Professional Documents
Culture Documents
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 4
1 20 22/1/23 15 6/2/23
(sau khi tháo ván khuôn )
2 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 5 20 4/2/23 15 19/2/23
3 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 6 20 17/2/23 15 4/3/23
4 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 7 20 2/3/23 15 17/3/23
5 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 8 20 15/3/23 15 30/3/23
6 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 9 20 28/3/23 15 12/4/23
7 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 10 20 10/4/23 15 25/4/23
8 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 11 20 23/4/23 15 8/5/23
9 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 12 20 6/5/23 15 21/5/23
10 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 12A 20 19/5/23 15 3/6/23
11 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 14 20 1/6/23 15 16/6/23
12 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 15 20 14/6/23 15 29/6/23
13 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 16 20 27/6/23 15 12/7/23
14 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 17 20 10/7/23 15 25/7/23
15 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 18 20 23/7/23 15 7/8/23
16 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 19 20 5/8/23 15 20/8/23
17 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 20 20 18/8/23 15 2/9/23
18 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 21 20 31/8/23 15 15/9/23
19 Tháo ván khuôn, xây ngăn phòng, trát tường, ốp lát tầng 21 20 13/9/23 15 28/9/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
Thi công hệ thống điện trung áp: Trạm biến áp, máy biến áp,
đấu nối nguồn điện
+ 4 trạm biến áp (3 trạm phục vụ sinh hoạt) +01 trạm phục vụ
1 20 29/9/22 60 27/11/22
công cộng và thương mại
+ 02 máy phát điện
(sau khi thi công xong phần hầm, phần hạ tầng ngoài nhà )
Thi công trục baseway từ tủ hạ thế đến tủ điện tổng của các
4 tầng - Phần điện hạ áp phục vụ công cộng và thương mại 20 28/9/23 45 11/11/23
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
Thi công hệ thống cấp, thoát nước trục đứng và trục ngang
6/2/23 29/9/23
(sau khi thi công xong phần xây trát)
1 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 4 20 6/2/23 15 20/2/23
2 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 5 20 19/2/23 15 5/3/23
3 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 6 20 4/3/23 15 18/3/23
4 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 7 20 17/3/23 15 31/3/23
5 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 8 20 30/3/23 15 13/4/23
6 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 9 20 12/4/23 15 26/4/23
7 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 10 20 25/4/23 15 9/5/23
8 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 11 20 8/5/23 15 22/5/23
9 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 12 20 21/5/23 15 4/6/23
10 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 12A 20 3/6/23 15 17/6/23
11 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 14 20 16/6/23 15 30/6/23
12 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 15 20 29/6/23 15 13/7/23
13 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 16 20 12/7/23 15 26/7/23
14 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 17 20 25/7/23 15 8/8/23
15 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 18 20 7/8/23 15 21/8/23
16 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 19 20 20/8/23 15 3/9/23
17 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 20 20 2/9/23 15 16/9/23
18 Thi công phần cấp thoát nước trục đứng, trục ngang tầng 21 20 15/9/23 15 29/9/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
Thi công hệ thống chỉ lối thoát nạn và đèn chiếu sáng sự cố -
5 20 28/9/23 30 27/10/23
EX
Thi công hệ thống công nghệ bể bơi
6/2/23 30 7/3/23
Sau khi xong phần xây trát tầng 4
Thi công hệ thống công nghệ bể xử lý nước thải
23/11/22 60 21/1/23
Sau khi thi công xong phần hầm
VI PHẦN HOÀN THIỆN (trừ Tầng hầm + Khối đế) 5/10/22 388 27/10/23
Thi công phần điện, điều hòa, thông gió, cấp, thoát nước,
viễn thông trong căn hộ (hệ thống cơ điện trong căn hộ và
6/2/23 29/9/23
hành lang)
Làm đồng thời với phần trát, ốp lát
1 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 4 20 6/2/23 15 20/2/23
2 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 5 20 19/2/23 15 5/3/23
3 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 6 20 4/3/23 15 18/3/23
4 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 7 20 17/3/23 15 31/3/23
5 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 8 20 30/3/23 15 13/4/23
6 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 9 20 12/4/23 15 26/4/23
7 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 10 20 25/4/23 15 9/5/23
8 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 11 20 8/5/23 15 22/5/23
9 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 12 20 21/5/23 15 4/6/23
10 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 12A 20 3/6/23 15 17/6/23
11 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 14 20 16/6/23 15 30/6/23
12 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 15 20 29/6/23 15 13/7/23
13 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 16 20 12/7/23 15 26/7/23
14 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 17 20 25/7/23 15 8/8/23
15 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 18 20 7/8/23 15 21/8/23
16 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 19 20 20/8/23 15 3/9/23
17 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 20 20 2/9/23 15 16/9/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
18 Thi công phần cơ điện trong căn hộ và hành lang tầng 21 20 15/9/23 15 29/9/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
Thi công phần Sơn bả, trần thạch cao trong căn hộ và hành
lang 20/2/23 13/10/23
(Sau khi xong hệ thống cơ điện)
1 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 4 20 20/2/23 15 6/3/23
2 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 5 20 5/3/23 15 19/3/23
3 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 6 20 18/3/23 15 1/4/23
4 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 7 20 31/3/23 15 14/4/23
5 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 8 20 13/4/23 15 27/4/23
6 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 9 20 26/4/23 15 10/5/23
7 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 10 20 9/5/23 15 23/5/23
8 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 11 20 22/5/23 15 5/6/23
9 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 12 20 4/6/23 15 18/6/23
10 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 12A 20 17/6/23 15 1/7/23
11 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 14 20 30/6/23 15 14/7/23
12 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 15 20 13/7/23 15 27/7/23
13 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 16 20 26/7/23 15 9/8/23
14 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 17 20 8/8/23 15 22/8/23
15 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 18 20 21/8/23 15 4/9/23
16 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 19 20 3/9/23 15 17/9/23
17 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 20 20 16/9/23 15 30/9/23
18 Thi công phần sơn bả, trần thạch cao tầng 21 20 29/9/23 15 13/10/23
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
2 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 5 20 19/2/23 15 5/3/23
3 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 6 20 4/3/23 15 18/3/23
4 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 7 20 17/3/23 15 31/3/23
5 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 8 20 30/3/23 15 13/4/23
6 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 9 20 12/4/23 15 26/4/23
7 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 10 20 25/4/23 15 9/5/23
8 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 11 20 8/5/23 15 22/5/23
9 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 12 20 21/5/23 15 4/6/23
10 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 12A 20 3/6/23 15 17/6/23
11 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 14 20 16/6/23 15 30/6/23
12 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 15 20 29/6/23 15 13/7/23
13 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 16 20 12/7/23 15 26/7/23
14 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 17 20 25/7/23 15 8/8/23
15 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 18 20 7/8/23 15 21/8/23
16 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 19 20 20/8/23 15 3/9/23
17 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 20 20 2/9/23 15 16/9/23
18 Thi công phần vách, cửa khung nhôm kính tầng 21 20 15/9/23 15 29/9/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
Thi công phần sàn gỗ, cửa gỗ công nghiệp ngăn phòng
6/3/23 14/10/23
(thi công sau khi xong phần sơn bả, trần thạch cao)
1 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 4 20 6/3/23 15 20/3/23
2 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 5 20 19/3/23 15 2/4/23
3 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 6 20 1/4/23 15 15/4/23
4 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 7 20 14/4/23 15 28/4/23
5 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 8 20 27/4/23 15 11/5/23
6 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 9 20 10/5/23 15 24/5/23
7 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 10 20 23/5/23 15 6/6/23
8 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 11 20 5/6/23 15 19/6/23
9 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 12 20 18/6/23 15 2/7/23
10 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 12A 20 1/7/23 15 15/7/23
11 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 14 20 14/7/23 15 28/7/23
12 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 15 20 27/7/23 15 10/8/23
13 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 16 20 9/8/23 15 23/8/23
14 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 17 20 22/8/23 15 5/9/23
15 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 18 20 4/9/23 15 18/9/23
16 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 19 20 17/9/23 15 1/10/23
17 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 20 20 30/9/23 15 14/10/23
18 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 21 20 13/10/23 15 27/10/23
Thi công phần cửa chính (cửa nhựa lõi thép) , cửa chống
cháy 6/3/23 26/9/23
(sau khi thi công xong phần trần thạch cao, sơn bả)
1 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 4 20 6/3/23 10 15/3/23
2 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 5 20 19/3/23 10 28/3/23
3 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 6 20 1/4/23 10 10/4/23
4 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 7 20 14/4/23 10 23/4/23
5 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 8 20 27/4/23 10 6/5/23
6 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 9 20 10/5/23 10 19/5/23
7 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 10 20 23/5/23 10 1/6/23
8 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 11 20 5/6/23 10 14/6/23
9 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 12 20 18/6/23 10 27/6/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
9 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 12 20 18/6/23 10 27/6/23
10 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 12A 20 1/7/23 10 10/7/23
NHÂN CÔNG
KẾT THÚC
CP/NGÀY
SỐ NGÀY
BẮT ĐẦU
(tạm tính)
CHI PHÍ
TT CÔNG VIỆC
11 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 14 20 14/7/23 10 23/7/23
12 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 15 20 27/7/23 10 5/8/23
13 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 16 20 9/8/23 10 18/8/23
14 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 17 20 22/8/23 10 31/8/23
15 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 18 20 4/9/23 10 13/9/23
16 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 19 20 17/9/23 10 26/9/23
17 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 20 20 30/9/23 10 9/10/23
18 Thi công phần cửa gỗ, sàn gỗ công nghiệp tầng 21 20 13/10/23 10 22/10/23
Các vật tư chính sẽ được liên hệ và ký hợp đồng ngay sau khi khởi công để
đảm bảo tiến độ cung ứng vật tư cho công trình.
Máy xúc Chuyển đến công trường vào tháng thứ 1. Sau khi đào xong phần móng sẽ chuyển sang công trình khác
Vận thăng Số lượng: 3 cái. Chuyển tới và lắp đặt vào tháng thứ 3 và sử dụng cho suốt công trình
Máy trộn BT Số lượng: 3 cái. Chuyển tới và lắp đặt vào tháng thứ 3 và sử dụng cho suốt công trình
Các máy khác Bao gồm: Máy trộn vữa, máy hàn, máy khoan … được cung cấp theo nhu cầu công trường
HƯỚNG DẪN
Tiến độ được thiết kế để in trong khổ A3-A0. Trong trường hợp số ngày nhiều, để 1 ô là 2, 3, 4 … ngày
Mỗi dòng công việc gồm có 3 dòng của Excel để dòng ở giữa thể hiện tiến độ ngang cho đẹp. Khi bạn thay đổi (ngày bắt đầu,
Trường hợp bạn muốn xóa dòng, phải xóa cả 3 dòng. Trường hợp bạn muốn thêm dòng, copy cả 3 dòng.
Mỗi dòng công việc có thể thể hiện 1 công việc đơn lẻ (đào đất, bê tông, ván khuôn …) hoặc thể hiện nhóm vài công việc liên q
Nhóm công việc (hạng mục công việc) có 1 dòng. Bạn xóa, copy bình thường nhưng nên xóa, copy cả dòng.
Muốn thêm cột, đánh dấu cả cột và copy. Nhưng không nên để số cột nhiều quá, in không đẹp và máy chạy chậm. Bạn nên tă
Khi bạn thay đổi ngày bắt đầu/ngày kết thúc, tiến độ tự động chạy theo. Đồng thời biểu đồ nhân lực tự động tính lại theo
Khi bạn thay đổi số người của công việc, biểu đồ cũng tự động thay đổi. Số người do bạn tự tính và nhập, chưa hỗ trợ tính nh
Nếu bạn muốn làm đẹp biểu đồ nhân lực, nhập thẳng số vào ô công thức tính nhân lực
Bạn cũng có thể nhập chi phí để tính chi phí ngày, tổng chi phí. Có thể nhập dự kiến thanh toán để biết dòng tiền và số vốn ph
Khi triển khai thi công, bạn có thể dùng để lập tiến độ tuần. Với tiến độ tuần thì làm công việc chi tiết hơn, mỗi ô cũng nên để là
Lưu ý: Khi số ngày quá lớn, phải save as file này trong Excel 2007 thì mới được nhiều cột
thay đổi (ngày bắt đầu, số ngày, ngày kết thúc), tiến độ ngang tự động chạy theo (sử dụng Conditional Formatting)
nhóm vài công việc liên quan với nhau (ván khuôn cốt thép bê tông sàn 1, sàn 2 …)
y chạy chậm. Bạn nên tăng mỗi ô là 2, 3, 4 ngày. Nếu có ô dư ở cuối không dùng, Giấu (Hide).
oàn thành VK, CT 1 ngày hoặc dỡ ván khuôn sau khi đổ BT 14 ngày)
công việc tiến hành song song)
ơn, mỗi ô cũng nên để là 1 ngày. Khi nhiều quá thì Giấu (Hide). Khi kết thúc công trình có thể xem lại để biết tổng thể tiến độ