Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Tiến Độ Thi Công Công Trình
Báo Cáo Tiến Độ Thi Công Công Trình
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
________________________________________________________
Khối lượng
Đơn Phát Phát Ghi
Stt Hạng mục Hợp Thực
vị sinh sinh chú
đồng hiện
tăng giảm
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ ĐỘC LẬP 3
A
PHA
I Phần móng và tiếp địa
1 Móng MG2- 12 Móng 1 #REF! #REF! #REF!
2 Móng M12a Móng 9 #REF! #REF! #REF!
3 Móng MG2-14 Móng 2 #REF! #REF! #REF!
4 Tiếp địa lặp lại 3 cọc ĐZ Móng 4 #REF! #REF! #REF!
5 Tiếp địa thiết bị 6 cọc Bộ 1 #REF! #REF! #REF!
6 Tiếp địa ĐZ đấu nối vào tiếp địa hiện hữu Bộ 6 #REF! #REF! #REF!
7 Bộ tiếp địa LA 3 pha Bộ 10 #REF! #REF! #REF!
II Phần trụ
1 Trụ bê tông ly tâm 14m- F850-K=2 Trụ 4 #REF! #REF! #REF!
2 Trụ bê tông ly tâm 12m- F720-K=2 Trụ 11 #REF! #REF! #REF!
III Phần xà, néo
1 Bộ xà đơn L75x75x8 dài 2m bắt trụ đơn: X20.Đ Bộ 9 #REF! #REF! #REF!
2 Bộ xà kép L75x75x8 dài 2m bắt trụ đơn: X20.K Bộ 1 #REF! #REF! #REF!
4 Bộ Uclevis đỡ dây trung hòa vào trụ đơn : Đth-T bộ 85 #REF! #REF! #REF!
Trần Văn Tú
LIÊN DANH CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LY TÂM HẢI ĐĂNG VÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG
________________________________________________________
K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng
1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:
2/28/2022
1/5/2023 12/28/2022
/7/2023 1/12/2023 5/7/2023
ngày Còn 105
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
30.0 46% 30.00 100% 30.0 46%
2.0 25% 2.00 100% 2.0 25%
5.0 26% 5.00 100% 5.0 26%
40.0 30% 40.00 100% 40.0 30%
- 0% - 0% - 0%
2.0 18% 2.00 100% 2.0 18%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 0.5 50%
1 0%
10 10 100%
1 1 100%
2 2 100%
3 3 100%
3 3 100%
65 35 54%
8 6 75%
19 14 74%
132 92 70%
27 27 100%
11 9 82%
15 15 100%
6 6 100%
250 250 100%
49 49 100%
2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%
69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%
16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%
2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%
1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%
41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%
K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng
1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:
2/28/2022
1/12/2023 12/28/2022
/7/2023 1/19/2023 5/7/2023
ngày Còn 98
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
7,446 - 0%
9,842 - 0%
15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 - 0%
1 0%
10 5 50%
1 - 0%
2 - 0%
3 3 100%
3 3 100%
65 15 23%
8 6 75%
19 9 47%
132 67 51%
27 22 81%
11 4 36%
15 5 33%
6 6 100%
250 175 70%
49 34 69%
2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%
69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%
16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%
2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%
1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%
41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%
K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng
1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:
'1. Cải tạo, nâng cấp đường dây TT1P nhánh 471ĐL.CC (Khu phố 7 - TT Võ Xu):
- Phát sinh vị trí trụ 8A/471ĐL.CC: Móng M12a, trụ BTLT12m
2. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cấp khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế 471ĐL ( Thị trấn Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/38A: Móng M12a, trụ BTLT12m
3. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cao khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế tuyến 471ĐL (TT Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/142A: Móng M12bt, trụ BTLT12m
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/157A: Móng M12bt2, trụ BTLT12m
- Thay đổi thiết kế các vị trí: 471ĐL/232; 471ĐL/252; 471ĐL/273 từ Móng M12bt, trụ BTLT12m thành Móng
2/28/2022
1/26/2023 12/28/2022
/7/2023 2/2/2023 5/7/2023
ngày Còn 84
- 0% - 0% 15.0 100%
- 0% - 0% 6.0 100%
- 0% - 0% 250.0 100%
- 0% - 0% 49.0 100%
- 0% - 0% 94.0 100%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% 1.0 100%
- 0% - 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
7,446 - 0%
9,842 - 0%
15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 - 0%
1 0%
10 5 50%
1 - 0%
2 - 0%
3 3 100%
3 3 100%
65 15 23%
8 6 75%
19 9 47%
132 67 51%
27 22 81%
11 4 36%
15 5 33%
6 6 100%
250 175 70%
49 34 69%
2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%
69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%
16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%
2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%
1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%
41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%
K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng
1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:
'1. Cải tạo, nâng cấp đường dây TT1P nhánh 471ĐL.CC (Khu phố 7 - TT Võ Xu):
- Phát sinh vị trí trụ 8A/471ĐL.CC: Móng M12a, trụ BTLT12m
2. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cấp khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế 471ĐL ( Thị trấn Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/38A: Móng M12a, trụ BTLT12m
3. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cao khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế tuyến 471ĐL (TT Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/142A: Móng M12bt, trụ BTLT12m
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/157A: Móng M12bt2, trụ BTLT12m
- Thay đổi thiết kế các vị trí: 471ĐL/232; 471ĐL/252; 471ĐL/273 từ Móng M12bt, trụ BTLT12m thành Móng
2/28/2022
2/2/2023 12/28/2022
/7/2023 2/9/2023 5/7/2023
ngày Còn 77
- 0% - 0% 15.0 100%
- 0% - 0% 6.0 100%
- 0% - 0% 250.0 100%
- 0% - 0% 49.0 100%
- 0% - 0% 94.0 100%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% 1.0 100%
- 0% - 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
7,446 - 0%
9,842 - 0%
15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 - 0%
1 0%
10 4 40% 6
1 - 0% 1
2 - 0% 2
3 1 33% 2
3 1 33% 2
65 6 9% 59
8 1 13% 7
125 11 9% 14
26 5 19% 114
27 6 22% 21
11 4 36% 7
15 5 33%
6 4 67%
250 132 53%
49 43 88%
2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%
69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%
16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%
2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%
1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%
41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%