Professional Documents
Culture Documents
ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ LẠNH ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH
(SEAREFICO) SEAREE
Nhà thầu cung cấp công tác bảo vệ trong suốt thời gian thực hiện công việc. Nhà thầu sẽ
chịu trách nhiệm hoàn toàn cho việc bảo vệ vật liệu và các hạng mục công tác của mình.
Nhà Thầu có trách nhiệm bảo vệ các hạng mục công việc, vật liệu, máy móc thiết bị của
Nhà Thầu trong suốt thời gian thi công trên công trường.
2 Hoàn thành theo hạng mục công việc lot 1.0
Sau khi tiếp nhận Công trường và trước khi bắt đầu tiến hành công việc, Nhà thầu phải
kiểm tra các cao trình thực tế với các cao trình được thể hiện trên bản vẽ và trong trường
hợp có sự không thống nhất phải lập tức báo ngay cho Chủ đầu tư.
Công trường không được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài việc thực hiện
các hạng mục công việc.
3 An toàn lao động lot 1.0
Nhà thầu phải đảm bảo một môi trường làm việc an toàn trên Công trường vào mọi
lúc.Tất cả các qui định về an toàn phải luôn được tuân theo một cách đúng đắn để đáp
ứng yêu cầu của Nhà Tư vấn.
4 Bảo hiểm lot 1.0
Không có giới hạn về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của Nhà thầu về các loại bảo hiểm
sau:
Bảo hiểm rủi ro Nhà thầu.
Bảo hiểm bên thứ ba
Cho Bảo hiểm bồi thường cho công nhân
Cho Bảo hiểm trang thiết bị máy móc của Nhà thầu
5 Định vị và kiểm tra công tác lot 1.0
Nhà Thầu phải có Trắc đạc chuyên nghiệp có đủ khả năng để định vị công trình. Cung
cấp , duy trì , bảo vệ và khôi phục các cọc mốc và dấu tham chiếu như được yêu cầu của
Nhà tư vấn trong suốt thời gian thực hiện Hợp Đồng.
Khi hoàn thành Hợp Đồng và trước khi phát hành Chứng chỉ nghiệm thu phải thực hiện
một cuộc khảo sát xác nhận định vị công trình (bao gồm bất kỳ hệ thống kỹ thuật ngầm
nào) và cung cấp 04 bản sao của mặt bằng trắc đạc được kiểm chứng cho Nhà Tư vấn.
Phải thông báo trước 24 tiếng cho Chủ đầu tư trước khi tiến hành làm ngoài giờ. Nhà
thầu sẽ chịu bất kì chi phí nào trả cho Chủ đầu tư nếu sự có mặt của Chủ đầu tư là cần
thiết trong suốt thời gian làm việc ngoài giờ.
9 Thủ tục hải quán & thuế lot 1.0
Cung cấp tất cả chi phí phải chịu liên quan đến thủ tục hải quan, hạn ngạch và thuế (nếu
cần)
Bao gồm tất cả các loại thuế và thủ tục áp dụng cho toàn bộ công việc bao gồm thuế
VAT.
Sẽ không có bất cứ sự điều chỉnh về giá và phí tổn được bao gồm trong hậu quả của bất
cứ sự biến động về giá trong Hợp đồng phát sinh từ bất kỳ lệnh điều chỉnh, yêu cầu, tăng
thêm, bỏ sót hay thay thế của các hạng mục, vật tư hay hàng hóa theo Hợp đồ
Nhà thầu cần đảm bảo mọi cá nhân làm việc tại Công trường và mọi cá nhân tham quan
Công trường được cung cấp áo, mũ, kính, đai an toàn, lưới an toàn và các thiết bị an toàn
khác để tuân thủ hoàn toàn các yêu cầu đặt ra trong Luật Việt Nam và qui định
Cung cấp một hệ thống chống sét tạm thời có hiệu quả cho kết cấu trong suốt quá trình
thi công và cho tất cả các cần trục, cẩu tháp. Hệ thống này phải thuộc loại được chống sét
một cách an toàn xuống đất mà không gây nguy hiểm cho công trình, máy móc hay
Mặt bằng thi công sẽ được ban hành bởi Đại Diện của Chủ Đầu Tư riêng biệt, vì vậy mọi
văn phòng làm việc phục vụ cho nhu cầu của Nhân Sự của chủ Đầu Tư với trang bị điện,
nước, thoát nước, nước thải , thông tin liên lạc sẽ được cung cấp bởi gói thầu khác.
Khi hoàn thành công việc và trước khi Chủ đầu tư phát hành Chứng Chỉ Bàn Giao, Nhà
Thầu sẽ tháo dỡ và di chuyển ra khỏi Công trường tất cả hàng hoá, thiết bị, công trình
tạm và công tác tạm thời, vật tư thừa và rác và sửa sang lại mọi hạng mục bị ảnh hưởng
Trước khi Nhà Tư vấn phát hành Chứng Chỉ Bàn Giao Nhà thầu phải làm sạch, sắp xếp
gọn gàng và loại bỏ tất cả vết bẩn, vật liệu dư thừa phát sinh trong quá trình thi công ra
khỏi Công trường và các đường lân cận để đáp ứng yêu cầu của Chủ đầu tư.
26 Quản lý Bim lot 1.0
Có sơ đồ tổ chức nêu rõ các nhân sự tham gia thực hiện công tác BIM tại dự án.
TỔNG CỘNG (CHƯA BAO GỒM VAT) 3,578,067,687
Ghi chú :
Trách nhiệm phối hợp với nhà thầu khác (bao gồm nhà thầu thi công hạng mục : façade, sàn gỗ cửa gỗ, thi công hạng mục PCCC, Thi công hạng mục nội thất liền
1
tường, thi công mạng intenet, tivi…, tăng cường sóng, trạm biến áp … )
2 Nhà thầu tự chịu trách nhiệm liên quan đến các dịch vụ trên công trường để phục vụ thi công:
- Nhà vệ sinh công cộng chung và dịch vụ dọn dẹp nhà vệ sinh đảm bảo yêu cầu về môi trường theo Quy định.
- Nguồn điện thi công từ các tủ điện đã có của Nhà thầu
- Nguồn nước từ những nguồn nước có sẵn của nhà thầu chính
- Tiện ích chung bao gồm vận thăng, cẩu tháp, giàn giáo bao che
- Nhà thầu khác phải quét dọn, đóng bao, tập kết ra vị trí do Nhà thầu chính/ tư vấn chỉ định tại mỗi tầng theo thời gian quy định.
- Phối hợp với Tư vấn Quản lý dự án trong việc điều phối, kết hợp thực hiện tiến độ các giai đoạn thi công hợp lý để các nhà thầu khác nhận mặt bằng, triển khai thi công.
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP HÀNH CHÍNH ĐƠN VỊ Ở NOCT2
I. Thiết bị
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
1 Xí bệt bộ 1,026.00 - 413,588 - 424,341,288 424,341,288 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
2 Vòi xịt xí bệt cái 1,026.00 - 68,931 - 70,723,206 70,723,206 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
3 Xí xả ngang bộ 909.00 - 413,588 - 375,951,492 375,951,492 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
4 Vòi xịt xí xả ngang cái 909.00 - 68,931 - 62,658,279 62,658,279 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
5 Hộp giấy vệ sinh bộ 1,935.00 - 124,076 - 240,087,060 240,087,060 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
6 Xí dành cho người tàn tật bộ 4.00 - 413,588 - 1,654,352 1,654,352 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
7 Vòi xịt xí bệt cho người tàn tật cái 4.00 - 68,931 - 275,724 275,724 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
8 Hộp giấy vệ sinh cho người tàn tật cái 4.00 - 124,076 - 496,304 496,304 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
9 Tay vịn tàn tật cái 4.00 - 68,931 - 275,724 275,724 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
10 Tiểu nam (kèm nút ấn) bộ 24.00 - 275,725 - 6,617,400 6,617,400 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
11 Chậu rửa (cả vòi trộn nóng lạnh ) bộ 1,914.00 - 413,588 - 791,607,432 791,607,432 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
12 Chậu bếp (cả vòi) bộ 908.00 - 413,588 - 375,537,904 375,537,904 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
13 Chậu rửa cho người tàn tật (full phụ kiện) bộ 4.00 - 413,588 - 1,654,352 1,654,352 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
14 Gương soi cái 1,954.00 - 103,397 - 202,037,738 202,037,738 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
15 Tắm sen (vòi trộn nóng lạnh) bộ 1,058.00 - 275,725 - 291,717,050 291,717,050 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
16 Bồn tắm (kèm sen tắm và vòi trộn) bộ 912.00 - 689,313 - 628,653,456 628,653,456 chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
CĐT cấp thiết bị, nhà thầu
17 Bình nước nóng 50L bộ - 363,957 - - - chỉ lắp đặt. Không bao
gồm phụ kiện
61 Van khóa DN20 3220 Genebre Spain cái 826.00 155,238 58,926 128,226,588 48,672,876 176,899,464
62 Van một chiều DN100 2401 Genebre Spain cái 3.00 1,187,965 158,739 3,563,895 476,217 4,040,112
63 Van một chiều DN65 2401 Genebre Spain cái 14.00 718,076 107,650 10,053,064 1,507,100 11,560,164
64 Van một chiều DN50 3180 Genebre Spain cái 12.00 606,245 97,692 7,274,940 1,172,304 8,447,244
65 Van giảm áp DN50 3318 Genebre Spain cái 2.00 1,999,234 111,826 3,998,468 223,652 4,222,120
66 Y lọc DN150 2458 Genebre Spain cái 3.00 5,881,879 296,805 17,645,637 890,415 18,536,052
67 Y lọc DN65 2458 Genebre Spain cái 2.00 1,177,174 116,720 2,354,348 233,440 2,587,788
68 Y lọc DN100 2458 Genebre Spain cái 1.00 2,144,728 151,097 2,144,728 151,097 2,295,825
69 Van xả khí tự động kèm van khóa DN25 70037+3029 Genebre Spain cái 4.00 458,117 136,997 1,832,468 547,988 2,380,456
70 Van phao DN125 GF16YFV125 BKV Turkey cái 6.00 11,887,495 304,803 71,324,970 1,828,818 73,153,788
71 Van phao DN32 3886+3887 Genebre Spain cái 1.00 1,592,753 91,158 1,592,753 91,158 1,683,911
model KP36, dải đo
72 Công tắc áp suất Danfoss Ấn Độ cái 2.00 673,913 282,563 1,347,826 565,126 1,912,952
2-14kg/cm2
Đồng hồ: MA5102
73 Đồng hồ đo áp kèm van bi Tecofi Pháp cái 6.00 1,054,348 148,561 6,326,088 891,366 7,217,454
Van bi DN15 : V1141
Van (PP-R) - - - - - -
74 Van khóa PPR D110 2102 Genebre Spain cái - 3,241,152 179,573 - - -
75 Van khóa PPR D63 2102 Genebre Spain cái - 1,995,310 111,787 - - -
76 Van khóa PPR D50 Tiền Phong Việt Nam cái 145.00 230,929 77,203 33,484,705 11,194,435 44,679,140
77 Van khóa PPR D40 Tiền Phong Việt Nam cái 4.00 135,553 67,277 542,212 269,108 811,320
78 Van khóa PPR D25 Tiền Phong Việt Nam cái 5,346.00 75,850 63,417 405,494,100 339,027,282 744,521,382
79 Van khóa PPR D20 Tiền Phong Việt Nam cái 2,861.00 55,949 55,145 160,070,089 157,769,845 317,839,934
80 Van xả khí D40 70037 Genebre Spain cái 2,748,701 74,997 - - -
81 Van một chiều PPR D63 3180 Genebre Spain cái 2.00 606,245 97,692 1,212,490 195,384 1,407,874
82 Van phao D160 GF16BDV140 BKV Thổ Nhĩ Kì cái - 17,831,242 395,993 - - -
83 Van phao D140 GF16BDV125 BKV Thổ Nhĩ Kì cái - 11,887,495 304,803 - - -
84 Cảm biến mực nước cái 3.00 10,869,565 82,718 32,608,695 248,154 32,856,849
85 Van khóa PPR D32 Tiền Phong Việt Nam 34.00 87,490 63,417 2,974,660 2,156,178 5,130,838
86 Ventcap Inox D100 Evergreen Việt Nam cái 30.00 126,812 56,064 3,804,360 1,681,920 5,486,280
87 Ventcap Inox D150 Evergreen Việt Nam cái 2.00 187,198 64,642 374,396 129,284 503,680
88 Ventcap Inox D200 Evergreen Việt Nam cái 1.00 326,087 77,203 326,087 77,203 403,290
Ống và phụ kiện thép tráng kẽm - - - - - -
96 Nối mềm DN100 2831 Genebre Spain cái 14.00 1,054,552 137,863 14,763,728 1,930,082 16,693,810
98 Nối mềm DN150 2831 Genebre Spain cái 5.00 1,817,753 242,638 9,088,765 1,213,190 10,301,955
99 Nối mềm DN125 2831 Genebre Spain cái 15.00 1,424,380 165,435 21,365,700 2,481,525 23,847,225
100 Nối mềm DN65 2831 Genebre Spain cái 22.00 693,552 97,055 15,258,144 2,135,210 17,393,354
Ống và phụ kiện Inox - - - - - -
101 Ống Inox DN150 dày 3mm Sơn Hà Việt Nam 100m 0.03 89,244,574 40,703,376 2,677,337 1,221,101 3,898,439
102 Ống Inox DN100 dày 2mm Sơn Hà Việt Nam 100m 0.15 38,715,797 24,498,489 5,807,370 3,674,773 9,482,143
103 Cút 90 độ Inox DN100 SCH10 KT Malaysia cái 9.00 251,087 94,298 2,259,783 848,682 3,108,465
104 Tê Inox DN150 SCH10 KT Malaysia cái 1.00 896,739 215,066 896,739 215,066 1,111,805
105 Tê Inox DN150/DN100 SCH10 KT Malaysia cái 3.00 896,739 204,037 2,690,217 612,111 3,302,328
106 Bích Inox DN150 SCH10 KT Malaysia cái 5.00 669,565 138,304 3,347,825 691,520 4,039,345
107 Bích Inox DN100 SCH10 KT Malaysia cái 6.00 334,783 100,585 2,008,698 603,510 2,612,208
108 Kép Inox DN40 Trung Quốc cái 4.00 51,413 13,786 205,652 55,144 260,796
109 Kép Inox DN15 Trung Quốc cái 7,582.00 12,554 7,720 95,184,428 58,533,040 153,717,468
Chỉ là dây cho bình nóng
110 Dây mềm Inox DN15, L=400mm Trung Quốc cái 5,716.00 27,174 7,720 155,326,584 44,127,520 199,454,104
lạnh
Ống và phụ kiện PPR - - - - - -
111 Ống PPR D160 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m - 104,620,670 28,077,709 - - - Đã bao gồm PK
112 Ống PPR D140 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m 4.33 78,674,753 26,359,440 340,661,680 114,136,375 454,798,056 Đã bao gồm PK
113 Ống PPR D110 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.76 49,161,571 19,330,160 86,524,365 34,021,082 120,545,447 Đã bao gồm PK
114 Ống PPR D75 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m - 22,722,149 12,199,588 - - - Đã bao gồm PK
115 Ống PPR D63 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m - 16,404,001 10,026,186 - - - Đã bao gồm PK
116 Ống PPR D50 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.25 10,404,659 8,638,049 2,601,165 2,159,512 4,760,677 Đã bao gồm PK
117 Ống PPR D40 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m - 6,694,912 7,266,784 - - - Đã bao gồm PK
118 Ống PPR D32 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m - 4,445,386 6,573,495 - - - Đã bao gồm PK
119 Ống PPR D25 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.18 3,021,208 6,032,425 543,817 1,085,837 1,629,654 Đã bao gồm PK
120 Ống PPR D20 PN20 PN20 Tiền Phong Việt Nam 100m 160.71 1,722,163 5,411,978 276,768,816 869,758,984 1,146,527,800 Đã bao gồm PK
121 Ống PPR D160 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.28 78,116,771 28,536,492 21,872,696 7,990,218 29,862,914 Đã bao gồm PK
122 Ống PPR D140 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.50 56,355,693 25,260,631 28,177,847 12,630,316 40,808,162 Đã bao gồm PK
123 Ống PPR D110 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 3.23 35,710,521 17,630,662 115,344,983 56,947,038 172,292,021 Đã bao gồm PK
124 Ống PPR D90 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.90 24,345,123 15,017,263 21,910,611 13,515,537 35,426,147 Đã bao gồm PK
125 Ống PPR D75 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.99 17,389,364 11,749,515 17,215,470 11,632,020 28,847,490 Đã bao gồm PK
126 Ống PPR D63 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.20 12,752,213 9,717,985 15,302,656 11,661,582 26,964,238 Đã bao gồm PK
127 Ống PPR D50 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 4.55 8,115,062 8,444,812 36,923,532 38,423,895 75,347,427 Đã bao gồm PK
128 Ống PPR D40 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.10 5,100,886 7,132,252 510,089 713,225 1,223,314 Đã bao gồm PK
129 Ống PPR D32 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.92 3,873,341 6,533,262 3,563,474 6,010,601 9,574,075 Đã bao gồm PK
130 Ống PPR D25 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.15 2,860,286 6,021,108 3,289,329 6,924,274 10,213,603 Đã bao gồm PK
131 Ống PPR D20 PN16 PN16 Tiền Phong Việt Nam 100m 2.42 1,549,311 5,399,821 3,749,333 13,067,567 16,816,899 Đã bao gồm PK
132 Ống PPR D160 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.30 63,888,367 27,836,001 19,166,510 8,350,800 27,517,310 Đã bao gồm PK
133 Ống PPR D140 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.77 46,814,259 24,790,888 36,046,979 19,088,984 55,135,963 Đã bao gồm PK
134 Ống PPR D110 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.99 - - - - - Đã bao gồm PK
135 Ống PPR D50 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.09 6,161,614 8,279,946 6,716,159 9,025,141 15,741,300 Đã bao gồm PK
136 Ống PPR D40 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.80 4,202,428 7,056,424 3,361,942 5,645,139 9,007,082 Đã bao gồm PK
137 Ống PPR D32 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 10.44 3,223,820 6,487,581 33,656,681 67,730,346 101,387,026 Đã bao gồm PK
138 Ống PPR D25 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 558.20 2,484,888 5,994,706 1,387,064,482 3,346,244,889 4,733,309,371 Đã bao gồm PK
139 Ống PPR D20 PN10 PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 290.35 1,394,418 5,388,927 404,869,266 1,564,674,954 1,969,544,221 Đã bao gồm PK
IV. Phần Thoát Nước - - - - - -
Ống và phụ kiện HDPE - - - - - -
140 Ống HDPE D76 PE80, PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m - 7,104,538 8,122,519 - - - Đã bao gồm PK
141 Ống HDPE D63 PE80, PN10 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.44 6,819,342 7,367,314 9,819,852 10,608,932 20,428,785 Đã bao gồm PK
Ống và phụ kiện uPVC PN12.5 - - - - - -
142 Ống uPVC D200 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 4.06 60,743,802 23,250,846 246,619,836 94,398,435 341,018,271 Đã bao gồm PK
143 Ống uPVC D160 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 5.11 38,703,562 20,707,607 197,775,202 105,815,872 303,591,074 Đã bao gồm PK
144 Ống uPVC D140 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 111.71 29,867,441 17,239,993 3,336,491,834 1,925,879,618 5,262,371,452 Đã bao gồm PK
145 Ống uPVC D110 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 27.92 19,936,330 11,894,709 556,622,334 332,100,275 888,722,609 Đã bao gồm PK
146 Ống uPVC D76 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m - 9,351,949 8,428,830 - - - Đã bao gồm PK
147 Ống uPVC D63 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m - 6,668,416 7,645,434 - - - Đã bao gồm PK
Ống và phụ kiện uPVC PN8 - - - - - -
148 Ống uPVC D200 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 2.56 60,190,374 37,455,912 154,087,357 95,887,135 249,974,492 Đã bao gồm PK
149 Ống uPVC D140 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.23 31,031,753 29,169,676 7,137,303 6,709,025 13,846,329 Đã bao gồm PK
150 Ống uPVC D110 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 115.20 21,100,961 19,863,803 2,430,830,707 2,288,310,106 4,719,140,813 Đã bao gồm PK
151 Ống uPVC D90 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.08 13,496,647 16,522,763 14,576,379 17,844,584 32,420,963 Đã bao gồm PK
152 Ống uPVC D76 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 112.56 9,388,248 14,531,895 1,056,741,195 1,635,710,101 2,692,451,296 Đã bao gồm PK
153 Ống uPVC D60 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.05 6,595,202 13,365,310 329,760 668,266 998,026 Đã bao gồm PK
154 Ống uPVC D48 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 21.75 3,982,335 11,082,291 86,615,786 241,039,829 327,655,616 Đã bao gồm PK
155 Ống uPVC D42 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 13.97 3,445,585 11,020,378 48,134,822 153,954,681 202,089,503 Đã bao gồm PK
IV. Phần nước mưa - - - - - -
Ống và phụ kiện uPVC PN12.5 - - - - - -
156 Ống uPVC D315 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 4.49 142,100,932 33,664,771 638,033,185 151,154,822 789,188,006 Đã bao gồm PK
157 Ống uPVC D250 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 4.08 93,501,599 26,001,702 381,486,524 106,086,944 487,573,468 Đã bao gồm PK
158 Ống uPVC D200 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.91 57,873,422 22,675,940 110,538,236 43,311,045 153,849,281 Đã bao gồm PK
159 Ống uPVC D160 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.28 36,874,668 20,161,447 47,199,575 25,806,652 73,006,227 Đã bao gồm PK
160 Ống uPVC D140 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.17 28,456,089 16,780,069 4,837,535 2,852,612 7,690,147 Đã bao gồm PK
161 Ống uPVC D110 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m 104.28 18,994,261 11,584,740 1,980,721,537 1,208,056,687 3,188,778,224 Đã bao gồm PK
162 Ống uPVC D90 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m - 12,651,816 9,467,235 - - - Đã bao gồm PK
163 Ống uPVC D76 PN10 PN12.5 Tiền Phong Việt Nam 100m - 8,910,033 8,196,472 - - - Đã bao gồm PK
164 Ống uPVC D110 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 1.36 33,553,820 35,024,529 45,633,195 47,633,359 93,266,555 Đã bao gồm PK
165 Ống uPVC D90 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 0.91 21,461,774 29,316,821 19,530,214 26,678,307 46,208,521 Đã bao gồm PK
166 Ống uPVC D76 PN8 Tiền Phong Việt Nam 100m 10.72 14,928,778 25,896,581 160,036,500 277,611,348 437,647,848 Đã bao gồm PK
167 Khử trùng ống nước, đường kính 100mm 100m 1,040.85 - - - - - Đã bao gồm trong đơn giá
168 Khử trùng ống nước, đường kính 150mm 100m 6.75 - - - - - Đã bao gồm trong đơn giá
170 Khoan rút lõi xuyên sàn hoặc đặt chờ sleeve lỗ 12,370.00 - 71,689 - 886,792,930 886,792,930
171 Khoan rút lõi xuyên dầm hoặc đặt chờ sleeve lỗ 1,784.00 - 181,979 - 324,650,536 324,650,536
172 Chống thấm cổ ống lỗ 12,370.00 54,348 55,145 672,284,760 682,143,650 1,354,428,410
173 Chi phí đấu nối xả thải lô 1.00 326,086,957 - 326,086,957 - 326,086,957
174 Chi phí đấu nối cấp nước lỗ 1.00 163,043,478 - 163,043,478 - 163,043,478
176 Công tác đào lắp đất hoàn trả mặt bằng lot 1.00 - 44,116,025 - 44,116,025 44,116,025
177 Nắp gang bể tự hoại Bộ 9.00 3,097,826 551,450 27,880,434 4,963,050 32,843,484
178 Nắp bể thép mạ kẽm Bộ 8.00 294,887 551,450 2,359,096 4,411,600 6,770,696
179 Nắp bể nước sạch Bộ 2.00 491,478 551,450 982,956 1,102,900 2,085,856
1 Cáp quang quang SM 2FO Nexans Trung Quốc 10m 5,004.10 155,435 66,174 777,812,284 331,141,313 1,108,953,597
2 Hộp chờ cáp quang 110x110x50mm E265A/2 SP Việt Nam hộp 892.00 14,130 19,852 12,603,960 17,707,984 30,311,944
4 Cáp mạng Cat6 UTP 4P 7814A Belden Trung Quốc 10m 5,520.00 82,022 56,809 452,761,440 313,585,680 766,347,120
5 Ổ cắm điện thoại âm tường loại đơn (kèm đế âm) -1xRJ11 cái - 42,407 - - - Chủ đầu tư cấp
6 Ổ cắm mạng âm tường loại đơn (kèm đế âm) -1xRJ45 cái 3,157.00 - 42,407 - 133,878,899 133,878,899 Chủ đầu tư cấp
7 Ổ cắm điện thoại âm tường loại đôi (kèm đế âm) -2xRJ11 cái 2.00 - 48,086 - 96,172 96,172 Chủ đầu tư cấp
8 Ổ cắm mạng âm tường loại đôi (kèm đế âm) -2xRJ45 cái 4.00 - 48,086 - 192,344 192,344 Chủ đầu tư cấp
9 Ống luồn dây PVC D25 (đi nổi) VL9025M Vanlock Việt Nam m 2,000.00 9,740 13,570 19,480,000 27,140,000 46,620,000 Đã bao gồm PK
10 Ống luồn dây PVC D25 (đi chìm) VL9025H Vanlock Việt Nam m 8,040.00 10,420 35,040 83,776,800 281,721,600 365,498,400 Đã bao gồm PK
11 Ống luồn dây PVC D20 (đi nổi) VL9020M Vanlock Việt Nam m 45,678.00 5,850 12,430 267,216,300 567,777,540 834,993,840 Đã bao gồm PK
12 Ống luồn dây PVC D20 (đi chìm) VL9020H Vanlock Việt Nam m 14,607.00 7,250 33,910 105,900,750 495,323,370 601,224,120 Đã bao gồm PK
15 Máng cáp tôn dày 1.5mm, sơn tĩnh điện (WxH-200x100)mm Sơn tĩnh điện, có nắp Smosa Việt Nam 10m - 2,726,739 1,073,188 - - -
16 Máng cáp tôn dày 1.5mm, sơn tĩnh điện (WxH-150x75)mm Sơn tĩnh điện, có nắp Smosa Việt Nam 10m 569.60 2,088,043 892,357 1,189,349,293 508,286,547 1,697,635,840
20 Ổ cắm tivi kềm đế âm cái 3,157.00 - 45,881 - 144,846,317 144,846,317 Chủ đầu tư cấp
21 Dây nhảy cat 6 C6P91xx002M Belden Trung Quốc Sợi 32.00 82,609 11,029 2,643,488 352,928 2,996,416
23 Đầu nối cáp RG6 cái 4,500.00 1,413 2,757 6,358,500 12,406,500 18,765,000
24 Tổng đài điện thoại 3 trung kế 16 máy lẻ KX-TES824 + KX-TE82480 Panasonic Việt Nam tổng đài 1.00 6,250,000 275,725 6,250,000 275,725 6,525,725
25 Switch 16 cổng 16568 Extreme Networks Mỹ thiết bị 1.00 13,847,826 220,580 13,847,826 220,580 14,068,406
26 Switch 8 cổng 16566 Extreme Networks Mỹ thiết bị 2.00 9,586,957 165,435 19,173,914 330,870 19,504,784
AX106504-AP
27 Patch panel 8 cổng Belden Trung Quốc bộ 2.00 1,304,348 165,435 2,608,696 330,870 2,939,566
AX101326
AX106504-AP
28 Patch panel 16 cổng Belden Trung Quốc bộ 1.00 1,739,130 220,580 1,739,130 220,580 1,959,710
AX101326
29 Switch 4 port ES-105A Zyxel Trung Quốc bộ 891.00 336,957 110,290 300,228,687 98,268,390 398,497,077
30 Chia tín hiệu vệ tinh 4 đưòng Splitter 4204AP Pacific Trung Quốc Bộ 698.00 159,783 22,058 111,528,534 15,396,484 126,925,018
31 Chia tín hiệu vệ tinh 6 đưòng Splitter 4206AP Pacific Trung Quốc Bộ 194.00 202,391 22,058 39,263,854 4,279,252 43,543,106
32 Chia tín hiệu vệ tinh 8 đưòng Splitter 4208AP Pacific Trung Quốc Bộ 202,391 22,058 - - -