Professional Documents
Culture Documents
***********
Thực hiện:
TCVN 2737 – 1995: Tải trọng và tác động Tiêu chuẩn thiết kế / Loads and effects –
Design Standard
TCVN 5574 – 2018: Kết cấu bê tông và cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế / Concrete
and reinforced concrete structures – Design Standard
TCVN 5575 – 2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế /Steel structures – Design
code
TCVN 4453 – 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối – Quy phạm thi
công và nghiệm thu / Structural concrete and reinforced concrete monolithic - Rules
of construction and acceptance
Các tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành khác/ Other current Vietnamese Standards
I.1. VẬT LIỆU/ MATERIAL
Trọng lượng đơn vị của thép/ Unit weight of Steel: 78.5 kN/m3
Grade CCT34 for shape steel, SGCC for hollow steel, With E = 210,000 MPa
Trọng lượng đơn vị của gỗ/ Unit weight of wood: 6.69 kN/m3
Cường độ chịu uốn giới hạn/ Bending of strength limit : 11.5MPa
Modulus of elasticity / Modun đàn hồi của gỗ: E = 5500 MPa
-2-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
b. Tải trọng theo TCVN 4453 – 1995 / According TCVN 4453 -1995
Tải trọng do bê tông/ Weight of concrete
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p01= 1625 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n1= 1.2
Tải trọng do công nhân và thiết bị thi công/ Weight of workers & equipments:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p02= 250 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n2= 1.3
Tải trọng do cốp pha ( 100 kg/m2)/ Weight of formwork:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p03= 100 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n3= 1.1
Hoạt tải đầm/ Live load of vibrator
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p04= 200 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n4= 1.3
Hoạt tải đổ bê tông
Tải tiêu chuẩn p04= 400 kg/m2
Hệ số vượt tải n4= 1.3
Tổng tải
Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load p0= 2575 kg/m2
Tổng tải tính toán/ Total of calculation load p= 3165 kg/m2
-3-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
J = I = bh^3/12
-4-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
-5-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
-6-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
b. Tải trọng theo TCVN 4453 – 1995 / According TCVN 4453 -1995
Tải trọng do bê tông/ Weight of concrete
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p01= 1625 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n1= 1.2
Tải trọng do công nhân và thiết bị thi công/ Weight of workers & equipments:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p02= 250 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n2= 1.3
Tải trọng do cốp pha ( 100 kg/m2)/ Weight of formwork:
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p03= 100 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n3= 1.1
Hoạt tải đầm/ Live load of vibrator
Tải tiêu chuẩn/ Standard load p04= 200 kg/m2
Hệ số vượt tải/ Over loading factor n4= 1.3
Hoạt tải đổ bê tông
Tải tiêu chuẩn p04= 400 kg/m2
Hệ số vượt tải n4= 1.3
Tổng tải
Tổng tải tiêu chuẩn/ Total of standard load p0= 2575 kg/m2
Tổng tải tính toán/ Total of calculation load p= 3165 kg/m2
-7-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
-8-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
-9-
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
- 10 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
- 11 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
Moment (kN.m)
- 12 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
- Kiểm tra khả năng chịu lực dầm H400/ Checking steel beam H400:
CHECKING STEEL BEAM/ KIEÅM TRA DAÀM THEÙP HÌNH
Caùc thoâng soá veà theùp / In put
Rs = 2,100 kG/cm2 fv= 1,470 kG/cm2
trong thanh
trong thanh
ÖÙng suaát
ÖÙng suaát
SST
Momen
Löïc caét
Check
Check
f.g c
f.g c
Teân thanh b h tw tf Jx Wx Sx
(m) (m) (m) (m) (m4) (m3) (m3) (T.m) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2 ) (kG/cm2) (kG/cm2 )
1 H400x400x13x21 0.4 0.4 0.013 0.021 6.5E-04 3.3E-03 1.8E-03 22.48 19.60 688 2,100 OK 257 1,397 OK
Kết Luận/ Conclusion: Thép hình H400 đảm bảo khả năng chịu lực và chuyển vị / Steel
beam H400 ensures bearing capacity and displacement.
- 13 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
Moment (kN.m)
- 14 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
- Kiểm tra khả năng chịu lực dầm H400/ Checking steel beam H400:
trong thanh
trong thanh
ÖÙng suaát
ÖÙng suaát
SST
Momen
Löïc caét
Check
Check
f.g c
f.g c
Teân thanh b h tw tf Jx Wx Sx
(m) (m) (m) (m) (m4) (m3) (m3) (T.m) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2 ) (kG/cm2) (kG/cm2 )
1 H400x400x13x21 0.4 0.4 0.013 0.021 6.5E-04 3.3E-03 1.8E-03 65.00 26.20 1,989 2,100 OK 344 1,397 OK
Kết Luận/ Conclusion: Thép hình H400 đảm bảo khả năng chịu lực và chuyển vị / Steel
beam H400 ensures bearing capacity and displacement.
- 15 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
Moment (kN.m)
- 16 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
ĐẶC TÍNH THANH NỘI LỰC KIỂM TRA MOMENT KIỂM TRA LỰC CẮT
Löïc caét tính
trong thanh
trong thanh
ÖÙng suaát
Löïc caét
Check
Check
toaùn
f.g c
f.g c
Teân thanh b h tw tf Jx Wx Sx
FS
(m) (m) (m) (m) (m4) (m3) (m3) (T.m) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2 ) (T) (kG/cm2 ) (kG/cm2)
1 H400x400x13x21 0.4 0.4 0.013 0.021 6.5E-04 3.3E-03 1.8E-03 64.60 35.90 1,977 2,100 OK 1.06 35.90 471 1,397 OK
Kết Luận/ Conclusion: Thép hình H400 đảm bảo khả năng chịu lực và chuyển vị / Steel
beam H400 ensures bearing capacity and displacement.
- 17 -
BÁO CÁO THẨM TRA BIỆN PHÁP CỐP PHA MÓNG TURBINE / VERIFICATION REPORT
METHOD OF FORMWORK FOR TURBINE FOUNDATION
DỰ ÁN/ PROJECT: CA MAU 1A WIND POWER PLANT PROJECT
Lực kéo lớn nhất lên hệ bulong / The maximum axial force , NMax = 358.9 kN
- Lấy cường độ thép bằng / Tensile strength of rebar: Rs = 420 MPa
- Khả năng chịu kéo của thép neo 2D28/ Allowable axial force of rebar 2D28:
[N1 ] g R s As 0.95 420 1231103 491 kN
- 18 -