You are on page 1of 9

KHỐI DANH MỤC VẬT THÀNH TIỀN

STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ VẬT TƯ NHÂN CÔNG


LƯỢNG TƯ (VNĐ)

HỆ THỐNG ĐIỆN 28,283,602,593

A HẠ TẦNG 3,867,101,925

I Hệ thống trung thế, trạm biến áp 938,288,022

Tủ trung thế MVSWB-2 Cho trạm biến áp 560kVA:


- 01 ngăn máy cắt đầu vào sử dụng Relay REF601
(50/51, 50/51N), đã bao gồm chống sét
- 01 ngăn đo lường bao gồm CT,VT Emic SFA
- 01 ngăn cầu dao phụ tải + cầu chì, ra Máy biến áp Thổ Nhĩ Kỳ
1 tủ 1.00 518,000,000 7,200,000 525,200,000
- 01 ngăn cầu dao phụ tải đầu ra Theo báo giá CĐT
+ Kiểu tủ: Metal Enclosure gửi
+ Dòng ngắn mạch: 20kA/3s
+ Máy cắt: loại Fix
+ Có khả năng mở rộng trong tương lai

Theo báo giá CĐT


Vỏ tủ trung thế (Có khả năng mở rộng thêm 1 ngăn
gửi. Không có
2 trung thế trong tương lai) tủ 1.00 38,760,000 2,250,000 41,010,000
thương hiệu đơn vị
Kích thước: C2400 x R3600 x S1300mm
làm tủ

3 Máy biến áp dầu 560kVA - 35(22)/0.4kV bộ 1.00 - - -


4 Trụ điện trụ 2.00 - - -

5 Ống luồn cáp HDPE D195/150 m 575.00 Ba An 102,102 41,800 82,743,650

Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 24kV-


6 m 172.00 Cadisun 805,565 96,000 155,069,249
3x120mm2
7 Hố ga trung thế hố 2.00 9,315,691 2,100,000 22,831,383
8 Vật tư phụ và phụ kiện lô 1.00 72,804,865
Đầu cáp trong nhà cho cáp đến RMU và từ RMU đến
bộ 2.00 21,071,207 1,250,000 44,642,413
MBA
Nền móng, bệ trạm lô 1.00 10,535,603 2,250,000 12,785,603
Đầu cos kết nối từ trạm biến áp 560kVA đến tủ điện
cái 20.00 316,068 18,000 6,681,362
MSB
Hệ thống tiếp địa trạm phân phối trung thế HT 1.00 3,881,538 1,250,000 5,131,538
Dây tiếp địa M35 m 30.00 99,478 19,320 3,563,948
9 Khối lượng đào lấp đất lô 1.00 - - -
10 Khối lượng đào cát m3 241.50 - 40,000 9,660,000
11 Khối lượng lấp cát m3 80.50 - 40,000 3,220,000
12 Khối lượng đầm cát m3 161.00 - 40,000 6,440,000
13 Băng cảnh báo cáp ngầm m 1,298.00 3,549 5,000 11,096,388
14 Gạch làm dấu viên 2,596.00 1,664 1,500 8,212,488
Chi phí khác lô 1.00 - - -
Các dụng cụ an toàn để thao tác, vận hành: Găng,
ủng, thảm cách điện 35kV
Hào cáp ngầm 35kV

Các biển báo an toàn, tên thiết bị, biển sơ đồ 1 sợi

Chi phí khảo sát thiết kế


Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
Chi phí thỏa thuận đấu nối (Điểm đấu)
Chi phí thí nghiệm thiết bị trạm biến áp
Chi phí nghiệm thu đóng điện, ký hợp đồng mua bán
điện
II Hệ thống cầu cân 241,932,727

Bàn cân 3 Module:


- Kích thước bàn cân: 18000mm x 3000mm
- 3 Module kết cấu thép, xuất xứ Việt Nam
- Sơn 3 lớp (02 lớp chống gỉ, 01 lớp sơn trang trí)
1 bộ 1.00 150,581,818 10,000,000 160,581,818
- Khả năng chịu tải: tải trọng thiết kế 100 tấn
- Khả năng quá tải an toàn: 150% .
- Kết cấu: cân nổi 2 dốc lên và xuống hoặc mặt cân
bằng mặt đường, sử dụng 8 load cell kỹ thuật số.

EL Trang 1/9
Cảm biến lực kỹ thuật số Loadcell
- Tiêu chuẩn: OIML.NTEP,cấu tạo thép chống rỉ
- Kiểu loadcell thế hệ mới:
- Độ chính xác loadcell: 0,02%
2 - Độ nhạy: 2,0000 mV/V bộ 8.00 5,050,000 - 40,400,000
- Cấp bảo vệ loadcell: IP68
- Khả ngăng chịu ngập nước 72 giờ + Độ quá tải an
toàn loadcell: 150%
- Độ quá tải lớn nhất loadcell:300%

Đầu cân Kỹ thuật số:


- Giá trị vạch chia 1.000.000 đơn vị.
3 bộ 1.00 7,345,455 - 7,345,455
- Kết nối máy tính, máy in.
- Điện áp làm việc: 220V-50Hz
4 Máy tính va máy in tiêu chuẩn cho trạm cân bộ 1.00 16,160,000 - 16,160,000
Vật tư và phụ kiện thi công
- Bộ cộng tín hiệu 8 đầu kỹ thuật số
5 lô 1.00 17,445,455 - 17,445,455
- Màn hình hiển thị phụ
- Dây tín hiệ và ống luồn dây
III Tủ điện 310,943,950
1 LVSWB-3 tủ 1.00 Á Châu 291,622,461 9,500,000 301,122,461
2 Vật tư phụ lô 1.00 8,014,754 1,806,735 9,821,489
3 Công tác T&C lô 1.00 - - -
IV Cáp điện 827,867,905
2x3x1C-240mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-240mm2
1 m 69.00 Cadisun 2,876,209 269,011 217,020,213
Cu/XLPE/PVC + 1C-120mm2 Cu/PVC
2 4Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC + 1Cx25mm2 Cu/PVC m - Cadisun - - -
3 4Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC + 1Cx16mm2 Cu/PVC m - Cadisun - - -
1 4C-25mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 886.00 Cadisun 191,493 37,239 202,656,534
2 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC + 1Cx10mm2 Cu/PVC m 2,993.00 Cadisun 93,073 27,469 360,783,799
3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC/PVC + 1Cx4mm2 Cu/PVC m 26.00 Cadisun 23,669 13,737 972,552
4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 774.00 Cadisun 15,017 11,192 20,285,736
5 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 21,338,758 4,810,313 26,149,071
6 Công tác T&C lô 1.00 - - -
V Ống điện 530,918,103
1 Hố ga 1000x1000mm hố 12.00 6,600,340 1,487,889 97,058,752

2 Ống điện HDPE D195/150 m 137.00 Ba An 102,102 41,800 19,714,574

3 Ống điện HDPE D130/100 m 131.00 Ba An 45,104 33,000 10,231,676

4 Ống điện HDPE D65/50 m 2,735.00 Ba An 18,176 17,600 97,848,454

5 PVC D25 m 40.00 AC/ SP/ 7,205 13,511 828,609


6 PVC D20 m 70.00 4,957 12,045 1,190,122
7 Khối lượng đào lấp đất lô 1.00 - - -
8 Khối lượng đào cát m3 950.20 - 40,000 38,007,900
9 Khối lượng lấp cát m3 58.31 - 40,000 2,332,400
10 Khối lượng đầm cát m3 891.89 - 40,000 35,675,500
11 Băng cảnh báo cáp ngầm m 2,702.70 16,635 6,500 62,527,405
12 Gạch làm dấu viên 30,902.00 1,664 1,500 97,758,981
13 Ductbank m 20.00 1,774,417 360,000 42,688,348
14 Phụ kiện ống điện lô 1.00 13,982,465 3,115,522 17,097,987
15 Vật tư phụ lô 1.00 6,493,574 1,463,821 7,957,395
VI Hệ thống chiếu sáng ngoài nhà 1,017,151,218
1 Đèn chiếu sáng
2 Đèn đường, bóng Led 100W, IP65 bộ 86.00 Simon 5,141,636 175,000 457,230,730
Trụ đền chiếu sáng cao 6m, bao gồm bulong, đế trụ,
3 bộ 86.00 Vonta 3,529,982 600,000 355,178,418
RCBO 1P+N 16A-30mA
4 Cần đèn chiếu sáng cao 2m, vươn xa 1,5m bộ 86.00 Vonta 537,870 125,000 57,006,843
5 Bê tông móng trụ 600x600x1200mm, Mác 200 m3 24.77 1,186,126 267,384 36,000,535
6 Đèn LED 46W, gắn áp trần, chống nước bộ 12.00 Simon 1,903,477 62,167 23,587,729
7 Vật tư phụ lô 1.00 23,140,603 5,216,496 28,357,099
8 Công tác T&C lô 1.00 - - -
EL Trang 2/9
9 Hệ thống tiếp địa cho trụ đèn
10 Cọc thép mạ đồng D16, L=2400mm cọc 86.00 Ran Ratta 203,840 83,560 24,716,400
11 Cáp đồng trần tiếp địa 16mm2 m 301.00 Cadisun 31,578 9,351 12,319,547
12 Mối hàn hóa nhiệt mối 86.00 Goldwell 133,952 65,000 17,109,872
13 Hóa chất giảm điện trở đất bao 8.00 Gem GW 349,440 120,000 3,755,520
14 Vật tư phụ lô 1.00 1,541,117 347,408 1,888,525
15 Công tác T&C lô 1.00 - - -
B NHÀ XƯỞNG CHÍNH 23,178,955,012

I Hệ thống trung thế, trạm biến áp 2,250,757,760


Tủ trung thế MVSWB-1 cho trạm biến áp 3150kVA -
01 ngăn cầu dao phụ tải đầu vào, đã bao gồm chống
sét SFA
- 03 ngăn máy cắt đầu ra sử dụng Relay REF601 Thổ Nhĩ Kỳ
1 tủ 1.00 632,000,000 7,200,000 639,200,000
(50/51, 50/51N) Theo báo giá CĐT
+ Kiểu tủ: Metal Enclosure gửi
+ Dòng ngắn mạch: 20kA/3s
+ Máy cắt: loại Fix
2 Nguồn acquy dự phòng bộ 1.00 12,000,000 450,000 12,450,000
MBT
3 Máy biến áp dầu 3150kVA - 35(22)/0.4kV bộ 1.00 806,000,000 6,000,000 812,000,000
Theo báo giá CĐT
4 Ống luồn cáp HDPE D195/150 m 140.00 102,102 41,800 20,146,280
Cáp ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC- 24kV-
5 m 150.00 959,769 240,000 179,965,350
3x120mm2
6 Cáp trung thế Cu/XLPE/PVC 35KV - 3*1Cx70mm2 m 45.00 635,827 136,500 34,754,724
7 Đầu cáp Tplug 35kV 3x120mm2 bộ 2.00 17,748,000 3,000,000 41,496,000
8 Đầu cáp Tplug 35kV 3x70mm2 bộ 1.00 17,748,000 3,000,000 20,748,000
9 Đầu cáp co nguội trong nhà 3x70mm2 bộ 1.00 10,102,284 3,000,000 13,102,284
10 Hệ thống tiếp địa trạm biến áp, mạ kẽm nhúng nóng hệ 1.00 18,360,000 15,000,000 33,360,000
11 Vật tư phụ và phụ kiện lô 1.00 18,893,279
Đầu cos kết nối từ trạm biến áp 560kVA đến tủ điện
cái 30.00 316,068 18,000 10,022,043
MSB
Hệ thống tiếp địa trạm phân phối trung thế HT 1.00 3,826,088 1,481,200 5,307,288
Dây tiếp địa M35 m 30.00 99,478 19,320 3,563,948
12 Bệ móng bệ 4.00 6,210,461 1,200,000 29,641,844
Chi phí khác lô 1.00 - 395,000,000 395,000,000
Các dụng cụ an toàn để thao tác, vận hành: Găng,
ủng, thảm cách điện 35kV
Hào cáp ngầm 35kV
Các biển báo an toàn, tên thiết bị, biển sơ đồ 1 sợi
Chi phí khảo sát thiết kế
Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
Chi phí thỏa thuận đấu nối (Điểm đấu)
Chi phí thí nghiệm thiết bị trạm biến áp
Chi phí nghiệm thu đóng điện, ký hợp đồng mua bán
điện
II Hệ thống máy phát điện 5,168,299,807

Máy phát điện Cummins đồng bộ 1500kVA(Prime)


- Động cơ: Cummins (Model: KTA50 -GS8)
1 máy 1.00 Cummins 4,699,187,500 - 4,699,187,500
- Đầu phát: Stamford (Model: PI734D)
- Bộ điều khiển: Cummins (Model: PC 3.3)

2 Cách âm vỏ máy lô 1.00 Meeco 260,000,000 - 260,000,000


3 Hệ thống thoát khói lô 1.00 Meeco 55,000,000 - 55,000,000
4 Hệ thống cấp dầu lô 1.00 Meeco 37,120,000 - 37,120,000
5 Vận chuyển và lắp đặt lô 1.00 Meeco 43,974,000 - 43,974,000
6 Nghiệm thu, thử tải và bàn giao lô 1.00 Meeco 59,500,000 - 59,500,000
7 Bệ móng bệ 1.00 10,868,307 2,650,000 13,518,307

III Tủ điện 3,174,937,981


1 LVSWB-1 tủ 1.00 Á Châu 1,396,258,454 15,000,000 1,411,258,454
2 LVSWB-2 tủ 1.00 Á Châu 996,592,719 15,000,000 1,011,592,719
3 DB-1 tủ 1.00 Á Châu 31,286,304 2,250,000 33,536,304
4 DB-1.1 tủ 1.00 Á Châu 26,577,928 2,050,000 28,627,928
5 DB-1.2 tủ 1.00 Á Châu 26,577,928 2,050,000 28,627,928
6 DB-1.3 tủ 1.00 Á Châu 31,080,132 2,250,000 33,330,132
7 DB-1.4 tủ 1.00 Á Châu 14,671,254 1,575,000 16,246,254
8 DB-1.5 tủ 1.00 Á Châu 15,355,929 1,575,000 16,930,929
9 DB-1.6 tủ 1.00 Á Châu 39,466,247 2,500,000 41,966,247
10 DB-2 tủ 1.00 Á Châu 24,698,507 2,050,000 26,748,507
11 DB-2.1 tủ 1.00 Á Châu 26,547,879 2,050,000 28,597,879
12 DB-2.2 tủ 1.00 Á Châu 23,615,379 2,050,000 25,665,379
13 DB-2.3 tủ 1.00 Á Châu 25,772,496 2,050,000 27,822,496
14 DB-2.4 tủ 1.00 Á Châu 14,286,388 1,575,000 15,861,388
15 DB-3 tủ 1.00 Á Châu 25,409,960 2,050,000 27,459,960
16 DB-3.1 tủ 1.00 Á Châu 15,938,788 1,575,000 17,513,788
17 DB-3.2 tủ 1.00 Á Châu 23,754,994 1,750,000 25,504,994
18 DB-MALT tủ 1.00 Á Châu 32,511,591 2,250,000 34,761,591
19 CP-HVAC-KHO tủ 1.00 Á Châu 63,769,661 4,775,000 68,544,661
20 CP-HVAC-GF1.1 tủ 1.00 Á Châu 44,956,726 3,750,000 48,706,726
21 CP-HVAC-GF2 tủ 1.00 Á Châu 42,326,028 3,575,000 45,901,028
22 CP-HVAC-GF1.2 tủ 1.00 Á Châu 67,478,285 4,775,000 72,253,285
23 CP-HVAC-1FL tủ 1.00 Á Châu 29,164,121 2,050,000 31,214,121
24 CP-HVAC-2FL tủ 1.00 Á Châu 22,261,878 2,050,000 24,311,878
25 Isolator for CP-TM-1 tủ 1.00 Schneider 1,275,000 95,000 1,370,000
26 Isolator for CP-TM-2 tủ 1.00 Schneider 1,275,000 95,000 1,370,000
27 Isolator for CP-TM-3 tủ 1.00 Schneider 1,275,000 95,000 1,370,000
28 Bệ móng bệ 2.00 4,214,241 1,850,000 12,128,483
EL Trang 3/9
29 Vật tư phụ lô 1.00 12,571,938 3,142,984.58 15,714,923
30 Công tác T&C lô 1.00 - - -
IV Cáp điện 4,280,302,933
8x3x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC + 4x1C-300mm2
1 m 22.87 Cadisun 14,397,972 1,245,242 357,697,729
Cu/XLPE/PVC + 2x1C-300mm2 Cu/PVC
4x3x1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC + 2x1C-300mm2
2 m 80.96 Cadisun 7,198,986 622,621 633,221,656
Cu/XLPE/PVC + 1C-300mm2 Cu/PVC
3 4C-240mm2 Cu/Fr/PVC + 1C-120mm2 Cu/PVC m 185.55 Cadisun 1,791,450 117,949 354,297,681
4 4C-120mm2 Cu/Fr/PVC + 1C-70mm2 Cu/PVC m 135.34 Cadisun 903,143 97,365 135,410,766
5 2x3x1C-240mm2 Cu/Fr/PVC + 1C-120mm2 Cu/PVC m 55.52 Cadisun 2,560,616 233,840 155,139,822
6 4C-120mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-70mm2 Cu/PVC m 216.87 Cadisun 873,004 97,365 210,440,585
7 4C-95mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-50mm2 Cu/PVC m 414.27 Cadisun 687,470 79,003 317,523,977
8 4C-50mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-25mm2 Cu/PVC m 131.53 Cadisun 354,163 51,988 53,421,466
9 4C-35mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 600.29 Cadisun 254,757 42,038 178,161,412
10 3C-35mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-25mm2 Cu/PVC m 173.23 Cadisun 212,559 35,277 42,933,081
11 4C-25mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 521.20 Cadisun 191,493 37,239 119,215,565
12 4C-16mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 675.43 Cadisun 132,783 32,716 111,783,408
13 2x3C-16mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 668.36 Cadisun 188,725 45,457 156,517,406
14 3C-16mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 359.64 Cadisun 107,056 26,703 48,105,047
15 4C-10mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-10mm2 Cu/PVC m 451.03 Cadisun 93,073 27,469 54,368,298
16 2x3C-10mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-10mm2 Cu/PVC m 426.55 Cadisun 132,834 38,286 72,990,523
17 3C-10mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-10mm2 Cu/PVC m 110.92 Cadisun 75,270 22,438 10,837,428
18 4C-6mm2 Cu/Fr/PVC + 1C-6mm2 Cu/PVC m 28.57 Cadisun 69,129 22,290 2,611,570
19 4x1C-6mm2 Cu/PVC/PVC + 1Cx6mm2 Cu/PVC m 849.58 Cadisun 60,597 25,963 73,539,871
20 3C-4mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-4mm2 Cu/PVC m 247.21 Cadisun 32,442 15,971 11,968,218
21 4x1C-4mm2 Cu/Fr/PVC + 1C-4mm2 Cu/PVC m 504.74 Cadisun 49,732 22,895 36,657,345
22 3x1C-4mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-4mm2 Cu/PVC m 96.98 Cadisun 32,442 18,316 4,922,706
23 2x1C-4mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-4mm2 Cu/PVC m 1,926.34 Cadisun 23,669 13,737 72,056,417
24 3C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-2.5mm2 Cu/PVC m 427.90 Cadisun 21,111 13,161 14,665,050
25 4x1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-2.5mm2 Cu/PVC m 2,070.14 Cadisun 29,369 18,653 99,412,261

26 3x1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-2.5mm2 Cu/PVC m 3,525.82 Cadisun 21,111 14,923 127,048,280

27 2x1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC + 1C-2.5mm2 Cu/PVC m 26,332.88 Cadisun 15,017 11,192 690,157,535


28 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 110,327,199 24,870,631 135,197,830
29 Công tác T&C lô 1.00 - - -
V Thang máng cáp và ống điện 4,187,092,607
Thang, máng cáp sơn tĩnh điện 1,140,619,039
1 Máng cáp 800x100x2.0mm (Bao gồm nắp) m 162.00 Meeco 925,033 105,000 166,865,294
2 Máng cáp 600x100x2.0mm (Bao gồm nắp) m 328.00 Meeco 724,157 85,000 265,403,357
3 Máng cáp 500x100x1.5mm (Bao gồm nắp) m 91.00 Meeco 623,719 75,000 63,583,438
4 Máng cáp 300x100x1.2mm (Bao gồm nắp) m 236.00 Meeco 333,581 55,000 91,705,175
5 Máng cáp 200x100x1.2mm (Bao gồm nắp) m 64.00 Meeco 254,347 50,000 19,478,186
6 Thang cáp 900x100x2.0mm m 52.00 Meeco 437,065 83,310 27,059,510
7 Thang cáp 500x100x2.0mm m 62.79 Meeco 291,377 64,770 22,362,458
8 Thang cáp 300x100x1.5mm m - Meeco 214,958 64,193 -
9 Phụ kiện thang máng cáp lô 1.00 -
Tê đều thang cáp 900x100mm Cái 3.00 Meeco 304,264 92,835 1,191,297
Tê giảm thang cáp 900/600x100mm Cái 12.00 Meeco 304,264 82,915 4,646,148
Co lên/xuống thang cáp 900x100mm Cái 3.00 Meeco 194,776 81,510 828,857
Co lên/xuống thang cáp 600x100mm Cái 14.00 Meeco 185,264 66,723 3,527,822
Co ngang thang cáp 900x100mm Cái 1.00 Meeco 300,350 81,510 381,860
Co ngang thang cáp 600x100mm Cái 2.00 Meeco 219,734 66,723 572,914
Co lên/xuống máng cáp 800x100mm Cái 4.00 Meeco 400,807 96,000 1,987,228
Co lên/xuống máng cáp 600x100mm Cái 13.00 Meeco 315,425 80,000 5,140,521
Co lên/xuống máng cáp 500x100mm Cái 2.00 Meeco 215,159 72,000 574,318
Co lên/xuống máng cáp 400x100mm Cái 6.00 Meeco 181,482 64,000 1,472,890
Co lên/xuống máng cáp 300x100mm Cái 15.00 Meeco 147,802 56,000 3,057,028
Co lên/xuống máng cáp 200x100mm Cái 2.00 Meeco 96,630 48,000 289,259
Co ngang máng cáp 600x100mm Cái 5.00 Meeco 757,980 80,000 4,189,902
Co ngang máng cáp 800x100mm Cái 3.00 Meeco 1,147,571 96,000 3,730,713
Co ngang máng cáp 300x100mm Cái 11.00 Meeco 256,942 56,000 3,442,367
Co ngang máng cáp 500x100mm Cái 4.00 Meeco 468,295 72,000 2,161,179
Co ngang máng cáp 200x100mm Cái 1.00 Meeco 148,398 48,000 196,398
Giảm máng cáp 800/300x100mm Cái 3.00 Meeco 284,516 96,000 1,141,547
Giảm máng cáp 800/600x100mm Cái 3.00 Meeco 284,516 96,000 1,141,547
Giảm máng cáp 600/300x100mm Cái 1.00 Meeco 223,674 85,000 308,674
Giảm máng cáp 500/200x100mm Cái 2.00 Meeco 152,457 72,000 448,913
Giảm máng cáp 500/300x100mm Cái 3.00 Meeco 152,457 72,000 673,370
Tê giảm giữa máng cáp 800/500x100mm Cái 2.00 Meeco 1,299,722 105,000 2,809,443
Tê giảm giữa máng cáp 800/300x100mm Cái 2.00 Meeco 1,299,722 105,000 2,809,443
Tê giảm giữa máng cáp 600/300x100mm Cái 6.00 Meeco 881,938 120,000 6,011,630
Tê máng cáp 800x100mm Cái 6.00 Meeco 1,299,722 105,000 8,428,329
Tê máng cáp 600x100mm Cái 3.00 Meeco 881,938 85,000 2,900,815
Tê máng cáp 500x100mm Cái 8.00 Meeco 554,967 72,000 5,015,737
Tê đứng máng cáp 800x100mm Cái 1.00 Meeco 1,299,722 105,000 1,404,722
Tê đứng máng cáp 600x100mm Cái 2.00 Meeco 881,938 85,000 1,933,877
Tê đứng máng cáp 300x100mm Cái 3.00 Meeco 321,374 84,000 1,216,122
Z máng cáp 800x100mm, H=300mm Cái 1.00 Meeco 2,294,821 96,000 2,390,821
Z máng cáp 600x100mm, H=250mm Cái 1.00 Meeco 1,515,887 80,000 1,595,887
Z máng cáp 200x100mm, H=500mm Cái 1.00 Meeco 296,967 48,000 344,967
10 Ty treo giá đỡ lô 1.00 -
Kẹp xà gồ ty M10, mạ điện bộ 24.00 7,985 15,000 551,637
Kẹp xà gồ ty M12, mạ điện bộ 543.00 7,985 15,000 12,480,789
Ty ren M10 mạ điện m 251.00 8,096 10,000 4,542,041
Ty ren M12 mạ điện m 6,376.00 11,922 12,000 152,525,823
Ty ren M14 mạ điện m 412.00 21,182 14,000 14,495,028
Sắt V40x4 mạ điện m 65.00 46,412 30,000 4,966,787
Sắt V50x5 mạ điện m 531.00 68,759 30,000 52,440,856

EL Trang 4/9
Sắt U100 mạ điện m 182.00 161,472 50,000 38,487,901
Thanh chống đa năng 41x41x2.5mm mạ điện m 130.00 74,304 30,000 13,559,485
Sleeve xuyên tường 400x200 Cái 20.00 887,209 120,000 20,144,174
Sleeve xuyên tường 600x200 Cái 9.00 887,209 160,000 9,424,878
Sleeve xuyên tường 1000x200 Cái 10.00 887,209 240,000 11,272,087
Silicon chống cháy Cái 151.00 184,128 30,000 32,333,379
Rockwool 600x1200 Tấm 26.00 83,176 30,000 2,942,571
11 Vật tư phụ lô 1.00 29,400,093 6,627,548 36,027,641
Thang, máng lưới Inox 1,083,354,312
1 Máng lưới 800x100 m 20.00 Meeco 991,451 105,000 21,929,021
2 Máng lưới 600x100 m 253.00 Meeco 805,637 75,000 222,801,118
3 Máng lưới 500x100 m 62.00 Meeco 712,730 55,000 47,599,279
4 Máng lưới 300x100 m 71.00 Meeco 526,916 50,000 40,961,043
5 Phụ kiện thang máng cáp lô 1.00 -
Co lên/xuống máng lưới Inox 300x100x5mm cái 9.00 531,983 56,000 5,291,843
Co lên/xuống máng lưới Inox 600x100x5mm cái 3.00 813,383 80,000 2,680,150
Co ngang máng lưới Inox 600/500x100x5mm cái 3.00 813,383 80,000 2,680,150
Giảm máng lưới Inox 600/500x100x5mm cái 1.00 813,383 80,000 893,383
Giảm máng lưới Inox 800/500x100x5mm cái 1.00 1,000,984 96,000 1,096,984
Ngã 4 máng lưới Inox 600x100x5mm cái 1.00 1,608,007 120,000 1,728,007
Tê đều máng lưới Inox 300x100x5mm cái 2.00 798,643 84,000 1,765,286
Tê đều máng lưới Inox 500x100x5mm cái 1.00 1,080,044 108,000 1,188,044
Tê đều máng lưới Inox 600x100x5mm cái 3.00 1,219,405 120,000 4,018,215
Tê giảm máng lưới Inox 600/300x100x5mm cái 2.00 1,219,405 120,000 2,678,810
Lơi máng lưới Inox 600x100x5mm cái 2.00 813,383 80,000 1,786,767
Tấm kết nối máng lưới và ống bộ 105.00 138,600 30,000 17,703,000
Nối thành máng lưới Inox bộ 440.00 93,800 15,000 47,871,938
Nối đáy máng lưới Inox bộ 780.00 40,200 8,000 37,595,825
Cố định máng lưới với giá đỡ bộ 2,357.00 20,100 8,000 66,232,796
6 Ty treo giá đỡ lô 1.00 -
Kẹp xà gồ ty M12, nhúng kẽm nóng bộ 88.00 18,299 15,000 2,930,284
Ty ren M10, Inox m 3,817.00 49,905 10,000 228,659,252
U100x48x3mm, Inox m 60.00 443,604 50,000 29,616,261
V40 Inox m 260.00 177,442 30,000 53,934,852
V50x3 Inox m 630.00 221,802 30,000 158,635,370
Sleeve xuyên tường 400x200 cái 10.00 887,209 120,000 10,072,087
Sleeve xuyên tường 600x200 cái 9.00 887,209 160,000 9,424,878
Sleeve xuyên tường 1000x200 cái 5.00 887,209 240,000 5,636,043
Silicon chống cháy Cái 93.00 184,128 30,000 19,913,935
Rockwool 600x1200 Tấm 16.00 83,176 30,000 1,810,813
7 Vật tư phụ lô 1.00 27,924,063 6,294,813 34,218,875
Ống điện
1 Ống SS304 D25 m 3,035.00 142,419 37,400 545,751,272
2 Ống SS304 D32 m 26.40 180,717 44,000 5,932,524
3 Ống SS304 D40 m 158.40 240,931 55,000 46,875,439
4 Ống GI D20 m 229.90 20,601 21,381 9,651,583
5 Ống GI D25 m 7,298.50 30,901 24,025 400,877,291
6 Ống GI D32 m 34.10 46,609 27,428 2,524,661
7 Ống GI D40 m 283.80 80,122 31,022 31,542,621
8 PVC D32 m 1,657.70 14,409 15,067 48,861,908
9 PVC D25 m 9,397.00 7,205 13,511 194,660,953
10 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa D25 m 2,434.30 16,269 17,011 81,013,504
11 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa D32 m 12.10 21,206 20,114 499,970
12 Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa D40 m 50.60 35,680 23,537 2,996,360
13 Ống ruột gà PVC D25 m 693.00 3,252 10,220 9,335,788
14 Ống ruột gà PVC D32 m 583.00 7,283 11,245 10,801,767
15 Phụ kiện ống điện lô 1.00 278,501,334 62,781,471 341,282,805
16 Ty treo, giá đỡ lô 1.00 -
Kẹp xà gồ M10, nhúng kẽm nóng bộ 328.00 18,299 15,000 10,921,967
Ty ren M10, Inox m 301.00 49,905 10,000 18,031,552
Ty ren M10 mạ điện m 1,499.00 8,096 10,000 27,125,573
Ty ren M8 mạ điện m 2,495.00 5,212 8,000 32,964,816
Sắt V40x4 mạ điện m 120.00 46,412 30,000 9,169,453
Sắt V30 nhúng kẽm nóng m 120.00 34,865 25,000 7,183,810
Cắt đục tường, trám trét, đóng lưới m 1,665.00 - 39,138 65,164,770
17 Vật tư phụ lô 1.00 48,920,837 11,028,034 59,948,871
VI Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 2,379,234,833
Đèn chiếu sáng 2,126,246,073
1 Đèn LED 36W,600x600mm gắn âm trần bộ 168.00 Simon 732,478 71,967 135,146,814
2 Đèn LED High bay 160W bộ 173.00 Simon 4,057,627 128,175 724,143,801
3 Đèn LED High bay 160W, chống nước bộ 90.00 Simon 4,057,627 128,175 376,722,209
3 Đèn LED Downlight 11W bộ 111.00 Simon 207,178 59,594 29,611,728
4 Đèn LED 36W, gắn áp trần bộ 83.00 Simon 308,246 62,167 30,744,282
5 Đèn LED 36W, gắn áp trần, chống nước bộ 26.00 Simon 1,067,199 62,167 29,363,528
6 Đèn LED 36W, gắn áp trần, chống nổ bộ 48.00 Simon 8,972,124 62,167 433,645,968
7 Đèn Led 36W, gắn tường có ốp nhựa khuếch tán bộ 91.00 Simon 692,478 62,167 68,672,713
Đèn Led 36W, gắn tường có ốp nhựa khuếch tán,
8 57.00 Simon 1,067,199 62,167 64,373,889
chống nước
9 Đèn pha LED 38W bộ 19.00 Simon 705,574 75,000 14,830,902
Schneider/
10 Cảm biến di chuyển bộ 33.00 749,700 45,000 26,225,100
Panasonic
Schneider/
11 Cảm biến hiện diện bộ 35.00 749,700 45,000 27,814,500
Panasonic
12 Đèn chiếu sáng thoát hiểm bộ 121.00 Paragon 269,000 60,790 39,904,590
13 Đèn chiếu sáng khẩn cấp bộ 136.00 Paragon 357,000 60,790 56,819,440
14 Vật tư phụ lô 1.00 55,675,825 12,550,784 68,226,609
15 Công tác T&C lô 1.00 - - -
Công tắc, ổ cắm 252,988,760
1 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V bộ 53.00 Panasonic 21,907 38,212 3,186,323
2 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V, chống nước bộ - Panasonic - - -

EL Trang 5/9
3 Công tắc mặt đôi - 1 chiều 10A / 220V bộ 15.00 Panasonic 33,298 39,715 1,095,202
4 Công tắc mặt ba - 1 chiều 10A / 220V bộ 1.00 Panasonic 44,690 41,670 86,360
Công tắc cách ly 1 chiều 20A - 220V, lắp nổi trên
5 bộ 74.00 Panasonic 690,795 63,043 55,784,012
tường, IP65
6 Công tắc mặt đơn - 2 chiều 10A / 220 bộ 27.00 Panasonic 36,219 38,212 2,009,639
Ổ cắm đơn gắn tường (cho đèn Exit, Emergency và
7 bộ 520.00 Panasonic 45,697 40,187 44,659,903
Highbay)
8 Ổ cắm đôi gắn tường 1P-N-E-13A bộ 39.00 Panasonic 62,508 42,338 4,088,988
9 Ổ cắm đôi gắn tường 1P-N-E-13A, chống nước bộ 4.00 Panasonic 178,760 57,625 945,538
10 Ổ cắm đôi gắn trên mặt bàn 1P-N-E-13A bộ 46.00 Panasonic 62,508 42,338 4,822,909
11 Ổ cắm công nghiệp 1 pha 1P-N-E-16A bộ 23.00 Menekes 184,748 55,000 5,514,193
12 Ổ cắm công nghiệp 3 pha 3P-N-E-32A bộ 28.00 Menekes 293,454 65,000 10,036,712
13 Vật tư phụ lô 1.00 3,519,462 793,379 4,312,841
14 Công tác T&C lô 1.00 - - -
15 Chi phí thuê xe nâng hạ lô 1.00 116,446,141 - 116,446,141
VII Hệ thống chống sét, nối đất 621,329,091
Hệ thống chống sét
1 Kim thu sét tiên đạo, bán kính bảo vệ R=95m bộ 3.00 Liva 5,241,600 883,150 18,374,250
2 Trụ đỡ kim thu sét tiên đạo, cao 5m trụ 3.00 4,892,160 844,400 17,209,680
3 Bộ đếm kim thu sét bộ 2.00 2,679,040 219,750 5,797,580
4 Cọc thép mạ đồng D16, L=2400mm cọc 12.00 203,840 83,560 3,448,800
5 Hộp kiểm tra điện trở hộp 2.00 990,080 281,367 2,542,894
6 Cáp đồng trần 70mm2 m 98.00 125,798 20,848 14,371,347
7 Dây đồng bản 25x3mm m 385.00 203,840 20,000 86,178,400
8 Hàn hóa nhiệt điểm 12.00 133,952 65,000 2,387,424
9 Hóa chất làm giảm điện trở đất bao 5.00 349,440 120,000 2,347,200
10 Ống thép GI mã kẽm nhúng nóng D40 m 63.00 80,122 31,022 7,002,062
11 Kẹp băng đồng 25x3mm loại có đế bộ 387.00 75,712 9,750 33,073,794
12 Kẹp sóng tôn+gối sứ+phụ kiện bộ 335.00 32,498 9,750 14,153,053
13 Phím cách điện D60 bộ 3.00 147,347 45,000 577,042
14 Đào và lấp đất m3 23.00 - 120,000 2,760,000
15 Vật tư phụ lô 1.00 5,521,903 1,244,781 6,766,684
16 Công tác T&C và kiểm định lô 1.00 - 7,500,000 7,500,000
Hệ thống nối đất
1 Hố tiếp địa chịu lực hố 5.00 960,960 350,000 6,554,800
2 Cọc thép mạ đồng D16, L=2400mm cọc 38.00 203,840 83,560 10,921,200
3 Hộp kiểm tra điện trở đất bộ - - - -
4 Cáp đồng trần 120mm2 m 772.00 215,488 29,275 188,957,036
5 Cáp đồng trần 70mm2 m 24.00 125,798 20,848 3,519,514
6 Cáp Cu/PVC 120mm2 m 56.00 218,237 29,275 13,860,668
7 Cáp Cu/PVC 70mm2 m 299.00 126,730 20,848 44,125,894
8 Thép D10 m 500.00 20,966 14,000 17,483,200
9 Mối hàn hóa nhiệt mối 56.00 133,952 65,000 11,141,312
10 Hóa chất giảm điện trở đất bao 20.00 349,440 120,000 9,388,800
11 Thanh tiếp địa thanh 13.00 3,203,200 214,913 44,435,469
12 Ống GI D32 m 360.00 46,609 27,428 26,653,314
13 Vật tư phụ lô 1.00 10,035,427 2,262,247 12,297,674
14 Công tác T&C và kiểm định lô 1.00 - 7,500,000 7,500,000
VIII Hệ thống thang máy 1,117,000,000
Thang tải hàng FL2 (TM01)
- Loại thang: Có phòng máy
- Tải trọng: 1500kg
- Tốc độ 60m/ phút (1.0m/s)
- Số điểm dừng: 04/04
1 thang 1.00 Thiên Nam 751,000,000 - 751,000,000
Thông số thang máy:
- Động cơ: Montanari - Xuất xứ: Italia
- Bảng điều khiển: Yaskawa - Xuất xứ: Nhật Bản
- Cáp tải Cabin: Drako - Xuất xứ: Đức
- Ray cabin, Ray đối trọng: Xuất xứ Trung Quốc

Thang tải khách PL (TM02)


- Loại thang: Không phòng máy
- Tải trọng: 1000kg
- Tốc độ 60m/ phút (1.0m/s)
- Số điểm dừng: 03/03
2 thang - Không bao gồm - - -
Thông số thang máy:
- Động cơ: Montanari - Xuất xứ: Italia
- Bảng điều khiển: Yaskawa - Xuất xứ: Nhật Bản
- Cáp tải Cabin: Drako - Xuất xứ: Đức
- Ray cabin, Ray đối trọng: Xuất xứ Trung Quốc

Thang tải hàng FL1 (TM03)


- Loại thang: Không phòng máy
- Tải trọng: 500kg
- Tốc độ 60m/ phút (1.0m/s)
- Số điểm dừng: 02/02
3 thang 1.00 Thiên Nam 366,000,000 - 366,000,000
Thông số thang máy:
- Động cơ: Montanari - Xuất xứ: Italia
- Bảng điều khiển: Yaskawa - Xuất xứ: Nhật Bản
- Cáp tải Cabin: Drako - Xuất xứ: Đức
- Ray cabin, Ray đối trọng: Xuất xứ Trung Quốc

C NHÀ MALT 242,629,415

I Cáp điện 42,061,605


1 4x1C-6mm2 Cu/PVC/PVC + 1Cx6mm2 Cu/PVC m 24.00 Cadisun 60,597 25,963 2,077,442
2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC m 37.00 Cadisun 23,735 13,737 1,386,461
3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 1,422.00 Cadisun 15,017 11,192 37,269,143
4 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 1,084,161 244,398 1,328,560
5 Công tác T&C lô 1.00 - - -
II Ống điện luồn dây 40,836,463
1 Ống GI D25 m 53.00 Cát Vạn Lợi 30,901 24,025 2,911,077

EL Trang 6/9
2 PVC D32 m 621.00 AC/SP 14,409 15,067 18,304,425
3 PVC D25 m 261.00 AC/SP 7,205 13,511 5,406,673
2 Phụ kiện ống điện lô 1.00 3,584,410 798,665 4,383,075
3 Ty treo, giá đỡ lô 1.00 4,126,219 930,157 5,056,377
4 Cắt đục tường m 122.00 - 39,138 4,774,836
III Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 159,731,347
1 Đèn LED High bay 160W bộ 28.00 Simon 4,057,627 128,175 117,202,465
2 Đèn Led 36W, gắn tường có ốp nhựa khuếch tán bộ 16.00 Simon 692,478 62,167 12,074,323
3 Đèn LED Downlight 11W bộ 1.00 Simon 207,178 59,594 266,772
4 Đèn chiếu sáng thoát hiểm bộ 9.00 Simon 304,674 60,790 3,289,176
5 Đèn chiếu sáng khẩn cấp bộ 10.00 Simon 573,628 60,790 6,344,176
Schneider/
6 Cảm biến di chuyển bộ 8.00 749,700 45,000 6,357,600
Panasonic
Schneider/
7 Cảm biến hiện diện bộ 1.00 749,700 45,000 794,700
Panasonic
8 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V bộ 3.00 Panasonic 21,907 38,212 180,358
9 Công tắc mặt đôi - 1 chiều 10A / 220V bộ 1.00 Panasonic 33,298 39,715 73,013
10 Công tắc mặt đơn - 2 chiều 10A / 220 bộ 4.00 Panasonic 36,219 38,212 297,724
Công tắc cách ly 1 chiều 20A - 220V, lắp nổi trên
11 bộ 5.00 Panasonic 690,795 63,043 3,769,190
tường, IP65
12 Ổ cắm đơn gắn tường (cho đèn Exit, Emergency) bộ 47.00 Panasonic 45,697 40,187 4,036,568
13 Vật tư phụ lô 1.00 4,117,165 928,116 5,045,281
14 Công tác T&C lô 1.00 - - -
D NHÀ BẢO VỆ 107,960,074

I Tủ điện 81,935,873
1 DB-NN-1 tủ 1.00 Á Châu 41,497,699 2,750,000 44,247,699
2 DB-NN-2 tủ 1.00 Á Châu 32,850,144 2,250,000 35,100,144
3 Vật tư phụ lô 1.00 2,111,943 476,087 2,588,030
4 Công tác T&C lô 1.00 - - -
II Cáp điện 16,572,933
1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC m 26.00 Cadisun 23,735 13,737 974,270
2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 277.00 Cadisun 17,119 11,192 7,842,095
3 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 6,329,690 1,426,877 7,756,568
4 Công tác T&C lô 1.00 - - -
III Thang máng cáp và ống điện 2,427,779
1 PVC D25 m 40.00 AC/ SP 7,205 13,511 828,609
2 PVC D20 m 70.00 AC/ SP 4,957 12,045 1,190,122
3 Phụ kiện ống điện lô 1.00 271,802 60,562 332,364
4 Vật tư phụ lô 1.00 62,577 14,107 76,684
IV Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 7,023,489
1 Đèn LED 36W, gắn áp trần bộ 3.00 Simon 308,246 62,167 1,111,239
2 Đèn LED 36W, gắn áp trần, chống nước bộ 3.00 Simon 1,067,199 62,167 3,388,099
3 Đèn chiếu sáng thoát hiểm bộ 2.00 Paragon 269,000 60,790 659,580
4 Đèn chiếu sáng khẩn cấp bộ 2.00 Paragon 357,000 60,790 835,580
5 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V bộ 1.00 Panasonic 21,907 38,212 60,119
6 Công tắc mặt đôi - 1 chiều 10A / 220V bộ 1.00 Panasonic 33,298 39,715 73,013
7 Ổ cắm đôi gắn trên mặt bàn 1P-N-E-13A bộ 3.00 Panasonic 62,508 42,338 314,538
8 Ổ cắm đơn gắn tường (cho đèn Exit, Emergency) bộ 4.00 Panasonic 45,697 40,187 343,538
9 Vật tư phụ lô 1.00 194,041 43,742 237,783
10 Công tác T&C lô 1.00 - - -
E KHU PHỤ TRỢ 886,956,167

NHÀ LÒ HƠI 245,243,272

I Tủ điện 27,275,514
1 DB-LH lô 1.00 Á Châu 24,163,989 2,250,000 26,413,989
2 Vật tư phụ lô 1.00 703,042 158,484 861,526
3 Công tác T&C lô 1.00 - - -
II Cáp điện 28,331,329
1 4C-50mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-25mm2 Cu/PVC m 45.00 Cadisun 354,163 51,988 18,276,801
2 4x1C-6mm2 Cu/PVC/PVC + 1Cx6mm2 Cu/PVC m 9.00 Cadisun 60,597 25,963 779,041
3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC m 33.00 Cadisun 23,735 13,737 1,236,573
4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 272.58 Cadisun 15,017 11,192 7,144,039
5 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 730,256 164,619 894,875
6 Công tác T&C lô 1.00 - - -
III Ống điện luồn dây 21,645,764
1 Ống GI D25 m 219.00 Cát Vạn Lợi 30,901 24,025 12,028,790
2 PVC D32 m 112.00 AC/ SP 14,409 15,067 3,301,281
3 PVC D25 m 8.00 AC/ SP 7,205 13,511 165,722
4 Phụ kiện ống điện lô 1.00 2,062,200 464,874 2,527,074
5 Ty treo, giá đỡ lô 1.00 2,398,507 540,686 2,939,193
6 Vật tư phụ lô 1.00 557,932 125,772 683,704
IV Thang máng cáp 58,583,938
1 Máng cáp 200x100x1.2mm (Bao gồm nắp) m 27.00 Meeco 254,347 50,000 8,217,360
2 Máng cáp 500x100x1.5mm (Bao gồm nắp) m 38.00 Meeco 623,719 75,000 26,551,326
3 Phụ kiện thang máng cáp lô 1.00 -
Tê máng cáp 500x100mm sơn tĩnh điện cái 3.00 554,967 72,000 1,880,901
Co lên/xuống máng cáp 500x100mm sơn tĩnh điện cái 6.00 215,159 72,000 1,722,955
Co ngang máng cáp 500x100mm sơn tĩnh điện cái 4.00 468,295 72,000 2,161,179
Co ngang máng cáp 200x100mm sơn tĩnh điện cái 2.00 148,398 48,000 392,796
Co xuống máng cáp 200x100mm sơn tĩnh điện cái 4.00 96,630 48,000 578,518
4 Ty treo giá đỡ lô 1.00 -
Kẹp xà gồ M10 mạ điện cái 125.00 18,299 15,000 4,162,335
EL Trang 7/9
Ty ren M12 mạ điện cái 44.00 11,922 12,000 1,052,562
Ty ren M10 mạ điện cái 322.00 8,096 10,000 5,826,841
V50 mạ điện m 20.00 68,759 30,000 1,975,173
V40 mạ điện m 5.00 46,412 30,000 382,061
Sắt U100 mạ điện m 11.00 161,472 50,000 2,326,192
5 Vật tư phụ lô 1.00 1,104,709 249,030 1,353,739
V Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 1,494,590
1 Đèn LED High bay 160W bộ 2.00 Simon 4,057,627 128,175 8,371,605
2 Đèn LED 36W, gắn áp trần bộ 12.00 Simon 308,246 62,167 4,444,956
3 Đèn Led 36W, gắn tường có ốp nhựa khuếch tán bộ 2.00 Simon 692,478 62,167 1,509,290
4 Đèn chiếu sáng thoát hiểm bộ 1.00 Paragon 269,000 60,790 329,790
5 Đèn chiếu sáng khẩn cấp bộ 2.00 Paragon 357,000 60,790 835,580
6 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V bộ 3.00 Panasonic 21,907 38,212 180,358
7 Công tắc mặt đơn - 2 chiều 10A / 220 bộ 2.00 Panasonic 36,219 38,212 148,862
8 Ổ cắm đôi gắn trên mặt bàn 1P-N-E-13A bộ 3.00 Panasonic 62,508 42,338 314,538
9 Ổ cắm đơn gắn tường (cho đèn Exit, Emergency) bộ 5.00 Panasonic 45,697 40,187 429,422
10 Ổ cắm công nghiệp 1 pha 1P-N-E-16A bộ 1.00 Panasonic 184,748 55,000 239,748
11 Ổ cắm công nghiệp 3 pha 3P-N-E-32A bộ 1.00 Panasonic 293,454 65,000 358,454
12 Vật tư phụ lô 1.00 453,364 102,200 555,564
13 Công tác T&C lô 1.00 - - -
VI Hệ thống chống sét, nối đất 91,688,561
Hệ thống tiếp địa
1 Hố tiếp địa chịu lực hố 4.00 960,960 350,000 5,243,840
2 Cọc thép mạ đồng D16, L=2400mm cọc 29.00 203,840 83,560 8,334,600
3 Cáp đồng trần 70mm2 m 162.60 126,730 20,848 23,996,222
4 Thép D8 m 100.00 18,637 12,000 3,063,680
5 Mối hàn hóa nhiệt mối 32.00 133,952 65,000 6,366,464
6 Hóa chất giảm điện trở đất bao 7.00 349,440 120,000 3,286,080
7 Thanh tiếp địa thanh 7.00 3,203,200 214,913 23,926,791
8 ống PVC D32 m 7.59 14,409 15,067 223,725
9 Đào và lấp đất m3 66.82 - 120,000 8,017,920
10 Hố tiếp địa chịu lực hố 4.00 1,233,290 350,000 6,333,161
11 Vật tư phụ lô 1.00 2,363,324 532,755 2,896,079
12 Công tác T&C lô 1.00 - - -
Nhà xử lý nước thải 240,576,181

I Tủ điện 22,691,163
1 DB-WWT tủ 1.00 Á Châu 19,724,439 2,250,000 21,974,439
2 Vật tư phụ lô 1.00 584,877 131,847 716,724
3 Công tác T&C lô 1.00 - - -
II Cáp điện 85,597,700
1 4C-50mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-25mm2 Cu/PVC m 142.00 Cadisun 354,163 51,988 57,673,462
2 4C-16mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 135.00 Cadisun 132,783 32,716 22,342,383
3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC m 31.00 Cadisun 23,735 13,737 1,161,630
4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 135.00 Cadisun 15,017 11,192 3,538,210
5 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 719,763 162,253 882,016
6 Công tác T&C lô 1.00 - - -
III Ống điện luồn dây 10,810,178
1 PVC D25 m 10.00 AC/ SP 7,205 13,511 207,152
2 Ống GI D25 m 18.00 Cát Vạn Lợi 30,901 24,025 988,668
3 Ống GI D20 m 121.50 Cát Vạn Lợi 20,601 21,381 5,100,771
4 Phụ kiện ống điện lô 1.00 1,648,349 371,581 2,019,930
5 Ty treo, giá đỡ lô 1.00 1,106,773 249,496 1,356,269
6 Vật tư phụ lô 1.00 257,454 58,037 315,490
7 Cắt đục tường m 21.00 - 39,138 821,898
IV Thang máng cáp 7,680,069
1 Máng cáp 200x100x1.6mm m 18.00 Meeco 254,347 50,000 5,478,240
2 Phụ kiện thang máng cáp lô 1.00 752,053 164,347 916,400
3 Ty treo giá đỡ lô 1.00 851,007 191,839 1,042,846
4 Vật tư phụ lô 1.00 197,958 44,625 242,583
V Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 34,987,241
1 Đèn LED 36W, gắn áp trần bộ 3.00 Simon 308,246 62,167 1,111,239
2 Đèn LED 36W, gắn áp trần, chống nước bộ 8.00 Simon 1,067,199 62,167 9,034,932
3 Đèn LED 36W, gắn áp trần, chống nổ bộ 2.00 Simon 8,972,124 62,167 18,068,582
4 Đèn chiếu sáng thoát hiểm bộ 1.00 Paragon 304,674 60,790 365,464
5 Đèn chiếu sáng khẩn cấp bộ 1.00 Paragon 573,628 60,790 634,418
6 Ổ cắm công nghiệp 1 pha 1P-N-E-16A bộ 2.00 Panasonic 184,748 55,000 479,495
7 Ổ cắm công nghiệp 3 pha 3P-N-E-32A bộ 1.00 Panasonic 293,454 65,000 358,454
8 Ổ cắm đôi gắn trên mặt bàn 1P-N-E-13A bộ 2.00 Panasonic 62,508 42,338 209,692
8 Ổ cắm đôi gắn tường 1P-N-E-13A, chống nước bộ 2.00 Panasonic 178,760 57,625 472,769
9 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V bộ 3.00 Panasonic 21,907 38,212 180,358
10 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V, chống nước bộ 2.00 Panasonic 138,159 57,625 391,568
11 Công tắc mặt đôi - 1 chiều 10A / 220V bộ 8.00 Panasonic 33,298 39,715 584,108
12 Ổ cắm đơn gắn tường (cho đèn Exit, Emergency) bộ 2.00 Panasonic 45,697 40,187 171,769
13 Cắt đục tường, trám trét, đóng lưới m 48.00 - 39,138 1,878,624
14 Vật tư phụ lô 1.00 853,393 192,377 1,045,770
15 Công tác T&C lô 1.00 - - -
VI Hệ thống chống sét, nối đất 78,809,830
1 Hố tiếp địa chịu lực hố 5.00 960,960 350,000 6,554,800
2 Cọc thép mạ đồng D16, L=2400mm cọc 30.00 203,840 83,560 8,622,000
3 Cáp đồng trần 70mm2 m 185.00 126,730 20,848 27,301,974
4 Thép D8 m 100.00 18,637 12,000 3,063,680
5 Mối hàn hóa nhiệt mối 32.00 133,952 65,000 6,366,464
6 Hóa chất giảm điện trở đất bao 7.00 349,440 120,000 3,286,080
7 Thanh tiếp địa thanh 2.00 3,203,200 214,913 6,836,226
EL Trang 8/9
8 ống PVC D32 m 12.00 14,409 15,067 353,715
9 Đào và lấp đất m3 70.00 - 120,000 8,400,000
10 Hố tiếp địa chịu lực hố 5.00 757,120 350,000 5,535,600
11 Vật tư phụ lô 1.00 2,031,367 457,923 2,489,291
12 Công tác T&C lô 1.00 - - -
Nhà bơm + Nhà xử lý nước 401,136,713

I Tủ điện 211,324,918
1 CP-FFP tủ 1.00 Á Châu 198,900,000 5,750,000 204,650,000
2 Vật tư phụ lô 1.00 5,447,018 1,227,900 6,674,918
3 Công tác T&C lô 1.00 - - -
II Cáp điện 13,526,024
1 4C-70mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-35mm2 Cu/PVC m 20.00 Cadisun 490,898 67,942 11,176,804
2 4C-25mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-16mm2 Cu/PVC m 82.00 Cadisun 191,493 37,239 18,756,022
3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC m 118.00 Cadisun 23,735 13,737 4,421,687
4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 295.00 Cadisun 15,017 11,192 7,731,644
5 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 1,120,176 252,517 1,372,693
6 Công tác T&C lô 1.00 - - -
V Ống điện luồn dây 27,652,525
1 Ống GI D32 m 96.00 Cát Vạn Lợi 46,609 27,428 7,107,550
2 Ống GI D25 m 30.00 Cát Vạn Lợi 30,901 24,025 1,647,780
3 Ống GI D20 m 205.00 Cát Vạn Lợi 20,601 21,381 8,606,239
4 Phụ kiện ống điện lô 1.00 4,621,001 1,041,694 5,662,695
5 Ty treo, giá đỡ lô 1.00 3,064,099 690,728 3,754,827
6 Vật tư phụ lô 1.00 712,759 160,675 873,434
III Thang máng cáp 24,514,240
1 Máng cáp 300x100x1.6mm m 45.00 Meeco 333,581 55,000 17,486,156
2 Phụ kiện thang máng cáp lô 1.00 2,400,500 524,585 2,925,084
3 Ty treo giá đỡ lô 1.00 2,716,354 612,337 3,328,692
4 Vật tư phụ lô 1.00 631,868 142,440 774,308
IV Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 15,987,159
1 Đèn LED 36W, gắn áp trần bộ 28.00 Simon 308,246 62,167 10,371,565
2 Đèn chiếu sáng thoát hiểm bộ 3.00 Paragon 304,674 60,790 1,096,392
3 Đèn chiếu sáng khẩn cấp bộ 3.00 Paragon 573,628 60,790 1,903,253
4 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V bộ 1.00 Panasonic 21,907 38,212 60,119
5 Công tắc mặt đơn - 1 chiều 10A / 220V, chống nước bộ 2.00 Panasonic 138,159 57,625 391,568
6 Công tắc mặt đôi - 1 chiều 10A / 220V bộ 1.00 Panasonic 33,298 39,715 73,013
7 Ổ cắm công nghiệp 1 pha 1P-N-E-16A bộ 1.00 Panasonic 184,748 55,000 239,748
8 Ổ cắm công nghiệp 3 pha 3P-N-E-32A bộ 1.00 Panasonic 293,454 65,000 358,454
9 Ổ cắm đôi gắn tường 1P-N-E-13A, chống nước bộ 2.00 Panasonic 178,760 57,625 472,769
10 Ổ cắm đơn gắn tường (cho đèn Exit, Emergency) bộ 6.00 Panasonic 45,697 40,187 515,307
11 Vật tư phụ lô 1.00 412,078 92,893 504,971
12 Công tác T&C lô 1.00 - - -
V Hệ thống chống sét, nối đất 78,199,022
1 Hố tiếp địa chịu lực hố 4.00 960,960 350,000 5,243,840
2 Cọc thép mạ đồng D16, L=2400mm cọc 28.00 203,840 83,560 8,047,200
3 Cáp đồng trần 70mm2 m 165.00 126,730 20,848 24,350,410
4 Thép D8 m 100.00 18,637 12,000 3,063,680
5 Mối hàn hóa nhiệt mối 32.00 133,952 65,000 6,366,464
6 Hóa chất giảm điện trở đất bao 7.00 349,440 120,000 3,286,080
7 Thanh tiếp địa thanh 4.00 3,203,200 214,913 13,672,452
8 ống PVC D32 m 16.00 14,409 15,067 471,620
9 Đào và lấp đất m3 55.00 - 120,000 6,600,000
10 Hố tiếp địa chịu lực hố 4.00 806,820 350,000 4,627,279
11 Vật tư phụ lô 1.00 2,015,623 454,374 2,469,998
12 Công tác T&C lô 1.00 - - -
Nhà XE 160,807,709

I Tủ điện 110,827,077
1 Trạm sạc tủ 1.00 Schneider 100,576,488 6,750,000 107,326,488
2 Vật tư phụ lô 1.00 2,856,630 643,959 3,500,589
3 Công tác T&C lô 1.00 - - -
II Cáp điện 8,562,298
1 4C-10mm2 Cu/XLPE/PVC + 1C-10mm2 Cu/PVC m 140.00 Cadisun 93,073 33,612 17,735,849
2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC m 295.00 Cadisun 15,017 11,192 7,731,644
3 Vật tư phụ cáp điện lô 1.00 677,849 152,805 830,654
4 Công tác T&C lô 1.00 - - -
V Ống điện luồn dây 9,688,059
1 Ống điện HDPE D65/50 m 132.00 Ba An 18,176 17,600 4,722,485
2 PVC D20 m 80.00 AC/SP 4,957 12,045 1,360,139
3 Phụ kiện ống điện lô 1.00 1,618,967 364,957 1,983,925
4 Ty treo, giá đỡ lô 1.00 1,073,507 241,996 1,315,503
5 Vật tư phụ lô 1.00 249,715 56,292 306,007
IV Đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm 13,994,426
1 Đèn LED 36W, gắn áp trần, chống nước bộ 12.00 Simon 1,067,199 62,167 13,552,398
2 Vật tư phụ lô 1.00 360,714 81,314 442,029
3 Công tác T&C lô 1.00 - - -
CÔNG TÁC BỔ SUNG THÊM CỦA NHÀ THẦU ĐỂ
HOÀN THIỆN HỆ THỐNG
Kiểm tra và chạy thử hệ thống điện toàn dự án lô 1.00 - 42,500,000 42,500,000
TỔNG (Chưa bao gồm V.A.T 10%) 28,486,910,302

EL Trang 9/9

You might also like