Professional Documents
Culture Documents
NM2-NM-BP-PB. A
NM2-NM-BP-PB. A
Thg5-24 Thg6-24 Thg7-24 Thg8-24 Thg9-24 Thg10-24 Thg11-24 Thg12-24 Thg1-25 Thg2-25 Thg3-25 Thg4-25 Thg5-25 Thg6-25
Thời
Khối Nhân lực
STT Hạng mục công việc Đơn vị gian Bắt đầu Kết thúc
lượng thi công 01/05/2024 01/06/2024 01/07/2024 01/08/2024 01/09/2024 01/10/2024 01/11/2024 01/12/2024 01/01/2025 01/02/2025 01/03/2025 01/04/2025 02/05/2025 01/06/2025
(ngày)
6 Thi công bê tông giai đoạn 3 (Bê tông cột dầm sàn trên EL.555.70) m3 884 60 24/07/2024 22/09/2024 20 1 1
Thi công bê tông giai đoạn 4
4 m3 461 30 09/08/2024 08/09/2024 20 1
(Công tác bê tông cột, dầm sàn hạ lưu đến 555.70)
Thi công bê tông giai đoạn 5
5 m3 1.623 45 09/09/2024 10/11/2024 20 1 1
(Đổ chèn cụm phân phối tổ máy 1,2, sàn thượng lưu)
Thi công bê tông giai đoạn 6
7 m3 300 15 11/11/2024 26/11/2024 15
(Bê tông bọc đường ống chạc 3 - chưa kể đoạn hợp long)
Thi công bê tông giai đoạn 7
8 m3 150 150 21/11/2024 20/04/2025 10 1 1 1 1 1
(Bê tông để chờ tổ máy 1,2)
9 Hoàn thiện cảnh quan sân vườn nhà máy 60 01/12/2024 30/01/2025 20 1 1
1/5
Đơn
STT Nội dung công việc Khối lượng Ghi chú
vị
- Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép m2 455,70
Lắp đặt cách nước tấm thép không gỉ rộng 30cm, dày
- m 172,00
0.8mm
- Đục sờm tạo nhám giữa các khối đổ và tầng đổ m2 181,70
- Đổ bê tông chèn tổ máy C25 bằng bơm bê tông m3 1.107,33
- Đổ sika chèn tấn 20,00
8 Bê tông đường ống chạc 3
- Gia công, lắp dựng cốt thép tấn 4,14
- Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép m2 153,68 KL tạm tính
- Bê tông đường ống C20 bằng bơm tĩnh m3 300,00
9 Các công tác khác
- SXLĐ cầu thang thép, nắp bể, chi tiết đặt sẵn trong bê tông tấn 15,12
- Lắp đặt ngưỡng đáy, khe van nhà máy bằng cẩu tháp tấn 9,62
- Quét bitum nóng 2 lớp dày 5mm m2 580,00
10 Đắp đất hoàn trả hố móng
Đắp đất độ chặt K≥0.95 bằng lu dắt 2-5 tấn phạm vi cách
- m3 1.245,00 Tạm tính
tường nhà máy 2m
- Đắp đất độ chặt K≥0.95 bằng lu rung 16 tấn m3 2.905,00 Tạm tính
B Khối lượng biện pháp thi công, phụ trợ
1 Đường thi công, B=3.5m thi công kênh xả và bản đáy m 240
- San gạt tạo mặt bằng đường thi công m2 840
- Đắp đá hầm dày 20cm m3 168
- Xúc dọn đất đá m3 168
2 Cấp điện thi công
- Bóng đèn cao áo led 1000W Cái 4,00 Lắp đặt trên 2 mái
Đèn di đông thi công
- Bóng đèn led 200W Cái 5,00
từng vị trí nhỏ
- Bóng đèn cao áp led 500W Cái 5,00 Lắp đặt cho cẩu tháp
- Dây điện 4x6mm2 PVC m 400
- Dây điện 2x2,5mm2 PVC m 600
- Dây cáp nhôm văn xoắn 4x240mm2 m 150 Nguồn cẩu tháp
- Tủ điện 3 pha Tủ 3
3 Cần trục tháp 25 tấn
3,1 Móng cần trục tháp
Đào hố móng m3 162,00
- Khoan tạo lỗ D42 cắm néo m 105,60
- Cắm néo anke D25 tấn 0,72
- Lấp đầy lỗ khoan bằng VXM M300 m3 0,10
- Gia công, lắp đặt cốt thép bản đáy tấn 2,91
- SXLĐ và tháo dỡ cốp pha bản đáy m2 48,00
- Đổ bê tông bản đáy, C20, bằng bơm tĩnh m3 72,00
3,2 Lắp đặt cần trục tháp
- Cung cấp lắp dựng cần trục tháp bằng cẩu xích 80 tấn tấn 173,00 2 tháng
4 Thi công hệ thống cấp thoát nước Theo BPTC
2/5
Đơn
STT Nội dung công việc Khối lượng Ghi chú
vị
- Máy bơm nước 15kW bộ 4
- Ống cấp nước HDPE D65 m 800,00 Thoát nước hố móng
- Ống mềm bơm nước D40 m 1.000,00
- Ống thu nước ngầm HDPE DN110 m 600,00
- Vải địa bọc ống m2 356,40
5 Biện pháp thi công ván khuôn
5,1 Cung ứng ván khuôn
- Ván khuôn thép phẳng 2 x 3m Tấm 40 Tận dung NS3
- Ván khuôn thép phẳng 0.5 x 1.5m Tấm 10 Tận dụng NS3
- Ván khuôn thép phẳng 1.5 x 3.0m Tấm 20 Tận dụng NS3
- Ván khuôn thép cong R=0.5x2m Tấm 4 Sản xuất mới
- Ván khuôn thép cong R=2.81x2m Tấm 9 Sản xuất mới
- Ván khuôn thép cong R=1.50x2m Tấm 2 Sản xuất mới
- Ván khuôn thép tròn định hình đường kính 1.73m Bộ 1 Sản xuất mới
- Ván khuôn thép tròn định hình đường kính 4.71m Bộ 1 Sản xuất mới
- Ván khuôn phủ phim m2 1380,50 Mua mới
- Ty ren + bát chuồn Bộ 100,00
5,2 Biện pháp thi công neo ván khuôn
- Thép biện pháp - D16 tấn 27,51
6 Thép hình & giáo nêm
- Thép hộp đen 50x50x1.8mm m 2124,41
- Thép hình U100x50x5 m 873,95
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm, chiều dài L = 1500
- cây 40,00
mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm, chiều dài L = 2000 Khối lượng lớn nhất
- cây 822,00 của từ mục
mm
(6.1-:-6.5)
Lắp đặt, tháo dỡ thanh giằng D42x2mm, chiều dài
- cây 782,00
L=1200mm
- Lắp đặt, tháo dỡ kích đầu giáo D38, L=500mm cái 726,00
- Lắp đặt, tháo dỡ kích chân giáo D38, L=500mm cái 782,00
Biện pháp thi công sàn dưới cao trình +542.10, diện Chính xác lại theo
6,1
tích 85.20 m2 BPTC chi tiết
- Lắp đặt, tháo dỡ xà gồ thép
+ Thép hộp đen 50x50x1.8mm m 190,00
+ Thép hình U100x50x5 m 163,60
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêmD48.3x2mm,
- cây 143,00
chiều dài L = 1500 mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 143,00
chiều dài L = 2000 mm
Lắp đặt, tháo dỡ thanh giằng D42x2mm,
- cây 508,00
chiều dài L=1200mm
- Lắp đặt, tháo dỡ kích đầu giáo D38, L=500mm cái 143,00
- Lắp đặt, tháo dỡ kích chân giáo D38, L=500mm cái 143,00
- Ván khuôn phủ phim m2 115,10
Biện pháp thi công sàn từ +542.10m ÷ +546.80m, diện
6,2
tích 132.34 m2
- Lắp đặt, tháo dỡ xà gồ thép
+ Thép hộp đen 50x50x1.8mm m 254,00
3/5
Đơn
STT Nội dung công việc Khối lượng Ghi chú
vị
+ Thép hình U100x50x5 m 214,20
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 199,00
chiều dài L = 1500 mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 199,00
chiều dài L = 2000 mm
Lắp đặt, tháo dỡ thanh giằng D42x2mm,
- cây 696,00
chiều dài L=1200mm
- Lắp đặt, tháo dỡ kích đầu giáo D38, L=500mm cái 199,00
- Lắp đặt, tháo dỡ kích chân giáo D38, L=500mm cái 199,00
- Ván khuôn phủ phim m2 263,10
Biện pháp thi công sàn từ +546.80m ÷ +555.10m, diện
6,3
tích 433.38 m2
- Lắp đặt, tháo dỡ xà gồ thép
+ Thép hộp đen 50x50x1.8mm m 841,80
+ Thép hình U100x50x5 m 702,25
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 40,00
chiều dài L = 1000 mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 610,00
chiều dài L = 1500 mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 570,00
chiều dài L = 2000 mm
Lắp đặt, tháo dỡ thanh giằng D42x2mm, chiều dài
- cây 696,00
L=1200mm
- Lắp đặt, tháo dỡ kích đầu giáo D38, L=500mm cái 570,00
- Lắp đặt, tháo dỡ kích chân giáo D38, L=500mm cái 570,00
- Ván khuôn phủ phim m2 642,57
Biện pháp thi công sàn từ +555.10m ÷ +555.70m, diện Chính xác lại theo
6,4
tích 957.29 m2 BPTC chi tiết
- Lắp đặt, tháo dỡ xà gồ thép
+ Thép hộp đen 50x50x1.8mm m 2124,41
+ Thép hình U100x50x5 m 873,95
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 40,00
chiều dài L = 1000 mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 822,00
chiều dài L = 1500 mm
Lắp đặt, tháo dỡ giáo nêm D48.3x2mm,
- cây 782,00
chiều dài L = 2000 mm
Lắp đặt, tháo dỡ thanh giằng D48.3x2mm,
- cây 726,00
chiều dài L=1200mm
- Lắp đặt, tháo dỡ kích đầu giáo D38, L=500mm cái 782,00
- Lắp đặt, tháo dỡ kích chân giáo D38, L=500mm cái 782,00
- Ván khuôn phủ phim m2 1380,50
Biện pháp thi công cột, lắp đặt giằng mái trên cao trình
6,5
+555,70m
- SXLD và tháo dỡ ván khuôn phủ phim m2 1088,52 Bộ ván khuôn cột
- Đổ bê tông C20 kết cấu bằng bơm tĩnh, bơm cần m3 884,52
- Lắp dựng hệ thống dầm, xà gồ, hệ giằng cho mái che Tấn 16,20
- Lợp tôn mái che m2 939,00
7 Giáo H hoàn thiện
- Giáo H bộ 450,00
- Mâm giáo cái 225,00
- Thang giáo cái 225,00
- Cùm khóa giáo cái 650,00
4/5
Đơn
STT Nội dung công việc Khối lượng Ghi chú
vị
- Thép ống đen D42 dày 2mm m 1747,00
- Lưới an toàn m2 2840,00
- Thép hình U110 m 524,00
8 Biện pháp lắp đặt khe van
- Thép hình U100x45x5 gằng chống m 198,00
9 Vật tư phụ
- Que hàn kg 2622,07
- Que hàn cho cốt thép kg 2431,36 4,64 kg/tấn
- Que hàn cho ván khuôn kg 190,71 3.65 kg/100m2
- Dây thép buộc 1 ly kg 4862,72 9,28kg/tấn
- Bao tải đay (kích thước 70x110cm) Cái 1491,43
- Nhựa đường kg 1.278,90 2.1 kg/m2
- Dầu bôi trơn bề mặt cốp pha lít 26125 5 lít/100m2
10 Công tác hoàn thiện nhà máy …
Ghi chú: Các đầu mục khối lượng khác được tính sau khi có thiết kế thi công.
5/5
BẢNG KÊ PHỤ TẢI THI CÔNG NHÀ MÁY
DỰ ÁN: NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN NẬM MÔ 2
Tên trạm
Công suất (kW) Điện năng biến áp
STT Thiết bị Đơn vị Số lượng Định mức tiêu tiêu thụ Ghi chú
Tổng thiết bị (kW) Trạm cũ
hao 1 thiết bị
T9/ 22kV-
I Lán trại 256,22 256,215
250kVA
1 Chiếu sáng TG 1 5,60 5,60 5,6
2 Cắm nguồn TG 1 250,62 250,62 250,615
II Thi công 1428,50 1357,25
T7/ 22kV-
1 Trạm trộn 90m3/h trạm 1 152,70 152,70 152,7
1000kVA
T7/ 22kV-
2 Trạm nghiền 250T/h trạm 1 748,25 748,25 748,25
1000kVA
T8/ 22kV-
3 Bê tông nhà máy 212,40 212,4
800kVA
- Chiếu sáng bóng 11 0,40 4,40 4,4
- Cẩu trục tháp 25T cái 1 100,00 100,00 100
- Máy hàn cái 5 13,00 65,00 65
- Máy cắt cái 2 2,20 4,40 4,4
- Máy uốn cái 2 2,20 4,40 4,4
- Máy mài cái 6 1,20 7,20 7,2
- Máy khoan cầm tay cái 6 0,50 3,00 3
- Đầm dùi cái 4 1,50 6,00 6
- Đầm bàn cái 2 1,50 3,00 3
- Máy bơm nước cái 2 7,50 15,00 15
T8/ 22kV-
4 Bê tông kênh xả 71,25 71,25
800kVA
- Chiếu sáng bóng 5 0,25 1,25 1,25
- Máy hàn cái 2 13,00 26,00 26
- Máy cắt cái 1 2,20 2,20 2,2
- Máy uốn cái 1 2,20 2,20 2,2
- Máy mài cái 3 1,20 3,60 3,6
- Máy khoan cầm tay cái 3 0,50 1,50 1,5
- Đầm dùi cái 3 1,50 4,50 4,5
- Máy bơm nước cái 4 7,50 30,00 30
T8/ 22kV-
5 Xưởng gia công cơ khí 243,90 243,9
800kVA
- Chiếu sáng bóng 10 0,25 2,50 2,5
- Máy lốc tôn 4 trục cái 1 75,00 75,00 75
- Máy hàn cái 5 13,00 65,00 65
- Máy vát mép cái 1 2,20 2,20 2,2
- Rùa cắt cái 2 2,20 4,40 4,4
- Máy mài cái 3 1,20 3,60 3,6
- Máy khoan cầm tay cái 2 0,50 1,00 1
- Máy bắn bi cái 1 88,00 88,00 88
- Máy phun sơn cái 1 2,20 2,20 2,2
III Tổng công suất P (kW) 1684,72
- Hệ số đồng thời Kđt 0,90 3,396156
Tổng công suất P (Kw) có tính
- 1516,24
Kđt
- Cosphi 0,80
IV Tổng công suất S (kVA) 1895,30