You are on page 1of 75

LIÊN DANH CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LY TÂM HẢI ĐĂNG VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
________________________________________________________

Đức Linh, ngày 28 tháng 12 năm 2022.


BÁO CÁO TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌNH
Gói thầu: Cung cấp VTTB và thi công xây dựng công trình “Cải tạo, nâng cấp và phát triển lưới điện trung hạ thế và trạm biến áp khu vực huyện Đức
Linh năm 2022”
Địa điểm: Huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận. Tuần lễ từ ngày đến ngày
Đơn vị thi công: Ld Cty TNHH BTLT Hải Đăng và Cty CP
Ngày khởi công: 12/28/2022
xây lắp điện Hồng Trường
Ngày cam kết hoàn thành công trình: 5/7/2023
Thời gian tính từ ngày khởi công đến ngày báo cáo: 00 ngày

Khối lượng đăng ký Khối lượng thực


Lũy kế từ khi khởi công
thực hiện trong tuần hiện trong tuần
K/l theo Khối lượng
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Ghi chú
hợp đồng theo thực tế
Khối Khối
Tỉ lệ % Tỉ lệ Khối lượng Tỉ lệ
lượng lượng
A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ
01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6 7,445.6 0% 0% 0%
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3 9,842.3 0% 0% 0%
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15 0%
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6 0% 0% 0%
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250 0%
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49 0% 0% 0%
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94 94 0%
06 Dây m 25890 25890 0% 0% 0%
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1 1 0% 0% 0%
08 Thiết bị Công trình 1 1 0% 0% 0%
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10 10 0% 0% 0%
- Móng M8BT Móng 1 1 0% 0% 0%
- Móng M8- BT2 Móng 2 2 0% 0% 0%
- Móng M10a Móng 3 3 0% 0% 0%
- Móng bê tông M10BT Móng 3 3 0% 0% 0%
- Móng M12a Móng 65 65 0% 0% 0%
- Móng M12-2a Móng 8 8 0% 0% 0%
Móng M12BT Móng 19 19 0% 0% 0%
Móng M12-BT2 Móng 132 132 0% 0% 0%
- Móng M14- BT Móng 27 27 0% 0% 0%
- Móng M14BT2 Móng 11 11 0% 0% 0%
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15 0% 0% 0%
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6 0% 0% 0%
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250 0% 0% 0%
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49 0% 0% 0%
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2 2 0% 0% 0%
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26 26 0% 0% 0%
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14 14 0% 0% 0%
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5 5 0% 0% 0%
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4 4 0% 0% 0%
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12 12 0% 0% 0%
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2 2 0% 0% 0%
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4 4 0% 0% 0%
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69 69 0% 0% 0%
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3 3 0% 0% 0%
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23 23 0% 0% 0%
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15 15 0% 0% 0%
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155 155 0% 0% 0%
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1 1 0% 0% 0%
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2 2 0% 0% 0%
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1 1 0% 0% 0%
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9 9 0% 0% 0%
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4 4 0% 0% 0%
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2 2 0% 0% 0%

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16 16 0% 0% 0%
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47 47 0% 0% 0%
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1 1 0% 0% 0%
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2 2 0% 0% 0%
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4 4 0% 0% 0%
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6 6 0% 0% 0%
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5 5 0% 0% 0%
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1 1 0% 0% 0%
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5 5 0% 0% 0%
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1 1 0% 0% 0%
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260 2260 0% 0% 0%
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882 882 0% 0% 0%
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916 12916 0% 0% 0%
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832 9832 0% 0% 0%
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1 1 0% 0% 0%
- Rack 2 sứ + SOC cái 13 13 0% 0% 0%
- Rack 3 sứ + SOC cái 65 65 0% 0% 0%
- Rack 4 sứ + SOC cái 42 42 0% 0% 0%
- Kẹp treo cáp ABC cái 20 20 0% 0% 0%
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171 171 0% 0% 0%
- Hôp phân phối Bộ 137 137 0% 0% 0%
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2 2 0% 0% 0%
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1 1 0% 0% 0%
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1 1 0% 0% 0%
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26 26 0% 0% 0%
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2 2 0% 0% 0%
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1 1 0% 0% 0%
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3 3 0% 0% 0%
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27 27 0% 0% 0%
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70 70 0% 0% 0%
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30 30 0% 0% 0%
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27 27 0% 0% 0%
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4 4 0% 0% 0%
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2 2 0% 0% 0%
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6 6 0% 0% 0%
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12 12 0% 0% 0%
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3 3 0% 0% 0%
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5 5 0% 0% 0%
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1 1 0% 0% 0%
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1 1 0% 0% 0%
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2 2 0% 0% 0%
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1 1 0% 0% 0%
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2 2 0% 0% 0%
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8 2969.8 0% 0% 0%
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9 686.9 0% 0% 0%
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41 41 0% 0% 0%
BTLT - 10,5m Trụ 1 1 0% 0% 0%
BTLT - 8,5m Trụ 107 107 0% 0% 0%
Chằng xuống trung thế Bộ 11 11 0% 0% 0%
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2 2 0% 0% 0%
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4 4 0% 0% 0%
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2 2 0% 0% 0%
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15 15 0% 0% 0%
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30 30 0% 0% 0%
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16 16 0% 0% 0%
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12 12 0% 0% 0%
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69 69 0% 0% 0%
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5 5 0% 0% 0%
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4 4 0% 0% 0%
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7 7 0% 0% 0%
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7 7 0% 0% 0%
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2 2 0% 0% 0%
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4 4 0% 0% 0%
Gía đỡ LBFCO Bộ 5 5 0% 0% 0%
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5 5 0% 0% 0%
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6 3404.6 0% 0% 0%
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2 11773.2 0% 0% 0%

II/- ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TUẦN TỚI:

Khối lượng đăng ký


K/l theo thực hiện tuần tới
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo thực tế Ghi chú
hợp đồng
Khối lượng Tỉ lệ

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6 7,446 3,723 50%
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3 9,842 4,921 50%
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15 10 67%
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6 6 100%
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250 150 60%
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49 25 51%
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94 94 50 53%
06 Dây m 25890 25,890 0%
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1 1 0%
08 Thiết bị Công trình 1 1 0%
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10 10 0%
- Móng M8BT Móng 1 1 0%
- Móng M8- BT2 Móng 2 2 0%
- Móng M10a Móng 3 3 0%
- Móng bê tông M10BT Móng 3 3 0%
- Móng M12a Móng 65 65 0%
- Móng M12-2a Móng 8 8 0%
Móng M12BT Móng 19 19 0%
Móng M12-BT2 Móng 132 132 0%
- Móng M14- BT Móng 27 27 0%
- Móng M14BT2 Móng 11 11 0%
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15 0%
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6 0%
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250 0%
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49 0%
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2 2 0%
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26 26 0%
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14 14 0%
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5 5 0%
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4 4 0%
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12 12 0%
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2 2 0%
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4 4 0%
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69 69 0%
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3 3 0%
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23 23 0%
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15 15 0%
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155 155 0%
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1 1 0%
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2 2 0%
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1 1 0%
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9 9 0%
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4 4 0%
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2 2 0%

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16 16 0%
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47 47 0%
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1 1 0%
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2 2 0%
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4 4 0%
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6 6 0%
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5 5 0%
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1 1 0%
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5 5 0%
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1 1 0%
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260 2,260 0%
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882 882 0%
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916 12,916 0%
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832 9,832 0%
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1 1 0%
- Rack 2 sứ + SOC cái 13 13 0%
- Rack 3 sứ + SOC cái 65 65 0%
- Rack 4 sứ + SOC cái 42 42 0%
- Kẹp treo cáp ABC cái 20 20 0%
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171 171 0%
- Hôp phân phối Bộ 137 137 0%
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2 2 0%
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1 1 0%
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1 1 0%
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26 26 0%
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2 2 0%
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1 1 0%
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3 3 0%
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27 27 0%
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70 70 0%
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30 30 0%
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27 27 0%
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4 4 0%
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2 2 0%
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6 6 0%
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12 12 0%
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3 3 0%
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5 5 0%
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1 1 0%
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1 1 0%
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2 2 0%
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1 1 0%
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2 2 0%
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8 2,969.8 0%
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9 686.9 0%
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41 41 0%
BTLT - 10,5m Trụ 1 1 0%
BTLT - 8,5m Trụ 107 107 0%
Chằng xuống trung thế Bộ 11 11 0%
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2 2 0%
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4 4 0%
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2 2 0%
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15 15 0%
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30 30 0%
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16 16 0%
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12 12 0%
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69 69 0%
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5 5 0%
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4 4 0%
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7 7 0%
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7 7 0%
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2 2 0%
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4 4 0%
Gía đỡ LBFCO Bộ 5 5 0%
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5 5 0%
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6 3,404.6 0%
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2 11,773.2 0%
1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:

3-/ NHỮNG VẤN ĐỀ TỒN TẠI VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI QUYẾT:

Nơi nhận: fax.


- Điện Lực Đức Linh (b/cáo);
- Ban QLDA - Cty ĐLBT (b/cáo);
- Lưu.
GIÁM SÁT THI CÔNG GIÁM SÁT B CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH

Đặng Xuân Hùng Lương Văn Ngọ


Phụ lục khối lượng xây lắp hoàn thành
(Đình kèm theo biên bản nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành ngày……tháng……năm 2021)
Công trình: Cải tạo nâng cấp nhánh 472.1A1AB (đi Lò To- xã Hàm Hiệp, HTB.

Khối lượng
Đơn Phát Phát Ghi
Stt Hạng mục Hợp Thực
vị sinh sinh chú
đồng hiện
tăng giảm
ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ ĐỘC LẬP 3
A
PHA
I Phần móng và tiếp địa
1 Móng MG2- 12 Móng 1 #REF! #REF! #REF!
2 Móng M12a Móng 9 #REF! #REF! #REF!
3 Móng MG2-14 Móng 2 #REF! #REF! #REF!
4 Tiếp địa lặp lại 3 cọc ĐZ Móng 4 #REF! #REF! #REF!
5 Tiếp địa thiết bị 6 cọc Bộ 1 #REF! #REF! #REF!
6 Tiếp địa ĐZ đấu nối vào tiếp địa hiện hữu Bộ 6 #REF! #REF! #REF!
7 Bộ tiếp địa LA 3 pha Bộ 10 #REF! #REF! #REF!
II Phần trụ
1 Trụ bê tông ly tâm 14m- F850-K=2 Trụ 4 #REF! #REF! #REF!
2 Trụ bê tông ly tâm 12m- F720-K=2 Trụ 11 #REF! #REF! #REF!
III Phần xà, néo
1 Bộ xà đơn L75x75x8 dài 2m bắt trụ đơn: X20.Đ Bộ 9 #REF! #REF! #REF!

2 Bộ xà kép L75x75x8 dài 2m bắt trụ đơn: X20.K Bộ 1 #REF! #REF! #REF!

Bộ xà kép bắt vào trụ đơn L75x75x8 dài 2.4m:


3 Bộ 14 #REF! #REF! #REF!
X24.K
Bộ xà kép bắt vào trụ ghép L75x75x8 dài 2.4m:
4 Bộ 1 #REF! #REF! #REF!
X24.K2 cho trụ 14m
5 Bộ thanh giằng trụ Pi tim 1300: TG-1300 Bộ 1 1 - -
6 Bộ chằng xuống trụ 14m: CX14-C Bộ 2 #REF! #REF! #REF!
Bộ móng neo 1500x400 cho chằng xuống:
7 Bộ 2 #REF! #REF! #REF!
MNX15-4
IV Phần dây, sứ và phụ kiện
1 Cáp nhôm bọc lõi thép ACXH185 mét 19372.9 19,373 - -
Cáp đồng bọc chống thấm XLPE 24KV CX
2 mét 18 #REF! #REF! #REF!
185mm2
Cáp đồng bọc chống thấm XLPE 24KV CX
3 mét 21 #REF! #REF! #REF!
25mm2

4 Bộ Uclevis đỡ dây trung hòa vào trụ đơn : Đth-T bộ 85 #REF! #REF! #REF!

Bộ khóa néo dây trung hòa 95-120 lắp vào trụ


5 bộ 54 #REF! #REF! #REF!
đơn: Nth-T
6 Bộ cách điện đứng+ty sứ : SĐU(24kV) bộ 50 #REF! #REF! #REF!
7 Bộ cách điện đỉnh+ty sứ đơn : SĐI(24kV) bộ 9 #REF! #REF! #REF!
Khối lượng
Đơn Phát Phát Ghi
Stt Hạng mục Hợp Thực
vị sinh sinh chú
đồng hiện
tăng giảm
Chuỗi sứ treo Polyme 24kV lắp vào xà : CĐT P-
8 chuỗi 90 #REF! #REF! #REF!
X
Chuỗi kép sứ treo Polyme 24kV lắp vào xà :
9 chuỗi 6 #REF! #REF! #REF!
CĐTK P-X
10 Bộ cổ dê ghép trụ trung thế Bộ 1 #REF! #REF! #REF!
Giá chữ T - L63x63x5 (Bắt FCO, LA)+2bulon
11 Bộ 1 1 - -
16x250 + londen 50x50x2.5
12 Bộ giáp níu dây pha ACXH 185mm2 cái 165 #REF! #REF! #REF!
Giáp buộc composite dùng cho cố định dây trên
13 dây 219 #REF! #REF! #REF!
đầu cách điện đứng (loại đơn) ACXH185
Giáp buộc composite dùng cho cố định dây trên
14 dây 96 #REF! #REF! #REF!
cổ cách điện đứng (loại đôi) ACXH 185
15 Kẹp WR (95-150/120-240) cái 48 #REF! #REF! #REF!
16 Kẹp WR (120-240/120-240) cái 42 #REF! #REF! #REF!
17 Kẹp WR (25-70/120-240) cái 12 #REF! #REF! #REF!
Đầu cosse ép Cu-al cỡ dây - 185mm2 (loại bản
18 cái 60 #REF! #REF! #REF!
cực 2 lỗ)
Kẹp quai A (185-240)mm2+ kẹp hotline C25+
19 cái 52 #REF! #REF! #REF!
chụp cách điện
20 Băng keo cách điện trung thế cuộn 5 #REF! #REF! #REF!
21 Dây nhôm buộc cổ sứ A70 kg 2.3 2.3 - -
22 Kéo dây nhôm lõi thép chống thấm ACXH-185 km 18.993 #REF! #REF! #REF!
23 Kéo dây nhôm lõi thép AC150 (A cấp) km 6.331 #REF! #REF! #REF!
24 Kéo dây đồng bọc 25mm2 mét 21 #REF! #REF! #REF!
25 Kéo dây đồng bọc 185mm2 mét 18 #REF! #REF! #REF!
VI Thiết bị đường dây
1 DS-24KV-630A 3 pha Bộ 1 #REF! #REF! #REF!
Lắp LBS-24KV-630A 3 pha + Tu cấp nguồn (A
2 cái 1 #REF! #REF! #REF!
cấp)
FCO 27kV - 100A ( cách điện Polyme ) + bass+
3 bộ 1 1.0 - -
dây chì + chụp cách điện
4 Chống sét van LA 18kV-10kA + nắp chụp bộ 33 #REF! #REF! #REF!
5 Lắp Thiết bị báo sự cố (A cấp) bộ 3 #REF! #REF! #REF!
B PHẦN THÁO THU HỒI, THÁO LẮP LẠI
I Phần Thu hồi
1 Trụ BTLT 12m trụ 2 #REF! #REF! #REF!
2 Trụ BTLT 14m trụ 2 #REF! #REF! #REF!
3 Tháo thu hồi dây AC 70mm2 km 18.993 #REF! #REF! #REF!
4 Tháo thu hồi dây AC 50mm2 km 6.331 #REF! #REF! #REF!
5 Bộ neo xuống bộ 3 #REF! #REF! #REF!
6 Bộ xà đơn cân 2m (X-20Đ) bộ 2 #REF! #REF! #REF!
7 Bộ xà kép dài 2m (X-20K) bộ 14 #REF! #REF! #REF!
8 Sứ đứng 24kV + chân sứ đỉnh thẳng (SĐI) bộ 1 #REF! #REF! #REF!
Khối lượng
Đơn Phát Phát Ghi
Stt Hạng mục Hợp Thực
vị sinh sinh chú
đồng hiện
tăng giảm
9 Sứ đứng 24kV + chân sứ đỉnh góc ( SĐG ) bộ 4 #REF! #REF! #REF!
10 Chuổi sứ treo polymer vào xà bộ 5 #REF! #REF! #REF!
II Phần Tháo lắp lại
1 Sứ đứng 24kV + ty ( SĐU ) bộ 56 #REF! #REF! #REF!
2 Sứ đứng 24kV + chân sứ đỉnh thẳng (SĐI) bộ 1 #REF! #REF! #REF!
1 Chuổi sứ treo polymer vào xà bộ 6 #REF! #REF! #REF!
3 Tháo lắp lại nhánh rẽ 1pha - -
- Chuổi sứ treo polymer vào trụ bộ 20 #REF! #REF! #REF!
- Tháo lắp lại dây AC 50mm2 km 0.8 0.80 - -
4 Tháo lắp lại nhánh rẽ 3pha - -
- Chuổi sứ treo polymer vào xà bộ 3 #REF! #REF! #REF!
- Tháo lắp lại dây AC 50mm2 km 0.08 0.08 - -

CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH TỔ TRƯỞNG GIÁM SÁT

Nguyễn Minh Quang Phan Duy Lộc

ĐƠN VỊ THI CÔNG CHỦ ĐẦU TƯ


CÔNG TY TNHH XÂY LẮP SỐ 2 CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH THUẬN
GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC

Trần Văn Tú
LIÊN DANH CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LY TÂM HẢI ĐĂNG VÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG
________________________________________________________

BÁO CÁO TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌN


Gói thầu: Cung cấp VTTB và thi công xây dựng công trình “Cải tạo, nâng cấp và phát triển lưới điện t
Linh năm 2022”
Địa điểm: Huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.
Đơn vị thi công: Ld Cty TNHH BTLT Hải Đăng và Cty CP
Ngày khởi công: 12/28/2022
xây lắp điện Hồng Trường
Ngày cam kết hoàn thành công trình: 5/7/2023
Thời gian tính từ ngày khởi công đến ngày báo cáo: 15

K/l theo Khối lượng


Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính
hợp đồng theo thực tế

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94 94
06 Dây m 25890 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1 1
08 Thiết bị Công trình 1 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10 10
- Móng M8BT Móng 1 1
- Móng M8- BT2 Móng 2 2
- Móng M10a Móng 3 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3 3
- Móng M12a Móng 65 65
- Móng M12-2a Móng 8 8
Móng M12BT Móng 19 19
Móng M12-BT2 Móng 132 132
- Móng M14- BT Móng 27 27
- Móng M14BT2 Móng 11 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171 171
- Hôp phân phối Bộ 137 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41 41
BTLT - 10,5m Trụ 1 1
BTLT - 8,5m Trụ 107 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2 11773.2

II/- ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TUẦN TỚI:

K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94
06 Dây m 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1
08 Thiết bị Công trình 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10
- Móng M8BT Móng 1
- Móng M8- BT2 Móng 2
- Móng M10a Móng 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3
- Móng M12a Móng 65
- Móng M12-2a Móng 8
- Móng M12BT Móng 19
- Móng M12-BT2 Móng 132
- Móng M14- BT Móng 27
- Móng M14BT2 Móng 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171
- Hôp phân phối Bộ 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41
BTLT - 10,5m Trụ 1
BTLT - 8,5m Trụ 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2

1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:

3-/ NHỮNG VẤN ĐỀ TỒN TẠI VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI QUYẾT:

Nơi nhận: fax.


- Điện Lực Đức Linh (b/cáo);
- Ban QLDA - Cty ĐLBT (b/cáo);
- Lưu.
GIÁM SÁT THI CÔNG GIÁM SÁT B

Đặng Xuân Hùng


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đức Linh, ngày 12 tháng 01 năm 2023.


I CÔNG CÔNG TRÌNH
ấp và phát triển lưới điện trung hạ thế và trạm biến áp khu vực huyện Đức
m 2022”
Tuần lễ từ ngày 1/5/2023 đến ngày 1/12/2023 Báo cáo

2/28/2022
1/5/2023 12/28/2022
/7/2023 1/12/2023 5/7/2023
ngày Còn 105

Khối lượng đăng ký Khối lượng thực


Lũy kế từ khi khởi công
thực hiện trong tuần hiện trong tuần
Ghi chú
Khối Khối
Tỉ lệ % Tỉ lệ Khối lượng Tỉ lệ
lượng lượng

3,722.8 50% 2,233.7 60% 5,956.5 80% 2233.68


4,921.2 50% 2,952.7 60% 7,873.8 80% 2952.69
-
-
5.0 33% 5.00 100% 15.0 100%
- 0% - 0% 6.0 100%
150.0 60% 150.00 100% 250.0 100%
24.0 49% 24.00 100% 49.0 100%
44.0 47% 44.00 100% 94.0 100%
- 0% - 0% - 0%
0.5 50% 0.50 100% 0.5 50%
- 0% - 0% - 0%

- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
30.0 46% 30.00 100% 30.0 46%
2.0 25% 2.00 100% 2.0 25%
5.0 26% 5.00 100% 5.0 26%
40.0 30% 40.00 100% 40.0 30%
- 0% - 0% - 0%
2.0 18% 2.00 100% 2.0 18%

- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%

- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%

- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

Khối lượng đăng ký


thực hiện tuần tới
Khối lượng theo thực tế Ghi chú
Khối lượng Tỉ lệ

7,446 1,489 20%


9,842 1,968 20%

15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 0.5 50%
1 0%

10 10 100%
1 1 100%
2 2 100%
3 3 100%
3 3 100%
65 35 54%
8 6 75%
19 14 74%
132 92 70%
27 27 100%
11 9 82%

15 15 100%
6 6 100%
250 250 100%
49 49 100%

2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%

69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%

16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%

2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%

1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%

41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%

hi thi công công trình.

SÁT B CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH

ân Hùng Lương Văn Ngọ


khởi công Tiến độ: 120 ngày
hoàn thành 120 Nghỉ lễ (Tế 10 ngày
ngày nữa Tết tây 1, tết ta 7 ngày, 30/4-1/5 2
LIÊN DANH CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LY TÂM HẢI ĐĂNG VÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG
________________________________________________________

BÁO CÁO TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌN


Gói thầu: Cung cấp VTTB và thi công xây dựng công trình “Cải tạo, nâng cấp và phát triển lưới điện t
Linh năm 2022”
Địa điểm: Huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.
Đơn vị thi công: Ld Cty TNHH BTLT Hải Đăng và Cty CP
Ngày khởi công: 12/28/2022
xây lắp điện Hồng Trường
Ngày cam kết hoàn thành công trình: 5/7/2023
Thời gian tính từ ngày khởi công đến ngày báo cáo: 22

K/l theo Khối lượng


Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính
hợp đồng theo thực tế

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94 94
06 Dây m 25890 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1 1
08 Thiết bị Công trình 1 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10 10
- Móng M8BT Móng 1 1
- Móng M8- BT2 Móng 2 2
- Móng M10a Móng 3 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3 3
- Móng M12a Móng 65 65
- Móng M12-2a Móng 8 8
Móng M12BT Móng 19 19
Móng M12-BT2 Móng 132 132
- Móng M14- BT Móng 27 27
- Móng M14BT2 Móng 11 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171 171
- Hôp phân phối Bộ 137 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41 41
BTLT - 10,5m Trụ 1 1
BTLT - 8,5m Trụ 107 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2 11773.2

II/- ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TUẦN TỚI:

K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94
06 Dây m 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1
08 Thiết bị Công trình 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10
- Móng M8BT Móng 1
- Móng M8- BT2 Móng 2
- Móng M10a Móng 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3
- Móng M12a Móng 65
- Móng M12-2a Móng 8
- Móng M12BT Móng 19
- Móng M12-BT2 Móng 132
- Móng M14- BT Móng 27
- Móng M14BT2 Móng 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171
- Hôp phân phối Bộ 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41
BTLT - 10,5m Trụ 1
BTLT - 8,5m Trụ 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2

1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:

3-/ NHỮNG VẤN ĐỀ TỒN TẠI VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI QUYẾT:

Nơi nhận: fax.


- Điện Lực Đức Linh (b/cáo);
- Ban QLDA - Cty ĐLBT (b/cáo);
- Lưu.
GIÁM SÁT THI CÔNG GIÁM SÁT B

Đặng Xuân Hùng


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đức Linh, ngày 19 tháng 01 năm 2023.


I CÔNG CÔNG TRÌNH
ấp và phát triển lưới điện trung hạ thế và trạm biến áp khu vực huyện Đức
m 2022”
Tuần lễ từ ngày 1/12/2023 đến ngày 1/19/2023 Báo cáo

2/28/2022
1/12/2023 12/28/2022
/7/2023 1/19/2023 5/7/2023
ngày Còn 98

Khối lượng đăng ký Khối lượng thực


Lũy kế từ khi khởi công
thực hiện trong tuần hiện trong tuần
Ghi chú
Khối Khối
Tỉ lệ % Tỉ lệ Khối lượng Tỉ lệ
lượng lượng

1,489.1 20% 1,489.1 100% 7,445.6 100% 2233.68


1,968.5 20% 1,968.5 100% 9,842.3 100% 2952.69
-
-
- 0% - 0% 15.0 100%
- 0% - 0% 6.0 100%
- 0% - 0% 250.0 100%
- 0% - 0% 49.0 100%
- 0% - 0% 94.0 100%
- 0% - 0% - 0%
0.5 50% 0.50 100% 1.0 100%
- 0% - 0% - 0%

10.0 100% 5.00 50% 5.0 50%


1.0 100% 1.00 100% 1.0 100%
2.0 100% 2.00 100% 2.0 100%
3.0 100% - 0% - 0%
3.0 100% - 0% - 0%
35.0 54% 20.00 57% 50.0 77%
6.0 75% - 0% 2.0 25%
14.0 74% 5.00 36% 10.0 53%
92.0 70% 25.00 27% 65.0 49%
27.0 100% 5.00 19% 5.0 19%
9.0 82% 5.00 56% 7.0 64%

15.0 100% 10.00 67% 10.0 67%


6.0 100% - 0% - 0%
250.0 100% 75.00 30% 75.0 30%
49.0 100% 15.00 31% 15.0 31%

- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%

- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% - 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

Khối lượng đăng ký


thực hiện tuần tới
Khối lượng theo thực tế Ghi chú
Khối lượng Tỉ lệ

7,446 - 0%
9,842 - 0%

15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 - 0%
1 0%

10 5 50%
1 - 0%
2 - 0%
3 3 100%
3 3 100%
65 15 23%
8 6 75%
19 9 47%
132 67 51%
27 22 81%
11 4 36%

15 5 33%
6 6 100%
250 175 70%
49 34 69%

2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%

69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%

16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%

2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%

1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%

41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%

hi thi công công trình.

SÁT B CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH

ân Hùng Lương Văn Ngọ


khởi công Tiến độ: 120 ngày
hoàn thành 120 Nghỉ lễ (Tế 10 ngày
ngày nữa Tết tây 1, tết ta 7 ngày, 30/4-1/5 2
LIÊN DANH CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LY TÂM HẢI ĐĂNG VÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG
________________________________________________________

BÁO CÁO TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌN


Gói thầu: Cung cấp VTTB và thi công xây dựng công trình “Cải tạo, nâng cấp và phát triển lưới điện t
Linh năm 2022”
Địa điểm: Huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.
Đơn vị thi công: Ld Cty TNHH BTLT Hải Đăng và Cty CP
Ngày khởi công: 12/28/2022
xây lắp điện Hồng Trường
Ngày cam kết hoàn thành công trình: 5/7/2023
Thời gian tính từ ngày khởi công đến ngày báo cáo: 36

K/l theo Khối lượng


Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính
hợp đồng theo thực tế

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94 94
06 Dây m 25890 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1 1
08 Thiết bị Công trình 1 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10 10
- Móng M8BT Móng 1 1
- Móng M8- BT2 Móng 2 2
- Móng M10a Móng 3 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3 3
- Móng M12a Móng 65 65
- Móng M12-2a Móng 8 8
Móng M12BT Móng 19 19
Móng M12-BT2 Móng 132 132
- Móng M14- BT Móng 27 27
- Móng M14BT2 Móng 11 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171 171
- Hôp phân phối Bộ 137 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41 41
BTLT - 10,5m Trụ 1 1
BTLT - 8,5m Trụ 107 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2 11773.2

II/- ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TUẦN TỚI:

K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94
06 Dây m 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1
08 Thiết bị Công trình 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10
- Móng M8BT Móng 1
- Móng M8- BT2 Móng 2
- Móng M10a Móng 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3
- Móng M12a Móng 65
- Móng M12-2a Móng 8
- Móng M12BT Móng 19
- Móng M12-BT2 Móng 132
- Móng M14- BT Móng 27
- Móng M14BT2 Móng 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171
- Hôp phân phối Bộ 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41
BTLT - 10,5m Trụ 1
BTLT - 8,5m Trụ 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2

1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:

'1. Cải tạo, nâng cấp đường dây TT1P nhánh 471ĐL.CC (Khu phố 7 - TT Võ Xu):
- Phát sinh vị trí trụ 8A/471ĐL.CC: Móng M12a, trụ BTLT12m
2. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cấp khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế 471ĐL ( Thị trấn Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/38A: Móng M12a, trụ BTLT12m
3. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cao khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế tuyến 471ĐL (TT Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/142A: Móng M12bt, trụ BTLT12m
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/157A: Móng M12bt2, trụ BTLT12m
- Thay đổi thiết kế các vị trí: 471ĐL/232; 471ĐL/252; 471ĐL/273 từ Móng M12bt, trụ BTLT12m thành Móng

3-/ NHỮNG VẤN ĐỀ TỒN TẠI VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI QUYẾT:

Nơi nhận: fax.


- Điện Lực Đức Linh (b/cáo);
- Ban QLDA - Cty ĐLBT (b/cáo);
- Lưu.
GIÁM SÁT THI CÔNG GIÁM SÁT B
Đặng Xuân Hùng
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đức Linh, ngày 02 tháng 02 năm 2023.


I CÔNG CÔNG TRÌNH
ấp và phát triển lưới điện trung hạ thế và trạm biến áp khu vực huyện Đức
m 2022”
Tuần lễ từ ngày 1/26/2023 đến ngày 2/2/2023 Báo cáo

2/28/2022
1/26/2023 12/28/2022
/7/2023 2/2/2023 5/7/2023
ngày Còn 84

Khối lượng đăng ký Khối lượng thực


Lũy kế từ khi khởi công
thực hiện trong tuần hiện trong tuần
Ghi chú
Khối Khối
Tỉ lệ % Tỉ lệ Khối lượng Tỉ lệ
lượng lượng

- 0% - 0% 7,445.6 100% 2233.68


- 0% - 0% 9,842.3 100% 2952.69

- 0% - 0% 15.0 100%
- 0% - 0% 6.0 100%
- 0% - 0% 250.0 100%
- 0% - 0% 49.0 100%
- 0% - 0% 94.0 100%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% 1.0 100%
- 0% - 0% - 0%

5.0 50% 0% 5.0 50%


- 0% 0% 1.0 100%
- 0% 0% 2.0 100%
3.0 100% 0% - 0%
3.0 100% 0% - 0%
15.0 23% 0% 50.0 77%
6.0 75% 0% 2.0 25%
9.0 47% 0% 10.0 53%
67.0 51% 0% 65.0 49%
22.0 81% 0% 5.0 19%
4.0 36% 0% 7.0 64%

15.0 100% 0% 10.0 67%


6.0 100% 0% - 0%
250.0 100% 0% 75.0 30%
49.0 100% 0% 15.0 31%

- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%

- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%

- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

Khối lượng đăng ký


thực hiện tuần tới
Khối lượng theo thực tế Ghi chú
Khối lượng Tỉ lệ

7,446 - 0%
9,842 - 0%

15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 - 0%
1 0%

10 5 50%
1 - 0%
2 - 0%
3 3 100%
3 3 100%
65 15 23%
8 6 75%
19 9 47%
132 67 51%
27 22 81%
11 4 36%

15 5 33%
6 6 100%
250 175 70%
49 34 69%

2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%

69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%

16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%

2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%

1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%

41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%

hi thi công công trình.

ng thế 471ĐL ( Thị trấn Võ Xu):

ng thế tuyến 471ĐL (TT Võ Xu):

bt, trụ BTLT12m thành Móng M12bt2, trụ BTLT12m

SÁT B CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH


ân Hùng Lương Văn Ngọ
khởi công Tiến độ: 120 ngày
hoàn thành 120 Nghỉ lễ (Tế 10 ngày
ngày nữa Tết tây 1, tết ta 7 ngày, 30/4-1/5 2
LIÊN DANH CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG LY TÂM HẢI ĐĂNG VÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂP LẮP ĐIỆN HỒNG TRƯỜNG
________________________________________________________

BÁO CÁO TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌN


Gói thầu: Cung cấp VTTB và thi công xây dựng công trình “Cải tạo, nâng cấp và phát triển lưới điện t
Linh năm 2022”
Địa điểm: Huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.
Đơn vị thi công: Ld Cty TNHH BTLT Hải Đăng và Cty CP
Ngày khởi công: 12/28/2022
xây lắp điện Hồng Trường
Ngày cam kết hoàn thành công trình: 5/7/2023
Thời gian tính từ ngày khởi công đến ngày báo cáo: 43

K/l theo Khối lượng


Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính
hợp đồng theo thực tế

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94 94
06 Dây m 25890 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1 1
08 Thiết bị Công trình 1 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10 10
- Móng M8BT Móng 1 1
- Móng M8- BT2 Móng 2 2
- Móng M10a Móng 3 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3 3
- Móng M12a Móng 65 65
- Móng M12-2a Móng 8 8
Móng M12BT2 Móng 26 26
Móng M12-BT Móng 125 125
- Móng M14- BT Móng 27 27
- Móng M14BT2 Móng 11 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171 171
- Hôp phân phối Bộ 137 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41 41
BTLT - 10,5m Trụ 1 1
BTLT - 8,5m Trụ 107 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2 11773.2

II/- ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN TUẦN TỚI:

K/l theo
Stt Nội dung công việc chính Đơn vị tính Khối lượng theo
hợp đồng

A/ PHÓNG TUYẾN PHÂN TRỤ


01 Tuyến đường dây trung thế Mét 7,445.6
02 Tuyến đường dây hạ thế Mét 9,842.3
B/ CÔNG TÁC XÂY LẮP
I Tập kết vật tư
01 Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
02 Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
03 Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
04 Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
05 Đà cản BTCT 1,2m cái 94
06 Dây m 25890
07 Vật tư phụ kiện: xà, sứ…. Công trình 1
08 Thiết bị Công trình 1
II Khối lượng thi công
01 Làm móng trụ, móng neo
- Móng M8a Móng 10
- Móng M8BT Móng 1
- Móng M8- BT2 Móng 2
- Móng M10a Móng 3
- Móng bê tông M10BT Móng 3
- Móng M12a Móng 65
- Móng M12-2a Móng 8
- Móng M12BT Móng 125
- Móng M12-BT2 Móng 26
- Móng M14- BT Móng 27
- Móng M14BT2 Móng 11
02 Dưng trụ BTLT
- Trụ bê tông ly tâm 8,5m Trụ 15
- Trụ bê tông ly tâm 10,5m Trụ 6
- Trụ bê tông ly tâm 12m Trụ 250
- Trụ bê tông ly tâm 14m Trụ 49
03 Lắp tiếp địa
- Bộ tiếp địa lặp lại trụ hạ thế XDM Bộ 2
- Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế hiện hữu Bộ 26
- Bộ tiếp địa hạ thế hỗn hợp nối trung tính trung thế Bộ 14
- Bộ tiếp địa lặp đường dây trung thế Bộ 5
Bộ tiếp địa thiết bị DS + LBS + LA Bộ 4
Bộ tiếp địa đường dây trung thế 3 pha và tiếp địa LA Bộ 12
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 1 pha + Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 2
Bộ tiếp địa vỏ tiếp bị LBF 3 pha+ Bộ tiếp địa lặp lại Bộ 4
04 Lắp xà, sứ và phụ kiện các loại
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 69
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-K) Bộ 3
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 23
- Bộ xà đơn lệch dài 2m lắp trụ đơn (X20ĐL) Bộ 15
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 155
- Bộ xà kép lệch 2/3 dài 2m lắp trụ đơn (X20KL2/3) Bộ 1
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 2
Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-Đ.2) Bộ 1
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 9
Bộ xà composite đơn cân dài 2,4m gắn LBF lắp trụ kép (X24-
Bộ 4
Đ.C)
Bộ giá lắp LBFCO + LA Bộ 2

06 Lắp thiết bị đường dây


- LBFCO-27KV-100A cái 16
- Chống sét van LA 18kV-10kA cái 47
- DS-24KV-630A 3 pha cái 1
- MCCB 2 cực 690V-125A(có điều chỉnh) cái 2
- CB 2 cực 32A bảo vệ bộ DCU cái 4
- FCO 27kV – 100A ( cách điện Polyme ) Bộ 6
- MCCB 3 cực 690V -250A (có điều chỉnh) Bộ 5
- MCCB 3 cực 690V -400A (có điều chỉnh) cái 1
MBA AMORPHOUS 1P 50kVA vỏ mạ kẽm nhúng nóng -
- máy 5
12,7±2x2,5%/0,23kV-Dyn11
- MBA AMORPHOUS 3P 250kVA-22±2x2,5%/0,4kV-Dyn11 máy 1
07 Rãi kéo căng dây
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x70mm2 mét 2260
- Cung cấp dây Cáp nhôm ABC 3x95mm2 mét 882
Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH240 mét 12916
- Cung cấp Dây nhôm lõi thép bọc ACXH50 mét 9832
08 Tháo lắp lại
- kẹp ngừng cáp ABC cái 1
- Rack 2 sứ + SOC cái 13
- Rack 3 sứ + SOC cái 65
- Rack 4 sứ + SOC cái 42
- Kẹp treo cáp ABC cái 20
- Hộp điện kế khách hàng Bộ 171
- Hôp phân phối Bộ 137
- Bộ xà kép cân dài 2m lắp rụ đơn (X20-K) Bộ 2
- Bộ xà đơn lệch 2/3 dài 2m trụ đơn (X20ĐL2/3) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-Đ) Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2m lắp trụ đơn (X20-Đ) Bộ 26
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 2
- Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ kép (X24-K.2) Bộ 1
- Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 3
- Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 27
- Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 70
- Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Bộ 30
- Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 27
- Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 4
- Tháo lắp lại bộ REC Bộ 2
- Bộ dao cắt ly đường dây LTD Bộ 6
- Bộ chống sét van LA 18kV-10kA Bộ 12
- TBA 3x25kVA + phụ kiện Bộ 3
- TBA 1x50kVA + phụ kiện Bộ 5
- TBA 1x75kVA + phụ kiện Bộ 1
- TBA 3x50kVA + phụ kiện Bộ 1
- Bộ xà đơn cân dài 2.4m đỡ LBF+LA lắp trụ đơn (X2.4-Đ) Bộ 2
- Tháo lắp lại dàn tụ bù trung thế Bộ 1
- Tháo lắp lại bộ LBS - 24kV – 600A Bộ 2
- Căng lại dây AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 2969.8
- Căng lại dây AC-150 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 686.9
09 Tháo gở thu hồi
BTLT - 12m Trụ 41
BTLT - 10,5m Trụ 1
BTLT - 8,5m Trụ 107
Chằng xuống trung thế Bộ 11
Bộ xà lệch đơn dài 0,8m lắp trụ đơn (X0.8-ĐL) Bộ 2
Bộ xà kép cân dài 2,4m lắp trụ đơn (X24-K) Bộ 4
Bộ xà kép dài 2,4m lắp trụ Pi (X.Pi2.4-K) Bộ 2
Bộ đà tháp sắt kép Bộ 15
Chuỗi CĐ treo polymer lắp xà (CĐT-PO-X) Chuỗi 30
Chuỗi CĐ treo polymer lắp trụ đơn (CĐT-PO-T) Chuỗi 16
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 50mm2 Bộ 12
Bộ khóa néo bắt vào chuỗi dây pha cỡ dây 240mm2 Bộ 69
Bộ uclevis đỡ dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 5
Bộ khóa néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Đth-U) Bộ 4
Bộ uclevis néo dây trung hòa lắp trụ đơn (Nth-U) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ thẳng (SĐI) Bộ 7
Bộ sứ đỉnh đỡ góc (SĐG) Bộ 2
Bộ sứ đứng (SĐU) Bộ 4
Gía đỡ LBFCO Bộ 5
Bộ LBFCO 24kV-100A Bộ 5
AC-50 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 3404.6
AC-240 (Cáp nhôm trần lõi thép) mét 11773.2

1-/ CÔNG TÁC AN TOÀN TRONG QUÁ TRÌNH XÂY LẮP CÔNG TRÌNH:
- Đơn vị thi công trang bị đầy đủ dụng cụ và trang bị an toàn. Đảm bảo an toàn khi thi công công trình.
2-/ CÔNG TÁC XÂY LẮP CÔNG TRÌNH CÓ THAY ĐỔI SO VỚI THIẾT KẾ:

'1. Cải tạo, nâng cấp đường dây TT1P nhánh 471ĐL.CC (Khu phố 7 - TT Võ Xu):
- Phát sinh vị trí trụ 8A/471ĐL.CC: Móng M12a, trụ BTLT12m
2. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cấp khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế 471ĐL ( Thị trấn Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/38A: Móng M12a, trụ BTLT12m
3. Cải tạo, sữa chữa, trồng trụ nâng cao khoảng cách pha đất tuyến đường dây trung thế tuyến 471ĐL (TT Võ X
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/142A: Móng M12bt, trụ BTLT12m
- Phát sinh vị trí trụ 471ĐL/157A: Móng M12bt2, trụ BTLT12m
- Thay đổi thiết kế các vị trí: 471ĐL/232; 471ĐL/252; 471ĐL/273 từ Móng M12bt, trụ BTLT12m thành Móng

3-/ NHỮNG VẤN ĐỀ TỒN TẠI VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI QUYẾT:

Nơi nhận: fax.


- Điện Lực Đức Linh (b/cáo);
- Ban QLDA - Cty ĐLBT (b/cáo);
- Lưu.
GIÁM SÁT THI CÔNG GIÁM SÁT B
Đặng Xuân Hùng
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đức Linh, ngày 09 tháng 02 năm 2023.


I CÔNG CÔNG TRÌNH
ấp và phát triển lưới điện trung hạ thế và trạm biến áp khu vực huyện Đức
m 2022”
Tuần lễ từ ngày 2/2/2023 đến ngày 2/9/2023 Báo cáo

2/28/2022
2/2/2023 12/28/2022
/7/2023 2/9/2023 5/7/2023
ngày Còn 77

Khối lượng đăng ký Khối lượng thực


Lũy kế từ khi khởi công
thực hiện trong tuần hiện trong tuần
Ghi chú
Khối Khối
Tỉ lệ % Tỉ lệ Khối lượng Tỉ lệ
lượng lượng

- 0% - 0% 7,445.6 100% 2233.68


- 0% - 0% 9,842.3 100% 2952.69

- 0% - 0% 15.0 100%
- 0% - 0% 6.0 100%
- 0% - 0% 250.0 100%
- 0% - 0% 49.0 100%
- 0% - 0% 94.0 100%
- 0% - 0% - 0%
- 0% - 0% 1.0 100%
- 0% - 0% - 0%

5.0 50% 1.00 20% 6.0 60%


- 0% - 0% 1.0 100%
- 0% - 0% 2.0 100%
3.0 100% 2.00 67% 2.0 67%
3.0 100% 2.00 67% 2.0 67%
15.0 23% 9.00 60% 59.0 91%
6.0 75% 5.00 83% 7.0 88%
9.0 35% 4.00 44% 14.0 54%
67.0 54% 56.00 84% 114.0 91%
22.0 81% 16.00 73% 21.0 78%
4.0 36% - 0% 7.0 64%

15.0 100% 0% 10.0 67%


6.0 100% 0% 2.0 33%
250.0 100% 0% 118.0 47%
49.0 100% 0% 6.0 12%

- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%

- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%

- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%
- 0% 0% - 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%
- 0% 0% 0%

Khối lượng đăng ký


thực hiện tuần tới
Khối lượng theo thực tế Ghi chú
Khối lượng Tỉ lệ

7,446 - 0%
9,842 - 0%

15 - 0%
6 - 0%
250 - 0%
49 - 0%
94 - 0%
25,890 0%
1 - 0%
1 0%

10 4 40% 6
1 - 0% 1
2 - 0% 2
3 1 33% 2
3 1 33% 2
65 6 9% 59
8 1 13% 7
125 11 9% 14
26 5 19% 114
27 6 22% 21
11 4 36% 7

15 5 33%
6 4 67%
250 132 53%
49 43 88%

2 0%
26 0%
14 0%
5 0%
4 0%
12 0%
2 0%
4 0%

69 0%
3 0%
23 0%
15 0%
155 0%
1 0%
2 0%
1 0%
9 0%
4 0%
2 0%

16 0%
47 0%
1 0%
2 0%
4 0%
6 0%
5 0%
1 0%
5 0%
1 0%

2,260 0%
882 0%
12,916 0%
9,832 0%

1 0%
13 0%
65 0%
42 0%
20 0%
171 0%
137 0%
2 0%
1 0%
1 0%
26 0%
2 0%
1 0%
3 0%
27 0%
70 0%
30 0%
27 0%
4 0%
2 0%
6 0%
12 0%
3 0%
5 0%
1 0%
1 0%
2 0%
1 0%
2 0%
2,969.8 0%
686.9 0%

41 0%
1 0%
107 0%
11 0%
2 0%
4 0%
2 0%
15 0%
30 0%
16 0%
12 0%
69 0%
5 0%
4 0%
7 0%
7 0%
2 0%
4 0%
5 0%
5 0%
3,404.6 0%
11,773.2 0%

hi thi công công trình.

ng thế 471ĐL ( Thị trấn Võ Xu):

ng thế tuyến 471ĐL (TT Võ Xu):

bt, trụ BTLT12m thành Móng M12bt2, trụ BTLT12m

SÁT B CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH


ân Hùng Lương Văn Ngọ
khởi công Tiến độ: 120 ngày
hoàn thành 120 Nghỉ lễ (Tế 10 ngày
ngày nữa Tết tây 1, tết ta 7 ngày, 30/4-1/5 2

You might also like