Professional Documents
Culture Documents
Khách hàng: Shop House L16.20; Khu đô thị Louis City Hoàng Mai
HỢP ĐỒNG
STT NỘI DUNG Xuất Xứ ĐƠN VỊKHỐI LƯỢNG Ghi chú
ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ
Kéo cáp nguồn 3Pha 4x16 từ tủ điện tổng của chủ đầu
2.1 - Chi phí trả BQL Louis
tư vào nhà; Cấp nước sinh hoạt
Đào đất, lấp đất, đổ bể tông đáy và lắp đặt bể phốt Composite
1.4 1.00 15,500,000 15,500,000
2000L
San nền, tưới nước đầm chặt và Đổ bê tông sàn tầng 1 dầy
1.5 Thép Hòa Phát m2 95.70 335,000 32,059,500
100mm 1 lớp thép D10 @300 để gia cường chống lún, nứt
3 Mái 3,500,000
Đục tường bảo quanh lỗ mở thang máy md 6.00 300,000 1,800,000
Xây trát xử lý hộp kỹ thuật trên mái gói 1.00 750,000 750,000
Chống thấm hộp kỹ thuật trên mái gói 1.00 950,000 950,000
2 Trát 166,653,160
Trát tường (buông mành), bể nước, bể phốt XM Hoàng Long m2 987.47 155,000 153,058,160
Không tính do trát buông
Trát cạnh cửa hèm cửa, góc cạnh Cát đen sông Hồng md - 115,000 -
mành
Trát cạnh bậc thang cái 88.00 65,000 5,720,000
Trát đáy bản thang và dầm thang m2 35.00 225,000 7,875,000
3 Chống thấm nhà vệ sinh vén chân tường 30cm SiKa Top Seal 107 17,576,489
Nhà vệ sinh tầng 1+2+3+4+5 m2 33.80 225,000 7,605,479
Bê nước m2 11.80 225,000 2,654,010
Hố pít m2 9.32 225,000 2,097,000
4 Ốp lát, cán nền tạo phẳng dày 30mm XM Hoàng Long 150,777,367
Cán nền tạo phẳng
Cán nền tầng 1 m2 95.14 125,000 11,891,894
Cán nền tầng 2 m2 86.04 125,000 10,755,314 Nếu chiều dày cán nền từ
Cán nền tầng 3 m2 86.04 125,000 10,755,314 50mm trở lên thì tính
Cán nền tầng 4 m2 86.04 125,000 10,755,314 thêm 30k/m2
Cán nền tầng 5 m2 57.04 125,000 7,130,538
Cán nền mái m2
Cán nền ban công m2 4.00 125,000 500,000
Ốp tường nhà vệ sinh sau khi trát lót
Nhà vệ sinh tầng 1 m2 16.81 155,000 2,605,240
Nhà vệ sinh tầng 2 m2 21.95 155,000 3,402,560
Nhà vệ sinh tầng 3 m2 21.95 155,000 3,402,560
Nhà vệ sinh tầng 4 m2 21.95 155,000 3,402,560
Nhà vệ sinh tầng 5 m2 15.52 155,000 2,405,600
Lát sàn nhà vệ sinh+sàn nhà
Lát sàn tầng 1 m2 95.14 155,000 14,745,948
Lát sàn tầng 2 m2 81.55 155,000 12,640,950
Lát sàn tầng 3 m2 81.55 155,000 12,640,950
Lát sàn tầng 4 m2 81.55 155,000 12,640,950
Lát sàn tầng 5 m2 54.16 155,000 8,395,467
Lát sàn tầng mái m2
Ốp gờ chân tường, bậu cửa md 207.00 65,000 13,455,000
Lát Len trang trí sàn nhà md 44.00 65,000 2,860,000
Đổ bê tông nền chống nứt, lún sân sâu m2 14.30 335,000 4,790,500
Cán nền trước khi lát gạch md 14.30 125,000 1,787,500
Lát nền sân sau m2 14.30 155,000 2,216,500
Xây bồn cây sau và trong nhà cao 200mm md - 175,000 - Không làm
Trát bồn cây sau và trong nhà md - 170,000 - Không làm
Ốp mặt đứng bồn cây md - 75,000 - Không làm
Lát mặt đỉnh bồn cây md - 75,000 - Không làm
Đục nhám tường trước khi ốp m2 45,000 - Không làm
Ốp tường sân sau nhà m2 155,000 - Không làm
6 Trần thạch cao: Tấm trần thả xương nổi Hà Nội 3,577,450
Sơn Trực tiếp tường nhà (Buông mành) Dulux A300 m2 871.03 49,000 42,680,274
Sơn màu đen chì thêm
Sơn trực tiếp trần+dầm màu Ghi Dulux A300/SenKi m2 491.48 59,000 28,997,320
10k/m2
Sơn lại mặt tường ngoài nhà (Buông mành) m2 - 69,000 - A/C có sơn lại không
Ống ghen, Cáp điện (Dây Trần Phú); Công tắc, ổ cắm, Attomat;
2 Trần Phú +Sino 1.00 99,600,000 99,600,000
Vỏ tủ (Sino); Cáp mạng
II.1 Kéo cáp nguồn 3Pha 4x16 từ tủ điện tổng của chủ đầu tư và cấp nước sinh hoạt - BQL Louis thu phí
Cáp điện 3Pha 4x16 từ tủ tổng của chủ đầu từ vào nhà Trần Phú, 4x16 md
Cấp nước sinh hoạt Trần Phú md
IV Hệ vách kính cường lực và cửa đi kèm Green Floor - Không làm
VII Vật liệu gạch ốp lát 81,030,442 Hao phí cắt gạch 7%
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 1 Vitto 3525/3527 m2 97.78 120,000 11,733,634
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 2 Vitto 3525/3527 m2 86.45 120,000 10,373,734
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 3 Vitto 3525/3527 m2 86.45 120,000 10,373,734
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 4 Vitto 3525/3527 m2 86.45 120,000 10,373,734
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 5 Vitto 3525/3527 m2 57.41 120,000 6,889,699
Gờ chân tường m2 21.94 120,000 2,633,040
Gạch tường nhà vệ sinh 300 x 600 Vigrace KTM3977 m2 105.06 132,000 13,867,508
Gạch tường sân sau nhà - 132,000 -
Viên điểm Vigrace KTM3977 Viên 25.00 85,000 2,125,000
-
Gạch sàn nhà vệ sinh 300 x 300 Vigrace KTM3977 m2 20.58 132,000 2,716,554
Gạch ban công 300 x 600 chống trơn Vigrace KTM3977 m2 10.70 132,000 1,412,400
Gạch sân sau tầng 1 300 x 600 chống trơn Vigrace KTM3977 m2 15.30 204,000 3,121,404
-
Vật tư phụ : Ke góc, ke cân bằng gói 1.00 2,933,000 2,933,000
Nẹp góc INOX cho hộp kỹ thuật cây 4.00 403,000 1,612,000
Đá lát bậu cửa Campuchia Xanh md 5.00 173,000 865,000
XI Cung cấp lắp đặt thang máy khung sắt vách kính, máy Fuji 494,000,000
Thang máy tải trọng 450Kg 5 điểm dừng cái 1.00 315,000,000 315,000,000
-Động cơ không hộp số 450k Fuji make In Korea Make in Korea
-Tủ điện Make in Korea Make in Korea
-Cáp Make in Korea Make in Korea
-Cửa tự động cánh khung Inox tiêu chuẩn
-Cabin Inox tiêu chuẩn
Cửa tự động cánh kính kết hợp khung Inox sọc nhuyễn Tầng 5.00 3,300,000 16,500,000
Cabin Inox sọc nhuyễn kết hợp kính cường lực trắng cái - 13,500,000 - Không làm
Ốp kính cường lực trắng dầy 8mm xung quanh thang Hải Long tầng 5.00 15,000,000 75,000,000
XÁC NHẬN BÊN A(Ký và ghi rõ họ tên) XÁC NHẬN BÊN B(Ký và ghi rõ họ tên)