You are on page 1of 13

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01

Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM DỰ ÁN


LOGOS LOGICTICS LONG AN
I. Hiện trạng dầm biên DB2
A. Tại Công Trường
- Theo chỉ thị công trường ngày 05.05.2023 của tổng thầu ALLIANCE Việt Nam yêu
cầu vận chuyển tất cả các dầm DB2 đã vận chuyển về công trường chưa lắp dựng và
đã lắp dựng phải trả về nhà máy PVHT.
- Theo báo cáo theo dõi nhập cấu kiện từ nhà máy của công trường tính tới ngày 08.05
công trường đã nhận tới 42 dầm DB2 từ nhà máy (chi tiết xem bảng thống kê theo dõi
sản xuất – xuất hàng cấu kiện LOGOS), lũy kế 42/91 dầm (còn 49 dầm DB2 chưa
cung cấp), dầm DB2 bị loại trả về nhà máy là 0 cấu kiện. 42 dầm DB2 (dầm biên) tại
công trường đã lắp dựng toàn bộ. Nguyên nhân dầm DB2 bị tổng thầu yêu cầu trả toàn
bộ về nhà máy vì chất lượng bề mặt xấu, ván khuôn chấp vá, bê tông không đồng màu,
vết nối khuôn, xì mép đáy dầm (Xem hình ảnh đính kèm bên dưới)

1
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

2
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

3
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

4
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

5
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

- Theo thông tin từ anh Mr. Ngọc CHT công trường LOGOS thông tin từ tổng thầu yêu
cầu loại toàn bộ dầm DB2 (dầm biên), tuy nhiên Ban Chỉ Huy công trường đã đề xuất
rà soát kiểm tra lại các dầm đã lắp dựng đối với các dầm DB2 có chất lượng bề mặt
xấu, mức độ nặng khó chấp nhận thì sẽ được vận chuyển về nhà máy, theo thống kê
của nội bộ công trường hiện tại xác định được tổng 8 dầm bắt buộc phải vận chuyển về
nhà máy. Ban chỉ huy công trường chưa làm việc và chưa được sự chấp thuận của tổng
thầu chỉ mới rà soát kiểm tra thống kê nội bộ.
B. Tại Nhà Máy
- Theo báo cáo theo dõi sản xuất tại nhà máy đối với dầm DB2 (dầm biên) hiện tại đã
sản xuất được 74 dầm, lũy kế 74/91 dầm (trong đó 42 dầm đã vận chuyển tới công
trường, 32 dầm đang tồn kho tại nhà máy, 17 dầm chưa sản xuất). (Chi tiết xem bảng
thống kê bên dưới)
LOẠI TÊN Đánh dấu
NGÀY SẢN Rộng Cao
STT CẤU CẤU MSSP Dài (mm) đã xuất
XUẤT (mm) (mm)
KIỆN KIỆN hàng
01 DẦM DB2 1 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
02 DẦM DB2 2 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
03 DẦM DB2 3 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
04 DẦM DB2 4 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
05 DẦM DB2 5 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
06 DẦM DB2 6 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
07 DẦM DB2 7 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
08 DẦM DB2 8 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
09 DẦM DB2 9 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
10 DẦM DB2 10 21.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
11 DẦM DB2 11 22.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
12 DẦM DB2 12 22.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
13 DẦM DB2 13 22.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
14 DẦM DB2 14 22.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
15 DẦM DB2 15 22.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
16 DẦM DB2 16 22.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
17 DẦM DB2 17 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
18 DẦM DB2 18 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
19 DẦM DB2 19 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
20 DẦM DB2 20 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
21 DẦM DB2 21 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
22 DẦM DB2 22 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
23 DẦM DB2 23 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
24 DẦM DB2 24 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất

6
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

25 DẦM DB2 25 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất


26 DẦM DB2 26 24.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
27 DẦM DB2 27 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
28 DẦM DB2 28 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
29 DẦM DB2 29 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
30 DẦM DB2 30 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
31 DẦM DB2 31 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
32 DẦM DB2 32 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
33 DẦM DB2 33 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
34 DẦM DB2 34 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
35 DẦM DB2 35 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
36 DẦM DB2 36 25.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
37 DẦM DB2 37 27.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
38 DẦM DB2 38 27.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
39 DẦM DB2 39 27.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
40 DẦM DB2 40 27.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
41 DẦM DB2 41 27.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
42 DẦM DB2 42 27.03.2023 3400 200 1270 đã xuất
43 DẦM DB2 43 27.03.2023 3400 200 1270
44 DẦM DB2 44 27.03.2023 3400 200 1270
45 DẦM DB2 45 27.03.2023 3400 200 1270
46 DẦM DB2 46 27.03.2023 3400 200 1270
47 DẦM DB2 47 30.03.2023 3400 200 1270
48 DẦM DB2 48 30.03.2023 3400 200 1270
49 DẦM DB2 49 30.03.2023 3400 200 1270
50 DẦM DB2 50 30.03.2023 3400 200 1270
51 DẦM DB2 51 30.03.2023 3400 200 1270
52 DẦM DB2 52 30.03.2023 3400 200 1270
53 DẦM DB2 53 30.03.2023 3400 200 1270
54 DẦM DB2 54 30.03.2023 3400 200 1270
55 DẦM DB2 55 30.03.2023 3400 200 1270
56 DẦM DB2 56 30.03.2023 3400 200 1270
57 DẦM DB2 57 31.03.2023 3400 200 1270
58 DẦM DB2 58 31.03.2023 3400 200 1270
59 DẦM DB2 59 31.03.2023 3400 200 1270
60 DẦM DB2 60 31.03.2023 3400 200 1270
61 DẦM DB2 61 31.03.2023 3400 200 1270
62 DẦM DB2 62 31.03.2023 3400 200 1270
63 DẦM DB2 63 31.03.2023 3400 200 1270
64 DẦM DB2 64 31.03.2023 3400 200 1270
65 DẦM DB2 65 31.03.2023 3400 200 1270
66 DẦM DB2 66 31.03.2023 3400 200 1270
67 DẦM DB2 67 03.04.2023 3400 200 1270
68 DẦM DB2 68 03.04.2023 3400 200 1270
69 DẦM DB2 69 03.04.2023 3400 200 1270

7
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

70 DẦM DB2 70 04.04.2023 3400 200 1270


71 DẦM DB2 71 04.04.2023 3400 200 1270
72 DẦM DB2 72 04.04.2023 3400 200 1270
73 DẦM DB2 73 04.04.2023 3400 200 1270
74 DẦM DB2 74 04.04.2023 3400 200 1270

II. Hiện trạng tất cả dầm còn lại


TÌNH HÌNH SẢN XUẤT - LẮP DỰNG DẦM TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ NHÀ MÁY TÍNH TỚI NGÀY
08.05.2023
Tổng Tại công trường TẠI NHÀ MÁY
Chủng SL Cấu Chưa Lũy kế Đã
STT Đã Chưa Đã lắp Lũy kế
loại cấu kiện lắp lắp sản
cấp cấp dựng sản xuất
kiện loại dựng dựng xuất
01 DB1 50 28 22 0 28 0 28/50 36 36/50
02 DB1A 96 50 46 0 50 0 50/96 58 58/96
03 DB1B 8 0 8 0 0 0 0/8 8 8/8
04 DB1C 146 74 72 0 74 0 74/146 83 83/146
05 DB2 91 42 49 0 42 0 42/91 74 74/91
06 DB2A 4 0 4 0 0 0 0/4 3 3/4
07 DR1 67 27 40 0 27 0 27/67 42 42/67
08 DR1.1 4 2 2 0 2 0 2/4 3 3/4
09 DR1A 6 4 2 0 4 0 4/6 4 4/6
371/76
10 DR2 760 391 369 0 371 20 412 412/760
0
11 DR2.1 32 16 16 0 16 0 16/32 16 16/32
12 DR2A 64 32 32 0 32 0 32/64 33 33/64
13 DR2B 140 62 78 0 62 0 62/140 71 71/140
14 DR2B.1 8 6 2 0 6 0 6/8 7 7/8
15 DR2C 80 41 39 0 41 0 41/80 41 41/80
16 DR2C.1 16 8 8 0 8 0 8/16 8 8/16
17 DR2D 27 11 16 1 11 0 11/27 14 14/27
18 DR2D.1 4 2 2 0 2 0 2/4 3 3/4
19 DR3 14 0 14 0 0 0 0/14 2 2/14
20 DR3A 4 0 4 0 0 0 0/4 2 2/4

8
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

*Ghi chú:
- Hiện tại công trường đã lắp dựng hầu như tất cả các cấu kiện được vận chuyển từ
nhà máy về công trường chỉ riêng dầm DR2 chưa lắp dựng 20 dầm (màu xanh nước biển
theo bản vẽ bên dưới);
- Đối với dầm DR2D có 1 sản phẩm bị loại do sai bước đai tuy nhiên sản phẩm này
không bị trả về nhà máy mà được xử lý tại công trường và lắp dựng;
- Bảng thống kê dựa vào báo cáo theo dõi sản xuất của nhà máy PVHT và báo cáo
thống kê theo dõi nhập cấu kiện tại công trường;
III. Hiện trạng tất cả các tấm sàn LOGOS
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT - LẮP DỰNG SÀN TẠI CÔNG TRƯỜNG VÀ NHÀ MÁY TÍNH TỚI NGÀY
08.05.2023
Tại công trường TẠI NHÀ MÁY
Tổng
Chủng Cấu Chưa Đã
STT SL cấu Đã Chưa Đã lắp Lũy kế lắp Lũy kế sản
loại kiện lắp sản
kiện cấp cấp dựng dựng xuất
loại dựng xuất
01 P1 1938 795 1143 0 783 12 783/1938 880 880/1938
02 P1-1 1058 445 613 12 422 23 422/1058 432 432/1058
03 P1-2 91 39 52 0 39 0 39/91 84 84/91
04 P1-3 493 233 260 0 233 0 233/493 436 436/493
05 P1A 96 44 52 0 44 0 44/96 48 48/96
06 P1AM 96 44 52 0 44 0 44/96 48 48/96
07 P1B 30 16 14 0 16 0 16/30 30 30/30
08 P1BM 30 10 20 0 10 0 10/30 30 30/30

9
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

09 P1W 821 349 472 3 349 0 349/821 390 390/821


10 P2 48 0 48 0 0 0 0/48 10 10/48
11 P2-1 32 0 32 0 0 0 0/32 27 27/32
12 P2-2 4 0 4 0 0 0 0/4 0 0/4
13 P2-3 12 0 12 0 0 0 0/12 12 12/12
14 P2A 4 0 4 0 0 0 0/4 1 1/4
15 P2AM 4 0 4 0 0 0 0/4 1 1/4
16 P2B 2 0 2 0 0 0 0/2 0 0/2
17 P2BM 2 0 2 0 0 0 0/2 0 0/2
18 P2CW 8 0 8 0 0 0 0/8 0 0/8
19 P2W 16 0 16 0 0 0 0/16 0 0/16
20 P3 511 231 280 0 231 0 231/511 423 423/511
21 P3-1 73 34 39 0 34 0 34/73 73 73/73
22 P4 14 0 14 0 0 0 0/14 4 4/14
23 P4-1 2 0 2 0 0 0 0/2 2 2/2

*Ghi chú:
- Hiện tại công trường đã lắp dựng hầu như tất cả các cấu kiện được vận chuyển từ
nhà máy về công trường chỉ riêng sàn P1 & P1-1 chưa lắp dựng (màu xanh nước biển
theo bản vẽ bên dưới);
- Các tấm sàn nguyên nhân bị loại chủ yếu do sai bước đai;

10
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHAN VŨ Số: 01
Ngày: 08/05/2023
Phiên bản: 01
BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM

- Bảng thống kê dựa vào báo cáo theo dõi sản xuất của nhà máy PVHT và báo cáo
thống kê theo dõi nhập cấu kiện tại công trường;

11
08.05.2023 Cấu kiện đến công trình
Cấu kiện đã về công trình tính đến hôm qua
08.05.2023 Cấu kiện đến công trình
Cấu kiện đã về công trình tính đến hôm qua

You might also like