You are on page 1of 3

CÔNG TY CP THỰC PHẨM KIẾN VÀNG BẢNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN

DỰ ÁN: GOLDEN ANT FOOD FACTORY


Địa điểm: Lô D, Cụm CN Tú Phương, Xã Lợi Bình Nhơn, TP. Tân An, Tỉnh Long An

CÔNG TY TNHH TV-TK XÂY DỰNG TNT

ID Hạng mục công việc Số ngày Bắt đầu Kết thúc % Jun '22 Jul '22 Aug '22 Sep '22 Oct '22 Nov '22 Dec '22 Jan '23 Feb '23 Mar '23 Apr '23 May '23 Jun '23
05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28
0 TỔNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN 287 days 14-06-22 23-05-23 1% 14-06 23-05
1 1 CÁC MỐC TIẾN ĐỘ CHÍNH 203 days 01-08-22 01-04-23 0% 01-08 01-04
2 1.1 Phê duyệt thiết kế cơ sở 0 days 01-08-22 01-08-22 0% 01-08
3 1.2 Phê duyệt thiết kế kỹ thuật 0 days 02-09-22 02-09-22 0% 02-09
4 1.3 Phê duyệt DTM 0 days 03-08-22 03-08-22 0% 03-08
5 1.4 Phê duyệt thẩm duyệt PCCC 0 days 27-08-22 27-08-22 0% 27-08
6 1.5 Phê duyệt báo cáo nghiên cứu khả thi 0 days 27-08-22 27-08-22 0% 27-08
7 1.6 Phê duyệt giấy phép xây dựng 0 days 20-09-22 20-09-22 0% 20-09
8 1.7 Triển khai thi công gói PKG01: Ép cọc 0 days 20-08-22 20-08-22 0% 20-08
9 1.8 Triển khai thi công gói PKG02: Xây dựng 0 days 26-09-22 26-09-22 0% 26-09
10 1.9 Bàn giao mặt bằng lắp thiết bị chính 0 days 31-01-23 31-01-23 0% 31-01
11 1.10 Vận hành chạy thử 0 days 01-04-23 01-04-23 0% 01-04
12 2 CÔNG TÁC THIẾT KẾ 70 days 14-06-22 02-09-22 10%14-06 02-09
13 2.1 Thiết kế tổng mặt bằng 22 days 14-06-22 08-07-22 100%14-06 08-07
14 2.1.1 Thống nhất tổng mặt bằng 14 days 14-06-22 29-06-22 100%14-06 29-06
15 2.1.2 Thiết kế đấu nối hạ tầng kỹ thuật phục vụ DTM 1 day 30-06-22 30-06-22 100% 30-06 30-06
16 2.1.3 Lập phối cảnh 3D dự án 9 days 29-06-22 08-07-22 100% 29-06 08-07
17 2.2 Thiết kế cơ sở 20 days 09-07-22 01-08-22 0% 09-07 01-08
18 2.2.1 Khai triển kiến trúc 14 days 09-07-22 25-07-22 0% 09-07 25-07
19 2.2.1.1 Bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt xưởng chính 5 days 09-07-22 14-07-22 0% 09-07 14-07
20 2.2.1.2 Bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt hạng mục phụ (nh5 days 15-07-22 20-07-22 0% 15-07 20-07
21 2.2.1.3 Hoàn chỉnh bản vẽ TKCS xin phép PCCC 4 days 21-07-22 25-07-22 0% 21-07 25-07
22 2.2.2 Khai triển kết cấu 14 days 15-07-22 30-07-22 0% 15-07 30-07
23 2.2.2.1 Bản vẽ TKCS xưởng chính 7 days 15-07-22 22-07-22 0% 15-07 22-07
24 2.2.2.2 Bản vẽ TKCS Hạng mục phụ 7 days 23-07-22 30-07-22 0% 23-07 30-07
25 2.2.3 Khai triển hệ thống MEP cơ bản 14 days 15-07-22 30-07-22 0% 15-07 30-07
26 2.2.4 Khai triển hệ thống PCCC 9 days 15-07-22 25-07-22 0% 15-07 25-07
27 2.2.5 Thuyết minh thiết kế cơ sở 5 days 26-07-22 30-07-22 0% 26-07 30-07
28 2.2.6 Phê duyệt phương án thiết kế cơ sở 1 day 01-08-22 01-08-22 0% 01-08 01-08
29 2.3 Thiết kế kỹ thuật 28 days 02-08-22 02-09-22 0% 02-08 02-09
30 2.3.1 Triển khai bản vẽ kiến trúc 20 days 02-08-22 24-08-22 0% 02-08 24-08
31 2.3.2 Triển khai bản vẽ kết cấu 20 days 02-08-22 24-08-22 0% 02-08 24-08
32 2.3.3 Triển khai bản vẽ hạ tầng kỹ thuật 20 days 02-08-22 24-08-22 0% 02-08 24-08
33 2.3.4 Triển khai bản vẽ hệ thống điện 20 days 08-08-22 30-08-22 0% 08-08 30-08
34 2.3.5 Triển khai bản vẽ hệ thống HVAC 20 days 08-08-22 30-08-22 0% 08-08 30-08
35 2.3.6 Triển khai bản vẽ hệ thống cấp thoát nước 20 days 08-08-22 30-08-22 0% 08-08 30-08
36 2.3.7 Thuyết minh thiết kế 2 days 31-08-22 01-09-22 0% 31-08 01-09
37 2.3.8 Phê duyệt bản vẽ thiết kế kỹ thuật 1 day 02-09-22 02-09-22 0% 02-09 02-09
38 2.4 Lập khối lượng dự toán mời thầu 28 days 01-08-22 01-09-22 0% 01-08 01-09
39 2.4.1 Lập BOQ chi tiết gói thầu cọc + san lấp 7 days 01-08-22 08-08-22 0% 01-08 08-08
40 2.4.2 Lập BOQ chi tiết gói thầu xây dựng 12 days 13-08-22 26-08-22 0% 13-08 26-08
41 2.4.3 Lập BOQ chi tiết gói thầu MEP 12 days 19-08-22 01-09-22 0% 19-08 01-09
42 3 CÔNG TÁC XIN PHÉP 71 days 30-06-22 20-09-22 0% 30-06 20-09
43 3.1 Thỏa thuận tổng mặt bằng và đấu nối hạ tầng kỹ thuật 30 days 30-06-22 03-08-22 0% 30-06 03-08
44 3.2 Thẩm duyệt DTM 30 days 30-06-22 03-08-22 0% 30-06 03-08
45 3.3 Thẩm duyệt PCCC 20 days 05-08-22 27-08-22 0% 05-08 27-08
46 3.4 Thẩm duyệt báo cáo nghiên cứu khả thi 20 days 05-08-22 27-08-22 0% 05-08 27-08
47 3.5 Thẩm duyệt thiết kế kỹ thuật + cấp phép 20 days 29-08-22 20-09-22 0% 29-08 20-09
48 4 CÔNG TÁC MỜI THẦU 62 days 02-08-22 12-10-22 0% 02-08 12-10
49 4.1 TRIỂN KHAI MỜI THẦU XÂY DỰNG 36 days 09-08-22 19-09-22 0% 09-08 19-09
50 4.1.1 PKG01: Gói thầu san lấp, ép cọc, hàng rào 10 days 09-08-22 19-08-22 0% 09-08 19-08
51 4.1.2 PKG02: Gói thầu thi công xây dựng 20 days 27-08-22 19-09-22 0% 27-08 19-09
52 4.2 TRIỂN KHAI MỜI THẦU THIẾT BỊ PHỤ TRỢ 62 days 02-08-22 12-10-22 0% 02-08 12-10
53 4.2.1 PKG03: Gói thầu hệ thống MEP 20 days 02-09-22 24-09-22 0% 02-09 24-09
61 4.2.2 PKG04: Gói thầu máy phát điện 15 days 26-09-22 12-10-22 0% 26-09 12-10
62 4.2.3 PKG05: Gói thầu thiết bị boiler 15 days 02-08-22 18-08-22 0% 02-08 18-08
63 4.2.4 PKG06: Gói thầu thầu hệ thống xử lý nước thải 15 days 02-08-22 18-08-22 0% 02-08 18-08
64 4.2.5 PKG07: Gói thầu thiết bị khí nén 30 days 03-09-22 07-10-22 0% 03-09 07-10
65 4.2.6 PKG08: Gói thầu thầu hệ thống xử lý nước cấp 30 days 03-09-22 07-10-22 0% 03-09 07-10

Task Summary External MileTask Manual Task Manual Summary Late Progress
Project: TỔNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN
Date: 11-07-22 Split Project Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only Critical Split
Milestone External Tasks Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only Critical Split

GAF.01-21-SCH-PM-001-Rev.01-Master Schedule [20220706] Trang: 1


CÔNG TY CP THỰC PHẨM KIẾN VÀNG BẢNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN
DỰ ÁN: GOLDEN ANT FOOD FACTORY
Địa điểm: Lô D, Cụm CN Tú Phương, Xã Lợi Bình Nhơn, TP. Tân An, Tỉnh Long An

CÔNG TY TNHH TV-TK XÂY DỰNG TNT

ID Hạng mục công việc Số ngày Bắt đầu Kết thúc % Jun '22 Jul '22 Aug '22 Sep '22 Oct '22 Nov '22 Dec '22 Jan '23 Feb '23 Mar '23 Apr '23 May '23 Jun '23
05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28
66 4.2.7 PKG09: Gói thầu thiết bị trạm cân 30 days 03-09-22 07-10-22 0% 03-09 07-10
67 5 TRIỂN KHAI MỜI THẦU THIẾT BỊ CHÍNH 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
68 5.1 PKG10: Gói thầu dây chuyền bún tươi 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
69 5.2 PKG11: Gói thầu dây chuyền phở tươi 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
70 5.3 PKG11: Gói thầu dây chuyền phở tươi 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
71 5.4 PKG12: Gói thầu dây chuyền bún khô 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
72 5.5 PKG13: Gói thầu dây chuyền phở khô 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
73 5.6 PKG14: Gói thầu thiết bị đóng gói bún phở khô 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
74 5.7 PKG15: Gói thầu đóng gói đóng gói bún phở tươi 15 days 09-07-22 26-07-22 0% 09-07 26-07
75 6 TRIỂN KHAI THI CÔNG XÂY DỰNG 229 days 20-08-22 23-05-23 0% 20-08 23-05
76 6.1 PKG01: THI CÔNG SAN LẮP, ÉP CỌC 71 days 20-08-22 10-11-22 0% 20-08 10-11
77 6.1.1 Xây dựng công trình tạm, tập kết máy móc thiết bị 7 days 20-08-22 27-08-22 0% 20-08 27-08
78 6.1.2 Dọn dẹp mặt bằng, vận chuyển hữu rác hữu cơ 10 days 29-08-22 08-09-22 0% 29-08 08-09
79 6.1.3 Triển khai đấp bờ, bơm cát san lấp 15 days 03-09-22 20-09-22 0% 03-09 20-09
80 6.1.4 Triển khai ép cọc thử (Dự kiến 6 tim) 2 days 21-09-22 22-09-22 0% 21-09 22-09
81 6.1.5 Triển khi thử tĩnh cọc thử (Dự kiến 3 tim) 7 days 29-09-22 06-10-22 0% 29-09 06-10
82 6.1.6 Triển khai ép cọc đại trà (Dự kiến 1200 tim) 30 days 07-10-22 10-11-22 0% 07-10 10-11
83 6.1.7 Nghiệm thu bàn giao 0 days 10-11-22 10-11-22 0% 10-11
84 6.2 PKG02: THI CÔNG XÂY DỰNG 198 days 26-09-22 23-05-23 0% 26-09 23-05
85 6.2.1 Xây dựng công trình tạm, tập kết máy móc thiết bị 10 days 26-09-22 06-10-22 0% 26-09 06-10
86 6.2.2 Thi công điện nước tạm, đường tạm phục vụ thi công 15 days 07-10-22 24-10-22 0% 07-10 24-10
87 6.2.3 Khối nhà xưởng chính 188 days 07-10-22 23-05-23 0% 07-10 23-05
88 6.2.3.1 Triển khai bản vẽ shop thi công 10 days 07-10-22 18-10-22 0% 07-10 18-10
89 6.2.3.2 Sản xuất kế cấu thép 20 days 19-10-22 10-11-22 0% 19-10 10-11
90 6.2.3.3 Công tác đào móng, đà kiềng 17 days 19-10-22 07-11-22 0% 19-10 07-11
91 6.2.3.4 Thi công móng, cổ cột, đà kiềng 18 days 22-10-22 11-11-22 0% 22-10 11-11
92 6.2.3.5 Thi công lắp dựng kết cấu thép 20 days 18-11-22 10-12-22 0% 18-11 10-12
93 6.2.3.6 Thi công tole mái 15 days 06-12-22 22-12-22 0% 06-12 22-12
94 6.2.3.7 Thi công sàn bê tông sàn lầu 1 21 days 23-12-22 16-01-23 0% 23-12 16-01
95 6.2.3.8 Thi công sàn tầng trệt 21 days 31-12-22 31-01-23 0% 31-12 31-01
96 6.2.3.9 Thi công lắp đặt vách bao che bên ngoài 15 days 18-01-23 10-02-23 0% 18-01 10-02
97 6.2.3.10 Thi công lắp đặt vách ngăn 10 days 11-02-23 22-02-23 0% 11-02 22-02
98 6.2.3.11 Thi công lắp đặt trần lầu 1 20 days 23-02-23 17-03-23 0% 23-02 17-03
99 6.2.3.12 Thi công lắp đặt trần tầng trệt 20 days 07-03-23 29-03-23 0% 07-03 29-03
100 6.2.3.13 Thi công hoàn thiện nền lầu 1 20 days 30-03-23 21-04-23 0% 30-03 21-04
101 6.2.3.14 Thi công hoàn thiện nền trệt (sơn PU) 20 days 11-04-23 05-05-23 0% 11-04 05-05
102 6.2.3.15 Thi công lắp đặt cửa 30 days 30-03-23 05-05-23 0% 30-03 05-05
103 6.2.3.16 Công tác defect, khắc phục lỗi, bàn giao kỹ thuật 15 days 06-05-23 23-05-23 0% 06-05 23-05
104 6.2.4 Nhà boiler 118 days 08-11-22 31-03-23 0% 08-11 31-03
105 6.2.4.1 Thi công đào móng 7 days 08-11-22 15-11-22 0% 08-11 15-11
106 6.2.4.2 Thi công móng, cổ cột, đà kiềng 7 days 16-11-22 23-11-22 0% 16-11 23-11
107 6.2.4.3 Thi công móng nền trệt, móng máy 20 days 24-11-22 16-12-22 0% 24-11 16-12
108 6.2.4.4 Thi công lắp dựng kết cấu thép 10 days 28-01-23 08-02-23 0% 28-01 08-02
109 6.2.4.5 Thi công xây tô tường gạch 10 days 09-02-23 20-02-23 0% 09-02 20-02
110 6.2.4.6 Thi công tole mái 7 days 21-02-23 28-02-23 0% 21-02 28-02
111 6.2.4.7 Thi công tole vách 7 days 01-03-23 08-03-23 0% 01-03 08-03
112 6.2.4.8 Công tác hoàn thiện nền, trần, sơn nước 20 days 09-03-23 31-03-23 0% 09-03 31-03
113 6.2.5 Bể nước ngầm, nhà phụ trợ, xưởng cơ khí….. 102 days 16-11-22 21-03-23 0% 16-11 21-03
114 6.2.5.1 Thi công đào móng bể nước ngầm 7 days 16-11-22 23-11-22 0% 16-11 23-11
115 6.2.5.2 Thi công móng, đáy bể 20 days 24-11-22 16-12-22 0% 24-11 16-12
116 6.2.5.3 Thi công vách bể 20 days 17-12-22 09-01-23 0% 17-12 09-01
117 6.2.5.4 Thi công đào móng xưởng cơ khí 5 days 10-01-23 14-01-23 0% 10-01 14-01
118 6.2.5.5 Thi công móng, cổ cột, đà kiềng 5 days 16-01-23 20-01-23 0% 16-01 20-01
119 6.2.5.6 Thi công xây tường, cột bê tông 20 days 28-01-23 20-02-23 0% 28-01 20-02
120 6.2.5.7 Thi công tole mái 5 days 21-02-23 25-02-23 0% 21-02 25-02
121 6.2.5.8 Công tác hoàn thiện nền, trần, sơn nước 20 days 27-02-23 21-03-23 0% 27-02 21-03
122 6.2.6 Thi công bể XLNT 72 days 16-11-22 14-02-23 0% 16-11 14-02
123 6.2.6.1 Thi công đào móng bể 7 days 16-11-22 23-11-22 0% 16-11 23-11
124 6.2.6.2 Thi công móng, đáy bể 20 days 24-11-22 16-12-22 0% 24-11 16-12

Task Summary External MileTask Manual Task Manual Summary Late Progress
Project: TỔNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN
Date: 11-07-22 Split Project Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only Critical Split
Milestone External Tasks Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only Critical Split

GAF.01-21-SCH-PM-001-Rev.01-Master Schedule [20220706] Trang: 2


CÔNG TY CP THỰC PHẨM KIẾN VÀNG BẢNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN
DỰ ÁN: GOLDEN ANT FOOD FACTORY
Địa điểm: Lô D, Cụm CN Tú Phương, Xã Lợi Bình Nhơn, TP. Tân An, Tỉnh Long An

CÔNG TY TNHH TV-TK XÂY DỰNG TNT

ID Hạng mục công việc Số ngày Bắt đầu Kết thúc % Jun '22 Jul '22 Aug '22 Sep '22 Oct '22 Nov '22 Dec '22 Jan '23 Feb '23 Mar '23 Apr '23 May '23 Jun '23
05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 05 12 19 26 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28
125 6.2.6.3 Thi công vách bể 20 days 17-12-22 09-01-23 0% 17-12 09-01
126 6.2.6.4 Thi công hoàn thiện vách ngăn công nghệ. 15 days 10-01-23 02-02-23 0% 10-01 02-02
127 6.2.6.5 Thi công nhà điều hành 15 days 18-01-23 10-02-23 0% 18-01 10-02
128 6.2.6.6 Nghiệm thu bàn giao lắp đặt thiết bị 3 days 11-02-23 14-02-23 0% 11-02 14-02
129 6.2.7 Hạng mục phụ trợ khác 60 days 17-12-22 03-03-23 0% 17-12 03-03
130 6.2.7.1 Móng trạm cân 30 days 17-12-22 20-01-23 0% 17-12 20-01
131 6.2.7.2 Móng silo, thiết bị 15 days 28-01-23 14-02-23 0% 28-01 14-02
132 6.2.7.3 Nhà bảo vệ 1,2 30 days 28-01-23 03-03-23 0% 28-01 03-03
133 6.2.7.4 Nhà rác 30 days 28-01-23 03-03-23 0% 28-01 03-03
134 6.2.8 Hạ tầng kỹ thuật 62 days 24-11-22 10-02-23 0% 24-11 10-02
135 6.2.8.1 Thi công hệ thống thoát nước mưa 7 days 24-11-22 01-12-22 0% 24-11 01-12
136 6.2.8.2 Thi công hệ thống thoát nước thải tổng thể 20 days 02-12-22 24-12-22 0% 02-12 24-12
137 6.2.8.3 Thi công đường nội bệ 20 days 26-12-22 17-01-23 0% 26-12 17-01
138 6.2.8.4 Thi công hệ thống chiếu sáng nội bộ 15 days 18-01-23 10-02-23 0% 18-01 10-02
139 6.3 PKG03: THI CÔNG HỆ THỐNG MEP 186 days 07-10-22 20-05-23 0% 07-10 20-05
140 6.3.1 Trạm điện 3200KVA 70 days 07-10-22 27-12-22 0% 07-10 27-12
141 6.3.2 Hệ thống điện 90 days 23-12-22 13-04-23 0% 23-12 13-04
142 6.3.3 Hệ thống cấp thoát nước 180 days 07-10-22 13-05-23 0% 07-10 13-05
143 6.3.4 Hệ thống HVAC 120 days 23-12-22 20-05-23 0% 23-12 20-05
144 6.3.5 Hệ thống PCCC 120 days 23-12-22 20-05-23 0% 23-12 20-05
145 6.4 F. TRIỂN KHAI LẮP ĐẶT & BÀN GIAO THIẾT BỊ PHỤ TRỢ118 days 26-12-22 20-05-23 0% 26-12 20-05
146 6.4.1 Lắp đặt máy phát điện 30 days 14-04-23 20-05-23 0% 14-04 20-05
147 6.4.2 Lắp đặt thiết bị boiler 45 days 26-12-22 22-02-23 0% 26-12 22-02
148 6.4.3 Lắp đặt thiết bị khí nén 20 days 22-03-23 13-04-23 0% 22-03 13-04
149 6.4.4 Lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp 20 days 21-02-23 15-03-23 0% 21-02 15-03
150 6.4.5 Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải 45 days 04-03-23 25-04-23 0% 04-03 25-04
151 6.4.6 Lắp đặt thiết bị trạm cân 15 days 28-01-23 14-02-23 0% 28-01 14-02
152 6.5 G. TRIỂN KHAI LẮP ĐẶT & BÀN GIAO THIẾT BỊ CHÍNH 45 days 01-02-23 24-03-23 0% 01-02 24-03
153 6.5.1 Gói thầu dây chuyền bún tươi (lắp trước 2 line) 30 days 01-02-23 07-03-23 0% 01-02 07-03
154 6.5.2 Gói thầu dây chuyền phở tươi (trước 1 dây) 20 days 01-02-23 23-02-23 0% 01-02 23-02
155 6.5.3 Gói thầu dây chuyền bún khô (trước 1 line) 45 days 01-02-23 24-03-23 0% 01-02 24-03
156 6.5.4 Gói thầu dây chuyền phở khô (trước 1 line) 45 days 01-02-23 24-03-23 0% 01-02 24-03
157 6.5.5 Gói thầu thiết bị đóng gói bún phở khô ( trước 2 line) 45 days 01-02-23 24-03-23 0% 01-02 24-03
158 6.5.6 Gói thầu đóng gói đóng gói bún phở tươi (trước 2 45 days 01-02-23 24-03-23 0% 01-02 24-03
line)
159 7 VẬN HÀNH CHẠY THỬ 14 days 25-03-23 10-04-23 0% 25-03 10-04
160 7.1 Chạy thử không tải thiết bị 7 days 25-03-23 01-04-23 0% 25-03 01-04
161 7.2 Chạy sản xuất thử mẫu 7 days 03-04-23 10-04-23 0% 03-04 10-04

Task Summary External MileTask Manual Task Manual Summary Late Progress
Project: TỔNG TIẾN ĐỘ DỰ ÁN
Date: 11-07-22 Split Project Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only Critical Split
Milestone External Tasks Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only Critical Split

GAF.01-21-SCH-PM-001-Rev.01-Master Schedule [20220706] Trang: 3

You might also like