You are on page 1of 19

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – tự do – hạnh phúc

***********

BÁO CÁO THẨM TRA


VERIFICATION REPORT
BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE
FOUNDATION

Dự án/ Project: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT


Địa điểm/ Location: DAM DOI DISTRICT, CA MAU PROVINCE, VIET NAM

Thực hiện:

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG LIÊN VIỆT


LIEN VIET CONSTRUCTION DESIGN CO.,LTD
147A Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Tp.HCM
Tell: 0983.692.792

HCMC, 04- 2022


BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

BÁO CÁO THẨM TRA


BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE
VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE
FOUNDATION
Dự án / Project : CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
Địa điểm / Location: DAM DOI DISTRICT, CA MAU PROVINCE, VIET NAM

I. TIÊU CHUẨN TÍNH TOÁN/ DESIGN CRITERIA AND CODES

 TCVN 2737 – 1995: Tải trọng và tác động Tiêu chuẩn thiết kế / Loads and effects –
Design Standard
 TCVN 5574 – 2018: Kết cấu bê tông và cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế / Concrete
and reinforced concrete structures – Design Standard
 TCVN 5575 – 2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế /Steel structures – Design
code
 TCVN 4453 – 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối – Quy phạm thi
công và nghiệm thu / Structural concrete and reinforced concrete monolithic - Rules
of construction and acceptance
 Các tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành khác/ Other current Vietnamese Standards
I.1. VẬT LIỆU/ MATERIAL

- Trọng lượng của bê tông/ Unit weight of Concrete: 25.0 kN/m3

Trọng lượng đơn vị của thép/ Unit weight of Steel: 78.5 kN/m3

Grade CCT34 for shape steel, SGCC for hollow steel, With E = 210,000 MPa

Trọng lượng đơn vị của gỗ/ Unit weight of wood: 6.69 kN/m3
Cường độ chịu uốn giới hạn/ Bending of strength limit : 11.5MPa
Modulus of elasticity / Modun đàn hồi của gỗ: E = 5500 MPa

-2-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

II. TÍNH TOÁN HỆ CỐP PHA MÓNG TURBINE/ CHECKING FORMWORK


II.1. SLAB/ SÀN 650MM

1. Tính toán đáy sàn/ Calculation bottom of slab


a. Thông số vật liệu/ Material Property
Chiều cao sàn/ Height of concrete slab hs= 0.65 m
Chiều dày ván / Thickness of plywood h= 3.0 cm
Xà gồ / purlin Box steel 50x100x2.0
Dầm I300 / I beam I-300 I-300x150x6.5x9
Nhịp tính ván / Spacing of check wood L1 = 0.3 m
Nhịp tính xà gồ / Spacing of purlin L2 = 1.741 m
Cường độ chịu uốn cho phép của gỗ ván /
Limited bending strength of film faced σ= 115 kg/cm2
plywood on catalouge.
Mô đun đàn hồi của ván/ Elastic module of
E= 5.50E+04 kg/cm2
plywood
Cường độ chịu uốn cho phép của thép/ The
σ= 2100 kg/cm2
limited bending moment of steel
Mô đun đàn hồi của thép / Elastic module
E= 2.10E+06 kg/cm2
of steel

b. Tải trọng theo TCVN 4453 – 1995 / According TCVN 4453 -1995
Tải trọng do bê tông/ Weight of concrete
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p01= 1625 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n1= 1.2
Tải trọng do công nhân và thiết bị thi công/ Weight of workers & equipments:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p02= 250 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n2= 1.3
Tải trọng do cốp pha ( 100 kg/m2)/ Weight of formwork:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p03= 100 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n3= 1.1
Hoạt tải đầm/ Live load of vibrator
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p04= 200 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n4= 1.3
Hoạt tải đổ bê tông
Tải tiêu chuẩn p04= 400 kg/m2
Hệ số vượt tải n4= 1.3
Tổng tải
Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load p0= 2575 kg/m2
Tổng tải tính toán/ Total of calculation load p= 3165 kg/m2

-3-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

c. Cốp pha đáy sàn/ formwork of bottom of slab


- Sơ đồ tính: Calculation diagrams

Nhịp tính toán/ Calculation span L1 = 0.3 m


Tải phân bố tiêu chuẩn/ Distribution load
standard q01= 2575 kg/m
Tải phân bố tính toán/ Distribution load
calculation q1= 3165 kg/m
Chiều cao tiết diện cốp pha/ Heigh of
plywood bxh^3/12 h= 3.0 cm

Bề rộng tiết diện cốp pha/ Wide of plywood b= 100 cm


Mô men quán tính/ Moment of inertia I= 225.00 cm4
Mô men kháng uốn/ Resistance to bending
bxh^2/6
moment W= 150.00 cm3
- Khả năng chịu lực/ Capacity qmax x L1^2 / 8

Mô men uốn lớn nhất/ The maximum M= 35.61 kg.m


Ứng suất lớn nhất/ Maximum stress σ =M/W 23.7 kg/cm2
Ứng suất uốn cho phép / Allowed bending
stress [σ] = 115 kg/cm2
Kết luận/ Conclusion: Ván khuôn đủ khả năng chịu lực/ Formwork ensure bearing capacity
- Độ võng/ Deflection
Mô đun đàn hồi/ Elastic module E= 5.5E+04 kg/cm2
Độ võng lớn nhất/ The maxium deflection f= 0.012 cm
Độ võng lớn nhất cho phép/ The maximum
allowed deflection [f] = L1/250 0.120 cm
Kết luận/ Conclusion: Ván khuôn đảm bảo độ võng/ Formwork ensure deflection

J = I = bh^3/12

-4-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

d. Xà gồ 50x100x2 / Purlin 50x100x2


- Sơ đồ tính: Calculation diagrams

Nhịp tính toán/ Calculation span L2 = 1.741 m


Tải phân bố tiêu chuẩn/ Distribution load
q02= 652.5 kg/m
standard
Tải phân bố tính toán/ Distribution load
q2= 829.5 kg/m
calculation
Mô men quán tính/ Moment of inertia I= 77.52 cm4
Mô men kháng uốn/ Resistance to bending
W= 15.50 cm3
moment
-Mô
Khả năng
men uốnchịu lực/ Capacity
lớn nhất/ The maximum
bending moment M= 314.29 kg.m
Ứng suất lớn nhất/ Maximum stress σ=M/W 2027.2 kg/cm2
Ứng suất uốn cho phép / Allowed bending
[σ]= 2100 kg/cm2
stress
Kết luận/ Conclusion: Xà gồ đảm bảo khả năng chịu lực/purlin ensure bearing capacity
- Độ võng/ Deflection
Mô đun đàn hồi/ Elastic module E= 2.10E+06 kg/cm2
Độ võng lớn nhất/ The maxium deflection f= 0.254 cm
Độ võng lớn nhất cho phép/ The maximum
allowed deflection [f] = L2/250 0.696 cm
Kết luận/ Conclusion: Xà gồ đảm bảo độ võng/ Purlin ensure deflection

-5-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

e. Kiểm dầm I-300/ Check beam I-300


- Sơ đồ tính: Calculation diagrams

Nhịp tính toán/ Calculation span L3 = 5 m

Khoảng cách xà gồ lớp dưới ngoài khung / L'2 = 1 m


Spacing of Lower timber that outside frame
Tải phân bố tiêu chuẩn/ Distribution load
q03= 2575.0 kg/m
standard
Tải phân bố tính toán/ Distribution load
q3= 3165.0 kg/m
calculation
Mô men quán tính/ Moment of inertia I= 7210.00 cm4
Mô men kháng uốn/ Resistance to bending
W= 542.00 cm3
moment
- Khả năng chịu lực/ Capacity
Mô men uốn lớn nhất/ The maximum M= 9890.63 kg.m
Ứng suất lớn nhất/ Maximum stress σ=M/W 1824.8 kg/cm2
Ứng suất uốn cho phép / Allowed bending
[σ]= 2100 kg/cm2
stress
Kết luận/ Conclusion: Dầm đảm bảo khả năng chịu lực/ beam ensure bearing capacity
- Độ võng/ Deflection
Mô đun đàn hồi/ Elastic module E= 2.10E+06 kg/cm2
Độ võng lớn nhất/ The maxium deflection f= 1.384 cm
Độ võng lớn nhất cho phép/ The maximum
allowed deflection [f] = L3/250 2.000 cm
Kết luận/ Conclusion: Dầm đảm bảo độ võng/Beam ensure deflection

-6-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

II.2. SLAB/ SÀN 650MM

1. Tính toán đáy sàn/ Calculation bottom of slab


a. Thông số vật liệu/ Material Property
Chiều cao sàn/ Height of concrete slab hs= 0.65 m
Chiều dày ván / Thickness of plywood h= 3.0 cm
Xà gồ / purlin Box steel 50x100x1.2
Dầm I300 / I beam I-300 I-300x150x6.5x9
Nhịp tính ván / Spacing of check wood L1 = 0.3 m
Nhịp tính xà gồ / Spacing of purlin L2 = 1.3 m
Cường độ chịu uốn cho phép của gỗ ván /
Limited bending strength of film faced σ= 115 kg/cm2
plywood on catalouge.
Mô đun đàn hồi của ván/ Elastic module of
E= 5.50E+04 kg/cm2
plywood
Cường độ chịu uốn cho phép của thép/ The
σ= 2100 kg/cm2
limited bending moment of steel
Mô đun đàn hồi của thép / Elastic module
E= 2.10E+06 kg/cm2
of steel

b. Tải trọng theo TCVN 4453 – 1995 / According TCVN 4453 -1995
Tải trọng do bê tông/ Weight of concrete
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p01= 1625 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n1= 1.2
Tải trọng do công nhân và thiết bị thi công/ Weight of workers & equipments:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p02= 250 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n2= 1.3
Tải trọng do cốp pha ( 100 kg/m2)/ Weight of formwork:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p03= 100 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n3= 1.1
Hoạt tải đầm/ Live load of vibrator
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p04= 200 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n4= 1.3
Hoạt tải đổ bê tông
Tải tiêu chuẩn p04= 400 kg/m2
Hệ số vượt tải n4= 1.3
Tổng tải
Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load p0= 2575 kg/m2
Tổng tải tính toán/ Total of calculation load p= 3165 kg/m2

-7-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

c. Cốp pha đáy sàn/ formwork of bottom of slab


- Sơ đồ tính: Calculation diagrams

Nhịp tính toán/ Calculation span L1 = 0.3 m


Tải phân bố tiêu chuẩn/ Distribution load
standard q01= 2575 kg/m
Tải phân bố tính toán/ Distribution load
calculation q1= 3165 kg/m
Chiều cao tiết diện cốp pha/ Heigh of
plywood h= 3.0 cm

Bề rộng tiết diện cốp pha/ Wide of plywood b= 100 cm


Mô men quán tính/ Moment of inertia I= 225.00 cm4
Mô men kháng uốn/ Resistance to bending
moment W= 150.00 cm3
- Khả năng chịu lực/ Capacity
Mô men uốn lớn nhất/ The maximum M= 35.61 kg.m
Ứng suất lớn nhất/ Maximum stress σ =M/W 23.7 kg/cm2
Ứng suất uốn cho phép / Allowed bending
stress [σ] = 115 kg/cm2
Kết luận/ Conclusion: Ván khuôn đủ khả năng chịu lực/ Formwork ensure bearing capacity
- Độ võng/ Deflection
Mô đun đàn hồi/ Elastic module E= 5.5E+04 kg/cm2
Độ võng lớn nhất/ The maxium deflection f= 0.012 cm
Độ võng lớn nhất cho phép/ The maximum
allowed deflection [f] = L1/250 0.120 cm
Kết luận/ Conclusion: Ván khuôn đảm bảo độ võng/ Formwork ensure deflection

-8-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

d. Xà gồ 50x100x1.2 / Purlin 50x100x1.2


- Sơ đồ tính: Calculation diagrams

Nhịp tính toán/ Calculation span L2 = 1.300 m


Tải phân bố tiêu chuẩn/ Distribution load
q02= 652.5 kg/m
standard
Tải phân bố tính toán/ Distribution load
q2= 829.5 kg/m
calculation
Mô men quán tính/ Moment of inertia I= 47.88 cm4
Mô men kháng uốn/ Resistance to bending
W= 9.58 cm3
moment
-Mô
Khả năng
men uốnchịu lực/ Capacity
lớn nhất/ The maximum
bending moment M= 175.23 kg.m
Ứng suất lớn nhất/ Maximum stress σ=M/W 1829.9 kg/cm2
Ứng suất uốn cho phép / Allowed bending
[σ]= 2100 kg/cm2
stress
Kết luận/ Conclusion: Xà gồ đảm bảo khả năng chịu lực/purlin ensure bearing capacity
- Độ võng/ Deflection
Mô đun đàn hồi/ Elastic module E= 2.10E+06 kg/cm2
Độ võng lớn nhất/ The maxium deflection f= 0.128 cm
Độ võng lớn nhất cho phép/ The maximum
allowed deflection [f] = L2/250 0.520 cm
Kết luận/ Conclusion: Xà gồ đảm bảo độ võng/ Purlin ensure deflection

-9-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

e. Kiểm dầm I-300/ Check beam I-300


- Sơ đồ tính: Calculation diagrams

Nhịp tính toán/ Calculation span L3 = 5 m

Khoảng cách xà gồ lớp dưới ngoài khung / L'2 = 1 m


Spacing of Lower timber that outside frame
Tải phân bố tiêu chuẩn/ Distribution load
q03= 2575.0 kg/m
standard
Tải phân bố tính toán/ Distribution load
q3= 3165.0 kg/m
calculation
Mô men quán tính/ Moment of inertia I= 7210.00 cm4
Mô men kháng uốn/ Resistance to bending
W= 542.00 cm3
moment
- Khả năng chịu lực/ Capacity
Mô men uốn lớn nhất/ The maximum M= 9890.63 kg.m
Ứng suất lớn nhất/ Maximum stress σ=M/W 1824.8 kg/cm2
Ứng suất uốn cho phép / Allowed bending
[σ]= 2100 kg/cm2
stress
Kết luận/ Conclusion: Dầm đảm bảo khả năng chịu lực/ beam ensure bearing capacity
- Độ võng/ Deflection
Mô đun đàn hồi/ Elastic module E= 2.10E+06 kg/cm2
Độ võng lớn nhất/ The maxium deflection f= 1.384 cm
Độ võng lớn nhất cho phép/ The maximum
allowed deflection [f] = L3/250 2.000 cm
Kết luận/ Conclusion: Dầm đảm bảo độ võng/Beam ensure deflection

- 10 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

II.5 KIỂM TRA DẦM H400/ CHECKING STEEL BEAM H400

 Tính toán kiểm tra cho vị trí 1/ Checking at position 1:


Bề rộng dải tính toán/ Width for checking: B = 1.7575
Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load: p = 2575 kg/m2
Tải trọng gán vào mô hình kiểm tra/ Load assign on model: P=pxB = 4526 kg/m2
- Mô hình tính toán / Modeling:

Sơ đồ tính toán / Modeling (kG/m)

- 11 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

Moment (kN.m)

Lực cắt / Shear force (kN)

Chuyển vị / Displacement fmax = 3.9 mm < [f] = 2L/400 = 19.8 mm


Với L= 2.486 m

- 12 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

- Kiểm tra khả năng chịu lực dầm H400/ Checking steel beam H400:
CHECKING STEEL BEAM/ KIEÅM TRA DAÀM THEÙP HÌNH
Caùc thoâng soá veà theùp / In put
Rs = 2,100 kG/cm2 fv= 1,470 kG/cm2

ĐẶC TÍNH THANH NỘI LỰC KIỂM TRA MOMENT


KIỂM TRA LỰC CẮT

trong thanh

trong thanh
ÖÙng suaát

ÖÙng suaát
SST

Momen

Löïc caét

Check

Check
f.g c

f.g c
Teân thanh b h tw tf Jx Wx Sx

(m) (m) (m) (m) (m4) (m3) (m3) (T.m) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2 ) (kG/cm2) (kG/cm2 )

1 H400x400x13x21 0.4 0.4 0.013 0.021 6.5E-04 3.3E-03 1.8E-03 22.48 19.60 688 2,100 OK 257 1,397 OK

- Kiểm tra ứng suất tương đương / Equivalent stress :

 2  32  6882  3  257 2  820  kg / cm 2   1.15fg  2415  kg / cm 2 

Kết Luận/ Conclusion: Thép hình H400 đảm bảo khả năng chịu lực và chuyển vị / Steel
beam H400 ensures bearing capacity and displacement.

 Tính toán kiểm tra cho vị trí 2/ Checking at position 2:

- 13 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

Bề rộng dải tính toán/ Width for checking: B = 1.6


Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load: p = 2575 kg/m2
Tải trọng gán vào mô hình kiểm tra/ Load assign on model: P=pxB = 4120 kg/m2
- Mô hình tính toán / Modeling:

Sơ đồ tính toán / Modeling (kG/m)

Moment (kN.m)

Lực cắt / Shear force (kN)

Chuyển vị / Displacement fmax = 43 mm < [f] = L/250 = 44 mm


Với L= 11 m

- 14 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

- Kiểm tra khả năng chịu lực dầm H400/ Checking steel beam H400:

CHECKING STEEL BEAM/ KIEÅM TRA DAÀM THEÙP HÌNH


Caùc thoâng soá veà theùp / In put
Rs = 2,100 kG/cm2 fv= 1,470 kG/cm2

ĐẶC TÍNH THANH NỘI LỰC KIỂM TRA MOMENT


KIỂM TRA LỰC CẮT

trong thanh

trong thanh
ÖÙng suaát

ÖÙng suaát
SST

Momen

Löïc caét

Check

Check
f.g c

f.g c
Teân thanh b h tw tf Jx Wx Sx

(m) (m) (m) (m) (m4) (m3) (m3) (T.m) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2 ) (kG/cm2) (kG/cm2 )

1 H400x400x13x21 0.4 0.4 0.013 0.021 6.5E-04 3.3E-03 1.8E-03 65.00 26.20 1,989 2,100 OK 344 1,397 OK

- Kiểm tra ứng suất tương đương / Equivalent stress :

 2  32  19892  3  3442  2077  kg / cm 2   1.15fg  2415  kg / cm 2 

Kết Luận/ Conclusion: Thép hình H400 đảm bảo khả năng chịu lực và chuyển vị / Steel
beam H400 ensures bearing capacity and displacement.

- 15 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

 Tính toán kiểm tra cho vị trí 3/ Checking at position 3

Bề rộng dải tính toán/ Width for checking: B = 2.03


Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load: p = 2575 kg/m2
Tải trọng gán vào mô hình kiểm tra/ Load assign on model: P=pxB = 4571 kg/m2
- Mô hình tính toán / Modeling:

Sơ đồ tính toán / Modeling (kG/m)

Moment (kN.m)

- 16 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

Lực cắt / Shear force (kN)

Chuyển vị / Displacement fmax = 56 mm < [f] = L/250 = 61 mm


Với L= 15.36 m
- Kiểm tra khả năng chịu lực dầm H400/ Checking steel beam H400:

CHECKING STEEL BEAM/ KIEÅM TRA DAÀM THEÙP HÌNH


Caùc thoâng soá veà theùp / In put
Rs = 2,100 kG/cm2 fv= 1,470 kG/cm2

ĐẶC TÍNH THANH NỘI LỰC KIỂM TRA MOMENT KIỂM TRA LỰC CẮT
Löïc caét tính
trong thanh

trong thanh
ÖÙng suaát

SST ÖÙng suaát


Momen

Löïc caét

Check

Check
toaùn
f.g c

f.g c
Teân thanh b h tw tf Jx Wx Sx
FS

(m) (m) (m) (m) (m4) (m3) (m3) (T.m) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2 ) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2)

1 H400x400x13x21 0.4 0.4 0.013 0.021 6.5E-04 3.3E-03 1.8E-03 64.60 35.90 1,977 2,100 OK 1.06 35.90 471 1,397 OK

- Kiểm tra ứng suất tương đương / Equivalent stress :

 2  32  1977 2  3  4712  2139  kg / cm 2   1.15fg  2415  kg / cm 2 

Kết Luận/ Conclusion: Thép hình H400 đảm bảo khả năng chịu lực và chuyển vị / Steel
beam H400 ensures bearing capacity and displacement.

- 17 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT

 Tính toán kiểm tra 2D28/ Checking rebar 2D28

Lực kéo lớn nhất lên hệ bulong / The maximum axial force , NMax = 358.9 kN
- Lấy cường độ thép bằng / Tensile strength of rebar: Rs = 420 MPa
- Khả năng chịu kéo của thép neo 2D28/ Allowable axial force of rebar 2D28:
[N1 ]  g  R s  As  0.95  420 1231103  491 kN

- Kiểm tra/ Check: [N1 ]  491 kN  N max  358.9 kN


Kết luận: Chi tiết neo đảm bảo khả năng chịu lực.
Conclusion: Detail of connect ensures bearing capacity.

III. KẾT LUẬN/ CONCLUSION


- Biện pháp thi công cốp pha móng Turbine đảm bảo khả năng chịu lực / Construction
method of formwork for Turbine foundation ensure bearing capacity.

- 18 -

You might also like