You are on page 1of 36

KIỂM TRA CỐP PHA VÁCH ĐIỂN HÌNH

Dự án GOLD VIEW Ngày 8/13/2022

A. INPUT
1. THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Ván gỗ
Chiều dày h= 18 mm
Momen quán tính Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modun theo hướng sợi gỗ Ed = 5500000 kN/m2
Modun theo hướng thẳng góc En = 3300000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng sợi gỗ [σd] = 50000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng thẳng góc [σn] = 30000 kN/m2
Thép hộp xương dọc (50x50@300mm) RHS-50x50
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 50 mm
Chiều dày t= 1.8 mm
h

Momen quán tính Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Thép hộp xương ngang (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 100 mm
Chiều dày t= 2 mm
h

Momen quán tính Ix= 1550357.33333 mm4


Wx= 31007.1466667 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Ty giằng (D16@600mm) Ø= 16 mm

2. TẢI TRỌNG
Loại tải trọng H ptc Hệ số ptt Đơn vị
Tải trọng gió 0 1.2 0 kN/m2
Áp lực ngang đổ bê tông 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Hoạt tải do đổ bê tông 4 1.3 5.20 kN/m2
Hoạt tải do đầm dùi 2 1.3 2.60 kN/m2

B. OUT PUT
1.KIỂM TRA VÁN KHUÔN GỖ
Biểu đồ lực q

l l l l l Xà gồ dọc
q

l l l l l Xà gồ dọc

Bước xà gồ đứng l= 0.3 m


Tải trọng tính toán q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 0.80 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 14739 kN/m2
So sánh ứng suất    d  OK
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  Δ= 1.9160375E-07 m
    l / 250 OK

2. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG ĐỨNG 50x50x1.8@300


Biểu đồ lực
q

L L L L L Xà gồ ngang

Bước xà gồ ngang L= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 29.18 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 0.96 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 177439 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.669 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

3. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG NGANG 2 50x100x2@600


Biểu đồ lực
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Bước ty Lty= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.91 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 61603 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.116 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

4. KIỂM TRA TY D16@600


Diện tích truyền tải A  L  Lty A= 0.36 m2
A  L  Lty
Lực tác dụng N ty  A qi Nty = 35.02 kN
Ứng suất   N / Aty σ= 87086 kN/m2
So sánh OK
KIỂM TRA CỐP PHA VÁCH THANG MÁY
Dự án GOLD VIEW Ngày 8/13/2022

A. INPUT
1. THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Ván gỗ
Chiều dày h= 18 mm
Momen quán tính Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modun theo hướng sợi gỗ Ed = 5500000 kN/m2
Modun theo hướng thẳng góc En = 3300000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng sợi gỗ [σd] = 50000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng thẳng góc [σn] = 30000 kN/m2
Thép hộp xương dọc (50x50@300mm) RHS-50x50
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 50 mm
Chiều dày t= 1.8 mm
h

Momen quán tính Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Thép hộp xương ngang (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 100 mm
Chiều dày t= 2 mm
h

Momen quán tính Ix= 1550357.33333 mm4


Wx= 31007.1466667 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Ty giằng (D16@700mm) Ø= 16 mm

2. TẢI TRỌNG
Loại tải trọng H ptc Hệ số ptt Đơn vị
Tải trọng gió 0 1.2 0 kN/m2
Áp lực ngang đổ bê tông 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Hoạt tải do đổ bê tông 4 1.3 5.20 kN/m2
Hoạt tải do đầm dùi 2 1.3 2.60 kN/m2

B. OUT PUT
1.KIỂM TRA VÁN KHUÔN GỖ
Biểu đồ lực
q

l l l l l Xà gồ dọc

By: Buu.Hoang 4
q

l l l l l Xà gồ dọc

Bước xà gồ đứng l= 0.3 m


Tải trọng tính toán q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 0.80 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 14739 kN/m2
So sánh ứng suất    d  OK
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  Δ= 1.9160375E-07 m
    l / 250 OK

2. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG ĐỨNG 50x50x1.8@300


Biểu đồ lực
q

L L L L L Xà gồ ngang

Bước xà gồ ngang L= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 29.18 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 0.96 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 177439 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.669 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

3. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG NGANG 2 50x100x2@600


Biểu đồ lực
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Bước ty Lty= 0.700 m


Tải trọng tính toán q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 2.60 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 83849 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.215 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

4. KIỂM TRA TY D16@700


Diện tích truyền tải A  L  Lty A= 0.42 m2

By: Buu.Hoang 5
A  L  Lty
Lực tác dụng N ty  A qi Nty = 40.86 kN
Ứng suất   N / Aty σ= 101600 kN/m2
So sánh OK

By: Buu.Hoang 6
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF WALL OF LIFT
Project GOLD VIEW Date 8/13/2022

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@300mm) RHS-50x50
Wide b= 50 mm
b
Height h= 50 mm
Thick t= 1.8 mm
h

Momen of inertia Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rectangle hollow section (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Wide b= 50 mm
b
Height h= 100 mm
Thick t= 2 mm
h

Momen of inertia Ix= 1550357.33333 mm4

t
Wx= 31007.1466667 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D17@600mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = 50 kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 0 1.2 0 kN/m2
Horinzontal load of concrete 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2

By: Buu.Hoang 7
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.3 m


Calculated load q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 0.80 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 14739 kN/m2
Conclude of stress    d  OK
Displacement   0.0065ql 4 / EI  Δ= 1.9160375E-07 m
OK
2. Checking RHS 50x50x1.8@300
Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.600 m


Calculated load q= 29.18 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 0.96 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 177439 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.669 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking RHS 2 50x100x2@600


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.700 m


Calculated load q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 2.60 kNm

By: Buu.Hoang 8
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 83849 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.215 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@600


Load area A  L  Lty A= 0.42 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 40.86 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 101600 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 9
KIỂM TRA CỐP PHA MÓNG ĐIỂN HÌNH
Dự án GOLD VIEW Ngày 8/13/2022

A. INPUT
1. THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Ván gỗ
Chiều dày h= 18 mm
Momen quán tính Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modun theo hướng sợi gỗ Ed = 5500000 kN/m2
Modun theo hướng thẳng góc En = 3300000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng sợi gỗ [σd] = 50000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng thẳng góc [σn] = 30000 kN/m2
Thép hộp xương dọc (50x50@350mm) RHS-50x50
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 50 mm
Chiều dày t= 1.8 mm
h

Momen quán tính Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Thép hộp xương ngang (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 100 mm
Chiều dày t= 2 mm
h

Momen quán tính Ix= 1550357.33333 mm4


Wx= 31007.1466667 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Ty giằng (D16@600mm) Ø= 16 mm

2. TẢI TRỌNG
Loại tải trọng H ptc Hệ số ptt Đơn vị
Tải trọng gió 0 1.2 0 kN/m2
Áp lực ngang đổ bê tông 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Hoạt tải do đổ bê tông 4 1.3 5.20 kN/m2
Hoạt tải do đầm dùi 2 1.3 2.60 kN/m2

B. OUT PUT
1.KIỂM TRA VÁN KHUÔN GỖ
Biểu đồ lực q

l l l l l Xà gồ dọc
q

l l l l l Xà gồ dọc

Bước xà gồ đứng l= 0.35 m


Tải trọng tính toán q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.08 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 20061 kN/m2
So sánh ứng suất    d  OK
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  Δ= 3.549696E-07 m
    l / 250 OK

2. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG ĐỨNG 50x50x1.8@350


Biểu đồ lực
q

L L L L L Xà gồ ngang

Bước xà gồ ngang L= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 34.05 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.11 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 207012 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.781 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

3. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG NGANG 2 50x100x2@600


Biểu đồ lực
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Bước ty Lty= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.91 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 61603 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.116 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

4. KIỂM TRA TY D16@600


Diện tích truyền tải A  L  Lty A= 0.36 m2
A  L  Lty
Lực tác dụng N ty  A qi Nty = 35.02 kN
Ứng suất   N / Aty σ= 87086 kN/m2
So sánh OK
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF FOUNDATION
Project GOLD VIEW Date 8/13/2022

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@300mm) RHS-50x50
Wide b= 50 mm
b
Height h= 50 mm
Thick t= 1.8 mm
h

Momen of inertia Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rectangle hollow section (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Wide b= 50 mm
b
Height h= 100 mm
Thick t= 2 mm
h

Momen of inertia Ix= 1550357.33333 mm4

t
Wx= 31007.1466667 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D17@600mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = 50 kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 0 1.2 0 kN/m2
Horinzontal load of concrete 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2

By: Buu.Hoang 13
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.35 m


Calculated load q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.08 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 20061 kN/m2
Conclude of stress    d  OK
Displacement   0.0065ql 4 / EI  Δ= 3.549696E-07 m
OK
2. Checking RHS 50x50x1.8@300
Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.600 m


Calculated load q= 34.05 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.11 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 207012 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.781 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking RHS 2 50x100x2@600


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.600 m


Calculated load q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.91 kNm

By: Buu.Hoang 14
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 61603 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.116 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@600


Load area A  L  Lty A= 0.36 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 35.02 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 87086 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 15
KIỂM TRA CỐP PHA MÓNG THANG MÁY BF-10
Dự án GOLD VIEW Ngày 8/13/2022

A. INPUT
1. THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Ván gỗ
Chiều dày h= 18 mm
Momen quán tính Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modun theo hướng sợi gỗ Ed = 5500000 kN/m2
Modun theo hướng thẳng góc En = 3300000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng sợi gỗ [σd] = 50000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng thẳng góc [σn] = 30000 kN/m2
Thép hộp xương dọc (50x50@350mm) RHS-50x50
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 50 mm
Chiều dày t= 1.8 mm
h

Momen quán tính Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Thép hộp xương ngang (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 100 mm
Chiều dày t= 2 mm
h

Momen quán tính Ix= 1550357.33333 mm4


Wx= 31007.1466667 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Ty giằng (D16@600mm) Ø= 16 mm

2. TẢI TRỌNG
Loại tải trọng H ptc Hệ số ptt Đơn vị
Tải trọng gió 0 1.2 0 kN/m2
Áp lực ngang đổ bê tông 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Hoạt tải do đổ bê tông 4 1.3 5.20 kN/m2
Hoạt tải do đầm dùi 2 1.3 2.60 kN/m2

B. OUT PUT
1.KIỂM TRA VÁN KHUÔN GỖ
Biểu đồ lực
q

l l l l l Xà gồ dọc

By: Buu.Hoang 16
q

l l l l l Xà gồ dọc

Bước xà gồ đứng l= 0.35 m


Tải trọng tính toán q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.08 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 20061 kN/m2
So sánh ứng suất    d  OK
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  Δ= 3.549696E-07 m
    l / 250 OK

2. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG ĐỨNG 50x50x1.8@350


Biểu đồ lực
q

L L L L L Xà gồ ngang

Bước xà gồ ngang L= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 34.05 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.11 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 207012 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.781 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

3. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG NGANG 2 50x100x2@600


Biểu đồ lực
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Bước ty Lty= 0.600 m


Tải trọng tính toán q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.91 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 61603 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.116 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

4. KIỂM TRA TY D16@600


Diện tích truyền tải A  L  Lty A= 0.36 m2

By: Buu.Hoang 17
A  L  Lty
Lực tác dụng N ty  A qi Nty = 35.02 kN
Ứng suất   N / Aty σ= 87086 kN/m2
So sánh OK

By: Buu.Hoang 18
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF FOUNDATION B-F10
Project GOLD VIEW Date 8/13/2022

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@300mm) RHS-50x50
Wide b= 50 mm
b
Height h= 50 mm
Thick t= 1.8 mm
h

Momen of inertia Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rectangle hollow section (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Wide b= 50 mm
b
Height h= 100 mm
Thick t= 2 mm
h

Momen of inertia Ix= 1550357.33333 mm4

t
Wx= 31007.1466667 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D17@600mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = 50 kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 0 1.2 0 kN/m2
Horinzontal load of concrete 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2

By: Buu.Hoang 19
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.35 m


Calculated load q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.08 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 20061 kN/m2
Conclude of stress    d  OK
Displacement   0.0065ql 4 / EI  Δ= 3.549696E-07 m
OK
2. Checking RHS 50x50x1.8@300
Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.600 m


Calculated load q= 34.05 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.11 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 207012 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.781 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking RHS 2 50x100x2@600


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.600 m


Calculated load q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.91 kNm

By: Buu.Hoang 20
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 61603 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.116 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@600


Load area A  L  Lty A= 0.36 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 35.02 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 87086 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 21
KIỂM TRA CỐP PHA BỂ NƯỚC
Dự án GOLD VIEW Ngày 8/13/2022

A. INPUT
1. THÔNG SỐ VẬT LIỆU
Ván gỗ
Chiều dày h= 18 mm
Momen quán tính Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modun theo hướng sợi gỗ Ed = 5500000 kN/m2
Modun theo hướng thẳng góc En = 3300000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng sợi gỗ [σd] = 50000 kN/m2
Ứng suất kéo theo hướng thẳng góc [σn] = 30000 kN/m2
Thép hộp xương dọc (50x50@350mm) RHS-50x50
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 50 mm
Chiều dày t= 1.8 mm
h

Momen quán tính Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Thép hộp xương ngang (2 50x100@610mm) RHS-50x100
Chiều rộng b= 50 mm
b
Chiều cao h= 100 mm
Chiều dày t= 2 mm
h

Momen quán tính Ix= 1550357.33333 mm4


Wx= 31007.1466667 mm3
t
Modun đàn hồi E= 210000000 kN/m2
Ty giằng (D16@610mm) Ø= 16 mm

2. TẢI TRỌNG
Loại tải trọng H ptc Hệ số ptt Đơn vị
Tải trọng gió 0 1.2 0 kN/m2
Áp lực ngang đổ bê tông 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Hoạt tải do đổ bê tông 4 1.3 5.20 kN/m2
Hoạt tải do đầm dùi 2 1.3 2.60 kN/m2

B. OUT PUT
1.KIỂM TRA VÁN KHUÔN GỖ
Biểu đồ lực q

l l l l l Xà gồ dọc
q

l l l l l Xà gồ dọc

Bước xà gồ đứng l= 0.35 m


Tải trọng tính toán q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.08 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 20061 kN/m2
So sánh ứng suất    d  OK
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  Δ= 3.549696E-07 m
    l / 250 OK

2. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG ĐỨNG 50x50x1.8@350


Biểu đồ lực
q

L L L L L Xà gồ ngang

Bước xà gồ ngang L= 0.610 m


Tải trọng tính toán q= 34.05 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.15 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 208370 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.834 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

3. KIỂM TRA THÉP HỘP XƯƠNG NGANG 2 50x100x2@610


Biểu đồ lực
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Bước ty Lty= 0.610 m


Tải trọng tính toán q= 59.34 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 2.01 kNm
Ứng suất   M max / Wx σ= 64735 kN/m2
Chuyển vị   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.126 mm
So sánh ứng suất    d   2 . 1  10 6
OK
So sánh chuyển vị     l / 250 OK

4. KIỂM TRA TY D16@610


Diện tích truyền tải A  L  Lty A= 0.3721 m2
A  L  Lty
Lực tác dụng N ty  A qi Nty = 36.20 kN
Ứng suất   N / Aty σ= 90013 kN/m2
So sánh OK
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF WATER TANK
Project GOLD VIEW Date 8/13/2022

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@300mm) RHS-50x50
Wide b= 50 mm
b
Height h= 50 mm
Thick t= 1.8 mm
h

Momen of inertia Ix= 134563.6032 mm4


Wx= 5382.544128 mm3
t
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rectangle hollow section (2 50x100@600mm) RHS-50x100
Wide b= 50 mm
b
Height h= 100 mm
Thick t= 2 mm
h

Momen of inertia Ix= 1550357.33333 mm4

t
Wx= 31007.1466667 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D17@600mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = 50 kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 0 1.2 0 kN/m2
Horinzontal load of concrete 68.8275 1.3 89.48 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2

By: Buu.Hoang 25
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.3 m


Calculated load q= 97.28 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 0.80 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 14739 kN/m2
Conclude of stress    d  OK
Displacement   0.0065ql 4 / EI  Δ= 1.9160375E-07 m
OK
2. Checking RHS 50x50x1.8@300
Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.600 m


Calculated load q= 29.18 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 0.96 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 177439 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.669 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking RHS 2 50x100x2@600


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.600 m


Calculated load q= 58.37 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.91 kNm

By: Buu.Hoang 26
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 61603 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.116 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@600


Load area A  L  Lty A= 0.36 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 35.02 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 87086 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 27
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF WALL
Project LIXIL Factory Date 11.10.12

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@305mm) RHS-50x50
Wide b= 50 mm
b
Height h= 50 mm
Thick t= 18 mm
h

Momen of inertia Ix= 517632 mm4


Wx= 20705.28 mm3
t
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Double Channel (2C65@750mm) b 2C-65
Wide b= 36 mm
Height h= 65 mm
t
Thick t 1= 4 mm
h

t 1= 6 mm
Momen of inertia Ix= 1098275 mm4
Wx= 33793 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D16@600mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 3 1.2 0 kN/m2
Cross load of concrete 3 75 1.3 97.50 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2
Loads are calculated at dengerous position-3m

By: Buu.Hoang 28
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.305 m


Calculated load q= 105.30 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 0.89 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 16491 kN/m2
Conclude of stress    d  OK

2. Checking RHS 50x50x1.8@305


Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.750 m


Calculated load q= 32.12 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.64 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 79319 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.467 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking Double Channel 2C65@750


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.600 m


Calculated load q= 78.98 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 2.58 kNm

By: Buu.Hoang 29
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 76484 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.222 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@600


Load area A  L  Lty A= 0.45 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 47.39 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 235674 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 30
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF WALL
Project LIXIL Factory Date 11.10.12

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@305mm) RHS-50x50
b
Wide b= 50 mm
Height h= 50 mm
h

Thick t= 18 mm
Momen of inertia Ix= 517632 mm4
t
Wx= 20705.28 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Double Channel (2C65@750mm) b 2C-65
Wide b= 36 mm
Height h= 65 mm
t
Thick t 1= 4 mm
h

t 1= 6 mm
Momen of inertia Ix= 1098275 mm4
Wx= 33793 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D16@600mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 5 1.2 0 kN/m2
Cross load of concrete 5 125 1.3 162.50 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2
Loads are calculated at dengerous position-5m

By: Buu.Hoang 31
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.305 m


Calculated load q= 170.30 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.44 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 26670 kN/m2
Conclude of stress    d  OK

2. Checking RHS 50x50x1.8@305


Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.600 m


Calculated load q= 51.94 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.70 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 82100 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.310 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking Double Channel 2C65@600


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.450 m


Calculated load q= 102.18 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.88 kNm

By: Buu.Hoang 32
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 55663 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.091 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@450


Load area A  L  Lty A= 0.27 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 45.98 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 228691 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 33
CHECKING FORMWORK SYSTEM OF WALL
Project LIXIL Factory Date 11.10.12

A. INPUT
1. Material
Flywood
Thick h= 18 mm
Momen of inertia Ix= 486000 mm4
Wx= 54000 mm3
Modulus of along fiber Ed = 5500000 kN/m2
Modulus of cross fiber En = 3300000 kN/m2
Tensile stress of along fiber [σd] = 50000 kN/m2
Tensile stress of cross fiber [σn] = 30000 kN/m2
Rectangle hollow section (50x50@305mm) RHS-50x50
b
Wide b= 50 mm
Height h= 50 mm
h

Thick t= 18 mm
Momen of inertia Ix= 517632 mm4
t
Wx= 20705.28 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Double Channel (2C65@450mm) b 2C-65
Wide b= 36 mm
Height h= 65 mm
t
Thick t 1= 4 mm
h

t 1= 6 mm
Momen of inertia Ix= 1098275 mm4
Wx= 33793 mm3
Elastic modulus E= 210000000 kN/m2
Rod (D16@450mm) Ø= 16 mm
Steel prop
Capacity load [N] = kN

2. Load
Name H ptc Load factor ptt Unit
Wind load 7 1.2 0 kN/m2
Cross load of concrete 7 175 1.3 227.50 kN/m2
Dynamic load when construstion 4 1.3 5.20 kN/m2
Cross stress of vibrator 2 1.3 2.60 kN/m2
Loads are calculated at dengerous position-7m

By: Buu.Hoang 34
B. OUT PUT
1. Checking flywood
Diagram
q

l l l l l Xà gồ dọc

Span length of vertical RHS l= 0.305 m


Calculated load q= 235.30 kN/m
2
Moment M max  ql / 11 Mmax = 1.99 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 36850 kN/m2
Conclude of stress    d  OK

2. Checking RHS 50x50x1.8@305


Diagram
q

L L L L L Xà gồ ngang

Span length of horizontal RHS L= 0.450 m


Calculated load q= 71.77 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.32 kNm
Tensile stress   M max / Wx σ= 63808 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.135 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

3. Checking Double Channel 2C65@450


Diagram
q

Lty Lty Lty Lty Lty Ty giằng

Span length of rod Lty= 0.450 m


Calculated load q= 105.89 kN/m
Moment M max  ql 2 / 11 Mmax = 1.95 kNm

By: Buu.Hoang 35
M max  ql 2 / 11
Tensile stress   M max / Wx σ= 57682 kN/m2
Displacement   0.0065ql 4 / EI  ∆= 0.094 mm
Conclude of stress    d   2 . 1  10 6
OK
Conclude of displacement     l / 250 OK

4. Checking rod D16@450


Load area A  L  Lty A= 0.2025 m2
Axial force N ty  A qi Nty = 47.65 kN
Tensile stress   N / Aty σ= 236983 kN/m2
Conclude OK

By: Buu.Hoang 36

You might also like