You are on page 1of 12

CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN

THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

BÁO CÁO TUẦN SỐ: CLP2-TA-RP-057


(CẬP NHẬT ĐẾN HẾT NGÀY 25/04/2024)

DỰ ÁN MỞ RỘNG, NÂNG CẤP BẾN CẢNG CHU LAI


THUỘC KHU BẾN CẢNG TAM HIỆP

CÔNG TRÌNH: BẾN SỐ 2

GÓI THẦU: THI CÔNG KẾT CẤU CHÍNH ( KẾT CẤU TƯỜNG BẾN, TƯỜNG
CÁNH MÓNG, DẦM CẦN TRỤC, KẾT CẤU MẶT BẾN …) VÀ CUNG CẤP LẮP
ĐẶT THIẾT BỊ

Quảng Nam, tháng 04/2024


CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

1. NHÂN LỰC, THIẾT BỊ (BAO GỒM KẾ HOẠCH HUY ĐỘNG)

2. AN TOÀN LAO ĐỘNG, VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

3. THI CÔNG XÂY DỰNG


NỘI DUNG BÁO CÁO
4. ĐÁNH GIÁ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN DỰ ÁN

5. SẢN LƯỢNG THỰC HIỆN

2
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN 1. NHÂN LỰC, THIẾT BỊ
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

TT Tên Nhân sự/Thiết bị ĐVT Số lượng Ghi chú


A GÓI THẦU: SAN NỀN VÀ XỬ LÝ NỀN Đã tiến hành đắp cát san lấp
B GÓI THẦU: THI CÔNG KẾT CẤU CHÍNH
I NHÂN SỰ 82
- Ban chỉ huy công trường Người 12
- Nhân sự thi công (công nhân, lái máy….) Người 70
III THIẾT BỊ, MÁY MÓC
1 Sà lan (số hiệu 05, 06) Cái 02 Hoạt động bình thường
2 Tàu kéo Cái 01 Hoạt động bình thường
3 Cần trục bánh xích Cái 03 Hoạt động bình thường
4 Máy đào bánh xích Cái 02 Hoạt động bình thường
5 Xe lu Cái 03 Hoạt động bình thường
6 Xe ủi cái 01 Hoạt động bình thường
7 Xe san cái 01 Hoạt động bình thường
8 Xe tải (vận chuyển đất) Huy động theo thực tế công trường
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN 2. AN TOÀN LAO ĐỘNG & VSMT
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

Stt Công tác Kết quả Ghi chú


1 Trang bị bảo hộ lao động cho công nhân Ѵ
2 Hệ thống biển báo, biển chỉ dẫn an toàn Ѵ
3 Huấn luyện an toàn Ѵ Phổ biến công tác an toàn lao động đầu tuần
4 Giám sát an toàn Ѵ
5 Tai nạn lao động / sự cố Ѵ
6 Vệ sinh công trường Ѵ
7 Công tác khác Ѵ
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN
3. THI CÔNG XÂY DỰNG
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED KẾ HOẠCH VẬT TƯ

Khối lượng đã nhập


Khối lượng Thời gian
TT Công việc chính ĐVT đến ngày % nhập hàng Ghi chú
thiết kế nhập yêu cầu
01/02/2024
I VẬT TƯ CHÍNH
Từ 12/2022 đến Đã tập kết 267 về công
1 Cọc ống thép D1200 Cọc 267 267 cọc 100%
10/2023 trình
II THIẾT BỊ CẢNG
1 Bích neo 150T Bộ 13 13 100%
Thuộc gói
2 Đệm va tàu hình trụ 1450H Bộ 37 31 83,7%
Kết cấu chính
3 Đường ray cần trục md 724 724 100%
III HỆ THỐNG CHỐNG ĂN MÒN
Hệ thống anode hy sinh cho phần cọc tiếp xúc
1 Bộ 267 - -
nước biển Thuộc gói
Hệ thống dòng ngoài cho phần cọc tiếp xúc Kết cấu chính
2 % 100 - -
hoàn toàn trong đất
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

3.1. TIẾN ĐỘ THI CÔNG PHÂN ĐOẠN 7,8 (PHẦN CÔNG VIỆC CÒN LẠI):
CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

Tiến độ % Công việc trong ngày


Bướ
TT Nội dung công việc Khối lượng H. thành
c Bắt đầu Kết thúc

1 5.2 Xếp đá hộc phía trước bản neo đến cao độ hoàn thiện (+2,3m) 1300,5m3 05/04/24 23/04/24 100% - Thi công xếp đá hộc bệ neo

100% - Đắp cát san lấp, lu lèn


2 6*-2 Đắp cát K95 đến cao độ đỉnh thanh giằng I200 1086,88m3 05/04/24 25/04/24

8 100% - GCLD cốt thép, ván khuôn


180m2 dầm cần trụ A7
Lắp đăt ván khuôn cốt thép, thanh giằng, bu lông định vị ray cần trục, đổ bê tông dầm
3 18768,08kg 12/04/24 24/04/24 - Đổ bê tông lót dầm cần trục
A (dầm A7, A8)
120m3 A8
30% - Đắp cát san lấp, lu lèn
Đắp cát:
2031,25m3
Thi công hoàn thiện kết cấu mặt bến (đắp cát, cấp phối đá dăm, mương thoát nước, CPDD: 1112,4m3
4 9 18/04/24 29/04/24
hào công nghệ, BTN….) HCN: 14,61m3
MTN:
BTN: 1854m2

85% - Xếp rọ đá
5 Thi công rọ đá 36 rọ: 360m3 11/04/24 15/4/24

100% -Lắp đặt đệm va tàu, bích neo


tàu
Đệm va: 7
6 - Lắp đặt hoàn thiện ray cần trục, đệm va, bích neo 10/04/2024 23/04/24
Bích neo : 3 - Đục vệ sinh rãnh ray dầm cần
trục B7,B8

- Thảm nhựa phân đoạn 1

7 - Thi công bê tông nhựa phân đoạn 1->7 20/4/24 10/5/24


CÔNG TY TNHH MTV CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN 4. TIẾN ĐỘ THI CÔNG
THIEN AN CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

*** Tiến độ hoàn thành dự án:


- Tiến độ thực hiện theo hợp đồng: 330 ngày;
- Tiến độ được duyệt ngày 10/10/2022: hoàn thành 30/9/2023;
- Tiến độ thi công điều chỉnh được duyệt ngày 16/02/2024:hoàn thành 15/04/2024.

*** Đánh giá tiến độ:


- Các hạng mục khác: đạt yêu cầu
- Hạng mục thi công đổ bê tông dầm mũ: Lũy kế khối lượng 2.389,64 m3 (Hoàn thành)
- Hạng mục thi công đổ bê tông dầm cần trục: Lũy kế khối lượng 1970 m3(Hoàn thành)
=> Chậm tiến độ 15 ngày
*** Giải pháp:
- Có kế hoạch dự phòng đủ thiết bị đảm bảo công tác thi công triển khai liên tục.
BẢNG TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG THỰC HIỆN
DỰ ÁN: MỞ RỘNG, NÂNG CẤP BẾN CẢNG CHU LAI THUỘC KHU BẾN CẢNG TAM HIỆP
GÓI THẦU: THI CÔNG KẾT CẤU CHÍNH
Khối lượng Thành tiền (đồng)
Sản lượng thực hiện Đã nghiệm Sản lượng thực hiện Đã nghiệm thu
STT Nội dung công việc Đơn vị Trong tuần Lũy kế thu thanh toán Đơn giá hợp đồng thanh toán % Hoàn thành
Theo hợp (chưa VAT) thực tế
(Đợt Theo hợp đồng (Đợt
đồng Trong tuần Lũy kế
Khối lượng Hạng mục thi công Khối lượng Hạng mục thi công 1+2+3+4+5+6+ 1+2+3+4+5+6+7+
7+8+9) 8+9)
(1) (2) (3) (4) (5) (6=1*5) (7=2*5) (8=3*5) (9=4*5) (10=8/6)
HỢP ĐỒNG - BIỂU GIÁ HỢP ĐỒNG (Đính kèm Hợp đồng số 1001/2022/HĐXD-CANG)
ngày 06 tháng 10 năm 2022
THI CÔNG CÁC HẠNG MỤC CỌC ỐNG VÁN
THÉP; CỌC KHOAN NHỒI; HỆ DẦM GIẰNG;
A THANH NEO, BẢN NEO; THIẾT BỊ PHỤ TRỢ; 275.710.885.568 6.204.963.550 267.624.022.589 213.234.337.613 97,1%
HỆ SÀN ĐẠO PHỤC VỤ THI CÔNG CỌC ỐNG
VÁN THÉP; DI DỜI PHAO

I CỌC ỐNG VÁN THÉP 96.462.266.580 - 95.048.280.517 92.719.835.659 98,5%

Cọc ống ván thép


1 Cọc ống ván thép D1200 dày 19mm mdai 7.016,50 - - - - - - -
Thi công cọc ống ván thép D1200 dưới nước, đoạn
2 mdai 4.625,20 - - 4.625,20 Tổng cộng: 267 cọc 4.448,01 4.525.739 20.932.448.023 - 20.932.448.023 20.130.532.330 100,0%
khoan vào đất
Thi công cọc ống ván thép D1200 dưới nước, đoạn
3 mdai 1.335,00 - - 1.335,00 Tổng cộng: 267 cọc 1.335,00 53.678.577 71.660.900.295 - 71.660.900.295 71.660.900.295 100,0%
khoan vào đá (L ≥ 5m)
Vận chuyển đất, đá đi đổ từ công tác hạ cọc theo vị trí
4 m3 6.740,83 - - - - - - -
thỏa thuận thực tế
Phụ kiện cọc
5 Gia công và lắp đặt đai gia cường dày 9mm kg 21.493,50 - - 4.410 94.786.335 - - - 0,0%
6 Gia công và lắp đặt móc cẩu dày 22mm kg 9.078,00 - - 4.410 40.033.980 - - - 0,0%
7 Gia công và lắp đặt khóa cừ dày 9mm kg 292.416,90 - - 4.410 1.289.558.529 - - - 0,0%
8 Gia công và lắp đặt thép tấm dày 10mm kg 22.227,11 17.149,02 11.488,18 4.410 98.021.555 - 75.627.178 50.662.874 77,2%
9 Sơn cọc ống ván thép m2 14.578,34 - - - - - - -
10 Bê tông đầu cọc M400, đá 1x2 m3 424,53 424,53 219,56 2.808.576 1.192.324.769 - 1.192.324.769 616.650.947 100,0%
11 Vữa xi măng cao áp bơm khóa cừ m3 110,59 115,19 - 6.543.460 723.641.241 - 753.741.157 - 104,2%
12 Cát đổ lòng cọc m3 6.872,44 6.949,63 3.468,65 34.545 237.408.440 - 240.074.968 119.824.514 101,1%
13 Cắt đầu cọc ống ván thép D1200 mdai 1.035,96 1.036,16 535,06 103.571 107.295.413 - 107.316.127 55.416.699 100,0%
Khoan thăm dò mặt đá
14 Khoan thăm dò mặt đá Trọn gói 1,00 1,00 HT: 100% 1,00 85.848.000 85.848.000 - 85.848.000 85.848.000 100,0%

II CỌC KHOAN NHỒI HT: 258 cọc 81.408.313.316 - 81.539.303.623 79.269.188.880 100,2%
Cọc khoan nhồi D1000
15 Bê tông M400, đá 1x2 m3 4.783,24 4.973,000 4.695,01 2.180.729 10.430.950.182 - 10.844.765.317 10.238.544.462 104,0%
16 Thép tròn D=10mm kg 76.573,26 73.686,609 73.100,00 23.668 1.812.335.918 - 1.744.014.685 1.730.130.800 96,2%
17 Thép tròn D=20mm kg 79.708,38 74.320,464 76.013,06 23.377 1.863.342.800 - 1.737.389.393 1.776.957.304 93,2%
18 Thép tròn D=25mm kg 568.640,82 582.514,928 568.640,82 23.377 13.293.116.449 - 13.617.451.519 13.293.116.449 102,4%
Tổng cộng: 258 cọc
19 Cóc nối M14 cái 34.056,00 35.532,000 34.056,00 37.101 1.263.511.656 - 1.318.272.732 1.263.511.656 104,3%
20 Bơm dung dịch Bentonite m3 4.728,18 4.728,180 4.636,33 - - - - -
21 Khoan cọc khoan nhồi D1000, đoạn khoan vào đất mdai 5.418,00 5.564,790 5.258,16 2.289.251 12.403.161.918 - 12.739.201.072 12.037.248.038 102,7%
Khoan cọc khoan nhồi D1000, đoạn khoan vào đá (L ≥
22 mdai 645,00 645,170 645,00 48.034.191 30.982.053.195 - 30.990.219.007 30.982.053.195 100,0%
2,5m)
23 Đập bê tông đầu cọc khoan nhồi m3 192,50 196,970 119,38 1.500.000 288.750.000 - 295.455.000 179.070.000 102,3%
Vận chuyển đất, đá từ công tác khoan và bê tông đầu
24 m3 4.954,37 - - - - - - -
cọc đi đổ theo vị trí thỏa thuận thực tế
Vật liệu phục vụ thí nghiệm, kiểm tra cọc
25 Cung cấp và lắp đặt ống thép DN100; dày 3,05mm kg 64.473,02 47.857,961 47.732,72 30.459 1.963.783.716 - 1.457.705.604 1.453.890.918 74,2%
26 Cung cấp và lắp đặt ống thép DN50; dày 2,77mm kg 67.878,14 47.823,426 47.873,35 30.459 2.067.500.266 - 1.456.653.854 1.458.174.368 70,5%
27 Thép tròn D=20mm kg 8.514,18 6.138,058 Tổng cộng: 258 cọc 1.676,99 23.377 199.035.986 - 143.489.429 39.202.995 72,1%
28 Nắp nhựa DN100 cái 258,00 258,000 258,00 29.400 7.585.200 - 7.585.200 7.585.200 100,0%
29 Nắp nhựa DN50 cái 516,00 516,000 516,00 17.640 9.102.240 - 9.102.240 9.102.240 100,0%
30 Vữa lấp ống thí nghiệm m3 79,70 79,700 79,81 4.942.875 393.947.138 - 393.947.138 394.490.854 100,0%
Ống vách D1100, L=10m
31 Ống vách thép D1100, dày 10mm mdai 100,00 100,000 100,00 3.698.160 369.816.000 - 369.816.000 369.816.000 100,0%
32 Lắp dựng và tháo dỡ ống vách thép D1100, dày 10mm mdai 2.322,00 2.557,980 2.305,98 1.499.766 3.482.456.652 - 3.836.371.433 3.458.430.401 110,2%
Thí nghiệm, kiểm tra cọc
33 Siêu âm cọc khoan nhồi cọc 258,00 258,000 Siêu âm:258/258 cọc 258,00 1.008.000 260.064.000 - 260.064.000 260.064.000 100,0%
34 Thí nghiệm PDA cọc khoan nhồi cọc 6,00 6,000 6,00 34.300.000 205.800.000 - 205.800.000 205.800.000 100,0%
35 Khoan kiểm tra mùn đầu cọc cọc 14,00 14,000 14,00 8.000.000 112.000.000 - 112.000.000 112.000.000 100,0%
36 Nén mẫu bê tông mũi cọc mẫu 14,00 14,000 14,00 - - - - -
III HỆ DẦM - GIẰNG 23.509.363.445 1.396.073.286 23.918.465.809 11.475.158.877 101,7%
Dầm mũ
Hoàn thành 8 phân
37 Bê tông M400, đá 1x2 m3 2.281,09 2.359,74 1.106,34 2.808.576 6.406.614.628 - 6.627.509.130 3.107.239.972 103,4%
đoạn
38 Thép tròn D=14mm kg 19.592,77 19.592,77 8.842,56 23.704 464.427.020 - 464.427.020 209.604.042 100,0%
39 Thép tròn D=18mm kg 121.440,82 121.038,03 59.709,04 23.704 2.878.633.197 - 2.869.085.463 1.415.343.084 99,7%
40 Ván khuôn m2 3.433,01 3.433,03 1.624,87 331.730 1.138.832.407 - 1.138.839.042 539.018.125 100,0%
41 Gỗ chèn khe phân đoạn dày 2cm m2 53,20 53,20 26,60 142.002 7.554.506 - 7.554.506 3.777.253 100,0%
Dầm cần trục
42 Bê tông M400, đá 1x2 m3 1.927,59 240,00 1.970,00 962,13 1.903.999 3.670.129.432 456.959.760 3.750.878.030 1.831.894.558 102,2%
43 Bê tông M100, đá 1x2 m3 124,33 131,18 51,98 1.094.073 136.026.096 - 143.520.496 56.869.915 105,5%
44 Thép tròn D=12mm kg 48.355,51 6.094,29 48.368,51 24.230,89 23.704 1.146.219.009 144.459.050 1.146.527.161 574.369.017 100,0%
45 Thép tròn D=28mm kg 245.693,37 28.709,37 254.259,99 123.334,66 23.704 5.823.915.642 680.526.906 6.026.978.803 2.923.524.781 103,5%
46 Ván khuôn m2 2.773,34 361,00 2.939,56 1.508,05 281.970 781.998.680 101.791.170 828.867.733 425.224.859 106,0%
47 Đục tẩy bê tông m3 7,86 7,86 - 1.502.016 11.805.846 - 11.805.846 - 100,0%
48 Đập bê tông đầu cọc m3 0,20 0,20 - 1.502.016 300.403 - 300.403 - 100,0%
49 Cắt cừ thép mdai 6,40 6,40 - 500.000 3.200.000 - 3.200.000 - 100,0%
50 Phụ gia liên kết bê tông cũ mới m2 6,30 6,30 - 203.840 1.284.192 - 1.284.192 - 100,0%
51 Đào kết cấu bãi m3 2,99 2,99 - 21.600 64.584 - 64.584 - 100,0%
52 Vận chuyển xà bần đi đổ theo vị trí thỏa thuận thực tế m3 2,99 2,99 - 62.170 185.888 - 185.888 - 100,0%
53 Đắp cát đầm chặt K ≥ 0.95 m3 0,92 0,92 - 207.980 191.341 - 191.342 - 100,0%
54 Vải địa kỹ thuật lực kéo giật N>=700N m2 4,58 4,58 - 14.477 66.305 - 66.305 - 100,0%
55 Lớp cấp phối đá dăm Dmax=37.5 m3 0,71 0,71 - 333.110 236.508 - 236.508 - 100,0%
56 Lớp cấp phối đá dăm Dmax=25 m3 0,90 0,90 - 346.630 311.967 - 311.967 - 100,0%
57 Nhựa thấm dính 1kg/m2 m2 6,09 6,09 6,09 - 28.838 175.623 175.623 175.623 - 100,0%
58 Bê tông nhựa chặt BTNC 19 m2 6,09 6,09 6,09 - 279.808 1.704.031 1.704.031 1.704.031 - 100,0%
59 Nhựa bám dính 0.5kg/m2 m2 6,09 - - 12.376 75.370 - - - 0,0%
60 Bê tông nhựa chặt BTNC 12.5 m2 6,09 - - 210.674 1.283.005 - - - 0,0%
Xử lý khe hở bến số 1 và bến số 2
61 Đục tẩy bê tông m3 0,19 0,19 - 1.502.016 285.383 - 285.383 - 100,0%
62 Vệ sinh, quét phụ gia m2 1,40 1,40Hoàn thành xử lý - 250.880 351.232 - 351.232 - 100,0%
khe lún (trừ phạm vi
63 Bê tông M400, đá 1x2 m3 0,56 0,56 - 2.171.970 1.216.303 - 1.216.303 - 100,0%
bê tông đổ cùng
64 Cung cấp và lắp dựng cọc ống thép D600, dày 10mm cọc 1,00 1,00 dầm mũ) - 74.395.833 74.395.833 - 74.395.833 - 100,0%
65 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 10mm kg 353,25 353,25 - 25.795 9.112.084 - 9.112.084 - 100,0%
Hệ thanh giằng
66 Gia công và lắp dựng Thanh giằng thép hình I200x27 kg 23.859,84 23.392,00 11.424,00 29.968 715.031.686 - 701.011.456 342.354.432 98,0%
67 Gia công và lắp dựng Thép tấm dày 20mm kg 810,12 810,12 395,64 31.228 25.298.427 - 25.298.427 12.355.046 100,0%
68 Gia công và lắp dựng Bản mã thép tấm dày 15mm kg 565,06 749,03 275,96 31.228 17.645.694 - 23.390.709 8.617.679 132,6%
69 Bulong liên kết M14, L=100 bộ 344,00 456,00 168,00 28.683 9.866.952 - 13.079.448 4.818.744 132,6%
Bệ mốc neo bão
70 Bê tông M400, đá 1x2 m3 25,79 1,70 6,54 2,88 1.953.999 50.393.634 3.321.798 12.779.153 5.627.517 25,4%
71 Thép tròn D=20mm kg 3.988,46 247,88 995,72 502,66 23.704 94.542.456 5.875.748 23.602.547 11.915.053 25,0%
72 Ván khuôn m2 125,31 7,87 31,36 16,28 160.000 20.049.600 1.259.200 5.017.600 2.604.800 25,0%
Bệ chốt khóa cần trục

Trang 1 / 4
Khối lượng Thành tiền (đồng)
Sản lượng thực hiện Đã nghiệm Sản lượng thực hiện Đã nghiệm thu
STT Nội dung công việc Đơn vị Trong tuần Lũy kế thu thanh toán Đơn giá hợp đồng thanh toán % Hoàn thành
Theo hợp (chưa VAT) thực tế
(Đợt Theo hợp đồng (Đợt
đồng Trong tuần Lũy kế
Khối lượng Hạng mục thi công Khối lượng Hạng mục thi công 1+2+3+4+5+6+ 1+2+3+4+5+6+7+
7+8+9) 8+9)
73 Bê tông M400, đá 1x2 m3 1,84 - - 1.953.999 3.595.358 - - - 0,0%
74 Thép tròn D=22mm kg 439,72 219,86 - 23.704 10.423.123 - 5.211.561 - 50,0%
75 Ván khuôn m2 12,00 - - 160.000 1.920.000 - - - 0,0%
IV THANH NEO, BẢN NEO 36.772.760.878 494.868.897 36.683.551.236 20.241.442.279 99,8%
Thanh neo
76 Cung cấp và lắp dựng thanh neo D=70mm, L=10m bộ 534,00 534,00 274,00 27.060.057 14.450.070.438 - 14.450.070.438 7.414.455.618 100,0%
77 Cung cấp và lắp dựng thanh neo D=70mm, L=8,5m bộ 261,00 259,00 137,00 23.408.910 6.109.725.510 - 6.062.907.690 3.207.020.670 99,2%
78 Tăng đơ D127 bộ 530,00 530,00 274,00 4.669.937 2.475.066.610 - 2.475.066.610 1.279.562.738 100,0%
79 Đai ốc M85 bộ 530,00 530,00 274,00 384.236 203.645.080 - 203.645.080 105.280.664 100,0%
80 Gia công và lắp dựng bản đệm 200x200, dày 40mm bộ 265,00 265,00 137,00 1.211.820 321.132.300 - 321.132.300 166.019.340 100,0%
81 Gia công và lắp dựng bản đệm 300x300, dày 40mm bộ 265,00 265,00 137,00 2.926.100 775.416.500 - 775.416.500 400.875.700 100,0%
82 Mạ kẽm nhúng nóng kg 239.537,51 239.537,52 117.369,64 9.016 2.159.670.190 - 2.159.670.280 1.058.204.674 100,0%
83 Bao tải tẩm nhựa đường bọc thanh neo m2 4.986,60 5.636,19 1.665,60 84.994 423.831.080 - 479.042.333 141.566.006 113,0%
Dầm ốp
84 Gia công và lắp dựng thép tấm, dày 12mm kg 169,38 1.984,76 169,38 29.272 4.958.092 - 58.097.895 4.958.091 1171,8%
85 Gia công và lắp dựng thép C240x80x9x12mm kg 768,00 768,00 384,00 30.188 23.184.384 - 23.184.384 11.592.192 100,0%
86 Gia công và lắp dựng Thép C300x85x7.5x13.5mm kg 24.804,00 24.804,00 13.718,72 30.188 748.783.152 - 748.783.152 414.140.719 100,0%
87 Bu lông M24, L=60mm cái 640,00 640,00 320,00 42.733 27.349.120 - 27.349.120 13.674.560 100,0%
88 Sơn chống gỉ m2 144,30 144,30 144,30 124.736 17.999.405 - 17.999.405 17.999.405 100,0%
Bản neo
89 Bê tông M400, đá 1x2 m3 513,98 513,98 513,98 1.953.999 1.004.316.406 - 1.004.316.406 1.004.316.406 100,0%
90 Thép tròn D=16mm kg 44.451,14 44.451,14 Hoàn thành 133 44.451,14 23.704 1.053.669.823 - 1.053.669.823 1.053.669.823 100,0%
91 Thép tròn D=20mm kg 49.349,57 43.324,66 bản neo (100%) 43.324,66 23.704 1.169.782.207 - 1.026.967.741 1.026.967.741 87,8%
92 Ván khuôn m2 2.308,75 2.218,15 2.218,15 78.905 182.171.919 - 175.023.126 175.023.126 96,1%
93 Xếp đá hộc bệ neo m3 6.769,96 630,00 6.802,56 3.531,39 777.630 5.264.523.995 489.906.900 5.289.874.733 2.746.114.806 100,5%
Gờ chắn bánh xe
94 Bê tông M400, đá 1x2 m3 21,17 3,00 20,57 - 1.653.999 35.015.159 4.961.997 34.022.759 - 97,2%
95 Thép tròn D=10mm kg 577,63 577,63 - 23.704 13.692.142 - 13.692.142 - 100,0%
96 Thép tròn D=14mm kg 2.803,66 2.803,66 - 23.704 66.457.957 - 66.457.957 - 100,0%
97 Ván khuôn m2 192,48 166,08 - 78.905 15.187.635 - 13.104.542 - 86,3%
98 Sơn gờ chắn bánh xe m2 239,43 - - 96.291 23.054.954 - - - 0,0%
99 Gia công và lắp dựng thép hình L100x10 kg 5.205,00 5.205,00 - 30.188 157.128.540 - 157.128.540 - 100,0%
100 Mạ kẽm nhúng nóng kg 5.205,00 5.205,00 - 9.016 46.928.280 - 46.928.280 - 100,0%
V THIẾT BỊ PHỤ TRỢ 25.320.138.372 4.314.021.367 20.032.029.132 25.244.997 79,1%
Bích neo 150T
101 Cung cấp và lắp đặt bích neo 150T bộ 13,00 3,00 13,00 - 39.191.425 509.488.525 117.574.275 509.488.525 - 100,0%
102 Thép ống inox 1/4 D=200mm dày 8mm kg 612,30 612,30 - 161.161 98.678.880 - 98.678.880 - 100,0%
103 Thép tròn D=10mm kg 124,09 123,95 - 23.704 2.941.429 - 2.938.111 - 99,9%
104 Bulong neo M48, L=1100mm bộ 91,00 91,00 - 1.969.094 179.187.554 - 179.187.554 - 100,0%
Đệm va tàu hình trụ 1450H
105 Cung cấp và lắp đặt đệm va tàu hình trụ 1450H bộ 37,00 9,00 37,00 - 362.533.405 13.413.735.985 3.262.800.645 13.413.735.985 - 100,0%
Đường ray cần trục - - -
106 Cung cấp và lắp đặt thanh ray A100 mdai 724,00 45,00 365,00 - 12.112.510 8.769.457.240 545.062.950 4.421.066.150 - 50,4%
Rãnh ray cần trục
107 Gia công và lắp dựng thép hình L63x6 kg 8.282,56 989,56 8.282,56 - 31.709 262.631.695 31.377.958 262.631.695 - 100,0%
108 Mạ kẽm nhúng nóng kg 8.282,56 989,56 8.282,56 - 9.016 74.675.561 8.921.873 74.675.561 - 100,0%
109 Thép tròn D=10mm kg 1.117,23 210,77 1.117,23 - 23.704 26.482.820 4.996.092 26.482.820 - 100,0%
110 Sợi gai tẩm bi tum m2 137,56 - - 325.692 44.802.191 - - - 0,0%
111 Vữa Epoxy m3 8,25 1,37 5,02 - 129.585.663 1.069.081.720 177.532.358 650.520.028 - 60,8%
Mốc chắn ray
112 Tháo dỡ mốc chắn ray bến số 01 kg 2.249,50 2.249,50 - 8.453 19.015.024 - 19.015.024 - 100,0%
113 Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm dày 30mm kg 640,56 289,50 289,50 - 9.016 5.775.289 2.610.132 2.610.132 - 45,2%
114 Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm dày 40mm kg 1.608,94 - - 9.016 14.506.203 - - - 0,0%
115 Bu lông M36, L=500mm bộ 24,00 - - 270.480 6.491.520 - - - 0,0%
Rãnh trải cáp
116 Thép tròn D=12mm kg 2.127,38 1.591,62 1.065,01 23.704 50.427.416 - 37.727.760 25.244.997 74,8%
Chốt khóa cần trục
117 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 30mm kg 108,90 54,45 217,80 - 29.056 3.164.199 1.582.099 6.328.397 - 200,0%
118 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 60mm kg 74,76 37,30 149,44 - 32.022 2.393.965 1.194.421 4.785.368 - 199,9%
119 Mạ kẽm nhúng nóng kg 183,65 91,80 367,29 - 9.016 1.655.788 827.669 3.311.487 - 200,0%
120 Bu lông M20, L=400mm bộ 80,00 40,00 160,00 - 103.346 8.267.680 4.133.840 16.535.360 - 200,0%
Móc neo bão
121 Thép tròn D=10mm kg 78,18 4,87 19,52 - 23.704 1.853.179 115.438 462.702 - 25,0%
122 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 20mm kg 271,30 16,98 67,84 - 29.056 7.882.893 493.371 1.971.159 - 25,0%
123 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 30mm kg 1.758,91 329,79 - 29.056 51.106.889 - 9.582.378 - 18,7%
124 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 40mm kg 1.718,21 107,36 429,52 - 32.022 55.020.521 3.437.882 13.754.089 - 25,0%
125 Gia công và lắp dựng thép hình L50x5 kg 299,20 18,70 74,80 - 30.188 9.032.250 564.516 2.258.062 - 25,0%
126 Bu lông M30, L=600mm bộ 192,00 36,00 - 200.606 38.516.352 - 7.221.816 - 18,8%
127 Cung cấp và lắp đặt ống PVC D60 mdai 15,36 - - 68.210 1.047.705 - - - 0,0%
128 Mạ kẽm nhúng nóng kg 4.047,62 279,95 1.199,63 - 9.016 36.493.342 2.524.029 10.815.864 - 29,6%
Tấm nắp móc neo bão
129 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 5mm kg 411,46 25,73 102,88 - 29.056 11.955.382 747.611 2.989.281 - 25,0%
130 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 10mm kg 352,67 22,03 88,16 - 29.056 10.247.179 640.104 2.561.577 - 25,0%
131 Mạ kẽm nhúng nóng kg 764,13 47,76 191,04 - 9.016 6.889.396 430.604 1.722.417 - 25,0%
Rọ đá BxHxL=2x1x5m
132 Rọ đá BxHxL=2x1x5m rọ 36,00 10,00 17,00 - 14.645.350 527.232.600 146.453.500 248.970.950 - 47,2%
HỆ SÀN ĐẠO PHỤC VỤ THI CÔNG CỌC ỐNG
VI 3.210.989.452 - 3.210.989.452 3.210.989.452 100,0%
VÁN THÉP
133 Hệ sàn đạo phục vụ thi công cọc ống ván thép Trọn gói 1,00 1,00 Tạm tính 1,00 3.210.989.452 3.210.989.452 - 3.210.989.452 3.210.989.452 100,0%
VII DI DỜI PHAO 37.800.000 - - - 0,0%
134 Di dời phao Trọn gói 1,00 - - 37.800.000 37.800.000 - - - 0,0%
VIII CHI PHÍ PHỤC VỤ THI CÔNG 8.989.253.525 - 7.191.402.820 6.292.477.469 80,0%
Chi phí hệ thống điện, nước phục vụ thi công, an toàn
lao động, vệ sinh môi trường, thí nghiệm hiện trường,
135 Trọn gói 1,00 0,80 Tạm tính 0,70 8.989.253.525 8.989.253.525 - 7.191.402.820 6.292.477.469 80,0%
điện, nước, lán trại và các chi phí phục vụ thi công
khác
THI CÔNG CÁC HẠNG MỤC HÀO CÔNG
B NGHỆ; KẾT CẤU BÃI; HỆ THỐNG THOÁT 35.301.634.871 401.384.929 20.673.109.168 10.723.861.058 58,6%
NƯỚC; HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ
IX HÀO CÔNG NGHỆ 1.370.087.257 117.208.740 848.525.304 - 61,9%
Hào công nghệ
136 Bê tông M400, đá 1x2 m3 119,66 14,57 87,44 Phân đoạn 1-6 - 1.712.465 204.913.562 24.950.615 149.737.940 - 73,1%
137 Bê tông M100, đá 1x2 m3 47,12 5,74 34,44 - 1.161.002 54.706.414 6.664.151 39.984.909 - 73,1%
138 Thép tròn D=10mm kg 4.993,95 608,28 3.649,66 - 23.167 115.694.840 14.092.023 84.551.673 - 73,1%
139 Ván khuôn m2 541,13 65,91 395,47 - 199.500 107.955.435 13.149.045 78.896.265 - 73,1%
140 Gia công và lắp dựng thép hình L100x10 kg 12.283,80 1.496,19 8.977,79 - 29.534 362.789.749 44.188.475 265.150.050 - 73,1%
141 Mạ kẽm nhúng nóng kg 12.283,80 1.496,19 8.977,79 - 9.467 116.290.735 14.164.431 84.992.738 - 73,1%
Trang 2 / 4
Khối lượng Thành tiền (đồng)
Sản lượng thực hiện Đã nghiệm Sản lượng thực hiện Đã nghiệm thu
STT Nội dung công việc Đơn vị Trong tuần Lũy kế thu thanh toán Đơn giá hợp đồng thanh toán % Hoàn thành
Theo hợp (chưa VAT) thực tế
(Đợt Theo hợp đồng (Đợt
đồng Trong tuần Lũy kế
Khối lượng Hạng mục thi công Khối lượng Hạng mục thi công 1+2+3+4+5+6+ 1+2+3+4+5+6+7+
7+8+9) 8+9)
142 Cung cấp và lắp đặt ống PVC D60 mdai 94,64 - - 82.178 7.777.326 - - - 0,0%
Nắp hào công nghệ
143 Bê tông M400, đá 1x2 m3 30,73 11,23 Phân đoạn 1-3 - 1.712.465 52.624.049 - 19.230.982 - 36,5%
144 Thép tròn D=10mm kg 6.165,68 2.252,98 - 23.167 142.840.309 - 52.194.788 - 36,5%
145 Ván khuôn m2 474,58 173,41 - 199.500 94.678.710 - 34.595.295 - 36,5%
146 Gia công và lắp dựng thép hình L30x3 kg 2.011,09 734,87 - 30.614 61.567.509 - 22.497.310 - 36,5%
147 Mạ kẽm nhúng nóng kg 2.011,09 734,87 - 9.467 19.038.989 - 6.957.014 - 36,5%
Nắp hố kỹ thuật
148 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 3mm kg 179,85 59,95 - 28.888 5.195.507 - 1.731.836 - 33,3%
149 Gia công và lắp dựng thép tấm dày 8mm kg 557,29 185,76 - 28.888 16.098.994 - 5.366.235 - 33,3%
150 Mạ kẽm nhúng nóng kg 737,14 245,71 - 9.467 6.978.504 - 2.326.137 - 33,3%
151 Thép tròn D=16mm kg 5,68 1,89 - 22.927 130.225 - 43.332 - 33,3%
152 Cung cấp và lắp đặt bản lề cái 12,00 4,00 - 67.200 806.400 - 268.800 - 33,3%
X KẾT CẤU BÃI 26.742.663.560 86.726.865 16.600.854.711 10.697.611.058 62,1%
153 Đào bóc lớp cát san lấp m3 37.230,80 37.230,81 25.458,56 28.035 1.043.765.478 - 1.043.765.758 713.730.730 100,0%

154 Bê tông M150, đá 1x2 m3 4.938,33 5.041,26 3.573,31 1.322.200 6.529.459.926 - 6.665.553.972 4.724.630.482 102,1%
155 Đắp cát san lấp đến cao độ thiết kế m3 36.809,52 28.737,04 24.083,13 218.379 8.038.426.168 - 6.275.566.058 5.259.249.846 78,1%
156 Vải địa kỹ thuật lực kéo giật N>=700N m2 13.271,29 836,10 11.885,10 - 14.793 196.322.193 12.368.427 175.816.284 - 89,6%
TC phạm vi phân
157 Lớp cấp phối đá dăm Dmax=37.5 m3 4.408,82 3.314,70 - 349.766 1.542.055.336 - 1.159.369.360 - 75,2%
đoạn 6
158 Lớp cấp phối đá dăm Dmax=25 m3 4.406,32 3.314,70 - 363.962 1.603.733.040 - 1.206.424.841 - 75,2%
159 Nhựa thấm dính 1kg/m2 m2 14.643,82 2.807,25 2.807,25 - 26.488 387.885.504 74.358.438 74.358.438 - 19,2%
160 Bê tông nhựa chặt BTNC 19 m2 14.643,82 - - 280.779 4.111.677.136 - - - 0,0%
161 Nhựa bám dính 0.5kg/m2 m2 14.643,82 - - 12.714 186.181.527 - - - 0,0%
162 Bê tông nhựa chặt BTNC 12.5 m2 14.643,82 - - 211.909 3.103.157.252 - - - 0,0%
XI HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC 3.902.023.031 48.011.927 2.988.191.756 - 76,6%
Mương hở
Thân mương
163 Bê tông M400, đá 1x2 m3 202,56 171,46 - 1.712.465 346.876.910 - 293.619.249 - 84,6%
164 Bê tông M100, đá 4x6 m3 59,91 50,71 - 1.161.002 69.555.630 - 58.874.411 - 84,6%
165 Thép tròn D=10mm kg 11.233,15 9.508,87 - 23.167 260.238.386 - 220.291.991 - 84,7%
166 Ván khuôn m2 1.999,45 1.692,53 - 199.500 398.890.275 - 337.659.735 - 84,6%
167 Cung cấp và lắp đặt ống HPDE D100 mdai 45,90 15,00 - 201.440 9.246.096 - 3.021.600 - 32,7%
168 Đào cát m3 322,30 272,83 - 29.190 9.407.937 - 7.963.908 - 84,7%
169 Đắp cát m3 143,28 121,29 - 45.150 6.469.092 - 5.476.244 - 84,7%
Đà kiềng
170 Bê tông M400, đá 1x2 m3 36,65 30,66 - 1.712.465 62.761.842 - 52.504.177 - 83,7%
171 Thép tròn D=6mm kg 1.190,91 1.008,11 - 23.647 28.161.449 - 23.838.777 - 84,7%
172 Thép tròn D=10mm kg 5.209,99 4.409,81 - 23.167 120.699.838 - 102.162.068 - 84,6%
173 Ván khuôn m2 459,36 388,85 - 199.500 91.642.320 - 77.575.575 - 84,7%
174 Gia công và lắp dựng thép L75x75x8 kg 12.661,52 10.718,00 - 30.614 387.619.774 - 328.120.852 - 84,7%
175 Mạ kẽm nhúng nóng kg 12.661,52 10.718,00 - 9.467 119.866.610 - 101.467.306 - 84,7%
Nắp mương
Phân đoạn 1-4
176 Gia công và lắp dựng thép hình L75x75x8 kg 18.838,01 809,10 13.088,91 - 30.614 576.706.838 24.769.787 400.703.891 - 69,5%
(phíá sông)
177 Gia công và lắp dựng thép tấm 60x10 kg 27.328,17 229,64 18.435,56 - 28.888 789.456.175 6.633.840 532.566.457 - 67,5%
178 Gia công và lắp dựng thép tấm 50x10 kg 2.326,43 176,63 1.726,49 - 28.888 67.205.910 5.102.487 49.874.843 - 74,2%
179 Mạ kẽm nhúng nóng kg 48.492,61 1.215,36 33.520,96 - 9.467 459.079.539 11.505.813 317.342.928 - 69,1%
Hố ga
180 Bê tông M400, đá 1x2 m3 7,15 5,41 - 1.712.465 12.244.125 - 9.264.436 - 75,7%
181 Bê tông M100, đá 4x6 m3 1,15 0,84 - 1.161.002 1.335.152 - 975.242 - 73,0%
182 Thép tròn D=10mm kg 284,27 213,78 - 23.167 6.585.683 - 4.952.641 - 75,2%
183 Ván khuôn m2 63,69 48,01 - 199.500 12.706.155 - 9.577.995 - 75,4%
184 Đào cát m3 52,49 42,02 - 29.190 1.532.183 - 1.226.564 - 80,1%
185 Đắp cát m3 43,56 35,31 - 45.150 1.966.734 - 1.594.247 - 81,1%
186 Cung cấp và lắp đặt ống HDPE D200 mdai 10,80 10,00 - 612.556 6.615.605 - 6.125.560 - 92,6%
Đà kiềng
187 Bê tông M300, đá 1x2 m3 0,92 0,72 - 1.506.830 1.386.284 - 1.084.918 - 78,3%
188 Thép tròn D=6mm kg 24,15 18,12 - 23.647 571.075 - 428.484 - 75,0%
189 Thép tròn D=10mm kg 124,29 93,24 - 23.167 2.879.426 - 2.160.091 - 75,0%
190 Gia công và lắp dựng thép hình L40x40x4 kg 288,00 216,00 - 30.614 8.816.832 - 6.612.624 - 75,0%
191 Ván khuôn m2 16,72 12,54 - 199.500 3.335.640 - 2.501.730 - 75,0%
Nắp hố ga
192 Gia công và lắp dựng thép hình L100x100x10 kg 384,00 288,00 - 29.534 11.341.056 - 8.505.792 - 75,0%
193 Gia công và lắp dựng thép tấm 30x5 kg 22,61 16,98 - 28.888 653.158 - 490.518 - 75,1%
194 Gia công và lắp dựng thép tấm 90x12 kg 581,93 436,44 - 28.888 16.810.794 - 12.607.879 - 75,0%
195 Mạ kẽm nhúng nóng kg 988,54 741,42 - 9.467 9.358.508 - 7.019.023 - 75,0%
XII HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ 3.181.861.023 149.437.397 149.437.397 - 4,7%
Giá đỡ ống công nghệ
196 Gia công và lắp dựng thép hình L70x8 kg 4.620,91 3.377,04 3.377,04 Phân đoạn 1-6 - 32.701 151.108.378 110.432.585 110.432.585 - 73,1%
197 Mạ kẽm nhúng nóng kg 4.620,91 3.377,04 3.377,04 - 11.550 53.371.511 39.004.812 39.004.812 - 73,1%
Hệ thống cấp điện
Cung cấp và lắp đặt cáp điện Cu/XLPE/PVC/DSTA
198 mdai 840,00 - - 2.622.626 2.203.005.840 - - - 0,0%
(3x240mm2+1x150mm2)
199 Cung cấp và lắp đặt ống ruột gà HPDE D160 mdai 840,00 - - 136.684 114.814.560 - - - 0,0%
200 Cung cấp và lắp đặt tủ điện Tủ 6,00 - - 44.625.000 267.750.000 - - - 0,0%
201 Bê tông M400, đá 1x2 m3 5,04 - - 1.712.465 8.630.824 - - - 0,0%
Đường ống cấp nước sinh hoạt
202 Cung cấp và lắp đặt ống HDPE DN90 m 410,00 - - 135.633 55.609.530 - - - 0,0%
203 Cung cấp và lắp đặt cút 90 HDPE DN90 Cái 2,00 - - 250.810 501.620 - - - 0,0%
204 Cung cấp và lắp đặt tê HDPE DN90 Cái 5,00 - - 361.348 1.806.740 - - - 0,0%
205 Biến giảm HDPE DN90-50 Cái 6,00 - - 100.064 600.384 - - - 0,0%
206 Cung cấp và lắp đặt van chặn DN50 (ren đồng) Cái 6,00 - - 894.235 5.365.410 - - - 0,0%
207 Cung cấp và lắp đặt họng cấp nước DN50 Bộ 6,00 - - 1.158.255 6.949.530 - - - 0,0%
Đường ống cấp nước PCCC
208 Cung cấp và lắp đặt ống STK D=101,6mm m 410,00 - - 582.663 238.891.830 - - - 0,0%
209 Cung cấp và lắp đặt cút 90 STK D=101,6mm Cái 2,00 - - 297.255 594.510 - - - 0,0%
210 Cung cấp và lắp đặt tê STK D=101,6mm Cái 5,00 - - 507.045 2.535.225 - - - 0,0%
211 Biến giảm STK D=101,6-50 Cái 6,00 - - 250.635 1.503.810 - - - 0,0%
212 Cung cấp và lắp đặt mặt bích nối ren D=101,6 Cặp 69,00 - - 688.380 47.498.220 - - - 0,0%
213 Cung cấp và lắp đặt Joint cao su D=101,6 Cái 35,00 - - 43.145 1.510.075 - - - 0,0%
214 Cung cấp và lắp đặt van khóa 2 chiều DN50 Cái 6,00 - - 883.735 5.302.410 - - - 0,0%
215 Cung cấp và lắp đặt họng cấp nước PCCC DN50 Bộ 6,00 - - 580.694 3.484.164 - - - 0,0%
216 Sơn ống STK m2 130,87 - - 84.255 11.026.452 - - - 0,0%
XIII CHI PHÍ PHỤC VỤ THI CÔNG 105.000.000 - 86.100.000 26.250.000 82,0%

Trang 3 / 4
Khối lượng Thành tiền (đồng)
Sản lượng thực hiện Đã nghiệm Sản lượng thực hiện Đã nghiệm thu
STT Nội dung công việc Đơn vị Trong tuần Lũy kế thu thanh toán Đơn giá hợp đồng thanh toán % Hoàn thành
Theo hợp (chưa VAT) thực tế
(Đợt Theo hợp đồng (Đợt
đồng Trong tuần Lũy kế
Khối lượng Hạng mục thi công Khối lượng Hạng mục thi công 1+2+3+4+5+6+ 1+2+3+4+5+6+7+
7+8+9) 8+9)
Chi phí hệ thống điện, nước phục vụ thi công, an toàn
lao động, vệ sinh môi trường, thí nghiệm hiện trường,
217 Trọn gói 1,00 0,82 Tạm tính 0,25 105.000.000 105.000.000 - 86.100.000 26.250.000 82,0%
điện, nước, lán trại và các chi phí phục vụ thi công
khác
D1 CỘNG TRƯỚC THUẾ 311.012.520.439 6.606.348.479 288.297.131.757 223.958.198.671 92,7%

E1 THUẾ VAT (E1=E1.1+E1.2) 25.470.638.275 528.507.878 23.063.770.541 18.501.897.882 -

E1.1 THUẾ VAT (8%) 22.522.455.074 528.507.878 23.063.770.541 15.553.714.681 -

E1.2 THUẾ VAT (10%) 2.948.183.201 - - 2.948.183.201 -

F1 TỔNG CỐNG SAU THUẾ 336.483.158.714 7.134.856.357 311.360.902.298 242.460.096.553 92,5%

PHỤ LỤC O1 - BIỂU GIÁ HỢP ĐỒNG (Đính kèm Phụ lục hợp đồng số 1001/2022/HĐXD-CANG/PL01) ngày 21 tháng 10 năm 2022

CUNG CẤP CỌC ỐNG VÁN THÉP D1200X19MM 105.897.821.233


CỌC ỐNG VÁN THÉP
Cọc ống ván thép
1 Cọc ống ván thép D1200 dày 19mm tấn 4.157,93 3.863,14 3.861,53 23.265.927 96.738.095.851 - 89.879.533.231 89.842.075.088 92,9%
Phụ kiện cọc
2 Khóa cừ dày 9mm tấn 292,42 292,42 Hoàn thành sản xuất 273,43 23.265.927 6.803.422.373 - 6.803.422.373 6.361.602.419 100,0%
267/267 cọc tại nhà
3 Móc cẩu dày 22mm tấn 9,08 9,08 máy. 7,75 23.265.927 211.254.617 - 211.254.617 180.310.934 100,0%
4 Đai gia cường dày 9mm tấn 21,49 21,49 13,39 23.265.927 499.984.771 - 499.984.771 311.530.762 100,0%
5 Sơn cọc ống ván thép m2 14.578,34 14.578,34 14.578,34 112.843 1.645.063.621 - 1.645.063.621 1.645.063.620 100,0%

D2 CỘNG TRƯỚC THUẾ 105.897.821.233 - 99.039.258.613 98.340.582.823 93,5%

E2 THUẾ VAT (E2=E2.1+E2.2) 8.878.943.586 - 9.903.925.862 8.274.364.513 -

E2.1 THUẾ VAT (8%) 6.843.354.152 - - 6.238.775.079 -

E2.2 THUẾ VAT (10%) 2.035.589.434 - 9.903.925.862 2.035.589.434 -

F2 TỔNG CỐNG SAU THUẾ 114.776.764.819 - 108.943.184.475 106.614.947.336 94,9%

PHỤ LỤC O3 - BIỂU GIÁ HỢP ĐỒNG (Đính kèm Phụ lục hợp đồng số 1001/2022/HĐXD-CANG/PL03) ngày 27 tháng 02 năm 2023

C HỆ THỐNG CHỐNG ĂN MÒN 17.995.522.899 0,0%


Hệ thống anode hy sinh cho phần cọc tiếp xúc nước
I
biển
1 Anode hy sinh nhôm 2500NP chiếc 264,00 - - 33.170.000 8.756.880.000 - - - 0,0%
2 Lắp đặt hàn dưới nước, quay camera mối hàn chiếc 264,00 - - 3.210.000 847.440.000 - - - 0,0%
3 Đo điện thế cọc thép bảo vệ chiếc 264,00 - - 535.000 141.240.000 - - - 0,0%
Hệ thống dòng ngoài cho phần cọc tiếp xúc hoàn
II
toàn trong đất
Vật tư
Máy biến áp làm mát bằng dầu, đầu ra: 50V, 300A.
1 Chiếc 2,00 - - 749.000.000 1.498.000.000 - - - 0,0%
Vỏ SS304 + Sơn, Điều khiển điện thế tự động
2 Dây Cu/XLPE/PVC 10mm2 m 3.000,00 - - 30.114 90.342.240 - - - 0,0%
3 Dây Cu/XLPE/PVC 50mm2 m 1.200,00 - - 134.254 161.104.764 - - - 0,0%
MMO tubular string anốt 5x3.2/122cm, dây 16 mm2
4 cái 20,00 - - 79.666.850 1.593.337.000 - - - 0,0%
HMWPE/PVDF
5 Ống vent pipe m 420,00 - - 267.500 112.350.000 - - - 0,0%
6 Petrolium coke lb 62.000,00 - - 37.664 2.335.168.000 - - - 0,0%
Cáp nguồn, cách điện XLPE, vỏ PVC, băng giáp thép,
7 m 250,00 - - 276.721 69.180.315 - - - 0,0%
3x25+1x16 mm2
8 Ống HDPE D110 m 250,00 - - 61.247 15.311.700 - - - 0,0%
9 Ống HDPE D32 m 4.200,00 - - 12.326 51.770.880 - - - 0,0%
10 Dầu máy biến áp Lít 1.200,00 - - 149.800 179.760.000 - - - 0,0%
11 Hộp nối SS304 + sơn 400x400x200mm cái 2,00 - - 37.450.000 74.900.000 - - - 0,0%
12 Hộp kiểm tra SS304 + sơn 300x300x200mm cái 2,00 - - 27.285.000 54.570.000 - - - 0,0%
13 Điện cực so sánh Cu/CuSO4 cái 4,00 4,00 - 4.173.000 16.692.000 - 16.692.000 - 100,0%
14 Coupon cái 4,00 4,00 - 2.354.000 9.416.000 - 9.416.000 - 100,0%
15 Định tâm anode cái 110,00 - - 321.000 35.310.000 - - - 0,0%
16 Tủ điện cái 1,00 - - 26.750.000 26.750.000 - - - 0,0%
17 Thi công lắp đặt hệ 1,00 - - 1.926.000.000 1.926.000.000 - - - 0,0%
III Vật tư phụ cho lắp đặt Tb 1,00 Đã bao gồm
IV Quy trình vận hành, bảo dưỡng hệ thống Tb 1,00 Đã bao gồm
V Đo kiểm tra điện thế các cọc thép bảo vệ Tb 1,00 Đã bao gồm
VI Chạy thử, đo điện thế cọc thép phục vụ nghiệm thu lần 1,00 Đã bao gồm

D3 CỘNG TRƯỚC THUẾ 17.995.522.899 - 26.108.000 - 0,1%

E3 THUẾ VAT (E3=E3.1+E3.2) 1.439.641.832 - 2.088.640 - -

E3.1 THUẾ VAT (8%) 1.439.641.832 - 2.088.640 - -

E3.2 THUẾ VAT (10%) - - - - -

F3 TỔNG CỘNG SAU THUẾ 19.435.164.731 - 28.196.640 - 0,1%

PHỤ LỤC O6 - BIỂU GIÁ HỢP ĐỒNG (Đính kèm Phụ lục hợp đồng số 1001/2022/HĐXD-CANG/PL06) ngày 28 tháng 12 năm 2023
PHẦN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH
A
GIẢM
Đường ray cần trục

106 Cung cấp và lắp đặt thanh ray A100 mdai (724,00) 12.112.510 (8.769.457.240)
PHẦN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH
B
TĂNG
Đường ray cần trục

106 Cung cấp và lắp đặt thanh ray A100 mdai 724,00 13.341.302 9.659.102.648

- Thanh ray A100, cóc ray đôi, tấm cao su chịu nhiệt

- Bulong neo, bulong cân chỉnh cao độ, tấm thép đệm

D4 CỘNG TRƯỚC THUẾ 889.645.408

E4 THUẾ VAT (E3=E4.1+E4.2) 71.171.633

E4.1 THUẾ VAT (8%) 71.171.633

E4.2 THUẾ VAT (10%) -

F4 TỔNG CỘNG SAU THUẾ 960.817.041


TỔNG CỘNG:
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ VAT
a1 435.795.509.979 6.606.348.479 387.362.498.370 322.298.781.494 88,9%
(D1+D2+D3+D4)
a2 THUẾ VAT (E1+E2+E3+E4) 35.860.395.326 528.507.878 32.969.785.043 26.776.262.395

a2.1 THUẾ VAT (8%) (E1.1+E2.1+E3.1+E4.1) 30.876.622.691 528.507.878 23.065.859.181 21.792.489.760

a2.2 THUẾ VAT (10%) (E1.2+E2.2+E3.2+E4.2) 4.983.772.635 - 9.903.925.862 4.983.772.635

a3 TỔNG CỘNG SAU THUẾ VAT (a1+a2) 471.655.905.305 7.134.856.357 420.332.283.413 349.075.043.889 89,1%

Trang 4 / 4

You might also like