Professional Documents
Culture Documents
CĐT Kiểm 1
Công năng Yêu cầu đặc biệt thiết kế Quy mô Kích thước
Chung cư Yêu cầu TK kháng chấn Số tầng nổi ………… Nhịp điển hình ………… (m)
Văn phòng Yêu cầu chống ăn mòn Số tầng hầm ………… Nhịp lớn nhất ………… (m)
TTTM Cam kết khối lượng DT 1 sàn(m2) ………… Nhịp công xôn ………… (m)
Khách sạn Yêu cầu khác……………. DT sàn(m2) ………… KC vượt nhịp ………… (m)
Sàn BTCT thường Móng đơn Đối với móng nông Đào mở taluy
dày……
Móng băng R=……….kg/cm2 Ép cừ
Dầm chính
Móng bè Đối với móng cọc Cọc vây D=……….
……………………..
Cọc ép D=…….. Tường vây Semi D=……….
Dầm phụ
…………………….. SCT=……….
Cọc khoan hạ Tường vây topdown D=……….
Sàn BTCT ULT D=……..
Cọc nhồi Kết hợp neo Kết hợp văng
dày……
SCT=……….
VĂN PHÒNG KẾT CẤU 1
Dầm Lớp đất mũi D=…….. Lớp đất mũi tường vây
…………………….. cọc
SCT=………. Sét Cát Cuội
Mũ cột
…………………….. Sét Cát
Sàn khác
Chu kì dao động= Dao động thuần phương Đạt Kiểm tra lại
Kiểm tra cột, vách điển hình Kiểm tra cấu kiện dầm điển hình
Kiểm tra cấu kiện móng điển hình Kiểm tra cấu kiện sàn điển hình
Chiều cao đài =…………………………. Độ võng f =……………/[…………] Đạt Kiểm tra lại