You are on page 1of 5

TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG VÀ HOÀN THIỆN

Phụ lục hợp đồng số 01

Khách hàng: Shop House L16.20; Khu đô thị Louis City Hoàng Mai
HỢP ĐỒNG
STT NỘI DUNG Xuất Xứ ĐƠN VỊKHỐI LƯỢNG Ghi chú
ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ

TỔNG HỢP CHI PHÍ 1,598,000,000

Phần kết cấu ( Cầu thang, hố pít, bể nước, bể phốt);


1 xây dựng (xây trát, ốp lát, sơn tường trần) và nhân 694,000,000
công điện nước
Vật tư ống cấp thoát nước; ống điện, dây điện, và điện
2 nhẹ; ổ cắm công tắc, attomat, tủ điện, thiết bị điện cơ 139,100,000
bản

Kéo cáp nguồn 3Pha 4x16 từ tủ điện tổng của chủ đầu
2.1 - Chi phí trả BQL Louis
tư vào nhà; Cấp nước sinh hoạt

3 Đèn chiếu sáng, Thiết bị điện cơ bản 29,700,000

4 Hệ thống điều hòa 69,900,000 Chỉ lắp ống chờ

5 Hệ vách kính cường lực và cửa đi kèm - Không cần thiết

6 Hệ Mái kính tầng 1 và tầng 5 - Không cần thiết

7 Thiết bị vệ sinh 31,600,000

8 Vật liệu gạch ốp lát 81,000,000

9 Hoàn thiện mặt đá bậc thang bộ và lan can 26,800,000

10 Cửa nhà vệ sinh 17,800,000


Bên A có thể thuê đơn
Thang Máy Fuji 450kg tiểu chuẩn, mở rộng lên kt
11 494,000,000 vị độc lập để giảm chi
1600x1700 khung thép vách kính phí

12 Công tác an toàn và vệ sinh hằng ngày 14,000,000

Phần kết cấu ( Cầu thang, hố pít, bể nước, bể phốt);


I xây dựng (xây trát, ốp lát, thạch cao, sơn bả) và nhân 708,024,310
công điện nước,
A Công tác kết cấu, phá dỡ, bể phốt 119,147,000
1 Tầng 1 101,352,000
1.1 Phá dỡ
Đục cầu thang bộ để mở rộng thang máy Tầng 4.00 1,440,000 5,760,000
Đục dầm bê tông âm sàn để làm hố pít md 6.50 240,000 1,560,000
Khoàn cấy thép, Đổ bê tông lại dầm 200x400 6D16 đỡ hố
Thép Hòa Phát md 6.50 765,000 4,972,500
pít

Hố Pít thang máy KT 2000x2100x1300 mm: Đào đất lấp lại,


1.2 Đổ bê tông Thành dầy 200mm, 1 lớp D10@200; đáy dầy Cái 1.00 21,700,000 21,700,000
300mm 2 lớp thép D10@200

Bể nước 2700x1500x1500mm: Đào đất lấp lại, Đổ bê tông đáy


1.3 dầy 150mm 2 lớp D10@200; lắp bể dầy 100mm 1 lớp thép Thép Hòa Phát Cái 1.00 19,800,000 19,800,000
D10@200; Xây trát tường bao 220

Đào đất, lấp đất, đổ bể tông đáy và lắp đặt bể phốt Composite
1.4 1.00 15,500,000 15,500,000
2000L

San nền, tưới nước đầm chặt và Đổ bê tông sàn tầng 1 dầy
1.5 Thép Hòa Phát m2 95.70 335,000 32,059,500
100mm 1 lớp thép D10 @300 để gia cường chống lún, nứt

2 Tầng 2,3,4,5 14,295,000


Vá sàn hiện trạng (Vị trí sàn đối diện cụm thang)
Khoan cấy thép chờ D10 Ram Set lỗ 96.00 65,000 6,240,000
Lắp đặt cốt thép, copha và đổ bê tông 1 lớp D10@200 Thép Hòa Phát m2 9.00 895,000 8,055,000

3 Mái 3,500,000
Đục tường bảo quanh lỗ mở thang máy md 6.00 300,000 1,800,000
Xây trát xử lý hộp kỹ thuật trên mái gói 1.00 750,000 750,000
Chống thấm hộp kỹ thuật trên mái gói 1.00 950,000 950,000

B Hoàn Thiện Cơ Bản 574,837,310

1 Công tác xây trát 44,042,250


Xây tường 220 mm, khoan râu bằng gạch đặc A1 Gạch đặc A1 m2 - 535,000 -
Xây tường 110 mm, tường nghiêng, khoan râu bằng gạch
XM Hoàng Long m2 130.55 295,000 38,512,250
đặc A1
Lanh tô md 7.00 350,000 2,450,000
Xây vá lại bậc cầu thang sau khi cắt đục bậc 88.00 35,000 3,080,000

2 Trát 166,653,160
Trát tường (buông mành), bể nước, bể phốt XM Hoàng Long m2 987.47 155,000 153,058,160
Không tính do trát buông
Trát cạnh cửa hèm cửa, góc cạnh Cát đen sông Hồng md - 115,000 -
mành
Trát cạnh bậc thang cái 88.00 65,000 5,720,000
Trát đáy bản thang và dầm thang m2 35.00 225,000 7,875,000

3 Chống thấm nhà vệ sinh vén chân tường 30cm SiKa Top Seal 107 17,576,489
Nhà vệ sinh tầng 1+2+3+4+5 m2 33.80 225,000 7,605,479
Bê nước m2 11.80 225,000 2,654,010
Hố pít m2 9.32 225,000 2,097,000

Khoan sàn tạo lỗ đi ống lỗ 12.00 215,000 2,580,000


Đổ Sika chống thấm cổ ống lỗ 12.00 220,000 2,640,000

4 Ốp lát, cán nền tạo phẳng dày 30mm XM Hoàng Long 150,777,367
Cán nền tạo phẳng
Cán nền tầng 1 m2 95.14 125,000 11,891,894
Cán nền tầng 2 m2 86.04 125,000 10,755,314 Nếu chiều dày cán nền từ
Cán nền tầng 3 m2 86.04 125,000 10,755,314 50mm trở lên thì tính
Cán nền tầng 4 m2 86.04 125,000 10,755,314 thêm 30k/m2
Cán nền tầng 5 m2 57.04 125,000 7,130,538
Cán nền mái m2
Cán nền ban công m2 4.00 125,000 500,000
Ốp tường nhà vệ sinh sau khi trát lót
Nhà vệ sinh tầng 1 m2 16.81 155,000 2,605,240
Nhà vệ sinh tầng 2 m2 21.95 155,000 3,402,560
Nhà vệ sinh tầng 3 m2 21.95 155,000 3,402,560
Nhà vệ sinh tầng 4 m2 21.95 155,000 3,402,560
Nhà vệ sinh tầng 5 m2 15.52 155,000 2,405,600
Lát sàn nhà vệ sinh+sàn nhà
Lát sàn tầng 1 m2 95.14 155,000 14,745,948
Lát sàn tầng 2 m2 81.55 155,000 12,640,950
Lát sàn tầng 3 m2 81.55 155,000 12,640,950
Lát sàn tầng 4 m2 81.55 155,000 12,640,950
Lát sàn tầng 5 m2 54.16 155,000 8,395,467
Lát sàn tầng mái m2
Ốp gờ chân tường, bậu cửa md 207.00 65,000 13,455,000
Lát Len trang trí sàn nhà md 44.00 65,000 2,860,000

Lát nhà vệ sinh m2 19.23 155,000 2,981,208


Lát ban công m2 10.00 155,000 1,550,000
Ốp lát lòng bể nước m2 12.00 155,000 1,860,000

5 Khu vực sân sau nhà 8,794,500

Đổ bê tông nền chống nứt, lún sân sâu m2 14.30 335,000 4,790,500
Cán nền trước khi lát gạch md 14.30 125,000 1,787,500
Lát nền sân sau m2 14.30 155,000 2,216,500

Xây bồn cây sau và trong nhà cao 200mm md - 175,000 - Không làm
Trát bồn cây sau và trong nhà md - 170,000 - Không làm
Ốp mặt đứng bồn cây md - 75,000 - Không làm
Lát mặt đỉnh bồn cây md - 75,000 - Không làm
Đục nhám tường trước khi ốp m2 45,000 - Không làm
Ốp tường sân sau nhà m2 155,000 - Không làm

6 Trần thạch cao: Tấm trần thả xương nổi Hà Nội 3,577,450

Tầng 1 m2 87.49 - Sơn trần trực tiếp


Tầng 2 m2 83.48 - Sơn trần trực tiếp
Tầng 3 m2 83.48 - Sơn trần trực tiếp
Tầng 4 m2 83.48 - Sơn trần trực tiếp
Tầng 5 m2 56.09 - Sơn trần trực tiếp
WC m2 19.23 186,000 3,577,450 Trần thả xương nổi
Lỗ thăm trần lỗ 9.00 - -

7 Sơn Tường nhà 71,677,594

Sơn Trực tiếp tường nhà (Buông mành) Dulux A300 m2 871.03 49,000 42,680,274
Sơn màu đen chì thêm
Sơn trực tiếp trần+dầm màu Ghi Dulux A300/SenKi m2 491.48 59,000 28,997,320
10k/m2
Sơn lại mặt tường ngoài nhà (Buông mành) m2 - 69,000 - A/C có sơn lại không

8 Nhân công cơ điện, nước và lắp đặt thiết bị vê sinh 97,363,500


Nhân công Điện, câp thoát nước m2 499.30 195,000 97,363,500
9 Vận chuyển trạc thải, đất đào cho phần xây thô ra bãi thải 14,375,000
Công tác đóng bảo, vận chuyển trạc, rác ra ngoài bãi đổ thải
gói 1.00 14,375,000 14,375,000
quy định
II Vật tư ống cấp thoát nước, ống điện, dây điện và điện nhẹ; ổ cắm công tắc, tủ điện 139,100,000
1 Vật tư ống cấp thoát nước Tiền Phong 1.00 39,500,000 39,500,000

Ống ghen, Cáp điện (Dây Trần Phú); Công tắc, ổ cắm, Attomat;
2 Trần Phú +Sino 1.00 99,600,000 99,600,000
Vỏ tủ (Sino); Cáp mạng

II.1 Kéo cáp nguồn 3Pha 4x16 từ tủ điện tổng của chủ đầu tư và cấp nước sinh hoạt - BQL Louis thu phí

Cáp điện 3Pha 4x16 từ tủ tổng của chủ đầu từ vào nhà Trần Phú, 4x16 md
Cấp nước sinh hoạt Trần Phú md

III Đèn chiếu sáng và Thiết bị điện cơ bản 29,679,000


Đèn panel 150x1200 36W Bông Sen Lighting Cái - 399,000 -
Đèn túyp bán nguyệt 40W Rạng Đông Cái 68.00 198,000 13,464,000
Đèn dowlight D90, 9W anh sáng trắng Rạng Đông Cái 10.00 86,000 860,000
Đèn gắn tường cầu thang Trung Quốc Cái 4.00 215,000 860,000
Đèn ban công trước nhà và sau nhà Trung Quốc Cái 4.00 215,000 860,000
Quạt hút mùi Nanoco âm tường NCV1520-C cho WC Nanoco Cái 5.00 435,000 2,175,000
Bồn nước 2000L ngang 2000F1140 Sơn Hà Cái 1.00 7,390,000 7,390,000
Máy bơm nước đẩy JLM 600 - N/600W ShiRai Cái 1.00 2,150,000 2,150,000
Máy bơm tăng áp JLm300A - N/300W ShiRai Cái 1.00 1,920,000 1,920,000

III Hệ thống điều hoà 69,914,667


A PHẦN THIẾT BỊ 0
1 Tầng 1
Funiki/
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU bộ 1.00 15,456,000
HIC18TMU
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
2 Tầng 2
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
3 Tầng 3 -
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
4 Tầng 4 -
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 11,704,000
HIC18TMU
5 Tầng 5
Điều hòa treo tường 1 chiều inverter; công suất: 24000BTU Funiki/
bộ 1.00 15,456,000
HIC18TMU

B VẬT TƯ VÀ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT 69,914,667


1 Lắp đặt thiết bị
Nhân công lắp đặt điều hòa âm trần Casette bộ - 920,000 -
Nhân công lắp đặt điều hòa treo tường ≤ 18.000btu bộ - 403,000 -
2 Giá đỡ dàn nóng, dàn lạnh -
Giá đỡ dàn nóng âm trần bộ - 633,000 -
Giá đỡ dàn nóng treo tường loại đặt sàn, treo dài bộ - 230,000 -
Giá treo dàn lạnh âm trần bộ - 173,000 -
Chi phí dàn giáo, thang dây gói - 1,955,000 -
3 Hệ ống đồng, ống nước + bảo ôn -
Ống đồng 6/10 dày 0.71 mm + bảo ôn dày 13mm Toàn Phát m - 207,000 -
Ống đồng 6/12 dày 0.71 mm + bảo ôn dày 13mm Toàn Phát m - 224,000 -
Ống đồng 6/16 dày 0.71 mm + bảo ôn dày 19mm Toàn Phát m 34.00 300,000 10,200,000
Ống đồng 10/16 dày 0.71 mm + bảo ôn dày 19mm Toàn Phát m 119.00 318,000 37,842,000
Ống PVC D=34 Class 2 + bảo ôn dày 10mm Tiền Phong m 17.00 58,000 986,000
Ống PVC D=27 Class 2 + bảo ôn dày 10mm Tiền Phong m 55.00 46,000 2,530,000
Giá treo ống gas, ống nước bộ 79.00 29,000 2,291,000
Băng quấn cách ẩm PVC, dày 0.25mm kg 39.67 55,000 2,181,667
Đục tường đi ống gas, ống nước xả ( không bao gồm trát
m 29.00 63,000 1,827,000
hoàn thiện)
Khoan rút lõi dầm và sàn bê tông sàn D150 lỗ 9.00 230,000 2,070,000
Vât tư, phụ kiện phụ ống gas lô 1.00 2,990,000 2,990,000

4 Phần điện, điều khiển (CĐT cấp điện nguồn) -


Dây điện 1x2.5mm m 238.00 13,000 3,094,000
Dây điện 1x1.5mm m 357.00 9,000 3,213,000
Vật tư phụ phần điện lô 1.00 690,000 690,000

IV Hệ vách kính cường lực và cửa đi kèm Green Floor - Không làm

V Mái kính sau nhà và sân thượng - Không làm

VI Thiết bị vệ sinh Vigracera 31,557,000


Bệt 2 khối nắp V1102 VT18M Cái 5.00 1,550,000 7,750,000
Tiểu nam TT1 Cái 3.00 495,000 1,485,000
Dây xịt nước VG826 Cái 5.00 206,000 1,030,000
Chậu treo VTL2 Cái 1.00 408,000 408,000
Chậu âm bàn CA2 Cái 4.00 1,250,000 5,000,000
Vòi chậu VG102 Cái 5.00 938,000 4,690,000
Ga thoát sàn Cái 8.00 113,000 904,000
Lô giấy VG9811 Cái 5.00 169,000 845,000
Syphong nhựa VG817.1 Cái 5.00 206,000 1,030,000
Gương soi 45x60 VG834 Cái 5.00 395,000 1,975,000
Bàn Lavabor Cái 4.00 1,610,000 6,440,000

VII Vật liệu gạch ốp lát 81,030,442 Hao phí cắt gạch 7%
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 1 Vitto 3525/3527 m2 97.78 120,000 11,733,634
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 2 Vitto 3525/3527 m2 86.45 120,000 10,373,734
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 3 Vitto 3525/3527 m2 86.45 120,000 10,373,734
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 4 Vitto 3525/3527 m2 86.45 120,000 10,373,734
Gạch 600 x 600 men bóng sàn tầng 5 Vitto 3525/3527 m2 57.41 120,000 6,889,699
Gờ chân tường m2 21.94 120,000 2,633,040

Gạch tường nhà vệ sinh 300 x 600 Vigrace KTM3977 m2 105.06 132,000 13,867,508
Gạch tường sân sau nhà - 132,000 -
Viên điểm Vigrace KTM3977 Viên 25.00 85,000 2,125,000
-
Gạch sàn nhà vệ sinh 300 x 300 Vigrace KTM3977 m2 20.58 132,000 2,716,554
Gạch ban công 300 x 600 chống trơn Vigrace KTM3977 m2 10.70 132,000 1,412,400
Gạch sân sau tầng 1 300 x 600 chống trơn Vigrace KTM3977 m2 15.30 204,000 3,121,404
-
Vật tư phụ : Ke góc, ke cân bằng gói 1.00 2,933,000 2,933,000
Nẹp góc INOX cho hộp kỹ thuật cây 4.00 403,000 1,612,000
Đá lát bậu cửa Campuchia Xanh md 5.00 173,000 865,000

IX Hoàn thiện thang bộ 26,834,724


Hoàn thiện mặt bậc Trắng Bình Định m2 33.25 449,000 14,930,822
Hoàn thiện cổ bậc Trắng Bình Định m2 16.22 449,000 7,283,903
Phào soi Mũi bậc Trắng Bình Định md 96.80 115,000 Không làm
Len Tường Trắng Bình Định md 33.00 150,000 - Không làm
Lan can sắt Tay vịn gỗ Lim Nam Phi md 3.50 1,320,000 4,620,000

X Cửa đi và cửa vệ sinh nhôm kính 17,800,000


Cửa nhôm kính rộng 800mm cho nhà VS Hệ 55 bộ 5.00 3,040,000 15,200,000
Phụ Kiện 5.00 520,000 2,600,000

XI Cung cấp lắp đặt thang máy khung sắt vách kính, máy Fuji 494,000,000
Thang máy tải trọng 450Kg 5 điểm dừng cái 1.00 315,000,000 315,000,000
-Động cơ không hộp số 450k Fuji make In Korea Make in Korea
-Tủ điện Make in Korea Make in Korea
-Cáp Make in Korea Make in Korea
-Cửa tự động cánh khung Inox tiêu chuẩn
-Cabin Inox tiêu chuẩn

Cửa tự động cánh kính kết hợp khung Inox sọc nhuyễn Tầng 5.00 3,300,000 16,500,000

Cabin Inox sọc nhuyễn kết hợp kính cường lực trắng cái - 13,500,000 - Không làm

Bệ máy cái 1.00 5,000,000 5,000,000

Khung thép: Cột chấn V 120x120 x4mm kết hợp đà C


tầng 5.00 16,500,000 82,500,000
120x40x4mm sơn tĩnh điện

Ốp kính cường lực trắng dầy 8mm xung quanh thang Hải Long tầng 5.00 15,000,000 75,000,000

XII Công tác an toàn và vệ sinh 14,040,000


Công tác an toàn, Vệ sinh hằng ngày gói 1.00 5,040,000 5,040,000
Dọn vệ sinh công nghiệp để bàn giao gói 1.00 9,000,000 9,000,000
Tổng giá trị hợp đồng gốc 1,598,000,000

XÁC NHẬN BÊN A(Ký và ghi rõ họ tên) XÁC NHẬN BÊN B(Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like