051,980
Thuế VAT - 7,105,198
Tổng cộng - 78,157,178
Làm tròn 0 78,157,000
CÔNG TY CỔ PHẦN
HAPPOCONS
Thành tiền
1,384,718,504
17,830,980
1,385,100
34,056,000
-
73,000,000
25,484,800
18,751,000
457,950,000
173,760,000
21,000,000
9,100,000
294,149,628
41,584,396
7,144,200
11,481,000
57,600,000
5,250,000
1,540,000
19,152,000
4,325,400
1,140,000
5,000,000
950,000
11,400,000
17,200,000
984,000
44,280,000
16,500,000
12,000,000
720,000
16,000,000
16,000,000
5,000,000
-
-
-
-
5,000,000
79,900,000
40,000,000
35,500,000
4,400,000
1,485,618,504
148,561,850
1,634,180,354
1,634,180,000
Err:509
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP
CÔNG TRÌNH : NHÀ KHO LONG BIÊN
HẠNG MỤC: THI CÔNG VÀ HOÀN THIỆN KHO
ĐỊA ĐIỂM: ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH - LONG BIÊN - HÀ NỘI
So sánh:
Bên HAPPCONS nhiều khối lượng thép hơn: 1.43 (Tấn)
(Tương đương: 1,43 tấn x 21.000.000 Đồng) = 30,123,333 (Đồng)
Bên HAPPCONS ít diện tích tôn hơn: 150.79 (m2)
(Tương đương: 150,79 m2 x 89.000 đồng) = 13,420,581 (Đồng)
N HAPPOCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPOCONS
Địa chỉ: Số 24, ngách 469/18 đường Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Nam, Q.Thanh Xuân ,
TP Hà Nội CHÀO GIÁ
CÔNG TRÌNH: CƠ SỞ CHẾ BIẾN KHOÁNG CHẤT TH PHỤC VỤ CÔNG NGHIỆP XI MĂNG
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG SỐ 7
ĐỊA ĐIỂM: LÔ 33-34 CỤM CÔNG NGHIỆP PHÚ THỨ, P. PHÚ THỨ, TX KINH MÔN, HẢI DƯƠNG
Đơn giá
STT Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Thành tiền
điều chỉnh
1 Đào đất móng, giằng, nền xưởng m3 815.000 13,000 10,595,000
2 Bê tông lót móng, giằng móng đá 4x6, Mác 100# m3 2.800 1,265,000 3,542,000
3 Bê tông đài móng, giằng, đá 1x2, Mác 250# m3 29.100 1,720,000 50,052,000
4 Ván khuôn móng m2 111.000 154,000 17,094,000
5 Thép móng D<10mm kg 194.000 24,200 4,694,800
6 Thép móng D>10mm kg 1,277.000 24,200 30,903,400
7 Đắp đất đầm kỹ (Đất tận dụng lại) m3 - 70,000 -
8 Bê tông nền xưởng Đá 1x2 Mác 250# đày 200 m3 179.200 1,688,000 302,489,600
Cộng 419,370,800
Thuế VAT 8% 33,549,664
Tổng cộng 452,920,464
GHI CHÚ:
- Tiến độ thi công là : 20 ngày kể từ ngày nhận được tạm ứng;
- Nhà thầu đề xuất được tạm ứng 50% (bao gồm vả VAT ) giá trị hợp dồng.
'- Phần còn lại nhà thầu sẽ thi công xong, bàn giao đưa vào sử dụng.
Trân trọng!