You are on page 1of 12

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hanh phúc


-----------o0o-----------

BẢNG DỰ TOÁNTHI CÔNG CẢI TẠO CĂN 20 - XVI LUIS HOÀNG MAI
(Phụ luc hợp đồng số 01 của hợp đồng số: )
Ngày 18 tháng 03 năm 2024

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG:


KÍCH THƯỚC (M) S.L
Đ.V KHỐI
STT TÊN CÔNG VIỆC cấu ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
TÍNH LƯỢNG
Dài Rộng Cao kiện
I. CÔNG TÁC CHUẨN BỊ THI CÔNG -
1 Kéo điện nước phục vụ thi công Gói 1,0 - -
2 Đăng ký thi công với ban quản lý KĐT Gói 1,0 - -
II. THI CÔNG HOÀN THIỆN TẦNG 1 218.798.742
1 Đào bể phốt 4,00 2,50 1,50 1,0 m3 15,0 300.000 4.500.000
2 Đào bể nước sạch 3,00 3,00 1,50 1,0 m3 13,5 300.000 4.050.000
3 Đào hố Pit thang máy 1,70 1,60 1,20 1,0 m3 3,3 300.000 979.200
Cắt thang bộ 200mm để mở rộng hố thang máy
4 Gói 1,0 7.500.000 7.500.000 5 tầng
lắp thang loại 430kg
Xây bể phốt:
- Thép Hòa Phát
5 - Xi măng Hoàng Thạch 3,50 2,00 1,50 1,0 m3 10,5 1.500.000 15.750.000
- Tường xây 220mm
- Gạch đỏ đặc
Xây bể nước sạch:
- Thép Hòa Phát
- Xi măng Hoàng Thạch
6 2,50 2,50 1,50 1,0 m3 9,4 1.800.000 16.875.000
- Tường xây 220mm
- Gạch đỏ đặc
- Lòng bể ốp gạch men trắng 300x600
Xây hố Pit thang máy:
- Thép Hòa Phát
7 - Xi măng Hoàng Thạch 1,60 1,70 0,80 1,0 m3 2,2 1.800.000 3.916.800
- Tường đổ bê tông, đáy hố đổ bê tông cốt thép
dầy 220mm
Xây chát hoàn thiện tường 110mm vữa XM
8 m2 30,9 550.000 16.979.875
mác 75 (Xi măng Hoàng Long) tầng 1:
- Tường bao vệ sinh: 1,74 4,25 1,0 7,4 - -
- Tường bao vệ sinh: 1,15 4,25 1,0 4,9 - -
- Tường bao vệ sinh: 1,74 4,25 1,0 7,4 - -
- Tường bao vệ sinh: 1,25 4,25 1,0 5,3 - -
- Trừ cửa vệ sinh 0,90 2,20 (1,0) (2,0) - -
- Xây hộp kỹ thuật 1,85 4,25 1,0 7,9 - -
Chát tường tầng vữa XM mác 75 (Xi măng
9 m2 167,1 170.000 28.412.151
Hoàng Long) tầng 1:
- Tường mặt tiền: 5,78 4,25 1,0 24,6 - -
- Tường hậu phía sau: 5,78 4,25 1,0 24,6 - -
- Tường hồi 2 bên 16,95 4,25 2,0 144,1 - -
- Trừ cửa chính mặt tiền 4,32 3,18 (1,0) (13,7) - -
- Trừ cửa hậu phía sau: Cửa đi 0,92 3,15 (1,0) (2,9) - -
- Trừ vách kính hậu phía sau: 3,10 3,05 (1,0) (9,5) - -
10 Chát trượt thang bộ tầng 1: 25,42 1,00 m2 25,4 250.000 6.355.000
Tôn nền tầng 1 bằng cát bơm nước đầm chặt
11 16,95 5,78 1,0 m2 98,0 120.000 11.756.520
dầy 20cm: 16,95*5,78
12 Đổ bê tông nền tầng 1 mác 150 dầy 100mm 16,95 5,78 1,0 m2 98,0 200.000 19.594.200
13 Chống thấm nhà vệ sinh tầng 1: 1,0 Gói 1,0 1.500.000 1.500.000
14 Cán nền nhà tầng 1: m2 84,0 140.000 11.755.940
- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - -
- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - -
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - -
15 Lát nền nhà tầng 1: m2 84,0 370.000 31.069.270 Bao gồm gạch
- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - - lát nền 800x800
- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - - giá 170k/m2
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - -
16 Ốp lát vệ sinh tầng 1: 1,0 m2 30,9 370.000 11.422.825
17 Cán nền sân phía sau tầng 1: 5,78 2,53 1,0 m2 14,6 140.000 2.043.230
18 Lát nền sân phía sau tầng 1: 5,78 2,53 1,0 m2 14,6 370.000 5.399.965
Ốp bậc cầu thang: Mặt đá Kim Sa Đen hạt trung
19 md 41,0 462.000 18.938.766
cổ đá Trắng nhân tạo tầng 1:
- Mặt bậc hình chữ nhật: 850*250mm 0,85 19,0 16,2 - -
- Mặt bậc hình chéo tính hệ số 1,3 3,55 7,0 24,8 - -
III. THI CÔNG HOÀN THIỆN TẦNG 2 134.183.130
Cấy sàn bịt giếng giời thông sàn tầng 2:
- Thép Hòa Phát
1 1,60 1,60 1,0 m2 2,6 2.000.000 5.120.000
- Xi măng Hoàng Thạch
- Bê tông mác 250
Xây chát hoàn thiện tường 110mm vữa XM
2 m2 54,9 550.000 30.214.800
mác 75 (Xi măng Hoàng Long) tầng 2:
- Tường bao vệ sinh: 3,50 3,60 1,0 12,6 - -
- Tường ngăn phòng 5,78 3,60 2,0 41,6 - -
- Trừ cửa vệ sinh 0,90 2,20 (1,0) (2,0) - -
- Trừ cửa thông phòng 0,90 2,20 (2,0) (4,0) - -
- Xây hộp kỹ thuật 1,85 3,60 1,0 6,7 - -
Chát tường tầng vữa XM mác 75 (Xi măng
3 m2 146,8 170.000 24.949.710
Hoàng Long) tầng 2:
- Tường mặt tiền: 5,78 3,60 1,0 20,8 - -
- Tường hậu phía sau: 5,78 3,60 1,0 20,8 - -
- Tường hồi 2 bên 16,95 3,60 2,0 122,0 - -
- Trừ cửa chính mặt tiền 1,30 2,30 (1,0) (3,0) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 0,99 1,80 (4,0) (7,1) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 1,00 1,70 (1,0) (1,7) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 0,80 1,75 (2,0) (2,8) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 1,30 1,75 (1,0) (2,3) - -
4 Chát trượt thang bộ tầng 2: 21,42 1,00 m2 21,4 250.000 5.355.000
Chống thấm nhà vệ sinh nền và tường ( Tường
5 4,50 2,50 1,0 m2 11,3 450.000 5.062.500
chống thấm nên cao thêm 50cm) tầng 2:

6 Cán nền nhà tầng 2: m2 84,0 140.000 11.755.940

- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - - Bao gồm gạch


- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - - lát nền 800x800
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - - giá 170k/m2

7 Lát nền nhà tầng 2: m2 84,0 370.000 31.069.270

- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - -


- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - -
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - -
8 Ốp tường vệ sinh tầng 2: 1,0 m2 27,3 370.000 10.089.900
- 3,5*2,7*2 3,50 2,70 2,0 18,9 - - Bao gồm gạch
- 1,55*2,7*2 1,55 2,70 2,0 8,4 - - ốp lát 300x600
9 Lát nền vệ sinh tầng 2: 1,0 m2 5,4 370.000 2.007.250 giá 160k/m2
ốp lát 300x600
giá 160k/m2
- 3,5*1,55 3,50 1,55 1,0 5,4 - -
Ốp bậc cầu thang: Mặt đá Kim Sa Đen hạt trung
10 md 20,4 420.000 8.558.760
cổ đá Trắng nhân tạo tầng 2:
- Mặt bậc hình chữ nhật: 850*250mm 0,85 17,0 14,5 - -
- Mặt bậc hình chéo tính hệ số 1,3 1,48 4,0 5,9 - -
IV. THI CÔNG HOÀN THIỆN TẦNG 3 134.183.130
Cấy sàn bịt giếng giời thông sàn tầng 3:
- Thép Hòa Phát
1 1,60 1,60 1,0 m2 2,6 2.000.000 5.120.000
- Xi măng Hoàng Thạch
- Bê tông mác 250
Xây chát hoàn thiện tường 110mm vữa XM
2 m2 54,9 550.000 30.214.800
mác 75 (Xi măng Hoàng Long) tầng 3:
- Tường bao vệ sinh: 3,50 3,60 1,0 12,6 - -
- Tường ngăn phòng 5,78 3,60 2,0 41,6 - -
- Trừ cửa vệ sinh 0,90 2,20 (1,0) (2,0) - -
- Trừ cửa thông phòng 0,90 2,20 (2,0) (4,0) - -
- Xây hộp kỹ thuật 1,85 3,60 1,0 6,7 - -
Chát tường tầng vữa XM mác 75 (Xi măng
3 m2 146,8 170.000 24.949.710
Hoàng Long) tầng 3:
- Tường mặt tiền: 5,78 3,60 1,0 20,8 - -
- Tường hậu phía sau: 5,78 3,60 1,0 20,8 - -
- Tường hồi 2 bên 16,95 3,60 2,0 122,0 - -
- Trừ cửa chính mặt tiền 1,30 2,30 (1,0) (3,0) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 0,99 1,80 (4,0) (7,1) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 1,00 1,70 (1,0) (1,7) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 0,80 1,75 (2,0) (2,8) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 1,30 1,75 (1,0) (2,3) - -
4 Chát trượt thang bộ tầng 3: 21,42 1,00 m2 21,4 250.000 5.355.000
Chống thấm nhà vệ sinh nền và tường ( Tường
5 4,50 2,50 1,0 m2 11,3 450.000 5.062.500
chống thấm nên cao thêm 50cm) tầng 3:
6 Cán nền nhà tầng 3: m2 84,0 140.000 11.755.940
- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - - Bao gồm gạch
- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - - lát nền 800x800
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - - giá 170k/m2
7 Lát nền nhà tầng 3: m2 84,0 370.000 31.069.270
- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - -
- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - -
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - -
8 Ốp tường vệ sinh tầng 3: 1,0 m2 27,3 370.000 10.089.900
- 3,5*2,7*2 3,50 2,70 2,0 18,9 - - Bao gồm gạch
- 1,55*2,7*2 1,55 2,70 2,0 8,4 - - ốp lát 300x600
9 Lát nền vệ sinh tầng 3: 1,0 m2 5,4 370.000 2.007.250 giá 160k/m2
- 3,5*1,55 3,50 1,55 1,0 5,4 - -
Ốp bậc cầu thang: Mặt đá Kim Sa Đen hạt trung
10 md 20,4 420.000 8.558.760
cổ đá Trắng nhân tạo tầng 3:
- Mặt bậc hình chữ nhật: 850*250mm 0,85 17,0 14,5 - -
- Mặt bậc hình chéo tính hệ số 1,3 1,48 4,0 5,9 - -
V. THI CÔNG HOÀN THIỆN TẦNG 4 134.183.130
Cấy sàn bịt giếng giời thông sàn tầng 4:
- Thép Hòa Phát
1 1,60 1,60 1,0 m2 2,6 2.000.000 5.120.000
- Xi măng Hoàng Thạch
- Bê tông mác 250
Xây chát hoàn thiện tường 110mm vữa XM
2 m2 54,9 550.000 30.214.800
mác 75 (Xi măng Hoàng Long) tầng 4:
- Tường bao vệ sinh: 3,50 3,60 1,0 12,6 - -
- Tường ngăn phòng 5,78 3,60 2,0 41,6 - -
- Trừ cửa vệ sinh 0,90 2,20 (1,0) (2,0) - -
- Trừ cửa thông phòng 0,90 2,20 (2,0) (4,0) - -
- Xây hộp kỹ thuật 1,85 3,60 1,0 6,7 - -
Chát tường tầng vữa XM mác 75 (Xi măng
3 m2 146,8 170.000 24.949.710
Hoàng Long) tầng 4:
- Tường mặt tiền: 5,78 3,60 1,0 20,8 - -
- Tường hậu phía sau: 5,78 3,60 1,0 20,8 - -
- Tường hồi 2 bên 16,95 3,60 2,0 122,0 - -
- Trừ cửa chính mặt tiền 1,30 2,30 (1,0) (3,0) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 0,99 1,80 (4,0) (7,1) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 1,00 1,70 (1,0) (1,7) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 0,80 1,75 (2,0) (2,8) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 1,30 1,75 (1,0) (2,3) - -
4 Chát trượt thang bộ tầng 4: 21,42 1,00 m2 21,4 250.000 5.355.000
Chống thấm nhà vệ sinh nền và tường ( Tường
5 4,50 2,50 1,0 m2 11,3 450.000 5.062.500
chống thấm nên cao thêm 50cm) tầng 4:
6 Cán nền nhà tầng 4: m2 84,0 140.000 11.755.940
Bao gồm gạch
lát nền 800x800
giá 170k/m2
- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - - Bao gồm gạch
- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - - lát nền 800x800
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - - giá 170k/m2
7 Lát nền nhà tầng 4: m2 84,0 370.000 31.069.270
- 16,95*5,78 16,95 5,78 1,0 98,0 - -
- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - -
- Trừ nhà vệ sinh: 3,50 1,50 (1,0) (5,3) - -
8 Ốp tường vệ sinh tầng 4: 1,0 m2 27,3 370.000 10.089.900
- 3,5*2,7*2 3,50 2,70 2,0 18,9 - - Bao gồm gạch
- 1,55*2,7*2 1,55 2,70 2,0 8,4 - - ốp lát 300x600
9 Lát nền vệ sinh tầng 4: 1,0 m2 5,4 370.000 2.007.250 giá 160k/m2
- 3,5*1,55 3,50 1,55 1,0 5,4 - -
Ốp bậc cầu thang: Mặt đá Kim Sa Đen hạt trung
10 md 20,4 420.000 8.558.760
cổ đá Trắng nhân tạo tầng 4:
- Mặt bậc hình chữ nhật: 850*250mm 0,85 17,0 14,5 - -
- Mặt bậc hình chéo tính hệ số 1,3 1,48 4,0 5,9 - -
VI. THI CÔNG HOÀN THIỆN TẦNG 5 94.954.575
Cấy sàn bịt giếng giời thông sàn tầng 5:
- Thép Hòa Phát
1 1,60 1,60 1,0 m2 2,6 2.000.000 5.120.000
- Xi măng Hoàng Thạch
- Bê tông mác 250
Xây chát hoàn thiện tường 110mm vữa XM
2 m2 11,2 550.000 6.171.000
mác 75 (Xi măng Hoàng Long) tầng 5:
- Tường bao vệ sinh: 2,30 3,30 1,0 7,6 - -
- Tường bao vệ sinh: 1,70 3,30 1,0 5,6 - -
- Trừ cửa vệ sinh 0,90 2,20 (1,0) (2,0) - -
Chát tường tầng vữa XM mác 75 (Xi măng
3 m2 138,5 170.000 23.547.975
Hoàng Long) tầng 5:
- Tường mặt tiền: 5,78 3,30 1,0 19,1 - -
- Tường hậu phía sau: 5,78 3,30 1,0 19,1 - -
- Tường hồi 2 bên 16,95 3,30 2,0 111,9 - -
- Trừ cửa chính mặt tiền 1,95 1,23 (1,0) (2,4) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 0,50 1,23 (2,0) (1,2) - -
- Trừ cửa sổ bên hông nhà 0,95 1,23 (3,0) (3,5) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 0,80 1,23 (2,0) (2,0) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 0,50 1,23 (2,0) (1,2) - -
- Trừ cửa sổ phía sau nhà 0,95 1,23 (1,0) (1,2) - -
4 Chát trượt thang bộ tầng 5: 21,42 1,00 m2 21,4 250.000 5.355.000
Chống thấm nhà vệ sinh nền và tường ( Tường
5 2,34 1,70 1,0 m2 4,0 450.000 1.786.275
chống thấm nên cao thêm 50cm) tầng 5:

6 Cán nền nhà tầng 5: m2 57,4 140.000 8.034.390

- 12,1*5,78 12,10 5,78 1,0 69,9 - - Bao gồm gạch


- Trừ khoang thang bộ và thang máy: 3,50 2,50 (1,0) (8,8) - - lát nền 800x800
- Trừ nhà vệ sinh: 2,24 1,70 (1,0) (3,8) - - giá 170k/m2

7 Lát nền nhà tầng 5: 12,10 5,78 1,0 m2 69,9 370.000 25.877.060

8 Ốp tường vệ sinh tầng 5: 1,0 m2 24,4 370.000 9.035.400


- Tường bao vệ sinh: 2,30 3,30 2,0 15,2 - - Bao gồm gạch
- Tường bao vệ sinh: 1,70 3,30 2,0 11,2 - - ốp lát 300x600
- Trừ cửa vệ sinh 0,90 2,20 (1,0) (2,0) - - giá 160k/m2
9 Lát nền vệ sinh tầng 5: 2,335*1,7 2,34 1,70 1,0 m2 4,0 370.000 1.468.715
Ốp bậc cầu thang: Mặt đá Kim Sa Đen hạt trung
10 md 20,4 420.000 8.558.760
cổ đá Trắng nhân tạo tầng 5:
- Mặt bậc hình chữ nhật: 850*250mm 0,85 17,0 14,5 - -
- Mặt bậc hình chéo tính hệ số 1,3 1,48 4,0 5,9 - -
VII. THI CÔNG HOÀN THIỆN TẦNG MÁI 17.300.000
Xây tường ngăn phòng điều khiển thang máy
1 6,00 2,00 1,0 m2 12,0 900.000 10.800.000
tường 2200mm
Đổ bê tông mái phòng điều khiển thang máy
- Thép Hòa Phát
2 1,50 1,50 1,0 m2 2,3 2.000.000 4.500.000
- Xi măng Hoàng Thạch
- Bê tông mác 250
3 Cửa thép phòng điều khiển thang máy Bộ 1,0 2.000.000 2.000.000
VIII. THI CÔNG HOÀN THIỆN HẠNG MỤC CỬA NHỰA COMPOSITE 47.756.500
Cửa thông phòng và cửa phòng vệ sinh:
- Chất liệu: Gỗ nhựa Composite
- Quy cách khuôn: 125mmx40mm
- Quy cách cánh dày: 40mm
1 1,0 Bộ 11,0 4.341.500 47.756.500
- Chỉ cạnh dày 1mm
- Bề mặt cánh phẳng, phủ film PVC MG20
- Bản lề lá inox 304: 03 bộ
- Khóa tay gạt Furji Japan: 01 bộ
IX. THI CÔNG HOÀN THIỆN HỆ THỐNG NƯỚC 80.604.020
1 Bơm tăng áp Q=3m3/h, h=15m-220V Cái 1,0 2.750.000 2.750.000
Lắp đặt thiết bị vệ sinh 1 phòng tắm đồng bộ:
- Gương điện
- Chậu Lavabo liền khối 2 tầng
- Bệt vệ sinh
2 - Sen tắm cây Bộ 4,0 8.500.000 34.000.000
- Bộ vắt khăn
- Lô giấy vệ sinh
- Cọ bồn cầu
- Giá để kem đánh răng, xà bông tắm
Bình nóng lạnh Ariston 20L ngang BLU 20
3 Cái 4,0 2.290.000 9.160.000
SLIM
4 Lắp đặt ga thoát sàn Cái 9,0 248.617 2.237.549
5 Lắp đặt van phao D25 Cái 1,0 243.076 243.076
6 Lắp đặt van phao điện Cái 1,0 320.084 320.084
7 Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D50 100m 0,1 15.084.261 1.960.954
8 Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D40 100m 0,1 10.888.564 653.314
9 Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D32 100m 0,1 8.629.708 862.971
10 Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D25 100m 0,3 7.045.988 2.113.796
11 Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D20 100m 0,2 5.127.833 1.179.402
12 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20 D25 100m 0,1 7.709.354 848.029
13 Lắp đặt ống nhựa PPR PN20 D20 100m 0,2 5.429.444 1.031.594
14 Lắp đặt cút PPR PN10 D50 Cái 1,0 79.525 79.525
15 Lắp đặt cút PPR PN10 D40 Cái 2,0 59.403 118.806
16 Lắp đặt cút PPR PN10 D32 Cái 3,0 49.674 149.022
17 Lắp đặt cút PPR PN10 D25 Cái 13,0 42.222 548.885
18 Lắp đặt cút PPR PN10 D20 Cái 5,0 38.853 194.263
19 Lắp đặt van PN10 D50 Cái 1,0 737.211 737.211
20 Lắp đặt van PN10 D25 Cái 3,0 256.177 768.531
21 Lắp đặt nút bịt PPR D25 Cái 1,0 18.437 18.437
22 Lắp đặt racco PPR PN20 D20 Cái 1,0 72.457 72.457
23 Lắp đặt cút PPR PN20 D25 Cái 1,0 42.222 42.222
24 Lắp đặt cút PPR PN20 D20 Cái 9,0 38.853 349.674
25 Lắp đặt van PN20 D25 Cái 1,0 256.177 256.177
26 Lắp đặt van PN20 D20 Cái 1,0 200.771 200.771
27 Lắp đặt cút góc PPR PN10 D20 Cái 14,0 38.853 543.937
28 Lắp đặt măng xông PPR PN10 D50 Cái 1,0 63.123 63.123
29 Lắp đặt măng xông PPR PN10 D40 Cái 1,0 49.802 49.802
30 Lắp đặt măng xông PPR PN10 D32 Cái 1,0 43.873 43.873
31 Lắp đặt măng xông PPR PN10 D25 Cái 1,0 39.521 39.521
32 Lắp đặt tê nhựa PPR PN10 D50x25 Cái 2,0 133.489 266.978
33 Lắp đặt tê nhựa PPR PN10 D25x25 Cái 3,0 62.182 186.546
34 Lắp đặt tê nhựa PPR PN10 D25x20 Cái 14,0 62.182 870.550
35 Lắp đặt tê nhựa PPR PN10 D20x20 Cái 4,0 56.230 224.920
36 Lắp đặt tê nhựa PPR PN20 D25x20 Cái 1,0 62.182 62.182
37 Lắp đặt tê nhựa PPR PN20 D20x20 Cái 5,0 56.230 281.150
38 Lắp đặt côn nhựa PPR PN10 D65x50 Cái 1,0 79.705 79.705
39 Lắp đặt côn nhựa PPR PN10 D50x25 Cái 1,0 58.923 58.923
40 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 class 2 100m 0,4 13.302.335 4.921.864
41 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 class 2 100m 0,1 9.549.656 954.966
42 Lắp đặt ống nhựa PVC D76 class 2 100m 0,2 8.960.767 1.792.153
43 Lắp đặt ống nhựa PVC D60 class 2 100m 0,1 6.977.834 628.005
44 Lắp đặt ống nhựa PVC D48 class 2 100m 0,0 5.454.005 54.540
45 Lắp đặt ống nhựa PVC D42 class 2 100m 0,0 4.445.539 44.455
46 Lắp đặt cút 45 PVC D110 Cái 12,0 95.371 1.144.448
47 Lắp đặt cút 45 PVC D90 Cái 1,0 58.953 58.953
48 Lắp đặt cút 45 PVC D76 Cái 18,0 44.433 799.797
49 Lắp đặt cút 45 PVC D48 Cái 2,0 24.624 49.248
50 Lắp đặt cút 45 PVC D42 Cái 4,0 20.789 83.158
51 Lắp đặt cút 90 PVC D60 Cái 3,0 36.836 110.507
52 Lắp đặt cút 90 PVC D42 Cái 4,0 22.111 88.443
53 Lắp đặt tê 45 PVC D110x110 Cái 5,0 138.961 694.805
54 Lắp đặt tê 45 PVC D110x90 Cái 1,0 77.740 77.740
55 Lắp đặt tê 45 PVC D110x48 Cái 1,0 72.565 72.565
56 Lắp đặt tê 45 PVC D90x76 Cái 2,0 50.133 100.266
57 Lắp đặt tê 45 PVC D76x76 Cái 18,0 72.062 1.297.119
58 Lắp đặt tê 45 PVC D76x48 Cái 1,0 37.267 37.267
59 Lắp đặt tê 45 PVC D76x42 Cái 4,0 37.267 149.070
60 Lắp đặt nút bịt PVC D110 Cái 3,0 86.483 259.449
61 Lắp đặt nút bịt PVC D76 Cái 4,0 41.676 166.705
62 Lắp đặt côn thu PVC D110x60 Cái 1,0 63.549 63.549
63 Lắp đặt côn thu PVC D90x60 Cái 1,0 45.740 45.740
64 Lắp đặt tê 90 PVC D110x110 Cái 1,0 138.961 138.961
65 Lắp đặt ống kiểm tra D110 Cái 1,0 27.501 27.501
66 Lắp đặt ống kiểm tra D90 Cái 1,0 27.501 27.501
67 Lắp đặt măng xông PVC D110 Cái 2,0 79.185 158.369
68 Lắp đặt măng xông PVC D90 Cái 1,0 57.521 57.521
69 Lắp đặt măng xông PVC D60 Cái 1,0 35.624 35.624
70 Lắp đặt ống nhựa PVC D110 class 2 100m 0,1 13.302.335 1.197.210
71 Lắp đặt ống nhựa PVC D90 class 2 100m 0,1 9.549.656 1.050.462
72 Lắp đặt cút 45 PVC D90 Cái 1,0 58.953 58.953
73 Lắp đặt rọ chắn rác D120 Cái 1,0 217.263 217.263
74 Lắp đặt măng xông PVC D90 Cái 1,0 57.521 57.521
75 Lắp đặt tê PVC D110x90 Cái 1,0 77.740 77.740
76 Lắp đặt tê PVC D90x76 Cái 1,0 50.133 50.133
77 Lắp đặt nút bịt PVC D110 Cái 1,0 86.483 86.483
X. THI CÔNG HOÀN THIỆN HẠNG MỤC ĐIỆN 199.666.908
1 Lắp đặt quạt thông gió âm trần Cái 5,0 500.000 2.500.000
2 Lắp đặt công tắc ba loại 10A Cái 7,0 250.074 1.750.518
3 Lắp đặt công tắc bốn loại 10A Cái 1,0 412.786 412.786
4 Lắp đặt công tắc đôi loại 10A Cái 4,0 221.128 884.510
5 Lắp đặt công tắc đơn loại 10A Cái 7,0 132.484 927.388
Lắp đặt công tắc đôi 20A cho bình nước nóng +
6 Cái 5,0 214.495 1.072.473
đèn sưởi
7 Lắp đặt công tắc đảo chiều 1 hạt loại 10A Cái 4,0 132.484 529.936
8 Lắp đặt công tắc đảo chiều 3 hạt loại 10A Cái 2,0 290.978 581.955
9 Lắp đặt đèn gương loại bóng LED loại 1x9W Bộ 5,0 808.852 4.044.260
10 Lắp đặt đèn hắt cầu thang loại 1x25W Bộ 5,0 713.680 3.568.400
11 Lắp đặt đèn led đế tròn D105 bóng 1x11W Bộ 6,0 283.140 1.698.840
Lắp đặt đèn ốp trần chống ẩm D300 bóng LED
12 Bộ 15,0 543.015 8.145.225
1x9W
13 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 1 pha loại 16A Cái 60,0 159.423 9.565.380
14 Lắp đặt tủ điện phân phối 14 Modul Hộp 1,0 800.032 800.032
15 Lắp đặt tủ điện phân phối 8 Modul Hộp 1,0 349.582 349.582
16 Lắp đặt các aptomat MCB 150A-3P-18KA Cái 1,0 1.502.050 1.502.050
17 Lắp đặt các aptomat MCB 75A-3P-15KA Cái 1,0 1.106.930 1.106.930
18 Lắp đặt các aptomat MCB 40A-3P-15KA Cái 2,0 726.660 1.453.320
19 Lắp đặt các aptomat MCB 32A-3P-10KA Cái 7,0 620.070 4.340.490
20 Lắp đặt các aptomat MCB 25A-2P-10KA Cái 2,0 437.184 874.368
21 Lắp đặt các aptomat MCB 25A-1P-6KA Cái 1,0 166.837 166.837
22 Lắp đặt các aptomat MCB 20A-1P-6KA Cái 9,0 166.837 1.501.533
23 Lắp đặt các aptomat MCB 16A-1P-6KA Cái 37,0 166.837 6.172.969
24 Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 4x10mm2 md 20,0 226.659 4.533.188
25 Lắp đặt dây dẫn E1x10mm2 md 20,0 48.638 972.752
Lắp đặt dây dẫn 4x1C-25mm SQ, Cu
26 md 15,0 531.225 7.968.378
XLPE/PVC
27 Lắp đặt dây dẫn E1x16mm2 md 15,0 94.341 1.415.116
Lắp đặt dây dẫn 4x1C-10.0mm SQ, Cu
28 md 10,0 226.659 2.266.594
XLPE/PVC
29 Lắp đặt dây dẫn E1x10mm2 md 10,0 48.638 486.376
Lắp đặt dây dẫn 4x1C-6.0mm SQ, Cu
30 md 40,0 152.278 6.091.118
XLPE/PVC
31 Lắp đặt dây dẫn E1x6mm2 md 40,0 38.772 1.550.870
32 Lắp đặt dây dẫn 4x1C-4.0mm SQ, Cu XLPE md 10,0 108.793 1.087.934
33 Lắp đặt dây dẫn E1x6mm2 md 10,0 38.772 387.718
34 Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 2x4mm2 md 40,0 50.655 2.026.202
35 Lắp đặt dây dẫn E1x4mm2 md 40,0 30.018 1.200.705
36 Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 2x2.5mm2 md 425,0 37.839 16.081.388
37 Lắp đặt dây dẫn E1x2.5mm2 md 425,0 19.899 8.457.023
38 Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 2x1.5mm2 md 625,0 24.570 15.356.283
39 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ dây dẫn PVC D32 md 85,0 108.498 9.222.332
40 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ dây dẫn PVC D20 md 850,0 78.368 66.613.150
XI. HẠNG MỤC SƠN BẢ 95.475.611
Sơn tường trong nhà 2 bả, 1 lót, 3 màu - Sử
1 1,0 m2 1.363,9 70.000 95.475.611
dụng sơn, bột bả nội thất cao cấp Jotun
XII. HẠNG MỤC THI CÔNG HOÀN THIỆN LẮP ĐẶT THANG MÁY 482.000.000
THANG QUAN SÁT GIA ĐÌNH HIỆU
ANLIFT
(Loại thang không phòng máy – MRL)
- Mã hiệu: ANP-450-CO60 5S/O
- Chất lượng: 2024 trở về sau, mới 100%
- Tải trọng: 450kg ~ 6 Người
1 1,0 Bộ 1,0 300.000.000 300.000.000
- Tốc độ: 60 m/ph
- Số diểm dừng: 05
- Điều khiển: đơn (Simplex)
- Cấu hình:
Máy kéo không hộp số Fuji nhập khẩu Kore
Tủ điều khiển Fuji nhập khẩu Korea
Vách cabin dùng kính cường lực 10mm viền
2 1,0 Bộ 3,0 4.000.000 12.000.000
Inox sọc nhuyễn
Cửa cabin, cửa tầng dùng kính cường lực 10mm
3 1,0 Bộ 6,0 2.500.000 15.000.000
viền inox sọc nhuyễn
Hạng mục hoàn thiện khung thép:
Cung cấp vật tư khung thép hố thang máy
(Chưa bao gồm vật liệu bao ngoài) đảm bảo kết
cấu chịu lực cho thang máy
Ghi chú:
Quy cách vật tư chính:
4 - Trụ đứng 120x120x45x24 dày 4mm Gói 1,0 75.000.000 75.000.000
- Đà ngang 120x40x24 dày 4mm
- Đà cửa 300x40x24 dày 4mm
- Đà đỡ máy 300x40x24 dày 5mm
Vật tư phụ, nhân công lắp đặt vận chuyển, phối
hợp lắp đặt tại hiện trường với các bên
Hoàn thiện: Sơn tĩnh điện màu lựa chọn
Hạng mục hoàn thiện ốp bao che:
Kính trắng trong cường lực 10 mm Hải Long
mài xiết cạnh bao gồm sập nhôm 38 mm sơn
5 m2 80,0 1.000.000 80.000.000
tĩnh điện bao quanh
(Khối lượng ước tính, nghiệm thu theo tực tế
lắp đặt)
TỔNG CỘNG 1.639.105.746

You might also like